You are on page 1of 199

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ - NHÂN CÔNG - CA MÁY

CÔNG TRÌNH: TUYẾN NỘI THỊ LÝ TỰ TRỌNG - QUỐC LỘ 14E

CÔNG TY TNHH PHAN ĐINH



STT VẬT TƯ THÀNH TIỀN
1 Vật liệu 2,126,595,217
2 Nhân công 1,167,094,125
3 ca máy 142,877,081

THÀNH TIỀN CHƯA CÓ THUẾ VÀ


I
HỆ SỐ
3,436,566,423
II THUẾ VÀ HỆ SỐ 738,861,781
THÀNH TIỀN ĐÃ CÓ THUẾ VÀ HỆ
I+II
SỐ 4,175,428,204

PHÒNG KỸ THUẬT
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: TUYẾN NỘI THI LÝ TỰ TRỌNG - QUỐC LỘ 14E (ĐOẠN TỪ ĐƯỜNG LÝ TỰ TRỌNG ĐẾN ĐƯỜNG 3/2)
HẠNG MỤC: NỀN, MẶT ĐƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH TRÊN TUYẾN

Mức hao phí Khối lượng hao phí


Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
51 AF.11213 Bê tông bó vỉa đá 1x2 M200 1 m3 245.7751

Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 284.9500 1 70,033.6147
V00112 - Cát vàng m3 0.4951 1 121.6833
V00811 - Đá dăm 1x2 m3 0.8784 1 215.8888
V00494 - Nước lít 189.6250 1 46,605.1033
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.6400 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất ca 0.0890 1
1,5kW
52 AF.82521 Ván khuôn bó vỉa 100m2 15.9440

Vật liệu
V00645 - Thép hình các loại kg 35.5800 1 567.2872
V00671 - Thép tấm kg 51.8100 1 826.0582
V00750 - Vật liệu khác % 10.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 26.7300 1
53 AK.9812 Dăm sạn đệm dày 1 m3 89.5845
0
Vật liệu

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 2/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
V00816 - Đá dăm D<=6cm m3 1.2000 1 107.5014
V00105 - Cát hạt nhỏ m3 0.3000 1 26.8754
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 1.4000 1
54 AK.9431 Bao tải tẩm nhựa đường m2 49.6944
1
Vật liệu
V05539 - Củi đun kg 3.0000 1 149.0832
V00489 - Nhựa bi tum số 4 kg 3.1500 1 156.5374
V00004 - Bao tải m2 1.2000 1 59.6333
V00091 - Bột đá kg 1.8100 1 89.9469
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.5000 1
55 AB.13411 Đắp cát nền móng công trình m3 194.2930

Vật liệu
V00115 - Cát đổ nền m3 1.2200 1 237.0375
V00750 - Vật liệu khác % 2.0000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.4500 1
56 AF.11213 Vữa đệm vỉa hè, M75 1 m3 101.8109
vd
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 232.6750 1 23,688.8512
V00112 - Cát vàng m3 1.1378 1 115.8404
V00811 - Đá dăm 1x2 m3 0.0000 1 0.0000
V00494 - Nước lít 266.5000 1 27,132.6049
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 3/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.6400 0.5
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất ca 0.0890 1
1,5kW
57 AK.5543 Lát gạch Terrazzo gạch 400x400mm m2 4,072.4340
0
Vật liệu
V00366 - Gạch đất terrazzo 400x400mm m2 1.0300 1 4,194.6070
V08770 - Xi măng PCB40 kg 7.9220 1 32,261.8221
V00108 - Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0283 1 115.2499
V00494 - Nước lít 6.7600 1 27,529.6538
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.1390 1
58 AF.11213 Bê tông hố trồng cây đá 1x2 M200 1 m3 8.8000

Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 284.9500 1 2,507.5600
V00112 - Cát vàng m3 0.4951 1 4.3569
V00811 - Đá dăm 1x2 m3 0.8784 1 7.7299
V00494 - Nước lít 189.6250 1 1,668.7000
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.6400 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất ca 0.0890 1
1,5kW

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 4/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
59 AK.9812 Dăm sạn đệm dày 1 m3 8.8000
0
Vật liệu
V00816 - Đá dăm D<=6cm m3 1.2000 1 10.5600
V00105 - Cát hạt nhỏ m3 0.3000 1 2.6400
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 1.4000 1
60 AF.82111 Ván khuôn hố trồng cây 100m2 1.7600

Vật liệu
V00671 - Thép tấm kg 51.8100 1 91.1856
V00641 - Thép hình kg 48.8400 1 85.9584
V00390 - Gỗ chống m3 0.4960 1 0.8730
V03029 - Que hàn không gỉ kg 5.6000 1 9.8560
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 38.2800 1
Máy thi công
M7085 - Máy vận thăng - sức nâng 0,8T - H nâng ca 0.2500 1
80m
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.5000 1
M0111 - Máy khác % 2.0000
145 AF.12514 BT tấm đan đổ tại chổ đá 1x2 M250 m3 6.9960

Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 332.1000 1 2,323.3716
V00112 - Cát vàng m3 0.4777 1 3.3420
V00811 - Đá dăm 1x2 m3 0.8682 1 6.0739
V00494 - Nước lít 189.6250 1 1,326.6165

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 5/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 3.8000 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất ca 0.0890 1
1,5kW
M7085 - Máy vận thăng - sức nâng 0,8T - H nâng ca 0.1100 1
80m
146 AF.81152 Ván khuôn đan cống 100m2 0.3174

Vật liệu
V00405 - Gỗ ván khuôn m3 0.7920 1 0.2514
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1120 1 0.0355
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 8.0500 1 2.5551
V00390 - Gỗ chống m3 0.6680 1 0.2120
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 28.4700 1
147 AF.61611 Cốt thép tấm đan đổ tại chổ d<=10mm Tấn 0.2662

Vật liệu
V00661 - Thép tròn D<=10mm kg ### 1 267.5310
V00226 - Dây thép kg 21.4200 1 5.7020
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 21.7200 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.4000 1

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 6/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
148 AF.61621 Cốt thép tấm đan đổ tại chổ d=12mm tấn 0.0000

Vật liệu
V00661 - Thép tròn D<=10mm kg ### 1 0.0000
V03029 - Que hàn không gỉ kg 4.6170 1 0.0000
V00226 - Dây thép kg 14.2800 1 0.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 20.6300 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.3200 1
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.1230 1
149 AF.61621 Cốt thép tấm đan đổ tại chổ d<=18mm Tấn 0.5893

Vật liệu
V00661 - Thép tròn D<=10mm kg ### 1 601.0860
V03029 - Que hàn không gỉ kg 4.6170 1 2.7208
V00226 - Dây thép kg 14.2800 1 8.4152
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 20.6300 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.3200 1
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.1230 1
150 AF.12152 Bê tông thân cống đá 2x4 M150 1 m3 27.9770

Vật liệu
V00404 - Gỗ ván cầu công tác m3 0.0490 1 1.3709
V05691 - Đinh đỉa D6x120 cái 0.8710 1 24.3680
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 0.1990 1 5.5674
V08770 - Xi măng PCB40 kg 224.4750 1 6,280.1371

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 7/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
V00112 - Cát vàng m3 0.5135 1 14.3662
V00812 - Đá dăm 2x4 m3 0.9020 1 25.2353
V00494 - Nước lít 179.3750 1 5,018.3744
V00750 - Vật liệu khác % 2.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 3.5600 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất ca 0.1800 1
1,5kW
151 AF.81311 Ván khuôn thân cống 100m2 1.1191

Vật liệu
V00405 - Gỗ ván khuôn m3 0.7920 1 0.8863
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1900 1 0.2126
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 17.1300 1 19.1702
V00390 - Gỗ chống m3 0.3570 1 0.3995
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 27.7800 1
152 AF.13213 Bê tông gối kê đá 1x2 M200 1 m3 7.1364

Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 284.9500 1 2,033.5172
V00112 - Cát vàng m3 0.4951 1 3.5332
V00811 - Đá dăm 1x2 m3 0.8784 1 6.2686
V00494 - Nước lít 189.6250 1 1,353.2399
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 8/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 2.2100 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
153 AF.81311 Ván khuôn mũ cống 100m2 0.4215

Vật liệu
V00405 - Gỗ ván khuôn m3 0.7920 1 0.3338
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1900 1 0.0801
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 17.1300 1 7.2203
V00390 - Gỗ chống m3 0.3570 1 0.1505
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 27.7800 1
154 AF.61511 Cốt thép gối kê d <=10 mm Tấn 0.2488

Vật liệu
V00661 - Thép tròn D<=10mm kg ### 1 250.0440
V00229 - Dây thép buộc 1mm kg 21.4200 1 5.3293
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 16.2000 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.4000 1
155 AF.61521 Cốt thép gối kê d =12 mm tấn 0.6051

Vật liệu
V11219 - Thép tròn trơn D<=18mm kg ### 1 617.2020
V03029 - Que hàn không gỉ kg 4.7000 1 2.8440
V00229 - Dây thép buộc 1mm kg 14.2800 1 8.6408
Nhân công

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 9/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 10.0400 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.3200 1
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.1330 1
156 AF.61521 Cốt thép gối kê d <=18 mm Tấn 0.1006

Vật liệu
V11219 - Thép tròn trơn D<=18mm kg ### 1 102.6120
V03029 - Que hàn không gỉ kg 4.7000 1 0.4728
V00229 - Dây thép buộc 1mm kg 14.2800 1 1.4366
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 10.0400 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.3200 1
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.1330 1
157 AF.11252 Bê tông móng cống đá 4x6 M150 1 m3 17.8380

Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 211.1500 1 3,766.4937
V00112 - Cát vàng m3 0.5156 1 9.1973
V00813 - Đá dăm 4x6 m3 0.9143 1 16.3093
V00494 - Nước lít 169.1250 1 3,016.8518
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.6400 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất ca 0.0890 1
1,5kW

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 10/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
158 AF.81122 Ván khuôn móng cống 100m2 0.2094

Vật liệu
V00405 - Gỗ ván khuôn m3 0.7920 1 0.1658
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.2100 1 0.0440
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 15.0000 1 3.1410
V00390 - Gỗ chống m3 0.3350 1 0.0701
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 29.7000 1
159 AG.1141 Sản xuất bê tông bản giảm tải, đá 1x2, m3 7.4520
4 M250
Vật liệu
V00112 - Cát vàng m3 0.4507 1 3.3586
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8780 1 6.5429
V03205 - Nước ngọt lít 187.7750 1 1,399.2993
V00759 - Xi măng PC30 kg 411.0750 1 3,063.3309
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 2.5700 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
160 AG.1322 Sản xuất, lắp đặt thép D<=10 tấn 0.4914
1
Vật liệu
V00656 - Thép tròn kg ### 1 493.8570
V00226 - Dây thép kg 21.4200 1 10.5258
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 17.1000 1

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 11/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.4000 1
161 AG.1322 Sản xuất, lắp đặt thép D=12 tấn 0.8712
1
Vật liệu
V00656 - Thép tròn kg ### 1 875.5560
V00226 - Dây thép kg 21.4200 1 18.6611
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 17.1000 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.4000 1
162 AG.1321 Sản xuất, lắp đặt thép D=16 tấn 0.0000
2
Vật liệu
V11219 - Thép tròn trơn D<=18mm kg ### 1 0.0000
V03029 - Que hàn không gỉ kg 4.6200 1 0.0000
V00226 - Dây thép kg 14.2800 1 0.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 13.1400 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.3200 1
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 2.1270 1
163 AG.3131 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn 100m2 0.1890
1
Vật liệu
V00405 - Gỗ ván khuôn m3 0.1230 1 0.0232
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 0.1600 1 0.0302
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 12/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 25.6200 1
164 AK.9812 Dăm sạn đệm 1 m3 5.9460
0
Vật liệu
V00816 - Đá dăm D<=6cm m3 1.2000 1 7.1352
V00105 - Cát hạt nhỏ m3 0.3000 1 1.7838
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 1.4000 1
165 AK.9812 Cấp phối đá dăm giảm tải 1 m3 35.7420
0
Vật liệu
V00816 - Đá dăm D<=6cm m3 1.2000 1 42.8904
V00105 - Cát hạt nhỏ m3 0.3000 1 10.7226
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 1.4000 1
166 AB.11332 Đào hố móng đất cấp 2 = NL 1 m3 12.1948

Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.9500 1
167 AB.25112 Đào hố móng đất cấp 2 = Máy 100m3 48.7792

Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.1100 1
Máy thi công
M0175 - Máy đào <=0,8m3 ca 0.3720 1
168 AB.65130 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 100m3 0.8836
0,95
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 10.1800 1
Máy thi công

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 13/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
M0870 - Máy đầm đất cầm tay 80kg ca 5.0900 1
169 AF.12152 Bê tông thân hố ga đá 2x4 M150 m3 8.1392

Vật liệu
V00404 - Gỗ ván cầu công tác m3 0.0490 1 0.3988
V05691 - Đinh đỉa D6x120 cái 0.8710 1 7.0892
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 0.1990 1 1.6197
V08770 - Xi măng PCB40 kg 224.4750 1 1,827.0469
V00112 - Cát vàng m3 0.5135 1 4.1795
V00812 - Đá dăm 2x4 m3 0.9020 1 7.3416
V00494 - Nước lít 179.3750 1 1,459.9690
V00750 - Vật liệu khác % 2.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 3.5600 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất ca 0.1800 1
1,5kW
170 AF.81311 Ván khuôn thân hố ga 100m2 0.5426

Vật liệu
V00405 - Gỗ ván khuôn m3 0.7920 1 0.4297
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1900 1 0.1031
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 17.1300 1 9.2947
V00390 - Gỗ chống m3 0.3570 1 0.1937
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 27.7800 1

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 14/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
171 AF.13213 Bê tông mũ hố ga đá 1x2 M200 m3 1.2960

Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 284.9500 1 369.2952
V00112 - Cát vàng m3 0.4951 1 0.6416
V00811 - Đá dăm 1x2 m3 0.8784 1 1.1384
V00494 - Nước lít 189.6250 1 245.7540
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 2.2100 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
172 AF.81311 Ván khuôn mũ hố ga 100m2 0.0864

Vật liệu
V00405 - Gỗ ván khuôn m3 0.7920 1 0.0684
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1900 1 0.0164
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 17.1300 1 1.4800
V00390 - Gỗ chống m3 0.3570 1 0.0308
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 27.7800 1
173 AF.11252 Bê tông móng hố ga đá 4x6 M150 m3 3.3280

Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 211.1500 1 702.7072
V00112 - Cát vàng m3 0.5156 1 1.7159
V00813 - Đá dăm 4x6 m3 0.9143 1 3.0428
V00494 - Nước lít 169.1250 1 562.8480

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 15/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.6400 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất ca 0.0890 1
1,5kW
174 AF.81122 Ván khuôn móng hố ga 100m2 0.0656

Vật liệu
V00405 - Gỗ ván khuôn m3 0.7920 1 0.0520
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.2100 1 0.0138
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 15.0000 1 0.9840
V00390 - Gỗ chống m3 0.3350 1 0.0220
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 29.7000 1
175 AK.9812 Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <=6 m3 1.3440
0
Vật liệu
V00816 - Đá dăm D<=6cm m3 1.2000 1 1.6128
V00105 - Cát hạt nhỏ m3 0.3000 1 0.4032
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 1.4000 1
176 AF.63120 Cốt thép bậc thang hố ga, ĐK <=18mm tấn 0.0237

Vật liệu
V22070 - Thép tròn d <=18mm kg ### 1 24.1740
V03029 - Que hàn không gỉ kg 4.7930 1 0.1136

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 16/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
V00226 - Dây thép kg 14.2800 1 0.3384
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 26.2200 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.3200 1
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.1550 1
177 AG.1141 Sản xuất bê tông tấm đan lắp ghép, đá m3 0.7168
3 1x2, M200
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 282.1700 1 202.2595
V00112 - Cát vàng m3 0.4902 1 0.3514
V00811 - Đá dăm 1x2 m3 0.8699 1 0.6235
V00494 - Nước lít 187.7750 1 134.5971
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 2.5700 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
178 AG.1322 Cốt thép tấm đan d = 6 mm tấn 0.0158
1
Vật liệu
V00656 - Thép tròn kg ### 1 15.8790
V00226 - Dây thép kg 21.4200 1 0.3384
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 17.1000 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.4000 1
179 AG.1322 Cốt thép tấm đan d = 8 mm tấn 0.0477
1

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 17/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
Vật liệu
V00656 - Thép tròn kg ### 1 47.9385
V00226 - Dây thép kg 21.4200 1 1.0217
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 17.1000 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.4000 1
180 AG.1322 Cốt thép tấm đan d = 10 mm tấn 0.0070
1
Vật liệu
V00656 - Thép tròn kg ### 1 7.0350
V00226 - Dây thép kg 21.4200 1 0.1499
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 17.1000 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.4000 1
181 AI.11211 Thép niềng hố ga tấn 0.2965

Vật liệu
V00641 - Thép hình kg 995.0000 1 295.0175
V00671 - Thép tấm kg 30.7300 1 9.1114
V00833 - Đất đèn kg 5.4000 1 1.6011
V42212 - Oxy chai 0.9000 1 0.2669
V03029 - Que hàn không gỉ kg 4.5000 1 1.3343
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 37.9300 1
Máy thi công
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.0000 1

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 18/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
182 AI.11211 Thép niềng tấm đan tấn 0.2915

Vật liệu
V00641 - Thép hình kg 995.0000 1 290.0425
V00671 - Thép tấm kg 30.7300 1 8.9578
V00833 - Đất đèn kg 5.4000 1 1.5741
V42212 - Oxy chai 0.9000 1 0.2624
V03029 - Que hàn không gỉ kg 4.5000 1 1.3118
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 37.9300 1
Máy thi công
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.0000 1
183 AG.4213 Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, cái 10.0000
1 trọng lượng <=250kg
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 1.5890 1 15.8900
V00112 - Cát vàng m3 0.0078 1 0.0780
V00494 - Nước lít 1.8200 1 18.2000
V00750 - Vật liệu khác % 10.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.4500 1
184 AF.63120 Lắp dựng cốt thép bậc thang hố ga tấn 0.0237

Vật liệu
V22070 - Thép tròn d <=18mm kg ### 1 24.1740
V03029 - Que hàn không gỉ kg 4.7930 1 0.1136
V00226 - Dây thép kg 14.2800 1 0.3384
Nhân công

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 19/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 26.2200 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.3200 1
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.1550 1
185 AG.1121 Bê tông dầm đỡ đá 1x2 M200 1 m3 0.1032
3
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 282.1700 1 29.1199
V00112 - Cát vàng m3 0.4902 1 0.0506
V00811 - Đá dăm 1x2 m3 0.8699 1 0.0898
V00494 - Nước lít 187.7750 1 19.3784
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 1.7700 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất ca 0.1800 1
1,5kW
M0111 - Máy khác % 10.0000
186 AG.3121 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, 100m2 0.0292
1 xà dầm
Vật liệu
V00405 - Gỗ ván khuôn m3 0.0830 1 0.0024
V05600 - Gỗ nẹp giằng chống m3 0.2100 1 0.0061
V05691 - Đinh đỉa D6x120 cái 30.0000 1 0.8760
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 4.9700 1 0.1451
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 31.7600 1

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 20/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
187 AG.13111 Cốt thép dầm đỡ d <= 10 mm 1 tấn 0.0067

Vật liệu
V00661 - Thép tròn D<=10mm kg ### 1 6.7335
V00226 - Dây thép kg 21.4200 1 0.1435
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 14.2500 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.4000 1
188 AG.1312 Cốt thép dầm đỡ d <= 18 mm 1 tấn 0.0286
1
Vật liệu
V22070 - Thép tròn d <=18mm kg ### 1 29.1720
V03029 - Que hàn không gỉ kg 4.7000 1 0.1344
V00226 - Dây thép kg 14.2800 1 0.4084
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 7.8200 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.3200 1
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.1330 1
189 AG.13111 Cốt thép cửa thu tấn 0.0142

Vật liệu
V00661 - Thép tròn D<=10mm kg ### 1 14.2710
V00226 - Dây thép kg 21.4200 1 0.3042
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 14.2500 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.4000 1

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 21/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
190 TT Tấm gang chắn rác cái 4.0000
191 AF.12152 Bê tông tường cánh đá 2x4 M150 1 m3 3.4366

Vật liệu
V00404 - Gỗ ván cầu công tác m3 0.0490 1 0.1684
V05691 - Đinh đỉa D6x120 cái 0.8710 1 2.9933
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 0.1990 1 0.6839
V08770 - Xi măng PCB40 kg 224.4750 1 771.4308
V00112 - Cát vàng m3 0.5135 1 1.7647
V00812 - Đá dăm 2x4 m3 0.9020 1 3.0998
V00494 - Nước lít 179.3750 1 616.4401
V00750 - Vật liệu khác % 2.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 3.5600 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất ca 0.1800 1
1,5kW
192 AF.82111 Ván khuôn 1 m2 0.1604

Vật liệu
V00671 - Thép tấm kg 51.8100 1 8.3103
V00641 - Thép hình kg 48.8400 1 7.8339
V00390 - Gỗ chống m3 0.4960 1 0.0796
V03029 - Que hàn không gỉ kg 5.6000 1 0.8982
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 38.2800 1
Máy thi công

