You are on page 1of 33

Kích thước

STT Ô sàn l2/l1 hd (mm) hd/hs


l1 (m) l2 (m) hs (mm)

1 S1 5.4 8.2 130 1.52 700 5.38

2 S2 5.4 7.8 130 1.44 700 5.38

3 S3 6.3 8.2 130 1.30 700 5.38

4 S4 6.3 7.8 130 1.24 700 5.38

5 S5 3.5 6.3 130 1.80 500 3.85


6 S6 3.75 4.7 130 1.25 500 3.85

7 S7 3.4 3.5 130 1.03 300 2.31

8 S8 3.4 7 130 2.06 500 3.85

9 S9 2.25 7.8 130 3.47 300 2.31

10 S10 2.05 3.5 130 1.71 300 2.31


11 S11 2 2.65 130 1.33 300 2.31
Sơ đồ tính

9
F

5400
S1 S

9 6300
S3 S

9
S10 S11
S6
30900
7500

S7 S

S6
S10

9
C
6300

S3 S

9
B
5400

S1 S

8200 7
5400
S1 S

9 1
8200

2
7

3
c
b
8
5
1 S2 S2 S1

3 S4 S5 S5 S4 S3

S10 S11 S10 S10 S10


S11
S6
S7 S9 S8 S9 S7

S11 S6
S10 S10 S10 S11 S10

3 S4 S5 S5 S4 S3

1 S2 S2 S1

00 7800 7000 7800 8200


1 S2 S2 S1

00 7800 7000 7800 8200


39000

2 3 4 5
`
S1

S3

S10
S6
S7

S6
S11 S10

S3

S1

8200
S1

8200

5 6
TĨNH TẢI CÁC LỚP CẤU TẠO SÀN
(BẢNG 1)

Bảng 1.1 - Tải trọng sàn căn hộ (phòng ngủ, phòng khách, bếp)
d ggtc gtc
Loại ô
Vật liệu cấu tạo sàn
sàn
(mm) (kN/m3) (kN/m2)

Gạch Ceramic 10 20 0.20


Vữa lát nền 40 18 0.72
A Sàn BTCT 130 24.525 3.19
Vữa trát trần 10 18 0.18
Hệ thống kỹ thuật (Hệ thống ME + trần 0.50
treo) Tổng cộng 4.79
1.60
Bảng 1.2 - Tải trọng sàn sảnh thang máy, hành lang
Loại ô d ggtc gtc
Vật liệu cấu tạo sàn
sàn (mm) (kN/m3) (kN/m2)
Gạch Ceramic 10 20 0.20
Vữa lát nền 20 18 0.36
Sàn BTCT 130 24.525 3.19
B
Vữa trát trần 10 18 0.18
Hệ thống kỹ thuật (Hệ thống ME + trần 0.50
Tổng cộng 4.43
1.24

Bảng 1.3 - Tải trọng sàn phòng vệ sinh, lô gia

Loại ô d ggtc gtc


Vật liệu cấu tạo sàn
sàn
(mm) (kN/m3) (kN/m2)
Gạch Ceramic 10 20 0.20
Vữa lót nền + tạo dốc 20 18 0.36
Lớp chống thấm 0.1kN/m2 - - 0.10
C
C Sàn BTCT 130 24.525 3.19
Vữa trát trần 10 18 0.18
Hệ thống kỹ thuật (Hệ thống ME + trần 0.50
Tổng cộng 4.53
1.34
TĨNH TẢI CÁC LỚP CẤU TẠO (KỂ CẢ TLBT SÀN) T
N
TỪNG Ô SÀN
(BẢNG 2)

gtt Kích thước


Hệ số
vượt tải Tên ô
n (kN/m2) l1 l2 Công năng ô sàn
sàn

1.1 0.22 (m) (m)


