You are on page 1of 23

Dự án: Khách sạn Castle

#REF!

Số: 51

THÔNG BÁO QUYẾT TOÁN


NTP

NTP: CÔNG TY TNHH TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MAI DICH VỤ TLPCONS

Số hợp đồng: Ký ngày:

Hạng mục: Thi công kết cấu

Yêu cầu thanh toán số: 1 Từ ngày:

A GIÁ TRỊ HỢP ĐỒNG:

1 Giá trị hợp đồng ban đầu: -

2 Điều chỉnh hợp đồng: -

3 Giá trị hợp đồng điều chỉnh: -

B GIÁ TRỊ THANH TOÁN KỲ NÀY:

1 Tổng giá trị thi công #REF!

2 Giá trị thực hiện đến kỳ này: #REF!

3 Giá trị được thanh toán đến kỳ này (90% KL nghiệm thu hàng kỳ) / (3) = (2) x 0.9 #REF!

4 Tạm ứng (Nếu có):

5 Hoàn trả tạm ứng (Nếu có):

6 Tổng giá trị được thanh toán đến kỳ này (6) = (3) + (4) + (5) #REF!

7 Tổng giá trị đã thanh toán đến các kỳ trước (Bao gồm tạm ứng) #REF!

8 GIÁ TRỊ ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN KỲ NÀY (8) = (6) + (7) #REF!
Ghi chú của GĐDA/CHT:

Chỉ huy trưởng Giám đốc Dự án P. QLCP & HĐ P. TCKT

Họ tên: Dương Hồng Công Họ tên: Họ tên: Võ Gia Đông Lan Họ tên:
Ngày/tháng: Ngày/tháng: Ngày/tháng: Ngày/tháng:
Kích thước (m)
Quy
Số cấu Số lượng Tổng Khối Diễn
STT Nội dung công việc cách kỹ Đơn vị
Dài Rộng Cao kiện hạng mục lượng giải
thuật

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)

TỔNG COFFA MÓNG 03 LÔ L-5B ; L-7A ; L-12 m2 1,658

Lô L-7A

1. COFFA MÓNG (-2,500 lên - 1,800 ) căn L-7A m2 814.423


LK G9 (SL : 01) 66.463
* THÀNH COFFA XUNG QUANH ĐẾ MÓNG CAO 10CM
71.320 0.100 1 1 7.132
MÓNG M1 (SL : 01)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC C/1'-2 Thành trong cao 200 0.600 0.200 1 1 0.120
TRỤC C/2-3 Thành trong cao 200 3.050 0.200 1 1 0.610
TRỤC C/3-4 Thành trong cao 200 3.300 0.200 1 1 0.660
* TRỤC C/1'-4 Thành ngoài cao 200 10.900 0.200 1 1 2.180
GIẰNG MÓNG
* TRỤC C/1'-2 Thành trong cao 250 1.300 0.250 1 1 0.325
TRỤC C/2-3 Thành trong cao 250 3.950 0.250 1 1 0.988
TRỤC C/3-4 Thành trong cao 250 4.100 0.250 1 1 1.025
* TRỤC C/1'-4 Thành ngoài cao 250 10.720 0.250 1 1 2.680
MÓNG M2 (SL : 01)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC A/1-2 Thành trong cao 200 3.400 0.200 1 1 0.680
TRỤC A/2-3 Thành trong cao 200 3.050 0.200 1 1 0.610
TRỤC A/3-4 Thành trong cao 200 3.300 0.200 1 1 0.660
GIẰNG MÓNG
* TRỤC A/1-2 Thành trong cao 250 4.300 0.250 1 1 1.075
TRỤC A/2-3 Thành trong cao 250 3.950 0.250 1 1 0.988
TRỤC A/3-4 Thành trong cao 250 4.100 0.250 1 1 1.025
* TRỤC A/1-4 Thành ngoài cao 250 13.900 0.250 1 1 3.475
MÓNG M3 (SL : 01)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC A-B' Thành trong cao 200 2.090 0.200 1 1 0.418
* TRỤC A-B' Thành ngoài cao 200 3.790 0.200 1 1 0.758
GIẰNG MÓNG
* TRỤC A-B' Thành trong cao 250 3.180 0.250 1 1 0.795
* TRỤC A-B' Thành ngoài cao 250 3.600 0.250 1 1 0.900
MÓNG M4 (SL : 02)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC 2,3/A-C Thành trong cao 200 4.830 0.200 2 2 3.864
GIẰNG MÓNG
* TRỤC 2,3/A-C Thành trong cao 250 6.180 0.250 2 2 6.180
MÓNG M5 (SL : 01)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC 4/A-C Thành trong cao 200 4.830 0.200 1 1 0.966
* TRỤC 4/A-C Thành ngoài cao 200 7.230 0.200 1 1 1.446
GIẰNG MÓNG
* TRỤC 4/A-C Thành trong cao 250 6.180 0.250 1 1 1.545
* TRỤC 4/A-C Thành ngoài cao 250 6.180 0.250 1 1 1.545
0.300 0.250 1 2 0.150
VÁN KHUÔN CỔ CỘT
CỔ CỘT C1 (SL : 02) 0.400 0.220 1.700 1 2 4.216
CỔ CỘT C2 (SL : 01) 0.300 0.220 1.700 1 1 1.768
CỔ CỘT C3 (SL : 02) 0.500 0.220 1.700 1 2 4.896
CỔ CỘT C4 (SL : 02) 0.300 0.220 1.700 1 2 3.536
CỔ CỘT C5 (SL : 02) 0.400 0.220 1.700 1 2 4.216
CỔ CỘT C6 (SL : 02) 0.300 0.220 1.700 1 2 3.536
CỔ CỘT C7 (SL : 01) 0.220 0.220 1.700 1 1 1.496
LK G10 (SL:01) 68.750
* THÀNH COFFA XUNG QUANH ĐẾ MÓNG CAO 10CM
71.672 0.100 1 1 7.167
MÓNG M1 (SL : 01)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC C/1'-2 Thành trong cao 200 0.600 0.200 1 1 0.120
TRỤC C/2-3 Thành trong cao 200 3.050 0.200 1 1 0.610
TRỤC C/3-4 Thành trong cao 200 3.300 0.200 1 1 0.660
* TRỤC C/1'-4 Thành ngoài cao 200 10.910 0.200 1 1 2.182
GIẰNG MÓNG
* TRỤC C/1'-2 Thành trong cao 250 1.300 0.250 1 1 0.325
TRỤC C/2-3 Thành trong cao 250 3.950 0.250 1 1 0.988
2/2
Kích thước (m)
Quy
Số cấu Số lượng Tổng Khối Diễn
STT Nội dung công việc cách kỹ Đơn vị
Dài Rộng Cao kiện hạng mục lượng giải
thuật

