You are on page 1of 3

TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP

THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM


CÔNG TY THAN NAM MẪU - TKV

PHIẾU HẠN MỨC VẬT TƯ KỸ THUẬT


( Tháng 05 năm 2022 )
Họ và tên người nhận: Đặng Thị Hương Số: 4.1
Phân xưởng: KT4
Lý do cấp: Kế hoạch điều hành tháng 05/2022, cấp tại kho vật tư Công ty

Định Hệ số tiết
Đơn vị
TT Mã VT Danh mục vật tư mức giảm chi Xuất Kế hoạch Ghi chú
tính
tiêu hao phí
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
* Lò chợ II-7T-4 Tấn 5000 8800

Thuốc nổ nhũ tương an toàn dùng cho mỏ hầm


a TN12 Kg 291.52 0.95 1385 2437
lò có khí nổ (NTLT) - D36
ĐMVT Q.I-2022
số: 8206/TM-
b TN15 Kíp nổ điện vi sai an toàn 2m Cái 887.24 0.95 4214 7417
TNM ngày
30/12/2021
c TN09 Dây điện nối mạng m 200.00 0.95 950 1672

d Gỗ lò
- Gỗ lò phục vụ khấu thường kỳ

gkh66, Gỗ chống lò (gỗ keo) Φ13-:-19 cm L=2,2-:-


+ m3 0.32 1.6 2.8
gkh67 2,5m;
không thu cũ
gkh14, Gỗ chèn lò (gỗ bạch đàn) Φ7-:-Φ12,9 cm
+ m3 0.63 3.2 5.6
gkh16 L=2,2-:-2,5m;

e Vật tư khác
+ kh107 Choòng khoan than f 38x1500 Cái 1.23 0.95 6 11 thu cũ
+ kh017 Mũi khoan than RU-43 Cái 6.08 30 54 không thu cũ
+ kh143 Mũi khoan bi Φ 42(6 bi/mũi) Cái 1.09 0.95 5 9 không thu cũ
+ st002 Thép buộc 2ly Kg 1.25 0.95 6 10
không thu cũ
+ gc495 Bao sét pha cát làm bua mìn g/c Bao 2.73 14 24
(không thu cũ)
+ Cái 20 20 Phục vụ khấu khám
Xà khám thép SVP-17, L=3,6m đầu chân

(Không thu cũ)


Phục vụ chống
+ Xà khám thép SVP-17, L=3,0m Cái 10 10 chuyển đổi sau khi
thu hồi giá đầu chợ

f dụng cụ
+ dc138 Cuốc chim có cán L=1200 Cái 0.39 0.95 2 3
+ dc131 Búa chém (búa lò) Cái 0.95 1 1
không thu cũ
+ dc230 Xẻng có cán L=1200mm Cái 1.28 0.95 6 11
+ dc194 Cào than 5 răng Cái 1.28 0.95 6 11

ĐMVT Q.I-2022
số: 8206/TM-
* Lò họng sáo và song song đầu LC II-7T-4 m - 5 5
TNM ngày
30/12/2021

Thuốc nổ nhũ tương an toàn dùng cho mỏ hầm


a TN12 Kg 10.57 52.85 52.85
lò có khí nổ (NTLT) - D36 Không thu cũ
(Vật tư tiêu hao)
b TN15 Kíp nổ điện vi sai an toàn 2m Cái 42.85 214.25 214.25
c TN09 Dây điện nối mạng m 15.00 75.00 75.00
d Gỗ lò m3 0.07 0.05 0.35 0.35
Định Hệ số tiết
Đơn vị
TT Mã VT Danh mục vật tư mức giảm chi Xuất Kế hoạch Ghi chú
tính
tiêu hao phí
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)

- GKH1 Gỗ chèn lò (gỗ keo) F7-:-12,9cm, L=2,2-:-2,5m m3 0.07 0.05 0.35 0.35 không thu cũ
4
e Vật tư khác
- Choòng khoan đá (L=2m/cái) Ø24x2000 Cái 0.16 0.05 1 1 Thu cũ
KH082
- Mũi khoan bi Ø42 (6 bi/mũi) Cái 0.47 0.05 2 2 Thu cũ
KH143
- Vì chống 22-SV3 Bộ 1.43 15.00 15.00

- Gông có láp M22 Bộ 5.71 60.00 60.00

- Gông không láp M18 Bộ 4.29 45.00 45.00


GK097
- Thanh giằng tái tạo,L=0,83m Thanh 4.29 45.00 45.00 Vật tư tiêu hao,
không thu cũ
- Tấm chèn lưới thép hàn F6 810x520mm Tấm 20.00 100.00 100.00
GK234
- ST002 Thép buộc 2ly Kg 0.20 0.05 1.00 1.00

- GC495 Bao sét pha cát làm bua mìn GC Bao 0.05 0.05 0.25 0.25

Gông đặc biệt không láp M22 g/c Cái 8.00 8.00 Không thu cũ
Láp gông đặc biệt 270x16x60 Cái 8.00 8.00 Không thu cũ
Êcu M22 Cái 16.00 16.00 Không thu cũ

ĐMVT Q.I-2022
số: 8206/TM-
* Lò họng sáo và song song chân LC II-7T-4 m 45 85
TNM ngày
30/12/2021

Thuốc nổ nhũ tương an toàn dùng cho mỏ hầm


a TN12 Kg 10.57 475.65 898.45
lò có khí nổ (NTLT) - D36
b TN15 Kíp nổ điện vi sai an toàn 2m Cái 42.85 1,928.25 3,642.25
Không thu cũ
c TN09 Dây điện nối mạng m 15.00 675.00 1,275.00
(Vật tư tiêu hao)
d Gỗ lò m3 0.07 0.05 3.15 5.95

- GKH1 Gỗ chèn lò (gỗ keo) F7-:-12,9cm, L=2,2-:-2,5m m3 0.10 0.05 4.50 8.50
4

e Vật tư khác

+ kh107 Choòng khoan than f 38x1500 Cái 0.16 0.95 7 14 thu cũ

+ kh017 Mũi khoan than RU-43 Cái 0.47 21 40 không thu cũ

- Vì chống 22-SV3 Bộ 1.43 64.29 121.43

- Gông có láp M22 Bộ 5.71 257.14 485.71

- Gông không láp M18 Bộ 4.29 192.86 364.29


GK097
Vật tư tiêu hao,
- Thanh giằng tái tạo,L=0,83m Thanh 4.29 192.86 364.29 không thu cũ

- Tấm chèn lưới thép hàn F6 810x520mm Tấm 20.00 900.00 1,700.00
GK234

- ST002 Thép buộc 2ly Kg 0.20 0.05 9.00 17.00

- GC495 Bao sét pha cát làm bua mìn GC Bao 0.05 0.05 2.25 0.25
Định Hệ số tiết
Đơn vị
TT Mã VT Danh mục vật tư mức giảm chi Xuất Kế hoạch Ghi chú
tính
tiêu hao phí
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
Gông đặc biệt không láp M22 g/c Cái 36.00 36.00 Không thu cũ

Láp gông đặc biệt 270x16x60 Cái 36.00 36.00 Không thu cũ

Êcu M22 Cái 72.00 72.00 Không thu cũ

Uông Bí, ngày 28 tháng 04 năm 2022


Người nhận Người lập Phòng KCM KT. Giám Đốc
Phó Giám Đốc

You might also like