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 22/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
M7085 - Máy vận thăng - sức nâng 0,8T - H nâng ca 0.2500 1
80m
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.5000 1
M0111 - Máy khác % 2.0000
193 AF.11252 BT móng tường cánh, sân cống đá 4x6 1 m3 4.7305
M150
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 211.1500 1 998.8451
V00112 - Cát vàng m3 0.5156 1 2.4390
V00813 - Đá dăm 4x6 m3 0.9143 1 4.3251
V00494 - Nước lít 169.1250 1 800.0458
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.6400 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất ca 0.0890 1
1,5kW
194 AF.82111 Ván khuôn móng 1 m2 0.0636

Vật liệu
V00671 - Thép tấm kg 51.8100 1 3.2951
V00641 - Thép hình kg 48.8400 1 3.1062
V00390 - Gỗ chống m3 0.4960 1 0.0315
V03029 - Que hàn không gỉ kg 5.6000 1 0.3562
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 38.2800 1
Máy thi công

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 23/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
M7085 - Máy vận thăng - sức nâng 0,8T - H nâng ca 0.2500 1
80m
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.5000 1
M0111 - Máy khác % 2.0000
195 AF.11252 BT móng chân khây đá 4x6 M150 1 m3 3.2522

Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 211.1500 1 686.7020
V00112 - Cát vàng m3 0.5156 1 1.6768
V00813 - Đá dăm 4x6 m3 0.9143 1 2.9735
V00494 - Nước lít 169.1250 1 550.0283
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.6400 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất ca 0.0890 1
1,5kW
196 AF.82111 Ván khuôn chân khây 1 m2 0.1822

Vật liệu
V00671 - Thép tấm kg 51.8100 1 9.4398
V00641 - Thép hình kg 48.8400 1 8.8986
V00390 - Gỗ chống m3 0.4960 1 0.0904
V03029 - Que hàn không gỉ kg 5.6000 1 1.0203
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 38.2800 1
Máy thi công

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 24/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
M7085 - Máy vận thăng - sức nâng 0,8T - H nâng ca 0.2500 1
80m
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.5000 1
M0111 - Máy khác % 2.0000
197 AF.11252 BT tường đầu đá 4x6 M150 1 m3 0.4213

Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 211.1500 1 88.9575
V00112 - Cát vàng m3 0.5156 1 0.2172
V00813 - Đá dăm 4x6 m3 0.9143 1 0.3852
V00494 - Nước lít 169.1250 1 71.2524
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.6400 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất ca 0.0890 1
1,5kW
198 AF.82111 Ván khuôn tường đầu 1 m2 0.0289

Vật liệu
V00671 - Thép tấm kg 51.8100 1 1.4973
V00641 - Thép hình kg 48.8400 1 1.4115
V00390 - Gỗ chống m3 0.4960 1 0.0143
V03029 - Que hàn không gỉ kg 5.6000 1 0.1618
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 38.2800 1
Máy thi công

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 25/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
M7085 - Máy vận thăng - sức nâng 0,8T - H nâng ca 0.2500 1
80m
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.5000 1
M0111 - Máy khác % 2.0000
199 AK.9812 Đá dăm 4x6 đệm móng 1 m3 2.2625
0
Vật liệu
V00816 - Đá dăm D<=6cm m3 1.2000 1 2.7150
V00105 - Cát hạt nhỏ m3 0.3000 1 0.6788
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 1.4000 1
200 AG.4113 Lắp đặt ống cống ly tâm d 60cm, L=3m ống 1.0000
1
Vật liệu
V42662 - ống bê tông ly tâm D600mm L=3m ống 1.0000 1 1.0000
V00680 - Thép đệm kg 0.0000 1 0.0000
V42212 - Oxy chai 0.0000 1 0.0000
V00833 - Đất đèn kg 0.0000 1 0.0000
V05557 - Dây thép D5mm kg 0.0000 1 0.0000
V04613 - Gỗ chèn khi lắp cấu kiện m3 0.0000 1 0.0000
V00750 - Vật liệu khác % 0.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 1.5800 1
Máy thi công
M0339 - Cần trục ô tô 10T ca 0.0900 1
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 0.1500 1
201 AK.9812 Đá dăm 4x6 đệm móng 1 m3 0.6232
0
Vật liệu

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 26/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
V00816 - Đá dăm D<=6cm m3 1.2000 1 0.7478
V00105 - Cát hạt nhỏ m3 0.3000 1 0.1870
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 1.4000 1
202 AG.4113 Lắp đặt ống cống ly tâm d 40cm, L=3m ống 6.0000
1
Vật liệu
V42662 - ống bê tông ly tâm D400mm L=3m ống 1.0000 1 6.0000
V00680 - Thép đệm kg 0.0000 1 0.0000
V42212 - Oxy chai 0.0000 1 0.0000
V00833 - Đất đèn kg 0.0000 1 0.0000
V05557 - Dây thép D5mm kg 0.0000 1 0.0000
V04613 - Gỗ chèn khi lắp cấu kiện m3 0.0000 1 0.0000
V00750 - Vật liệu khác % 0.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 1.5800 1
Máy thi công
M0339 - Cần trục ô tô 10T ca 0.0900 1
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 0.1500 1
203 AK.9812 Đá dăm 4x6 đệm móng 1 m3 3.4000
0
Vật liệu
V00816 - Đá dăm D<=6cm m3 1.2000 1 4.0800
V00105 - Cát hạt nhỏ m3 0.3000 1 1.0200
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 1.4000 1
204 AF.12152 Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng m3 3.6166
thủ công, dày <=45cm, cao <=4m, M150,
PC30, đá 2x4

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 27/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
Vật liệu
V00404 - Gỗ ván cầu công tác m3 0.0490 1 0.1772
V05691 - Đinh đỉa D6x120 cái 0.8710 1 3.1501
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 0.1990 1 0.7197
V08770 - Xi măng PCB40 kg 224.4750 1 811.8363
V00112 - Cát vàng m3 0.5135 1 1.8571
V00812 - Đá dăm 2x4 m3 0.9020 1 3.2622
V00494 - Nước lít 179.3750 1 648.7276
V00750 - Vật liệu khác % 2.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 3.5600 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất ca 0.1800 1
1,5kW
205 AF.81311 Ván khuôn gỗ tường thẳng, dày <=45 100m2 0.2411

Vật liệu
V00405 - Gỗ ván khuôn m3 0.7920 1 0.1910
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1900 1 0.0458
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 17.1300 1 4.1300
V00390 - Gỗ chống m3 0.3570 1 0.0861
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 27.7800 1
206 AF.13213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng m3 0.4440
thủ công, bê tông mương cáp, rãnh nước,
đá 1x2, mác 200
Vật liệu

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 28/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
V08770 - Xi măng PCB40 kg 284.9500 1 126.5178
V00112 - Cát vàng m3 0.4951 1 0.2198
V00811 - Đá dăm 1x2 m3 0.8784 1 0.3900
V00494 - Nước lít 189.6250 1 84.1935
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 2.2100 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
207 AF.81311 Ván khuôn gỗ tường thẳng, dày <=45 100m2 0.0148

Vật liệu
V00405 - Gỗ ván khuôn m3 0.7920 1 0.0117
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1900 1 0.0028
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 17.1300 1 0.2535
V00390 - Gỗ chống m3 0.3570 1 0.0053
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 27.7800 1
208 AF.11252 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng m3 1.0240
thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá
4x6
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 211.1500 1 216.2176
V00112 - Cát vàng m3 0.5156 1 0.5280
V00813 - Đá dăm 4x6 m3 0.9143 1 0.9362
V00494 - Nước lít 169.1250 1 173.1840
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 29/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.6400 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất ca 0.0890 1
1,5kW
209 AF.81122 Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ 100m2 2.5600
nhật
Vật liệu
V00405 - Gỗ ván khuôn m3 0.7920 1 2.0275
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.2100 1 0.5376
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 15.0000 1 38.4000
V00390 - Gỗ chống m3 0.3350 1 0.8576
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 29.7000 1
210 AK.9812 Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <=6 m3 0.5120
0
Vật liệu
V00816 - Đá dăm D<=6cm m3 1.2000 1 0.6144
V00105 - Cát hạt nhỏ m3 0.3000 1 0.1536
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 1.4000 1
211 AF.63120 Lắp dựng cốt thép giếng nước, cáp nước, tấn 0.0947
ĐK <=18mm
Vật liệu
V22070 - Thép tròn d <=18mm kg ### 1 96.5940
V03029 - Que hàn không gỉ kg 4.7930 1 0.4539
V00226 - Dây thép kg 14.2800 1 1.3523
Nhân công

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 30/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 26.2200 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.3200 1
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.1550 1
212 AG.1141 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh m3 0.2688
3 tô, đá 1x2, M200
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 282.1700 1 75.8473
V00112 - Cát vàng m3 0.4902 1 0.1318
V00811 - Đá dăm 1x2 m3 0.8699 1 0.2338
V00494 - Nước lít 187.7750 1 50.4739
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 2.5700 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
213 AG.1322 Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa tấn 0.0059
1 sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn
Vật liệu
V00656 - Thép tròn kg ### 1 5.9295
V00226 - Dây thép kg 21.4200 1 0.1264
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 17.1000 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.4000 1
214 AG.1322 Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa tấn 0.0179
1 sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn
Vật liệu
V00656 - Thép tròn kg ### 1 17.9895

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 31/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
V00226 - Dây thép kg 21.4200 1 0.3834
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 17.1000 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.4000 1
215 AG.1322 Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa tấn 0.0027
1 sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn
Vật liệu
V00656 - Thép tròn kg ### 1 2.7135
V00226 - Dây thép kg 21.4200 1 0.0578
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 17.1000 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.4000 1
216 AI.11211 Sản xuất giằng mái thép tấn 0.1151

Vật liệu
V00641 - Thép hình kg 995.0000 1 114.5245
V00671 - Thép tấm kg 30.7300 1 3.5370
V00833 - Đất đèn kg 5.4000 1 0.6215
V42212 - Oxy chai 0.9000 1 0.1036
V03029 - Que hàn không gỉ kg 4.5000 1 0.5180
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 37.9300 1
Máy thi công
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.0000 1
217 AI.11211 Sản xuất giằng mái thép tấn 0.1119

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 32/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
Vật liệu
V00641 - Thép hình kg 995.0000 1 111.3405
V00671 - Thép tấm kg 30.7300 1 3.4387
V00833 - Đất đèn kg 5.4000 1 0.6043
V42212 - Oxy chai 0.9000 1 0.1007
V03029 - Que hàn không gỉ kg 4.5000 1 0.5036
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 37.9300 1
Máy thi công
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.0000 1
218 AG.4213 Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, cái 2.0000
1 trọng lượng <=250kg
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 1.5890 1 3.1780
V00112 - Cát vàng m3 0.0078 1 0.0156
V00494 - Nước lít 1.8200 1 3.6400
V00750 - Vật liệu khác % 10.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.4500 1
219 AG.1121 Sản xuất bê tông xà dầm, đá 1x2, M200 1 m3 0.0504
3
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 282.1700 1 14.2214
V00112 - Cát vàng m3 0.4902 1 0.0247
V00811 - Đá dăm 1x2 m3 0.8699 1 0.0438
V00494 - Nước lít 187.7750 1 9.4639
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 33/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 1.7700 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất ca 0.1800 1
1,5kW
M0111 - Máy khác % 10.0000
220 AG.3121 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, 100m2 0.0143
1 xà dầm
Vật liệu
V00405 - Gỗ ván khuôn m3 0.0830 1 0.0012
V05600 - Gỗ nẹp giằng chống m3 0.2100 1 0.0030
V05691 - Đinh đỉa D6x120 cái 30.0000 1 0.4290
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 4.9700 1 0.0711
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 31.7600 1
221 AG.13111 Sản xuất, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà 1 tấn 0.0029
dầm, giằng, ĐK <=10mm
Vật liệu
V00661 - Thép tròn D<=10mm kg ### 1 2.9145
V00226 - Dây thép kg 21.4200 1 0.0621
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 14.2500 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.4000 1
222 AG.1312 Sản xuất, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà 1 tấn 0.0142
1 dầm, giằng, ĐK <=18mm
Vật liệu
V22070 - Thép tròn d <=18mm kg ### 1 14.4840

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 34/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
V03029 - Que hàn không gỉ kg 4.7000 1 0.0667
V00226 - Dây thép kg 14.2800 1 0.2028
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 7.8200 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.3200 1
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.1330 1
223 AF.12115 Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng m3 390.6835
thủ công, dày <=45cm, cao <=4m, M300,
PC30, đá 1x2
Vật liệu
V00404 - Gỗ ván cầu công tác m3 0.0490 1 19.1435
V05691 - Đinh đỉa D6x120 cái 0.8710 1 340.2854
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 0.1990 1 77.7460
V08770 - Xi măng PCB40 kg 379.2500 1 148,166.7325
V00112 - Cát vàng m3 0.4592 1 179.4019
V00811 - Đá dăm 1x2 m3 0.8590 1 335.5972
V00494 - Nước lít 189.6250 1 74,083.3663
V00750 - Vật liệu khác % 2.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 3.5600 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất ca 0.1800 1
1,5kW
224 AF.81311 Ván khuôn gỗ tường thẳng, dày <=45 100m2 13.5021

Vật liệu
V00405 - Gỗ ván khuôn m3 0.7920 1 10.6936

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 35/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1900 1 2.5654
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 17.1300 1 231.2903
V00390 - Gỗ chống m3 0.3570 1 4.8202
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 27.7800 1
225 AF.61311 Lắp dựng cốt thép tường, ĐK <=18mm, tấn 3.7644
cao <=4m
Vật liệu
V00661 - Thép tròn D<=10mm kg ### 1 3,783.2220
V00226 - Dây thép kg 21.4200 1 80.6334
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 13.6300 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.4000 1
226 AF.61321 Lắp dựng cốt thép tường, ĐK >18mm, cao tấn 20.5049
<=4m
Vật liệu
V22070 - Thép tròn d <=18mm kg ### 1 20,914.9980
V03029 - Que hàn không gỉ kg 4.6400 1 95.1427
V00226 - Dây thép kg 14.2800 1 292.8100
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 11.1700 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.3200 1
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.1200 1
227 AF.61331 Quét nhựa bitum nóng vào tường tấn 17.9051

Vật liệu

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 36/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
V42250 - Thép tròn fi >18mm kg ### 1 18,263.2020
V03029 - Que hàn không gỉ kg 5.3000 1 94.8970
V00226 - Dây thép kg 14.2800 1 255.6848
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 9.1000 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.1600 1
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.2700 1
228 AK.94111 Bê tông mối nối bản dầm dọc SX bằng m2 208.8400
máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC30,
đá 1x2
Vật liệu
V00489 - Nhựa bi tum số 4 kg 2.1000 1 438.5640
V05539 - Củi đun kg 2.0000 1 417.6800
V00091 - Bột đá kg 1.2060 1 251.8610
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.0700 1
229 AF.15213 Quét nhựa bi tum và dán bao tải 1 lớp bao m3 0.6624
tải 2 lớp nhựa
Vật liệu
V00112 - Cát vàng m3 0.4807 1 0.3184
V05207 - Đá 1x2 m3 0.9000 1 0.5962
V03205 - Nước ngọt lít 189.6250 1 125.6076
V00759 - Xi măng PC30 kg 350.5500 1 232.2043
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 2.4000 1
Máy thi công
M0274 - Xà lan 200T ca 0.2100 1

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 37/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất ca 0.2000 1
1,5kW
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M0254 - Tàu kéo 150CV ca 0.0060 1
M0111 - Máy khác % 2.0000
230 AK.9431 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng m2 9.4080
1 thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá
4x6
Vật liệu
V05539 - Củi đun kg 3.0000 1 28.2240
V00489 - Nhựa bi tum số 4 kg 3.1500 1 29.6352
V00004 - Bao tải m2 1.2000 1 11.2896
V00091 - Bột đá kg 1.8100 1 17.0285
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.5000 1
231 AF.11252 Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ 1 m3 49.1610
nhật
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 211.1500 1 10,380.3452
V00112 - Cát vàng m3 0.5156 1 25.3474
V00813 - Đá dăm 4x6 m3 0.9143 1 44.9479
V00494 - Nước lít 169.1250 1 8,314.3541
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.6400 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất ca 0.0890 1
1,5kW

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 38/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
232 AF.81122 Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <=6 100m2 0.3063

Vật liệu
V00405 - Gỗ ván khuôn m3 0.7920 1 0.2426
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.2100 1 0.0643
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 15.0000 1 4.5945
V00390 - Gỗ chống m3 0.3350 1 0.1026
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 29.7000 1
233 AK.9812 Dăm sạn đệm 1 m3 3.1402
0
Vật liệu
V00816 - Đá dăm D<=6cm m3 1.2000 1 3.7682
V00105 - Cát hạt nhỏ m3 0.3000 1 0.9421
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 1.4000 1
234 AF.12152 Bê tông tường cánh đá 2x4 M150 1 m3 8.7040

Vật liệu
V00404 - Gỗ ván cầu công tác m3 0.0490 1 0.4265
V05691 - Đinh đỉa D6x120 cái 0.8710 1 7.5812
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 0.1990 1 1.7321
V08770 - Xi măng PCB40 kg 224.4750 1 1,953.8304
V00112 - Cát vàng m3 0.5135 1 4.4695
V00812 - Đá dăm 2x4 m3 0.9020 1 7.8510
V00494 - Nước lít 179.3750 1 1,561.2800
V00750 - Vật liệu khác % 2.0000
Nhân công

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 39/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 3.5600 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất ca 0.1800 1
1,5kW
235 AF.82111 Ván khuôn 1 m2 0.2689

Vật liệu
V00671 - Thép tấm kg 51.8100 1 13.9317
V00641 - Thép hình kg 48.8400 1 13.1331
V00390 - Gỗ chống m3 0.4960 1 0.1334
V03029 - Que hàn không gỉ kg 5.6000 1 1.5058
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 38.2800 1
Máy thi công
M7085 - Máy vận thăng - sức nâng 0,8T - H nâng ca 0.2500 1
80m
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.5000 1
M0111 - Máy khác % 2.0000
236 AF.11252 BT móng tường cánh, sân cống đá 4x6 1 m3 9.4515
M150
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 211.1500 1 1,995.6842
V00112 - Cát vàng m3 0.5156 1 4.8732
V00813 - Đá dăm 4x6 m3 0.9143 1 8.6415
V00494 - Nước lít 169.1250 1 1,598.4849
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 40/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.6400 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất ca 0.0890 1
1,5kW
237 AF.82111 Ván khuôn móng 1 m2 0.0869

Vật liệu
V00671 - Thép tấm kg 51.8100 1 4.5023
V00641 - Thép hình kg 48.8400 1 4.2442
V00390 - Gỗ chống m3 0.4960 1 0.0431
V03029 - Que hàn không gỉ kg 5.6000 1 0.4866
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 38.2800 1
Máy thi công
M7085 - Máy vận thăng - sức nâng 0,8T - H nâng ca 0.2500 1
80m
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.5000 1
M0111 - Máy khác % 2.0000
238 AF.11252 BT móng chân khây đá 4x6 M150 1 m3 8.3500

Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 211.1500 1 1,763.1025
V00112 - Cát vàng m3 0.5156 1 4.3053
V00813 - Đá dăm 4x6 m3 0.9143 1 7.6344
V00494 - Nước lít 169.1250 1 1,412.1938
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 41/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.6400 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất ca 0.0890 1
1,5kW
239 AF.82111 Ván khuôn chân khây 1 m2 0.3540

Vật liệu
V00671 - Thép tấm kg 51.8100 1 18.3407
V00641 - Thép hình kg 48.8400 1 17.2894
V00390 - Gỗ chống m3 0.4960 1 0.1756
V03029 - Que hàn không gỉ kg 5.6000 1 1.9824
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 38.2800 1
Máy thi công
M7085 - Máy vận thăng - sức nâng 0,8T - H nâng ca 0.2500 1
80m
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.5000 1
M0111 - Máy khác % 2.0000
240 AK.9812 Đá dăm 4x6 đệm móng 1 m3 3.9855
0
Vật liệu
V00816 - Đá dăm D<=6cm m3 1.2000 1 4.7826
V00105 - Cát hạt nhỏ m3 0.3000 1 1.1957
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 1.4000 1
241 AF.12152 Bê tông tường cánh đá 2x4 M150 1 m3 9.4910

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 42/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
Vật liệu
V00404 - Gỗ ván cầu công tác m3 0.0490 1 0.4651
V05691 - Đinh đỉa D6x120 cái 0.8710 1 8.2667
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 0.1990 1 1.8887
V08770 - Xi măng PCB40 kg 224.4750 1 2,130.4922
V00112 - Cát vàng m3 0.5135 1 4.8736
V00812 - Đá dăm 2x4 m3 0.9020 1 8.5609
V00494 - Nước lít 179.3750 1 1,702.4481
V00750 - Vật liệu khác % 2.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 3.5600 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất ca 0.1800 1
1,5kW
242 AF.82111 Ván khuôn 1 m2 0.3090

