Professional Documents
Culture Documents
Hạng mục: Thống kê thép tường T2 dan dong 1
Hạng mục: Thống kê thép tường T2 dan dong 1
DỰ ÁN:
Hạng mục: Thống kê thép tường T2 dan dong
1
Chiều dài Số lượng Tổng Chi tiết
Số Mối Khối
hiệu
Hình dạng và kích thước f thanh
nối
chiều
lượng (Kg)
(mm) 1CK Toàn bộ dài (m) D<=18mm
7900
1 f18 7900 ### 41 41 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
-
1a* 810 1450 f18 1130 ### 3 3 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
-
1b* 810 1450 f18 1130 ### 20 20 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
-
1c* 810 1450 f18 1130 ### 13 13 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
-
3a* 500 1300 f18 900 ### 9 9 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
-
10* 3400 1800 f18 2600 ### 9 9 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
1550
11* f18 1550 ### 20 20
12* 400 3400 - 1800 f18 3000 ### 9 9 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
m m2 m3
1 0 15.70
27.99 393.96
2 5 12.45
7.67 85.44
3 T 9.83
10.33 95.81
4 6 8.72
24.80 206.83
5 11 7.96
TỔNG 70.79 54.66 782.05
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
DỰ ÁN:
Hạng mục: Thống kê thép mái nghiêng cửa vào
2
Chiều dài Số lượng Tổng Chi tiết
Số Mối Khối
hiệu
Hình dạng và kích thước f thanh
nối
chiều
lượng (Kg)
(mm) 1CK Toàn bộ dài (m) D<=10mm
m m2 m3
1 0 0.00
8.56 22.47
2 10 5.25
6.06 15.91
5 KC 0.00
TỔNG 14.62 5.25 38.38
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
DỰ ÁN:
Hạng mục: Thống kê thép tường T3 dan dong
1
Chiều dài Số lượng Tổng Chi tiết
Số Mối Khối
hiệu
Hình dạng và kích thước f thanh
nối
chiều
lượng (Kg)
(mm) 1CK Toàn bộ dài (m) D<=18mm
2650
5 f18 2650 ### 10 10 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
-
5a* 2680 3720 f18 3200 ### 9 9 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
4800
5b f18 4800 ### 8 8 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
5200
6 f16 5200 ### 20 20 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
3800
6a f16 3800 ### 8 8 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
-
6b* 1510 2940 f18 2225 ### 12 12 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
2720
7 f18 2720 ### 10 10 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
-
7a* 2680 3720 f18 6400 ### 9 9 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
4840
7b f18 4840 ### 8 8 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
6300
1 f20 6300 ### 13 13 #VALUE! #VALUE! 0.000
2400 4300
2* 400 f18 3750 ### 33 33 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Chi tiết
D>18mm
#VALUE!
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
#VALUE!
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
DỰ ÁN:
Hạng mục: Thống kê thép tường T5 dan dong
1
Chiều dài Số lượng Tổng Chi tiết
Số Mối Khối
hiệu
Hình dạng và kích thước f thanh
nối
chiều
lượng (Kg)
(mm) 1CK Toàn bộ dài (m) D<=18mm
3 400 3400 f16 3800 ### 104 104 #VALUE! ### #VALUE!
3C* 400 3530 - 3730 f16 4030 ### 8 8 #VALUE! ### #VALUE!
12F* 400 3020 - 4720 f16 4270 ### 14 14 #VALUE! ### #VALUE!
12* 400 3090 - 3400 f16 3645 ### 20 20 #VALUE! ### #VALUE!
15* 150 680 1570 150 f14 1425 ### 20 20 #VALUE! ### #VALUE!
3 400 3400 f16 3800 ### 104 104 #VALUE! ### #VALUE!
3C* 400 3530 - 3730 f16 4030 ### 8 8 #VALUE! ### #VALUE!
12F* 400 3020 - 4720 f16 4270 ### 14 14 #VALUE! ### #VALUE!
12* 400 3090 - 3400 f16 3645 ### 20 20 #VALUE! ### #VALUE!
15* 150 680 1570 150 f14 1425 ### 20 20 #VALUE! ### #VALUE!
3 400 3400 f16 3800 ### 104 104 #VALUE! ### #VALUE!
3C* 400 3530 - 3730 f16 4030 ### 8 8 #VALUE! ### #VALUE!
12F* 400 3920 - 4720 f16 4720 ### 14 14 #VALUE! ### #VALUE!
12* 400 2740 - 3400 f16 3470 ### 20 20 #VALUE! ### #VALUE!
