You are on page 1of 8

CÔNG TY TNHH KẾT CẤU THÉP AN PHÚ

Địa chỉ: Xuân Ổ - Võ Cường - Bắc Ninh


Moblie: 0913.059.234 - Office: 0222.3.829.299 - Fax: 0222.3.895.617
Email: xaylapanphu@gmail.com
Bắc Ninh, ngà

BẢNG BÁO GIÁ KHỐI LƯỢNG KẾT CẤU THÉP


Công trình: NHÀ MÁY SẢN XUẤT GIẤY
Địa điểm xây dựng: CCN PHÚ LÂM - TIÊN DU - BẮC NINH

Kính gửi: CHÚ TÚC - CÔNG TY PHÚ CƯỜNG


Để đáp ứng nhu cầu của quý khách, Công ty chúng tôi trân trọng gửi bảng báo giá như sau:

Kích thước Khối Tổng


Số lượng/ Tổng cấu Tổng số
TT Tên gọi, quy cách lượng / 1 Klượng
1 CK kiện lượng
Dày Rộng Dài CK ( Kg)

I PHẦN KẾT CẤU THÉP 36,416


1.1 Cột đỡ kèo ( vị trí dầm vượt): H398*189*8*10 2 158 315
Bản bụng cột 8 378 2,252 1 2 2 53 107
Bản cánh cột 10 189 2,252 2 2 4 67 134
Bản mã đỉnh cột 16 220 530 1 2 2 15 29
Gân mã đỉnh 8 100 100 4 2 8 1 3
Bản mã chân cột 16 250 530 1 2 2 17 33
Gân mã chân cột 8 100 100 2 2 4 1 1
Gân tăng cứng bụng cột 8 378 90 2 2 4 4 9
1.2 Bán kèo BK: H(469-318)*189*6*8 26 430 11,176
Bản bụng kèo 6 378 6,000 1 26 26 107 2,777
Bản bụng kèo 6 302 3,420 1 26 26 49 1,265
Bản cánh trên kèo 8 189 9,890 1 26 26 117 3,052
Bản cánh dưới kèo 8 189 8,915 1 26 26 106 2,751
Bản mã đỉnh kèo 16 220 430 1 26 26 12 309
Bản mã ghót kèo 16 250 500 1 26 26 16 408
Tăng cứng bụng kèo 8 90 378 6 26 156 13 333
Mã bịt gót kèo 8 190 352 1 26 26 4 109
Gân mã đỉnh 8 90 100 3 26 78 1 22
Gân mã đế 8 90 100 3 26 78 1 22
Bọ xà gồ: V70*70*6 100 8 26 208 5 127
1.3 Dầm vượt DR1: H800*350*16*20 2 2,815 5,629
Bản bụng dầm 16 820 11,960 1 2 2 1,232 2,464
Bản cánh dầm 20 350 11,960 2 2 4 1,314 2,629
Mã đầu dầm 20 350 800 2 2 4 88 176
Gân dầm 12 820 160 14 2 28 173 346
Mã chặn đầu dầm 10 200 350 1 2 2 5 11
Gân mã chặn đầu dầm 10 150 350 1 2 2 2 4
1.4 Dầm đỡ ray DR2: H398*216*12*10 1 602 602
Bản bụng dầm 12 378 8,155 1 1 1 290 290
Bản cánh dầm 10 216 8,155 2 1 2 277 277
Mã đầu dầm 10 220 390 2 1 2 13 13
Gân dầm 8 378 100 6 1 6 14 14
Mã chặn đầu dầm 10 200 350 1 1 1 5 5
Gân mã chặn đầu dầm 10 150 350 1 1 1 2 2
1.5 Dầm đỡ ray DR3: H398*216*8*10 18 372 6,704
Bản bụng dầm 8 378 5,980 1 18 18 142 2,555
Bản cánh dầm 10 216 5,980 2 18 36 203 3,650
Mã đầu dầm 10 220 390 2 18 36 13 242
Gân dầm 8 378 100 6 18 108 14 256
1.6 Dầm đỡ ray DR4: H398*216*8*10 1 390 390
Bản bụng dầm 8 378 6,155 1 1 1 146 146
Bản cánh dầm 10 216 6,155 2 1 2 209 209
Mã đầu dầm 10 220 390 2 1 2 13 13
Gân dầm 8 378 100 6 1 6 14 14
