Trang 3 Đơn Diễn giải khối lượng STT Mã CV Tên công tác KL phụ Khối lượng vị Số CK Dài Rộng Cao HS phụ D14: 2 9,6000 0,2000 0,3500 1,3440 D15: 1 2,2000 0,1000 0,3500 0,0770 10 AF.12414 Bê tông cầu thang thường đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 7,4298 SÀN TẦNG 1: Ô SÀN 1: 4,6000 1,3000 0,1000 0,5980 Ô SÀN 2: 4,6000 5,7000 0,1000 2,6220 TRỪ Ô CẦU THANG: -1 4,6500 1,0000 0,1000 -0,4650 Ô SÀN 3: 4,6000 1,8000 0,1000 0,8280 TRỪ Ô GIẾNG TRỜI: -1 1,8200 1,8200 0,1000 -0,3312 Ô SÀN 4: 4,6000 3,9000 0,1000 1,7940 Ô SÀN 5: 4,6000 3,8000 0,1000 1,7480 Ô SÀN 6: 4,6000 2,1000 0,1000 0,9660 TRỪ GIẾNG TRỜI: -1 2,2000 1,5000 0,1000 -0,3300 Sàn tầng 2: Ô SÀN 1: = 0,598 4,6000 1,3000 0,1000 Ô SÀN 2: = 2,622 4,6000 5,7000 0,1000 TRỪ Ô CẦU THANG: = -0,465 -1 4,6500 1,0000 0,1000 Ô SÀN 3: = 0,828 4,6000 1,8000 0,1000 TRỪ Ô GIẾNG TRỜI: = -0,3312 -1 1,8200 1,8200 0,1000 Ô SÀN 4: = 1,794 4,6000 3,9000 0,1000 Ô SÀN 5: = 1,748 4,6000 3,8000 0,1000 Ô SÀN 6: = 0,966 4,6000 2,1000 0,1000 TRỪ GIẾNG TRỜI: = -0,33 -1 2,2000 1,5000 0,1000 11 AF.12614 Bê tông cầu thang thường đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 0,9736 Cầu thang 1: ((19*0,25+19*0,177)*1,2)*0,1 = 0,9736 0,9736 chiếu nghỉ: Cầu thang 2: ((19*0,25+19*0,171)*1,2)*0,1 = 0,9599 Chiếu nghỉ: 12 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm m3 đan, ô văng đá 1x2, vữa BT mác 200 13 AF.81122 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, 100m2 chữ nhật
Phần mềm Dự toán Delta 8.4
Trang 4 Đơn Diễn giải khối lượng STT Mã CV Tên công tác KL phụ Khối lượng vị Số CK Dài Rộng Cao HS phụ Móng M1: Đế: Cổ: Móng M2: Đế: Cổ: Móng M3: Đế: Cổ: Móng M4: Đế: Cổ: 14 AF.81111 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0,2659 Dầm móng DM1: 9*0,2*2/100 = 0,036 0,0360 Dầm móng DM2: 44,6*0,35*2/100 = 0,3122 Dầm móng DM3: 5*(5*0,35*2/100) = 0,175 0,1750 Dàm móng DM4: 9,15*0,3*2/100 = 0,0549 0,0549 15 AF.81132 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, 100m2 chữ nhật Tầng 1: C1: C2: C3: C4: C5: BT: Tầng 2: C1: C2: C3: C4: C5:
Phần mềm Dự toán Delta 8.4
Trang 5 Đơn Diễn giải khối lượng STT Mã CV Tên công tác KL phụ Khối lượng vị Số CK Dài Rộng Cao HS phụ BT: 2*0,2*4*3,2/100 = 0,0512 Tầng 3: C1: = 0,504 4 0,2000 0,2000 3,1500 C2: = 0,252 2 0,2000 0,2000 3,1500 C3: = 0,09 2 0,2500 0,2000 0,9000 C4: = 0,072 2 0,2000 0,2000 0,9000 C5: = 0,072 2 0,2000 0,2000 0,9000 BT: = 0,252 2 0,2000 0,2000 3,1500 16 AF.81141 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 D1: D2: D2A: D3: D4: D5: D6: D7: D8: DCS: D9: D10: D11: D12: D13: D14: D15: 17 AF.81151 