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
TRỤC C/3-4 Thành trong cao 250 4.100 0.250 1 1 1.025
* TRỤC C/1'-4 Thành ngoài cao 250 19.720 0.250 1 1 4.930
MÓNG M2 (SL : 01)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC A/1-2 Thành trong cao 200 3.400 0.200 1 1 0.680
TRỤC A/2-3 Thành trong cao 200 3.050 0.200 1 1 0.610
TRỤC A/3-4 Thành trong cao 200 3.300 0.200 1 1 0.660
GIẰNG MÓNG
* TRỤC A/1-2 Thành trong cao 250 4.300 0.250 1 1 1.075
TRỤC A/2-3 Thành trong cao 250 3.950 0.250 1 1 0.988
TRỤC A/3-4 Thành trong cao 250 4.100 0.250 1 1 1.025
* TRỤC A/1-4 Thành ngoài cao 250 13.900 0.250 1 1 3.475
MÓNG M3 (SL : 01)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC 1/A-B' Thành trong cao 200 2.090 0.200 1 1 0.418

3/3
Kích thước (m)
Quy
Số cấu Số lượng Tổng Khối Diễn
STT Nội dung công việc cách kỹ Đơn vị
Dài Rộng Cao kiện hạng mục lượng giải
thuật

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
* TRỤC 1/A-B' Thành ngoài cao 200 3.790 0.200 1 1 0.758
GIẰNG MÓNG
* TRỤC 1/A-B' Thành trong cao 250 3.180 0.250 1 1 0.795
* TRỤC 1/A-B' Thành ngoài cao 250 3.600 0.250 1 1 0.900
MÓNG M4 (SL : 02)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC 2,3/A-C Thành trong cao 200 4.830 0.200 2 2 3.864
GIẰNG MÓNG
* TRỤC 2,3/A-C Thành trong cao 250 6.180 0.250 2 2 6.180
MÓNG M5 (SL : 01)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC 4/A-C Thành trong cao 200 4.830 0.200 1 1 0.966
* TRỤC 4/A-C Thành ngoài cao 200 7.230 0.200 1 1 1.446
GIẰNG MÓNG
* TRỤC 4/A-C Thành trong cao 250 6.180 0.250 1 1 1.545
* TRỤC 4/A-C Thành ngoài cao 250 6.180 0.250 1 1 1.545
0.300 0.250 1 2 0.150
VÁN KHUÔN CỔ CỘT
CỔ CỘT C1 (SL : 02) 0.400 0.220 1.700 1 2 4.216
CỔ CỘT C2 (SL : 01) 0.300 0.220 1.700 1 1 1.768
CỔ CỘT C3 (SL : 02) 0.500 0.220 1.700 1 2 4.896
CỔ CỘT C4 (SL : 02) 0.300 0.220 1.700 1 2 3.536
CỔ CỘT C5 (SL : 02) 0.400 0.220 1.700 1 2 4.216
CỔ CỘT C6 (SL : 02) 0.300 0.220 1.700 1 2 3.536
CỔ CỘT C7 (SL : 01) 0.220 0.220 1.700 1 1 1.496
LK - 3A (SL:05) 339.605
THI CÔNG VÁN KHUÔN MẠCH NGỪNG CAO 0,7CM (LÔ 7A THI CÔNG ĐỔ BT MÓNG 05 LẦN CÓ 04 MẠCH NGỪNG )
* TRỤC A,C/1-4 m2 13.550 0.700 1 2 18.970
* THÀNH COFFA XUNG QUANH ĐẾ MÓNG CAO 10CM
57.460 0.100 5 1 28.730
MÓNG M1 (SL : 02)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC A,C/1-2 Thành trong cao 200 3.600 0.200 5 2 7.200
TRỤC A,C/2-3 Thành trong cao 200 2.850 0.200 5 2 5.700
TRỤC A,C/3-4 Thành trong cao 200 2.800 0.200 5 2 5.600
GIẰNG MÓNG
* TRỤC A,C/1-2 Thành trong cao 250 4.650 0.250 5 2 11.625
TRỤC A,C/2-3 Thành trong cao 250 3.850 0.250 5 2 9.625
TRỤC A,C/3-4 Thành trong cao 250 3.650 0.250 5 2 9.125
MÓNG M2 (SL : 01)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC 1/A-C Thành trong cao 200 4.570 0.200 5 1 4.570
* TRỤC 1/A-C Thành ngoài cao 200 6.970 0.200 5 1 6.970
GIẰNG MÓNG
* TRỤC 1/A-C Thành trong cao 250 6.370 0.250 5 1 7.963
* TRỤC 1/A-C Thành ngoài cao 250 6.970 0.250 5 1 8.713
MÓNG M3 (SL : 02)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC 2,3/A-C Thành trong cao 200 4.570 0.200 5 4 18.280
GIẰNG MÓNG
* TRỤC 2,3/A-C Thành trong cao 250 6.370 0.250 5 4 31.850
MÓNG M4 (SL : 01)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC 4/A-C Thành trong cao 200 4.570 0.200 5 1 4.570
* TRỤC 4/A-C Thành ngoài cao 200 6.970 0.200 5 1 6.970
GIẰNG MÓNG
* TRỤC 4/A-C Thành trong cao 250 6.370 0.250 5 1 7.963
* TRỤC 4/A-C Thành ngoài cao 250 6.970 0.250 5 1 8.713
GIẰNG TƯỜNG
* TRỤC A,C/1-4 Thành cao 100 13.470 0.100 5 2 13.470
* TRỤC A-C/1,4 Thành cao 100 6.970 0.100 5 2 6.970
* TRỤC B-C/2,3 Thành cao 100 2.470 0.100 5 2 2.470
VÁN KHUÔN CỔ CỘT
CỔ CỘT C1 (SL : 01) 0.220 0.220 1.700 5 1 7.480
CỔ CỘT C2 (SL : 02) 0.300 0.220 1.700 5 2 17.680
CỔ CỘT C3 (SL : 02) 0.300 0.220 1.700 5 2 17.680
CỔ CỘT C4 (SL : 02) 0.500 0.220 1.700 5 2 24.480
CỔ CỘT C5 (SL : 01) 0.400 0.220 1.700 5 1 10.540
CỔ CỘT C5A (SL : 01) 0.400 0.220 1.700 5 1 10.540
CỔ CỘT C6 (SL : 01) 0.220 0.220 1.700 5 1 7.480
4/4
Kích thước (m)
Quy
Số cấu Số lượng Tổng Khối Diễn
STT Nội dung công việc cách kỹ Đơn vị
Dài Rộng Cao kiện hạng mục lượng giải
thuật

