You are on page 1of 76

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG

DỰ ÁN:
Hạng mục: Thống kê thép tường T2 dan dong
1
Chiều dài Số lượng Tổng Chi tiết
Số Mối Khối
hiệu
Hình dạng và kích thước f thanh
nối
chiều
lượng (Kg)
(mm) 1CK Toàn bộ dài (m) D<=18mm

7900
1 f18 7900 ### 41 41 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

-
1a* 810 1450 f18 1130 ### 3 3 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

-
1b* 810 1450 f18 1130 ### 20 20 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

-
1c* 810 1450 f18 1130 ### 13 13 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

1d 3850 f18 3850 ### 4 4 #VALUE! #VALUE! #VALUE!


3800
2 400 f18 4200 ### 41 41 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
-
2a* 1400 3800 f18 2600 ### 9 9 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

3 900 1900 f18 2800 ### 41 41 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

-
3a* 500 1300 f18 900 ### 9 9 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

4 2880 f18 2880 ### 41 41 #VALUE! #VALUE! #VALUE!


-
4a* 1400 2800 f18 2100 ### 9 9 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

5 400 4800 f18 5200 ### 41 41 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

6 7900 f16 7900 ### 37 37 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

6d 9500 f16 9500 ### 3 3 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

7 4840 f18 4840 ### 41 41 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

-
10* 3400 1800 f18 2600 ### 9 9 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

1550
11* f18 1550 ### 20 20
12* 400 3400 - 1800 f18 3000 ### 9 9 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

Thép tường 10<F≤18 #VALUE!


Thép bản đáy 10<F≤18 #VALUE!
Tổng / Total ### #VALUE! #VALUE!
BẢNG TÍNH TOÁN KHỐI LƯỢNG ĐÀO ĐẮP ĐÊ QUÂY
THI CÔNG
Tên dự án: Nâng cao hiệu quả sử dụng nước cho các tỉnh chịu ảnh hưởng bởi hạn hán
Hạng mục: Kênh dẫn dòng thi công D2 Nam Xuân giai đoạn 1
Địa điểm xây dựng: Huyện Đắk Mil - Tỉnh Đắk Nông

S Đào nền V Đào nền


K/C MC
STT Cọc K³90 K³90

m m2 m3
1 0 15.70
27.99 393.96
2 5 12.45
7.67 85.44
3 T 9.83
10.33 95.81
4 6 8.72
24.80 206.83
5 11 7.96
TỔNG 70.79 54.66 782.05
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
DỰ ÁN:
Hạng mục: Thống kê thép mái nghiêng cửa vào
2
Chiều dài Số lượng Tổng Chi tiết
Số Mối Khối
hiệu
Hình dạng và kích thước f thanh
nối
chiều
lượng (Kg)
(mm) 1CK Toàn bộ dài (m) D<=10mm

1* 200 - 3490 f8 1845 ### 12 24 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

2* 130 200 2600 120 f8 1650 ### 16 32 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

3 2950 f8 2950 ### 2 4 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

Thép tường F≤10 #VALUE!


Tổng / Total ### #VALUE! #VALUE!
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
DỰ ÁN:
Hạng mục: Thống kê thép mái nghiêng cửa vào
2
Chiều dài Số lượng Tổng Chi tiết
Số Mối Khối
hiệu
Hình dạng và kích thước f thanh
nối
chiều
lượng (Kg)
(mm) 1CK Toàn bộ dài (m) D<=10mm

1* 200 - 3490 f8 1845 ### 12 24 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

2* 130 200 2600 120 f8 1650 ### 16 32 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

3 2950 f8 2950 ### 2 4 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

Thép tường F≤10 #VALUE!


Tổng / Total ### #VALUE! #VALUE!
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
DỰ ÁN:
Hạng mục: Thống kê thép đoạn cửa ra
1
Chiều dài Số lượng Tổng Chi tiết
Số Mối Khối
hiệu
Hình dạng và kích thước f thanh
nối
chiều
lượng (Kg)
(mm) 1CK Toàn bộ dài (m) D<=18mm

1* 1400 - 2900 f16 2150 ### 32 32 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

2 2900 f14 2900 ### 16 16 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

2b* 460 - 2550 f14 1505 ### 16 16 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

2c 3630 f16 3630 ### 4 4 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

2a* 390 - 2670 f14 1530 ### 40 40 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

3* 750 - 3000 f16 1875 ### 32 32 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

4* 400 750 - 2560 f16 2055 ### 32 32 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

5 700 230 920 f14 1850 ### 24 24 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

6 1460 f16 1460 ### 32 32 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

Thép tường 10<F≤18 #VALUE!


Thép bản đáy 10<F≤18 #VALUE!
Tổng / Total ### #VALUE! #VALUE!
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
DỰ ÁN:
Hạng mục: Thống kê thép đoạn cửa vào
1
Chiều dài Số lượng Tổng Chi tiết
Số Mối Khối
hiệu
Hình dạng và kích thước f thanh
nối
chiều
lượng (Kg)
(mm) 1CK Toàn bộ dài (m) D<=18mm

1* 1400 - 2900 f16 2150 ### 32 32 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

2 2900 f14 2900 ### 16 16 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

2b* 460 - 2550 f14 1505 ### 16 16 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

2c 3380 f16 3380 ### 4 4 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

2a* 420 - 2630 f14 1525 ### 32 32 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

3* 750 - 2560 f16 1655 ### 32 32 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

4* 400 750 - 2560 f16 2055 ### 32 32 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

5 700 230 920 f14 1850 ### 24 24 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

6 1460 f16 1460 ### 32 32 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

Thép tường 10<F≤18 #VALUE!


Thép bản đáy 10<F≤18 #VALUE!
Tổng / Total ### #VALUE! #VALUE!
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
DỰ ÁN:
Hạng mục: Thống kê thép đoạn ngưỡng
1
Chiều dài Số lượng Tổng Chi tiết
Số Mối Khối
hiệu
Hình dạng và kích thước f thanh
nối
chiều
lượng (Kg)
(mm) 1CK Toàn bộ dài (m) D<=18mm

1 2900 f16 2900 ### 39 39 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

2 2900 f14 2900 ### 79 79 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

3 2400 f16 2400 ### 64 64 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

4 1460 f16 1460 ### 32 32 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

5 2900 f16 2900 ### 16 16 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

6 650 230 920 f16 1800 ### 32 32 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

Thép tường 10<F≤18 #VALUE!


Thép bản đáy 10<F≤18 #VALUE!
Tổng / Total ### #VALUE! #VALUE!
BẢNG TÍNH TOÁN KHỐI LƯỢNG ĐÀO ĐẮP ĐÊ QUÂY
THI CÔNG
Tên dự án: Nâng cao hiệu quả sử dụng nước cho các tỉnh chịu ảnh hưởng bởi hạn hán
Hạng mục: Đê quây hạ lưu thi công Nam Xuân 3 giai đoạn 1
Địa điểm xây dựng: Huyện Đắk Mil - Tỉnh Đắk Nông

S Đào nền V Đào nền


K/C MC
STT Cọc K³90 K³90

m m2 m3
1 0 0.00
8.56 22.47
2 10 5.25
6.06 15.91
5 KC 0.00
TỔNG 14.62 5.25 38.38
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
DỰ ÁN:
Hạng mục: Thống kê thép tường T3 dan dong
1
Chiều dài Số lượng Tổng Chi tiết
Số Mối Khối
hiệu
Hình dạng và kích thước f thanh
nối
chiều
lượng (Kg)
(mm) 1CK Toàn bộ dài (m) D<=18mm

2650
5 f18 2650 ### 10 10 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

-
5a* 2680 3720 f18 3200 ### 9 9 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

4800
5b f18 4800 ### 8 8 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

5200
6 f16 5200 ### 20 20 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

3800
6a f16 3800 ### 8 8 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

-
6b* 1510 2940 f18 2225 ### 12 12 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

2720
7 f18 2720 ### 10 10 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

-
7a* 2680 3720 f18 6400 ### 9 9 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

4840
7b f18 4840 ### 8 8 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

8 50 400 50 f18 500 ### 27 27 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

Thép tường 10<F≤18 #VALUE!


Tổng / Total ### #VALUE! #VALUE!
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
DỰ ÁN:
Hạng mục: Thống kê thép tường T3 dan dong
1
Chiều dài Số lượng Tổng Chi tiết
Số Mối Khối
hiệu
Hình dạng và kích thước f thanh
nối
chiều
lượng (Kg)
(mm) 1CK Toàn bộ dài (m) D<=18mm

6300
1 f20 6300 ### 13 13 #VALUE! #VALUE! 0.000

1a* 400 - 6300 f16 3350 ### 10 10 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

2400 4300
2* 400 f18 3750 ### 33 33 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

3 900 1900 f18 2800 ### 33 33 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

4* 2040 - 3370 f18 2705 ### 33 33 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

5* 2480 - 5200 f18 3840 ### 33 33 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

6 6300 f16 6300 ### 18 18 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

6a* 400 - 6300 f16 3350 ### 28 28 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

7* 2510 - 5230 f18 3870 ### 33 33 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

Tổng / Total ### #VALUE! #VALUE!


NG HỢP KHỐI LƯỢNG
DỰ ÁN:
ng kê thép tường T3 dan dong

Chi tiết

D>18mm

#VALUE!

0.000

0.000

0.000

0.000

0.000

0.000

0.000

0.000

#VALUE!
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
DỰ ÁN:
Hạng mục: Thống kê thép tường T5 dan dong
1
Chiều dài Số lượng Tổng Chi tiết
Số Mối Khối
hiệu
Hình dạng và kích thước f thanh
nối
chiều
lượng (Kg)
(mm) 1CK Toàn bộ dài (m) D<=18mm

9 500 1400 f18 1900 ### 20 20 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

10 1800 f16 1800 ### 20 20 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

11 3800 f14 3800 ### 32 32 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

12 400 1800 f16 2200 ### 20 20 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

13 1400 f18 1400 ### 20 20 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

Thép tường 10<F≤18 #VALUE!


