You are on page 1of 10

Đơn Diễn giải khối lượng

STT Mã CV Tên công tác KL phụ Khối lượng


vị Số CK Dài Rộng Cao HS phụ
1 AB.11442 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m,sâu >1m, đất m3 61,8176
cấp II
Móng M1: 2 2,1000 1,5000 1,6000 1,3000 13,1040
Móng M2: 4 1,9000 1,5000 1,6000 1,3000 23,7120
Móng M3: 4 1,6000 1,5000 1,6000 1,3000 19,9680
Móng M4: 2 1,1000 1,1000 1,6000 1,3000 5,0336
2 AB.11312 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp II m3 35,8111
Dầm móng DM1: 1 9,0000 0,4000 0,8500 1,3000 3,9780
Dầm móng DM2: 1 44,6000 0,4000 1,0000 1,3000 23,1920
Dầm móng DM3: 5 5,0000 0,4000 0,5000 1,3000 6,5000
Dầm móng DM4: 1 9,1500 0,4000 0,4500 1,3000 2,1411
3 AB.13112 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,90 m3 51,8228
Dầm móng DM1:
Dầm móng DM2: 1/3*23,1920 = 7,7307 7,7307
Dầm móng DM3: 1/3*6,5 = 2,1667 2,1667
Dầm móng DM4: 1/3*2,1411 = 0,7137 0,7137
Móng đơn: 61,8176*2/3 = 41,2117 41,2117
4 AF.11112 Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác m3 6,4820
150
Móng M1: 2 2,1000 1,5000 0,1000 0,6300
Móng M2: 4 1,9000 1,5000 0,1000 1,1400
Móng M3: 4 1,6000 1,5000 0,1000 0,9600
Móng M4: 2 1,1000 1,1000 0,1000 0,2420
Dầm móng DM1: 1 9,0000 0,4000 0,1000 0,3600
Dầm móng DM2: 1 44,6000 0,4000 0,1000 1,7840
Dầm móng DM3: 5 5,0000 0,4000 0,1000 1,0000
Dầm móng DM4: 1 9,1500 0,4000 0,1000 0,3660
5 AF.11214 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 8,4600
Phần mềm Dự toán Delta 8.4
Trang 1
Đơn Diễn giải khối lượng
STT Mã CV Tên công tác KL phụ Khối lượng
vị Số CK Dài Rộng Cao HS phụ
Móng M1:
Đế: 2 1,9000 1,4000 0,2000 1,0640
Cổ: 2 0,3500 0,3000 0,6000 0,1260
Vat: 2*0,3/6*(0,4*0,4+1,9*1,4+(1,9+0,4)*(1,4+0,4)) = 0,6960
0,696
Móng M2:
Đế: 4 1,7000 1,4000 0,2000 1,9040
Cổ: = 0,252 4 0,3500 0,3000 0,6000
Vat: 4*0,3/6*(0,4*0,4+1,9*1,4+(1,7+0,4)*(1,4+0,4)) = 1,3200
1,32
Móng M3:
Đế: 4 1,4000 1,4000 0,2000 1,5680
Cổ: = 0,252 4 0,3500 0,3000 0,6000
Vat: 4*0,3/6*(0,4*0,4+1,4*1,4+(1,4+0,4)*(1,4+0,4)) = 1,0720
1,072
Móng M4:
Đế: 2 1,0000 1,0000 0,2000 0,4000
Cổ: 2 0,3000 0,3000 0,6000 0,1080
Vat: 2*0,2/6*(0,35*0,4+1*1+(1+0,4)*(1+0,35)) = 0,202 0,2020
6 AF.11414 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 5,7810
DM1: 1 9,0000 0,2000 0,2000 0,3600
DM2: 1 44,6000 0,2000 0,3500 3,1220
DM3: 5 5,0000 0,2000 0,3500 1,7500
DM4: 1 9,1500 0,2000 0,3000 0,5490
7 AF.12214 Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=4m đá 1x2, m3 2,3800
vữa BT mác 250
Tầng 1:
C1: 4 0,3000 0,2000 3,5000 0,8400
C2: 2 0,2000 0,2000 3,5000 0,2800
C3: 2 0,3000 0,2000 3,5000 0,4200
C4: 2 0,2000 0,2000 3,5000 0,2800
C5: 2 0,2000 0,2000 3,5000 0,2800
BT: 2 0,2000 0,2000 3,5000 0,2800
Phần mềm Dự toán Delta 8.4
Trang 2
Đơn Diễn giải khối lượng
STT Mã CV Tên công tác KL phụ Khối lượng
vị Số CK Dài Rộng Cao HS phụ
8 AF.12224 Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=16m đá 1x2, m3 3,2260
vữa BT mác 250
Tầng 2:
C1: 4 0,2500 0,2000 3,2000 0,6400
C2: 2 0,2000 0,2000 3,2000 0,2560
C3: 2 0,2500 0,2000 3,2000 0,3200
C4: 2 0,2000 0,2000 3,2000 0,2560
C5: 2 0,2000 0,2000 3,2000 0,2560
BT: 2 0,2000 0,2000 3,2000 0,2560
Tầng 3:
C1: 4 0,2000 0,2000 3,1500 0,5040
C2: 2 0,2000 0,2000 3,1500 0,2520
C3: 2 0,2500 0,2000 0,9000 0,0900
C4: 2 0,2000 0,2000 0,9000 0,0720
C5: 2 0,2000 0,2000 0,9000 0,0720
BT: 2 0,2000 0,2000 3,1500 0,2520
9 AF.12314 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 16,9670
D1: 1 5,0000 0,2000 0,4000 0,4000
D2: 10 5,0000 0,2000 0,4000 4,0000
D2A: 2 5,0000 0,2000 0,4000 0,8000
D3: 1 1,4000 0,2000 0,3000 0,0840
D4: 4 20,0000 0,2000 0,4000 6,4000
D5: 2 2,5000 0,1000 0,4000 0,2000
D6: 2 2,2000 0,1000 0,4000 0,1760
D7: 1 7,6000 0,2000 0,4000 0,6080
D8: 1 3,5000 0,2000 0,4000 0,2800
DCS: 1 1,7000 0,2000 0,4000 0,1360
D9: 1 5,0000 0,2000 0,4000 0,4000
D10: 1 3,9000 0,2000 0,4000 0,3120
D11: 1 5,0000 0,2000 0,3500 0,3500
D12: 3 5,0000 0,2000 0,3500 1,0500
D13: 1 5,0000 0,2000 0,3500 0,3500

