You are on page 1of 24

L W H Offset (m)

Module cống 2.50


Chiều dày cống Xem spec
Đường kính ngoài Xem spec
Gối đỡ cống 0.08 0.20
Leanconc; 0.10 0.20
Excavation 0.20
Độ dốc mái L/H 1/2

Input Input Input


Divison 01 Element Description L (m) D (mm) Slope i (%)

Tuyến Số 1
MH HG-1
L=30.02-D600-i2.12% PI D600 30.02 600 2.12%
MH HG-2
PI D600 30.02 600 2.16%
MH HG-3
PI D600 30.02 600 2.16%
MH HG4
PI D800 18.00 800 0.13%
MH HG5
PI D800 30.01 800 1.55%
MH HG6
PI D800 16.60 800
MH HG7
PI D800 30.00 800
MH HG8
PI D800 30.03 800
MH HG9
PI D800 27.02 800
MH HG10
PI D800 18.02 800
MH HG11
PI D800 27.02 800
MH HG12
PI D1000 28.35 1000
MH HG13
PI D1000 34.61 1000
MH HG14
PI D1000 18.19 1000
MH HG15
PI D1000 7.72 1000
MH HG16

Tuyến Số 2

TOTAL 375.63

Excavation m3 6,079.99
Đầm sửa nền m2 751.02
Đắp m3 Chưa tính được. Xét tới cao độ hoàn thiện. Côn
Chuyển đất m3 Chưa tính được
Gia cố nền, bê tông lót m3 60.08
Cung cấp cống + Cẩu hạ lắp
D400 Cung cấp cống m -
D500 Cung cấp cống m -
D600 Cung cấp cống m 90.06
D700 Cung cấp cống m -
D800 Cung cấp cống m 196.70
D900 Cung cấp cống m -
D1000 Cung cấp cống m 88.87
D1200 Cung cấp cống m -
Gối cống, lắp đặt
D400 Gối cống cái -
D500 Gối cống cái -
D600 Gối cống cái 78.00
D700 Gối cống cái -
D800 Gối cống cái 166.00
D900 Gối cống cái -
D1000 Gối cống cái 76.00
D1200 Gối cống cái -
Mối nối cống, xử lý join
D400 Mối nối cống cái -
D500 Mối nối cống cái -
D600 Mối nối cống cái 36.00
D700 Mối nối cống cái -
D800 Mối nối cống cái 75.00
D900 Mối nối cống cái -
D1000 Mối nối cống cái 34.00
D1200 Mối nối cống cái -
Index
MH Manhole
HG Hố ga
PI Pipe
D600 Diameter 600mm
w 5.58
S 5.52
V 165.84

Input Input Input Tính toán Tính toán Tính toán Output
Độ dốc CĐ CĐ CĐ CĐ H W S
mái L/H Đỉnh ga Đáy ga Nền TN Đáy cống Đào Đáy phui đào đào tb

14.71 12.92 15.19 13.22 2.15


1/2 1.80 5.54
14.03 12.26 14.19 12.56 1.81
1/2 1.80 5.52
13.36 11.58 13.84 11.88 2.14
1/2 1.80 6.61
12.78 10.73 13.22 11.03 2.37
1/2 2.00 7.44
12.74 10.71 13.15 11.01 2.32
1/2 2.00 7.89
12.84 10.23 12.92 10.53 2.57
1/2 2.00 7.04
12.90 10.19 12.22 10.49 1.91
1/2 2.00 9.84
12.33 10.13 11.77 10.43 1.52
1/2 2.00 12.82
11.06 9.05 11.78 9.35 2.61
1/2 2.00 18.19
10.57 8.58 11.51 8.88 2.81
1/2 2.00 22.80
10.26 8.27 11.91 8.57 3.52
1/2 2.00 27.37
9.80 7.56 11.36 7.86 3.68
1/2 2.20 29.62
9.32 7.31 11.09 7.61 3.66
1/2 2.20 33.33
8.66 6.65 11.05 6.95 4.28
1/2 2.20 31.23
8.29 6.04 9.45 6.34 3.29
1/2 2.20 23.18
8.40 5.89 8.90 6.19 2.89

1.60

50,000.00
25,000.00
c. Xét tới cao độ hoàn thiện. Công thức hơi phức tạp
Output Output Output Output Output
Volume Area Volume Gối cống Mối nối công thức đúng
Đào Sửa nền Bê tông lót toàn cống
tuyến