15* 150 680 1570 150 f14 1425 ### 20 20 #VALUE! ### #VALUE!
9900
1 f18 9900 ### 41 41 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
3800
2 400 f18 4200 ### 51 51 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Tên Dự án: Nâng cao hiệu quả sự dụng nước cho các tỉnh chịu ảnh hưởng bởi hạn hán
Hạng mục: Bậc nước số 1
Địa điểm xây dựng: Huyện Đăk Mil - tỉnh Đăk Nông
Trang 21
TT Néi dung §¬n vÞ Tæng
Trang 22
BẢNG TÍNH TOÁN KHỐI LƯỢNG ĐÀO ĐẮP ĐÊ QUÂY
THI CÔNG
Tên dự án: Nâng cao hiệu quả sử dụng nước cho các tỉnh chịu ảnh hưởng bởi hạn hán
Hạng mục: Đê quây thượng lưu thi công Nam Xuân 3 giai đoạn 1
Địa điểm xây dựng: Huyện Đắk Mil - Tỉnh Đắk Nông
m m2 m3
1 0 0.00
5.00 5.55
2 5 2.22
5.00 18.68
3 10 5.25
6.00 31.50
4 16 5.25
9.00 37.89
6 25 3.17
2.80 4.44
7 KC 0.00
TỔNG 27.80 15.89 98.05
BẢNG TÍNH TOÁN KHỐI LƯỢNG XÂY LÁT
Tên dự án: Nâng cao hiệu quả sử dụng nước cho các tỉnh chịu ảnh hưởng bởi hạn hán
Hạng mục: Bậc nước số 1
Địa điểm xây dựng: Huyện Đắk Mil - Tỉnh Đắk Nông
13.94 24 33.79
2.12
5.01
3.82
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
DỰ ÁN:
Hạng mục: Thống kê thép đập tràn đoạn 1&2
2
Chiều dài Số lượng Tổng Chi tiết
Số Mối Khối
hiệu
Hình dạng và kích thước f thanh
nối
chiều
lượng (Kg)
(mm) 1CK Toàn bộ dài (m) D<=18mm
5* xem hình ở bản vẽ f16 7390 ### 76 152 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Chi tiết
D>18mm
0.000
0.000
0.000
0.000
#VALUE!
#VALUE!
0.000
0.000
#VALUE!
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
DỰ ÁN:
Hạng mục: Thống kê thép đập tràn đoạn 3
1
Chiều dài Số lượng Tổng Chi tiết
Số Mối Khối
hiệu
Hình dạng và kích thước f thanh
nối
chiều
lượng (Kg)
(mm) 1CK Toàn bộ dài (m) D<=18mm
Chi tiết
D>18mm
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
#VALUE!
#VALUE!
0.000
0.000
0.000
#VALUE!
THƯ VIỆN MẪU CÁC THANH
1,0,x1,0 a= 800 m Dtb= 2000
b= 3100 m
h= 4050 m
4
Quantity Total Weight
Length
No Symbols Shape and dimension f (mm)
length
1unit Total (m) Total D<=10mm
Chiều dài Số lượng Tổng Khối lượng (Kg)
Số
Stt
hiệu
Hình dạng và kích thước f thanh chiều
1CK Toàn bộ Tổng D<=10mm
(mm) dài (m)
3040
ĐÁY-BOTTOM
1820
8 140 f10 3800 32 128 486.4 #VALUE! #VALUE!
1840
10 240 190 240 f8 770 20 80 61.6 #VALUE! #VALUE!
50 50
2840
11 f18 2840 8 32 ### #VALUE! #VALUE!
MẶT 2-SIDE 2
MẶT 1-SIDE 1
6 150 2840 150 f10 3140 31 124 ### #VALUE! #VALUE!
710
8 140 f10 1590 36 144 228.96 #VALUE! #VALUE!
740
10 240 190 240 f8 770 20 80 61.6 #VALUE! #VALUE!
50 50
11 2840 f18 2840 8 32 ### #VALUE! #VALUE!
ladder
/ steel
1820
8 140 f10 3800 32 96 364.8 #VALUE! #VALUE!
1840
10 240 190 240 f8 770 20 60 46.2 #VALUE! #VALUE!
50 50
2840
11 f18 2840 8 24 ### #VALUE! #VALUE!
MẶT 4-SIDE 4
MẶT 1-SIDE 1
6 150 2840 150 f10 3140 28 84 ### #VALUE! #VALUE!