Vật liệu
V00671 - Thép tấm kg 51.8100 1 16.0093
V00641 - Thép hình kg 48.8400 1 15.0916
V00390 - Gỗ chống m3 0.4960 1 0.1533
V03029 - Que hàn không gỉ kg 5.6000 1 1.7304
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 38.2800 1
Máy thi công
M7085 - Máy vận thăng - sức nâng 0,8T - H nâng ca 0.2500 1
80m
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.5000 1

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 43/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
M0111 - Máy khác % 2.0000
243 AF.11252 BT móng tường cánh, sân cống đá 4x6 1 m3 10.8020
M150
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 211.1500 1 2,280.8423
V00112 - Cát vàng m3 0.5156 1 5.5695
V00813 - Đá dăm 4x6 m3 0.9143 1 9.8763
V00494 - Nước lít 169.1250 1 1,826.8883
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.6400 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất ca 0.0890 1
1,5kW
244 AF.82111 Ván khuôn móng 1 m2 0.1044

Vật liệu
V00671 - Thép tấm kg 51.8100 1 5.4090
V00641 - Thép hình kg 48.8400 1 5.0989
V00390 - Gỗ chống m3 0.4960 1 0.0518
V03029 - Que hàn không gỉ kg 5.6000 1 0.5846
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 38.2800 1
Máy thi công
M7085 - Máy vận thăng - sức nâng 0,8T - H nâng ca 0.2500 1
80m
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.5000 1

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 44/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
M0111 - Máy khác % 2.0000
245 AF.11252 BT móng chân khây đá 4x6 M150 1 m3 10.1975

Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 211.1500 1 2,153.2021
V00112 - Cát vàng m3 0.5156 1 5.2578
V00813 - Đá dăm 4x6 m3 0.9143 1 9.3236
V00494 - Nước lít 169.1250 1 1,724.6522
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.6400 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất ca 0.0890 1
1,5kW
246 AF.82111 Ván khuôn chân khây 1 m2 0.4379

Vật liệu
V00671 - Thép tấm kg 51.8100 1 22.6876
V00641 - Thép hình kg 48.8400 1 21.3870
V00390 - Gỗ chống m3 0.4960 1 0.2172
V03029 - Que hàn không gỉ kg 5.6000 1 2.4522
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 38.2800 1
Máy thi công
M7085 - Máy vận thăng - sức nâng 0,8T - H nâng ca 0.2500 1
80m
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.5000 1

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 45/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
M0111 - Máy khác % 2.0000
247 AF.12152 Bê tông tường đầu, đá 2x4, M150 m3 0.5349

Vật liệu
V00404 - Gỗ ván cầu công tác m3 0.0490 1 0.0262
V05691 - Đinh đỉa D6x120 cái 0.8710 1 0.4659
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 0.1990 1 0.1064
V08770 - Xi măng PCB40 kg 224.4750 1 120.0717
V00112 - Cát vàng m3 0.5135 1 0.2747
V00812 - Đá dăm 2x4 m3 0.9020 1 0.4825
V00494 - Nước lít 179.3750 1 95.9477
V00750 - Vật liệu khác % 2.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 3.5600 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất ca 0.1800 1
1,5kW
248 AF.82111 Ván khuôn tường đầu 1 m2 3.6554

Vật liệu
V00671 - Thép tấm kg 51.8100 1 189.3863
V00641 - Thép hình kg 48.8400 1 178.5297
V00390 - Gỗ chống m3 0.4960 1 1.8131
V03029 - Que hàn không gỉ kg 5.6000 1 20.4702
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 38.2800 1
Máy thi công

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 46/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
M7085 - Máy vận thăng - sức nâng 0,8T - H nâng ca 0.2500 1
80m
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.5000 1
M0111 - Máy khác % 2.0000
249 AF.11252 BT móng tường đầu đá 4x6 M150 1 m3 0.6014

Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 211.1500 1 126.9856
V00112 - Cát vàng m3 0.5156 1 0.3101
V00813 - Đá dăm 4x6 m3 0.9143 1 0.5499
V00494 - Nước lít 169.1250 1 101.7118
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.6400 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất ca 0.0890 1
1,5kW
250 AF.82111 Ván khuôn móng 1 m2 2.0100

Vật liệu
V00671 - Thép tấm kg 51.8100 1 104.1381
V00641 - Thép hình kg 48.8400 1 98.1684
V00390 - Gỗ chống m3 0.4960 1 0.9970
V03029 - Que hàn không gỉ kg 5.6000 1 11.2560
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 38.2800 1
Máy thi công

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 47/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
M7085 - Máy vận thăng - sức nâng 0,8T - H nâng ca 0.2500 1
80m
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.5000 1
M0111 - Máy khác % 2.0000
251 AK.9812 Đá dăm 4x6 đệm móng 1 m3 4.8415
0
Vật liệu
V00816 - Đá dăm D<=6cm m3 1.2000 1 5.8098
V00105 - Cát hạt nhỏ m3 0.3000 1 1.4525
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 1.4000 1
252 AB.11332 Đào hố móng đất cấp 2 = NL 1 m3 125.1681

Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.9500 1
253 AB.25112 Đào hố móng đất cấp 2 = Máy 100m3 5.0067

Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.1100 1
Máy thi công
M0175 - Máy đào <=0,8m3 ca 0.3720 1
254 AB.65130 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 100m3 1.8775
0,95
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 10.1800 1
Máy thi công
M0870 - Máy đầm đất cầm tay 80kg ca 5.0900 1
255 AA.22112 Phá dỡ tường cánh bằng búa căn m3 33.3355

Nhân công

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 48/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.5000 1
Máy thi công
M0501 - Búa căn khí nén 3m3/ph ca 0.2500 1
M0128 - Máy nén khí diezel 360m3/h ca 0.1300 1
256 AA.22112 Phá dỡ sân cống bằng búa căn m3 20.8290

Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.5000 1
Máy thi công
M0501 - Búa căn khí nén 3m3/ph ca 0.2500 1
M0128 - Máy nén khí diezel 360m3/h ca 0.1300 1
257 AG.1141 Sản xuất bê tông bản giảm tải, đá 1x2, m3 50.2792
4 M250
Vật liệu
V00112 - Cát vàng m3 0.4507 1 22.6608
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8780 1 44.1451
V03205 - Nước ngọt lít 187.7750 1 9,441.1768
V00759 - Xi măng PC30 kg 411.0750 1 20,668.5221
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 2.5700 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
258 AF.81122 Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ 100m2 0.4131
nhật
Vật liệu
V00405 - Gỗ ván khuôn m3 0.7920 1 0.3272
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.2100 1 0.0868
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 15.0000 1 6.1965

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 49/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
V00390- Gỗ chống m3 0.3350 1 0.1384
V00750- Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 29.7000 1
259 AG.1322 Sản xuất, lắp đặt thép D<=10 tấn 0.6563
1
Vật liệu
V00656 - Thép tròn kg ### 1 659.5815
V00226 - Dây thép kg 21.4200 1 14.0579
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 17.1000 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.4000 1
260 AG.1322 Sản xuất, lắp đặt thép D=12 tấn 4.1392
1
Vật liệu
V00656 - Thép tròn kg ### 1 4,159.8960
V00226 - Dây thép kg 21.4200 1 88.6617
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 17.1000 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.4000 1
261 AG.1321 Sản xuất, lắp đặt thép D=16 tấn 0.1462
2
Vật liệu
V11219 - Thép tròn trơn D<=18mm kg ### 1 149.1240
V03029 - Que hàn không gỉ kg 4.6200 1 0.6754
V00226 - Dây thép kg 14.2800 1 2.0877
Nhân công

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 50/199


Mức hao phí Khối lượng hao phí
Hệ số
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân Máy thi
Vật liệu vật tư Vật liệu
công công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 13.1400 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.3200 1
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 2.1270 1

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 51/199


Y DỰNG
N ĐƯỜNG 3/2)

Khối lượng hao phí


Nhân Máy thi
công công

403.0712

23.3486
21.8740

426.1829

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 52/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công

125.4183

24.8472

87.4319

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 53/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công
83.4849

9.6720
9.0612

566.0683

14.4320

0.8360
0.7832

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 54/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công

12.3200

67.3728

0.4400

2.6400

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 55/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công

26.5848

0.6646
0.6226

0.7696

9.0364

5.7819

0.1065

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 56/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công

0.0000

0.0000
0.0000

12.1573

0.1886
0.6618

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 57/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công

99.5981

2.6578
5.0359

31.0886

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 58/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công
15.7714

0.6780

11.7093

4.0306

0.0995

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 59/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công
6.0752

0.1936
0.6856

1.0100

0.0322
0.1140

29.2543

1.6946
1.5876

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 60/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công

6.2192

19.1516

0.7079

8.4029

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 61/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công

0.1966

14.8975

0.3485

0.0000

0.0000
0.0000

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 62/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công
4.8422

8.3244

50.0388

11.5851

298.0409

18.1459

8.9950

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 63/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công
4.4975

28.9756

0.7732
1.4651

15.0734

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 64/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công

2.8642

0.1231

2.4002

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 65/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công

5.4579

0.3162
0.2962

1.9483

1.8816

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 66/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công

0.6214

0.0076
0.0274

1.8422

0.0681

0.2702

0.0063

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 67/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công

0.8157

0.0191

0.1197

0.0028

11.2462

0.2965

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 68/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công

11.0566

0.2915

4.5000

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 69/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công
0.6214

0.0076
0.0274

0.1827

0.0098
0.0186

0.9274

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 70/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công

0.0955

0.0027

0.2237

0.0092
0.0324

0.2024

0.0057

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 71/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công

12.2343

0.3265
0.6186

6.1401

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 72/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công
0.0401

0.2406

7.7580

0.4494
0.4210

2.4346

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 73/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công
0.0159

0.0954

5.3336

0.3090
0.2894

6.9746

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 74/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công
0.0456

0.2733

0.6909

0.0400
0.0375

1.1063

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 75/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công
0.0072

0.0434

3.1675

1.5800

0.0900
0.1500

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 76/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công

0.8725

9.4800

0.5400
0.9000

4.7600

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 77/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công

12.8751

0.3436
0.6510

6.6978

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 78/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công

0.9812

0.0422

0.4111

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 79/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công
1.6794

0.0973
0.0911

76.0320

0.7168

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 80/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công
2.4830

0.0303
0.1094

0.6908

0.0255

0.1009

0.0024

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 81/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công

0.3061

0.0072

0.0462

0.0011

4.3657

0.1151

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 82/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công

4.2444

0.1119

0.9000

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 83/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công
0.0892

0.0048
0.0091

0.4542

0.0413

0.0012

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 84/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công

0.1110

0.0045
0.0161

###

37.1149
70.3230

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 85/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công

375.0872

51.3088

1.5058

229.0397

6.5616
22.9655

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 86/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công

162.9364

2.8648
22.7395

14.6188

1.5898

0.1391

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 87/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công
0.1325

0.0629
0.0040

4.7040

80.6240

4.6703
4.3753

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 88/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công

9.0971

4.3963

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 89/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công
30.9862

0.8269
1.5667

10.2935

0.0672

0.4034

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 90/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công
15.5005

0.8979
0.8412

3.3265

0.0217

0.1304

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 91/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công
13.6940

0.7933
0.7432

13.5511

0.0885

0.5310

5.5797

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 92/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công

33.7880

0.9016
1.7084

11.8285

0.0773

0.4635

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 93/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công

17.7153

1.0262
0.9614

3.9964

0.0261

0.1566

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 94/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công

16.7239

0.9688
0.9076

16.7628

0.1095

0.6569

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 95/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công

1.9042

0.0508
0.0963

139.9287

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 96/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công
0.9139

5.4831

0.9863

0.0571
0.0535

76.9428

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 97/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công
0.5025

3.0150

6.7781

118.9097

30.5909

1.8625

19.1130

9.5565

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 98/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công
16.6678

8.3339
4.3336

10.4145

5.2073
2.7078

129.2175

4.7765

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 99/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công

12.2691

11.2227

0.2625

70.7803

1.6557

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 100/199


Khối lượng hao phí
Nhân Máy thi
công công
1.9211

0.0468
0.3110

438675647.xls\Hao phí vật tư (PDV) Trang 101/199


Dự toán F1

BẢNG TỔNG HỢP MÁY THI CÔNG VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ


CÔNG TRÌNH: Tên công trình
HẠNG MỤC: Hạng mục 1

STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá thông báo Tổng chênh
1 M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 63.688 329,642 20,994,141
2 M0501 - Búa căn khí nén 3m3/ph ca 13.541 234,327 3,173,069
3 M0339 - Cần trục ô tô 10T ca 0.630 1,975,888 1,244,809
4 M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 14.170 213,794 3,029,546
5 M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất 1,5kW ca 124.571 211,064 26,292,496
6 M0870 - Máy đầm đất cầm tay 80kg ca 14.054 324,895 4,566,074
7 M0175 - Máy đào <=0,8m3 ca 20.008 2,466,919 49,359,102
8 M0128 - Máy nén khí diezel 360m3/h ca 7.041 959,823 6,758,498
9 M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 95.335 274,649 26,183,772
10 M7085 - Máy vận thăng - sức nâng 0,8T - H nâng 80m ca 3.125 366,680 1,145,912
12 M0274 - Xà lan 200T ca 0.139 932,148 129,662
13 M0111 Máy khác % 0.000 0
Cộng Máy: 142,877,081

438675647.xls\Máy thi công Trang 102/199


Dự toán F1

BẢNG TỔNG HỢP NHÂN CÔNG VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ


CÔNG TRÌNH: Tên công trình
HẠNG MỤC: Hạng mục 1

STT Mã hiệu Tên vật tư Nhóm gốc Nhóm TT05 Đơn vị Khối lượng Giá hiện tại
1 N0006 Nhân công bậc 3,0/7 Nhóm 1 Nhóm 1 công 1,398.7109 178,948
2 N0009 Nhân công bậc 3,5/7 Nhóm 1 Nhóm 1 công 2,452.4303 195,103
3 N0011 Nhân công bậc 4,0/7 Nhóm 1 Nhóm 1 công 2,074.8142 211,258
Cộng nhân công đất:
Cộng nhân công:

438675647.xls\Nhân công Trang 103/199


Dự toán F1

Tổng chênh
250,296,518
478,476,509
438,321,098
0
1,167,094,125

438675647.xls\Nhân công Trang 104/199


Dự toán F1

BẢNG TỔNG HỢP VẬT LIỆU VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ


(Theo giá thông báo quý .. năm 20..)
CÔNG TRÌNH: Tên công trình
HẠNG MỤC: Hạng mục 1

STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá thông báo Tổng chênh

1 V00004 - Bao tải m2 70.923 5,000 354,615


2 V00091 - Bột đá kg 358.836 300 107,651
3 V00115 - Cát đổ nền m3 237.038 127,273 30,168,474
4 V00105 - Cát hạt nhỏ m3 48.055 181,818 8,737,209
5 V00108 - Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 115.250 181,818 20,954,506
6 V00112 - Cát vàng m3 549.232 181,818 99,860,227
7 V05539 - Củi đun kg 594.987 1,000 594,987
8 V05207 - Đá 1x2 m3 51.284 300,450 15,408,343
V05207 - Đá dăm 1x2 574.078 300,450 172,481,697
9 V05208 - Đá dăm 2x4 m3 55.833 264,087 14,744,854
10 V05216 - Đá dăm 4x6 m3 108.946 227,723 24,809,452
11 V05229 - Đá dăm D<=6cm m3 192.218 227,723 43,772,386
12 V00833 - Đất đèn kg 4.401 23,000 101,223
13 V00226 - Dây thép kg 782.467 18,192 14,234,645
14 V00229 - Dây thép buộc 1mm kg 15.407 18,192 280,279
16 V05691 - Đinh đỉa D6x120 cái 395.505 2,000 791,010
17 V04754 - Đinh đóng gỗ kg 419.020 18,182 7,618,629
18 V00366 - Gạch đất terrazzo 400x400mm m2 4194.607 86,665 363,526,421
19 V04613 - Gỗ chèn khi lắp cấu kiện m3 0.000 3,181,818 0
20 V00390 - Gỗ chống m3 11.762 3,181,818 37,424,861
21 V05605 - Gỗ đà nẹp m3 3.808 3,181,818 12,116,999
22 V05600 - Gỗ nẹp giằng chống m3 0.009 3,181,818 28,955
23 V00404 - Gỗ ván cầu công tác m3 22.177 3,181,818 70,561,905

438675647.xls\Vật liệu Trang 105/199


Dự toán F1

STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá thông báo Tổng chênh

24 V00405 - Gỗ ván khuôn m3 15.708 3,181,818 49,979,361


25 V00489 - Nhựa bi tum số 4 kg 624.737 13,100 8,184,049
26 V03205 - Nước ngọt lít 10966.084 6 65,797
27 V42212 - Oxy chai 0.734 34,000 24,942
29 V03029 - Que hàn không gỉ kg 254.063 25,000 6,351,583
32 V00641 - Thép hình kg 1271.076 14,309 18,187,972
33 V00645 - Thép hình các loại kg 567.287 14,309 8,117,378
34 V00671 - Thép tấm kg 1339.236 14,309 19,163,286
35 V00656 - Thép tròn kg 6286.376 13,514 84,954,808
36 V22070 - Thép tròn d <=18mm kg 21103.596 13,309 280,870,207
37 V00661 - Thép tròn D<=10mm kg 4925.802 13,289 65,459,554
38 V42250 - Thép tròn fi >18mm kg 18263.202 13,743 250,993,304
39 V11219 - Thép tròn trơn D<=18mm kg 868.938 13,734 11,934,095
40 V00759 - Xi măng PCB40 kg 320906.729 1,195 383,629,553
Cộng vật liệu: 2,126,595,217

438675647.xls\Vật liệu Trang 106/199


Dự toán F1

BẢNG TÍNH TOÁN, ĐO BÓC KHỐI LƯỢNG CÔNG TRÌNH


CÔNG TRÌNH: Tên công trình
HẠNG MỤC: Hạng mục 1

Mã hiệu Đơn giá Thành tiền


STT Danh mục công tác đo bóc Đơn vị Khối lượng
công tác Vật liệu Nhân công Máy thi công Vật liệu
A BÓ VỈA, VỈA HÈ, HỐ TRỒNG CÂY
* Bó vỉa
1 AF.11213 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 245.7750 416,565 82,928 15,006 102,381,263
công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 1x2

2 AF.82521 Ván khuôn móng cột 100m2 15.9440 785,905 1,578,968 12,530,469
3 AK.98120 Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <=6 m3 89.5850 136,908 82,699 12,264,903
4 AK.94311 Quét nhựa bi tum và dán bao tải 1 lớp bao tải 2 m2 49.6940 30,680 27,410 1,524,612
lớp nhựa
* vỉa hè
5 AB.13411 Đắp cát nền móng công trình m3 194.2930 24,888 22,755 4,835,564
6 AF.11213 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 101.8110 416,565 82,928 15,006 42,410,899
công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 1x2

7 AK.55430 Lát gạch đất nung KT gạch 400x400mm m2 4,072.4340 80,442 8,211 327,594,736

* Hố trồng cây
8 AF.11213 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 8.8000 416,565 82,928 15,006 3,665,772
công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 1x2

9 AK.98120 Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <=6 m3 8.8000 136,908 82,699 1,204,790
10 AF.82111 Ván khuôn thép tường, cột vuông, chữ nhật, xà 100m2 1.7600 1,800,160 2,261,238 222,839 3,168,282
dầm, giằng, cao <=16m

438675647.xls\Công trình Trang 107/199


Dự toán F1

Mã hiệu Đơn giá Thành tiền


STT Danh mục công tác đo bóc Đơn vị Khối lượng
công tác Vật liệu Nhân công Máy thi công Vật liệu
B CỐNG QUA ĐƯỜNG
CỐNG BẢN
* Thân cống
11 AF.12514 BT tấm đan đổ tại chổ đá 1x2 M250 m3 6.9960 462,978 208,312 31,578 3,238,994
12 AF.81152 Ván khuôn đan cống 100m2 0.3170 2,679,386 1,681,751 849,365
13 AF.61611 Cốt thép tấm đan đổ tại chổ d<=10mm tấn 0.2660 8,401,411 1,190,669 28,803 2,234,775
14 AF.61621 Cốt thép tấm đan đổ tại chổ d=12mm tấn 8,507,517 1,130,916 158,405 0
15 AF.61621 Cốt thép tấm đan đổ tại chổ d<=18mm tấn 0.5890 8,507,517 1,130,916 158,405 5,010,928
16 AF.12152 Bê tông thân cống đá 2x4 M150 m3 27.9770 434,976 195,156 21,090 12,169,324
17 AF.81311 Ván khuôn thân cống 100m2 1.1190 2,374,198 1,640,992 2,656,728
18 AF.13213 Bê tông gối kê đá 1x2 M200 m3 7.1360 416,565 121,150 9,056 2,972,608
19 AF.81311 Ván khuôn mũ cống 100m2 0.4220 2,374,198 1,640,992 1,001,912
20 AF.61511 Cốt thép gối kê d <=10 mm tấn 0.2490 8,401,411 888,068 28,803 2,091,951
21 AF.61521 Cốt thép gối kê d =12 mm tấn 0.6050 8,508,703 550,383 159,611 5,147,765
22 AF.61521 Cốt thép gối kê d <=18 mm tấn 0.1010 8,508,703 550,383 159,611 859,379
23 AF.11252 Bê tông móng cống đá 4x6 M150 m3 17.8380 326,127 82,928 15,006 5,817,453
24 AF.81122 Ván khuôn móng cống 100m2 0.2090 2,361,191 1,628,124 493,489
25 AG.11414 Sản xuất bê tông bản giảm tải, đá 1x2, M250 m3 7.4520 456,192 129,955 9,056 3,399,543
26 AG.13221 Sản xuất, lắp đặt thép D<=10 tấn 0.4910 8,401,411 937,405 28,803 4,125,093
27 AG.13221 Sản xuất, lắp đặt thép D=12 tấn 0.8710 8,401,411 937,405 28,803 7,317,629
28 AG.13212 Sản xuất, lắp đặt thép D=16 tấn 8,507,560 720,322 279,424 0
29 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn 100m2 0.1890 204,901 1,295,501 38,726
30 AK.98120 Dăm sạn đệm m3 5.9460 136,908 82,699 814,055
31 AK.98120 Cấp phối đá dăm giảm tải m3 35.7420 136,908 82,699 4,893,366
32 AB.11332 Đào hố móng đất cấp 2 = NL m3 12.1948 48,038 0