Thép bản đáy 10<F≤18 #VALUE!
Tổng / Total ### #VALUE! #VALUE!
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
DỰ ÁN:
Hạng mục: Thống kê thép bể 3
1
Chiều dài Số lượng Khối Chi tiết
Số Mối Tổng chiều
hiệu
Hình dạng và kích thước f thanh
nối dài (m)
lượng
(mm) 1CK Toàn bộ (Kg) D<=18mm

1 2900 f16 2900 ### 103 103 #VALUE! ### #VALUE!

1c 2400 f16 2400 ### 6 6 #VALUE! ### #VALUE!

2 7000 f14 7000 ### 16 16 #VALUE! ### #VALUE!

2F 1090 400 1200 f14 2690 ### 16 16 #VALUE! ### #VALUE!

2b 400 2430 1200 f14 4030 ### 16 16 #VALUE! ### #VALUE!

2c 350 400 1260 f14 2010 ### 16 16 #VALUE! ### #VALUE!

2e 350 9400 350 f14 10100 ### 14 14 #VALUE! ### #VALUE!

3 400 3400 f16 3800 ### 104 104 #VALUE! ### #VALUE!

3C* 400 3530 - 3730 f16 4030 ### 8 8 #VALUE! ### #VALUE!

3b 400 3900 f16 4300 ### 30 30 #VALUE! ### #VALUE!

3e 3400 f16 3400 ### 4 4 #VALUE! ### #VALUE!

5 150 9400 150 f16 9700 ### 70 70 #VALUE! ### #VALUE!

6 1460 f16 1460 ### 84 84 #VALUE! ### #VALUE!

6A 1100 f16 1100 ### 2 2 #VALUE! ### #VALUE!

8 430 1900 f16 2330 ### 16 16 #VALUE! ### #VALUE!

9 2900 f14 2900 ### 26 26 #VALUE! ### #VALUE!


9A 2900 f14 2900 ### 11 11 #VALUE! ### #VALUE!

9B 2400 f14 2400 ### 9 9 #VALUE! ### #VALUE!

10A 1120 f16 1120 ### 8 8 #VALUE! ### #VALUE!

10B 1680 f16 1680 ### 8 8 #VALUE! ### #VALUE!

11 xem bản vẽ 3640 f16 3640 ### 8 8 #VALUE! ### #VALUE!

12a 680 1730 f14 2410 ### 6 6 #VALUE! ### #VALUE!

12B 400 5150 f16 5550 ### 8 8 #VALUE! ### #VALUE!

12C 400 2250 f16 2650 ### 2 2 #VALUE! ### #VALUE!

12E 2500 f16 2500 ### 2 2 #VALUE! ### #VALUE!

12F* 400 3020 - 4720 f16 4270 ### 14 14 #VALUE! ### #VALUE!

12* 400 3090 - 3400 f16 3645 ### 20 20 #VALUE! ### #VALUE!

13* 1100 - 1700 f14 1400 ### 36 36 #VALUE! ### #VALUE!

14 150 1900 15 f14 2065 ### 56 56 #VALUE! ### #VALUE!

15* 150 680 1570 150 f14 1425 ### 20 20 #VALUE! ### #VALUE!

Tổng / Total #VALUE! ### #VALUE!


BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
DỰ ÁN:
Hạng mục: Thống kê thép bể 2
1
Số lượng Chi tiết
Chiều dài Khối
Số Mối Tổng chiều
hiệu
Hình dạng và kích thước f thanh
nối dài (m)
lượng
(mm) 1CK Toàn bộ (Kg) D<=18mm

1 2900 f16 2900 ### 99 99 #VALUE! ### #VALUE!

1C 2400 f16 2400 ### 6 6 #VALUE! ### #VALUE!

2 6450 f14 6450 ### 16 16 #VALUE! ### #VALUE!

2a 400 400 1200 f14 2000 ### 16 16 #VALUE! ### #VALUE!

2b 400 1930 1200 f14 3530 ### 16 16 #VALUE! ### #VALUE!

2e 350 8400 350 f14 9100 ### 14 14 #VALUE! ### #VALUE!

3 400 3400 f16 3800 ### 104 104 #VALUE! ### #VALUE!

3C* 400 3530 - 3730 f16 4030 ### 8 8 #VALUE! ### #VALUE!

3b 400 3900 f16 4300 ### 30 30 #VALUE! ### #VALUE!

3e 3400 f16 3400 ### 4 4 #VALUE! ### #VALUE!

5 150 8400 150 f16 8700 ### 70 70 #VALUE! ### #VALUE!

6 1460 f16 1460 ### 92 92 #VALUE! ### #VALUE!

6A 1100 f16 1100 ### 4 4 #VALUE! ### #VALUE!

8 430 1900 f16 2330 ### 14 14 #VALUE! ### #VALUE!

9 2900 f14 2900 ### 26 26 #VALUE! ### #VALUE!


9A 2900 f14 2900 ### 11 11 #VALUE! ### #VALUE!

9B 2400 f14 2400 ### 9 9 #VALUE! ### #VALUE!

10A 1120 f16 1120 ### 8 8 #VALUE! ### #VALUE!

10B 1680 f16 1680 ### 8 8 #VALUE! ### #VALUE!

11 xem bản vẽ 3640 f16 3640 ### 8 8 #VALUE! ### #VALUE!

12a 680 1730 f14 2410 ### 6 6 #VALUE! ### #VALUE!

12B 400 5150 f16 5550 ### 8 8 #VALUE! ### #VALUE!

12C 400 2250 f16 2650 ### 2 2 #VALUE! ### #VALUE!

12E 2500 f16 2500 ### 2 2 #VALUE! ### #VALUE!

12F* 400 3020 - 4720 f16 4270 ### 14 14 #VALUE! ### #VALUE!

12* 400 3090 - 3400 f16 3645 ### 20 20 #VALUE! ### #VALUE!

13* 1100 - 1700 f14 1400 ### 36 36 #VALUE! ### #VALUE!

14 150 1900 15 f14 2065 ### 56 56 #VALUE! ### #VALUE!

15* 150 680 1570 150 f14 1425 ### 20 20 #VALUE! ### #VALUE!

Tổng / Total #VALUE! ### #VALUE!


BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
DỰ ÁN:
Hạng mục: Thống kê thép đoạn 1
1
Chiều dài Số lượng Khối Chi tiết
Số Mối Tổng chiều
hiệu
Hình dạng và kích thước f thanh
nối dài (m)
lượng
(mm) 1CK Toàn bộ (Kg) D<=18mm

1 2900 f16 2900 ### 99 99 #VALUE! ### #VALUE!

1c 2400 f16 2400 ### 6 6 #VALUE! ### #VALUE!

2 7000 f14 7000 ### 16 16 #VALUE! ### #VALUE!

2a 400 400 1200 f14 2000 ### 16 16 #VALUE! ### #VALUE!

2b 400 2400 1200 f14 4000 ### 16 16 #VALUE! ### #VALUE!

2e 350 9400 350 f14 10100 ### 14 14 #VALUE! ### #VALUE!

3 400 3400 f16 3800 ### 104 104 #VALUE! ### #VALUE!

3C* 400 3530 - 3730 f16 4030 ### 8 8 #VALUE! ### #VALUE!

3b 400 3900 f16 4300 ### 30 30 #VALUE! ### #VALUE!

3e 3400 f16 3400 ### 4 4 #VALUE! ### #VALUE!

5 150 9400 150 f16 9700 ### 70 70 #VALUE! ### #VALUE!

6 1460 f16 1460 ### 92 92 #VALUE! ### #VALUE!

6A 1100 f16 1100 ### 4 4 #VALUE! ### #VALUE!

8 430 1900 f16 2330 ### 14 14 #VALUE! ### #VALUE!

9 2900 f14 2900 ### 26 26 #VALUE! ### #VALUE!

9A 2900 f14 2900 ### 11 11 #VALUE! ### #VALUE!


9B 2400 f14 2400 ### 5 5 #VALUE! ### #VALUE!

10 2500 f16 2500 ### 8 8 #VALUE! ### #VALUE!

11 xem bản vẽ 3640 f16 3640 ### 8 8 #VALUE! ### #VALUE!

12a 680 1500 f14 2180 ### 6 6 #VALUE! ### #VALUE!

12B 400 4800 f16 5200 ### 8 8 #VALUE! ### #VALUE!

12C 400 2200 f16 2600 ### 2 2 #VALUE! ### #VALUE!

12E 2500 f14 2500 ### 2 2 #VALUE! ### #VALUE!

12F* 400 3920 - 4720 f16 4720 ### 14 14 #VALUE! ### #VALUE!

12* 400 2740 - 3400 f16 3470 ### 20 20 #VALUE! ### #VALUE!

13* 1100 - 1700 f14 1400 ### 36 36 #VALUE! ### #VALUE!

14 150 1900 15 f14 2065 ### 56 56 #VALUE! ### #VALUE!

15* 150 680 1570 150 f14 1425 ### 20 20 #VALUE! ### #VALUE!

Tổng / Total #VALUE! ### #VALUE!


BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
DỰ ÁN:
Hạng mục: Thống kê thép tường T2 dan dong
1
Chiều dài Số lượng Tổng Chi tiết
Số Mối Khối
hiệu
Hình dạng và kích thước f thanh
nối
chiều
lượng (Kg)
(mm) 1CK Toàn bộ dài (m) D<=18mm

9900
1 f18 9900 ### 41 41 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

3800
2 400 f18 4200 ### 51 51 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

3 900 1900 f18 2800 ### 51 51 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

4 2880 f18 2880 ### 51 51 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

5 400 4800 f18 5200 ### 51 51 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

6 9900 f16 9900 ### 41 41 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

7 4840 f18 4840 ### 51 51 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

Thép tường 10<F≤18 #VALUE!