1.3 0.94 S1 5.4 8.2 Phòng ngủ, nhà vệ sinh
1.1 3.51 S2 5.4 7.8 Phòng ngủ, nhà vệ sinh
1.3 0.23 S3 6.3 8.2 Phòng ngủ, bếp, nhà vệ sinh
1.2 0.60 S4 6.3 7.8 Phòng ngủ, bếp, nhà vệ sinh
5.50 S5 3.5 6.3 Phòng khách
1.66 1.99 S6 3.75 4.7 Bếp, phòng ăn
S7 3.4 3.5 Hành lang
Hệ số gtt S8 3.4 7 Hành lang
vượt tải
n (kN/m2) S9 2.25 7.8 Hành lang
1.1 0.22 S10 2.05 3.5 Phòng khách
1.3 0.47 S11 2 2.65 Hành lang
1.1 3.51
1.3 0.23
1.2 0.60
5.03
1.27 1.52

TĨNH TẢI (CÁC LỚP HOÀN THIỆN + TƯỜNG) TÁ


Hệ số gtt
TỪNG
vượt tải Ô SÀN
n (kN/m2) (NHẬP VÀO PHẦN MỀM SAFE V.20.0)
1.1 0.22
1.3 0.47 Kích thước
1.1 0.11 Tên ô l1 l2 Công năng ô sàn
sàn
Tên ô
Công năng ô sàn
sàn
1.1 3.51 (m) (m)
1.3 0.23 S1 5.4 8.2 Phòng ngủ, nhà vệ sinh
1.2 0.60 S2 5.4 7.8 Phòng ngủ, nhà vệ sinh
5.14 S3 6.3 8.2 Phòng ngủ, bếp, nhà vệ sinh
1.36 1.63 S4 6.3 7.8 Phòng ngủ, bếp, nhà vệ sinh
S5 3.5 6.3 Phòng khách
S6 3.75 4.7 Bếp, phòng ăn
S7 3.4 3.5 Hành lang
S8 3.4 7 Hành lang
S9 2.25 7.8 Hành lang
S10 2.05 3.5 Phòng khách
S11 2 2.65 Hành lang

TĨNH TẢI (CÁC LỚP HOÀN THIỆN) TÁC DỤNG


Ô SÀN
(NHẬP VÀO PHẦN MỀM SAFE V.20.0)

Kích thước
Tên ô l1 l2 Công năng ô sàn
sàn
(m) (m)
S1 5.4 8.2 Phòng ngủ, nhà vệ sinh
S2 5.4 7.8 Phòng ngủ, nhà vệ sinh
S3 6.3 8.2 Phòng ngủ, bếp, nhà vệ sinh
S4 6.3 7.8 Phòng ngủ, bếp, nhà vệ sinh
S5 3.5 6.3 Phòng khách
S6 3.75 4.7 Bếp, phòng ăn
S7 3.4 3.5 Hành lang
S8 3.4 7 Hành lang
S9 2.25 7.8 Hành lang
S10 2.05 3.5 Phòng khách
S11 2 2.65 Hành lang
CẢ TLBT SÀN) TÁC DỤNG LÊN
TẢI TRỌNG TƯỜNG TÁC D
Ô SÀN
G 2) (BẢNG

Kích thước
Tĩnh tải tiêu Tĩnh tải tính Tên
chuẩn gtc toán gtt Ssàn
ô l1 l2 (m2)
sàn

(kN/m2) (kN/m2) (m) (m)


4.72 5.40 S1 5.4 8.2 44.28
4.72 5.41 S2 5.4 7.8 42.12
4.76 5.45 S3 6.3 8.2 51.66
4.76 5.46 S4 6.3 7.8 49.14
4.79 5.50 S5 3.5 6.3 22.05
4.79 5.50 S6 3.75 4.7 17.63
4.43 5.03 S7 3.4 3.5 11.90
4.43 5.03 S8 3.4 7 23.80
4.43 5.03 S9 2.25 7.8 17.55
4.79 5.50 S10 2.05 3.5 7.17
4.43 5.03 S11 2 2.65 5.30