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
CỔ CỘT C7 (SL : 02) 0.300 0.220 1.700 5 2 17.680
LK - 3B (SL:05) 339.605
THI CÔNG VÁN KHUÔN MẠCH NGỪNG CAO 0,7CM (LÔ 7ATHI CÔNG ĐỔ BT MÓNG 05 LẦN CÓ 04 MẠCH NGỪNG )
* TRỤC A,C/1-4 m2 13.550 0.700 1 2 18.970
* THÀNH COFFA XUNG QUANH ĐẾ MÓNG CAO 10CM
57.460 0.100 5 1 28.730
MÓNG M1 (SL : 02)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC A,C/1-2 Thành trong cao 200 3.600 0.200 5 2 7.200
TRỤC A,C/2-3 Thành trong cao 200 2.850 0.200 5 2 5.700
TRỤC A,C/3-4 Thành trong cao 200 2.800 0.200 5 2 5.600
GIẰNG MÓNG
* TRỤC A,C/1-2 Thành trong cao 250 4.650 0.250 5 2 11.625
TRỤC A,C/2-3 Thành trong cao 250 3.850 0.250 5 2 9.625
TRỤC A,C/3-4 Thành trong cao 250 3.650 0.250 5 2 9.125
MÓNG M2 (SL : 01)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC 1/A-C Thành trong cao 200 4.570 0.200 5 1 4.570
* TRỤC 1/A-C Thành ngoài cao 200 6.970 0.200 5 1 6.970
GIẰNG MÓNG
* TRỤC 1/A-C Thành trong cao 250 6.370 0.250 5 1 7.963
* TRỤC 1/A-C Thành ngoài cao 250 6.970 0.250 5 1 8.713
MÓNG M3 (SL : 02)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC 2,3/A-C Thành trong cao 200 4.570 0.200 5 4 18.280
GIẰNG MÓNG
* TRỤC 2,3/A-C Thành trong cao 250 6.370 0.250 5 4 31.850

5/5
Kích thước (m)
Quy
Số cấu Số lượng Tổng Khối Diễn
STT Nội dung công việc cách kỹ Đơn vị
Dài Rộng Cao kiện hạng mục lượng giải
thuật

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
MÓNG M4 (SL : 01)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC 4/A-C Thành trong cao 200 4.570 0.200 5 1 4.570
* TRỤC 4/A-C Thành ngoài cao 200 6.970 0.200 5 1 6.970
GIẰNG MÓNG
* TRỤC 4/A-C Thành trong cao 250 6.370 0.250 5 1 7.963
* TRỤC 4/A-C Thành ngoài cao 250 6.970 0.250 5 1 8.713
GIẰNG TƯỜNG
* TRỤC A,C/1-4 Thành cao 100 13.470 0.100 5 2 13.470
* TRỤC A-C/1,4 Thành cao 100 6.970 0.100 5 2 6.970
* TRỤC B-C/2,3 Thành cao 100 2.470 0.100 5 2 2.470
VÁN KHUÔN CỔ CỘT
CỔ CỘT C1 (SL : 01) 0.220 0.220 1.700 5 1 7.480
CỔ CỘT C2 (SL : 02) 0.300 0.220 1.700 5 2 17.680
CỔ CỘT C3 (SL : 02) 0.300 0.220 1.700 5 2 17.680
CỔ CỘT C4 (SL : 02) 0.500 0.220 1.700 5 2 24.480
CỔ CỘT C5 (SL : 01) 0.400 0.220 1.700 5 1 10.540
CỔ CỘT C5A (SL : 01) 0.400 0.220 1.700 5 1 10.540
CỔ CỘT C6 (SL : 01) 0.220 0.220 1.700 5 1 7.480
CỔ CỘT C7 (SL : 02) 0.300 0.220 1.700 5 2 17.680

Lô L-5B

1. COFFA MÓNG (-2,500 lên - 1,800 ) căn L-5B m2 695.418


LK G7 (SL : 01) 81.846
* THÀNH COFFA XUNG QUANH ĐẾ MÓNG CAO 10CM
44.519 0.100 1 1 4.452
MÓNG M1 (SL : 01)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC C/1'-2 Thành trong cao 200 0.800 0.200 1 1 0.160
TRỤC C/2-3 Thành trong cao 200 2.850 0.200 1 1 0.570
TRỤC C/3-4 Thành trong cao 200 2.800 0.200 1 1 0.560
* TRỤC C/1'-4 Thành ngoài cao 200 11.030 0.200 1 1 2.206
GIẰNG MÓNG
* TRỤC C/1'-2 Thành trong cao 250 1.550 0.250 1 1 0.388
TRỤC C/2-3 Thành trong cao 250 3.850 0.250 1 1 0.963
TRỤC C/3-4 Thành trong cao 250 3.650 0.250 1 1 0.913
* TRỤC C/1'-4 Thành ngoài cao 250 10.770 0.250 1 1 2.693
MÓNG M2 (SL : 01)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC A/1-2 Thành trong cao 200 3.600 0.200 1 1 0.720
TRỤC A/2-3 Thành trong cao 200 2.850 0.200 1 1 0.570
TRỤC A/3-4 Thành trong cao 200 2.875 0.200 1 1 0.575
GIẰNG MÓNG
* TRỤC A/1-2 Thành trong cao 250 4.600 0.250 1 1 1.150
TRỤC A/2-3 Thành trong cao 250 3.850 0.250 1 1 0.963
TRỤC A/3-4 Thành trong cao 250 3.650 0.250 1 1 0.913
* TRỤC A/1-4 Thành ngoài cao 250 13.950 0.250 1 1 3.488
MÓNG M3 (SL : 01)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC A-B' Thành trong cao 200 3.420 0.200 1 1 0.684
* TRỤC B'-C Thành trong cao 200 3.960 0.200 1 1 0.792
* TRỤC A-B' Thành ngoài cao 200 5.200 0.200 1 1 1.040
* TRỤC B'-C' Thành ngoài cao 200 4.830 0.200 1 1 0.966
GIẰNG MÓNG
* TRỤC A-B' Thành trong cao 250 4.520 0.250 1 1 1.130
* TRỤC B'-C Thành trong cao 250 4.300 0.250 1 1 1.075
* TRỤC A-B' Thành ngoài cao 250 4.990 0.250 1 1 1.248
* TRỤC B'-C Thành ngoài cao 250 4.490 0.250 1 1 1.123
MÓNG M4 (SL : 02)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC 2,3/A-C Thành trong cao 200 6.220 0.200 2 2 4.976
GIẰNG MÓNG
* TRỤC 2,3/A-C Thành trong cao 250 7.570 0.250 2 2 7.570
MÓNG M5 (SL : 01)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC 4/A-C Thành trong cao 200 6.220 0.200 1 1 1.244

6/6
Kích thước (m)
Quy
Số cấu Số lượng Tổng Khối Diễn
STT Nội dung công việc cách kỹ Đơn vị
Dài Rộng Cao kiện hạng mục lượng giải
thuật