710
8 140 f10 1590 36 108 171.72 #VALUE! #VALUE!
740
10 240 190 240 f8 770 20 60 46.2 #VALUE! #VALUE!
50 50
11 2840 f18 2840 8 24 ### #VALUE! #VALUE!
ladder
/ steel
1820
8 140 f10 3800 32 1728 6566.4 #VALUE! #VALUE!
1840
10 240 190 240 f8 770 20 1080 831.6 #VALUE! #VALUE!
50 50
2840
11 f18 2840 8 432 ### #VALUE! #VALUE!
MẶT 2-SIDE 2
MẶT 1-SIDE 1
6 150 2840 150 f10 3140 28 1512 ### #VALUE! #VALUE!
710
8 140 f10 1590 36 1944 3090.96 #VALUE! #VALUE!
740
10 240 190 240 f8 770 20 1080 831.6 #VALUE! #VALUE!
50 50
11 2840 f18 2840 8 432 ### #VALUE! #VALUE!
ladder
/ steel
710
8 140 f10 1590 24 24 38.16 #VALUE! #VALUE!
740
10 240 190 240 f8 770 17 17 13.09 #VALUE! #VALUE!
50 50
2340
11 f16 2340 4 4 ### #VALUE! #VALUE!
MẶT 2-SIDE 2
MẶT 1-SIDE 1
6 150 2340 150 f10 2640 29 29 ### #VALUE! #VALUE!
710
8 140 f10 1590 30 30 47.7 #VALUE! #VALUE!
740
10 240 190 240 f8 770 17 17 13.09 #VALUE! #VALUE!
50 50
11 2340 f16 2340 4 4 ### #VALUE! #VALUE!
ladder
/ steel
710
8 140 f10 1590 24 168 267.12 #VALUE! #VALUE!
740
10 240 190 240 f8 770 17 119 91.63 #VALUE! #VALUE!
50 50
2340
11 f16 2340 4 28 ### #VALUE! #VALUE!
MẶT 2-SIDE 2
MẶT 1-SIDE 1
6 150 2340 150 f10 2640 23 161 ### #VALUE! #VALUE!
710
8 140 f10 1590 30 210 333.9 #VALUE! #VALUE!
740
10 240 190 240 f8 770 17 119 91.63 #VALUE! #VALUE!
50 50
11 2340 f16 2340 4 28 ### #VALUE! #VALUE!
ladder
/ steel
710
8 140 f10 1590 24 2064 3281.76 #VALUE! #VALUE!
740
10 240 190 240 f8 770 17 1462 1125.74 #VALUE! #VALUE!
50 50
2340
11 f16 2340 4 344 ### #VALUE! #VALUE!
MẶT 4-SIDE 4
MẶT 1-SIDE 1
6 150 2340 150 f10 2640 17 1462 ### #VALUE! #VALUE!
710
8 140 f10 1590 30 2580 4102.2 #VALUE! #VALUE!
740
10 240 190 240 f8 770 17 1462 1125.74 #VALUE! #VALUE!
50 50
11 2340 f16 2340 4 344 ### #VALUE! #VALUE!
ladder
/ steel
710
8 140 f10 1590 24 2064 3281.76 #VALUE! #VALUE!
740
10 240 190 240 f8 770 17 1462 1125.74 #VALUE! #VALUE!
50 50
2340
11 f16 2340 4 344 ### #VALUE! #VALUE!
MẶT 4-SIDE 4
MẶT 1-SIDE 1
6 150 2340 150 f10 2640 40 3440 ### #VALUE! #VALUE!
710
8 140 f10 1590 30 2580 4102.2 #VALUE! #VALUE!
740
10 240 190 240 f8 770 17 1462 1125.74 #VALUE! #VALUE!
50 50
11 2340 f16 2340 4 344 ### #VALUE! #VALUE!
ladder
/ steel
710
8 140 f10 1590 24 72 114.48 #VALUE! #VALUE!
740
10 240 190 240 f8 770 17 51 39.27 #VALUE! #VALUE!
50 50
2340
11 f16 2340 4 12 ### #VALUE! #VALUE!
MẶT 4-SIDE 4
MẶT 1-SIDE 1
6 150 2340 150 f10 2640 11 33 ### #VALUE! #VALUE!
710
8 140 f10 1590 30 90 143.1 #VALUE! #VALUE!
740
10 240 190 240 f8 770 17 51 39.27 #VALUE! #VALUE!
50 50
11 2340 f16 2340 4 12 ### #VALUE! #VALUE!
ladder
/ steel
710
8 140 f10 1590 20 380 604.2 #VALUE! #VALUE!
