You are on page 1of 5

No. : 003/2022/MQ-AN HCMC, Date 22th Mar.

2022

QUOTATION FOR WATER INTERMEDIATE TANK - Rev.2


Project : AkzoNobel Viet Nam
Package : Water intermediate tank
Currency: VND
Item Description Unit Q'ty Unit Price Total Remark
A DIRECT COST 1,063,964,700
1 Intermediate tank lot 1 105,000,000 105,000,000
2 Recirculating water system lot 1 855,791,300 855,791,300
3 Electrical parts lot 1 103,173,400 103,173,400
B INDIRECT COST 56,000,000
1 TRANSPORTATION lot 1 6,000,000 6,000,000
2 MOBILE CRANE lot 1 15,000,000 15,000,000
3 SAFETY & INSURANCE lot 1 13,000,000 13,000,000
4 MANAGEMENT lot 1 22,000,000 22,000,000
AMOUNT TOTAL (Exclude VAT.) 1,119,964,700

Note: - Valid duration: 30 days MINH QUAN TRADE & MECHANICAL


- Warranty: 12 months CONSTRUCTION CO.,LTD.
- Delivery time: Within 9 weeks after receiving Purchase Order
- Payment time: 60 days, EOM + 4 days

Page 1 of 1
QUOTATION DETAILS
Currency: VNĐ
NHÃN HIỆU SỐ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC QUY CÁCH ĐƠN VỊ GHI CHÚ
XUẤT XỨ LƯỢNG UNIT PRICE AMOUNT
NO. DESCRIPTION SPECIFICATION UNIT REMARKS
BRAND NAME Q'TY (VNĐ) (VNĐ)
A Intermediate tank 105,000,000
1 Gia công Nozzles cho bồn trung gian SS304 lot 1.00 18,000,000 18,000,000
2 Vệ sinh bên trong và bên ngoài bồn lot 1.00 5,000,000 5,000,000
3 Đổ móng bồn SS400 lot 1.00 35,000,000 35,000,000
4 Tháo dỡ mái nhà xe lot 1.00 12,000,000 12,000,000
5 Lắp đặt lại mái nhà xe lot 1.00 15,000,000 15,000,000
6 Lắp đặt bồn và căn chỉnh lot 1.00 20,000,000 20,000,000
B Recirculating water system 855,791,300
I Đường ống nước cấp từ T903 đến bồn trung gian 84,838,400
1 Ống đúc /A312 Gr. TP304 SCH10S ASME/ANSI B36.19M SMLS 3" Indonesia or VN m 18 872,800 15,710,400
2 Co đúc 90 /LR A403 Gr.WP304 SMLS BW SCH10S ASME/ANSI B16.9 3" Korea or EQ. cái 6 1,533,300 9,199,800
3 Mặt bích /A182 Gr.F304 CL.150# SO-RF ASME/ANSI 16.5 3" Korea or EQ. cái 4 1,545,000 6,180,000
4 Van bi mặt bích /A 351 Gr. CF8/316 ASME/ASNI 16.5 Cl. 150 RF, L-OP 3" Kitz or EQ. cái 1 7,829,800 7,829,800
Van điện điều khiển, kết nối bằng mặt bích ANSI CL150
- Body and Ball: SS316, Flange: ANSI CL150, Seal: PTFE
5 - Electric Actuator 3" Bray/ Prisma cái 1 31,558,900 31,558,900
- Limit Switch
- Fliter regulator
6 Gasket PTFE, t3, ANSI 3" Vietnam cái 5 79,900 399,500
7 STUD BOLT A193 Gr.B7 WITH 2 HEX.NUTS A194 Gr.2H 5/8"x90 Vietnam bộ 20 38,000 760,000
8 Đục tường, hoàn thiện lại tường lot 1 5,000,000 5,000,000
9 Giá đỡ ống (U120x52) SS400 Vietnam lot 1 6,000,000 6,000,000
10 Xúc rửa và test áp đường ống lot 1 1,200,000 1,200,000
11 Tag name & marking lot 1 1,000,000 1,000,000
II Đường ống từ bồn trung gian đến bơm P930, P930B, P930C 118,163,800
1 Ống đúc /A312 Gr. TP304 SCH10S ASME/ANSI B36.19M SMLS 6" Indonesia or VN m 12 1,827,600 21,931,200
2 Co đúc 90 /LR A403 Gr.WP304 SMLS BW SCH10S ASME/ANSI B16.9 3" Korea or EQ. cái 4 1,533,300 6,133,200
3 Co đúc 90 /LR A403 Gr.WP304 SMLS BW SCH10S ASME/ANSI B16.9 6" Korea or EQ. cái 2 3,368,000 6,736,000
4 Giảm /LR A403 Gr.WP304 SMLS BW SCH10S ASME/ANSI B16.9 6"x3" Korea or EQ. cái 3 2,587,800 7,763,400
5 Mặt bích /A182 Gr.F304 CL.150# SO-RF ASME/ANSI 16.5 1" Korea or EQ. cái 1 515,000 515,000
6 Mặt bích /A182 Gr.F304 CL.150# SO-RF ASME/ANSI 16.5 6" Korea or EQ. cái 3 2,989,400 8,968,200
7 Mặt bích /A182 Gr.F304 CL.150# SO-RF ASME/ANSI 16.5 3" Korea or EQ. cái 6 1,545,000 9,270,000
8 Mặt bích /A182 Gr.F304 CL.150# SO-RF ASME/ANSI 16.5 2" Korea or EQ. cái 3 908,000 2,724,000