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
* TRỤC 4/A-C Thành ngoài cao 200 8.270 0.200 1 1 1.654
GIẰNG MÓNG
* TRỤC 4/A-C Thành trong cao 250 7.570 0.250 1 1 1.893
* TRỤC 4/A-C Thành ngoài cao 250 7.570 0.250 1 1 1.893
0.300 0.250 1 2 0.150
GIẰNG TƯỜNG
* TRỤC A/1-4 Thành cao 100 13.470 0.100 1 2 2.694
* TRỤC C/1'-4 Thành cao 100 10.370 0.100 1 2 2.074
* TRỤC A-C/4 Thành cao 100 8.170 0.100 1 2 1.634
* TRỤC A-B'/1 Thành cao 100 5.070 0.100 1 2 1.014
* TRỤC B'-C/1-1' Thành cao 100 4.380 0.100 1 2 0.876
* TRỤC A-B/2,3 Thành cao 100 2.470 0.100 1 2 0.494
VÁN KHUÔN CỔ CỘT
CỔ CỘT C1 (SL : 02) 0.400 0.220 1.700 1 2 4.216
CỔ CỘT C2 (SL : 01) 0.300 0.220 1.700 1 1 1.768
CỔ CỘT C3 (SL : 02) 0.500 0.220 1.700 1 2 4.896
CỔ CỘT C4 (SL : 02) 0.300 0.220 1.700 1 2 3.536
CỔ CỘT C5 (SL : 02) 0.500 0.220 1.700 1 2 4.896
CỔ CỘT C6 (SL : 02) 0.300 0.220 1.700 1 2 3.536
CỔ CỘT C7 (SL : 01) 0.220 0.220 1.700 1 1 1.496
LK G8 (SL:01) 71.430
* THÀNH COFFA XUNG QUANH ĐẾ MÓNG CAO 10CM
45.819 0.100 1 1 4.582
MÓNG M1 (SL : 01)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC C/1'-2 Thành trong cao 200 0.800 0.200 1 1 0.160
TRỤC C/2-3 Thành trong cao 200 2.850 0.200 1 1 0.570
TRỤC C/3-4 Thành trong cao 200 2.800 0.200 1 1 0.560
* TRỤC C/1'-4 Thành ngoài cao 200 11.030 0.200 1 1 2.206
GIẰNG MÓNG
* TRỤC C/1'-2 Thành trong cao 250 1.550 0.250 1 1 0.388
TRỤC C/2-3 Thành trong cao 250 3.850 0.250 1 1 0.963
TRỤC C/3-4 Thành trong cao 250 3.650 0.250 1 1 0.913
* TRỤC C/1'-4 Thành ngoài cao 250 10.770 0.250 1 1 2.693
MÓNG M2 (SL : 01)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC A/1-2 Thành trong cao 200 3.600 0.200 1 1 0.720
TRỤC A/2-3 Thành trong cao 200 2.850 0.200 1 1 0.570
TRỤC A/3-4 Thành trong cao 200 2.800 0.200 1 1 0.560
GIẰNG MÓNG
* TRỤC A/1-2 Thành trong cao 250 4.600 0.250 1 1 1.150
TRỤC A/2-3 Thành trong cao 250 3.850 0.250 1 1 0.963
TRỤC A/3-4 Thành trong cao 250 3.650 0.250 1 1 0.913
* TRỤC A/1-4 Thành ngoài cao 250 13.950 0.250 1 1 3.488
MÓNG M3 (SL : 01)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC 1/A-B' Thành trong cao 200 4.070 0.200 1 1 0.814
* TRỤC 1/A-B' Thành ngoài cao 200 5.850 0.200 1 1 1.170
GIẰNG MÓNG
* TRỤC 1/A-B' Thành trong cao 250 5.180 0.250 1 1 1.295
* TRỤC 1/A-B' Thành ngoài cao 250 5.640 0.250 1 1 1.410
MÓNG M4 (SL : 02)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC 2,3/A-C Thành trong cao 200 6.870 0.200 2 2 5.496
GIẰNG MÓNG
* TRỤC 2,3/A-C Thành trong cao 250 8.220 0.250 2 2 8.220
MÓNG M5 (SL : 01)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC 4/A-C Thành trong cao 200 6.870 0.200 1 1 1.374
* TRỤC 4/A-C Thành ngoài cao 200 9.270 0.200 1 1 1.854
GIẰNG MÓNG
* TRỤC 4/A-C Thành trong cao 250 8.220 0.250 1 1 2.055
* TRỤC 4/A-C Thành ngoài cao 250 8.220 0.250 1 1 2.055
0.300 0.250 1 2 0.150
GIẰNG TƯỜNG
* TRỤC A/1-4 Thành cao 100 13.470 0.100 1 2 2.694
* TRỤC C/1'-4 Thành cao 100 10.370 0.100 1 2 2.074
* TRỤC A-C/4 Thành cao 100 8.820 0.100 1 2 1.764
7/7
Kích thước (m)
Quy
Số cấu Số lượng Tổng Khối Diễn
STT Nội dung công việc cách kỹ Đơn vị
Dài Rộng Cao kiện hạng mục lượng giải
thuật

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)