Thép bản đáy 10<F≤18 #VALUE!
Tổng / Total ### #VALUE! #VALUE!
b¶ng tæng hîp khèi l­îng

Tên Dự án: Nâng cao hiệu quả sự dụng nước cho các tỉnh chịu ảnh hưởng bởi hạn hán
Hạng mục: Bậc nước số 1
Địa điểm xây dựng: Huyện Đăk Mil - tỉnh Đăk Nông

TT Néi dung §¬n vÞ Tæng

I Công tác đất đá


1 Đất đào m3 2355.33
lớp 1 m3 508.91
lớp B m3 759.81
lớp 2 m3 974.88
lớp 3 m3 111.74
2 Đất đắp m3 1668.48
II Công tác xây lát
1 BTCT M250 m3 230.476
2 BT lót M100 m3 3.36
3 Ván khuôn m2 510.06
4 Bao tải nhựa đường m2 33.72
5 Đá dăm 1x2 m3 10.35
6 Cát lọc m3 8.58
7 Vải địa kỹ thuật m2 1.884
8 Ống PVC D60 m 58.8
9 Khớp nối PVC O15 m 15.88
10 Khớp nối PVC O20 m 69.7
III Công tác cốt thép kg #VALUE!
1 Bể 1 kg #VALUE!
- T­êng
10<F≤18 #VALUE!
- B¶n ®¸y
10<F≤18 #VALUE!
2 Bể 2 kg #REF!
- T­êng
10<F≤18 #REF!
- B¶n ®¸y
10<F≤18 #REF!
3 Bể 3 kg #REF!
- T­êng
10<F≤18 #REF!
- B¶n ®¸y
10<F≤18 #REF!

Trang 21
TT Néi dung §¬n vÞ Tæng

4 Cửa vào kg #VALUE!


- T­êng
10<F≤18 #VALUE!
- B¶n ®¸y
10<F≤18 #VALUE!
5 Cửa ra kg #VALUE!
- T­êng
10<F≤18 #VALUE!
- B¶n ®¸y
10<F≤18 #VALUE!
6 Ngưỡng kg #VALUE!
- T­êng
10<F≤18 #VALUE!
- B¶n ®¸y
10<F≤18 #VALUE!
7 Mái nghiêng cửa vào kg #VALUE!
- T­êng
10<F≤18 #VALUE!
8 Mái nghiêng cửa ra kg #VALUE!
- T­êng
10<F≤18 #VALUE!

Trang 22
BẢNG TÍNH TOÁN KHỐI LƯỢNG ĐÀO ĐẮP ĐÊ QUÂY
THI CÔNG
Tên dự án: Nâng cao hiệu quả sử dụng nước cho các tỉnh chịu ảnh hưởng bởi hạn hán
Hạng mục: Đê quây thượng lưu thi công Nam Xuân 3 giai đoạn 1
Địa điểm xây dựng: Huyện Đắk Mil - Tỉnh Đắk Nông

K/C MC S Đào V Đào


STT Cọc

m m2 m3
1 0 0.00
5.00 5.55
2 5 2.22
5.00 18.68
3 10 5.25
6.00 31.50
4 16 5.25
9.00 37.89
6 25 3.17
2.80 4.44
7 KC 0.00
TỔNG 27.80 15.89 98.05
BẢNG TÍNH TOÁN KHỐI LƯỢNG XÂY LÁT
Tên dự án: Nâng cao hiệu quả sử dụng nước cho các tỉnh chịu ảnh hưởng bởi hạn hán
Hạng mục: Bậc nước số 1
Địa điểm xây dựng: Huyện Đắk Mil - Tỉnh Đắk Nông

Kích thước (m) Thuyết minh tính toán


STT Tên công tác Đơn vị Số C.K +/- Tổng KL Lũy tích
Diện
Dài Rộng Cao Diễn toán KL
tích
1 BTCT M250 m3 230.48
- Cửa vào 8.87
+ Bản đáy 1 + 6.75 0.50 6.75xxx0.5= 3.38 3.38
+ Chân khay 2 + 0.14 4.50 0.14x4.5xx0= 0.63 1.26
+ Tường 2 + 2.85 0.40 2.85xx0.4x0= 1.14 2.28
+ Tường mái hai bên 2 + 0.65 1.50 0.65x1.5xx0= 0.98 1.95
- Cửa ra 9.40
+ Bản đáy 1 + 6.75 0.50 6.75xxx0.5= 3.38 3.38
+ Chân khay 2 + 0.14 4.50 0.14x4.5xx0= 0.63 1.26
+ Tường 2 + 3.52 0.40 3.52xx0.4x0= 1.41 2.82
+ Tường mái hai bên 2 + 0.65 1.50 0.65x1.5xx0= 0.98 1.95
- Bể 1 65.75
+ Bản đáy 1 + 6.5 3.00 6.5x3x0= 19.50 19.50
+ Tường trong bể 1 + 3.04 9.50 9.5x0x0= 28.88 28.88
+ Bậc nước cong 1 + 4 3.00 3x0x0= 12.00 12.00
+ Tường trên bậc nước cong 2 + 5.37 0.50 0.5x0x0= 2.69 5.37
- Bể 2 60.79
Kích thước (m) Thuyết minh tính toán
STT Tên công tác Đơn vị Số C.K +/- Tổng KL Lũy tích
Diện
Dài Rộng Cao Diễn toán KL
tích
+ Bản đáy 1 + 5.75 3.00 5.75x3x0= 17.25 17.25
+ Tường trong bể 1 + 3.04 8.50 8.5x0x0= 25.84 25.84
+ Bậc nước cong 1 + 4 3.00 3x0x0= 12.00 12.00
+ Tường trên bậc nước cong 2 + 5.7 0.50 0.5x0x0= 2.85 5.70
- Bể 3 67.52
+ Bản đáy 1 + 6.98 3.00 6.98x3x0= 20.94 20.94
+ Tường trong bể 1 + 3.04 9.50 9.5x0x0= 28.88 28.88
+ Bậc nước cong 1 + 4 3.00 3x0x0= 12.00 12.00
+ Tường trên bậc nước cong 2 + 5.7 0.50 0.5x0x0= 2.85 5.70
- Ngưỡng 18.15
+ Bản đáy 1 + 1.77 3.00 1.77xx3x0= 5.31 5.31
+ Tường 2 + 1.94 3.00 1.94x3xx0= 5.82 11.64
+ Mặt cầu 1 + 0.4 3.00 0.4x3xx0= 1.20 1.20
2 BT lót M100 m3 3.36
- Cửa vào 0.48
+ 1 + 0.16 3.00 0.16x3xx0= 0.48 0.48
- Cửa ra 0.48
+ 1 + 0.16 3.00 0.16x3xx0= 0.48 0.48
- Bể 1 0.66
+ 1 + 0.22 3.00 0.22x3xx0= 0.66 0.66
- Bể 2 0.60
Kích thước (m) Thuyết minh tính toán
STT Tên công tác Đơn vị Số C.K +/- Tổng KL Lũy tích
Diện
Dài Rộng Cao Diễn toán KL
tích
+ 1 + 0.2 3.00 0.2x3xx0= 0.60 0.60
- bể 3 0.66
+ 1 + 0.22 3.00 0.22x3xx0= 0.66 0.66
- Ngưỡng 0.48
+ 1 + 0.16 3.00 0.16x3xx0= 0.48 0.48
3 Ván khuôn m2 510.06
- Ngưỡng 35.34
+ mặt giáp đất 2 + 7.47 7.47x0x0= 7.47 14.94
+ Mặt giáp nước 2 + 5.7 0x0x0= 5.70 11.40
+ mặt cầu 1 + 9 0x0x0= 9.00 9.00
- Cửa vào 17.10
+ mặt giáp đất 2 + 4.62 4.62x0x0= 4.62 9.24
+ Mặt giáp nước 2 + 2.85 0x0x0= 2.85 5.70
+ đoạn mái hai bên 2 + 1.08 0x0x0= 1.08 2.16
- Cửa ra 19.90
+ mặt giáp đất 2 + 3.55 3.55x0x0= 3.55 7.10
+ Mặt giáp nước 2 + 5.32 0x0x0= 5.32 10.64
+ đoạn mái hai bên 2 + 1.08 0x0x0= 1.08 2.16
- Bể 1 161.06
+ mặt giáp đất 2 + 44.36 44.36x0x0= 44.36 88.72
+ Mặt giáp nước 2 + 33.9 0x0x0= 33.90 67.80
Kích thước (m) Thuyết minh tính toán
STT Tên công tác Đơn vị Số C.K +/- Tổng KL Lũy tích
Diện
Dài Rộng Cao Diễn toán KL
tích
+ Mặt sau 1 + 4.54 0x0x0= 4.54 4.54
- Bể 2 148.88
+ mặt giáp đất 2 + 40.97 40.97x0x0= 40.97 81.94
+ Mặt giáp nước 2 + 31.2 0x0x0= 31.20 62.40
+ Mặt sau 1 + 4.54 0x0x0= 4.54 4.54
- Bể 3 127.78
+ mặt giáp đất 2 + 44.72 44.72x0x0= 44.72 89.44
+ Mặt giáp nước 1 + 33.8 0x0x0= 33.80 33.80
+ Mặt sau 1 + 4.54 0x0x0= 4.54 4.54
4 Bao tải nhựa đường m2 1 + 33.72 33.72x0x0x0= 33.72 33.72 33.72
5 Đá dăm 1x2 m3 10.35
- Dăm lót bể tiêu năng 3 + 0.85 3.00 0x3x0= 2.55 7.65
- Thoát nước tường chắn 60 + 0.09 0.50 0x0.5x0= 0.05 2.70
6 Cát lọc m3 8.58
- Cát lót bể tiêu năng 1 + 0.9 3.00 0x3x0= 2.70 2.70
- Thoát nước tường 60 + 0.14 0.70 0x0.7x0= 0.10 5.88
7 Vải địa kỹ thuật m2 60 + 0.0314 0.03 1.88 1.88
8 Ống PVC D60 m 58.80
- Thoái nước bể tiêu năng 54 + 0.50 0.5x0x0= 0.50 27.00
- Thoát nước tường 60 + 0.53 0.53x0x0= 0.53 31.80
9 Khớp nối PVC O15 m 15.88
Kích thước (m) Thuyết minh tính toán
STT Tên công tác Đơn vị Số C.K +/- Tổng KL Lũy tích
Diện
Dài Rộng Cao Diễn toán KL
tích
- khe biến dạng số 1,10 2 + 7.94 x7.94xx0= 7.94 15.88
10 Khớp nối PVC O20 m 69.70
- khe biến dạng số 2,3 2 + 7.10 x7.1xx0= 7.10 14.20
- khe biến dạng số 4,5,6,7,8 5 + 9.50 x9.5xx0= 9.50 47.50
- khe biến dạng số 9 1 + 8.00 x8xx0= 8.00 8.00
11.67 14.85 18.96

10.99 22.33 32.43

13.94 24 33.79
2.12

5.01

3.82
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
DỰ ÁN:
Hạng mục: Thống kê thép đập tràn đoạn 1&2
2
Chiều dài Số lượng Tổng Chi tiết
Số Mối Khối
hiệu
Hình dạng và kích thước f thanh
nối
chiều
lượng (Kg)
(mm) 1CK Toàn bộ dài (m) D<=18mm

1 14900 f18 14900 ### 53 106 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

1a 14900 f14 14900 ### 36 72 #VALUE! #VALUE! #VALUE!