Phần mềm Dự toán Delta 8.4


Trang 3
Đơn Diễn giải khối lượng
STT Mã CV Tên công tác KL phụ Khối lượng
vị Số CK Dài Rộng Cao HS phụ
D14: 2 9,6000 0,2000 0,3500 1,3440
D15: 1 2,2000 0,1000 0,3500 0,0770
10 AF.12414 Bê tông cầu thang thường đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 7,4298
SÀN TẦNG 1:
Ô SÀN 1: 4,6000 1,3000 0,1000 0,5980
Ô SÀN 2: 4,6000 5,7000 0,1000 2,6220
TRỪ Ô CẦU THANG: -1 4,6500 1,0000 0,1000 -0,4650
Ô SÀN 3: 4,6000 1,8000 0,1000 0,8280
TRỪ Ô GIẾNG TRỜI: -1 1,8200 1,8200 0,1000 -0,3312
Ô SÀN 4: 4,6000 3,9000 0,1000 1,7940
Ô SÀN 5: 4,6000 3,8000 0,1000 1,7480
Ô SÀN 6: 4,6000 2,1000 0,1000 0,9660
TRỪ GIẾNG TRỜI: -1 2,2000 1,5000 0,1000 -0,3300
Sàn tầng 2:
Ô SÀN 1: = 0,598 4,6000 1,3000 0,1000
Ô SÀN 2: = 2,622 4,6000 5,7000 0,1000
TRỪ Ô CẦU THANG: = -0,465 -1 4,6500 1,0000 0,1000
Ô SÀN 3: = 0,828 4,6000 1,8000 0,1000
TRỪ Ô GIẾNG TRỜI: = -0,3312 -1 1,8200 1,8200 0,1000
Ô SÀN 4: = 1,794 4,6000 3,9000 0,1000
Ô SÀN 5: = 1,748 4,6000 3,8000 0,1000
Ô SÀN 6: = 0,966 4,6000 2,1000 0,1000
TRỪ GIẾNG TRỜI: = -0,33 -1 2,2000 1,5000 0,1000
11 AF.12614 Bê tông cầu thang thường đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 0,9736
Cầu thang 1: ((19*0,25+19*0,177)*1,2)*0,1 = 0,9736 0,9736
chiếu nghỉ:
Cầu thang 2: ((19*0,25+19*0,171)*1,2)*0,1 = 0,9599
Chiếu nghỉ:
12 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm m3
đan, ô văng đá 1x2, vữa BT mác 200
13 AF.81122 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, 100m2
chữ nhật

