Professional Documents
Culture Documents
9
F
5400
S1 S
9 6300
S3 S
9
S10 S11
S6
30900
7500
S7 S
S6
S10
9
C
6300
S3 S
9
B
5400
S1 S
8200 7
5400
S1 S
9 1
8200
2
7
3
c
b
8
5
1 S2 S2 S1
3 S4 S5 S5 S4 S3
S11 S6
S10 S10 S10 S11 S10
3 S4 S5 S5 S4 S3
1 S2 S2 S1
2 3 4 5
`
S1
S3
S10
S6
S7
S6
S11 S10
S3
S1
8200
S1
8200
5 6
TĨNH TẢI CÁC LỚP CẤU TẠO SÀN
(BẢNG 1)
Bảng 1.1 - Tải trọng sàn căn hộ (phòng ngủ, phòng khách, bếp)
d ggtc gtc
Loại ô
Vật liệu cấu tạo sàn
sàn
(mm) (kN/m3) (kN/m2)
Kích thước
Tên ô l1 l2 Công năng ô sàn
sàn
(m) (m)
S1 5.4 8.2 Phòng ngủ, nhà vệ sinh
S2 5.4 7.8 Phòng ngủ, nhà vệ sinh
S3 6.3 8.2 Phòng ngủ, bếp, nhà vệ sinh
S4 6.3 7.8 Phòng ngủ, bếp, nhà vệ sinh
S5 3.5 6.3 Phòng khách
S6 3.75 4.7 Bếp, phòng ăn
S7 3.4 3.5 Hành lang
S8 3.4 7 Hành lang
S9 2.25 7.8 Hành lang
S10 2.05 3.5 Phòng khách
S11 2 2.65 Hành lang
CẢ TLBT SÀN) TÁC DỤNG LÊN
TẢI TRỌNG TƯỜNG TÁC D
Ô SÀN
G 2) (BẢNG
Kích thước
Tĩnh tải tiêu Tĩnh tải tính Tên
chuẩn gtc toán gtt Ssàn
ô l1 l2 (m2)
sàn
Tên ô
ggtc Hệ số gtctường gtttường sàn
Stưòng
vượt tải
(m2)
ng
(kN/m2) (kN/m2) (kN/m2)
83.35 1.8 1.1 3.39 3.73 S1
75.37 1.8 1.1 3.22 3.54 S2
53.13 1.8 1.1 1.85 2.04 S3
47.19 1.8 1.1 1.73 1.90 S4
0.00 3.3 1.1 0.00 0.00 S5
0.00 3.3 1.1 0.00 0.00 S6
0.00 1.8 1.1 0.00 0.00 S7
4.86 1.8 1.1 0.37 0.40 S8
0.00 1.8 1.1 0.00 0.00 S9
0.00 1.8 1.1 0.00 0.00 S10
0.00 1.8 1.1 0.00 0.00 S11
HOẠT TẢI TÁC DỤNG LÊN TỪNG Ô SÀN
(BẢNG 4)
Kích thước
Hoạt tải tiêu
chuẩn Ptc Hệ số vượt tải
l1 l2 Công năng ô sàn
np
`
TỔNG TẢI TRỌNG TÁC DỤNG LÊN SÀN
(BẢNG 5)
(kN/m2)
11.08
10.90
9.44
9.31
7.45
7.45
8.63
9.03
8.63
7.45
8.63
BẢNG TÍNH CỐT THÉP SÀN LOẠI BẢN KÊ 4 CẠNH
24.0 106.0 α1 = ### M1 = ### ### ### ### ### 8 ### 100 #VALUE! #VALUE!
S1
9 5.40 8.20 9.13 1.95 130
32.0
25.0
25.0
98.0
105.0
105.0
1.52
α2 =
β1 =
β2 =
###
###
###
M2 =
MI =
MII =
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
8
10
10
### 200
### 100
### 200
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
24.0 106.0 α1 = ### M1 = ### ### ### ### ### 8 ### 100 #VALUE! #VALUE!
S2
9 5.40 7.80 8.95 1.95 130
32.0
25.0
25.0
98.0
105.0
105.0
1.44
α2 =
β1 =
β2 =
###
###
###
M2 =
MI =
MII =
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
8
10
10
### 200
### 120
### 200
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
24.0 106.0 α1 = ### M1 = ### ### ### ### ### 8 ### 100 #VALUE! #VALUE!
9
32.0 98.0 α2 = ### M2 = ### ### ### ### ### 8 ### 150 #VALUE! #VALUE!
S3 6.30 8.20 7.49 1.95 130 1.30
26.0 104.0 β1 = ### MI = ### ### ### ### ### 12 ### 120 #VALUE! #VALUE!
25.0 105.0 β2 = ### MII = ### ### ### ### ### 10 ### 200 #VALUE! #VALUE!