438675647.xls\Công trình Trang 108/199


Dự toán F1

Mã hiệu Đơn giá Thành tiền


STT Danh mục công tác đo bóc Đơn vị Khối lượng
công tác Vật liệu Nhân công Máy thi công Vật liệu
33 AB.25112 Đào hố móng đất cấp 2 = Máy 100m3 48.7790 308,958 432,762 0
34 AB.65130 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 100m3 0.8840 601,343 618,547 0
* hố ga đầu cống
35 AF.12152 Bê tông thân hố ga đá 2x4 M150 m3 8.1390 434,976 195,156 21,090 3,540,270
36 AF.81311 Ván khuôn thân hố ga 100m2 0.5430 2,374,198 1,640,992 1,289,190
37 AF.13213 Bê tông mũ hố ga đá 1x2 M200 m3 1.2960 416,565 121,150 9,056 539,868
38 AF.81311 Ván khuôn mũ hố ga 100m2 0.0860 2,374,198 1,640,992 204,181
39 AF.11252 Bê tông móng hố ga đá 4x6 M150 m3 3.3280 326,127 82,928 15,006 1,085,351
40 AF.81122 Ván khuôn móng hố ga 100m2 0.0660 2,361,191 1,628,124 155,839
41 AK.98120 Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <=6 m3 1.3440 136,908 82,699 184,004
42 AF.63120 Cốt thép bậc thang hố ga, ĐK <=18mm tấn 0.0240 8,510,032 1,437,354 162,262 204,241
43 AG.11413 Sản xuất bê tông tấm đan lắp ghép, đá 1x2, m3 0.7170 410,459 129,955 9,056 294,299
M200
44 AG.13221 Cốt thép tấm đan d = 6 mm tấn 0.0160 8,401,411 937,405 28,803 134,423
45 AG.13221 Cốt thép tấm đan d = 8 mm tấn 0.0480 8,401,411 937,405 28,803 403,268
46 AG.13221 Cốt thép tấm đan d = 10 mm tấn 0.0070 8,401,411 937,405 28,803 58,810
47 AI.11211 Thép niềng hố ga tấn 0.2970 9,028,563 2,079,285 120,537 2,681,483
48 AI.11211 Thép niềng tấm đan tấn 0.2920 9,028,563 2,079,285 120,537 2,636,340
49 AG.42131 Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng cái 10.0000 1,986 26,582 19,860
lượng <=250kg
50 AF.63120 Lắp dựng cốt thép bậc thang hố ga tấn 0.0240 8,510,032 1,437,354 162,262 204,241

51 AG.11213 Bê tông dầm đỡ đá 1x2 M200 m3 0.1030 410,459 97,030 23,199 42,277

438675647.xls\Công trình Trang 109/199


Dự toán F1

Mã hiệu Đơn giá Thành tiền


STT Danh mục công tác đo bóc Đơn vị Khối lượng
công tác Vật liệu Nhân công Máy thi công Vật liệu
52 AG.31211 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, xà 100m2 0.0290 564,745 1,741,051 16,378
dầm

53 AG.13111 Cốt thép dầm đỡ d <= 10 mm tấn 0.0070 8,401,411 781,171 28,803 58,810
54 AG.13121 Cốt thép dầm đỡ d <= 18 mm tấn 0.0290 8,508,703 428,685 159,611 246,752
55 AG.13111 Cốt thép cửa thu tấn 0.0140 8,401,411 781,171 28,803 117,620
56 TT Tấm gang chắn rác 4.0000 0
* Tường đầu, tường cánh
57 AF.12152 Bê tông tường cánh đá 2x4 M150 m3 3.4370 434,976 195,156 21,090 1,495,013
58 AF.82111 Ván khuôn 100m2 0.1600 1,800,160 2,261,238 222,839 288,026
59 AF.11252 BT móng tường cánh, sân cống đá 4x6 M150 m3 4.7310 326,127 82,928 15,006 1,542,907
60 AF.82111 Ván khuôn móng 100m2 0.0640 1,800,160 2,261,238 222,839 115,210
61 AF.11252 BT móng chân khây đá 4x6 M150 m3 3.2520 326,127 82,928 15,006 1,060,565
62 AF.82111 Ván khuôn chân khây 100m2 0.1820 1,800,160 2,261,238 222,839 327,629
63 AF.11252 BT tường đầu đá 4x6 M150 m3 0.4210 326,127 82,928 15,006 137,299
64 AF.82111 Ván khuôn tường đầu 100m2 0.0290 1,800,160 2,261,238 222,839 52,205
65 AK.98120 Đá dăm 4x6 đệm móng m3 2.2630 136,908 82,699 309,823
66 AG.41131 Lắp đặt ống cống ly tâm d 60cm, L=3m cái 1.0000 182,299 93,332 123,352 182,299
67 AK.98120 Đá dăm 4x6 đệm móng m3 0.6230 136,908 82,699 85,294
68 AG.41131 Lắp đặt ống cống ly tâm d 40cm, L=3m cái 6.0000 182,299 93,332 123,352 1,093,794
69 AK.98120 Đá dăm 4x6 đệm móng m3 3.4000 136,908 82,699 465,487
CỐNG HỘP
* Hố ga đầu cống
70 AF.12152 Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 3.6170 434,976 195,156 21,090 1,573,308
công, dày <=45cm, cao <=4m, M150, PC30, đá
2x4
71 AF.81311 Ván khuôn gỗ tường thẳng, dày <=45 100m2 0.2410 2,374,198 1,640,992 572,182

438675647.xls\Công trình Trang 110/199


Dự toán F1

Mã hiệu Đơn giá Thành tiền


STT Danh mục công tác đo bóc Đơn vị Khối lượng
công tác Vật liệu Nhân công Máy thi công Vật liệu
72 AF.13213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ m3 0.4440 416,565 121,150 9,056 184,955
công, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2,
mác 200
73 AF.81311 Ván khuôn gỗ tường thẳng, dày <=45 100m2 0.0150 2,374,198 1,640,992 35,613
74 AF.11252 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 1.0240 326,127 82,928 15,006 333,954
công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 4x6

75 AF.81122 Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật 100m2 2.5600 2,361,191 1,628,124 6,044,649
76 AK.98120 Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <=6 m3 0.5120 136,908 82,699 70,097
77 AF.63120 Lắp dựng cốt thép giếng nước, cáp nước, ĐK tấn 0.0950 8,510,032 1,437,354 162,262 808,453
<=18mm
78 AG.11413 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá m3 0.2690 410,459 129,955 9,056 110,413
1x2, M200
79 AG.13221 Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá tấn 0.0060 8,401,411 937,405 28,803 50,408
chớp, nan hoa, con sơn
80 AG.13221 Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá tấn 0.0180 8,401,411 937,405 28,803 151,225
chớp, nan hoa, con sơn
81 AG.13221 Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá tấn 0.0030 8,401,411 937,405 28,803 25,204
chớp, nan hoa, con sơn
82 AI.11211 Sản xuất giằng mái thép tấn 0.1150 9,028,563 2,079,285 120,537 1,038,285
83 AI.11211 Sản xuất giằng mái thép tấn 0.1120 9,028,563 2,079,285 120,537 1,011,199
84 AG.42131 Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng cái 2.0000 1,986 26,582 3,972
lượng <=250kg
85 AG.11213 Sản xuất bê tông xà dầm, đá 1x2, M200 m3 0.0500 410,459 97,030 23,199 20,523
86 AG.31211 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, xà 100m2 0.0140 564,745 1,741,051 7,906
dầm

438675647.xls\Công trình Trang 111/199


Dự toán F1

Mã hiệu Đơn giá Thành tiền


STT Danh mục công tác đo bóc Đơn vị Khối lượng
công tác Vật liệu Nhân công Máy thi công Vật liệu
87 AG.13111 Sản xuất, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, tấn 0.0030 8,401,411 781,171 28,803 25,204
giằng, ĐK <=10mm
88 AG.13121 Sản xuất, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, tấn 0.0140 8,508,703 428,685 159,611 119,122
giằng, ĐK <=18mm
* Thân cống
89 AF.12115 Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 390.6840 588,407 195,156 21,090 229,881,200
công, dày <=45cm, cao <=4m, M300, PC30, đá
1x2
90 AF.81311 Ván khuôn gỗ tường thẳng, dày <=45 100m2 13.5020 2,374,198 1,640,992 32,056,421
91 AF.61311 Lắp dựng cốt thép tường, ĐK <=10mm, cao tấn 3.7640 8,401,411 747,183 28,803 31,622,911
<=4m
92 AF.61321 Lắp dựng cốt thép tường, ĐK <=18mm, cao tấn 20.5050 8,507,846 612,328 158,044 174,453,382
<=4m
93 AF.61331 Lắp dựng cốt thép tường, ĐK >18mm, cao <=4m tấn 17.9050 8,517,277 498,853 164,603 152,501,845

94 AK.94111 Quét nhựa bitum nóng vào tường m2 208.8400 17,253 3,837 3,603,117
95 AF.15213 Bê tông mối nối bản dầm dọc SX bằng máy trộn, m3 0.6620 416,565 141,770 125,869 275,766
đổ bằng thủ công, M200, PC30, đá 1x2
96 AK.94311 Quét nhựa bi tum và dán bao tải 1 lớp bao tải 2 m2 9.4080 30,680 27,410 288,637
lớp nhựa
97 AF.11252 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 49.1610 326,127 82,928 15,006 16,032,729
công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 4x6

98 AF.81122 Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật 100m2 0.3060 2,361,191 1,628,124 722,524
99 AK.98120 Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <=6 m3 3.1400 136,908 82,699 429,891
* Hạ lưu
100 AF.12152 Bê tông tường cánh đá 2x4 M150 m3 8.7040 434,976 195,156 21,090 3,786,031

438675647.xls\Công trình Trang 112/199


Dự toán F1

Mã hiệu Đơn giá Thành tiền


STT Danh mục công tác đo bóc Đơn vị Khối lượng
công tác Vật liệu Nhân công Máy thi công Vật liệu
101 AF.82111 Ván khuôn 100m2 0.2690 1,800,160 2,261,238 222,839 484,243
102 AF.11252 BT móng tường cánh, sân cống đá 4x6 M150 m3 9.4520 326,127 82,928 15,006 3,082,552
103 AF.82111 Ván khuôn móng 100m2 0.0870 1,800,160 2,261,238 222,839 156,614
104 AF.11252 BT móng chân khây đá 4x6 M150 m3 8.3500 326,127 82,928 15,006 2,723,160
105 AF.82111 Ván khuôn chân khây 100m2 0.3540 1,800,160 2,261,238 222,839 637,257
106 AK.98120 Đá dăm 4x6 đệm móng m3 3.9860 136,908 82,699 545,715
* Thượng lưu
107 AF.12152 Bê tông tường cánh đá 2x4 M150 m3 9.4910 434,976 195,156 21,090 4,128,357
108 AF.82111 Ván khuôn 100m2 0.3090 1,800,160 2,261,238 222,839 556,249
109 AF.11252 BT móng tường cánh, sân cống đá 4x6 M150 m3 10.8020 326,127 82,928 15,006 3,522,824
110 AF.82111 Ván khuôn móng 100m2 0.1040 1,800,160 2,261,238 222,839 187,217
111 AF.11252 BT móng chân khây đá 4x6 M150 m3 10.1980 326,127 82,928 15,006 3,325,843
112 AF.82111 Ván khuôn chân khây 100m2 0.4380 1,800,160 2,261,238 222,839 788,470
113 AF.12152 Bê tông tường đầu, đá 2x4, M150 m3 0.5350 434,976 195,156 21,090 232,712
114 AF.82111 Ván khuôn tường đầu 100m2 3.6550 1,800,160 2,261,238 222,839 6,579,585
115 AF.11252 BT móng tường đầu đá 4x6 M150 m3 0.6010 326,127 82,928 15,006 196,002
116 AF.82111 Ván khuôn móng 100m2 2.0100 1,800,160 2,261,238 222,839 3,618,322
117 AK.98120 Đá dăm 4x6 đệm móng m3 4.8420 136,908 82,699 662,909
Thi công
118 AB.11332 Đào hố móng đất cấp 2 = NL m3 125.1681 48,038 0
119 AB.25112 Đào hố móng đất cấp 2 = Máy 100m3 5.0070 308,958 432,762 0
120 AB.65130 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 100m3 1.8780 601,343 618,547 0
121 AA.22112 Phá dỡ tường cánh bằng búa căn m3 33.3360 27,410 80,878 0

438675647.xls\Công trình Trang 113/199


Dự toán F1

Mã hiệu Đơn giá Thành tiền


STT Danh mục công tác đo bóc Đơn vị Khối lượng
công tác Vật liệu Nhân công Máy thi công Vật liệu
122 AA.22112 Phá dỡ sân cống bằng búa căn m3 20.8290 27,410 80,878 0
Bản dẫn
123 AG.11414 Sản xuất bê tông bản giảm tải, đá 1x2, M250 m3 50.2790 456,192 129,955 9,056 22,936,878
124 AF.81122 Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật 100m2 0.4130 2,361,191 1,628,124 975,172
125 AG.13221 Sản xuất, lắp đặt thép D<=10 tấn 0.6560 8,401,411 937,405 28,803 5,511,326
126 AG.13221 Sản xuất, lắp đặt thép D=12 tấn 4.1390 8,401,411 937,405 28,803 34,773,440
127 AG.13212 Sản xuất, lắp đặt thép D=16 tấn 0.1460 8,507,560 720,322 279,424 1,242,104

THM TỔNG HẠNG MỤC 1,352,695,506

438675647.xls\Công trình Trang 114/199


Dự toán F1

Thành tiền Hệ số công tác


Đơn giá Định mức
Nhân công Máy thi công VL NC M

20,381,629 3,688,100 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588


99_XD_SuDungDM
1776_588
25,175,066 0 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
7,408,590 0 99_XD_SuDungDM
QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
1,362,113 0 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
1776_588
4,421,137 0 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
8,442,983 1,527,776 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
1776_588
33,438,756 0 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
1776_588

729,766 132,053 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588


99_XD_SuDungDM
1776_588
727,751 0 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
3,979,779 392,197 QNA_2006_QD_33
1776_588 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
1776_588

438675647.xls\Công trình Trang 115/199


Dự toán F1

Thành tiền Hệ số công tác


Đơn giá Định mức
Nhân công Máy thi công VL NC M

1,457,351 220,920 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588


99_XD_SuDungDM
533,115 0 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
316,718 7,662 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
0 0 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
666,110 93,301 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
5,459,879 590,035 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
1,836,270 0 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
864,526 64,624 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
692,499 0 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
221,129 7,172 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
332,982 96,565 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
55,589 16,121 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
1,479,270 267,677 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
340,278 0 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
968,425 67,485 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
460,266 14,142 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
816,480 25,087 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
0 0 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
244,850 0 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
491,728 0 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
2,955,828 0 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
585,814 0 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
1776_588
438675647.xls\Công trình Trang 116/199
Dự toán F1

Thành tiền Hệ số công tác


Đơn giá Định mức
Nhân công Máy thi công VL NC M
15,070,662 21,109,698 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
531,587 546,796 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
1776_588
1,588,375 171,652 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
891,059 0 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
157,010 11,737 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
141,125 0 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
275,984 49,940 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
107,456 0 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
111,147 0 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
34,496 3,894 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
93,178 6,493 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
14,998 461 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
44,995 1,383 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
6,562 202 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
617,548 35,799 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
607,151 35,197 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
265,820 0 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
34,496 3,894 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
1776_588
9,994 2,389 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
1776_588

438675647.xls\Công trình Trang 117/199


Dự toán F1

Thành tiền Hệ số công tác


Đơn giá Định mức
Nhân công Máy thi công VL NC M
50,490 0 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
1776_588
5,468 202 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
12,432 4,629 QNA_2006_QD_33
1776_588 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
10,936 403 QNA_2006_QD_33
1776_588 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
0 0 1776_588

670,751 72,486 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588


361,798 35,654 99_XD_SuDungDM
QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
392,332 70,993 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
144,719 14,262 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
269,682 48,800 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
411,545 40,557 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
34,913 6,318 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
65,576 6,462 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
187,148 0 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
93,332 123,352 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
51,521 0 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
559,992 740,112 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
281,177 0 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
1776_588
705,879 76,283 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
1776_588
395,479 0 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
1776_588

438675647.xls\Công trình Trang 118/199


Dự toán F1

Thành tiền Hệ số công tác


Đơn giá Định mức
Nhân công Máy thi công VL NC M
53,791 4,021 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
1776_588
24,615 0 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
84,918 15,366 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
1776_588
4,167,997 0 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
42,342 0 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
136,549 15,415 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
1776_588
34,958 2,436 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
1776_588
5,624 173 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
1776_588
16,873 518 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
1776_588
2,812 86 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
1776_588
239,118 13,862 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
232,880 13,500 QNA_2006_QD_33
1776_588 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
53,164 0 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
1776_588
4,852 1,160 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
24,375 0 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
1776_588

438675647.xls\Công trình Trang 119/199


Dự toán F1

Thành tiền Hệ số công tác


Đơn giá Định mức
Nhân công Máy thi công VL NC M
2,344 86 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
1776_588
6,002 2,235 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
1776_588

76,244,327 8,239,526 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588


99_XD_SuDungDM
1776_588
22,156,674 0 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
2,812,397 108,414 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
1776_588
12,555,786 3,240,692 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
1776_588
8,931,963 2,947,217 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
1776_588
801,319 0 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
93,852 83,325 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
1776_588
99_XD_SuDungDM
1776_588
257,873 0 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
1776_588
4,076,823 737,710 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
1776_588
498,206 0 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
259,675 0 QNA_2006_QD_33
1776_588 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
1776_588
1,698,638 183,567 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
1776_588
438675647.xls\Công trình Trang 120/199
Dự toán F1

Thành tiền Hệ số công tác


Đơn giá Định mức
Nhân công Máy thi công VL NC M
608,273 59,944 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
783,835 141,837 QNA_2006_QD_33
1776_588 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
196,728 19,387 QNA_2006_QD_33
1776_588 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
692,449 125,300 QNA_2006_QD_33
1776_588 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
800,478 78,885 QNA_2006_QD_33
1776_588 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
329,638 0 QNA_2006_QD_33
1776_588 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
1776_588
1,852,226 200,165 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
698,723 68,857 QNA_2006_QD_33
1776_588 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
895,788 162,095 QNA_2006_QD_33
1776_588 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
235,169 23,175 QNA_2006_QD_33
1776_588 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
845,700 153,031 QNA_2006_QD_33
1776_588 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
990,422 97,603 QNA_2006_QD_33
1776_588 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
104,408 11,283 QNA_2006_QD_33
1776_588 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
8,264,825 814,477 QNA_2006_QD_33
1776_588 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
49,840 9,019 QNA_2006_QD_33
1776_588 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
4,545,088 447,906 QNA_2006_QD_33
1776_588 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
400,429 0 QNA_2006_QD_33
1776_588 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
1776_588
6,012,825 0 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
1,546,953 2,166,839 QNA_2006_QD_33
1776_588 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
1,129,322 1,161,631 QNA_2006_QD_33
1776_588 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
913,740 2,696,149 QNA_2006_QD_33
1776_588 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
1776_588
438675647.xls\Công trình Trang 121/199
Dự toán F1

Thành tiền Hệ số công tác


Đơn giá Định mức
Nhân công Máy thi công VL NC M
570,923 1,684,608 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
1776_588
6,534,007 455,327 QNA_2006_QD_33 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
672,415 0 QNA_2006_QD_33
1776_588 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
614,938 18,895 QNA_2006_QD_33
1776_588 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
3,879,919 119,216 QNA_2006_QD_33
1776_588 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
105,167 40,796 QNA_2006_QD_33
1776_588 1776/1091/1172/588
99_XD_SuDungDM
1776_588
331,950,465 56,796,699