Page 1 of 4
NHÃN HIỆU SỐ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC QUY CÁCH ĐƠN VỊ GHI CHÚ
XUẤT XỨ LƯỢNG UNIT PRICE AMOUNT
NO. DESCRIPTION SPECIFICATION UNIT REMARKS
BRAND NAME Q'TY (VNĐ) (VNĐ)
9 Mặt bích mù /A182 Gr.F304 CL.150# SO-RF ASME/ANSI 16.5 1" Korea or EQ. cái 1 508,800 508,800
10 Mặt bích mù /A182 Gr.F304 CL.150# SO-RF ASME/ANSI 16.5 1.1/2" Korea or EQ. cái 1 781,500 781,500
11 Mặt bích mù /A182 Gr.F304 CL.150# SO-RF ASME/ANSI 16.5 4" Korea or EQ. cái 2 2,267,000 4,534,000
12 Van bướm tay gạt, Seal EPDM, Đĩa SS304, Thân gang 6" Korea cái 1 4,233,200 4,233,200
13 Van bi mặt bích /A 351 Gr. CF8/316 ASME/ASNI 16.5 Cl. 150 RF, L-OP 1" Kitz or EQ. cái 1 2,078,000 2,078,000
14 Gasket PTFE, t3, ANSI 6" Vietnam cái 2 181,800 363,600
15 Gasket PTFE, t3, ANSI 3" Vietnam cái 6 117,000 702,000
16 Gasket PTFE, t3, ANSI 2" Vietnam cái 3 73,900 221,700
17 STUD BOLT A193 Gr.B7 WITH 2 HEX.NUTS A194 Gr.2H 5/8"x90 Vietnam bộ 50 38,000 1,900,000
18 Modify cụm bơm & đế bơm bộ 3 5,000,000 15,000,000
19 Gia công đường cấp nước mới cho bơm P930 bộ 1 8,000,000 8,000,000
20 Đục tường, hoàn thiện lại tường lot 1 7,000,000 7,000,000
21 Giá đỡ ống (U120x52) SS400 Vietnam lot 1 5,800,000 5,800,000
22 Xúc rửa và test áp đường ống lot 1 2,000,000 2,000,000
23 Tag name & marking lot 1 1,000,000 1,000,000
III Đường ống nước tuần hoàn từ Mixer (P930) 229,699,500
1 Ống đúc /A312 Gr. TP304 SCH10S ASME/ANSI B36.19M SMLS 2" Indonesia or VN m 210 509,300 106,953,000
2 Co đúc 90 /LR A403 Gr.WP304 SMLS BW SCH10S ASME/ANSI B16.9 2" Korea or EQ. cái 30 942,500 28,275,000
3 Tê đúc /A403 Gr.WP304 SMLS BW SCH10S ASME/ANSI B16.9 2" Korea or EQ. cái 1 1,475,200 1,475,200
4 Mặt bích /A182 Gr.F304 CL.150# SO-RF ASME/ANSI 16.5 2" Korea or EQ. cái 6 894,000 5,364,000
5 Van bi mặt bích /A 351 Gr. CF8/316 ASME/ASNI 16.5 Cl. 150 RF, L-OP 2" Kitz or EQ. cái 2 3,930,300 7,860,600
Van điều khiển đóng mở ON/OFF, kết nối bằng mặt bích ANSI CL150
- Body and Ball: SS316, Flange: ANSI CL150, Seal: PTFE
- Actuator: Pneumatic Double acting
6 2" Bray/ Prisma cái 1 16,688,300 16,688,300
- Limit Switch
- Fliter regulator
- Solenoid Valve 5/2 24 Vdc
7 Joăng TEFLON, dày 3.0mm, ANSI 2" Vietnam cái 6 73,900 443,400
8 STUD BOLT A193 Gr.B7 WITH 2 HEX.NUTS A194 Gr.2H 5/8"x90 Vietnam bộ 30 38,000 1,140,000
9 Gia công đường ống khí nén Vietnam lot 1 15,000,000 15,000,000
10 Giá đỡ ống (U120x52) SS400 Vietnam bộ 20 850,000 17,000,000
11 Cắt đường, đào đường, đổ lại bê tông đường bộ 1 16,000,000 16,000,000
12 Tag name & marking lot 1 2,000,000 2,000,000
13 Xúc rửa và test áp đường ống lot 1 3,500,000 3,500,000
14 Giàn giáo thi công lot 1 8,000,000 8,000,000
IV Đường ống nước tuần hoàn từ ILD12 (P930B) 211,516,900
1 Ống đúc /A312 Gr. TP304 SCH10S ASME/ANSI B36.19M SMLS 2" Indonesia or VN m 192 509,300 97,785,600
2 Co đúc 90 /LR A403 Gr.WP304 SMLS BW SCH10S ASME/ANSI B16.9 2" Korea or EQ. cái 22 942,500 20,735,000
3 Mặt bích /A182 Gr.F304 CL.150# SO-RF ASME/ANSI 16.5 2" Korea or EQ. cái 6 894,000 5,364,000
4 Van bi mặt bích /A 351 Gr. CF8/316 ASME/ASNI 16.5 Cl. 150 RF, L-OP 2" Kitz or EQ. cái 2 3,930,300 7,860,600