1.20
166.27 54.04 4.20 26.00 12.00 1.80 0.00

165.68 54.04 4.20 26.00 12.00 0.00

198.38 54.04 4.20 26.00 12.00 0.00

133.92 36.00 2.88 16.00 7.00

236.68 60.02 4.80 26.00 12.00

116.92 33.20 2.66 14.00 6.00

295.18 60.00 4.80 24.00 11.00

385.02 60.06 4.80 26.00 12.00

491.60 54.04 4.32 22.00 10.00

410.91 36.04 2.88 16.00 7.00

739.44 54.04 4.32 22.00 10.00

839.64 62.37 5.10 24.00 11.00

1,153.38 76.14 6.23 28.00 13.00

567.99 40.02 3.27 16.00 7.00


178.98 16.98 1.39 8.00 3.00

6,079.99 751.02 60.08 320.00 145.00


CHIỀU DÀY
CHIỀU DÀI HỮU D
STT ĐƯỜNG KÍNH TRONG THÀNH CỐNG
(mm)
RUNG ÉP

1 200 50 2500 ÷ 3000


D200

2 300 50 2500 ÷ 3000


D300

3 400 55 2500 ÷ 3000


D400

4 500 60 2500 ÷ 3000


D500

5 600 70 2500 ÷ 3000


D600

6 700 80 2500 ÷ 3000


D700

7 800 80 2500 ÷ 3000


D800

8 900 90 2500 ÷ 3000


D900

9 1000 90-100 2500 ÷ 3000


D1000

10 1200 120 2500 ÷ 3000


D1200

11 1250 120 2500 ÷ 3000


D1250

12 1500 130 2500 ÷ 3000


D1500

13 1800 150 2500 ÷ 3000


D1800

14 2000 160 2500 ÷ 3000


D2000

15 2300 190 2500 ÷ 3000


D2300

16 2500 210 2500 ÷ 3000


D2500

17 3000 250 2500 ÷ 3000


D3000
18 3600 300 2500 ÷ 3000
D3600
CHIỀU DÀI HỮU DỤNG (mm)

LY TÂM RUNG LÕI

2500 ÷ 4000 2500 ÷ 3000

2500 ÷ 4000 2500 ÷ 3000

2500 ÷ 4000 2500 ÷ 3000

2500 ÷ 4000 2500 ÷ 3000

2500 ÷ 4000 2500 ÷ 3000

2500 ÷ 4000 2500 ÷ 3000

2500 ÷ 4000 2500 ÷ 3000

2500 ÷ 4000 2500 ÷ 3000

2500 ÷ 3000 2500 ÷ 3000

2500 ÷ 3000 2500 ÷ 3000

2500 ÷ 3000 2500 ÷ 3000

2500 ÷ 3000 2500 ÷ 3000

2500 ÷ 3000 2500 ÷ 3000

2500 ÷ 3000 2500 ÷ 3000

2500 ÷ 3000 2500 ÷ 3000

2500 ÷ 3000 2500 ÷ 3000

2500 ÷ 3000 2500 ÷ 3000


2500 ÷ 3000 2500 ÷ 3000
L W H Offset (m)
Module cống 2.50
Chiều dày cống Xem spec
Đường kính ngoài Xem spec
Gối đỡ cống 0.08 0.20
Leanconc; 0.10 0.20
Excavation 0.20
Độ dốc mái L/H 1/2

Input Input Input


Divison 01 Element Description L (m) D (mm) Slope i (%)

Tuyến Số 1
MH HG-1
L=30.02-D600-i2.12% PI D600 30.02 600 2.12%
MH HG-2
PI D600 30.02 600 2.16%
MH HG-3
PI D600 30.02 600 2.16%
MH HG4
PI D800 18.00 800 0.13%
MH HG5
PI D800 30.01 800 1.55%
MH HG6
PI D800 16.60 800
MH HG7
PI D800 30.00 800
MH HG8
PI D800 30.03 800
MH HG9
PI D800 27.02 800
MH HG10
PI D800 18.02 800
MH HG11
PI D800 27.02 800
MH HG12
PI D1000 28.35 1000
MH HG13
PI D1000 34.61 1000
MH HG14
PI D1000 18.19 1000
MH HG15
PI D1000 7.72 1000
MH HG16