6300
2 f16 6300 76 152 957.6 #VALUE! #VALUE!
3550
3 f16 3550 ### 76 152 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

4a* 50 1200 f22 1250 ### 64 128 #VALUE! #VALUE! 0.000

4 50 900 f22 950 ### 192 384 #VALUE! #VALUE! 0.000

5* xem hình ở bản vẽ f16 7390 ### 76 152 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

6a 600 150 f16 750 ### 76 152 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

Tổng / Total ### #VALUE! #VALUE!


NG HỢP KHỐI LƯỢNG
DỰ ÁN:
ống kê thép đập tràn đoạn 1&2

Chi tiết

D>18mm

0.000

0.000

0.000

0.000

#VALUE!

#VALUE!

0.000

0.000

#VALUE!
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
DỰ ÁN:
Hạng mục: Thống kê thép đập tràn đoạn 3
1
Chiều dài Số lượng Tổng Chi tiết
Số Mối Khối
hiệu
Hình dạng và kích thước f thanh
nối
chiều
lượng (Kg)
(mm) 1CK Toàn bộ dài (m) D<=18mm

1 14900 f14 14900 ### 54 54 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

1a* 14900 - 15520 f18 15210 ### 18 18 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

1c* 14900 - 15600 f18 15250 ### 38 38 #VALUE! #VALUE! #VALUE!


800 6300
2 f16 7100 ### 76 76 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
3550
3 f16 3550 ### 76 76 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

3a* 450 - 1700 f16 1075 ### 3 3 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

4 50 900 f22 950 ### 192 192 #VALUE! #VALUE! 0.000

4a* 50 1200 f22 625 ### 64 64 #VALUE! #VALUE! 0.000

5* xem hình ở bản vẽ f16 7390 ### 79 79 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

6* 400 400 3500 f16 2350 ### 33 33 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

7 1470 - 6300 f14 3885 ### 19 19 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

Tổng / Total ### #VALUE! #VALUE!


HỢP KHỐI LƯỢNG
DỰ ÁN:
g kê thép đập tràn đoạn 3

Chi tiết

D>18mm

0.000

0.000

0.000

0.000

0.000

0.000

#VALUE!

#VALUE!

0.000

0.000

0.000

#VALUE!
THƯ VIỆN MẪU CÁC THANH
1,0,x1,0 a= 800 m Dtb= 2000
b= 3100 m
h= 4050 m
4
Quantity Total Weight
Length
No Symbols Shape and dimension f (mm)
length
1unit Total (m) Total D<=10mm
Chiều dài Số lượng Tổng Khối lượng (Kg)
Số
Stt
hiệu
Hình dạng và kích thước f thanh chiều
1CK Toàn bộ Tổng D<=10mm
(mm) dài (m)
3040
ĐÁY-BOTTOM

1 150 150 f10 3340 22 88 293.92 #VALUE! #VALUE!


2 3040 f10 3040 22 88 ### #VALUE! #VALUE!
3 150 3040 150 f10 3340 22 88 ### #VALUE! #VALUE!
4 3040 f10 3040 22 88 ### #VALUE! #VALUE!

6 150 2840 150 f10 3140 51 204 ### #VALUE! #VALUE!

7 150 4490 150 f10 4790 13 52 ### #VALUE! #VALUE!


MẶT 4- SIDE 4

1820
8 140 f10 3800 32 128 486.4 #VALUE! #VALUE!
1840
10 240 190 240 f8 770 20 80 61.6 #VALUE! #VALUE!
50 50
2840
11 f18 2840 8 32 ### #VALUE! #VALUE!
MẶT 2-SIDE 2

6 150 2840 150 f10 3140 54 216 ### #VALUE! #VALUE!

7 150 4490 150 f10 4790 18 72 ### #VALUE! #VALUE!


MẶT 2-SIDE 2
5 150 4460 150 f10 4760 18 72 342.72 #VALUE! #VALUE!

5 150 4460 150 f10 4760 5 20 ### #VALUE! #VALUE!

MẶT 1-SIDE 1
6 150 2840 150 f10 3140 31 124 ### #VALUE! #VALUE!

7 150 4490 150 f10 4790 5 20 ### #VALUE! #VALUE!

6 150 2840 150 f10 3140 78 312 ### #VALUE! #VALUE!

7 150 4490 150 f10 4790 18 72 ### #VALUE! #VALUE!


MẶT 3-SIDE 3

710
8 140 f10 1590 36 144 228.96 #VALUE! #VALUE!
740
10 240 190 240 f8 770 20 80 61.6 #VALUE! #VALUE!

50 50
11 2840 f18 2840 8 32 ### #VALUE! #VALUE!

L60x50x6 900 4 16 14.4 70.99 70.99

9 100 100 f10 200 4 16 ### #VALUE! #VALUE!


Thang

ladder
/ steel

350 400 350 14x14 1350 13 52 912.6 1405.40 1405.40


125 125
Tổng / Total #VALUE! #VALUE!
THƯ VIỆN MẪU CÁC THANH
1,0,x1,0 a= 800 m Dtb= 2000
b= 3100 m
h= 3790 m
3
Quantity Total Weight
Length
No Symbols Shape and dimension f (mm)
length
1unit Total (m) Total D<=10mm
Chiều dài Số lượng Tổng Khối lượng (Kg)
Số
Stt
hiệu
Hình dạng và kích thước f thanh chiều
1CK Toàn bộ Tổng D<=10mm
(mm) dài (m)
3040
ĐÁY-BOTTOM

1 150 150 f10 3340 22 66 220.44 #VALUE! #VALUE!


2 3040 f10 3040 22 66 ### #VALUE! #VALUE!
3 150 3040 150 f10 3340 22 66 ### #VALUE! #VALUE!
4 3040 f10 3040 22 66 ### #VALUE! #VALUE!

6 150 2840 150 f10 3140 47 141 ### #VALUE! #VALUE!

7 150 4230 150 f10 4530 13 39 ### #VALUE! #VALUE!


MẶT 2- SIDE 2

1820
8 140 f10 3800 32 96 364.8 #VALUE! #VALUE!
1840
10 240 190 240 f8 770 20 60 46.2 #VALUE! #VALUE!
50 50
2840
11 f18 2840 8 24 ### #VALUE! #VALUE!
MẶT 4-SIDE 4

6 150 2840 150 f10 3140 51 153 ### #VALUE! #VALUE!

7 150 4230 150 f10 4530 18 54 ### #VALUE! #VALUE!


MẶT 4-SIDE 4
5 150 4200 150 f10 4500 18 54 243 #VALUE! #VALUE!

5 150 4200 150 f10 4500 5 15 ### #VALUE! #VALUE!

MẶT 1-SIDE 1
6 150 2840 150 f10 3140 28 84 ### #VALUE! #VALUE!

7 150 4230 150 f10 4530 5 15 ### #VALUE! #VALUE!

6 150 2840 150 f10 3140 75 225 ### #VALUE! #VALUE!

7 150 4230 150 f10 4530 18 54 ### #VALUE! #VALUE!


MẶT 3-SIDE 3

710
8 140 f10 1590 36 108 171.72 #VALUE! #VALUE!
740
10 240 190 240 f8 770 20 60 46.2 #VALUE! #VALUE!

50 50
11 2840 f18 2840 8 24 ### #VALUE! #VALUE!

L60x50x6 900 4 12 10.8 53.24 53.24

9 100 100 f10 200 4 12 ### #VALUE! #VALUE!


Thang

ladder
/ steel

350 400 350 14x14 1350 12 36 583.2 898.13 898.13


125 125
Tổng / Total #VALUE! #VALUE!
THƯ VIỆN MẪU CÁC THANH
1,0,x1,0 a= 800 m Dtb= 2000
b= 3100 m
h= 3830 m
54
Quantity Total Weight
Length
No Symbols Shape and dimension f (mm)
length
1unit Total (m) Total D<=10mm
Chiều dài Số lượng Tổng Khối lượng (Kg)
Số
Stt
hiệu
Hình dạng và kích thước f thanh chiều
1CK Toàn bộ Tổng D<=10mm
(mm) dài (m)
3040
ĐÁY-BOTTOM

1 150 150 f10 3340 22 1188 3967.92 #VALUE! #VALUE!


2 3040 f10 3040 22 1188 ### #VALUE! #VALUE!
3 150 3040 150 f10 3340 22 1188 ### #VALUE! #VALUE!
4 3040 f10 3040 22 1188 ### #VALUE! #VALUE!

6 150 2840 150 f10 3140 74 3996 ### #VALUE! #VALUE!

7 150 4270 150 f10 4570 40 2160 ### #VALUE! #VALUE!


MẶT 4- SIDE 4

1820
8 140 f10 3800 32 1728 6566.4 #VALUE! #VALUE!
1840
10 240 190 240 f8 770 20 1080 831.6 #VALUE! #VALUE!
50 50
2840
11 f18 2840 8 432 ### #VALUE! #VALUE!
MẶT 2-SIDE 2

6 150 2840 150 f10 3140 51 2754 ### #VALUE! #VALUE!

7 150 4270 150 f10 4570 18 972 ### #VALUE! #VALUE!


MẶT 2-SIDE 2
5 150 4240 150 f10 4540 18 972 4412.88 #VALUE! #VALUE!

5 150 4240 150 f10 4540 5 270 ### #VALUE! #VALUE!

MẶT 1-SIDE 1
6 150 2840 150 f10 3140 28 1512 ### #VALUE! #VALUE!

7 150 4270 150 f10 4570 5 270 ### #VALUE! #VALUE!

6 150 2840 150 f10 3140 48 2592 ### #VALUE! #VALUE!

7 150 4270 150 f10 4570 5 270 ### #VALUE! #VALUE!