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái 100m2 1,4860 SÀN TẦNG 1: Ô SÀN 1: 4,6000 1,3000 0,0100 0,0598 Ô SÀN 2: 4,6000 5,7000 0,0100 0,2622 TRỪ Ô CẦU THANG: -1 4,6500 1,0000 0,0100 -0,0465 Ô SÀN 3: 4,6000 1,8000 0,0100 0,0828 Phần mềm Dự toán Delta 8.4 Trang 6 Đơn Diễn giải khối lượng STT Mã CV Tên công tác KL phụ Khối lượng vị Số CK Dài Rộng Cao HS phụ TRỪ Ô GIẾNG TRỜI: -1 1,8200 1,8200 0,0100 -0,0331 Ô SÀN 4: 4,6000 3,9000 0,0100 0,1794 Ô SÀN 5: 4,6000 3,8000 0,0100 0,1748 Ô SÀN 6: 4,6000 2,1000 0,0100 0,0966 TRỪ GIẾNG TRỜI: -1 2,2000 1,5000 0,0100 -0,0330 Sàn tầng 2: Ô SÀN 1: 4,6000 1,3000 0,0100 0,0598 Ô SÀN 2: 4,6000 5,7000 0,0100 0,2622 TRỪ Ô CẦU THANG: -1 4,6500 1,0000 0,0100 -0,0465 Ô SÀN 3: 4,6000 1,8000 0,0100 0,0828 TRỪ Ô GIẾNG TRỜI: -1 1,8200 1,8200 0,0100 -0,0331 Ô SÀN 4: 4,6000 3,9000 0,0100 0,1794 Ô SÀN 5: 4,6000 3,8000 0,0100 0,1748 Ô SÀN 6: 4,6000 2,1000 0,0100 0,0966 TRỪ GIẾNG TRỜI: -1 2,2000 1,5000 0,0100 -0,0330 18 AF.81161 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cầu thang thường 100m2 0,0354 Cầu thang 1: 1 8,6000 1,2000 0,1770 0,0100 0,0183 chiếu nghỉ: Cầu thang 2: 1 8,3500 1,2000 0,1710 0,0100 0,0171 Chiếu nghỉ: 19 AF.81152 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô 100m2 liền mái, chiều cao ắt, máng nước, tấm đan 20 AF.61110 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm tấn 0,0136 Lấy theo bảng thống kê thép trong bản vẽ KC-03/18: d6: (3,46+5,33+1,86+2,94)/1000 = 0,0136 0,0136 21 AF.61120 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18mm tấn 0,6560 Lấy theo bảng thống kê thép trong bản vẽ KC-03/18: d12: 0,4003 (42,33+35,95+7,1+74,08+64,07+14,2+58,21+52,35+14, 2+13,56+13,56+10,66)/1000 = 0,4003 d16: 27,15/1000 = 0,0272 0,0272 d18: (52,74+105,47+70,31)/1000 = 0,2285 0,2285 22 AF.61210 Sản xuất, lắp dựng cốt thép bệ máy đường kính <=10mm tấn 0,1243 Phần mềm Dự toán Delta 8.4 Trang 7 Đơn Diễn giải khối lượng STT Mã CV Tên công tác KL phụ Khối lượng vị Số CK Dài Rộng Cao HS phụ Lấy theo bảng thống kê thép trong bản vẽ KC-03/18: d6: (9,32+66,14+36,62+12,18)/1000 = 0,1243 0,1243 23 AF.61220 Sản xuất, lắp dựng cốt thép bệ máy đường kính <=18mm tấn 0,5658 Lấy theo bảng thống kê thép trong bản vẽ KC-03/18: d14: (43,99)/1000 = 0,044 0,0440 d16: (289,15+173,6+59,03)/1000 = 0,5218 0,5218 24 AF.61411 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, tấn 0,0800 chiều cao <=4m Lấy theo bảng thống kê thép trong bản vẽ KC-04/18: Lấy 40% khối lượng: d6: 0,0800 ((17,6+14,2+12,44+23,6+20,64+6,92+8,78+8,86+8,08+1 4,59+8,08+14,59+8,08+22,69+10,96)/1000)*0,4 = 0,08 25 AF.61421 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, tấn 