438675647.xls\Công trình Trang 122/199


BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH: TUYẾN NỘI THỊ LÝ TỰ TRỌNG - QUỐC LỘ 14E
HẠNG MỤC: CÂY XANH

ĐƠN GIÁ
KHỐI THEO HĐ
STT HẠNG MỤC CÔNG VIỆC DVT
LƯỢNG ĐÃ CÓ
THÀNH TIỀN
THUẾ
Hố trồng cây
Trồng cây xanh- kích thước bầu cây 2,568,311
1 0,7x0,7x0,7m 100.00 256,831,100
Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng - 1cây/90 231,035
2 nước giếng bơm điện ngày 100.00 23,103,500
1 m3 123,273
Đắp đất hữu cơ (đất tận dụng)
3 20.00 2,465,460
0
* Dãi phân cách
4
Trồng cây cau - kích thước cây 608,378
5 bầu70x70cm 128.00 77,872,384
Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng - 1cây/90 231,035
ngày
6 nước giếng bơm điện 128.00 29,572,480
Trồng cây cọ mỹ - kích thước cây 634,030
7 bầu70x70cm 32.00 20,288,960
Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng - 1cây/90 231,035
ngày
8 nước giếng bơm điện 32.00 7,393,120
Trồng cây ngâu - kích thước bầu cây 1,761,049
9 40x40cm 24.00 42,265,176
Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng - 1cây/90 231,035
ngày
10 nước giếng bơm điện 24.00 5,544,840
m2 61,007
Trồng cỏ lá gừng
11 2735.45 166,881,598
Tưới nước bảo dưỡng bồn hoa, thảm 100m2/t 848,730
cỏ, bồn cảnh, hàng rào, nước lấy từ háng
12 giếng khoang bơm điện 27.355 23,217,009
m2 161,230
Trồng hoa mười giờ
13 186.77 30,112,927
Tưới nước bảo dưỡng bồn hoa, thảm 100m2/t 848,730
cỏ, bồn cảnh, hàng rào, nước lấy từ háng
14 giếng khoan- bơm điện 1.868 1,585,428
m2 179,682
Trồng hoa đậu phộng
15 185.7 33,366,947
ĐƠN GIÁ
KHỐI THEO HĐ
STT HẠNG MỤC CÔNG VIỆC DVT
LƯỢNG ĐÃ CÓ
THÀNH TIỀN
THUẾ
100m2/t 848,730
Tưới nước bảo dưỡng bồn hoa, thảm
háng
cỏ, bồn cảnh, hàng rào, nước lấy từ
giếng khoan- bơm điện
16 1.857 1,576,092
Trồng cây mắt ngọc - kích thước bầu cây 33,349
17 15x1cm 2438 81,304,862
Tưới nước bảo dưỡng bồn hoa, thảm 100m2/t 848,730
cỏ, bồn cảnh, hàng rào, nước lấy từ háng

18 giếng khoan- bơm điện 0.975 827,512


Trồng cây mắt nai - kích thước bầu cây 33,349
19 15x1cm 2950 98,379,550
Tưới nước bảo dưỡng bồn hoa, thảm 100m2/t 848,730
cỏ, bồn cảnh, hàng rào, nước lấy từ háng
20 giếng khoan- bơm điện 1.18 1,001,501
Trồng cây chuỗi ngọc - kích thước bầu cây 40,361
21 15x1cm 5565 224,608,965
Tưới nước bảo dưỡng bồn hoa, thảm 100m2/t 848,730
cỏ, bồn cảnh, hàng rào, nước lấy từ háng
22 giếng khoan- bơm điện 2.226 1,889,273
cây 26,584
Trồng cây lài tây - kích thước bầu
15x1cm
23 1357 36,074,488
Tưới nước bảo dưỡng bồn hoa, thảm 100m2/t 848,730
cỏ, bồn cảnh, hàng rào, nước lấy từ háng
24 giếng khoan- bơm điện 0.848 719,723
Trồng cây Hoàng Anh - kích thước cây 45,907
25 bầu 15x1cm 2750.00 126,244,250
Tưới nước bảo dưỡng bồn hoa, thảm 100m2/t 848,730
cỏ, bồn cảnh, hàng rào, nước lấy từ háng
26 giếng khoan- bơm điện 1.10 933,603
1 m3 123,273
Đắp đất hữu cơ (đất tận dụng)
27 1124.337 138,600,395
cái 11,071,170
Khoang giếng sâu 20m
28 3.00 33,213,510
THÀNH TIỀN ĐÃ CÓ THUẾ 1,465,874,653

PHÒNG KỸ THUẬT
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH: TUYẾN NỘI THỊ LÝ TỰ TRỌNG - QUỐC LỘ 14E
HẠNG MỤC: ĐIỆN CHIẾU SÁNG ( PHAN ĐINH VŨ)

ĐƠN GIÁ
KHỐI THEO HĐ
STT HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐVT THÀNH TIỀN
LƯỢNG ĐÃ CÓ
THUẾ
1 C¸p ngÇm cu/xlpe/pvc/dsta/pvc(4x16 mÐt 545.42 244,919 133,583,721
2 C¸p ®ång bäc PVC tiÕt diÖn 2x2,5 mÐt 250.00 48,913 12,228,250
3 R·i d©y ®ång trÇn M10 m 545.42 36,358 19,830,380
4 bé
Lµm tiÕp ®Þa lÆp l¹i cho líi ®iÖn c¸p ngÇm 3.00 5,404,294 16,212,882
5 Cét ®Ìn chiÕu s¸ng 9m cÇn ®«i cét 11.00 9,268,713 101,955,843
6 Mãng trô cét ®Ìn chiÕu s¸ng 9 mÐt mãng 11.00 2,518,434 27,702,774
7 Cét ®Ìn chiÕu s¸ng 9m cÇn BA cét 1.00 13,046,667 13,046,667
8 Mãng trô cét ®Ìn chiÕu s¸ng 9 mÐt mãng 1.00 2,518,434 2,518,434
9 Cét ®a gi¸c 14m g¾n 6 ®Ìn pha cét 1.00 53,847,816 53,847,816
10 Mãng cét ®a gi¸c 14m mãng 1.00 12,614,881 12,614,881
11 Luån c¸p cöa cét ®Çu c¸p 11.00 66,369 730,059
12 §Ìn led 150W-IP66/220V bé 25.00 10,278,093 256,952,325
13 §Ìn pha 400W-IP66/220V bé 6.00 16,042,325 96,253,950
14 CÇu ch× trêi 5A c¸i 31.00 85,112 2,638,472
15 §Çu c«t ®ång M16 c¸i 104.00 133,953 13,931,112
16 M¬ng c¸p ngÇm vØa hÌ 1 mÐt 383.00 256,367 98,188,561
17 M¬ng c¸p ngÇm vît ®êng 1 mÐt 88.00 256,367 22,560,296
18 Cét mèc b¸o c¸p ngÇm trªn tuyÕn cét 50.00 39,765 1,988,250
19 L¾p ®Æt èng thÐp fi75 b¶o vÖ c¸p mÐt 88.44 243,361 21,522,847
20 L¾p ®Æt èng nhùa hdpe fi75 b¶o v mÐt 455.66 113,513 51,723,334
21 * PhÇn ®i næi 0.00 0 -
22 C¸p vÆn xo¾n abc(4x16) mÐt 577.32 45,871 26,482,246
23 C¸p ®ång bäc PVC tiÕt diÖn 2x2,5 mÐt 56.00 49,586 2,776,816
24 Trô BTLT 8,4 mÐt A cét 14.00 3,171,609 44,402,526
25 Trô BTLT 8,4 mÐt C cét 4.00 3,933,416 15,733,664
26 Mãng trô BTLT mt1 mãng 14.00 3,776,025 52,864,350
27 Mãng trô BTLT h¹ thÕ trô ®«i mãng 2.00 5,883,493 11,766,986
28 §Ìn led 150W-IP66/220V bé 16.00 10,278,093 164,449,488
29 CÇu ch× trêi 5A c¸i 16.00 85,112 1,361,792
30 N¾p bÞt ®Çu c¸p c¸c lo¹i c¸i 8.00 6,046 48,368
31 §ai thÐp mÐt 3.00 42,323 126,969
32 Kho¸ ®ai thÐp c¸i 6.00 12,092 72,552
33 Gi¸ mãc c¸p dïng ®ai thÐp c¸i 2.00 45,950 91,900
34 Bul«ng mãc c¸p 16x250 bé 16.00 51,392 822,272
35 Kho¸ treo c¸p ABC 16-25mm c¸i 14.00 36,277 507,878
36 Kho¸ nÐo c¸p ABC 16-25mm c¸i 2.00 45,950 91,900
37 KÑp r¨ng 01 bulong 16 c¸i 32.00 30,230 967,360
38 Chôp cÇn ®Ìn ®¬n trô ly t©m 1,5 Bé 16.00 1,961,926 31,390,816
39 Bé
Lµm tiÕp ®Þa lÆp l¹i cho líi ®iÖn c¸p treo 5.00 5,946,646 29,733,230
40 * PhÇn ®iÖn ®Õn c¸c m¸y b¬m giÕng khoang
41 C¸p ngÇm cu/xlpe/pvc/dsta/pvc(2x6) mÐt 480.24 71,819 34,490,357
42 C¸p ®ång bäc pvc tiÕt diÖn 2x2,5 mÐt 0.60 49,586 29,752
43 §Çu cét ®ång M6 c¸i 12.00 129,116 1,549,392
44 L¾p ®Æt èng nhùa HDPE fi40 b¶o v mÐt 390.48 61,852 24,151,969
45 L¾p ®Æt èng thÐp fi40 b¶o vÖ c¸p mÐt 88.44 185,445 16,400,756
46 Tñ ®iÖn m¸y b¬m giÕng khoan tñ 3.00 1,983,805 5,951,415
47 * PhÇn thÝ nghiÖm 0.00 0 -
48 ThÝ nghiÖm c¸p lùc <=1kv ( 3 ruét) sîi 3.00 51,079 153,237
49 ThÝ nghiÖm tiÕp ®Êt cét ®iÖn bª t vÞ trÝ 5.00 188,038 940,190
50 ThÝ nghiÖm tiÕp ®Êt cét ®iÖn b»ng vÞ trÝ 3.00 276,948 830,844
THÀNH TIỀN ĐÃ CÓ THUẾ 1,428,219,877

PHÒNG KỸ THUẬT
BẢNG PHÂN TÍCH ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
Gói thầu: Thi công xây dựng (Đoạn từ đường 3/2 đến trường THPT Thái Phiên)
Công trình: Tuyến nội thị Lý Tự Trọng - Quốc lộ 14E (Đoạn từ Lý Tự Trọng đến Trường
THPT Thái Phiên)

STT Tên công tác Đơn vị Định mức KLHĐ Đơn giá Thành tiền

26 Vét đất bùn bằng máy 100m3 17.834 NÚT GIAO THÔNG
Nhân công 696,108
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.89 3.89 69.37426 178,948 696,108
- Hệ số điều chỉnh nhân công 0 696,108
Máy thi công 0 925,355
- Máy đào <=1,6m3 ca 0.202 0.202 3.602468 4,126,462 833,545
- Máy ủi <=110CV ca 0.05 0.05 0.8917 1,836,206 91,810
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 925,355
+ Chi phí trực tiếp T VL+NC+M 1,621,463
+ Chi phí chung C T x 5,5% 5.5% 89,180
+ Thu nhập chịu thuế tính trước TL (T+C) x 6% 6% 102,639
+ Chi phí xây dựng trước thuế G T+C+TL 1,813,282
+ Thuế giá trị gia tăng GTGT G x 10% 10% 181,328
+ Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 1,994,610
+ Đơn giá dự thầu Gdt Gdt 1,994,610
27 Đắp cát, máy đầm 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C 100m3 13.96
K = 0,95
Vật liệu 15,527,306
- Cát đổ nền m3 122 122 1703.12 127,273 15,527,306
Nhân công 0 303,218
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.5 1.5 20.94 202,145 303,218
- Hệ số điều chỉnh nhân công 0 303,218
Máy thi công 0 785,916
- Máy ủi 110CV ca 0.171 0.171 2.38716 1,836,206 313,991
- Máy đầm 9T ca 0.342 0.342 4.77432 1,345,936 460,310
- Máy khác % 1.5 1.5 20.94 0 11,615
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 785,916
+ Chi phí trực tiếp T VL+NC+M 16,616,440
+ Chi phí chung C T x 5,5% 5.5% 913,904

438675647.xls\PT đơn giá (pdv) Trang 127/199


STT Tên công tác Đơn vị Định mức KLHĐ Đơn giá Thành tiền

+ Thu nhập chịu thuế tính trước TL (T+C) x 6% 6% 1,051,821


+ Chi phí xây dựng trước thuế G T+C+TL 18,582,165
+ Thuế giá trị gia tăng GTGT G x 10% 10% 1,858,217
+ Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 20,440,382
+ Đơn giá dự thầu Gdt Gdt 20,440,382
28 Vận chuyển đất, ô tô 10T tự đổ, phạm vi <=1000m, 100m3 14.267
đất C1
Máy thi công 1,209,593
- Ô tô tự đổ 10T ca 0.685 0.685 9.772895 1,765,829 1,209,593
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1,209,593
+ Chi phí trực tiếp T VL+NC+M 1,209,593
+ Chi phí chung C T x 5,5% 5.5% 66,528
+ Thu nhập chịu thuế tính trước TL (T+C) x 6% 6% 76,567
+ Chi phí xây dựng trước thuế G T+C+TL 1,352,688
+ Thuế giá trị gia tăng GTGT G x 10% 10% 135,269
+ Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 1,487,957
+ Đơn giá dự thầu Gdt Gdt 1,487,957
29 Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, ô tô 10T, cự ly 100m3 14.267
<=4km, đất C1
Máy thi công 812,281
- Ô tô tự đổ 10T ca 0.46 0.46 6.56282 1,765,829 812,281
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 812,281
+ Chi phí trực tiếp T VL+NC+M 812,281
+ Chi phí chung C T x 5,5% 5.5% 44,675
+ Thu nhập chịu thuế tính trước TL (T+C) x 6% 6% 51,417
+ Chi phí xây dựng trước thuế G T+C+TL 908,373
+ Thuế giá trị gia tăng GTGT G x 10% 10% 90,837
+ Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 999,210
+ Đơn giá dự thầu Gdt Gdt 999,210
30 Đắp nền đường, máy đầm 16T, máy ủi 110CV, độ 100m3 52.961
chặt Y/C K = 0,95
Nhân công 311,370
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.74 1.74 92.15214 178,948 311,370
- Hệ số điều chỉnh nhân công 0 311,370
Máy thi công 0 802,143

438675647.xls\PT đơn giá (pdv) Trang 128/199


STT Tên công tác Đơn vị Định mức KLHĐ Đơn giá Thành tiền

- Máy lu bánh lốp 16T (đầm bánh hơi) ca 0.335 0.335 17.741935 1,443,709 483,643
- Máy ủi 110CV ca 0.167 0.167 8.844487 1,836,206 306,646
- Máy khác % 1.5 1.5 0 11,854
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 802,143
+ Chi phí trực tiếp T VL+NC+M 1,113,513
+ Chi phí chung C T x 5,5% 5.5% 61,243
+ Thu nhập chịu thuế tính trước TL (T+C) x 6% 6% 70,485
+ Chi phí xây dựng trước thuế G T+C+TL 1,245,241
+ Thuế giá trị gia tăng GTGT G x 10% 10% 124,524
+ Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 1,369,765
+ Đơn giá dự thầu Gdt Gdt 1,369,765
31 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 100m3 2.787
Nhân công 2,150,606
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 10.18 10.18 28.37166 211,258 2,150,606
- Hệ số điều chỉnh nhân công 0 2,150,606
Máy thi công 0 1,653,716
- Máy đầm đất cầm tay 80kg ca 5.09 5.09 14.18583 324,895 1,653,716
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1,653,716
+ Chi phí trực tiếp T VL+NC+M 3,804,322
+ Chi phí chung C T x 5,5% 5.5% 209,238
+ Thu nhập chịu thuế tính trước TL (T+C) x 6% 6% 240,814
+ Chi phí xây dựng trước thuế G T+C+TL 4,254,374
+ Thuế giá trị gia tăng GTGT G x 10% 10% 425,437
+ Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 4,679,811
+ Đơn giá dự thầu Gdt Gdt 4,679,811
32 Đào khuôn đường bằng máy đào <=0,8m3, đất C3 100m3 1.589

Nhân công 1,492,426


- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 8.34 8.34 13.25226 178,948 1,492,426
- Hệ số điều chỉnh nhân công 0 1,492,426
Máy thi công 0 1,149,584
- Máy đào <=0,8m3 ca 0.466 0.466 0.740474 2,466,919 1,149,584
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1,149,584
+ Chi phí trực tiếp T VL+NC+M 2,642,010
+ Chi phí chung C T x 5,5% 5.5% 145,311

438675647.xls\PT đơn giá (pdv) Trang 129/199


STT Tên công tác Đơn vị Định mức KLHĐ Đơn giá Thành tiền

+ Thu nhập chịu thuế tính trước TL (T+C) x 6% 6% 167,239


+ Chi phí xây dựng trước thuế G T+C+TL 2,954,560
+ Thuế giá trị gia tăng GTGT G x 10% 10% 295,456
+ Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 3,250,016
+ Đơn giá dự thầu Gdt Gdt 3,250,016
33 Vận chuyển đất, ô tô 10T tự đổ, phạm vi <=1000m, 100m3 83.056
đất C3
Máy thi công 1,483,296
- Ô tô tự đổ 10T ca 0.84 0.84 69.76704 1,765,829 1,483,296
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1,483,296
+ Chi phí trực tiếp T VL+NC+M 1,483,296
+ Chi phí chung C T x 5,5% 5.5% 81,581
+ Thu nhập chịu thuế tính trước TL (T+C) x 6% 6% 93,893
+ Chi phí xây dựng trước thuế G T+C+TL 1,658,770
+ Thuế giá trị gia tăng GTGT G x 10% 10% 165,877
+ Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 1,824,647
+ Đơn giá dự thầu Gdt Gdt 1,824,647
34 Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, ô tô 10T, cự ly 100m3 83.056
<=7km, đất C3
Máy thi công 2,542,794
- Ô tô tự đổ 10T ca 1.44 1.44 119.60064 1,765,829 2,542,794
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 2,542,794
+ Chi phí trực tiếp T VL+NC+M 2,542,794
+ Chi phí chung C T x 5,5% 5.5% 139,854
+ Thu nhập chịu thuế tính trước TL (T+C) x 6% 6% 160,959
+ Chi phí xây dựng trước thuế G T+C+TL 2,843,607
+ Thuế giá trị gia tăng GTGT G x 10% 10% 284,361
+ Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 3,127,968
+ Đơn giá dự thầu Gdt Gdt 3,127,968
35 Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km, ô tô 10T, đất 100m3 83.056
C3
Máy thi công 1,280,226
- Ô tô tự đổ 10T ca 0.725 0.725 60.2156 1,765,829 1,280,226
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1,280,226
+ Chi phí trực tiếp T VL+NC+M 1,280,226

438675647.xls\PT đơn giá (pdv) Trang 130/199


STT Tên công tác Đơn vị Định mức KLHĐ Đơn giá Thành tiền

+ Chi phí chung C T x 5,5% 5.5% 70,412


+ Thu nhập chịu thuế tính trước TL (T+C) x 6% 6% 81,038
+ Chi phí xây dựng trước thuế G T+C+TL 1,431,676
+ Thuế giá trị gia tăng GTGT G x 10% 10% 143,168
+ Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 1,574,844
+ Đơn giá dự thầu Gdt Gdt 1,574,844
36 Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới đường làm 100m3 5.014
mới
Vật liệu 28,463,913
- Cấp phối đá dăm 0,075-50mm lớp dưới m3 142 142 711.988 200,450 28,463,913
Nhân công 0 924,066
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 3.9 3.9 19.5546 236,940 924,066
- Hệ số điều chỉnh nhân công 0 924,066
Máy thi công 0 2,475,309
- Máy ủi 110CV ca 0.42 0.42 2.10588 1,836,206 771,207
- Ô tô tưới nước 5m3 ca 0.21 0.21 1.05294 1,206,351 253,334
- Máy san tự hành 108CV ca 0.08 0.08 0.40112 1,979,604 158,368
- Máy đầm bánh thép tự hành 10T ca 0.21 0.21 1.05294 1,032,657 216,858
- Máy đầm rung tự hành - trọng lượng 25T ca 0.21 0.21 1.05294 2,725,553 572,366
- Máy lu bánh lốp 16T (đầm bánh hơi) ca 0.34 0.34 1.70476 1,443,709 490,861
- Máy khác % 0.5 0.5 2.507 0 12,315
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 2,475,309
+ Chi phí trực tiếp T VL+NC+M 31,863,288
+ Chi phí chung C T x 5,5% 5.5% 1,752,481
+ Thu nhập chịu thuế tính trước TL (T+C) x 6% 6% 2,016,946
+ Chi phí xây dựng trước thuế G T+C+TL 35,632,715
+ Thuế giá trị gia tăng GTGT G x 10% 10% 3,563,272
+ Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 39,195,987
+ Đơn giá dự thầu Gdt Gdt 39,195,987
37 Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên đường làm 100m3 5.014
mới
Vật liệu 28,463,913
- Cấp phối đá dăm 0,075-50mm lớp trên m3 142 142 711.988 200,450 28,463,913
Nhân công 0 1,042,536
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 4.4 4.4 22.0616 236,940 1,042,536