* TRỤC A-B'/1 Thành cao 100 5.720 0.100 1 2 1.144


* TRỤC B'-C/1-1' Thành cao 100 4.380 0.100 1 2 0.876
* TRỤC A-B/2,3 Thành cao 100 2.470 0.100 1 2 0.494
VÁN KHUÔN CỔ CỘT
CỔ CỘT C1 (SL : 02) Tính 02 mặt rộng 0,4 0.400 1.700 1 2 2.720
CỔ CỘT C2 (SL : 01) Tính 02 mặt rộng 0,3 0.300 1.700 1 1 1.020
CỔ CỘT C3 (SL : 02) Tính 02 mặt rộng 0,5 và 01 mặt rộng 0,22 0.500 1.700 1 2 3.400
0.220 1.700 1 1 0.374
CỔ CỘT C4 (SL : 02) Tính 02 mặt rộng 0,3 0.300 1.700 1 2 2.040
CỔ CỘT C5 (SL : 02) Tính 02 mặt rộng 0,5 0.500 1.700 1 2 3.400
CỔ CỘT C6 (SL : 02) Tính 01 mặt rộng 0,3 và 01 mặt rộng 0,22 0.300 1.700 1 1 1.020
0.220 1.700 1 1 0.374
CỔ CỘT C7 (SL : 01) Tính 02 mặt rộng 0,22 0.220 1.700 1 1 0.748
LK - 3A (SL:05) 299.040
THI CÔNG VÁN KHUÔN MẠCH NGỪNG CAO 0,7CM (LÔ 5BTHI CÔNG ĐỔ BT MÓNG 03 LẦN CÓ 02 MẠCH NGỪNG )
* TRỤC A,C/1-4 m2 13.550 0.700 1 1 9.485
* THÀNH COFFA XUNG QUANH ĐẾ MÓNG CAO 10CM
43.240 0.100 5 1 21.620
MÓNG M1 (SL : 02)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC A,C/1-2 Thành trong cao 200 3.600 0.200 5 2 7.200
TRỤC A,C/2-3 Thành trong cao 200 2.850 0.200 5 2 5.700
TRỤC A,C/3-4 Thành trong cao 200 2.800 0.200 5 2 5.600
GIẰNG MÓNG
* TRỤC A,C/1-2 Thành trong cao 250 4.650 0.250 5 2 11.625
TRỤC A,C/2-3 Thành trong cao 250 3.850 0.250 5 2 9.625
TRỤC A,C/3-4 Thành trong cao 250 3.650 0.250 5 2 9.125
MÓNG M2 (SL : 01)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC 1/A-C Thành trong cao 200 4.570 0.200 5 1 4.570
* TRỤC 1/A-C Thành ngoài cao 200 6.970 0.200 5 1 6.970
GIẰNG MÓNG
* TRỤC 1/A-C Thành trong cao 250 6.370 0.250 5 1 7.963
* TRỤC 1/A-C Thành ngoài cao 250 6.970 0.250 5 1 8.713
MÓNG M3 (SL : 02)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC 2,3/A-C Thành trong cao 200 4.570 0.200 5 4 18.280
GIẰNG MÓNG
* TRỤC 2,3/A-C Thành trong cao 250 6.370 0.250 5 4 31.850
MÓNG M4 (SL : 01)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC 4/A-C Thành trong cao 200 4.570 0.200 5 1 4.570
* TRỤC 4/A-C Thành ngoài cao 200 6.970 0.200 5 1 6.970
GIẰNG MÓNG
* TRỤC 4/A-C Thành trong cao 250 6.370 0.250 5 1 7.963
* TRỤC 4/A-C Thành ngoài cao 250 6.970 0.250 5 1 8.713
GIẰNG TƯỜNG
* TRỤC A,C/1-4 Thành cao 100 13.470 0.100 5 2 13.470
* TRỤC A-C/1,4 Thành cao 100 6.970 0.100 5 2 6.970
* TRỤC B-C/2,3 Thành cao 100 2.470 0.100 5 2 2.470
VÁN KHUÔN CỔ CỘT (Trong đó 02 căn tính 04 mặt và 03 căn tính 3 mặt với cột C4 , tính 2 mặt với các cột còn lại)
Tính 02 căn ghép 4 mặt
CỔ CỘT C1 (SL : 01) 0.220 0.220 1.700 2 1 2.992
CỔ CỘT C2 (SL : 02) 0.300 0.220 1.700 2 2 7.072
CỔ CỘT C3 (SL : 02) 0.300 0.220 1.700 2 2 7.072
CỔ CỘT C4 (SL : 02) 0.500 0.220 1.700 2 2 9.792
CỔ CỘT C5 (SL : 01) 0.400 0.220 1.700 2 1 4.216
CỔ CỘT C5A (SL : 01) 0.400 0.220 1.700 2 1 4.216
CỔ CỘT C6 (SL : 01) 0.220 0.220 1.700 2 1 2.992
CỔ CỘT C7 (SL : 02) 0.300 0.220 1.700 2 2 7.072
Tính 03 căn, ghép 3 mặt với cột C4 và ghép 2 mặt với các cột còn lại
CỔ CỘT C1 (SL : 01) Tính 02 mặt rộng 0,22 0.400 1.700 3 1 4.080
CỔ CỘT C2 (SL : 02) Tính 02 mặt rộng 0,3 0.300 1.700 3 2 6.120
CỔ CỘT C3 (SL : 02) Tính 02 mặt rộng 0,3 0.300 1.700 3 2 6.120
CỔ CỘT C4 (SL : 02) Tính 02 mặt rộng 0,5 và 01 mặt rộng 0,22 0.500 1.700 3 2 10.200
0.220 1.700 3 1 1.122
CỔ CỘT C5 (SL : 01) Tính 02 mặt rộng 0,4 0.400 1.700 3 1 4.080
CỔ CỘT C5A (SL : 01) Tính 02 mặt rộng 0,4 0.400 1.700 3 1 4.080
CỔ CỘT C6 (SL : 01) Tính 02 mặt rộng 0,22 0.220 1.700 3 1 2.244
CỔ CỘT C7 (SL : 02) Tính 02 mặt rộng 0,3 0.300 1.700 3 2 6.120
LK - 3B (SL:04) 243.101
8/8
Kích thước (m)
Quy
Số cấu Số lượng Tổng Khối Diễn
STT Nội dung công việc cách kỹ Đơn vị
Dài Rộng Cao kiện hạng mục lượng giải
thuật

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
THI CÔNG VÁN KHUÔN MẠCH NGỪNG CAO 0,7CM (LÔ 5BTHI CÔNG ĐỔ BT MÓNG 03 LẦN CÓ 02 MẠCH NGỪNG )
* TRỤC A,C/1-4 m2 13.550 0.700 1 1 9.485
* THÀNH COFFA XUNG QUANH ĐẾ MÓNG CAO 10CM
43.240 0.100 4 1 17.296
MÓNG M1 (SL : 02)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC A,C/1-2 Thành trong cao 200 3.600 0.200 4 2 5.760
TRỤC A,C/2-3 Thành trong cao 200 2.850 0.200 4 2 4.560
TRỤC A,C/3-4 Thành trong cao 200 2.800 0.200 4 2 4.480
GIẰNG MÓNG
* TRỤC A,C/1-2 Thành trong cao 250 4.650 0.250 4 2 9.300
TRỤC A,C/2-3 Thành trong cao 250 3.850 0.250 4 2 7.700
TRỤC A,C/3-4 Thành trong cao 250 3.650 0.250 4 2 7.300
MÓNG M2 (SL : 01)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC 1/A-C Thành trong cao 200 4.570 0.200 4 1 3.656
* TRỤC 1/A-C Thành ngoài cao 200 6.970 0.200 4 1 5.576
GIẰNG MÓNG
* TRỤC 1/A-C Thành trong cao 250 6.370 0.250 4 1 6.370
* TRỤC 1/A-C Thành ngoài cao 250 6.970 0.250 4 1 6.970
MÓNG M3 (SL : 02)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC 2,3/A-C Thành trong cao 200 4.570 0.200 4 4 14.624
GIẰNG MÓNG
* TRỤC 2,3/A-C Thành trong cao 250 6.370 0.250 4 4 25.480
MÓNG M4 (SL : 01)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC 4/A-C Thành trong cao 200 4.570 0.200 4 1 3.656
* TRỤC 4/A-C Thành ngoài cao 200 6.970 0.200 4 1 5.576
GIẰNG MÓNG
* TRỤC 4/A-C Thành trong cao 250 6.370 0.250 4 1 6.370
* TRỤC 4/A-C Thành ngoài cao 250 6.970 0.250 4 1 6.970
GIẰNG TƯỜNG
* TRỤC A,C/1-4 Thành cao 100 13.470 0.100 4 2 10.776
* TRỤC A-C/1,4 Thành cao 100 6.970 0.100 4 2 5.576
* TRỤC B-C/2,3 Thành cao 100 2.470 0.100 4 2 1.976
VÁN KHUÔN CỔ CỘT (Trong đó 02 căn tính 04 mặt và 02 căn tính 3 mặt với cột C4 , tính 2 mặt với các cột còn lại)
Tính 02 căn ghép 4 mặt
CỔ CỘT C1 (SL : 01) 0.220 0.220 1.700 2 1 2.992
CỔ CỘT C2 (SL : 02) 0.300 0.220 1.700 2 2 7.072
CỔ CỘT C3 (SL : 02) 0.300 0.220 1.700 2 2 7.072
CỔ CỘT C4 (SL : 02) 0.500 0.220 1.700 2 2 9.792
CỔ CỘT C5 (SL : 01) 0.400 0.220 1.700 2 1 4.216
CỔ CỘT C5A (SL : 01) 0.400 0.220 1.700 2 1 4.216
CỔ CỘT C6 (SL : 01) 0.220 0.220 1.700 2 1 2.992
CỔ CỘT C7 (SL : 02) 0.300 0.220 1.700 2 2 7.072
Tính 02 căn, ghép 3 mặt với cột C4 và ghép 2 mặt với các cột còn lại
CỔ CỘT C1 (SL : 01) Tính 02 mặt rộng 0,22 0.220 1.700 2 1 1.496
CỔ CỘT C2 (SL : 02) Tính 02 mặt rộng 0,3 0.300 1.700 2 2 4.080
CỔ CỘT C3 (SL : 02) Tính 02 mặt rộng 0,3 0.300 1.700 2 2 4.080
CỔ CỘT C4 (SL : 02) Tính 02 mặt rộng 0,5 và 01 mặt rộng 0,22 0.500 1.700 2 2 6.800
0.220 1.700 2 1 0.748
CỔ CỘT C5 (SL : 01) Tính 02 mặt rộng 0,4 0.400 1.700 2 1 2.720
CỔ CỘT C5A (SL : 01) Tính 02 mặt rộng 0,4 0.400 1.700 2 1 2.720
CỔ CỘT C6 (SL : 01) Tính 02 mặt rộng 0,22 0.220 1.700 2 1 1.496
CỔ CỘT C7 (SL : 02) Tính 02 mặt rộng 0,3 0.300 1.700 2 2 4.080