ỆN + TƯỜNG) TÁC DỤNG LÊN


NG
ÀN
MỀM SAFE V.20.0)

Tĩnh tải tiêu Tĩnh tải tính


chuẩn gtc toán gtt
(kN/m2) (kN/m2)
4.92 5.62
4.76 5.44
3.42 3.98
3.30 3.85
1.60 1.99
1.60 1.99
1.24 1.52
1.61 1.93
1.24 1.52
1.60 1.99
1.24 1.52

HIỆN) TÁC DỤNG LÊN TỪNG


ÀN
MỀM SAFE V.20.0)

Tĩnh tải tiêu Tĩnh tải tính


chuẩn gtc toán gtt
(kN/m2) (kN/m2)
1.53 1.90
1.54 1.90
1.57 1.95
1.57 1.95
1.60 1.99
1.60 1.99
1.24 1.52
1.24 1.52
1.24 1.52
1.60 1.99
1.24 1.52
NG TƯỜNG TÁC DỤNG LÊN TỪNG Ô SÀN
(BẢNG 3)

Tải trọng tường phân bố đều trên sàn

Tên ô
ggtc Hệ số gtctường gtttường sàn
Stưòng
vượt tải
(m2)
ng
(kN/m2) (kN/m2) (kN/m2)
83.35 1.8 1.1 3.39 3.73 S1
75.37 1.8 1.1 3.22 3.54 S2
53.13 1.8 1.1 1.85 2.04 S3
47.19 1.8 1.1 1.73 1.90 S4
0.00 3.3 1.1 0.00 0.00 S5
0.00 3.3 1.1 0.00 0.00 S6
0.00 1.8 1.1 0.00 0.00 S7
4.86 1.8 1.1 0.37 0.40 S8
0.00 1.8 1.1 0.00 0.00 S9
0.00 1.8 1.1 0.00 0.00 S10
0.00 1.8 1.1 0.00 0.00 S11
HOẠT TẢI TÁC DỤNG LÊN TỪNG Ô SÀN
(BẢNG 4)

Kích thước
Hoạt tải tiêu
chuẩn Ptc Hệ số vượt tải
l1 l2 Công năng ô sàn
np

(m) (m) (kN/m2)


5.4 8.2 Phòng ngủ, nhà vệ sinh 1.50 1.3
5.4 7.8 Phòng ngủ, nhà vệ sinh 1.50 1.3
6.3 8.2 Phòng ngủ, bếp, nhà vệ sinh 1.50 1.3
6.3 7.8 Phòng ngủ, bếp, nhà vệ sinh 1.50 1.3
3.5 6.3 Phòng khách 1.50 1.3
3.75 4.7 Bếp, phòng ăn 1.50 1.3
3.4 3.5 Hành lang 3.00 1.2
3.4 7 Hành lang 3.00 1.2
2.25 7.8 Hành lang 3.00 1.2
2.05 3.5 Phòng khách 1.50 1.3
2 2.65 Hành lang 3.00 1.2
TỔNG TẢI TRỌN

Kích thước Tải trọng tiêu chuẩn


Hoạt tải tính
toán Ptt Tên ô Lớp cấu tạo
sàn l1 l2 sàn (kể cả Tải tường
TLBT sàn)

(kN/m2) (m) (m) (kN/m2) (kN/m2)


1.95 S1 5.4 8.2 4.72 3.39
1.95 S2 5.4 7.8 4.72 3.22
1.95 S3 6.3 8.2 4.76 1.85
1.95 S4 6.3 7.8 4.76 1.73
1.95 S5 3.5 6.3 4.79 0.00
1.95 S6 3.75 4.7 4.79 0.00
3.60 S7 3.4 3.5 4.43 0.00
3.60 S8 3.4 7 4.43 0.37
3.60 S9 2.25 7.8 4.43 0.00
1.95 S10 2.05 3.5 4.79 0.00
3.60 S11 2 2.65 4.43 0.00

