Professional Documents
Culture Documents
Pipe Template
Pipe Template
Tuyến Số 1
MH HG-1
L=30.02-D600-i2.12% PI D600 30.02 600 2.12%
MH HG-2
PI D600 30.02 600 2.16%
MH HG-3
PI D600 30.02 600 2.16%
MH HG4
PI D800 18.00 800 0.13%
MH HG5
PI D800 30.01 800 1.55%
MH HG6
PI D800 16.60 800
MH HG7
PI D800 30.00 800
MH HG8
PI D800 30.03 800
MH HG9
PI D800 27.02 800
MH HG10
PI D800 18.02 800
MH HG11
PI D800 27.02 800
MH HG12
PI D1000 28.35 1000
MH HG13
PI D1000 34.61 1000
MH HG14
PI D1000 18.19 1000
MH HG15
PI D1000 7.72 1000
MH HG16
Tuyến Số 2
TOTAL 375.63
Excavation m3 6,079.99
Đầm sửa nền m2 751.02
Đắp m3 Chưa tính được. Xét tới cao độ hoàn thiện. Côn
Chuyển đất m3 Chưa tính được
Gia cố nền, bê tông lót m3 60.08
Cung cấp cống + Cẩu hạ lắp
D400 Cung cấp cống m -
D500 Cung cấp cống m -
D600 Cung cấp cống m 90.06
D700 Cung cấp cống m -
D800 Cung cấp cống m 196.70
D900 Cung cấp cống m -
D1000 Cung cấp cống m 88.87
D1200 Cung cấp cống m -
Gối cống, lắp đặt
D400 Gối cống cái -
D500 Gối cống cái -
D600 Gối cống cái 78.00
D700 Gối cống cái -
D800 Gối cống cái 166.00
D900 Gối cống cái -
D1000 Gối cống cái 76.00
D1200 Gối cống cái -
Mối nối cống, xử lý join
D400 Mối nối cống cái -
D500 Mối nối cống cái -
D600 Mối nối cống cái 36.00
D700 Mối nối cống cái -
D800 Mối nối cống cái 75.00
D900 Mối nối cống cái -
D1000 Mối nối cống cái 34.00
D1200 Mối nối cống cái -
Index
MH Manhole
HG Hố ga
PI Pipe
D600 Diameter 600mm
w 5.58
S 5.52
V 165.84
Input Input Input Tính toán Tính toán Tính toán Output
Độ dốc CĐ CĐ CĐ CĐ H W S
mái L/H Đỉnh ga Đáy ga Nền TN Đáy cống Đào Đáy phui đào đào tb
1.60
50,000.00
25,000.00
c. Xét tới cao độ hoàn thiện. Công thức hơi phức tạp
Output Output Output Output Output
Volume Area Volume Gối cống Mối nối công thức đúng
Đào Sửa nền Bê tông lót toàn cống
tuyến
1.20
166.27 54.04 4.20 26.00 12.00 1.80 0.00
Tuyến Số 1
MH HG-1
L=30.02-D600-i2.12% PI D600 30.02 600 2.12%
MH HG-2
PI D600 30.02 600 2.16%
MH HG-3
PI D600 30.02 600 2.16%
MH HG4
PI D800 18.00 800 0.13%
MH HG5
PI D800 30.01 800 1.55%
MH HG6
PI D800 16.60 800
MH HG7
PI D800 30.00 800
MH HG8
PI D800 30.03 800
MH HG9
PI D800 27.02 800
MH HG10
PI D800 18.02 800
MH HG11
PI D800 27.02 800
MH HG12
PI D1000 28.35 1000
MH HG13
PI D1000 34.61 1000
MH HG14
PI D1000 18.19 1000
MH HG15
PI D1000 7.72 1000
MH HG16
Tuyến Số 2
TOTAL 375.63
Excavation m3 6,064.68
Đầm sửa nền m2 751.02
Đắp m3 Chưa tính được. Xét tới cao độ hoàn thiện. Côn
Chuyển đất m3 Chưa tính được
Gia cố nền, bê tông lót m3 60.08
Cung cấp cống + Cẩu hạ lắp
D400 Cung cấp cống m -
D500 Cung cấp cống m -
D600 Cung cấp cống m 90.06
D700 Cung cấp cống m -
D800 Cung cấp cống m 196.70
D900 Cung cấp cống m -
D1000 Cung cấp cống m 88.87
D1200 Cung cấp cống m -
Gối cống, lắp đặt
D400 Gối cống cái -
D500 Gối cống cái -
D600 Gối cống cái 78.00
D700 Gối cống cái -
D800 Gối cống cái 166.00
D900 Gối cống cái -
D1000 Gối cống cái 76.00
D1200 Gối cống cái -
Mối nối cống, xử lý join
D400 Mối nối cống cái -
D500 Mối nối cống cái -
D600 Mối nối cống cái 36.00
D700 Mối nối cống cái -
D800 Mối nối cống cái 75.00
D900 Mối nối cống cái -
D1000 Mối nối cống cái 34.00
D1200 Mối nối cống cái -
Index
MH Manhole
HG Hố ga
PI Pipe
D600 Diameter 600mm
50,000.00
25,000.00
c. Xét tới cao độ hoàn thiện. Công thức hơi phức tạp
w 5.58
S 5.52
V 165.84
Tính toán Tính toán Output Output Output Output Output Output
H W S Volume Area Volume Gối cống Mối nối
Đào Đáy phui đào đào tb Đào Sửa nền Bê tông lót toàn cống
tuyến
2.15
1.80 5.50 165.00 54.04 4.20 26.00 12.00
1.81
1.80 5.46 163.82 54.04 4.20 26.00 12.00
2.14
1.80 6.20 186.06 54.04 4.20 26.00 12.00
2.37
2.00 7.45 134.05 36.00 2.88 16.00 7.00
2.32
2.00 7.89 236.68 60.02 4.80 26.00 12.00
2.57
2.00 7.04 116.92 33.20 2.66 14.00 6.00
1.91
2.00 9.84 295.18 60.00 4.80 24.00 11.00
1.52
2.00 12.82 385.02 60.06 4.80 26.00 12.00
2.61
2.00 18.19 491.60 54.04 4.32 22.00 10.00
2.81
2.00 22.80 410.91 36.04 2.88 16.00 7.00
3.52
2.00 27.37 739.44 54.04 4.32 22.00 10.00
3.68
2.20 29.62 839.64 62.37 5.10 24.00 11.00
3.66
2.20 33.33 1,153.38 76.14 6.23 28.00 13.00
4.28
2.20 31.23 567.99 40.02 3.27 16.00 7.00
3.29
2.20 23.18 178.98 16.98 1.39 8.00 3.00
2.89
1.60
công thức đúng
1.20
1.80 0.00
0.00
0.00