438675647.xls\PT đơn giá (pdv) Trang 131/199


STT Tên công tác Đơn vị Định mức KLHĐ Đơn giá Thành tiền

- Hệ số điều chỉnh nhân công 0 1,042,536


Máy thi công 0 2,426,390
- Máy rải cấp phối đá dăm 60m3/h ca 0.21 0.21 1.05294 3,644,771 765,402
- Ô tô tưới nước 5m3 ca 0.21 0.21 1.05294 1,206,351 253,334
- Máy đầm bánh thép tự hành 10T ca 0.21 0.21 1.05294 1,032,657 216,858
- Máy đầm rung tự hành - trọng lượng 25T ca 0.21 0.21 1.05294 2,725,553 572,366
- Máy lu bánh lốp 16T (đầm bánh hơi) ca 0.42 0.42 2.10588 1,443,709 606,358
- Máy khác % 0.5 0.5 2.507 0 12,072
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 2,426,390
+ Chi phí trực tiếp T VL+NC+M 31,932,839
+ Chi phí chung C T x 5,5% 5.5% 1,756,306
+ Thu nhập chịu thuế tính trước TL (T+C) x 6% 6% 2,021,349
+ Chi phí xây dựng trước thuế G T+C+TL 35,710,494
+ Thuế giá trị gia tăng GTGT G x 10% 10% 3,571,049
+ Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 39,281,543
+ Đơn giá dự thầu Gdt Gdt 39,281,543
48 Đắp nền đường, máy đầm 25T, máy ủi 110CV, độ 100m3 17.293
chặt Y/C K = 0,98
Nhân công 311,370
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.74 1.74 30.08982 178,948 311,370
- Hệ số điều chỉnh nhân công 0 311,370
Máy thi công 0 1,039,396
- Máy đầm bánh hơi tự hành 25T ca 0.367 0.367 6.346531 1,874,684 688,009
- Máy ủi 110CV ca 0.183 0.183 3.164619 1,836,206 336,026
- Máy khác % 1.5 1.5 0 15,361
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1,039,396
+ Chi phí trực tiếp T VL+NC+M 1,350,766
+ Chi phí chung C T x 5,5% 5.5% 74,292
+ Thu nhập chịu thuế tính trước TL (T+C) x 6% 6% 85,503
+ Chi phí xây dựng trước thuế G T+C+TL 1,510,561
+ Thuế giá trị gia tăng GTGT G x 10% 10% 151,056
+ Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 1,661,617
+ Đơn giá dự thầu Gdt Gdt 1,661,617
49 Cố thép cửa thu nước d <=10mm Tấn 0.024
Vật liệu 13,745,235

438675647.xls\PT đơn giá (pdv) Trang 132/199


STT Tên công tác Đơn vị Định mức KLHĐ Đơn giá Thành tiền

- Thép tròn D<=10mm kg 1005 1005 24.12 13,289 13,355,562


- Dây thép buộc 1mm kg 21.42 21.42 0.51408 18,192 389,673
Nhân công 0 3,160,669
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 16.2 16.2 0.3888 195,103 3,160,669
- Hệ số điều chỉnh nhân công 0 3,160,669
Máy thi công 0 85,518
- Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.4 0.4 0.0096 213,794 85,518
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 85,518
+ Chi phí trực tiếp T VL+NC+M 16,991,422
+ Chi phí chung C T x 5,5% 5.5% 934,528
+ Thu nhập chịu thuế tính trước TL (T+C) x 6% 6% 1,075,557
+ Chi phí xây dựng trước thuế G T+C+TL 19,001,507
+ Thuế giá trị gia tăng GTGT G x 10% 10% 1,900,151
+ Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 20,901,658
+ Đơn giá dự thầu Gdt Gdt 20,901,658
50 Lắp đặt tấm chắn rác tấm 7
Vật liệu 525,000
- Tấm chắn rác tấm 1 1 7 525,000 525,000
Nhân công 0 45,000
- Đơn giá nhân công tấm 1 1 7 45,000 45,000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 45,000
+ Chi phí trực tiếp T VL+NC+M 570,000
+ Chi phí chung C T x 5,5% 5.5% 31,350
+ Thu nhập chịu thuế tính trước TL (T+C) x 6% 6% 36,081
+ Chi phí xây dựng trước thuế G T+C+TL 637,431
+ Thuế giá trị gia tăng GTGT G x 10% 10% 63,743
+ Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 701,174
+ Đơn giá dự thầu Gdt Gdt 701,174

438675647.xls\PT đơn giá (pdv) Trang 133/199


GIAO THÔNG

438675647.xls\PT đơn giá (pdv) Trang 134/199


BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ - NHÂN CÔNG - CA MÁY
CÔNG TRÌNH: TUYẾN NỘI THỊ LÝ TỰ TRỌNG - QUỐC LỘ 14E

PHAN ĐINH VŨ

KHỐI
STT VẬT LIỆU DVT ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
LƯỢNG
#N/A
1 - Cát đổ nền m3 0 #N/A #N/A
- Cấp phối đá dăm 0,075-50mm lớp
2 dưới m3 0 #N/A #N/A
- Cấp phối đá dăm 0,075-50mm lớp
3 trên m3 0 #N/A #N/A
4 - Thép tròn D<=10mm kg 0 #N/A #N/A
5 - Dây thép buộc 1mm kg 0 #N/A #N/A
6 - lắp đặt Tấm chắn rác tấm 7 701,174 4,908,218
nhân công #N/A
1 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0 #N/A #N/A
2 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0 #N/A #N/A
3 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0 #N/A #N/A
4 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0 #N/A #N/A
5 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0 #N/A #N/A
Máy móc #N/A
- Máy cắt uốn cốt thép - công suất
1 5kW ca 0 #N/A #N/A
2 - Máy đào <=1,6m3 ca 0 #N/A #N/A
3 - Máy ủi <=110CV ca 0 #N/A #N/A
4 - Máy ủi 110CV ca 0 #N/A #N/A
5 - Máy đầm 9T ca 0 #N/A #N/A
6 - Ô tô tự đổ 10T ca 0 #N/A #N/A
- Ô tô tự đổ 10T ( vận chuyển đất cấp
1, đất bùn ) ca 16.335715 1,765,829 28,846,079
- Ô tô tự đổ 10T ( vận chuyển đất cấp
3, đất K95 ) ca 249.58328 1,765,829 440,721,394
- Máy lu bánh lốp 16T (đầm bánh
7 hơi) ca 0 #N/A #N/A
8 - Máy đầm đất cầm tay 80kg ca 0 #N/A #N/A
9 - Máy đào <=0,8m3 ca 0 #N/A #N/A
10 - Ô tô tưới nước 5m3 ca 0 #N/A #N/A
11 - Máy san tự hành 108CV ca 0 #N/A #N/A
12 - Máy đầm bánh thép tự hành 10T ca 0 #N/A #N/A
- Máy đầm rung tự hành - trọng
13 lượng 25T ca 0 #N/A #N/A
14 - Máy rải cấp phối đá dăm 60m3/h ca 0 #N/A #N/A
THÀNH TIỀN CHƯA CÓ
THUẾ VÀ HỆ SỐ #N/A
THUẾ VÀ HỆ SỐ #N/A
THÀNH TIỀN ĐÃ CÓ THUẾ
VÀ HỆ SỐ #N/A
PHÒNG KỸ THUẬT
265.912

21.54
3611949201
0
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH: TUYẾN NỘI THỊ LÝ TỰ TRỌNG - QUỐC LỘ 14E
HẠNG MỤC : BÊ TÔNG NHỰA ( PHAN ĐINH VŨ)

ĐƠN GIÁ
STT VẬT LIỆU ĐVT KHỐI LƯỢNG THEO HĐ ĐÃ THÀNH TIỀN
CÓ THUẾ
Tưới lớp dính bám mặt đường, nhựa pha dầu, lượng 100m2 48.79 2,303,981
1 nhựa 1,0kg/m2 112,411,233
Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn 100tấn 8.11 3,432,076
2 đến vị trí đổ cự ly 1km, ô tô 10T 27,830,704
Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn 100tấn 8.11 15,118,507
3 đến vị trí đổ 1km tiếp theo, ô tô 10T 122,595,973
4 Sản xuất bê tông nhựa hạt trung, trạm trộn 80T/h 100tấn 8.11 27,903,921 226,272,895
Rải thảm mặt bê tông nhựa hạt trung, mặt đường đã 100m2 48.79 16,458,094
5 lèn ép 7cm 802,990,406
Tưới lớp dính bám mặt đường, nhựa pha dầu, lượng 100m2 48.79 1,297,889
6 nhựa 0,5kg/m2 63,324,004
Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn 100tấn 5.91 3,432,076
7 đến vị trí đổ cự ly 1km, ô tô 10T 20,293,865
Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn 100tấn 5.91 6,929,317
đến vị trí đổ 1km tiếp theo, ô tô 10T (trạm trộn quế
8 cường) 40,973,051
9 Sản xuất bê tông nhựa hạt mịn, trạm trộn 80T/h 100tấn 5.91 27,951,617 165,277,911
Rải thảm mặt bê tông nhựa hạt mịn, mặt đường đã 100m2 48.79 12,565,053
10 lèn ép 5cm 613,048,936
THÀNH TIỀN ĐÃ CÓ THUẾ 2,195,018,980
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ - NHÂN CÔNG - CA MÁY
CÔNG TRÌNH: TUYẾN NỘI THỊ LÝ TỰ TRỌNG - QUỐC LỘ 14E

CÔNG TY TNHH MTV XD VÀ KD NHÀ


LONG Á
STT VẬT TƯ THÀNH TIỀN
1 Vật liệu 1,993,095,493
2 Nhân công 554,025,199
3 ca máy 966,882,984
THÀNH TIỀN CHƯA CÓ THUẾ VÀ
I
HỆ SỐ 3,514,003,676
II THUẾ VÀ HỆ SỐ 755,510,790
THÀNH TIỀN ĐÃ CÓ THUẾ VÀ HỆ
I+II
SỐ 4,269,514,467

PHÒNG KỸ THUẬT
Dự toán F1

BẢNG TỔNG HỢP VẬT LIỆU VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ


(Theo giá thông báo quý .. năm 20..)
CÔNG TRÌNH: Tên công trình
HẠNG MỤC: Hạng mục 1

STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá thông báo Tổng chênh

1 Đất đồi mỏ Quế cường 14,113.3000 47,273 667,178,031


2 ống bê tông ly tâm D800mm L=3m ống 146.0000 1,701,818 248,465,455
3 ống bê tông ly tâm D1000mm L=3m ống 59.0000 2,479,091 146,266,364
1 V00002 Axít hàn lít 0.0130 11,000 143
2 V12697 Cấp phối đá dăm 0,075-50mm lớp dưới m3 669.8140 200,450 134,264,277
3 V12698 Cấp phối đá dăm 0,075-50mm lớp trên m3 669.8140 200,450 134,264,277
4 V00115 Cát đổ nền m3 1,389.2140 127,273 176,809,433
5 V00105 Cát hạt nhỏ m3 99.6969 181,818 18,126,691
6 V00112 Cát vàng m3 106.8133 181,818 19,420,581
7 V05207 Đá 1x2 m3 29.5629 300,450 8,882,176
8 V05208 Đá dăm 2x4 m3 119.2094 264,087 31,481,664
9 V05209 Đá dăm 4x6 m3 42.8343 227,723 9,754,359
10 V00816 Đá dăm D<=6cm m3 398.7876 227,723 90,813,145
11 V00833 Đất đèn kg 186.6800 23,000 4,293,640
12 V00226 Dây thép kg 32.4940 18,192 591,131
13 V05557 Dây thép D5mm kg 106.6000 18,192 1,939,267
14 V05691 Đinh đỉa D6x120 cái 120.0781 2,000 240,156
15 V04754 Đinh đóng gỗ kg 241.7770 18,182 4,395,989
16 V00215 Dung môi PUV lít 0.0330 9,500 314
19 V00390 Gỗ chống m3 5.0638 3,181,818 16,112,090
20 V05605 Gỗ đà nẹp m3 2.4209 3,181,818 7,702,863
21 V05600 Gỗ nẹp giằng chống m3 0.0447 3,181,818 142,227

438675647.xls\Vật liệu(LA) Trang 141/199


Dự toán F1

STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá thông báo Tổng chênh

22 V00404 Gỗ ván cầu công tác m3 6.3957 3,181,818 20,349,953


23 V00405 Gỗ ván khuôn m3 10.0444 3,181,818 31,959,453
24 V00451 Màng phản quang m2 0.2630 225,000 59,175
25 V00475 Mực in cao cấp lít 0.0330 24,000 792
26 V05634 Nắp chụp nhựa D80 cái 1.0000 9,500 9,500
27 V03205 Nước ngọt lít 37,720.2541 6 226,322
28 V42212 Oxy chai 44.7800 34,000 1,522,520
29 V03029 Que hàn không gỉ kg 25.0124 25,000 625,310
30 V11205 Que hàn sắt kg 205.0000 25,000 5,125,000
31 V05645 Sắt ống D80mm m 3.3900 55,000 186,450
32 V00548 Sơn chống gỉ kg 0.1150 9,500 1,093
33 V05639 Sơn dầu các màu kg 0.1810 32,000 5,792
34 V00550 Sơn dẻo nhiệt kg 1,327.0571 39,500 52,418,755
35 V00560 Sơn lót kg 63.9238 15,000 958,857
36 V00680 Thép đệm kg 205.0000 14,309 2,933,369
37 V00641 Thép hình kg 4,213.6357 14,309 60,293,402
38 V00671 Thép tấm kg 173.1564 14,309 2,477,715
39 V00656 Thép tròn kg 678.3750 13,514 9,167,638
40 V22070 Thép tròn d <=18mm kg 188.7000 13,309 2,511,430
41 V00661 Thép tròn D<=10mm kg 643.2000 13,289 8,547,559
42 V11219 Thép tròn trơn D<=18mm kg 120.3600 13,734 1,653,038
43 V05675 Tôn tráng kẽm 1,2mm kg 3.5800 18,182 65,092
44 V00759 Xi măng PCB40 kg 59,268.6513 1,195 70,853,006
45 V00750 Vật liệu khác %
Cộng vật liệu: 1,993,095,493

438675647.xls\Vật liệu(LA) Trang 142/199


Dự toán F1

BẢNG TỔNG HỢP NHÂN CÔNG VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ


CÔNG TRÌNH: Tên công trình
HẠNG MỤC: Hạng mục 1

STT Mã hiệu Tên vật tư Nhóm gốc Nhóm TT05 Đơn vị Khối lượng Giá gốc
1 N0006 Nhân công bậc 3,0/7 Nhóm 1 Nhóm 1 công 699.5850 178,948
2 N0008 Nhân công bậc 3,3/7 Nhóm 1 Nhóm 1 công 1.1900 188,641
3 N0009 Nhân công bậc 3,5/7 Nhóm 1 Nhóm 1 công 761.4172 195,103
4 N0010 Nhân công bậc 3,7/7 Nhóm 1 Nhóm 1 công 1.2500 201,565
5 N0011 Nhân công bậc 4,0/7 Nhóm 1 Nhóm 1 công 1,271.5050 211,258
6 N0013 Nhân công bậc 4,5/7 Nhóm 1 Nhóm 1 công 48.5821 230,312
Cộng nhân công:

438675647.xls\Nhân công(LA) Trang 143/199


Dự toán F1

Tổng chênh
125,189,337
224,483
148,554,780
251,956
268,615,603
11,189,041
554,025,199

438675647.xls\Nhân công(LA) Trang 144/199


Dự toán F1

HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: Tên công trình
HẠNG MỤC: Hạng mục 1

Khối Mức hao phí Hệ số vật


STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
lượng Vật liệu Nhân công Máy thi công tư
1 AB.31141 Vét bùn bằng máy 100m3 25.3360
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.8900 1
Máy thi công
M0177 - Máy đào <=1,6m3 ca 0.2020 1
M0209 - Máy ủi <=110CV ca 0.0500 1
2 AB.66113 Đắp cát, máy đầm 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K 100m3 11.3870
= 0,95
Vật liệu
V00115 - Cát đổ nền m3 122.0000 1
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.5000 1
Máy thi công
M0205 - Máy ủi 110CV ca 0.1710 1
M0193 - Máy đầm 9T ca 0.3420 1
M0111 - Máy khác % 1.5000
3 AB.41431 Vận chuyển đất, ô tô 10T tự đổ, phạm vi <=1000m, 100m3 20.2690
đất C1
Máy thi công
M0300 - Ô tô tự đổ 10T ca 0.6850 1
4 AB.42231 Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, ô tô 10T, cự ly 100m3 20.2690
<=4km, đất C1
Máy thi công
M0300 - Ô tô tự đổ 10T ca 0.2300 1

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 145/199


Dự toán F1

Khối Mức hao phí Hệ số vật


STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
lượng Vật liệu Nhân công Máy thi công tư
5 AB.64123 Đắp nền đường, máy đầm 16T, máy ủi 110CV, độ 100m3 102.8220
chặt Y/C K = 0,95
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.7400 1
Máy thi công
M0992 - Máy lu bánh lốp 16T (đầm bánh hơi) ca 0.3350 1
M0205 - Máy ủi 110CV ca 0.1670 1
M0111 - Máy khác % 1.5000
6 AB.65130 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 100m3 5.4120
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 10.1800 1
Máy thi công
M0870 - Máy đầm đất cầm tay 80kg ca 5.0900 1
7 TT Giá đất tại mỏ Quế Cường 0 ###
8 AB.41433 Vận chuyển đất, ô tô 10T tự đổ, phạm vi <=1000m, 100m3 141.1330
đất C3
Máy thi công
M0300 - Ô tô tự đổ 10T ca 0.8400 1
9 AB.42333 Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, ô tô 10T, cự ly 100m3 141.1330
<=7km, đất C3
Máy thi công
M0300 - Ô tô tự đổ 10T ca 0.2400 1
10 AB.42433 Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km, ô tô 10T, đất 100m3 141.1330
C3
Máy thi công
M0300 - Ô tô tự đổ 10T ca 0.1450 1
11 AD.11212 Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới đường làm mới 100m3 4.7170

Vật liệu
V12697 - Cấp phối đá dăm 0,075-50mm lớp dưới m3 142.0000 1

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 146/199


Dự toán F1

Khối Mức hao phí Hệ số vật


STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
lượng Vật liệu Nhân công Máy thi công tư
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 3.9000 1
Máy thi công
M0205 - Máy ủi 110CV ca 0.4200 1
M0297 - Ô tô tưới nước 5m3 ca 0.2100 1
M0997 - Máy san tự hành 108CV ca 0.0800 1
M0736 - Máy đầm bánh thép tự hành 10T ca 0.2100 1
M6006 - Máy đầm rung tự hành - trọng lượng 25T ca 0.2100 1
M0992 - Máy lu bánh lốp 16T (đầm bánh hơi) ca 0.3400 1
M0111 - Máy khác % 0.5000
12 AD.11222 Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên 100m3 4.7170
Vật liệu
V12698 - Cấp phối đá dăm 0,075-50mm lớp trên m3 142.0000 1
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 4.4000 1
Máy thi công
M1362 - Máy rải cấp phối đá dăm 60m3/h ca 0.2100 1
M0297 - Ô tô tưới nước 5m3 ca 0.2100 1
M0736 - Máy đầm bánh thép tự hành 10T ca 0.2100 1
M6006 - Máy đầm rung tự hành - trọng lượng 25T ca 0.2100 1
M0992 - Máy lu bánh lốp 16T (đầm bánh hơi) ca 0.4200 1
M0111 - Máy khác % 0.5000
13 AB.64134 Đắp nền đường, máy đầm 25T, máy ủi 110CV, độ 100m3 16.2320
chặt Y/C K = 0,98
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.7400 1
Máy thi công
M0195 - Máy đầm bánh hơi tự hành 25T ca 0.3670 1
M0205 - Máy ủi 110CV ca 0.1830 1
M0111 - Máy khác % 1.5000

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 147/199


Dự toán F1

Khối Mức hao phí Hệ số vật


STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
lượng Vật liệu Nhân công Máy thi công tư
14 AF.12152 Bê tông thân hố ga đá 2x4 M150 m3 56.7130
Vật liệu
V00112 - Cát vàng m3 0.5084 1
V05208 - Đá dăm 2x4 m3 0.9133 1
V03205 - Nước ngọt lít 179.3750 1
V00759 - Xi măng PCB40 kg 272.6500 1
V00404 - Gỗ ván cầu công tác m3 0.0490 1
V05691 - Đinh đỉa D6x120 cái 0.8710 1
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 0.1990 1
V00750 - Vật liệu khác % 2.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 3.5600 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất 1,5kW ca 0.1800 1
15 AF.81311 Ván khuôn thân hố ga 100m2 4.9570
Vật liệu
V00405 - Gỗ ván khuôn m3 0.7920 1
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1900 1
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 17.1300 1
V00390 - Gỗ chống m3 0.3570 1
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 27.7800 1
16 AF.13213 Bê tông mũ hố ga đá 1x2 M200 m3 8.1760
Vật liệu
V00112 - Cát vàng m3 0.4807 1
V05207 - Đá 1x2 m3 0.9000 1
V03205 - Nước ngọt lít 189.6250 1
V00759 - Xi măng PCB40 kg 350.5500 1