`
TỔNG TẢI TRỌNG TÁC DỤNG LÊN SÀN
(BẢNG 5)

Tải trọng tiêu chuẩn Tải trọng tính toán


Tĩnh tải
Tĩnh tải Tổng Lớp cấu tạo
(Hoàn thiện
(Hoàn thiện Hoạt tải (Tĩnh tải + sàn (kể cả Tải tường Hoạt tải
+ Tải
+ Tải tường) Hoạt tải) TLBT sàn)
tường)
(kN/m2) (kN/m2) (kN/m2) (kN/m2) (kN/m2) (kN/m2) (kN/m2)
8.11 1.50 9.61 5.40 3.73 9.13 1.95
7.95 1.50 9.45 5.41 3.54 8.95 1.95
6.61 1.50 8.11 5.45 2.04 7.49 1.95
6.49 1.50 7.99 5.46 1.90 7.36 1.95
4.79 1.50 6.29 5.50 0.00 5.50 1.95
4.79 1.50 6.29 5.50 0.00 5.50 1.95
4.43 3.00 7.43 5.03 0.00 5.03 3.60
4.80 3.00 7.80 5.03 0.40 5.43 3.60
4.43 3.00 7.43 5.03 0.00 5.03 3.60
4.79 1.50 6.29 5.50 0.00 5.50 1.95
4.43 3.00 7.43 5.03 0.00 5.03 3.60
Tổng
(Tĩnh tải +
Hoạt tải)

(kN/m2)
11.08
10.90
9.44
9.31
7.45
7.45
8.63
9.03
8.63
7.45
8.63
BẢNG TÍNH CỐT THÉP SÀN LOẠI BẢN KÊ 4 CẠNH

Cấp bền BT : B30 5 Rb = 17.0 Cốt thép Ø ≤ 8 CB240-T


4 Rs=Rsc= 210 ξR= 0.615 αR= 0.426 mmin = 0.10%

gb = 0.9 Cốt thép Ø > 8 CB400-V


7 Rs=Rsc= 350 ξR= 0.533 αR= 0.391
Kích thước Tải trọng Chiều dày Tính thép Chọn thép
Tỷ số Hệ số Moment
Kí hiệu ô sàn Sơ đồ sàn l1 l2 g p h a h0 As TT
H.lượng Ø a TT
a BT
AsCH H.lượng
l2/l1 moment αm ξ
(m) (m) (kN/m ) 2
(kN/m ) 2
(mm) (mm) (mm) (kN.m/m) (cm /m)
2
m (%)
TT (mm) (mm) (mm) (cm /m)
2
mBT (%)

24.0 106.0 α1 = ### M1 = ### ### ### ### ### 8 ### 100 #VALUE! #VALUE!

S1
9 5.40 8.20 9.13 1.95 130
32.0

25.0

25.0
98.0

105.0

105.0
1.52
α2 =

β1 =

β2 =
###

###

###
M2 =

MI =

MII =
###

###

###
###

###

###
###

###

###
###

###

###
###

###

###
8

10

10
### 200

### 100

### 200
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

24.0 106.0 α1 = ### M1 = ### ### ### ### ### 8 ### 100 #VALUE! #VALUE!

S2
9 5.40 7.80 8.95 1.95 130
32.0

25.0

25.0
98.0

105.0

105.0
1.44
α2 =

β1 =

β2 =
###

###

###
M2 =

MI =

MII =
###

###

###
###

###

###
###

###

###
###

###

###
###

###

###
8

10

10
### 200

### 120

### 200
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

24.0 106.0 α1 = ### M1 = ### ### ### ### ### 8 ### 100 #VALUE! #VALUE!

