Professional Documents
Culture Documents
SHK TAI SÀN 1 1 T 225 700 125 10 244 244 1,050 - - 1,050
1/27
SHK TAI SÀN 1 3a T 225 60 225 10 44 44 510 - - 510
2/27
100 100
SHM GLG-2 6 D3 D' 1150 10 50 300 1,350 - - 1,350
SHM TAI SÀN 1 1 T 225 700 125 10 317 317 1,050 - - 1,050
3/27
SHM LỖ MỞ 10 2 T 580 12 4 40 580 - - 580
4/27
SL1.3 Đ3A 1 1.2 T 840 16 4 4 840 - - 840
5/27
60
SL1.3 CHỜ CỘT C2A 1 A D 170 450 6 9 9 1,360 - - 1,360
6/27
SL1.1 GM-6 2 1 B 500 7900 500 18 3 6 8,900 - - 8,900
7/27
DL2.1 Đ1 1 2 T 500 12 4 4 500 - - 500
8/27
DL2.1 CHỜ CỘT C1A 1 1a T 200 2700 22 4 4 2,900 - - 2,900
9/27
Tổng khối lượng thép
Cốt thép đài, dầm, giằng móng ; D<10
6
8
Cốt thép đài, dầm, giằng móng ; D>=10mm
10
12
14
16
18
20
22
25
28
32
10/27
Tổng chiều Tổng khối
Đơn trọng Tổng khối
dài toàn bộ lượng (kg) - Số mẫu
(kg/m) lượng
(m) 1 mẫu
11/27
22.440 0.617 13.835 #REF! #REF!
12/27
405.000 0.617 249.698 #REF! #REF!
13/27
23.200 0.888 20.597 #REF! #REF!
14/27
3.360 1.578 5.303 #REF! #REF!
15/27
12.240 0.222 2.717 #REF! #REF!
16/27
53.400 1.998 106.671 #REF! #REF!
17/27
2.000 0.888 1.776 #REF! #REF!
18/27
11.600 2.984 34.615 #REF! #REF!
19/27
40,719.03 #REF!
3,553.93 #REF!
677.50 #REF!
2,876.43 #REF!
37,165.10 #REF!
6,195.82 #REF!
2,932.15 #REF!
210.07 #REF!
647.56 #REF!
11,774.71 #REF!
6,868.43 #REF!
5,226.49 #REF!
3,309.88 #REF!
0.00 0.00
0.00 0.00
20/27
BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG PHẦN VÁN KHUÔN
Dự án: Vinhomes Ocean Park 3
Hạng mục: Thi công xây lắp phần thô khu thấp tầng
Phân khu/lô: PK2_Vịnh Thiên Đường
KÍCH THƯỚC Khối lượng
Số
TT Nội dung công việc Đơn vị Dài Rộng Cao Tổng khối Ghi chú
Lượng Hệ số Khối lượng
(m) (m) (m) lượng
21/27
KÍCH THƯỚC Khối lượng
Số
TT Nội dung công việc Đơn vị Dài Rộng Cao Tổng khối Ghi chú
Lượng Hệ số Khối lượng
(m) (m) (m) lượng
Trừ cột, lỗ mở 1 8.276 -1 -8.276 (8.276)
* Dầm sàn tầng 4 589.165
D200 1 30.640 0.050 1 1.532
D400 1 95.600 0.250 1 23.900
D450 1 36.220 0.300 1 10.866
D500 1 230.875 0.350 1 80.806
D530 1 67.900 0.380 1 25.802
Ván sàn 1 437.070 1 437.070
Bo sàn 1 128.480 0.120 1 15.418
Chênh 100 1 12.410 0.100 1 1.241
Chênh 300 1 1.800 0.300 1 0.540
Trừ cột và lỗ mở 1 8.010 -1 -8.010
5 Mẫu LK-07 -
* Đài móng
* Giằng móng
* Dầm sàn tầng 3 652.530
D200 1 45.700 0.080 1 3.656
D400 1 139.020 0.280 1 38.926
D450 1 7.120 0.330 1 2.350
D500 1 240.150 0.380 1 91.257
D530 1 83.505 0.410 1 34.237
Ván sàn 1 470.181 1 470.181
Bo sàn 1 137.550 0.120 1 16.506