Căn L-12
1. COFFA MÓNG (-2,500 lên - 1,800 ) căn L-12 m2 148.229
LK G6 (SL : 01) 61.447
* THÀNH COFFA XUNG QUANH ĐẾ MÓNG CAO 10CM
86.950 0.100 1 1 8.695
MÓNG M1 (SL : 01)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC C/1'-2 Thành trong cao 200 2.070 0.200 1 1 0.414
TRỤC C/2-3 Thành trong cao 200 2.750 0.200 1 1 0.550
TRỤC C/3-4 Thành trong cao 200 3.800 0.200 1 1 0.760
* TRỤC C/1'-4 Thành ngoài cao 200 13.840 0.200 1 1 2.768
GIẰNG MÓNG
* TRỤC C/1'-2 Thành trong cao 250 3.070 0.250 1 1 0.768
TRỤC C/2-3 Thành trong cao 250 3.850 0.250 1 1 0.963
9/9
Kích thước (m)
Quy
Số cấu Số lượng Tổng Khối Diễn
STT Nội dung công việc cách kỹ Đơn vị
Dài Rộng Cao kiện hạng mục lượng giải
thuật

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
TRỤC C/3-4 Thành trong cao 250 4.650 0.250 1 1 1.163
MÓNG M2 (SL : 01)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC A/1-2 Thành trong cao 200 4.900 0.200 1 1 0.980
TRỤC A/2-3 Thành trong cao 200 2.750 0.200 1 1 0.550
TRỤC A/3-4 Thành trong cao 200 3.875 0.200 1 1 0.775
GIẰNG MÓNG
* TRỤC A/1-2 Thành trong cao 250 6.100 0.250 1 1 1.525
TRỤC A/2-3 Thành trong cao 250 3.850 0.250 1 1 0.963
TRỤC A/3-4 Thành trong cao 250 4.650 0.250 1 1 1.163
* TRỤC A/1-4 Thành ngoài cao 250 16.610 0.250 1 1 4.153
MÓNG M3 (SL : 01)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC 1/A-B' Thành trong cao 200 3.130 0.200 1 1 0.626
* TRỤC 1/B'-C Thành trong cao 200 4.000 0.200 1 1 0.800
* TRỤC 1/A-B' Thành ngoài cao 200 4.990 0.200 1 1 0.998
* TRỤC 1/B'-C' Thành ngoài cao 200 4.760 0.200 1 1 0.952
GIẰNG MÓNG
* TRỤC 1/A-B'Thành trong cao 250 4.280 0.250 1 1 1.070
* TRỤC 1/ B'-C Thành trong cao 250 4.280 0.250 1 1 1.070
* TRỤC 1/A-B' Thành ngoài cao 250 4.740 0.250 1 1 1.185
* TRỤC 1/B'-C Thành ngoài cao 250 4.480 0.250 1 1 1.120
MÓNG M4 (SL : 01)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC 2/A-C Thành trong cao 200 5.960 0.200 1 2 2.384
GIẰNG MÓNG
* TRỤC 2/A-C Thành trong cao 250 7.310 0.250 1 2 3.655
MÓNG M5 (SL : 01)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC 3/A-C Thành trong cao 200 5.960 0.200 1 2 2.384
GIẰNG MÓNG
* TRỤC 3/A-C Thành trong cao 250 7.310 0.250 1 2 3.655
MÓNG M6 (SL : 01)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC 4/A-C Thành trong cao 200 5.960 0.200 1 1 1.192
* TRỤC 4/A-C Thành ngoài cao 200 5.960 0.200 1 1 1.192
GIẰNG MÓNG
* TRỤC 4/A-C Thành trong cao 250 7.310 0.250 1 1 1.828
* TRỤC 4/A-C Thành ngoài cao 250 7.310 0.250 1 1 1.828
0.300 0.250 1 2 0.150
GIẰNG TƯỜNG
* TRỤC A,C/1-4 Thành cao 100 15.970 0.100 1 2 3.194
* TRỤC A,C/1'-4 Thành cao 100 12.870 0.100 1 2 2.574
* TRỤC A-C/4 Thành cao 100 7.870 0.100 1 2 1.574
* TRỤC A-B'/1 Thành cao 100 4.770 0.100 1 2 0.954
* TRỤC B'-C/1-1' Thành cao 100 4.380 0.100 1 2 0.876
LK - 4A (SL:01) 01 Căn 86.782
THI CÔNG VÁN KHUÔN MẠCH NGỪNG CAO 0,7CM (LÔ 12 THI CÔNG ĐỔ BT MÓNG 01 LẦN CÓ 01 MẠCH NGỪNG )
* TRỤC A,C/1-4 m2 16.610 0.700 1 1 11.627
* THÀNH COFFA XUNG QUANH ĐẾ MÓNG CAO 10CM
79.250 0.100 1 1 7.925
MÓNG M1 (SL : 02)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC A,C/1-2 Thành trong cao 200 4.900 0.200 1 2 1.960
TRỤC A,C/2-3 Thành trong cao 200 2.750 0.200 1 2 1.100
TRỤC A,C/3-4 Thành trong cao 200 3.800 0.200 1 2 1.520
GIẰNG MÓNG
* TRỤC A,C/1-2 Thành trong cao 250 6.050 0.250 1 2 3.025
TRỤC A,C/2-3 Thành trong cao 250 3.750 0.250 1 2 1.875
TRỤC A,C/3-4 Thành trong cao 250 4.600 0.250 1 2 2.300
* TRỤC A,C/1-4 Thành ngoài cao 250 16.610 0.250 1 2 8.305
MÓNG M2 (SL : 02)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC 1,2/A-C Thành trong cao 200 4.570 0.200 2 1 1.828
* TRỤC 1,2/A-C Thành ngoài cao 200 6.970 0.200 2 1 2.788
GIẰNG MÓNG
* TRỤC 1,2/A-C Thành trong cao 250 6.370 0.250 2 1 3.185
* TRỤC 1,2/A-C Thành ngoài cao 250 6.970 0.250 2 1 3.485
MÓNG M3 (SL : 01)