9
32.0 98.0 α2 = ### M2 = ### ### ### ### ### 8 ### 150 #VALUE! #VALUE!
S3 6.30 8.20 7.49 1.95 130 1.30
26.0 104.0 β1 = ### MI = ### ### ### ### ### 12 ### 120 #VALUE! #VALUE!

25.0 105.0 β2 = ### MII = ### ### ### ### ### 10 ### 200 #VALUE! #VALUE!
Kích thước Tải trọng Chiều dày Tính thép Chọn thép
Tỷ số Hệ số Moment
Kí hiệu ô sàn Sơ đồ sàn l1 l2 g p h a h0 AsTT H.lượng Ø aTT aBT AsCH H.lượng
l2/l1 moment αm ξ
(m) (m) (kN/m )2
(kN/m ) 2
(mm) (mm) (mm) (kN.m/m) (cm /m)
2
mTT (%) (mm) (mm) (mm) (cm /m)
2
mBT (%)
BẢNG TÍNH CỐT THÉP SÀN LOẠI BẢN DẦM

Cấp bền BT : B30 5 Rb = 17.0 Cốt thép Ø ≤ 8 CB240-T


4 Rs=Rsc= 210 ξR= 0.615 αR= 0.426 0.10%

gb = 0.9 Cốt thép Ø > 8 CB400-V


7 Rs=Rsc= 350 ξR= 0.533 αR= 0.391
Kích thước Tải trọng Chiều dày Tính thép Chọn thép
Tỷ số Moment
Ô sàn Sơ đồ sàn l1 l2 g p h a h0 AsTT Ø aTT aBT AsCH H.lượng
l2/l1 αm ξ
(m) (m) (kN/m ) 2
(kN/m ) 2
(mm) (mm) (mm) (kN.m/m) (cm /m)
2
(mm) (mm) (mm) (cm /m)
2
mBT (%)

24.0 106.0 Mnh = 1/24 .q.L2= 4.35 0.025 0.026 1.98 8 254 200 ### ###

S8
c 3.40 7.00 5.43 3.60 130

25.0 105.0
2.06

Mg = -1/12 .q.L^2 = -8.70 0.052 0.053 2.43 10 323 200 ### ###

b
24.0 106.0 Mnh = 9/128 .q.L2 = 3.07 0.018 0.018 1.39 8 361 200 ### ###
S9 2.25 7.80 5.03 3.60 130 3.47
25.0 105.0 Mg = -1/8 .q.L^2 = -5.46 0.032 0.033 1.51 10 520 200 ### ###
BẢNG TÍNH CỐT THÉP SÀN LOẠI BẢN KÊ 4 CẠNH (BẢN LIÊN TỤC)

Cấp bền BT : B25 4 Rb = 14.5 Cốt thép Ø ≤ 8 4CB240-T Rs=Rsc= 210 ξR= 0.615 αR= 0.426 mmin = 0.10%

gb = 1 Cốt thép Ø > 8 6CB300-V Rs=Rsc= 260 ξR= 0.583 αR= 0.413
Kích thước Tải trọng Chiều dày Tính thép Chọn thép
Tỷ số Hệ số Moment
Kí hiệu ô sàn Sơ đồ sàn l1 l2 g p h a h0 As TT
H.lượng Ø a TT
a BT
AsCH H.lượng
l2/l1 moment αm ξ
(m) (m) (kN/m ) (kN/m ) (mm) (mm) (mm)
2 2
(kN.m/m) (cm /m)
2
m (%) (mm) (mm) (mm)
TT (cm /m)
2
mBT (%)

20.0 110.0 α1 = ### M1 = ### ### ### ### ### 8 ### 100 #VALUE! #VALUE!

S1
9 5.40 8.20 9.13 1.95 130
28.0 102.0

20.0 110.0

20.0 110.0
1.52
α2 =

β1 =

β2 =
###

###

###
M2 =

MI =

MII =
###

###

###
###

###

###
###

###

###
###

###

###
###

###

###
8

10

10
### 150

### 100

### 150
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

20.0 110.0 α1 = ### M1 = ### ### ### ### ### 8 ### 150 #VALUE! #VALUE!

