Professional Documents
Culture Documents
HMVT tháng 05 năm 2022 lần 1
HMVT tháng 05 năm 2022 lần 1
Định Hệ số tiết
Đơn vị
TT Mã VT Danh mục vật tư mức giảm chi Xuất Kế hoạch Ghi chú
tính
tiêu hao phí
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
* Lò chợ II-7T-4 Tấn 5000 8800
d Gỗ lò
- Gỗ lò phục vụ khấu thường kỳ
e Vật tư khác
+ kh107 Choòng khoan than f 38x1500 Cái 1.23 0.95 6 11 thu cũ
+ kh017 Mũi khoan than RU-43 Cái 6.08 30 54 không thu cũ
+ kh143 Mũi khoan bi Φ 42(6 bi/mũi) Cái 1.09 0.95 5 9 không thu cũ
+ st002 Thép buộc 2ly Kg 1.25 0.95 6 10
không thu cũ
+ gc495 Bao sét pha cát làm bua mìn g/c Bao 2.73 14 24
(không thu cũ)
+ Cái 20 20 Phục vụ khấu khám
Xà khám thép SVP-17, L=3,6m đầu chân
f dụng cụ
+ dc138 Cuốc chim có cán L=1200 Cái 0.39 0.95 2 3
+ dc131 Búa chém (búa lò) Cái 0.95 1 1
không thu cũ
+ dc230 Xẻng có cán L=1200mm Cái 1.28 0.95 6 11
+ dc194 Cào than 5 răng Cái 1.28 0.95 6 11
ĐMVT Q.I-2022
số: 8206/TM-
* Lò họng sáo và song song đầu LC II-7T-4 m - 5 5
TNM ngày
30/12/2021
- GKH1 Gỗ chèn lò (gỗ keo) F7-:-12,9cm, L=2,2-:-2,5m m3 0.07 0.05 0.35 0.35 không thu cũ
4
e Vật tư khác
- Choòng khoan đá (L=2m/cái) Ø24x2000 Cái 0.16 0.05 1 1 Thu cũ
KH082
- Mũi khoan bi Ø42 (6 bi/mũi) Cái 0.47 0.05 2 2 Thu cũ
KH143
- Vì chống 22-SV3 Bộ 1.43 15.00 15.00
- GC495 Bao sét pha cát làm bua mìn GC Bao 0.05 0.05 0.25 0.25
Gông đặc biệt không láp M22 g/c Cái 8.00 8.00 Không thu cũ
Láp gông đặc biệt 270x16x60 Cái 8.00 8.00 Không thu cũ
Êcu M22 Cái 16.00 16.00 Không thu cũ
ĐMVT Q.I-2022
số: 8206/TM-
* Lò họng sáo và song song chân LC II-7T-4 m 45 85
TNM ngày
30/12/2021
- GKH1 Gỗ chèn lò (gỗ keo) F7-:-12,9cm, L=2,2-:-2,5m m3 0.10 0.05 4.50 8.50
4
e Vật tư khác
- Tấm chèn lưới thép hàn F6 810x520mm Tấm 20.00 900.00 1,700.00
GK234
- GC495 Bao sét pha cát làm bua mìn GC Bao 0.05 0.05 2.25 0.25
Định Hệ số tiết
Đơn vị
TT Mã VT Danh mục vật tư mức giảm chi Xuất Kế hoạch Ghi chú
tính
tiêu hao phí
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
Gông đặc biệt không láp M22 g/c Cái 36.00 36.00 Không thu cũ
Láp gông đặc biệt 270x16x60 Cái 36.00 36.00 Không thu cũ