Professional Documents
Culture Documents
Bảng số liệu Đề 1
Phương án 1 2 3 4 5 6 7 8
F, N 4000 4500 4000 4500 2000 2500 3000 3500
v, m/s 3.25 2.25 3.25 2.75 2.45 3.75 2.35 3.25
z, răng 9 11 13 15 13 15 17 9
p, mm 120 110 100 90 110 120 130 100
L, năm 4 4 5 5 4 4 5 5
Phương án 9 10 11 12 13 14 15 16
F, N 7000 7500 8000 8500 8500 9000 9500 10000
v, m/s 2.45 3.75 2.35 3.25 2.55 2.45 2.35 2.25
z, răng 13 15 9 11 13 15 13 15
p, mm 100 120 110 100 90 100 110 120
L, năm 5 5 4 4 4 5 5 5
Phương án 17 18 19 20 21 22 23 24
F, N 2000 2500 3000 3500 8500 9000 9500 10000
v, m/s 2.55 2.45 2.35 2.25 2.45 3.75 2.35 3.25
z, răng 15 13 15 13 15 9 11 17
p, mm 110 120 90 100 110 120 130 100
L, năm 4 4 5 5 4 4 5 5
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA TP.
HCM KHOA CƠ KHÍ
BỘ MÔN THIẾT KẾ MÁY
Bảng số liệu Đề 2
Phương án 1 2 3 4 5 6 7 8
F, N 7000 7500 8000 8500 8500 9000 9500 10000
v, m/s 2.55 2.45 3.25 3.15 3.05 2.55 3.15 3.05
D, mm 450 150 500 600 350 450 150 500
L, năm 4 5 6 7 4 5 6 7
Phương án 9 10 11 12 13 14 15 16
F, N 6000 6500 7000 7500 8000 8500 9000 9500
v, m/s 2.95 2.85 2.75 2.65 2.55 2.45 2.45 2.25
D, mm 200 300 250 350 450 150 250 300
L, năm 5 6 7 4 7 4 5 6
Phương án 17 18 19 20 21 22 23 24
F, N 7500 8000 8500 8000 8000 8500 8500 9000
v, m/s 2.55 2.45 3.25 3.15 3.05 2.55 3.15 3.05
D, mm 300 400 500 600 350 450 550 650
L, năm 6 7 4 7 7 4 5 6