S2
9 5.40 7.80 8.95 1.95 130
28.0 102.0

20.0 110.0

20.0 110.0
1.44
α2 =

β1 =

β2 =
###

###

###
M2 =

MI =

MII =
###

###

###
###

###

###
###

###

###
###

###

###
###

###

###
8

10

11
### 121

### 122

### 123
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

5
Kích thước Tải trọng Chiều dày Tính thép Chọn thép
Tỷ số Hệ số Moment
Kí hiệu ô sàn Sơ đồ sàn l1 l2 g p h a h0 As TT
H.lượng Ø a TT
a BT
AsCH H.lượng
5 l2/l1 moment αm ξ
(m) (m) (kN/m2) (kN/m2) (mm) (mm) (mm) (kN.m/m) (cm2/m) m (%) (mm) (mm) (mm)
TT (cm2/m) mBT (%)

10

11
BẢNG TÍNH CỐT THÉP SÀN LOẠI BẢN DẦM

Cấp bền BT : B25 4 Rb = 14.5 Cốt thép Ø ≤ 8 CB240-T


4 Rs=Rsc= 210 ξR= 0.615 αR= 0.426 mmin = 0.10%

gb = 0.9 Cốt thép Ø > 8 CB300-V


6 Rs=Rsc= 260 ξR= 0.583 αR= 0.413
Kích thước Tải trọng Chiều dày Tính thép Chọn thép
Tỷ số Moment
Ô sàn Sơ đồ sàn l1 l2 g p h a h0 AsTT H.lượng Ø aTT aBT AsCH H.lượng
l2/l1 αm ξ
(m) (m) (kN/m2) (kN/m2) (mm) (mm) (mm) (kN.m/m) (cm2/m) mTT (%) (mm) (mm) (mm) (cm2/m) mBT (%)

20.0 110.0 Mnh = 1/8 .q.L = 5 0.030 0.031 1.68 0.15% 10 466 150 ### ###
S10 a 2.05 3.50 5.43 3.60 130
20.0 110.0
B.Kê
Mg = 0 0.000 1.000 1.10 0.10% 6 257 200 ### ###

20.0 110.0 Mnh = 9/128 .q.L = 3 0.000 1.000 1.10 0.10% 6 257 140 ### ###
S11 b 2.00 2.65 5.03 3.60 130
20.0 110.0
B.Kê
Mg = -1/8 .q.L = -4 0.000 1.000 1.10 0.10% 8 457 150 ### ###

15.0 65.0 Mnh = 1/24 .q.L = 2 0.000 1.000 0.65 0.10% 6 435 150 ### ###
c 2.10 7.80 5.43 3.60 80
15.0 65.0
3.71
Mg = -1/12 .q.L = -3 0.000 1.000 0.65 0.10% 6 435 150 ### ###
DiÖn tÝch vµ Träng l­îng thÐp trßn (cm2)
f 1 2 3 4 5 6
3 0.07 0.14 0.21 0.28 0.35 0.42
4 0.13 0.25 0.38 0.50 0.63 0.75
5 0.20 0.39 0.59 0.79 0.98 1.18
6 0.28 0.57 0.85 1.13 1.41 1.70
8 0.50 1.01 1.51 2.01 2.51 3.02
10 0.79 1.57 2.36 3.14 3.93 4.71
12 1.13 2.26 3.39 4.52 5.65 6.79
14 1.54 3.08 4.62 6.16 7.70 9.24
16 2.01 4.02 6.03 8.04 10.05 12.06
18 2.54 5.09 7.63 10.18 12.72 15.27
20 3.14 6.28 9.42 12.57 15.71 18.85
22 3.80 7.60 11.40 15.21 19.01 22.81
25 4.91 9.82 14.73 19.63 24.54 29.45
28 6.16 12.32 18.47 24.63 30.79 36.95
30 7.07 14.14 21.21 28.27 35.34 42.41
32 8.04 16.08 24.13 32.17 40.21 48.25
36 10.18 20.36 30.54 40.72 50.89 61.07
40 12.57 25.13 37.70 50.27 62.83 75.40