Mã chặn đầu dầm 10 200 350 1 1 1 5 5
Gân mã chặn đầu dầm 10 150 350 1 1 1 2 2
1.7 Cửa trời: U140*55*5 11 87 957
Thanh đứng 5 1,200 2 11 22 25 277
Thanh chéo 5 1,948 2 11 22 41 450
Thanh tai 5 400 2 11 22 8 92
Mã chân 10 160 290 2 11 22 7 80
Gân mã chân 6 50 170 4 11 44 2 18
Bọ xà gồ: V70*70*6 100 6 11 66 4 40
1.8 Hệ giằng dầm đỡ ray 24 74 1,785
Thanh giằng chính: V75*75*6 6,000 1 24 24 38 922
Thanh giằng thẳng: V50*50*4 800 5 24 120 10 230
Thanh giằng chéo: V50*50*4 1,500 4 24 96 16 389
Bản mã định vị dầm đỡ ray 12 300 360 1 24 24 10 244
1.9 Giằng mái: thép tròn fi16 26 218
Thanh giằng mái loại 1 7,580 8 1 8 12.0 96
Thanh giằng mái loại 2 8,650 8 1 8 13.7 109
Cóc bắt giằng 32 0.4 13
1.10 Thanh V bắt ốp góc 36 164
4 6,000 1 4 4 16 65
Thanh V ốp góc mái chính: V50*50*4
4 4,000 1 4 4 11 43
4 2,000 4 2 8 5 43
Cửa trời: V50*50*4
4 1,200 2 2 4 3 13
1.11 Xà gồ: ống thép mạ kẽm nhúng nóng 183 8,475
Xà gồ mái gian 1: D90*2.9 mm 2.9 8,000 18 1 18 49.104 884
Xà gồ mái gian 2 đến gian 11: D76*2.9 mm 2.9 6,000 16 10 160 31.368 5,019
Xà gồ mái gian 12: D76*2.9 mm 2.9 6,800 18 1 18 35.550 640
Xà gồ cửa trời 2 gian ngoài: D76*2.9 mm 2.9 6,800 6 2 12 35.550 427
Xà gồ cửa trời 8 gian trong: D76*2.9 mm 2.9 6,000 6 8 48 31.368 1,506
II PHẦN CHI PHÍ VẬN CHUYỂN VÀ NHÂN CÔNG LẮP DỰNG
2.1 Chi phí vận chuyển cột kèo, xà gồ
Kg 36,416
2.2 Nhân công lắp ghép cột, kèo, hàn xà gồ
III PHẦN BU LÔNG LIÊN KẾT
3.1 Bu lông liên kết ( Kg ) mm 345
Bu lông chân cột, ghót kèo: M24*600 600 4 26 104 2.607 271
Bu lông lắp ghép khung hồi K1: M20*60 60 6 2 12 0.259 3
Bu lông lắp ghép khung K2: M20*60 60 14 11 154 0.259 40
Bu lông lắp ghép dầm đỡ ray DR: M20*60 60 6 20 120 0.259 31
Tổng giá trị hợp đồng = I+II+III

Ghi chú: + Đơn giá trên đã bao gồm VAT, vận chuyển và lắp dựng hoàn chỉnh.
+ Khối lượng tính theo bản vẽ thiết kế thi công và giao nhận cân theo tiêu chuẩn BAZEM nhà máy sản xuất.

XÁC NHẬN CỦA KHÁCH HÀNG CÔNG TY TNHH KẾT CẤU THÉP AN PH
Bắc Ninh, ngày 03 tháng 07 năm 2018

Đơn giá Thành tiền


( VNĐ) ( VNĐ)

770,700,468 34,653 1,763


20,000 6,309,054 1,763

20,000 223,519,936
20,000 112,587,620

20,000 12,044,032

20,000 134,086,692

20,000 7,802,150
20,000 19,136,313

36,416,291

20,000 35,699,328

20,000 4,358,944

20,000 3,283,200

25,000 211,873,200
109,248,874

3,000 109,248,874

17,260,100
50,000 17,260,100

897,209,442

U THÉP AN PHÚ

You might also like