Phần mềm Dự toán Delta 8.4


Trang 4
Đơn Diễn giải khối lượng
STT Mã CV Tên công tác KL phụ Khối lượng
vị Số CK Dài Rộng Cao HS phụ
Móng M1:
Đế:
Cổ:
Móng M2:
Đế:
Cổ:
Móng M3:
Đế:
Cổ:
Móng M4:
Đế:
Cổ:
14 AF.81111 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0,2659
Dầm móng DM1: 9*0,2*2/100 = 0,036 0,0360
Dầm móng DM2: 44,6*0,35*2/100 = 0,3122
Dầm móng DM3: 5*(5*0,35*2/100) = 0,175 0,1750
Dàm móng DM4: 9,15*0,3*2/100 = 0,0549 0,0549
15 AF.81132 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, 100m2
chữ nhật
Tầng 1:
C1:
C2:
C3:
C4:
C5:
BT:
Tầng 2:
C1:
C2:
C3:
C4:
C5:

Phần mềm Dự toán Delta 8.4


Trang 5
Đơn Diễn giải khối lượng
STT Mã CV Tên công tác KL phụ Khối lượng
vị Số CK Dài Rộng Cao HS phụ
BT: 2*0,2*4*3,2/100 = 0,0512
Tầng 3:
C1: = 0,504 4 0,2000 0,2000 3,1500
C2: = 0,252 2 0,2000 0,2000 3,1500
C3: = 0,09 2 0,2500 0,2000 0,9000
C4: = 0,072 2 0,2000 0,2000 0,9000
C5: = 0,072 2 0,2000 0,2000 0,9000
BT: = 0,252 2 0,2000 0,2000 3,1500
16 AF.81141 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng 100m2
D1:
D2:
D2A:
D3:
D4:
D5:
D6:
D7:
D8:
DCS:
D9:
D10:
D11:
D12:
D13:
D14:
D15:
17 AF.81151 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái 100m2 1,4860
SÀN TẦNG 1:
Ô SÀN 1: 4,6000 1,3000 0,0100 0,0598
Ô SÀN 2: 4,6000 5,7000 0,0100 0,2622
TRỪ Ô CẦU THANG: -1 4,6500 1,0000 0,0100 -0,0465
Ô SÀN 3: 4,6000 1,8000 0,0100 0,0828
Phần mềm Dự toán Delta 8.4
Trang 6
Đơn Diễn giải khối lượng
STT Mã CV Tên công tác KL phụ Khối lượng
vị Số CK Dài Rộng Cao HS phụ
TRỪ Ô GIẾNG TRỜI: -1 1,8200 1,8200 0,0100 -0,0331
Ô SÀN 4: 4,6000 3,9000 0,0100 0,1794
Ô SÀN 5: 4,6000 3,8000 0,0100 0,1748
Ô SÀN 6: 4,6000 2,1000 0,0100 0,0966
TRỪ GIẾNG TRỜI: -1 2,2000 1,5000 0,0100 -0,0330
Sàn tầng 2:
Ô SÀN 1: 4,6000 1,3000 0,0100 0,0598
Ô SÀN 2: 4,6000 5,7000 0,0100 0,2622
TRỪ Ô CẦU THANG: -1 4,6500 1,0000 0,0100 -0,0465
Ô SÀN 3: 4,6000 1,8000 0,0100 0,0828
TRỪ Ô GIẾNG TRỜI: -1 1,8200 1,8200 0,0100 -0,0331
Ô SÀN 4: 4,6000 3,9000 0,0100 0,1794
Ô SÀN 5: 4,6000 3,8000 0,0100 0,1748
Ô SÀN 6: 4,6000 2,1000 0,0100 0,0966
TRỪ GIẾNG TRỜI: -1 2,2000 1,5000 0,0100 -0,0330
18 AF.81161 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cầu thang thường 100m2 0,0354
Cầu thang 1: 1 8,6000 1,2000 0,1770 0,0100 0,0183
chiếu nghỉ:
Cầu thang 2: 1 8,3500 1,2000 0,1710 0,0100 0,0171
Chiếu nghỉ:
19 AF.81152 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô 100m2
liền mái, chiều cao ắt, máng nước, tấm đan
20 AF.61110 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm tấn 0,0136
Lấy theo bảng thống kê thép trong bản vẽ KC-03/18:
d6: (3,46+5,33+1,86+2,94)/1000 = 0,0136 0,0136
21 AF.61120 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18mm tấn 0,6560
Lấy theo bảng thống kê thép trong bản vẽ KC-03/18:
d12: 0,4003
(42,33+35,95+7,1+74,08+64,07+14,2+58,21+52,35+14,
2+13,56+13,56+10,66)/1000 = 0,4003
d16: 27,15/1000 = 0,0272 0,0272
d18: (52,74+105,47+70,31)/1000 = 0,2285 0,2285
22 AF.61210 Sản xuất, lắp dựng cốt thép bệ máy đường kính <=10mm tấn 0,1243
Phần mềm Dự toán Delta 8.4
Trang 7
Đơn Diễn giải khối lượng
STT Mã CV Tên công tác KL phụ Khối lượng
vị Số CK Dài Rộng Cao HS phụ
Lấy theo bảng thống kê thép trong bản vẽ KC-03/18:
d6: (9,32+66,14+36,62+12,18)/1000 = 0,1243 0,1243
23 AF.61220 Sản xuất, lắp dựng cốt thép bệ máy đường kính <=18mm tấn 0,5658
Lấy theo bảng thống kê thép trong bản vẽ KC-03/18:
d14: (43,99)/1000 = 0,044 0,0440
d16: (289,15+173,6+59,03)/1000 = 0,5218 0,5218
24 AF.61411 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, tấn 0,0800
chiều cao <=4m
Lấy theo bảng thống kê thép trong bản vẽ KC-04/18:
Lấy 40% khối lượng:
d6: 0,0800
((17,6+14,2+12,44+23,6+20,64+6,92+8,78+8,86+8,08+1
4,59+8,08+14,59+8,08+22,69+10,96)/1000)*0,4 = 0,08
25 AF.61421 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, tấn 0,4696
chiều cao <=4m
Lấy theo bảng thống kê thép trong bản vẽ KC-04/18:
Lấy 40% khối lượng:
d12: ((7,46+31,25+29,12+25,92)/1000)*0,4 = 0,0375 0,0375
d16: 0,2472
((168,56+93,44+51,77+46,09+87,12+57,45+56,19+57,4
5)/1000)*0,4 = 0,2472
d18: ((213,36+71,12+106,68+71,12)/1000)*0,4 = 0,1849 0,1849
26 AF.61312 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính <=10mm, tấn 0,1201
chiều cao <=16m
Lấy theo bảng thống kê thép trong bản vẽ KC-04/18:
Lấy 60% khối lượng:
d6: 0,1201
((17,6+14,2+12,44+23,6+20,64+6,92+8,78+8,86+8,08+1
4,59+8,08+14,59+8,08+22,69+10,96)/1000)*0,6 =
0,1201
27 AF.61422 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, tấn 0,7045
chiều cao <=16m
Lấy theo bảng thống kê thép trong bản vẽ KC-04/18:
Lấy 60% khối lượng:

Phần mềm Dự toán Delta 8.4


Trang 8
Đơn Diễn giải khối lượng
STT Mã CV Tên công tác KL phụ Khối lượng
vị Số CK Dài Rộng Cao HS phụ
d12: ((7,46+31,25+29,12+25,92)/1000)*0,6 = 0,0563 0,0563
d16: 0,3708
((168,56+93,44+51,77+46,09+87,12+57,45+56,19+57,4
5)/1000)*0,6 = 0,3708
d18: ((213,36+71,12+106,68+71,12)/1000)*0,6 = 0,2774 0,2774
28 AF.61511 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính tấn 0,1488
<=10mm, chiều cao <=4m
Lấy theo bảng thống kê thép trong bản vẽ KC-
15,17,18/18:
Lấy 40% khối lượng:
d6: 0,1488
((8,06+83,01+16,6+1,8+129,9+3,4+3+12,45+5,61+8,08+
6,34+3,42+7,32+15,1+7,32+59,04+1,5)/1000)*0,4 =
0,1488
29 AF.61521 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính tấn 0,8613
<=18mm, chiều cao <=4m
Lấy theo bảng thống kê thép trong bản vẽ KC-
15,17,18/18:
Lấy 40% khối lượng:
d14: ((3,14+4,11+3,63+2,54+3,14)/1000)*0,4 = 0,0066 0,0066
d16: 0,5190
((23,2+17,36+126,27+30,94+9,47+34,72+25,26+216,36
+268,96+34,08+50,52+7,57+9,47+17,74+12,63+15,47+
17,36+12+13,89+5,05+6,94+15,47+17,36+46,4+14,21+
51,14+36,93+15,47+4,74+17,36+59,98+63,14)/1000)
*0,4 = 0,519
d18: 0,3357
((195,76+59,93+219,73+60,72+55,92+83,12+29,96+7,5
9+32,36+13,98+5,99+10,39+15,18+27,96+20,78)/1000)
*0,4 = 0,3357
30 AF.61521 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính tấn 0,2232
<=18mm, chiều cao <=4m
Lấy theo bảng thống kê thép trong bản vẽ KC-
15,17,18/18:
Lấy 60% khối lượng:

Phần mềm Dự toán Delta 8.4


Trang 9
Đơn Diễn giải khối lượng
STT Mã CV Tên công tác KL phụ Khối lượng
vị Số CK Dài Rộng Cao HS phụ
d6: 0,2232
((8,06+83,01+16,6+1,8+129,9+3,4+3+12,45+5,61+8,08+
6,34+3,42+7,32+15,1+7,32+59,04+1,5)/1000)*0,6 =
0,2232

Phần mềm Dự toán Delta 8.4


Trang 10

You might also like