MẶT 3-SIDE 3

710
8 140 f10 1590 36 1944 3090.96 #VALUE! #VALUE!
740
10 240 190 240 f8 770 20 1080 831.6 #VALUE! #VALUE!

50 50
11 2840 f18 2840 8 432 ### #VALUE! #VALUE!

L60x50x6 900 4 216 194.4 958.39 958.39

9 100 100 f10 200 4 216 ### #VALUE! #VALUE!


Thang

ladder
/ steel

350 400 350 14x14 1350 12 648 10497.6 16166.30 16166.30


125 125
Tổng / Total #VALUE! #VALUE!
THƯ VIỆN MẪU CÁC THANH
1,0,x1,0 a= 800 m Dtb= 1500
b= 2600 m
h= 3380 m
1
Quantity Total Weight
Length
No Symbols Shape and dimension f (mm)
length
1unit Total (m) Total D<=10mm
Chiều dài Số lượng Tổng Khối lượng (Kg)
Số
Stt
hiệu
Hình dạng và kích thước f thanh chiều
1CK Toàn bộ Tổng D<=10mm
(mm) dài (m)
2540
ĐÁY-BOTTOM

1 150 150 f10 2840 18 18 51.12 #VALUE! #VALUE!


2 2540 f10 2540 18 18 ### #VALUE! #VALUE!
3 150 2540 150 f10 2840 18 18 ### #VALUE! #VALUE!
4 2540 f10 2540 18 18 ### #VALUE! #VALUE!

6 150 2340 150 f10 2640 40 40 ### #VALUE! #VALUE!

7 150 3820 150 f10 4120 13 13 ### #VALUE! #VALUE!


MẶT 4- SIDE 4

710
8 140 f10 1590 24 24 38.16 #VALUE! #VALUE!
740
10 240 190 240 f8 770 17 17 13.09 #VALUE! #VALUE!
50 50
2340
11 f16 2340 4 4 ### #VALUE! #VALUE!
MẶT 2-SIDE 2

6 150 2340 150 f10 2640 45 45 ### #VALUE! #VALUE!

7 150 3820 150 f10 4120 15 15 ### #VALUE! #VALUE!


MẶT 2-SIDE 2
5 150 3790 150 f10 4090 15 15 61.35 #VALUE! #VALUE!

5 150 3790 150 f10 4090 5 5 ### #VALUE! #VALUE!

MẶT 1-SIDE 1
6 150 2340 150 f10 2640 29 29 ### #VALUE! #VALUE!

7 150 3820 150 f10 4120 5 5 ### #VALUE! #VALUE!

6 150 2340 150 f10 2640 41 41 ### #VALUE! #VALUE!

7 150 3820 150 f10 4120 5 5 ### #VALUE! #VALUE!


MẶT 3-SIDE 3

710
8 140 f10 1590 30 30 47.7 #VALUE! #VALUE!
740
10 240 190 240 f8 770 17 17 13.09 #VALUE! #VALUE!

50 50
11 2340 f16 2340 4 4 ### #VALUE! #VALUE!

L60x50x6 900 4 4 3.6 17.75 17.75

9 100 100 f10 200 4 4 ### #VALUE! #VALUE!


Thang

ladder
/ steel

350 400 350 14x14 1350 11 11 163.35 251.56 251.56


125 125
Tổng / Total #VALUE! #VALUE!
THƯ VIỆN MẪU CÁC THANH
1,0,x1,0 a= 800 m Dtb= 1500
b= 2600 m
h= 2960 m
7
Quantity Total Weight
Length
No Symbols Shape and dimension f (mm)
length
1unit Total (m) Total D<=10mm
Chiều dài Số lượng Tổng Khối lượng (Kg)
Số
Stt
hiệu
Hình dạng và kích thước f thanh chiều
1CK Toàn bộ Tổng D<=10mm
(mm) dài (m)
2540
ĐÁY-BOTTOM

1 150 150 f10 2840 18 126 357.84 #VALUE! #VALUE!


2 2540 f10 2540 18 126 ### #VALUE! #VALUE!
3 150 2540 150 f10 2840 18 126 ### #VALUE! #VALUE!
4 2540 f10 2540 18 126 ### #VALUE! #VALUE!

6 150 2340 150 f10 2640 35 245 ### #VALUE! #VALUE!

7 150 3400 150 f10 3700 13 91 ### #VALUE! #VALUE!


MẶT 4- SIDE 4

710
8 140 f10 1590 24 168 267.12 #VALUE! #VALUE!
740
10 240 190 240 f8 770 17 119 91.63 #VALUE! #VALUE!
50 50
2340
11 f16 2340 4 28 ### #VALUE! #VALUE!
MẶT 2-SIDE 2

6 150 2340 150 f10 2640 39 273 ### #VALUE! #VALUE!

7 150 3400 150 f10 3700 15 105 ### #VALUE! #VALUE!


MẶT 2-SIDE 2
5 150 3370 150 f10 3670 15 105 385.35 #VALUE! #VALUE!

5 150 3370 150 f10 3670 5 35 ### #VALUE! #VALUE!

MẶT 1-SIDE 1
6 150 2340 150 f10 2640 23 161 ### #VALUE! #VALUE!

7 150 3400 150 f10 3700 5 35 ### #VALUE! #VALUE!

6 150 2340 150 f10 2640 35 245 ### #VALUE! #VALUE!

7 150 3400 150 f10 3700 5 35 ### #VALUE! #VALUE!


MẶT 3-SIDE 3

710
8 140 f10 1590 30 210 333.9 #VALUE! #VALUE!
740
10 240 190 240 f8 770 17 119 91.63 #VALUE! #VALUE!

50 50
11 2340 f16 2340 4 28 ### #VALUE! #VALUE!

L60x50x6 900 4 28 25.2 124.24 124.24

9 100 100 f10 200 4 28 ### #VALUE! #VALUE!


Thang

ladder
/ steel

350 400 350 14x14 1350 9 63 765.45 1178.79 1178.79


125 125
Tổng / Total #VALUE! #VALUE!
THƯ VIỆN MẪU CÁC THANH
1,0,x1,0 a= 800 m Dtb= 1500
b= 2600 m
h= 2440 m
86
Quantity Total Weight
Length
No Symbols Shape and dimension f (mm)
length
1unit Total (m) Total D<=10mm
Chiều dài Số lượng Tổng Khối lượng (Kg)
Số
Stt
hiệu
Hình dạng và kích thước f thanh chiều
1CK Toàn bộ Tổng D<=10mm
(mm) dài (m)
2540
ĐÁY-BOTTOM

1 150 150 f10 2840 18 1548 4396.32 #VALUE! #VALUE!


2 2540 f10 2540 18 1548 ### #VALUE! #VALUE!
3 150 2540 150 f10 2840 18 1548 ### #VALUE! #VALUE!
4 2540 f10 2540 18 1548 ### #VALUE! #VALUE!

6 150 2340 150 f10 2640 28 2408 ### #VALUE! #VALUE!

7 150 2880 150 f10 3180 13 1118 ### #VALUE! #VALUE!


MẶT 2- SIDE 2

710
8 140 f10 1590 24 2064 3281.76 #VALUE! #VALUE!
740
10 240 190 240 f8 770 17 1462 1125.74 #VALUE! #VALUE!
50 50
2340
11 f16 2340 4 344 ### #VALUE! #VALUE!
MẶT 4-SIDE 4

6 150 2340 150 f10 2640 33 2838 ### #VALUE! #VALUE!

7 150 2880 150 f10 3180 15 1290 ### #VALUE! #VALUE!


MẶT 4-SIDE 4
5 150 2850 150 f10 3150 15 1290 4063.5 #VALUE! #VALUE!

5 150 2850 150 f10 3150 5 430 ### #VALUE! #VALUE!

MẶT 1-SIDE 1
6 150 2340 150 f10 2640 17 1462 ### #VALUE! #VALUE!

7 150 2880 150 f10 3180 5 430 ### #VALUE! #VALUE!

6 150 2340 150 f10 2640 49 4214 ### #VALUE! #VALUE!

7 150 2880 150 f10 3180 15 1290 ### #VALUE! #VALUE!


MẶT 3-SIDE 3

710
8 140 f10 1590 30 2580 4102.2 #VALUE! #VALUE!
740
10 240 190 240 f8 770 17 1462 1125.74 #VALUE! #VALUE!

50 50
11 2340 f16 2340 4 344 ### #VALUE! #VALUE!

L60x50x6 900 4 344 309.6 1526.33 1526.33

9 100 100 f10 200 4 344 ### #VALUE! #VALUE!


Thang

ladder
/ steel

350 400 350 14x14 1350 8 688 7430.4 11442.82 11442.82


125 125
Tổng / Total #VALUE! #VALUE!
THƯ VIỆN MẪU CÁC THANH
1,0,x1,0 a= 800 m Dtb= 1500
b= 2600 m
h= 2720 m
86
Quantity Total Weight
Length
No Symbols Shape and dimension f (mm)
length
1unit Total (m) Total D<=10mm
Chiều dài Số lượng Tổng Khối lượng (Kg)
Số
Stt
hiệu
Hình dạng và kích thước f thanh chiều
1CK Toàn bộ Tổng D<=10mm
(mm) dài (m)
2540
ĐÁY-BOTTOM

1 150 150 f10 2840 18 1548 4396.32 #VALUE! #VALUE!


2 2540 f10 2540 18 1548 ### #VALUE! #VALUE!
3 150 2540 150 f10 2840 18 1548 ### #VALUE! #VALUE!
4 2540 f10 2540 18 1548 ### #VALUE! #VALUE!

6 150 2340 150 f10 2640 51 4386 ### #VALUE! #VALUE!

7 150 3160 150 f10 3460 33 2838 ### #VALUE! #VALUE!


MẶT 2- SIDE 2

710
8 140 f10 1590 24 2064 3281.76 #VALUE! #VALUE!
740
10 240 190 240 f8 770 17 1462 1125.74 #VALUE! #VALUE!
50 50
2340
11 f16 2340 4 344 ### #VALUE! #VALUE!
MẶT 4-SIDE 4

6 150 2340 150 f10 2640 36 3096 ### #VALUE! #VALUE!

7 150 3160 150 f10 3460 15 1290 ### #VALUE! #VALUE!


MẶT 4-SIDE 4
5 150 3130 150 f10 3430 15 1290 4424.7 #VALUE! #VALUE!