Tuyến Số 2

TOTAL 375.63

Excavation m3 6,064.68
Đầm sửa nền m2 751.02
Đắp m3 Chưa tính được. Xét tới cao độ hoàn thiện. Côn
Chuyển đất m3 Chưa tính được
Gia cố nền, bê tông lót m3 60.08
Cung cấp cống + Cẩu hạ lắp
D400 Cung cấp cống m -
D500 Cung cấp cống m -
D600 Cung cấp cống m 90.06
D700 Cung cấp cống m -
D800 Cung cấp cống m 196.70
D900 Cung cấp cống m -
D1000 Cung cấp cống m 88.87
D1200 Cung cấp cống m -
Gối cống, lắp đặt
D400 Gối cống cái -
D500 Gối cống cái -
D600 Gối cống cái 78.00
D700 Gối cống cái -
D800 Gối cống cái 166.00
D900 Gối cống cái -
D1000 Gối cống cái 76.00
D1200 Gối cống cái -
Mối nối cống, xử lý join
D400 Mối nối cống cái -
D500 Mối nối cống cái -
D600 Mối nối cống cái 36.00
D700 Mối nối cống cái -
D800 Mối nối cống cái 75.00
D900 Mối nối cống cái -
D1000 Mối nối cống cái 34.00
D1200 Mối nối cống cái -
Index
MH Manhole
HG Hố ga
PI Pipe
D600 Diameter 600mm

Link Tính từ độ dốc

Input Input Input Tính toán


Độ dốc CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ H H
mái L/H Đỉnh ga Đáy ga Nền TN Đáy cống Đáy cống Đáy cống Đào Đào
Đầu tuyến Đầu cuối Đầu tuyến Cuối tuyến
tuyến

14.71 12.92 15.19 13.22


1/2 13.22 12.58 2.15 1.79
14.03 12.26 14.19 12.56
1/2 12.56 11.91 1.81 2.11
13.36 11.58 13.84 11.88
1/2 11.88 11.23 2.14 2.17
12.78 10.73 13.22 11.03
1/2 11.03 11.01 2.37 2.32
12.74 10.71 13.15 11.01
1/2
12.84 10.23 12.92 10.53
1/2
12.90 10.19 12.22 10.49
1/2
12.33 10.13 11.77 10.43
1/2
11.06 9.05 11.78 9.35
1/2
10.57 8.58 11.51 8.88
1/2
10.26 8.27 11.91 8.57
1/2
9.80 7.56 11.36 7.86
1/2
9.32 7.31 11.09 7.61
1/2
8.66 6.65 11.05 6.95
1/2
8.29 6.04 9.45 6.34
1/2
8.40 5.89 8.90 6.19

50,000.00
25,000.00
c. Xét tới cao độ hoàn thiện. Công thức hơi phức tạp
w 5.58
S 5.52
V 165.84

Tính toán Tính toán Output Output Output Output Output Output
H W S Volume Area Volume Gối cống Mối nối
Đào Đáy phui đào đào tb Đào Sửa nền Bê tông lót toàn cống
tuyến

2.15
1.80 5.50 165.00 54.04 4.20 26.00 12.00
1.81
1.80 5.46 163.82 54.04 4.20 26.00 12.00
2.14
1.80 6.20 186.06 54.04 4.20 26.00 12.00
2.37
2.00 7.45 134.05 36.00 2.88 16.00 7.00
2.32
2.00 7.89 236.68 60.02 4.80 26.00 12.00
2.57
2.00 7.04 116.92 33.20 2.66 14.00 6.00
1.91
2.00 9.84 295.18 60.00 4.80 24.00 11.00
1.52
2.00 12.82 385.02 60.06 4.80 26.00 12.00
2.61
2.00 18.19 491.60 54.04 4.32 22.00 10.00
2.81
2.00 22.80 410.91 36.04 2.88 16.00 7.00
3.52
2.00 27.37 739.44 54.04 4.32 22.00 10.00
3.68
2.20 29.62 839.64 62.37 5.10 24.00 11.00
3.66
2.20 33.33 1,153.38 76.14 6.23 28.00 13.00
4.28
2.20 31.23 567.99 40.02 3.27 16.00 7.00
3.29
2.20 23.18 178.98 16.98 1.39 8.00 3.00
2.89

6,064.68 751.02 60.08 320.00 145.00

1.60
công thức đúng

1.20
1.80 0.00

0.00

0.00

You might also like