Chênh 100 1 8.100 0.100 1 0.810
Chênh 250 1 7.300 0.250 1 1.825
Chênh 300 1 12.200 0.300 1 3.660
Trừ cột và lỗ mở 1 10.877 -1 -10.877
6 Mẫu LK-11 -
* Đài móng
* Giằng móng
* Dầm sàn tầng 4 708.222
D170 1 43.300 0.050 1 2.165
D400 1 150.360 0.280 1 42.101
D450 1 18.050 0.330 1 5.957
D500 1 287.420 0.380 1 109.220
D530 1 70.450 0.410 1 28.885
Ván sàn 1 509.565 1 509.565
Bo sàn 1 134.520 0.120 1 16.142
Chênh 80 1 22.250 0.080 1 1.780
Chênh 100 1 24.760 0.100 1 2.476
Chênh 330 1 3.600 0.330 1 1.188
Trừ cột và lỗ mở 1 11.256 -1 -11.256
7 Mẫu LK-15 -
* Đài móng
* Giằng móng
* Cột tầng 1 121.512
Cột 3300 1 14.640 3.300 1 48.312
Cột 3400 1 9.840 3.400 1 33.456
Cột 3600 1 11.040 3.600 1 39.744
* Cột tầng 2 96.888
Cột 2700 1 25.680 2.700 1 69.336
Cột 2800 1 9.840 2.800 1 27.552
* Dầm sàn tầng 2 669.310
D450 1 80.500 0.300 1 24.150
D500 1 145.500 0.350 1 50.925
D530 1 169.620 0.380 1 64.456
D600 1 95.040 0.450 1 42.768
Ván sàn 1 466.820 1 466.820
Bo sàn 1 131.679 0.120 1 15.801
Chênh 30 1 390.910 0.030 1 11.727
Chênh 100 1 6.239 0.100 1 0.624
Chênh 150 1 2.800 0.150 1 0.420
Trừ cột và lỗ mở 1 8.381 -1 -8.381
* Dầm sàn tầng 3 623.245
D230 1 46.240 0.080 1 3.699
D450 1 80.500 0.300 1 24.150
D500 1 145.500 0.350 1 50.925
D530 1 88.340 0.380 1 33.569
D600 1 95.280 0.450 1 42.876
Ván sàn 1 448.509 1 448.509
Bo sàn 1 133.080 0.150 1 19.962
Chênh 100 1 9.585 0.100 1 0.959
Chênh 150 1 2.800 0.150 1 0.420
Chênh 370 1 2.400 0.370 1 0.888
Trừ cột và lỗ mở 1 2.712 -1 -2.712
8 Mẫu LK-19 -
* Đài móng
* Giằng móng
* Dầm sàn tầng 2 878.646
D450 1 94.050 0.300 1 28.215
D500 1 192.490 0.350 1 67.372
D530 1 321.055 0.380 1 122.001
D600 1 88.150 0.450 1 39.668
22/27
KÍCH THƯỚC Khối lượng
Số
TT Nội dung công việc Đơn vị Dài Rộng Cao Tổng khối Ghi chú
Lượng Hệ số Khối lượng
(m) (m) (m) lượng
Ván sàn 1 605.674 1 605.674
Bo sàn 1 159.660 0.150 1 23.949
Chên 100 1 10.610 0.100 1 1.061
Chênh 150 1 3.200 0.150 1 0.480
Trừ cột và lỗ mở 1 9.773 -1 -9.773
23/27
BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG PHẦN BÊ TÔNG
Dự án: Vinhomes Ocean Park 3
Hạng mục: Thi công xây lắp phần thô khu thấp tầng
Phân khu/lô: PK2_Vịnh Thiên Đường
KÍCH THƯỚC Khối lượng
Số
TT Nội dung công việc Đơn vị Dài Rộng Cao Tổng khối Ghi chú
Lượng Hệ số Khối lượng
(m) (m) (m) lượng
1 Bê tông m3 782.366
24/27
KÍCH THƯỚC Khối lượng
Số
TT Nội dung công việc Đơn vị Dài Rộng Cao Tổng khối Ghi chú
Lượng Hệ số Khối lượng
(m) (m) (m) lượng
D450 1 6.317 0.450 1 2.843