0,4696 chiều cao <=4m Lấy theo bảng thống kê thép trong bản vẽ KC-04/18: Lấy 40% khối lượng: d12: ((7,46+31,25+29,12+25,92)/1000)*0,4 = 0,0375 0,0375 d16: 0,2472 ((168,56+93,44+51,77+46,09+87,12+57,45+56,19+57,4 5)/1000)*0,4 = 0,2472 d18: ((213,36+71,12+106,68+71,12)/1000)*0,4 = 0,1849 0,1849 26 AF.61312 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính <=10mm, tấn 0,1201 chiều cao <=16m Lấy theo bảng thống kê thép trong bản vẽ KC-04/18: Lấy 60% khối lượng: d6: 0,1201 ((17,6+14,2+12,44+23,6+20,64+6,92+8,78+8,86+8,08+1 4,59+8,08+14,59+8,08+22,69+10,96)/1000)*0,6 = 0,1201 27 AF.61422 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, tấn 0,7045 chiều cao <=16m Lấy theo bảng thống kê thép trong bản vẽ KC-04/18: Lấy 60% khối lượng:
Phần mềm Dự toán Delta 8.4
Trang 8 Đơn Diễn giải khối lượng STT Mã CV Tên công tác KL phụ Khối lượng vị Số CK Dài Rộng Cao HS phụ d12: ((7,46+31,25+29,12+25,92)/1000)*0,6 = 0,0563 0,0563 d16: 0,3708 ((168,56+93,44+51,77+46,09+87,12+57,45+56,19+57,4 5)/1000)*0,6 = 0,3708 d18: ((213,36+71,12+106,68+71,12)/1000)*0,6 = 0,2774 0,2774 28 AF.61511 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính tấn 0,1488 <=10mm, chiều cao <=4m Lấy theo bảng thống kê thép trong bản vẽ KC- 15,17,18/18: Lấy 40% khối lượng: d6: 0,1488 ((8,06+83,01+16,6+1,8+129,9+3,4+3+12,45+5,61+8,08+ 6,34+3,42+7,32+15,1+7,32+59,04+1,5)/1000)*0,4 = 0,1488 29 AF.61521 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính tấn 0,8613 <=18mm, chiều cao <=4m Lấy theo bảng thống kê thép trong bản vẽ KC- 15,17,18/18: Lấy 40% khối lượng: d14: ((3,14+4,11+3,63+2,54+3,14)/1000)*0,4 = 0,0066 0,0066 d16: 0,5190 ((23,2+17,36+126,27+30,94+9,47+34,72+25,26+216,36 +268,96+34,08+50,52+7,57+9,47+17,74+12,63+15,47+ 17,36+12+13,89+5,05+6,94+15,47+17,36+46,4+14,21+ 51,14+36,93+15,47+4,74+17,36+59,98+63,14)/1000) *0,4 = 0,519 d18: 0,3357 ((195,76+59,93+219,73+60,72+55,92+83,12+29,96+7,5 9+32,36+13,98+5,99+10,39+15,18+27,96+20,78)/1000) *0,4 = 0,3357 30 AF.61521 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính tấn 0,2232 <=18mm, chiều cao <=4m Lấy theo bảng thống kê thép trong bản vẽ KC- 15,17,18/18: Lấy 60% khối lượng:
Phần mềm Dự toán Delta 8.4
Trang 9 Đơn Diễn giải khối lượng STT Mã CV Tên công tác KL phụ Khối lượng vị Số CK Dài Rộng Cao HS phụ d6: 0,2232 ((8,06+83,01+16,6+1,8+129,9+3,4+3+12,45+5,61+8,08+ 6,34+3,42+7,32+15,1+7,32+59,04+1,5)/1000)*0,6 = 0,2232
Bảng Giá Thông Báo Công Trình Bảng Giá Thông Báo Công Trình Bảng Giá Thông Báo Công Trình Bảng Giá Thông Báo Công Trình Bảng Giá Thông Báo Công Trình Bảng Giá Thông Báo Công Trình