5 150 3130 150 f10 3430 15 1290 ### #VALUE! #VALUE!

MẶT 1-SIDE 1
6 150 2340 150 f10 2640 40 3440 ### #VALUE! #VALUE!

7 150 3160 150 f10 3460 15 1290 ### #VALUE! #VALUE!

6 150 2340 150 f10 2640 32 2752 ### #VALUE! #VALUE!

7 150 3160 150 f10 3460 5 430 ### #VALUE! #VALUE!


MẶT 3-SIDE 3

710
8 140 f10 1590 30 2580 4102.2 #VALUE! #VALUE!
740
10 240 190 240 f8 770 17 1462 1125.74 #VALUE! #VALUE!

50 50
11 2340 f16 2340 4 344 ### #VALUE! #VALUE!

L60x50x6 900 4 344 309.6 1526.33 1526.33

9 100 100 f10 200 4 344 ### #VALUE! #VALUE!


Thang

ladder
/ steel

350 400 350 14x14 1350 9 774 9404.1 14482.31 14482.31


125 125
Tổng / Total #VALUE! #VALUE!
THƯ VIỆN MẪU CÁC THANH
1,0,x1,0 a= 800 m Dtb= 1500
b= 2600 m
h= 2000 m
3
Quantity Total Weight
Length
No Symbols Shape and dimension f (mm)
length
1unit Total (m) Total D<=10mm
Chiều dài Số lượng Tổng Khối lượng (Kg)
Số
Stt
hiệu
Hình dạng và kích thước f thanh chiều
1CK Toàn bộ Tổng D<=10mm
(mm) dài (m)
2540
ĐÁY-BOTTOM

1 150 150 f10 2840 18 54 153.36 #VALUE! #VALUE!


2 2540 f10 2540 18 54 ### #VALUE! #VALUE!
3 150 2540 150 f10 2840 18 54 ### #VALUE! #VALUE!
4 2540 f10 2540 18 54 ### #VALUE! #VALUE!

6 150 2340 150 f10 2640 42 126 ### #VALUE! #VALUE!

7 150 2440 150 f10 2740 33 99 ### #VALUE! #VALUE!


MẶT 2- SIDE 2

710
8 140 f10 1590 24 72 114.48 #VALUE! #VALUE!
740
10 240 190 240 f8 770 17 51 39.27 #VALUE! #VALUE!
50 50
2340
11 f16 2340 4 12 ### #VALUE! #VALUE!
MẶT 4-SIDE 4

6 150 2340 150 f10 2640 27 81 ### #VALUE! #VALUE!

7 150 2440 150 f10 2740 15 45 ### #VALUE! #VALUE!


MẶT 4-SIDE 4
5 150 2410 150 f10 2710 15 45 121.95 #VALUE! #VALUE!

5 150 2410 150 f10 2710 5 15 ### #VALUE! #VALUE!

MẶT 1-SIDE 1
6 150 2340 150 f10 2640 11 33 ### #VALUE! #VALUE!

7 150 2440 150 f10 2740 5 15 ### #VALUE! #VALUE!

6 150 2340 150 f10 2640 19 57 ### #VALUE! #VALUE!

7 150 2440 150 f10 2740 5 15 ### #VALUE! #VALUE!


MẶT 3-SIDE 3

710
8 140 f10 1590 30 90 143.1 #VALUE! #VALUE!
740
10 240 190 240 f8 770 17 51 39.27 #VALUE! #VALUE!

50 50
11 2340 f16 2340 4 12 ### #VALUE! #VALUE!

L60x50x6 900 4 12 10.8 53.24 53.24

9 100 100 f10 200 4 12 ### #VALUE! #VALUE!


Thang

ladder
/ steel

350 400 350 14x14 1350 7 21 198.45 305.61 305.61


125 125
Tổng / Total #VALUE! #VALUE!
THƯ VIỆN MẪU CÁC THANH
1,0,x1,0 a= 800 m Dtb= 1200
b= 2200 m
h= 2000 m
19
Quantity Total Weight
Length
No Symbols Shape and dimension f (mm)
length
1unit Total (m) Total D<=10mm
Chiều dài Số lượng Tổng Khối lượng (Kg)
Số
Stt
hiệu
Hình dạng và kích thước f thanh chiều
1CK Toàn bộ Tổng D<=10mm
(mm) dài (m)
2140
ĐÁY-BOTTOM

1 150 150 f10 2440 16 304 741.76 #VALUE! #VALUE!


2 2140 f10 2140 16 304 ### #VALUE! #VALUE!
3 150 2140 150 f10 2440 16 304 ### #VALUE! #VALUE!
4 2140 f10 2140 16 304 ### #VALUE! #VALUE!

6 150 1940 150 f10 2240 38 722 ### #VALUE! #VALUE!

7 150 2440 150 f10 2740 28 532 ### #VALUE! #VALUE!


MẶT 4- SIDE 4

710
8 140 f10 1590 20 380 604.2 #VALUE! #VALUE!
740
10 240 190 240 f8 770 14 266 204.82 #VALUE! #VALUE!
50 50
1940
11 f16 1940 4 76 ### #VALUE! #VALUE!
MẶT 2-SIDE 2

6 150 1940 150 f10 2240 27 513 ### #VALUE! #VALUE!

7 150 2440 150 f10 2740 12 228 ### #VALUE! #VALUE!


MẶT 2-SIDE 2
5 150 2410 150 f10 2710 12 228 617.88 #VALUE! #VALUE!

5 150 2410 150 f10 2710 4 76 ### #VALUE! #VALUE!

MẶT 1-SIDE 1
6 150 1940 150 f10 2240 15 285 ### #VALUE! #VALUE!

7 150 2440 150 f10 2740 4 76 ### #VALUE! #VALUE!

6 150 1940 150 f10 2240 23 437 ### #VALUE! #VALUE!

7 150 2440 150 f10 2740 4 76 ### #VALUE! #VALUE!


MẶT 3-SIDE 3

710
8 140 f10 1590 24 456 725.04 #VALUE! #VALUE!
740
10 240 190 240 f8 770 14 266 204.82 #VALUE! #VALUE!

50 50
11 1940 f16 1940 4 76 ### #VALUE! #VALUE!

L60x50x6 900 4 76 68.4 337.21 337.21

9 100 100 f10 200 4 76 ### #VALUE! #VALUE!


Thang

ladder
/ steel

350 400 350 14x14 1350 7 133 1256.85 1935.55 1935.55


125 125
Tổng / Total #VALUE! #VALUE!
THƯ VIỆN MẪU CÁC THANH
1,0,x1,0 a= 800 m Dtb= 1200
b= 2200 m
h= 1700 m
1
Quantity Total Weight
Length
No Symbols Shape and dimension f (mm)
length
1unit Total (m) Total D<=10mm
Chiều dài Số lượng Tổng Khối lượng (Kg)
Số
Stt
hiệu
Hình dạng và kích thước f thanh chiều
1CK Toàn bộ Tổng D<=10mm
(mm) dài (m)
2140
ĐÁY-BOTTOM

1 150 150 f10 2440 16 16 39.04 #VALUE! #VALUE!


2 2140 f10 2140 16 16 ### #VALUE! #VALUE!
3 150 2140 150 f10 2440 16 16 ### #VALUE! #VALUE!
4 2140 f10 2140 16 16 ### #VALUE! #VALUE!

6 150 1940 150 f10 2240 34 34 ### #VALUE! #VALUE!

7 150 2140 150 f10 2440 28 28 ### #VALUE! #VALUE!


MẶT 2- SIDE 2

710
8 140 f10 1590 20 20 31.8 #VALUE! #VALUE!
740
10 240 190 240 f8 770 14 14 10.78 #VALUE! #VALUE!
50 50
1940
11 f16 1940 4 4 ### #VALUE! #VALUE!
MẶT 4-SIDE 4

6 150 1940 150 f10 2240 23 23 ### #VALUE! #VALUE!

7 150 2140 150 f10 2440 12 12 ### #VALUE! #VALUE!


MẶT 4-SIDE 4
5 150 2110 150 f10 2410 12 12 28.92 #VALUE! #VALUE!

5 150 2110 150 f10 2410 12 12 ### #VALUE! #VALUE!

MẶT 1-SIDE 1
6 150 1940 150 f10 2240 27 27 ### #VALUE! #VALUE!

7 150 2140 150 f10 2440 12 12 ### #VALUE! #VALUE!

6 150 1940 150 f10 2240 19 19 ### #VALUE! #VALUE!

7 150 2140 150 f10 2440 4 4 ### #VALUE! #VALUE!


MẶT 3-SIDE 3

710
8 140 f10 1590 24 24 38.16 #VALUE! #VALUE!
740
10 240 190 240 f8 770 14 14 10.78 #VALUE! #VALUE!

50 50
11 1940 f16 1940 4 4 ### #VALUE! #VALUE!

L60x50x6 900 4 4 3.6 17.75 17.75

9 100 100 f10 200 4 4 ### #VALUE! #VALUE!


Thang

ladder
/ steel

350 400 350 14x14 1350 6 6 48.6 74.84 74.84


125 125
Tổng / Total #VALUE! #VALUE!
THƯ VIỆN MẪU CÁC THANH
1,0,x1,0 a= 800 m Dtb= 1000
b= 1600 m
h= 1550 m
1
Quantity Total Weight
Length
No Symbols Shape and dimension f (mm)
length
1unit Total (m) Total D<=10mm
Chiều dài Số lượng Tổng Khối lượng (Kg)
Số
Stt
hiệu
Hình dạng và kích thước f thanh chiều
1CK Toàn bộ Tổng D<=10mm
(mm) dài (m)
1540
ĐÁY-BOTTOM

1 150 150 f10 1840 12 12 22.08 #VALUE! #VALUE!


2 1540 f10 1540 12 12 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
3 150 1540 150 f10 1840 12 12 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
4 1540 f10 1540 12 12 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

6 150 1340 150 f10 1640 11 11 #VALUE! #VALUE! #VALUE!


MẶT 4- SIDE 4

7 150 1990 150 f10 2290 7 7 #VALUE! #VALUE! #VALUE!


290
8 140 f10 770 8 8 6.16 #VALUE! #VALUE!
340
MẶT 2-SIDE 2

6 150 1340 150 f10 1640 21 21 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

7 150 1990 150 f10 2290 2 2 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

5 150 1960 150 f10 2260 2 2 4.52 #VALUE! #VALUE!

