Professional Documents
Culture Documents
DANH MỤC HS QUYẾT TOÁN HẢI SƠN
DANH MỤC HS QUYẾT TOÁN HẢI SƠN
Đơn vị
STT TTHĐ Nội dung công việc Số lượng
tính
A KHU I- KHU PHỨC HỢP NGHĨ DƯỠNG, HỘI NGHỊ, VUI CHƠI GIẢI TRÍ CÓ THƯỞNG
B KHU II - KHU KÊNH ĐÀO
B.I I HẠNG MỤC: GIAO THÔNG - VỈA HÈ
B.I.1 THI CÔNG MÓNG BÓ VỈA
B.I.1.1 ĐƯỜNG CD12 m 142.20
Từ Km0+254 đến Km0+325.1 m 142.20
B.I.1.2 ĐƯỜNG CD13 m 730.95
Từ Km0+7 đến Km0+15 (bán kính cong) m 23.55
Từ Km0+15 đến Km0+223.3 m 416.60
Từ Km0+248 đến Km0+393.4 m 290.80
B.I.2 THI CÔNG BÊ TÔNG NỀN ĐƯỜNG
B.I.2.1 ĐƯỜNG CD12 m 355.50
Từ Km0+254 đến Km0+325.1 m2 355.50
B.I.2.2 ĐƯỜNG CD13 m 1832.80
Từ Km0+7 đến Km0+15 m2 40.00
Từ Km0+7 đến Km0+15 (bán kính cong) m2 24.30
Từ Km0+15 đến Km0+223.3 m2 1041.50
Từ Km0+248 đến Km0+393.4 m2 727.00
B.II II HẠNG MỤC: HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC MƯA
B.II.1 ĐƯỜNG CD12
B.II.1.1 CỐNG THOÁT NƯỚC DỌC D400 TRÊN VỈA HÈ
Từ MH2.173A => MH2.180A, từ MH2.186A => MH2.193A và từ MH2.199A => MH2.205A cái 23.00
Từ MH2.142A => MH2.149A, từ MH2.152A => MH2.159A và từ MH2.162A => MH2.168A cái 23.00
I BỂ CÁP VIỄN THÔNG LOẠI 2.4x1.46m tên cũ T12 (tên mới T18) cái 1.00
L.II ĐƯỜNG SỐ 3
L.II.1 I HẠNG MỤC: GIAO THÔNG - VỈA HÈ
I THI CÔNG MÓNG BÓ VỈA m 2529.18
Từ Km0+160 đến Km0+230 ( phải tuyến ) m 70.00
Từ Km0+340 đến Km1+200 ( phải tuyến ) m 860.00
Từ Km0+00 đến Km1+240 ( trái tuyến ) m 1240.00
Từ Km2+190 đến Km2+405 ( trái tuyến ) m 215.00
Từ Km2+405 đến CT Km2+431,73 ( trái tuyến ) m 26.73
Từ Km2+393,8 đến Km2+411,3 ( phải tuyến ) và 1/2 đường cong tròn R=2,5m m 25.35
Từ Km2+190 đến CT Km2+431,73 ( trái tuyến ) (Rộng 1,2m, dày 10cm) m 241.73
TỪ KM2+190.22 ĐẾN KM2+426.72 TRÁI TUYẾN (TỪ HT8 ĐẾN HT5') m 225.30
Hố thu từ Km0+480 đến Km0+814 và Km1+00 đến Km1+195 (Trái tuyến) đoạn vỉa hè 75cm cái 16.00
TỪ KM1+629.03 ĐẾN KM1+735.12 (DS4) TRÁI TUYẾN (TỪ HT8 ĐẾN HT1') m 100.49
Đoạn mương cáp bố trí 2 ống điện và 4 ống viễn thông, từ Km0+160 đến Km0+820
L.V ĐƯỜNG SỐ 6
L.V.1 I HẠNG MỤC: GIAO THÔNG - VỈA HÈ
THI CÔNG MÓNG BÓ VỈA m 380.50
Từ đường số 2 đến cầu số 6 ( trái tuyến ) m 109.00
Từ cầu số 6 đến đường số 3 ( trái tuyến ) m 54.80
Từ đường số 4 đến cầu số 6 ( phải tuyến ) m 107.90
Từ cầu số 6 đến đường số 3 ( phải tuyến ) m 108.80
Từ VN1 (Km0+207,21) đến VN2 (Km0+508,96) (bên phải). Trừ 2 đoạn rẽ vào khu Cluphouse ( mỗi đoạn = 16,5m ) m 268.75
Tấm đan hào kỹ thuật cáp điện từ E-T.5 đến E-I.60 (Loại 1,0mx0,5m) m 437.20
Tấm đan hào kỹ thuật cáp viễn thông từ T69 đến T84 (Loại 1,0mx0,3m) m 453.58