f 100 120 150 200


6 283 236 188 141
8 503 419 335 251
10 785 654 524 393
12 1131 942 754 565
14 1539 1283 1026 770
16 2011 1676 1340 1005
18 2545 2121 1696 1272
20 3142 2618 2094 1571
22 3801 3168 2534 1901
24 4524 3770 3016 2262
25 4909 4091 3272 2454
28 6158 5131 4105 3079
32 8042 6702 5362 4021
ng l­îng thÐp trßn (cm2)
7 8 9 10 TL/m
0.49 0.57 0.64 0.71 0.06
0.88 1.01 1.13 1.26 0.10
1.37 1.57 1.77 1.96 0.15
1.98 2.26 2.54 2.83 0.22
3.52 4.02 4.52 5.03 0.39
5.50 6.28 7.07 7.85 0.62
7.92 9.05 10.18 11.31 0.89
10.78 12.32 13.85 15.39 1.21
14.07 16.08 18.10 20.11 1.58
17.81 20.36 22.90 25.45 2.00
21.99 25.13 28.27 31.42 2.47
26.61 30.41 34.21 38.01 2.98
34.36 39.27 44.18 49.09 3.85
43.10 49.26 55.42 61.58 4.83
49.48 56.55 63.62 70.69 5.55
56.30 64.34 72.38 80.42 6.31
71.25 81.43 91.61 101.79 7.99
87.96 100.53 113.10 125.66 9.86
HỆ THỐNG QUY ĐỔI ĐƠN VỊ
I. QUY ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO CHIỀU DÀI : V. QUY ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO VẬN TỐC :

Giá trị nhập : Giá trị xuất : Giá trị nhập :


1 m = 100 cm 1

II. QUY ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO KHỐI LƯỢNG : VI. QUY ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO THỜI GIAN

Giá trị nhập : Giá trị xuất : Giá trị nhập :


1 Gr = 0.035 Ounces 1

III. QUY ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO LỰC : VII. QUY ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO CƯỜNG Đ

Giá trị nhập : Giá trị xuất : Giá trị nhập :


1 Pounds = 4.44444444444 N 1

IV. QUY ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO ÁP SUẤT :

Giá trị nhập : Giá trị xuất :


1 Pa = 0.001 Kpa
m

ỔI ĐƠN VỊ m

V. QUY ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO VẬN TỐC : cm


inchs
Giá trị nhập : Giá trị xuất : feet
m/s = 2.24 miles/h miles
km
VI. QUY ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO THỜI GIAN : Giây
Gr
Giá trị nhập : Giá trị xuất : Gr
Năm = 31557600 Giây Kg
Pounds
VII. QUY ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO CƯỜNG ĐỘ: Ounces

Giá trị nhập : Giá trị xuất : N


Mpa = 1000 KN/m2 N
Dynes
Pounds
Tons
Kg/m2
Atm
Atm
mmHg
`
B Rbt Rb E
B12,5 0.66 7.5 21,000
B15 0.75 8.5 23,000
B20 0.9 11.5 27,000
B25 1.05 14.5 30,000
B30 1.2 17 32,500
Rs=Rsc Rsw E
CI, A-I 225 175 210,000
CII, A-II 280 225 210,000
CIII, A-III 365 290 200,000
CB240-T 210 170 200,000
CB300-T 260 210 200,000
CB300-V 260 210 200,000
CB400-V 350 280 200,000
CB500-V 435 300 200,000

You might also like