10/10
Kích thước (m)
Quy
Số cấu Số lượng Tổng Khối Diễn
STT Nội dung công việc cách kỹ Đơn vị
Dài Rộng Cao kiện hạng mục lượng giải
thuật

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC 3/A-C Thành trong cao 200 4.570 0.200 1 8 7.312
GIẰNG MÓNG
* TRỤC 3/A-C Thành trong cao 250 6.370 0.250 1 8 12.740
MÓNG M4 (SL : 01)
ĐẾ MÓNG
* TRỤC 4/A-C Thành trong cao 200 4.570 0.200 1 1 0.914
* TRỤC 4/A-C Thành ngoài cao 200 6.970 0.200 1 1 1.394
GIẰNG MÓNG
* TRỤC 4/A-C Thành trong cao 250 6.370 0.250 1 1 1.593
* TRỤC 4/A-C Thành ngoài cao 250 6.970 0.250 1 1 1.743
GIẰNG TƯỜNG
* TRỤC A,C/1-4 Thành cao 100 15.970 0.100 2 2 6.388
* TRỤC A-C/1-4 Thành cao 100 6.970 0.100 2 2 2.788
* TRỤC B-C/2-3 Thành cao 100 2.470 0.100 2 2 0.988

11/11
Kích thước (m)
Quy
Số cấu Số lượng Tổng Khối Diễn
STT Nội dung công việc cách kỹ Đơn vị
Dài Rộng Cao kiện hạng mục lượng giải
thuật

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)

12/12
Ghi chú

(12)

Lô L-7A

DL.TC.LK09.KC-03.01
DL.TC.LK09.KC-03.01
DL.TC.LK09.KC-04.01

DL.TC.LK09.KC-04.01

DL.TC.LK09.KC-03.01
DL.TC.LK09.KC-04.01

DL.TC.LK09.KC-04.01

DL.TC.LK09.KC-03.01
DL.TC.LK09.KC-04.01

DL.TC.LK09.KC-04.01

DL.TC.LK09.KC-03.01
DL.TC.LK09.KC-04.01

DL.TC.LK09.KC-04.01

DL.TC.LK09.KC-03.01
DL.TC.LK09.KC-04.01

DL.TC.LK09.KC-04.01

DL.TC.LK09.KC-05.01
DL.TC.LK09.KC-05.01
DL.TC.LK09.KC-05.01
DL.TC.LK09.KC-05.01
DL.TC.LK09.KC-05.01
DL.TC.LK09.KC-05.01
DL.TC.LK09.KC-05.01

DL.TC.LK10.KC-03.01
DL.TC.LK10.KC-03.01
DL.TC.LK10.KC-04.01

DL.TC.LK10.KC-04.01

13/13
Ghi chú

(12)

DL.TC.LK10.KC-03.01
DL.TC.LK10.KC-04.01

DL.TC.LK10.KC-04.01

DL.TC.LK10.KC-03.01
DL.TC.LK09.KC-04.01

14/14
Ghi chú

(12)

DL.TC.LK10.KC-04.01

DL.TC.LK10.KC-03.01
DL.TC.LK10.KC-04.01

DL.TC.LK10.KC-04.01

DL.TC.LK10.KC-03.01
DL.TC.LK10.KC-04.01

DL.TC.LK10.KC-04.01

DL.TC.LK10.KC-05.01
DL.TC.LK10.KC-05.01
DL.TC.LK10.KC-05.01
DL.TC.LK10.KC-05.01
DL.TC.LK10.KC-05.01
DL.TC.LK10.KC-05.01
DL.TC.LK10.KC-05.01

DL.TC.LK3A.KC-03.01
DL.TC.LK3A.KC-03.01
DL.TC.LK3A.KC-04.01

DL.TC.LK3A.KC-04.01

DL.TC.LK3A.KC-03.01
DL.TC.LK3A.KC-04.01

DL.TC.LK3A.KC-04.01

DL.TC.LK3A.KC-03.01
DL.TC.LK3A.KC-04.01

DL.TC.LK3A.KC-04.01

DL.TC.LK3A.KC-03.01
DL.TC.LK3A.KC-04.01

DL.TC.LK3A.KC-04.01

DL.TC.LK3B.KC-06.01

DL.TC.LK3A.KC-05.01
DL.TC.LK3A.KC-05.01
DL.TC.LK3A.KC-05.01
DL.TC.LK3A.KC-05.01
DL.TC.LK3A.KC-05.01
DL.TC.LK3A.KC-05.01
DL.TC.LK3A.KC-05.01
15/15
Ghi chú

(12)
DL.TC.LK3A.KC-05.01

DL.TC.LK3B.KC-03.01
DL.TC.LK3B.KC-03.01
DL.TC.LK3B.KC-04.01

DL.TC.LK3B.KC-04.01

DL.TC.LK3B.KC-03.01
DL.TC.LK3B.KC-04.01

DL.TC.LK3B.KC-04.01

DL.TC.LK3B.KC-03.01
DL.TC.LK3B.KC-04.01

DL.TC.LK3B.KC-04.01

16/16
Ghi chú

(12)
DL.TC.LK3B.KC-03.01
DL.TC.LK3B.KC-04.01

DL.TC.LK3B.KC-04.01

DL.TC.LK3B.KC-06.01

DL.TC.LK3B.KC-05.01
DL.TC.LK3B.KC-05.01
DL.TC.LK3B.KC-05.01
DL.TC.LK3B.KC-05.01
DL.TC.LK3B.KC-05.01
DL.TC.LK3B.KC-05.01
DL.TC.LK3B.KC-05.01
DL.TC.LK3B.KC-05.01