5 150 1960 150 f10 2260 2 2 #VALUE! #VALUE! #VALUE!


MẶT 1-SIDE 1
MẶT 1-SIDE 1
6 150 1340 150 f10 1640 11 11 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

7 150 1990 150 f10 2290 2 2 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

6 150 1340 150 f10 1640 11 11 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

MẶT 3-SIDE 3 7 150 1990 150 f10 2290 3 3 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

290

8 140 f10 770 8 8 6.16 #VALUE! #VALUE!

340

L60x50x6 900 4 4 3.6 17.748 17.748

9 100 100 f10 200 4 4 #VALUE! #VALUE! #VALUE!


Thang

ladder
/ steel

350 400 350 14x14 1350 5 5 33.75 51.975 80.042


125 125
Tổng / Total #VALUE! #VALUE!
THƯ VIỆN MẪU CÁC THANH
1,0,x1,0 a= 800 m Dtb= 1000
b= 1600 m
h= 1780 m
20
Quantity Total Weight
Length
No Symbols Shape and dimension f (mm)
length
1unit Total (m) Total D<=10mm
Chiều dài Số lượng Tổng Khối lượng (Kg)
Số
Stt
hiệu
Hình dạng và kích thước f thanh chiều
1CK Toàn bộ Tổng D<=10mm
(mm) dài (m)
1540
ĐÁY-BOTTOM

1 150 150 f10 1840 12 240 441.6 #VALUE! #VALUE!


2 1540 f10 1540 12 240 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
3 150 1540 150 f10 1840 12 240 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
4 1540 f10 1540 12 240 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

6 150 1340 150 f10 1640 14 280 #VALUE! #VALUE! #VALUE!


MẶT 4- SIDE 4

7 150 2220 150 f10 2520 7 140 #VALUE! #VALUE! #VALUE!


290
8 140 f10 770 8 160 123.2 #VALUE! #VALUE!
340
MẶT 2-SIDE 2

6 150 1340 150 f10 1640 24 480 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

7 150 2220 150 f10 2520 9 180 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

5 150 2190 150 f10 2490 9 180 448.2 #VALUE! #VALUE!

5 150 2190 150 f10 2490 2 40 #VALUE! #VALUE! #VALUE!


MẶT 1-SIDE 1
MẶT 1-SIDE 1
6 150 1340 150 f10 1640 14 280 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

7 150 2220 150 f10 2520 2 40 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

6 150 1340 150 f10 1640 14 280 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

MẶT 3-SIDE 3 7 150 2220 150 f10 2520 3 60 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

290

8 140 f10 770 8 160 123.2 #VALUE! #VALUE!

340

L60x50x6 900 4 80 72 354.960 354.960

9 100 100 f10 200 4 80 #VALUE! #VALUE! #VALUE!


Thang

ladder
/ steel

350 400 350 14x14 1350 6 120 972 1496.880 2305.195


125 125
Tổng / Total #VALUE! #VALUE!
THƯ VIỆN MẪU CÁC THANH
1,0,x1,0 a= 800 m Dtb= 1000
b= 2000 m
h= 1690 m
SL= 11
Quantity Total Weight
Length
No Symbols Shape and dimension f (mm)
length
1unit Total (m) Total D<=10mm
Chiều dài Số lượng Tổng Khối lượng (Kg)
Số
Stt
hiệu
Hình dạng và kích thước f thanh chiều
1CK Toàn bộ Tổng D<=10mm
(mm) dài (m)
1940
ĐÁY-BOTTOM

1 150 150 f10 2240 14 154 344.96 #VALUE! #VALUE!


2 1940 f10 1940 14 154 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
3 150 1940 150 f10 2240 14 154 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
4 1940 f10 1940 14 154 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

6 150 1740 150 f10 2040 35 385 #VALUE! #VALUE! #VALUE!


MẶT 2- SIDE 2

7 150 2130 150 f10 2430 25 275 #VALUE! #VALUE! #VALUE!


710
8 140 f10 1590 11 121 192.39 #VALUE! #VALUE!
740
MẶT 4-SIDE 4

6 150 1740 150 f10 2040 23 253 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

7 150 2130 150 f10 2430 10 110 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

5 150 2100 150 f10 2400 10 110 264 #VALUE! #VALUE!

5 150 2100 150 f10 2400 4 44 #VALUE! #VALUE! #VALUE!


MẶT 1-SIDE 1
MẶT 1-SIDE 1
6 150 1740 150 f10 2040 13 143 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

7 150 2130 150 f10 2430 4 44 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

6 150 1740 150 f10 2040 13 143 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

MẶT 3-SIDE 3 7 150 2130 150 f10 2430 8 88 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

290

8 140 f10 770 4 44 33.88 #VALUE! #VALUE!

340

L60x50x6 900 4 44 39.6 195.228 195.228

9 100 100 f10 200 4 44 #VALUE! #VALUE! #VALUE!


Thang

ladder
/ steel

350 400 350 14x14 1350 6 66 534.6 823.284 823.284


125 125
Tổng / Total #VALUE! #VALUE!
THƯ VIỆN MẪU CÁC THANH
1,0,x1,0 a= 800 m Dtb= 1000
b= 2000 m
h= 1560 m
SL= 349
Quantity Total Weight
Length
No Symbols Shape and dimension f (mm)
length
1unit Total (m) Total D<=10mm
Chiều dài Số lượng Tổng Khối lượng (Kg)
Số
Stt
hiệu
Hình dạng và kích thước f thanh chiều
1CK Toàn bộ Tổng D<=10mm
(mm) dài (m)
1940
ĐÁY-BOTTOM

1 150 150 f10 2240 14 4886 10944.64 #VALUE! #VALUE!


2 1940 f10 1940 14 4886 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
3 150 1940 150 f10 2240 14 4886 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
4 1940 f10 1940 14 4886 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

6 150 1740 150 f10 2040 33 11517 #VALUE! #VALUE! #VALUE!


MẶT 4- SIDE 4

7 150 2000 150 f10 2300 25 8725 #VALUE! #VALUE! #VALUE!


710
8 140 f10 1590 11 3839 6104.01 #VALUE! #VALUE!
740
MẶT 2-SIDE 2

6 150 1740 150 f10 2040 21 7329 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

7 150 2000 150 f10 2300 12 4188 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

5 150 1970 150 f10 2270 12 4188 9506.76 #VALUE! #VALUE!

5 150 1970 150 f10 2270 11 3839 #VALUE! #VALUE! #VALUE!


MẶT 1-SIDE 1
MẶT 1-SIDE 1
6 150 1740 150 f10 2040 11 3839 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

7 150 2000 150 f10 2300 11 3839 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

6 150 1740 150 f10 2040 11 3839 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

MẶT 3-SIDE 3 7 150 2000 150 f10 2300 8 2792 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

290

8 140 f10 770 11 3839 2956.03 #VALUE! #VALUE!

340

L60x50x6 900 4 1396 1256.4 6194.052 6194.052

9 100 100 f10 200 4 1396 #VALUE! #VALUE! #VALUE!


Thang

ladder
/ steel

350 400 350 14x14 1350 5 1745 11778.75 18139.275 18139.275


125 125
Tổng / Total #VALUE! #VALUE!
THƯ VIỆN MẪU CÁC THANH
1,0,x1,0 a= 800 m Dtb= 1000
b= 2000 m
h= 1320 m
38
Quantity Total Weight
Length
No Symbols Shape and dimension f (mm)
length
1unit Total (m) Total D<=10mm
Chiều dài Số lượng Tổng Khối lượng (Kg)
Số
Stt
hiệu
Hình dạng và kích thước f thanh chiều
1CK Toàn bộ Tổng D<=10mm
(mm) dài (m)
1940
ĐÁY-BOTTOM

1 150 150 f10 2240 14 532 1191.68 #VALUE! #VALUE!


2 1940 f10 1940 14 532 ### #VALUE! #VALUE!
3 150 1940 150 f10 2240 14 532 ### #VALUE! #VALUE!
4 1940 f10 1940 14 532 ### #VALUE! #VALUE!

6 150 1740 150 f10 2040 29 1102 ### #VALUE! #VALUE!


MẶT 2- SIDE 2

7 150 1760 150 f10 2060 25 950 ### #VALUE! #VALUE!


710
8 140 f10 1590 16 608 966.72 #VALUE! #VALUE!
740
MẶT 4-SIDE 4

6 150 1740 150 f10 2040 18 684 ### #VALUE! #VALUE!

7 150 1760 150 f10 2060 11 418 ### #VALUE! #VALUE!

5 150 1730 150 f10 2030 11 418 848.54 #VALUE! #VALUE!

5 150 1730 150 f10 2030 11 418 ### #VALUE! #VALUE!


MẶT 1-SIDE 1
MẶT 1-SIDE 1
6 150 1740 150 f10 2040 22 836 ### #VALUE! #VALUE!

7 150 1760 150 f10 2060 11 418 ### #VALUE! #VALUE!

6 150 1740 150 f10 2040 16 608 ### #VALUE! #VALUE!

MẶT 3-SIDE 3
7 150 1760 150 f10 2060 4 152 ### #VALUE! #VALUE!

710
8 140 f10 1590 22 836 1329.24 #VALUE! #VALUE!
740

L60x50x6 900 4 152 136.8 674.42 674.42

9 100 100 f10 200 4 152 ### #VALUE! #VALUE!


Thang

ladder
/ steel

350 400 350 14x14 1350 5 190 1282.5 1975.05 1975.05


125 125
Tổng / Total #VALUE! #VALUE!
THƯ VIỆN MẪU CÁC THANH
1,0,x1,0 a= 800 m Dtb= 600
b= 1600 m
h= 1100 m
1
Quantity Total Weight
Length
No Symbols Shape and dimension f (mm)
length
1unit Total (m) Total D<=10mm
Chiều dài Số lượng Tổng Khối lượng (Kg)
Số
Stt
hiệu
Hình dạng và kích thước f thanh chiều
1CK Toàn bộ Tổng D<=10mm
(mm) dài (m)
1540
ĐÁY-BOTTOM

1 150 150 f10 1840 12 12 22.08 #VALUE! #VALUE!