Page 2 of 4
NHÃN HIỆU SỐ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC QUY CÁCH ĐƠN VỊ GHI CHÚ
XUẤT XỨ LƯỢNG UNIT PRICE AMOUNT
NO. DESCRIPTION SPECIFICATION UNIT REMARKS
BRAND NAME Q'TY (VNĐ) (VNĐ)
Van điều khiển đóng mở ON/OFF, kết nối bằng mặt bích ANSI CL150
- Body and Ball: SS316, Flange: ANSI CL150, Seal: PTFE
- Actuator: Pneumatic Double acting
5 2" Bray/ Prisma cái 1 16,688,300 16,688,300
- Limit Switch
- Fliter regulator
- Solenoid Valve 5/2 24 Vdc
6 Joăng TEFLON, dày 3.0mm, ANSI 2" Vietnam cái 6 73,900 443,400
7 STUD BOLT A193 Gr.B7 WITH 2 HEX.NUTS A194 Gr.2H 5/8"x90 Vietnam bộ 30 38,000 1,140,000
8 Gia công đường ống khí nén Vietnam lot 1 15,000,000 15,000,000
9 Support ống (U120x52) SS400 Vietnam bộ 20 850,000 17,000,000
10 Cắt đường, đào đường, đổ lại bê tông đường bộ 1 16,000,000 16,000,000
11 Tag name & marking lot 1 2,000,000 2,000,000
12 Xúc rửa và test áp đường ống lot 1 3,500,000 3,500,000
13 Giàn giáo thi công lot 1 8,000,000 8,000,000
V Đường ống nước tuần hoàn từ ILD3 (P930C) 211,572,700
1 Ống đúc /A312 Gr. TP304 SCH10S ASME/ANSI B36.19M SMLS 2" Indonesia or VN m 198 509,300 100,841,400
2 Co đúc 90 /LR A403 Gr.WP304 SMLS BW SCH10S ASME/ANSI B16.9 2" Korea or EQ. cái 22 942,500 20,735,000
3 Mặt bích /A182 Gr.F304 CL.150# SO-RF ASME/ANSI 16.5 2" Korea or EQ. cái 6 894,000 5,364,000
4 Van bi mặt bích /A 351 Gr. CF8/316 ASME/ASNI 16.5 Cl. 150 RF, L-OP 2" Kitz or EQ. cái 2 3,930,300 7,860,600
Van điều khiển đóng mở ON/OFF, kết nối bằng mặt bích ANSI CL150
- Body and Ball: SS316, Flange: ANSI CL150, Seal: PTFE
- Actuator: Pneumatic Double acting
5 2" Bray/ Prisma cái 1 16,688,300 16,688,300
- Limit Switch
- Fliter regulator
- Solenoid Valve 5/2 24 Vdc
6 Joăng TEFLON, dày 3.0mm, ANSI 2" Vietnam cái 6 73,900 443,400
7 STUD BOLT A193 Gr.B7 WITH 2 HEX.NUTS A194 Gr.2H 5/8"x90 Vietnam bộ 30 38,000 1,140,000
8 Gia công đường ống khí nén Vietnam lot 1 12,000,000 12,000,000
9 Support ống (U120x52) SS400 Vietnam bộ 20 850,000 17,000,000
10 Cắt đường, đào đường, đổ lại bê tông đường bộ 1 16,000,000 16,000,000
11 Tag name & marking lot 1 2,000,000 2,000,000
12 Xúc rửa và test áp đường ống lot 1 3,500,000 3,500,000
13 Giàn giáo thi công lot 1 8,000,000 8,000,000
C Electrical parts 103,173,400
I Cấp nguồn động lực cho động cơ 11HP và cảm biến đo mức bồn 57,811,800
1 Máng cáp 100x50x1.5mm Vietnam m 10 397,900 3,979,000
2 Co xuống 100x50x1.5mm Vietnam cái 1 327,400 327,400
3 Co lên 100x50x1.5mm Vietnam cái 1 327,400 327,400
CXV
4 Dây nguồn cho động cơ 3x10mm²+1x6mm²( HP/Cadivi m 80 189,700 15,176,000
PE)