D500 1 32.458 0.500 1 16.229
D530 1 9.129 0.530 1 4.838
Sàn 120 1 419.177 0.120 1 50.301
Tai sàn 100 1 12.852 0.100 1 1.285
7 Mẫu LK-15 -
* Lót đài, giằng móng 0.000
* Đài móng
* Giằng móng
* Dầm sàn tầng 2 83.499
D450 1 5.050 0.450 1 2.273
D500 1 15.150 0.500 1 7.575
D530 1 21.445 0.530 1 11.366
D600 1 10.818 0.600 1 6.491
Sàn 120 1 168.617 0.120 1 20.234
Sàn 150 1 237.072 0.150 1 35.561
* Dầm sàn tầng 3 84.478
D230 1 6.936 0.230 1 1.595
D450 1 8.050 0.450 1 3.623
D500 1 15.154 0.500 1 7.577
D530 1 22.770 0.530 1 12.068
D600 1 11.477 0.600 1 6.886
Sàn 120 1 150.510 0.120 1 18.061
Sàn 150 1 230.135 0.150 1 34.520
Tai sàn 100 1 1.477 0.100 1 0.148
8 Mẫu LK-19 -
* Lót đài, giằng móng 0.000
* Đài móng
* Giằng móng
* Dầm sàn tầng 2 108.868
D450 1 10.072 0.450 1 4.532
D500 1 21.222 0.500 1 10.611
D530 1 29.442 0.530 1 15.604
D600 1 10.940 0.600 1 6.564
Sàn 120 1 252.337 0.120 1 30.280
Sàn 150 1 275.170 0.150 1 41.276
25/27
BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG PHẦN BÊ TÔNG
Dự án: Vinhomes Ocean Park 3
Hạng mục: Thi công xây lắp phần thô khu thấp tầng
Phân khu/lô: PK2_Vịnh Thiên Đường
KÍCH THƯỚC Khối lượng
Nội dung Số Tổng
TT Đơn vị Dài Rộng Cao Khối Ghi chú
công việc Lượng Hệ số khối
(m) (m) (m) lượng
lượng
1 Bê tông m3 19.801
Vịnh thiên
* đường_P
K2
1 Mẫu SL3 -
* Lót đài, giằng móng 0.000
* Đài móng
ĐM700 0.000
ĐM950 0.000
* Giằng móng
GM600 0.000
GM800 0.000
GM950 0.000
GM1250 0.000
Chênh 100 0.000
Chênh 350 0.000
Chênh 400 0.000
Chênh 650 0.000
* Dầm sàn tầng 3 19.801
D400 1 4.598 0.400 1 1.839
D430 1 1.054 0.430 1 0.453
D500 1 7.846 0.500 1 3.923
D930 1 3.027 0.930 1 2.815
Sàn 120 1 4.297 0.120 1 0.516
Sàn 150 1 68.363 0.150 1 10.254
BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG PHẦN BÊ TÔNG
Dự án: Vinhomes Ocean Park 3
Hạng mục: Thi công xây lắp phần thô khu thấp tầng
Phân khu/lô: PK2_Vịnh Thiên Đường
KÍCH THƯỚC Khối lượng
Nội dung Số Tổng
TT Đơn vị Dài Rộng Cao Khối Ghi chú
công việc Lượng Hệ số khối
(m) (m) (m) lượng
lượng
1 Bê tông m3 19.801
Vịnh thiên
* đường_P
K2
1 Mẫu SL3 -
* Lót đài, giằng móng 0.000
* Đài móng
ĐM700 0.000
ĐM950 0.000
* Giằng móng
GM600 0.000
GM800 0.000
GM950 0.000
GM1250 0.000
Chênh 100 0.000
Chênh 350 0.000
Chênh 400 0.000
Chênh 650 0.000
* Dầm sàn tầng 3 19.801
D400 1 4.598 0.400 1 1.839
D430 1 1.054 0.430 1 0.453
D500 1 7.846 0.500 1 3.923
D930 1 3.027 0.930 1 2.815
Sàn 120 1 4.297 0.120 1 0.516
Sàn 150 1 68.363 0.150 1 10.254