2 1540 f10 1540 12 12 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
3 150 1540 150 f10 1840 12 12 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
4 1540 f10 1540 12 12 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

6 150 1340 150 f10 1640 11 11 #VALUE! #VALUE! #VALUE!


MẶT 4- SIDE 4

7 150 1540 150 f10 1840 12 12 #VALUE! #VALUE! #VALUE!


290
8 140 f10 770 8 8 6.16 #VALUE! #VALUE!
340
MẶT 2-SIDE 2

6 150 1340 150 f10 1640 15 15 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

7 150 1540 150 f10 1840 9 9 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

5 150 1510 150 f10 1810 9 9 16.29 #VALUE! #VALUE!

5 150 1510 150 f10 1810 6 6 #VALUE! #VALUE! #VALUE!


MẶT 1-SIDE 1
MẶT 1-SIDE 1
6 150 1340 150 f10 1640 11 11 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

7 150 1540 150 f10 1840 6 6 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

6 150 1340 150 f10 1640 11 11 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

MẶT 3-SIDE 3 7 150 1540 150 f10 1840 8 8 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

290

8 140 f10 770 8 8 6.16 #VALUE! #VALUE!

340

L60x50x6 900 4 4 3.6 17.748 17.748

9 100 100 f10 200 4 4 #VALUE! #VALUE! #VALUE!


Thang

ladder
/ steel

350 400 350 14x14 1350 4 4 21.6 33.264 51.227


125 125
Tổng / Total #VALUE! #VALUE!
THƯ VIỆN MẪU CÁC THANH
1,0,x1,0 a= 800 m Dtb= 600
b= 1600 m
h= 1390 m
91
Quantity Total Weight
Length
No Symbols Shape and dimension f (mm)
length
1unit Total (m) Total D<=10mm
Chiều dài Số lượng Tổng Khối lượng (Kg)
Số
Stt
hiệu
Hình dạng và kích thước f thanh chiều
1CK Toàn bộ Tổng D<=10mm
(mm) dài (m)
1540
ĐÁY-BOTTOM

1 150 150 f10 1840 12 1092 2009.28 #VALUE! #VALUE!


2 1540 f10 1540 12 1092 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
3 150 1540 150 f10 1840 12 1092 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
4 1540 f10 1540 12 1092 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

6 150 1340 150 f10 1640 23 2093 #VALUE! #VALUE! #VALUE!


MẶT 4- SIDE 4

7 150 1830 150 f10 2130 20 1820 #VALUE! #VALUE! #VALUE!


290
8 140 f10 770 8 728 560.56 #VALUE! #VALUE!
340
MẶT 2-SIDE 2

6 150 1340 150 f10 1640 19 1729 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

7 150 1830 150 f10 2130 9 819 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

5 150 1800 150 f10 2100 9 819 1719.9 #VALUE! #VALUE!

5 150 1800 150 f10 2100 8 728 #VALUE! #VALUE! #VALUE!


MẶT 1-SIDE 1
MẶT 1-SIDE 1
6 150 1340 150 f10 1640 15 1365 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

7 150 1830 150 f10 2130 8 728 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

6 150 1340 150 f10 1640 15 1365 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

MẶT 3-SIDE 3 7 150 1830 150 f10 2130 8 728 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

290

8 140 f10 770 8 728 560.56 #VALUE! #VALUE!

340

L60x50x6 900 4 364 327.6 1615.068 1615.068

9 100 100 f10 200 4 364 #VALUE! #VALUE! #VALUE!


Thang

ladder
/ steel

350 400 350 14x14 1350 5 455 3071.25 4729.725 4729.725


125 125
Tổng / Total #VALUE! #VALUE!
THƯ VIỆN MẪU CÁC THANH
1,0,x1,0 a= 800 m Dtb= 600
b= 1600 m
h= 1100 m
1
Quantity Total Weight
Length
No Symbols Shape and dimension f (mm)
length
1unit Total (m) Total D<=10mm
Chiều dài Số lượng Tổng Khối lượng (Kg)
Số
Stt
hiệu
Hình dạng và kích thước f thanh chiều
1CK Toàn bộ Tổng D<=10mm
(mm) dài (m)
1540
ĐÁY-BOTTOM

1 150 150 f10 1840 12 12 22.08 #VALUE! #VALUE!


2 1540 f10 1540 12 12 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
3 150 1540 150 f10 1840 12 12 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
4 1540 f10 1540 12 12 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

6 150 1340 150 f10 1640 19 19 #VALUE! #VALUE! #VALUE!


MẶT 2- SIDE 2

7 150 1540 150 f10 1840 12 12 #VALUE! #VALUE! #VALUE!


290
8 140 f10 770 16 16 12.32 #VALUE! #VALUE!
340
MẶT 4-SIDE 4

6 150 1340 150 f10 1640 15 15 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

7 150 1540 150 f10 1840 8 8 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

5 150 1510 150 f10 1810 8 8 14.48 #VALUE! #VALUE!

5 150 1510 150 f10 1810 8 8 #VALUE! #VALUE! #VALUE!


MẶT 1-SIDE 1
MẶT 1-SIDE 1
6 150 1340 150 f10 1640 19 19 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

7 150 1540 150 f10 1840 8 8 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

6 150 1340 150 f10 1640 11 11 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

MẶT 3-SIDE 3
7 150 1540 150 f10 1840 8 8 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

290
8 140 f10 770 16 16 12.32 #VALUE! #VALUE!
340

L60x50x6 900 4 4 3.6 17.748 17.748

9 100 100 f10 200 4 4 #VALUE! #VALUE! #VALUE!


Thang

ladder
/ steel

350 400 350 14x14 1350 4 4 21.6 33.264 51.227


125 125
Tổng / Total ### ###
THƯ VIỆN MẪU CÁC THANH
1,0,x1,0 a= 800 m Dtb= 1200
b= 1600 m
h= 1700 m
SL 1
Quantity Total Weight
Symb Length
No
ols
Shape and dimension f (mm)
length
1unit Total (m) Total D<=10mm
Chiều dài Số lượng Tổng Khối lượng (Kg)
Số
Stt
hiệu
Hình dạng và kích thước f thanh chiều
1CK Toàn bộ Tổng D<=10mm
(mm) dài (m)
1540
1 150 150 f10 1840 12 12 22.08 #VALUE! #VALUE!
ĐÁY-BOTTOM

1540
2 f10 1540 12 12 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
1540
3 150 150 f10 1840 12 12 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
1540
4 f10 1540 12 12 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

6 150 1340 150 f10 1640 13 13 #VALUE! #VALUE! #VALUE!


MẶT 4- SIDE 4

1140
150 f10
7 1440 20 20 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
150
1140
8 150 150 f10 1440 0 0 0 #VALUE! #VALUE!
1170
150 f10
9 1470 2 2 2.94 #VALUE! #VALUE!
150
6 150 1340 150 f10 1640 13 13 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
MẶT 3-SIDE 3

7 150 1140 150 f10 1440 12 12 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

8 150 1140 150 f10 1440 0 0 0 #VALUE! #VALUE!


MẶT 3-SIDE 3
9 150 1170 150 f10 1470 10 10 14.7 #VALUE! #VALUE!

/ steel MẶT 1-SIDE 1 MẶT 2-SIDE 2


5 150 2140 150 f10 2440 12 12 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

6 150 1340 150 f10 1640 13 13 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

8 150 1140 150 f10 1440 10 10 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

5 150 2140 150 f10 2440 2 2 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

6 150 1340 150 f10 1640 13 13 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

8 150 1140 150 f10 1440 0 0 #VALUE! #VALUE! #VALUE!


Thang

ladder

350 400 350 14x14 1350 6 6 48.6 74.844 74.844


125 125
Tổng / Total #VALUE! #VALUE!
BẢNG TRỌNG LƯỢNG RIÊNG THÉP KIỂU THÉP THỐNG KÊ
Stt Đường kính Đơn vị TLriêng K.thanh Hình dạng thanh Ghi chú
1 f6 Kg/m 0.222 1
2 f8 Kg/m 0.395 2
3 f10 Kg/m 0.617 3
4 f12 Kg/m 0.888 4
5 f14 Kg/m 1.21 5
6 f16 Kg/m 1.58 6

7 f18 Kg/m 2 7

8 f20 Kg/m 2.47 8 Thép kê sàn

9 f22 Kg/m 2.98 9

10 f25 Kg/m 3.85 10

11 f28 Kg/m 4.83 11

12 f30 Kg/m 5.55 12 Đai hình thoi

13 f32 Kg/m 6.31 13 Đai lục giác

14 f34 Kg/m 7.13 14 Đai tròn

15 f36 Kg/m 7.99 15 Thép vai bò

16 f38 Kg/m 8.9 16 Thép đầu cọc

17 f40 Kg/m 9.89


B¶NG TÝNH KHèI L­îng §µo §¾p

Tên Dự án: Nâng cao hiệu quả sự dụng nước cho các tỉnh chịu ảnh hưởng bởi hạn hán
Hạng mục: Bậc nước số 1

Đào Đắp

S V
TT MC KC S V
S líp 1 S líp B S líp 2 S líp 3 V líp 1 V líp B V líp 2 V líp 3

1 MC0 0 0 0 0 0
1.26 9.18 12.27 11.52 1.29 52.35
3 MC1 14.57 19.48 18.28 2.05 83.1
3.36 49.71 65.44 65.60 6.89 258.10
4 MC2 15.02 19.47 20.77 2.05 70.53
2.26 33.84 43.76 45.78 3.03 144.10
5 MC3 14.93 19.26 19.74 0.63 56.99
6.07 79.15 93.42 100.82 3.07 319.19
6 MC4 11.15 11.52 13.48 0.38 48.18
4.94 56.37 65.13 80.13 6.18 216.57
7 MC5 11.67 14.85 18.96 2.12 39.5
16.42 186.04 305.25 421.91 58.54 509.92
7 MC6 10.99 22.33 32.43 5.01 22.61
6.83 85.14 158.22 226.14 30.15 153.13
8 MC7 13.94 24 33.79 3.82 22.23
1.36 9.48 16.32 22.98 2.60 15.12
10 MCC 0 0 0 0 0
Tæng 508.91 759.81 974.88 111.74 1668.48
ĐẤT IV
§¸ C4

You might also like