Professional Documents
Culture Documents
S.W.L H.O.L LK L Q1
(ton) m m m kG
7 6.5 17.5 89 1580
RAY CẦU TRỤC RAY DỌC XƯỞNG
mm mm
30 50 89000
ĐẶC TRƯNG HÌNH HỌC MẶT CẮT OK
S1 S2 S3 B h b H
(mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm)
25 12 6 350 750 250 787
Kiểm tra điều kiện nên dùng OK CANCEL
260 262
Min
350
Max 394 438
KẾT QUẢ KIỂM TRA: OK
σ σt [σ] Vmax LK/V
3,334 2,096
KHÁCH HÀNG: 1005-MEGALIFT
Cầu trục dầm đơn - tải trọng: 7tấn, chiều cao nâng: 6.5m, khẩu độ: 17.5m
Saturday, July 11, 2020
THAM SỐ YÊU CẦU
S.W.L H.O.L LK L Q1 G(ray)
(kG) m m m kG kG/m
7 6.5 17.5 89 1580 11.775
RAY DỌC XƯỞNG
mm
30 50 89000
ĐẶC TRƯNG HÌNH HỌC MẶT CẮT
S1 S2 S3 b B h H
(mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm)
25 12 6 250 350 750 787
KẾT QUẢ TINH TOAN:
T.LƯỢNG DẦM T.L RAY DOC
kG kG
3,534 2,096
Ghi chú:
Ký hiệu dầm:
S1xS2xS3xbxBxhxH = 25x12x6x250x350x750x787
S1 = 25 - Chiều dày thành dưới của dầm
S2 = 12 - Chiều dày thành trên của dầm
S3 = 6 - Chiều dày thành bên của dầm
B = 350 - Bề rộng của dầm
H = 787 - Chiều cao của dầm
S.W.L H LK L Q1 Qmooc
(ton) m m m kG kG
7 6.5 17.5 89 1580 20
kG mm mm mm
8750 6500 17500 89000
S1 S2 S3 b B h
(mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm)
25 12 6 250 350 750
250 247.5
Min
350
Max 437.5 375
3456.1932
KẾT QUẢ KIỂM TRA
243.74966 165.64843
Xc Yc J(xc) J(yc) Sx Sy Jx Jy F E
(mm) (mm) (mm4) (mm4) (mm) (mm) (mm4) (mm4) (mm2) (N/mm2)
0 318.43166 2.2E+09 266180917 6989575 0 4.426E+09 266180917 21950 210000
THÔNG SỐ THIẾT BỊ
Q1 Q(mooc) a
kG kG m/s2
790 10 0
v Kd
m/min
5
m/s
0.0833333 2.3549858
KHẢ NĂNG LÀM VIỆC CỦA GỜ DƯỚI
t n P Bw b c k1 k2 k3
(mm) N mm mm mm
25 4 23875 36 50 32 2.1510764 0.6333396 0.6818172
B L a LK
m m m m
0.5 18.5 0.25 17.5
mm mm mm mm
500 18500 250 17500
XE LỚN
L B H
mm mm mm
200
H1 c
(mm) (mm)
300 1750
450 3500
Chọn
500 2500
GÂN 2
118 60 6
RAY DỌC
mm
30 50 89000
kG
1047.975