Page 3 of 4
NHÃN HIỆU SỐ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC QUY CÁCH ĐƠN VỊ GHI CHÚ
XUẤT XỨ LƯỢNG UNIT PRICE AMOUNT
NO. DESCRIPTION SPECIFICATION UNIT REMARKS
BRAND NAME Q'TY (VNĐ) (VNĐ)
Cảm biến đo mức SPK: FLC
-Approval: Non-hazardous area
-Power Supply; Output; Operation: 2-wire; 4-20mA HART;
HART/Bluetooth (App) configuration
-Antenna; Max. Measuring Range: 80mm/3"; 20m liquid -
40oC...80oC/-40…176oF
5 Micropilot FMR20 Endress+Hauser Bộ 1 26,974,000 26,974,000
-Process Connection Rear Side; Material: Thread G1 ISO228;
PVDF
-Process Connection Front Side; Material: UNI slip on flange
3"/DN80/80; PP max 4bar abs./58psia, suitable for 3"
150lbs/DN80 PN16/10K 80
-Cable Length: 5m/16ft
6 Cáp tín hiệu 1 cặp vặn xoắn analog chống nhiễu 1Pair 18 AWG imatek m 180 26,300 4,734,000
Nhân công cắt rãnh chôn cáp, trám rãnh cho cáp nguồn tại khu vực nhà bơm
7 lot 1 2,100,000 2,100,000
xuống hố ga.
Phụ kiện đi dây điện ( ống ruột gà 1" cho động cơ, 1/2 '' cho dây cảm biến,
8 CVL lot 1 4,194,000 4,194,000
đầu nối ống, ruột gà, ống cam luồng dây điện, suport máng điện …)
II Điện điều khiển Actuator valve 45,361,600
1 Relay + socket, 24Vdc Phoenix cái 3 203,700 611,100
2 Teminal JUT-2.5 cái 12 8,500 102,000
3 Teminal cầu chì, 2A cái 3 91,500 274,500
4 Dây điều khiển 4Cx1.25 mm² Sanjin m 540 61,800 33,372,000
5 Ống ruột gà, ống thép luồn dây điện 1/2" CVL lot 1 2,196,000 2,196,000
6 Phụ kiện ( ống ruột gà, support cho ống, cos,ống cam luồng dây băng keo ...) CVL lot 1 2,806,000 2,806,000
Chi phí đấu nối vào tủ DCS, Động cơ trong phòng MCC, cài đặt biến tần, test
7 lot 1 6,000,000 6,000,000
bơm …

Page 4 of 4

You might also like