Kích thước Tải trọng Chiều dày Tính thép Chọn thép
Tỷ số Hệ số Moment
Kí hiệu ô sàn Sơ đồ sàn l1 l2 g p h a h0 AsTT H.lượng Ø aTT aBT AsCH H.lượng
l2/l1 moment αm ξ
(m) (m) (kN/m )2
(kN/m ) 2
(mm) (mm) (mm) (kN.m/m) (cm /m)
2
mTT (%) (mm) (mm) (mm) (cm /m)
2
mBT (%)
BẢNG TÍNH CỐT THÉP SÀN LOẠI BẢN DẦM
24.0 106.0 Mnh = 1/24 .q.L2= 4.35 0.025 0.026 1.98 8 254 200 ### ###
S8
c 3.40 7.00 5.43 3.60 130
25.0 105.0
2.06
Mg = -1/12 .q.L^2 = -8.70 0.052 0.053 2.43 10 323 200 ### ###
b
24.0 106.0 Mnh = 9/128 .q.L2 = 3.07 0.018 0.018 1.39 8 361 200 ### ###
S9 2.25 7.80 5.03 3.60 130 3.47
25.0 105.0 Mg = -1/8 .q.L^2 = -5.46 0.032 0.033 1.51 10 520 200 ### ###
BẢNG TÍNH CỐT THÉP SÀN LOẠI BẢN KÊ 4 CẠNH (BẢN LIÊN TỤC)
Cấp bền BT : B25 4 Rb = 14.5 Cốt thép Ø ≤ 8 4CB240-T Rs=Rsc= 210 ξR= 0.615 αR= 0.426 mmin = 0.10%
gb = 1 Cốt thép Ø > 8 6CB300-V Rs=Rsc= 260 ξR= 0.583 αR= 0.413
Kích thước Tải trọng Chiều dày Tính thép Chọn thép
Tỷ số Hệ số Moment
Kí hiệu ô sàn Sơ đồ sàn l1 l2 g p h a h0 As TT
H.lượng Ø a TT
a BT
AsCH H.lượng
l2/l1 moment αm ξ
(m) (m) (kN/m ) (kN/m ) (mm) (mm) (mm)
2 2
(kN.m/m) (cm /m)
2
m (%) (mm) (mm) (mm)
TT (cm /m)
2
mBT (%)
20.0 110.0 α1 = ### M1 = ### ### ### ### ### 8 ### 100 #VALUE! #VALUE!
S1
9 5.40 8.20 9.13 1.95 130
28.0 102.0
20.0 110.0
20.0 110.0
1.52
α2 =
β1 =
β2 =
###
###
###
M2 =
MI =
MII =
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
8
10
10
### 150
### 100
### 150
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
20.0 110.0 α1 = ### M1 = ### ### ### ### ### 8 ### 150 #VALUE! #VALUE!
S2
9 5.40 7.80 8.95 1.95 130
28.0 102.0
20.0 110.0
20.0 110.0
1.44
α2 =
β1 =
β2 =
###
###
###
M2 =
MI =
MII =
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
8
10
11
### 121
### 122
### 123
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
5
Kích thước Tải trọng Chiều dày Tính thép Chọn thép
Tỷ số Hệ số Moment
Kí hiệu ô sàn Sơ đồ sàn l1 l2 g p h a h0 As TT
H.lượng Ø a TT
a BT
AsCH H.lượng
5 l2/l1 moment αm ξ
(m) (m) (kN/m2) (kN/m2) (mm) (mm) (mm) (kN.m/m) (cm2/m) m (%) (mm) (mm) (mm)
TT (cm2/m) mBT (%)
10
11
BẢNG TÍNH CỐT THÉP SÀN LOẠI BẢN DẦM
20.0 110.0 Mnh = 1/8 .q.L = 5 0.030 0.031 1.68 0.15% 10 466 150 ### ###
S10 a 2.05 3.50 5.43 3.60 130
20.0 110.0
B.Kê
Mg = 0 0.000 1.000 1.10 0.10% 6 257 200 ### ###
20.0 110.0 Mnh = 9/128 .q.L = 3 0.000 1.000 1.10 0.10% 6 257 140 ### ###
S11 b 2.00 2.65 5.03 3.60 130
20.0 110.0
B.Kê
Mg = -1/8 .q.L = -4 0.000 1.000 1.10 0.10% 8 457 150 ### ###
15.0 65.0 Mnh = 1/24 .q.L = 2 0.000 1.000 0.65 0.10% 6 435 150 ### ###
c 2.10 7.80 5.43 3.60 80
15.0 65.0
3.71
Mg = -1/12 .q.L = -3 0.000 1.000 0.65 0.10% 6 435 150 ### ###
DiÖn tÝch vµ Träng lîng thÐp trßn (cm2)
f 1 2 3 4 5 6
3 0.07 0.14 0.21 0.28 0.35 0.42
4 0.13 0.25 0.38 0.50 0.63 0.75
5 0.20 0.39 0.59 0.79 0.98 1.18
6 0.28 0.57 0.85 1.13 1.41 1.70
8 0.50 1.01 1.51 2.01 2.51 3.02
10 0.79 1.57 2.36 3.14 3.93 4.71
12 1.13 2.26 3.39 4.52 5.65 6.79
14 1.54 3.08 4.62 6.16 7.70 9.24
16 2.01 4.02 6.03 8.04 10.05 12.06
18 2.54 5.09 7.63 10.18 12.72 15.27
20 3.14 6.28 9.42 12.57 15.71 18.85
22 3.80 7.60 11.40 15.21 19.01 22.81
25 4.91 9.82 14.73 19.63 24.54 29.45
28 6.16 12.32 18.47 24.63 30.79 36.95
30 7.07 14.14 21.21 28.27 35.34 42.41
32 8.04 16.08 24.13 32.17 40.21 48.25
36 10.18 20.36 30.54 40.72 50.89 61.07
40 12.57 25.13 37.70 50.27 62.83 75.40
II. QUY ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO KHỐI LƯỢNG : VI. QUY ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO THỜI GIAN
III. QUY ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO LỰC : VII. QUY ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO CƯỜNG Đ
ỔI ĐƠN VỊ m