740
10 240 190 240 f8 770 14 266 204.82 #VALUE! #VALUE!
50 50
1940
11 f16 1940 4 76 ### #VALUE! #VALUE!
MẶT 2-SIDE 2
MẶT 1-SIDE 1
6 150 1940 150 f10 2240 15 285 ### #VALUE! #VALUE!
710
8 140 f10 1590 24 456 725.04 #VALUE! #VALUE!
740
10 240 190 240 f8 770 14 266 204.82 #VALUE! #VALUE!
50 50
11 1940 f16 1940 4 76 ### #VALUE! #VALUE!
ladder
/ steel
710
8 140 f10 1590 20 20 31.8 #VALUE! #VALUE!
740
10 240 190 240 f8 770 14 14 10.78 #VALUE! #VALUE!
50 50
1940
11 f16 1940 4 4 ### #VALUE! #VALUE!
MẶT 4-SIDE 4
MẶT 1-SIDE 1
6 150 1940 150 f10 2240 27 27 ### #VALUE! #VALUE!
710
8 140 f10 1590 24 24 38.16 #VALUE! #VALUE!
740
10 240 190 240 f8 770 14 14 10.78 #VALUE! #VALUE!
50 50
11 1940 f16 1940 4 4 ### #VALUE! #VALUE!
ladder
/ steel
MẶT 3-SIDE 3 7 150 1990 150 f10 2290 3 3 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
290
340
ladder
/ steel
MẶT 3-SIDE 3 7 150 2220 150 f10 2520 3 60 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
290
340
ladder
/ steel
MẶT 3-SIDE 3 7 150 2130 150 f10 2430 8 88 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
290
340
ladder
/ steel
MẶT 3-SIDE 3 7 150 2000 150 f10 2300 8 2792 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
290
340
ladder
/ steel
MẶT 3-SIDE 3
7 150 1760 150 f10 2060 4 152 ### #VALUE! #VALUE!
710
8 140 f10 1590 22 836 1329.24 #VALUE! #VALUE!
740
ladder
/ steel
MẶT 3-SIDE 3 7 150 1540 150 f10 1840 8 8 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
290
340
ladder
/ steel
MẶT 3-SIDE 3 7 150 1830 150 f10 2130 8 728 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
290
340
ladder
/ steel
MẶT 3-SIDE 3
7 150 1540 150 f10 1840 8 8 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
290
8 140 f10 770 16 16 12.32 #VALUE! #VALUE!
340
ladder
/ steel
1540
2 f10 1540 12 12 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
1540
3 150 150 f10 1840 12 12 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
1540
4 f10 1540 12 12 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
1140
150 f10
7 1440 20 20 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
150
1140
8 150 150 f10 1440 0 0 0 #VALUE! #VALUE!
1170
150 f10
9 1470 2 2 2.94 #VALUE! #VALUE!
150
6 150 1340 150 f10 1640 13 13 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
MẶT 3-SIDE 3
ladder
7 f18 Kg/m 2 7
Tên Dự án: Nâng cao hiệu quả sự dụng nước cho các tỉnh chịu ảnh hưởng bởi hạn hán
Hạng mục: Bậc nước số 1
Đào Đắp
S V
TT MC KC S V
S líp 1 S líp B S líp 2 S líp 3 V líp 1 V líp B V líp 2 V líp 3
1 MC0 0 0 0 0 0
1.26 9.18 12.27 11.52 1.29 52.35
3 MC1 14.57 19.48 18.28 2.05 83.1
3.36 49.71 65.44 65.60 6.89 258.10
4 MC2 15.02 19.47 20.77 2.05 70.53
2.26 33.84 43.76 45.78 3.03 144.10
5 MC3 14.93 19.26 19.74 0.63 56.99
6.07 79.15 93.42 100.82 3.07 319.19
6 MC4 11.15 11.52 13.48 0.38 48.18
4.94 56.37 65.13 80.13 6.18 216.57
7 MC5 11.67 14.85 18.96 2.12 39.5
16.42 186.04 305.25 421.91 58.54 509.92
7 MC6 10.99 22.33 32.43 5.01 22.61
6.83 85.14 158.22 226.14 30.15 153.13
8 MC7 13.94 24 33.79 3.82 22.23
1.36 9.48 16.32 22.98 2.60 15.12
10 MCC 0 0 0 0 0
Tæng 508.91 759.81 974.88 111.74 1668.48
ĐẤT IV
§¸ C4