Lô L-5B

DL.TC.LK07.KC-03.01
DL.TC.LK07.KC-03.01
DL.TC.LK07.KC-04.01

DL.TC.LK07.KC-04.01

DL.TC.LK07.KC-03.01
DL.TC.LK07.KC-04.01

DL.TC.LK07.KC-04.01

DL.TC.LK07.KC-03.01
DL.TC.LK07.KC-04.01

DL.TC.LK07.KC-04.01

DL.TC.LK07.KC-03.01
DL.TC.LK07.KC-04.01

DL.TC.LK07.KC-04.01

DL.TC.LK07.KC-03.01
DL.TC.LK07.KC-04.01

17/17
Ghi chú

(12)

DL.TC.LK07.KC-04.01

DL.TC.LK07.KC-06.01

DL.TC.LK07.KC-05.01
DL.TC.LK07.KC-05.01
DL.TC.LK07.KC-05.01
DL.TC.LK07.KC-05.01
DL.TC.LK07.KC-05.01
DL.TC.LK07.KC-05.01
DL.TC.LK07.KC-05.01

DL.TC.LK08.KC-03.01
DL.TC.LK08.KC-03.01
DL.TC.LK08.KC-04.01

DL.TC.LK08.KC-04.01

DL.TC.LK08.KC-03.01
DL.TC.LK08.KC-04.01

DL.TC.LK08.KC-04.01

DL.TC.LK08.KC-03.01
DL.TC.LK08.KC-04.01

DL.TC.LK08.KC-04.01

DL.TC.LK08.KC-03.01
DL.TC.LK08.KC-04.01

DL.TC.LK08.KC-04.01

DL.TC.LK08.KC-03.01
DL.TC.LK08.KC-04.01

DL.TC.LK08.KC-04.01

DL.TC.LK08.KC-06.01

18/18
Ghi chú

(12)

DL.TC.LK08.KC-05.01
DL.TC.LK08.KC-05.01
DL.TC.LK08.KC-05.01
DL.TC.LK08.KC-05.01
DL.TC.LK08.KC-05.01
DL.TC.LK08.KC-05.01
DL.TC.LK08.KC-05.01
DL.TC.LK08.KC-05.01
DL.TC.LK08.KC-05.01

DL.TC.LK3A.KC-03.01
DL.TC.LK3A.KC-03.01
DL.TC.LK3A.KC-04.01

DL.TC.LK3A.KC-04.01

DL.TC.LK3A.KC-03.01
DL.TC.LK3A.KC-04.01

DL.TC.LK3A.KC-04.01

DL.TC.LK3A.KC-03.01
DL.TC.LK3A.KC-04.01

DL.TC.LK3A.KC-04.01

DL.TC.LK3A.KC-03.01
DL.TC.LK3A.KC-04.01

DL.TC.LK3A.KC-04.01

DL.TC.LK3A.KC-06.01

DL.TC.LK3A.KC-05.01
DL.TC.LK3A.KC-05.01
DL.TC.LK3A.KC-05.01
DL.TC.LK3A.KC-05.01
DL.TC.LK3A.KC-05.01
DL.TC.LK3A.KC-05.01
DL.TC.LK3A.KC-05.01
DL.TC.LK3A.KC-05.01

DL.TC.LK3A.KC-05.01
DL.TC.LK3A.KC-05.01
DL.TC.LK3A.KC-05.01
DL.TC.LK3A.KC-05.01
DL.TC.LK3A.KC-05.01
DL.TC.LK3A.KC-05.01
DL.TC.LK3A.KC-05.01
DL.TC.LK3A.KC-05.01
DL.TC.LK3A.KC-05.01

19/19
Ghi chú

(12)

DL.TC.LK3B.KC-03.01
DL.TC.LK3B.KC-03.01
DL.TC.LK3B.KC-04.01

DL.TC.LK3B.KC-04.01

DL.TC.LK3B.KC-03.01
DL.TC.LK3B.KC-04.01

DL.TC.LK3B.KC-04.01

DL.TC.LK3B.KC-03.01
DL.TC.LK3B.KC-04.01

DL.TC.LK3B.KC-04.01

DL.TC.LK3B.KC-03.01
DL.TC.LK3B.KC-04.01

DL.TC.LK3B.KC-04.01

DL.TC.LK3B.KC-06.01

DL.TC.LK3B.KC-05.01
DL.TC.LK3B.KC-05.01
DL.TC.LK3B.KC-05.01
DL.TC.LK3B.KC-05.01
DL.TC.LK3B.KC-05.01
DL.TC.LK3B.KC-05.01
DL.TC.LK3B.KC-05.01
DL.TC.LK3B.KC-05.01

DL.TC.LK3B.KC-05.01
DL.TC.LK3B.KC-05.01
DL.TC.LK3B.KC-05.01
DL.TC.LK3B.KC-05.01
DL.TC.LK3B.KC-05.01
DL.TC.LK3B.KC-05.01
DL.TC.LK3B.KC-05.01
DL.TC.LK3B.KC-05.01
DL.TC.LK3B.KC-05.01

Căn L-12

DL.TC.LK06.KC-03.01
DL.TC.LK06.KC-03.01
DL.TC.LK06.KC-04.01

DL.TC.LK06.KC-04.01

20/20
Ghi chú

(12)

DL.TC.LK06.KC-03.01
DL.TC.LK06.KC-04.01

DL.TC.LK06.KC-04.01

DL.TC.LK06.KC-03.01
DL.TC.LK06.KC-04.01

DL.TC.LK06.KC-04.01

DL.TC.LK06.KC-03.01
DL.TC.LK06.KC-04.01

DL.TC.LK06.KC-04.01

DL.TC.LK06.KC-03.01
DL.TC.LK06.KC-04.01

DL.TC.LK06.KC-04.01

DL.TC.LK06.KC-03.01
DL.TC.LK06.KC-04.01

DL.TC.LK06.KC-04.01

DL.TC.LKG6.KC-06.01

DL.TC.LK4A.KC-03.01
DL.TC.LK4A.KC-03.01
DL.TC.LK4A.KC-04.01

DL.TC.LK4A.KC-04.01

DL.TC.LK4A.KC-03.01
DL.TC.LK4A.KC-04.01

DL.TC.LK4A.KC-04.01

DL.TC.LK4A.KC-03.01

21/21
Ghi chú

(12)
DL.TC.LK4A.KC-04.01

DL.TC.LK4A.KC-04.01

DL.TC.LK4A.KC-03.01
DL.TC.LK4A.KC-04.01

DL.TC.LK4A.KC-04.01

DL.TC.LK4A.KC-06.01

22/22
Ghi chú

(12)

23/23

You might also like