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 148/199


Dự toán F1

Khối Mức hao phí Hệ số vật


STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
lượng Vật liệu Nhân công Máy thi công tư
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 2.2100 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
17 AF.81311 Ván khuôn mũ hố ga 100m2 0.6610
Vật liệu
V00405 - Gỗ ván khuôn m3 0.7920 1
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1900 1
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 17.1300 1
V00390 - Gỗ chống m3 0.3570 1
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 27.7800 1
18 AF.11252 Bê tông móng hố ga đá 4x6 M150 m3 17.9200
Vật liệu
V00112 - Cát vàng m3 0.5115 1
V05209 - Đá dăm 4x6 m3 0.9174 1
V03205 - Nước ngọt lít 169.1250 1
V00759 - Xi măng PCB40 kg 256.2500 1
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.6400 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất 1,5kW ca 0.0890 1
19 AF.81122 Ván khuôn móng hố ga 100m2 0.4480
Vật liệu
V00405 - Gỗ ván khuôn m3 0.7920 1
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.2100 1

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 149/199


Dự toán F1

Khối Mức hao phí Hệ số vật


STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
lượng Vật liệu Nhân công Máy thi công tư
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 15.0000 1
V00390 - Gỗ chống m3 0.3350 1
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 29.7000 1
20 AK.98120 Đá dăm 4x6 đệm móng hố ga m3 8.9600
Vật liệu
V00816 - Đá dăm D<=6cm m3 1.2000 1
V00105 - Cát hạt nhỏ m3 0.3000 1
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 1.4000 1
21 AF.63120 Cốt thép bậc thang hố ga, ĐK <=18mm tấn 0.1740
Vật liệu
V22070 - Thép tròn d <=18mm kg 1,020.0000 1
V03029 - Que hàn không gỉ kg 4.7930 1
V00226 - Dây thép kg 14.2800 1
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 26.2200 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.3200 1
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.1550 1
22 AG.11413 Bê tông tấm đan lắp ghép đá 1x2 M200 m3 4.7040
Vật liệu
V00112 - Cát vàng m3 0.4760 1
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8912 1
V03205 - Nước ngọt lít 187.7750 1
V00759 - Xi măng PCB40 kg 347.1300 1
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 2.5700 1

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 150/199


Dự toán F1

Khối Mức hao phí Hệ số vật


STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
lượng Vật liệu Nhân công Máy thi công tư
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
23 AG.31211 Ván khuôn tấm đan 100m2 0.2130
Vật liệu
V00405 - Gỗ ván khuôn m3 0.0830 1
V05600 - Gỗ nẹp giằng chống m3 0.2100 1
V05691 - Đinh đỉa D6x120 cái 30.0000 1
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 4.9700 1
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 31.7600 1
24 AG.42131 Lắp ghép tấm đan đúc sẵn cái 70.0000
Vật liệu
V00112 - Cát vàng m3 0.0078 1
V03205 - Nước ngọt lít 1.8200 1
V00759 - Xi măng PCB40 kg 2.0722 1
V00750 - Vật liệu khác % 10.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.4500 1
25 AG.13221 Cốt thép tấm đan d = 8 mm tấn 0.4170
Vật liệu
V00656 - Thép tròn kg 1,005.0000 1
V00226 - Dây thép kg 21.4200 1
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 17.1000 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.4000 1
26 AG.13221 Cốt thép tấm đan d = 10 mm tấn 0.0480
Vật liệu
V00656 - Thép tròn kg 1,005.0000 1

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 151/199


Dự toán F1

Khối Mức hao phí Hệ số vật


STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
lượng Vật liệu Nhân công Máy thi công tư
V00226 - Dây thép kg 21.4200 1
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 17.1000 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.4000 1
27 AI.11211 Thép niềng hố ga tấn 2.0150
Vật liệu
V00641 - Thép hình kg 995.0000 1
V00671 - Thép tấm kg 30.7300 1
V00833 - Đất đèn kg 5.4000 1
V42212 - Oxy chai 0.9000 1
V03029 - Que hàn không gỉ kg 4.5000 1
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 37.9300 1
Máy thi công
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.0000 1
28 AI.11211 Thép niềng tấm đan tấn 1.9580
Vật liệu
V00641 - Thép hình kg 995.0000 1
V00671 - Thép tấm kg 30.7300 1
V00833 - Đất đèn kg 5.4000 1
V42212 - Oxy chai 0.9000 1
V03029 - Que hàn không gỉ kg 4.5000 1
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 37.9300 1
Máy thi công
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.0000 1
29 TT Tấm gang chắn rác 0 35.0000

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 152/199


Dự toán F1

Khối Mức hao phí Hệ số vật


STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
lượng Vật liệu Nhân công Máy thi công tư
30 AB.11332 Đào hố móng đất cấp 2 = NL m3 223.3820
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.9500 1
31 AB.25112 Đào hố móng đất cấp 2 = máy 100m3 8.9350
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.1100 1
Máy thi công
M0175 - Máy đào <=0,8m3 ca 0.3720 1
32 AB.65130 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 100m3 6.5180
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 10.1800 1
Máy thi công
M0870 - Máy đầm đất cầm tay 80kg ca 5.0900 1
33 AK.98120 Đệm đá dăm 4x6 móng ống cống m3 307.8440
Vật liệu
V00816 - Đá dăm D<=6cm m3 1.2000 1
V00105 - Cát hạt nhỏ m3 0.3000 1
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 1.4000 1
34 AG.41121 Lắp đặt ống cống fi 80, L=3m cái 146.0000
Vật liệu
V11205 - Que hàn sắt kg 1.0000 1
V00680 - Thép đệm kg 1.0000 1
V42212 - Oxy chai 0.2000 1
V00833 - Đất đèn kg 0.8000 1
V05557 - Dây thép D5mm kg 0.5200 1
#REF! #REF! #REF! 0.0200 1
V00750 - Vật liệu khác % 10.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 1.1700 1

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 153/199


Dự toán F1

Khối Mức hao phí Hệ số vật


STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
lượng Vật liệu Nhân công Máy thi công tư
Máy thi công
M0339 - Cần trục ô tô 10T ca 0.0700 1
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 0.1500 1
35 AG.41121 Lắp đặt ống cống fi 100, L=3m cái 59.0000
Vật liệu
V11205 - Que hàn sắt kg 1.0000 1
V00680 - Thép đệm kg 1.0000 1
V42212 - Oxy chai 0.2000 1
V00833 - Đất đèn kg 0.8000 1
V05557 - Dây thép D5mm kg 0.5200 1
#REF! #REF! #REF! 0.0200 1
V00750 - Vật liệu khác % 10.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 1.1700 1
Máy thi công
M0339 - Cần trục ô tô 10T ca 0.0700 1
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 0.1500 1
36 AF.12152 Bê tông thân hố ga đá 2x4 M150 m3 3.7470
Vật liệu
V00112 - Cát vàng m3 0.5084 1
V05208 - Đá dăm 2x4 m3 0.9133 1
V03205 - Nước ngọt lít 179.3750 1
V00759 - Xi măng PCB40 kg 272.6500 1
V00404 - Gỗ ván cầu công tác m3 0.0490 1
V05691 - Đinh đỉa D6x120 cái 0.8710 1
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 0.1990 1
V00750 - Vật liệu khác % 2.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 3.5600 1
Máy thi công

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 154/199


Dự toán F1

Khối Mức hao phí Hệ số vật


STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
lượng Vật liệu Nhân công Máy thi công tư
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất 1,5kW ca 0.1800 1
37 AF.81311 Ván khuôn thân hố ga 100m2 0.2110
Vật liệu
V00405 - Gỗ ván khuôn m3 0.7920 1
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1900 1
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 17.1300 1
V00390 - Gỗ chống m3 0.3570 1
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 27.7800 1
38 AF.13213 Bê tông mũ hố ga đá 1x2 M200 m3 0.2370
Vật liệu
V00112 - Cát vàng m3 0.4807 1
V05207 - Đá 1x2 m3 0.9000 1
V03205 - Nước ngọt lít 189.6250 1
V00759 - Xi măng PCB40 kg 350.5500 1
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 2.2100 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
39 AF.81311 Ván khuôn mũ hố ga 100m2 0.0240
Vật liệu
V00405 - Gỗ ván khuôn m3 0.7920 1
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1900 1
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 17.1300 1
V00390 - Gỗ chống m3 0.3570 1
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 155/199


Dự toán F1

Khối Mức hao phí Hệ số vật


STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
lượng Vật liệu Nhân công Máy thi công tư
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 27.7800 1
40 AF.11252 Bê tông móng hố ga đá 4x6 M150 m3 1.0240
Vật liệu
V00112 - Cát vàng m3 0.5115 1
V05209 - Đá dăm 4x6 m3 0.9174 1
V03205 - Nước ngọt lít 169.1250 1
V00759 - Xi măng PCB40 kg 256.2500 1
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.6400 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất 1,5kW ca 0.0890 1
41 AF.81122 Ván khuôn móng hố ga 100m2 0.0220
Vật liệu
V00405 - Gỗ ván khuôn m3 0.7920 1
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.2100 1
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 15.0000 1
V00390 - Gỗ chống m3 0.3350 1
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 29.7000 1
42 AK.98120 Đá dăm 4x6 đệm móng hố ga m3 0.5120
Vật liệu
V00816 - Đá dăm D<=6cm m3 1.2000 1
V00105 - Cát hạt nhỏ m3 0.3000 1
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 1.4000 1
43 AF.63120 Cốt thép bậc thang hố ga, ĐK <=18mm tấn 0.0110
Vật liệu

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 156/199


Dự toán F1

Khối Mức hao phí Hệ số vật


STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
lượng Vật liệu Nhân công Máy thi công tư
V22070 - Thép tròn d <=18mm kg 1,020.0000 1
V03029 - Que hàn không gỉ kg 4.7930 1
V00226 - Dây thép kg 14.2800 1
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 26.2200 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.3200 1
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.1550 1
44 AG.11413 Bê tông tấm đan lắp ghép đá 1x2 M200 m3 0.2690
Vật liệu
V00112 - Cát vàng m3 0.4760 1
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8912 1
V03205 - Nước ngọt lít 187.7750 1
V00759 - Xi măng PCB40 kg 347.1300 1
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 2.5700 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
45 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, 100m2 0.0120
tấm chớp
Vật liệu
V00405 - Gỗ ván khuôn m3 0.1230 1
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 0.1600 1
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 25.6200 1
46 AG.13221 Cốt thép tấm đan d = 8 mm tấn 0.0040
Vật liệu
V00656 - Thép tròn kg 1,005.0000 1

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 157/199


Dự toán F1

Khối Mức hao phí Hệ số vật


STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
lượng Vật liệu Nhân công Máy thi công tư
V00226 - Dây thép kg 21.4200 1
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 17.1000 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.4000 1
47 AG.13221 Cốt thép tấm đan d = 12 mm tấn 0.0170
Vật liệu
V00656 - Thép tròn kg 1,005.0000 1
V00226 - Dây thép kg 21.4200 1
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 17.1000 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.4000 1
48 AG.13212 Sản xuất, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm tấn 0.1180
Vật liệu
V11219 - Thép tròn trơn D<=18mm kg 1,020.0000 1
V03029 - Que hàn không gỉ kg 4.6200 1
V00226 - Dây thép kg 14.2800 1
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 13.1400 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.3200 1
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 2.1270 1
49 AI.11211 Thép niềng hố ga tấn 0.1150
Vật liệu
V00641 - Thép hình kg 995.0000 1
V00671 - Thép tấm kg 30.7300 1
V00833 - Đất đèn kg 5.4000 1
V42212 - Oxy chai 0.9000 1
V03029 - Que hàn không gỉ kg 4.5000 1

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 158/199


Dự toán F1

Khối Mức hao phí Hệ số vật


STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
lượng Vật liệu Nhân công Máy thi công tư
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 37.9300 1
Máy thi công
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.0000 1
50 AI.11211 Thép niềng tấm đan tấn 0.1120
Vật liệu
V00641 - Thép hình kg 995.0000 1
V00671 - Thép tấm kg 30.7300 1
V00833 - Đất đèn kg 5.4000 1
V42212 - Oxy chai 0.9000 1
V03029 - Que hàn không gỉ kg 4.5000 1
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 37.9300 1
Máy thi công
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.0000 1
51 TT Tấm gang chắn rác 0 2.0000
52 AB.11332 Đào hố móng đất cấp 2 = NL m3 7.2940
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.9500 1
53 AB.25112 Đào hố móng đất cấp 2 = Máy 100m3 1.3860
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.1100 1
Máy thi công
M0175 - Máy đào <=0,8m3 ca 0.3720 1
54 AB.65130 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 100m3 0.6640
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 10.1800 1
Máy thi công

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 159/199


Dự toán F1

Khối Mức hao phí Hệ số vật


STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
lượng Vật liệu Nhân công Máy thi công tư
M0870 - Máy đầm đất cầm tay 80kg ca 5.0900 1
55 AF.12152 Bê tông thân mương đá 2x4 M150 m3 70.0660
Vật liệu
V00112 - Cát vàng m3 0.5084 1
V05208 - Đá dăm 2x4 m3 0.9133 1
V03205 - Nước ngọt lít 179.3750 1
V00759 - Xi măng PCB40 kg 272.6500 1
V00404 - Gỗ ván cầu công tác m3 0.0490 1
V05691 - Đinh đỉa D6x120 cái 0.8710 1
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 0.1990 1
V00750 - Vật liệu khác % 2.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 3.5600 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất 1,5kW ca 0.1800 1
56 AF.81311 Ván khuôn gỗ thân mương 100m2 5.0190
Vật liệu
V00405 - Gỗ ván khuôn m3 0.7920 1
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1900 1
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 17.1300 1
V00390 - Gỗ chống m3 0.3570 1
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 27.7800 1
57 AF.11252 Bê tông móng mương đá 4x6 M150 m3 27.7470
Vật liệu
V00112 - Cát vàng m3 0.5115 1
V05209 - Đá dăm 4x6 m3 0.9174 1
V03205 - Nước ngọt lít 169.1250 1

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 160/199


Dự toán F1

Khối Mức hao phí Hệ số vật


STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
lượng Vật liệu Nhân công Máy thi công tư
V00759 - Xi măng PCB40 kg 256.2500 1
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.6400 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất 1,5kW ca 0.0890 1
58 AF.81122 Ván khuôn móng mương 100m2 0.4280
Vật liệu
V00405 - Gỗ ván khuôn m3 0.7920 1
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.2100 1
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 15.0000 1
V00390 - Gỗ chống m3 0.3350 1
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 29.7000 1
59 AK.98120 Đệm đá dăm 4x6 m3 15.0070
Vật liệu
V00816 - Đá dăm D<=6cm m3 1.2000 1
V00105 - Cát hạt nhỏ m3 0.3000 1
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 1.4000 1
60 AF.13213 Bê tông mũ mương đá 1x2 M200 m3 9.8890
Vật liệu
V00112 - Cát vàng m3 0.4807 1
V05207 - Đá 1x2 m3 0.9000 1
V03205 - Nước ngọt lít 189.6250 1
V00759 - Xi măng PCB40 kg 350.5500 1
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 161/199


Dự toán F1

Khối Mức hao phí Hệ số vật


STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
lượng Vật liệu Nhân công Máy thi công tư
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 2.2100 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
61 AF.81311 Ván khuôn mũ mương 100m2 0.8770
Vật liệu
V00405 - Gỗ ván khuôn m3 0.7920 1
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1900 1
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 17.1300 1
V00390 - Gỗ chống m3 0.3570 1
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 27.7800 1
62 AF.12513 BT tấm đan đổ tại chổ đá 1x2 M200 m3 8.3450
Vật liệu
V00112 - Cát vàng m3 0.4807 1
V05207 - Đá 1x2 m3 0.9000 1
V03205 - Nước ngọt lít 189.6250 1
V00759 - Xi măng PCB40 kg 350.5500 1
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 3.8000 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất 1,5kW ca 0.0890 1
M7085 - Máy vận thăng - sức nâng 0,8T - H nâng 80m ca 0.1100 1
63 AF.61611 Lắp dựng cốt thép tấm đan đổ tại chổ D=6mm tấn 0.1810
Vật liệu
V00661 - Thép tròn D<=10mm kg 1,005.0000 1
V00226 - Dây thép kg 21.4200 1
Nhân công

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 162/199


Dự toán F1

Khối Mức hao phí Hệ số vật


STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
lượng Vật liệu Nhân công Máy thi công tư
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 21.7200 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.4000 1
64 AF.61611 Lắp dựng cốt thép tấm đan đổ tại chổ D=8mm tấn 0.4590
Vật liệu
V00661 - Thép tròn D<=10mm kg 1,005.0000 1
V00226 - Dây thép kg 21.4200 1
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 21.7200 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.4000 1
65 AF.82311 Ván khuôn tấm đan đổ tại chổ 100m2 0.8510
Vật liệu
V00671 - Thép tấm kg 51.8100 1
V00641 - Thép hình kg 40.7000 1
V00390 - Gỗ chống m3 0.6680 1
V03029 - Que hàn không gỉ kg 5.5000 1
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 32.5000 1
Máy thi công
M7085 - Máy vận thăng - sức nâng 0,8T - H nâng 80m ca 0.2500 1
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.5000 1
M0111 - Máy khác % 15.0000
66 AG.11413 Bê tông tấm đan lắp ghép đá 1x2 M200 m3 1.2000
Vật liệu
V00112 - Cát vàng m3 0.4760 1
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8912 1
V03205 - Nước ngọt lít 187.7750 1
V00759 - Xi măng PCB40 kg 347.1300 1

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 163/199


Dự toán F1

Khối Mức hao phí Hệ số vật


STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
lượng Vật liệu Nhân công Máy thi công tư
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 2.5700 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
67 AG.13221 Cốt thép tấm đan d = 8 mm tấn 0.0520
Vật liệu
V00656 - Thép tròn kg 1,005.0000 1
V00226 - Dây thép kg 21.4200 1
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 17.1000 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.4000 1
68 AG.13221 Cốt thép tấm đan d = 10 mm tấn 0.1370
Vật liệu
V00656 - Thép tròn kg 1,005.0000 1
V00226 - Dây thép kg 21.4200 1
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 17.1000 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.4000 1
69 AG.42131 Lắp ghép tấm đan đúc sẵn cái 30.0000
Vật liệu
V00112 - Cát vàng m3 0.0078 1
V03205 - Nước ngọt lít 1.8200 1
V00759 - Xi măng PCB40 kg 2.0722 1
V00750 - Vật liệu khác % 10.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.4500 1
70 AG.31311 Ván khuôn tấm đan lắp ghép 100m2 0.0720

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 164/199


Dự toán F1

Khối Mức hao phí Hệ số vật


STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
lượng Vật liệu Nhân công Máy thi công tư
Vật liệu
V00405 - Gỗ ván khuôn m3 0.1230 1
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 0.1600 1
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 25.6200 1
71 AK.91131 Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày m2 255.6950
sơn 2mm
Vật liệu
V00560 - Sơn lót kg 0.2500 1
#REF! #REF! #REF! 0.1520 1
V00550 - Sơn dẻo nhiệt kg 5.1900 1
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0013 - Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 1 công 0.1900 1
Máy thi công
M6067 - Ô tô vận tải thùng - trọng tải 2,5T ca 0.0280 1
M105.0601 - Lò nấu sơn YHK 3A ca 0.0320 1
M1164 - Thiết bị sơn kẻ vạch YHK10A ca 0.0320 1
M0111 - Máy khác % 2.0000
72 AD.32431 Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, tam giác cạnh cái 1.0000
70cm
Vật liệu
V00475 - Mực in cao cấp lít 0.0330 1
V05675 - Tôn tráng kẽm 1,2mm kg 3.5800 1
V00002 - Axít hàn lít 0.0130 1
V00215 - Dung môi PUV lít 0.0330 1
V00451 - Màng phản quang m2 0.2630 1
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 165/199


Dự toán F1

Khối Mức hao phí Hệ số vật


STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
lượng Vật liệu Nhân công Máy thi công tư
N0010 - Nhân công bậc 3,7/7 - Nhóm 1 công 1.2500 1
Máy thi công
M6067 - Ô tô vận tải thùng - trọng tải 2,5T ca 0.0250 1
73 AD.32131 Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường, bảng lưu cái 1.0000
thông, sắt ống Phi 80
Vật liệu
V05639 - Sơn dầu các màu kg 0.1810 1
V00112 - Cát vàng m3 0.0439 1
V05207 - Đá 1x2 m3 0.0793 1
V03205 - Nước ngọt lít 16.4650 1
V00759 - Xi măng PCB40 kg 25.0090 1
V05634 - Nắp chụp nhựa D80 cái 1.0000 1
V05645 - Sắt ống D80mm m 3.3900 1
V00548 - Sơn chống gỉ kg 0.1150 1
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0008 - Nhân công bậc 3,3/7 - Nhóm 1 công 1.1900 1
Máy thi công
M0119 - Máy mài 1kW ca 0.0600 1
M0720 - Máy cắt bê tông 1,5kW ca 0.0600 1
M3764 - Ô tô vận tải thùng 7T ca 0.0450 1

