You are on page 1of 2

Client Confidential #_x000D_

Rate (VND)/ Đơn giá (VNĐ)


Ref Description Unit Quantity Amount (VND) Brand name Original
STT Nội dung Đơn vị Khối lượng Material Labour/Equ Total Thành Tiền (VNĐ) Nhãn hiệu Xuất xứ
Vật tư NC/Máy Tổng
Client Confidential #_x000D_

Rate (VND)/ Đơn giá (VNĐ)


Ref Description Unit Quantity Amount (VND) Brand name Original
Rate (VND)/ Đơn giá (VNĐ)
STT
Ref Nội dung
Description Đơn
Unitvị Khối lượng
Quantity Thành Tiền
Amount (VNĐ)
(VND) Nhãn name
Brand hiệu Xuất xứ
Original
STT Nội dung Đơn vị Khối lượng Material Labour/Equ Total Thành Tiền (VNĐ) Nhãn hiệu Xuất xứ
Vật tư NC/Máy Tổng

Smoke exhaust system


Hệ thống hút khói sự cố

KT1: SEF-01~02
A 53.000 CMH 600Pa (hướng trục, Chống cháy 300 SET 2.00 - - VN
trong 2h )

X-03: SEF-01~12
B 53.000 CMH 600Pa (hướng trục, Chống cháy 300 SET 12.00 - - VN
trong 2h )

C Control panel set 2.00 - -

D Cable 3x6+4 m 1,140.00 - -

E Conduit D32 m 1,140.00 - -

F Ducting - -

G GI Duct 1600x500 dày 1.2mm m 376.00 - -

H GI Duct 1400x500 dày 1.2mm m 148.60 - -

I GI Duct 1200x500 dày 1.2mm m 222.00 - -

J GI Duct 900x500 dày 1.2mm m 222.00 - -

K GI Duct 600x500 dày 1.2mm m 215.00 - -

L SAG+OBD 600x600 dày 1.2mm no. 56.00 - -

M Louver 2000x1000 no. 14.00 - -

N NRD 1600x500 no. 14.00 - -

Fittings, hangers, sub-material


O Sum 1.00 - -
Gía đỡ và phụ kiện

Testing , approval and Commissioning


P Sum 1.00 - -
Kiểm tra , nghiệm thu, chạy thử

AAC Bắc Giang BILL 10/9C To Summary -

You might also like