You are on page 1of 1

MẪU SỐ 12.

1 BẢNG GIÁ DỰ THẦU CỦA HÀNG HÓA

Đơn giá dự thầu (đã bao gồm Thành tiền (đã bao gồm thuế,
STT Danh mục hàng hóa Đơn vị tính Khối lượng
thuế, phí, lệ phí (nếu có)) phí, lệ phí (nếu có))
1 Bu lông cái 39 5.000 195.000
2 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 18 400.000 7.200.000
3 Cát vàng m3 42 420.000 17.640.000
4 Đá 1x2 m3 69 360.000 24.840.000
5 Đinh, đinh vít cái 1094 372 406.968
6 Gạch đất nung ≤ 0,09m2 m2 572 118.000 67.496.000
8 Que hàn kg 5 25.000 125.000
9 Thép hình kg 815 18.364 14.966.660
10 Tôn múi lớp mái chiều dài bất kỳ m2 288 78.007 22.466.016
11 Xi măng PCB40 kg 29276 1.959 57.351.684
12 Dung dịch chống thấm kg 2352 139.965 329.197.680
Tổng cộng 541.885.008

You might also like