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 166/199


Dự toán F1

ÁC XÂY DỰNG

Khối lượng hao phí


Vật liệu Nhân công Máy thi công

98.5570

5.1179
1.2668

1,389.2140

17.0805

1.9472
3.8944

13.8843

4.6619

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 167/199


Dự toán F1

Khối lượng hao phí


Vật liệu Nhân công Máy thi công

178.9103

34.4454
17.1713

55.0942

27.5471

118.5517

33.8719

20.4643

669.8140

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 168/199


Dự toán F1

Khối lượng hao phí


Vật liệu Nhân công Máy thi công

18.3963

1.9811
0.9906
0.3774
0.9906
0.9906
1.6038

669.8140

20.7548

0.9906
0.9906
0.9906
0.9906
1.9811

28.2437

5.9571
2.9705

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 169/199


Dự toán F1

Khối lượng hao phí


Vật liệu Nhân công Máy thi công

28.8329
51.7960
10,172.8944
15,462.7995
2.7789
49.3970
11.2859

201.8983

5.3877
10.2083

3.9259
0.9418
84.9134
1.7696

137.7055

3.9302
7.3584
1,550.3740
2,866.0968

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 170/199


Dự toán F1

Khối lượng hao phí


Vật liệu Nhân công Máy thi công

18.0690

0.7767

0.5235
0.1256
11.3229
0.2360

18.3626

9.1661
16.4398
3,030.7200
4,592.0000

29.3888

1.7024
1.5949

0.3548
0.0941

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 171/199


Dự toán F1

Khối lượng hao phí


Vật liệu Nhân công Máy thi công
6.7200
0.1501

13.3056

10.7520
2.6880

12.5440

177.4800
0.8340
2.4847

4.5623

0.0557
0.2010

2.2391
4.1922
883.2936
1,632.8995

12.0893

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 172/199


Dự toán F1

Khối lượng hao phí


Vật liệu Nhân công Máy thi công

0.4469

0.0177
0.0447
6.3900
1.0586

6.7649

0.5460
127.4000
145.0540

31.5000

419.0850
8.9321

7.1307

0.1668

48.2400

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 173/199


Dự toán F1

Khối lượng hao phí


Vật liệu Nhân công Máy thi công
1.0282

0.8208

0.0192

2,004.9250
61.9210
10.8810
1.8135
9.0675

76.4290

2.0150

1,948.2100
60.1693
10.5732
1.7622
8.8110

74.2669

1.9580

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 174/199


Dự toán F1

Khối lượng hao phí


Vật liệu Nhân công Máy thi công

212.2129

54.5929

3.3238

66.3532

33.1766

369.4128
92.3532

430.9816

146.0000
146.0000
29.2000
116.8000
75.9200
2.9200

170.8200

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 175/199


Dự toán F1

Khối lượng hao phí


Vật liệu Nhân công Máy thi công

10.2200
21.9000

59.0000
59.0000
11.8000
47.2000
30.6800
1.1800

69.0300

4.1300
8.8500

1.9050
3.4221
672.1181
1,021.6196
0.1836
3.2636
0.7457

13.3393

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 176/199


Dự toán F1

Khối lượng hao phí


Vật liệu Nhân công Máy thi công
0.3560
0.6745

0.1671
0.0401
3.6144
0.0753

5.8616

0.1139
0.2133
44.9411
83.0804

0.5238

0.0225

0.0190
0.0046
0.4111
0.0086

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 177/199


Dự toán F1

Khối lượng hao phí


Vật liệu Nhân công Máy thi công
0.6667

0.5238
0.9394
173.1840
262.4000

1.6794

0.0973
0.0911

0.0174
0.0046
0.3300
0.0074

0.6534

0.6144
0.1536

0.7168

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 178/199


Dự toán F1

Khối lượng hao phí


Vật liệu Nhân công Máy thi công
11.2200
0.0527
0.1571

0.2884

0.0035
0.0127

0.1280
0.2397
50.5115
93.3780

0.6913

0.0256

0.0015
0.0019

0.3074

4.0200

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 179/199


Dự toán F1

Khối lượng hao phí


Vật liệu Nhân công Máy thi công
0.0857

0.0684

0.0016

17.0850
0.3641

0.2907

0.0068

120.3600
0.5452
1.6850

1.5505

0.0378
0.2510

114.4250
3.5340
0.6210
0.1035
0.5175

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 180/199


Dự toán F1

Khối lượng hao phí


Vật liệu Nhân công Máy thi công

4.3620

0.1150

111.4400
3.4418
0.6048
0.1008
0.5040

4.2482

0.1120

6.9293

8.4685

0.5156

6.7595

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 181/199


Dự toán F1

Khối lượng hao phí


Vật liệu Nhân công Máy thi công
3.3798

35.6216
63.9913
12,568.0888
19,103.4949
3.4332
61.0275
13.9431

249.4350

6.6563
12.6119

3.9750
0.9536
85.9755
1.7918

139.4278

14.1926
25.4551
4,692.7114

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 182/199


Dự toán F1

Khối lượng hao phí


Vật liệu Nhân công Máy thi công
7,110.1688

45.5051

2.6360
2.4695

0.3390
0.0899
6.4200
0.1434

12.7116

18.0084
4.5021

21.0098

4.7536
8.9001
1,875.2016
3,466.5890

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 183/199


Dự toán F1

Khối lượng hao phí


Vật liệu Nhân công Máy thi công
21.8547

0.9395

0.6946
0.1666
15.0230
0.3131

24.3631

4.0114
7.5105
1,582.4206
2,925.3398

31.7110

0.7928
0.7427
0.9180

181.9050
3.8770

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 184/199


Dự toán F1

Khối lượng hao phí


Vật liệu Nhân công Máy thi công
3.9313

0.0724

461.2950
9.8318

9.9695

0.1836

44.0903
34.6357
0.5685
4.6805

27.6575

0.2128
1.2765

0.5712
1.0694
225.3300
416.5560

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 185/199


Dự toán F1

Khối lượng hao phí


Vật liệu Nhân công Máy thi công

3.0840

0.1140

52.2600
1.1138

0.8892

0.0208

137.6850
2.9345

2.3427

0.0548

0.2340
54.6000
62.1660

13.5000

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 186/199


Dự toán F1

Khối lượng hao phí


Vật liệu Nhân công Máy thi công

0.0089
0.0115

1.8446

63.9238
38.8656
1,327.0571

48.5821

7.1595
8.1822
8.1822

0.0330
3.5800
0.0130
0.0330
0.2630

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 187/199


Dự toán F1

Khối lượng hao phí


Vật liệu Nhân công Máy thi công
1.2500

0.0250

0.1810
0.0439
0.0793
16.4650
25.0090
1.0000
3.3900
0.1150

1.1900

0.0600
0.0600
0.0450

438675647.xls\Hao phí vật tư (LA) Trang 188/199


Dự toán F1

BẢNG TỔNG HỢP MÁY THI CÔNG VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ


CÔNG TRÌNH: Tên công trình
HẠNG MỤC: Hạng mục 1

STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Tổng chênh
1 M4410 Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 36.6912 329,642 12,094,961
2 M0339 Cần trục ô tô 10T ca 14.3500 1,975,888 28,353,993
3 M105.0601 Lò nấu sơn YHK 3A ca 8.1822 760,863 6,225,533
4 M0720 Máy cắt bê tông 1,5kW ca 0.0600 211,480 12,689
5 M7051 Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.6230 213,794 133,194
6 M0193 Máy đầm 9T ca 3.8944 1,345,936 5,241,613
7 M0195 Máy đầm bánh hơi tự hành 25T ca 5.9571 1,874,684 11,167,680
8 M0736 Máy đầm bánh thép tự hành 10T ca 1.9812 1,032,657 2,045,900
9 M7103 Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất 1,5kW ca 28.3929 211,064 5,992,719
10 M0870 Máy đầm đất cầm tay 80kg ca 64.1035 324,895 20,826,907
11 M6006 Máy đầm rung tự hành - trọng lượng 25T ca 1.9812 2,725,553 5,399,866
12 M0175 Máy đào <=0,8m3 ca 3.8394 2,466,919 9,471,489
13 M0177 Máy đào <=1,6m3 ca 5.1179 4,126,462 21,118,820
14 M0992 Máy lu bánh lốp 16T (đầm bánh hơi) ca 38.0303 1,443,709 54,904,686
15 M0119 Máy mài 1kW ca 0.0600 186,636 11,198
16 M1362 Máy rải cấp phối đá dăm 60m3/h ca 0.9906 3,644,771 3,610,510
17 M0997 Máy san tự hành 108CV ca 0.3774 1,979,604 747,103
18 M7081 Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 19.9537 274,649 5,480,264
19 M0209 Máy ủi <=110CV ca 1.2668 1,836,206 2,326,106
20 M0205 Máy ủi 110CV ca 24.0701 1,836,206 44,197,662
21 M7085 Máy vận thăng - sức nâng 0,8T - H nâng 80m ca 1.1308 366,680 414,642
22 M0300 Ô tô tự đổ 10T ca 406.3841 1,765,829 717,604,829
23 M0297 Ô tô tưới nước 5m3 ca 1.9812 1,206,351 2,390,023
24 M6067 Ô tô vận tải thùng - trọng tải 2,5T ca 7.1845 653,613 4,695,883

438675647.xls\Máy thi công(LA) Trang 191/199


Dự toán F1

STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Tổng chênh
25 M3764 Ô tô vận tải thùng 7T ca 0.0450 1,104,649 49,709
26 M1164 Thiết bị sơn kẻ vạch YHK10A ca 8.1822 289,043 2,365,008
27 M0111 Máy khác % 0
Cộng Máy: 966,882,984

438675647.xls\Máy thi công(LA) Trang 192/199


BẢNG GIÁ VẬT LIỆU
Gói thầu: Thi công xây dựng (Đoạn từ đường 3/2 đến trường THPT Thái Phiên)
Công trình: Tuyến nội thị Lý Tự Trọng - Quốc lộ 14E (Đoạn từ Lý Tự Trọng đến Trường
THPT Thái Phiên)

Cước vận Giá vật liệu đến


STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Giá vật liệu
chuyển chân CT
7 V00091 Bột đá kg 300 300
8 V12697 Cấp phối đá dăm 0,075-50mm lớp dưới m3 163,636 36,814 200,450
9 V12698 Cấp phối đá dăm 0,075-50mm lớp trên m3 163,636 36,814 200,450
27 V05207 Đá 1x2 m3 263,636 36,814 300,450
28 V00811 Đá dăm 1x2 m3 263,636 36,814 300,450
29 V00812 Đá dăm 2x4 m3 227,273 36,814 264,087
30 V00813 Đá dăm 4x6 m3 190,909 36,814 227,723
31 V00816 Đá dăm D<=6cm m3 190,909 36,814 227,723
10 V00115 Cát đổ nền m3 127,273 127,273
11 V00105 Cát hạt nhỏ m3 181,818 181,818
12 V00108 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 181,818 181,818
13 V00112 Cát vàng m3 181,818 181,818
5 V00060 Bê tông nhựa hạt mịn tấn 768,218 768,218
6 V00062 Bê tông nhựa hạt trung tấn 735,487 735,487
83 V00680 Thép đệm kg 14,250 59 14,309
84 V00641 Thép hình kg 14,250 59 14,309
85 V00645 Thép hình các loại kg 14,250 59 14,309
86 V00671 Thép tấm kg 14,250 59 14,309
87 V00656 Thép tròn kg 13,455 59 13,514
88 V22070 Thép tròn d <=18mm kg 13,250 59 13,309
89 V00661 Thép tròn D<=10mm kg 13,230 59 13,289
90 V42250 Thép tròn fi >18mm kg 13,684 59 13,743
91 V11219 Thép tròn trơn D<=18mm kg 13,675 59 13,734
92 V05675 Tôn tráng kẽm 1,2mm kg 18,182 18,182

438675647.xls\giá Vật liệu Trang 193/199


Cước vận Giá vật liệu đến
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Giá vật liệu
chuyển chân CT
93 V00759 Xi măng PC30 kg 1,141 1,141
94 V08770 Xi măng PCB40 kg 1,195 1,195
1 V00002 Axít hàn lít 11,000 11,000
2 V11176 Bản lề goong cái 3,000 3,000
3 V10684 Bao bố cái 20,000 20,000
4 V00004 Bao tải m2 5,000 5,000
14 V10695 Cây bằng lăng tím cao 3,5-4m, dk 9-12m cây 1,725,258 1,725,258
15 V10695 Cây cau thái cao 2-2,5m, D8cm cây 347,579 347,579
16 V10695 Cây Chuỗi ngọc cây 11,200 11,200
17 V10695 Cây cọ mỹ, cao >=1m, D>8cm cây 368,432 368,432
Cây lài tây cây 10,500 10,500
18 V10695 Cây Hoàng Anh cây 15,709 15,709
20 V10695 Cây Mắt nai cao 0,3cm cây 5,500 5,500
21 V10695 Cây Mắt ngọc cao 0,3cm cây 5,500 5,500
22 V10695 Cây Ngâu cao 1,2-1,3m, DK tán 1m cây 1,375,000 1,375,000
23 V10701 Cỏ lá gừng m2 23,527 23,527
24 V10699 Cọc chống cây 10,500 10,500
25 V36453 Cọc chống dài bq 2,5m cây 15,000 15,000
26 V05539 Củi đun kg 1,000 1,000
32 V09314 Đất m3 0 0
33 V00833 Đất đèn kg 23,000 23,000
34 V00834 Đất đỏ m3 47,273 47,273
35 V00243 Dầu bảo ôn kg 45,000 45,000
36 V03102 Dầu Diezel lít 13,800 13,800
37 V00248 Dầu hỏa lít 13,145 13,145
38 V05560 Dầu mazut kg 12,437 12,437
39 V09273 Dây nilon kg 42,000 42,000
40 V00226 Dây thép kg 18,192 18,192
41 V00229 Dây thép buộc 1mm kg 18,192 18,192
42 V05557 Dây thép D5mm kg 18,192 18,192

438675647.xls\giá Vật liệu Trang 194/199


Cước vận Giá vật liệu đến
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Giá vật liệu
chuyển chân CT
43 V00772 Đinh kg 18,182 18,182
44 V05691 Đinh đỉa D6x120 cái 2,000 2,000
45 V04754 Đinh đóng gỗ kg 18,182 18,182
46 V00215 Dung môi PUV lít 9,500 9,500
47 V00366 Gạch đất terrazzo 400x400mm m2 83,000 3,665 86,665
50 V00390 Gỗ chống m3 3,181,818 3,181,818
51 V05605 Gỗ đà nẹp m3 3,181,818 3,181,818
52 V05600 Gỗ nẹp giằng chống m3 3,181,818 3,181,818
53 V00404 Gỗ ván cầu công tác m3 3,181,818 3,181,818
54 V00405 Gỗ ván khuôn m3 3,181,818 3,181,818
55 V10701 Hoa đậu phộng m2 120,000 120,000
56 V10701 Hoa mười giờ m2 105,000 105,000
57 TT Khoang giếng sâu 20m cái 1,200,000 1,200,000
58 TT Lắp đặt tấm chắn rác tấm 525,000 525,000
59 V00451 Màng phản quang m2 225,000 225,000
60 V00475 Mực in cao cấp lít 24,000 24,000
61 V05634 Nắp chụp nhựa D80 cái 9,500 9,500
62 V36456 Nẹp gỗ 0.03x0.05 dài 0.3m cây 5,000 5,000
63 V09324 Nhựa bi tum kg 13,100 13,100
64 V00489 Nhựa bi tum số 4 kg 13,100 13,100
65 V00493 Nước m3 6,000 6,000
66 V00494 Nước lít 6 6
67 V03205 Nước ngọt lít 6 6
71 V06811 ống bê tông ly tâm D800mm L=3m ống 1,701,818 132,183 1,834,001 2,569,091
68 V06790 ống bê tông ly tâm D1000mm L=3m ống 2,479,091 205,284 2,684,375 1,761,818
ống bê tông ly tâm D400mm L=3m ống 1,063,636 45,062 1,108,699
ống bê tông ly tâm D600mm L=3m ống 1,440,000 74,103 1,514,103
72 V42212 Oxy chai 34,000 34,000
73 V03863 Phân hữu cơ kg 7,500 7,500
74 V03029 Que hàn không gỉ kg 25,000 25,000

438675647.xls\giá Vật liệu Trang 195/199


Cước vận Giá vật liệu đến
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Giá vật liệu
chuyển chân CT
75 V05645 Sắt ống D80mm m 55,000 55,000
76 V00548 Sơn chống gỉ kg 9,500 9,500
77 V05639 Sơn dầu các màu kg 32,000 32,000
78 V00550 Sơn dẻo nhiệt kg 39,500 39,500
79 V00560 Sơn lót kg 15,000 15,000
80 Tấm gang cái 625,000 625,000
95 V00750 Vật liệu khác % 0

438675647.xls\giá Vật liệu Trang 196/199


1121591

1161818

438675647.xls\giá Vật liệu Trang 197/199


Dự toán F1

BẢNG TÍNH LƯƠNG NHÂN CÔNG


(Căn cứ theo Thông tư 05/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng)

Khu vực: Vùng IV


Lương đầu vào (đồng/tháng): 2154000

Mã nhân Nhóm Đơn giá nhân


Tên nhân công Nhóm gốc Hệ số lương
công TT05 công
N0002 Nhân công bậc 2,5/7 Nhóm 1 1.995 165,278
N0006 Nhân công bậc 3,0/7 Nhóm 1 Nhóm 1 2.16 178,948
N0008 Nhân công bậc 3,3/7 Nhóm 1 Nhóm 1 2.277 188,641
N0009 Nhân công bậc 3,5/7 Nhóm 1 Nhóm 1 2.355 195,103
N0010 Nhân công bậc 3,7/7 Nhóm 1 Nhóm 1 2.433 201,565
N0011 Nhân công bậc 4,0/7 Nhóm 1 Nhóm 1 2.55 211,258
N0013 Nhân công bậc 4,5/7 Nhóm 1 Nhóm 1 2.78 230,312
N0014 Nhân công bậc 5,0/7 Nhóm 1 Nhóm 1 3.01 249,367
N0073 Nhân công bậc 6,0/7 Nhóm 1 Nhóm 1 3.56 294,932
NB12241 Lái xe bậc 2/4 Nhóm 1 Nhóm 1 2.57 212,915
NB12242 Lái xe bậc 2/4 Nhóm 2 Nhóm 1 2.57 212,915
NB12342 Lái xe bậc 3/4 Nhóm 2 Nhóm 1 3.05 252,681
NB12143 Lái xe bậc 1/4 Nhóm 3 Nhóm 2 2.51 207,944
NB12243 Lái xe bậc 2/4 Nhóm 3 Nhóm 2 2.94 243,568
NB12343 Lái xe bậc 3/4 Nhóm 3 Nhóm 2 3.44 284,991

438675647.xls\Lương nhân công Trang 198/199


BẢNG ĐƠN GIÁ CA MÁY & THIẾT BỊ THI CÔNG
(Theo quyết định số 3123/QĐ-UBND ngày 18/10/2018 của UBND tỉnh Quảng Nam

STT Tên vật tư Đơn vị Đơn giá


16 Máy đào <=0,8m3 ca 2,466,919
17 Máy đào <=1,6m3 ca 4,126,462
18 Máy đào một gầu 2,3m3 ca 5,428,208
10 Máy đầm 9T ca 1,345,936
11 Máy đầm bánh hơi tự hành 25T ca 1,874,684
12 Máy đầm bánh thép tự hành 10T ca 1,032,657
13 Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất 1,5kW ca 211,064
14 Máy đầm đất cầm tay 80kg ca 324,895
15 Máy đầm rung tự hành - trọng lượng 25T ca 2,725,553
19 Máy lu bánh lốp 16T (đầm bánh hơi) ca 1,443,709
1 Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 329,642
2 Búa căn khí nén 3m3/ph ca 234,327
3 Cần trục ô tô 10T ca 1,975,888
5 Lò nấu sơn YHK 3A ca 760,863
6 Máy bơm điện 1,5 KW ca 191,056
7 Máy bơm xăng 3CV ca 253,772
8 Máy cắt bê tông 1,5kW ca 211,480
9 Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 213,794
20 Máy mài 1kW ca 186,636
21 Máy nén khí diezel 360m3/h ca 959,823
22 Máy nén khí, động cơ diezel 600m3/h ca 1,208,854
23 Máy phun nhựa đường 190CV ca 2,912,433
24 Máy rải cấp phối đá dăm 60m3/h ca 3,644,771
25 Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa - công suất 130- ca 5,329,560
140cv
26 Máy san tự hành 108CV ca 1,979,604
27 Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 274,649
28 Máy ủi <=110CV ca 1,836,206
29 Máy ủi 110CV ca 1,836,206
30 Máy vận thăng - sức nâng 0,8T - H nâng 80m ca 366,680
31 Ô tô tự đổ 10T ca 1,765,829
32 Ô tô tưới nước 5m3 ca 1,206,351
33 Ô tô vận tải thùng - trọng tải 2,5T ca 653,613
34 Ô tô vận tải thùng 7T ca 1,104,649
35 Tàu kéo 150CV ca 3,598,470
36 Thiết bị nấu nhựa ca 298,832
37 Thiết bị sơn kẻ vạch YHK10A ca 289,043
38 Trạm trộn bê tông asphan - năng suất 80T/h ca 10,922,640
39 Xà lan 200T ca 932,148
40 Máy khác %

438675647.xls\ giá Máy thi công Trang 199/199

You might also like