Professional Documents
Culture Documents
bốc vật tư lý tự trọng
bốc vật tư lý tự trọng
PHÒNG KỸ THUẬT
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: TUYẾN NỘI THI LÝ TỰ TRỌNG - QUỐC LỘ 14E (ĐOẠN TỪ ĐƯỜNG LÝ TỰ TRỌNG ĐẾN ĐƯỜNG 3/2)
HẠNG MỤC: NỀN, MẶT ĐƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH TRÊN TUYẾN
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 284.9500 1 70,033.6147
V00112 - Cát vàng m3 0.4951 1 121.6833
V00811 - Đá dăm 1x2 m3 0.8784 1 215.8888
V00494 - Nước lít 189.6250 1 46,605.1033
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.6400 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất ca 0.0890 1
1,5kW
52 AF.82521 Ván khuôn bó vỉa 100m2 15.9440
Vật liệu
V00645 - Thép hình các loại kg 35.5800 1 567.2872
V00671 - Thép tấm kg 51.8100 1 826.0582
V00750 - Vật liệu khác % 10.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 26.7300 1
53 AK.9812 Dăm sạn đệm dày 1 m3 89.5845
0
Vật liệu
Vật liệu
V00115 - Cát đổ nền m3 1.2200 1 237.0375
V00750 - Vật liệu khác % 2.0000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.4500 1
56 AF.11213 Vữa đệm vỉa hè, M75 1 m3 101.8109
vd
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 232.6750 1 23,688.8512
V00112 - Cát vàng m3 1.1378 1 115.8404
V00811 - Đá dăm 1x2 m3 0.0000 1 0.0000
V00494 - Nước lít 266.5000 1 27,132.6049
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 284.9500 1 2,507.5600
V00112 - Cát vàng m3 0.4951 1 4.3569
V00811 - Đá dăm 1x2 m3 0.8784 1 7.7299
V00494 - Nước lít 189.6250 1 1,668.7000
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.6400 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất ca 0.0890 1
1,5kW
Vật liệu
V00671 - Thép tấm kg 51.8100 1 91.1856
V00641 - Thép hình kg 48.8400 1 85.9584
V00390 - Gỗ chống m3 0.4960 1 0.8730
V03029 - Que hàn không gỉ kg 5.6000 1 9.8560
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 38.2800 1
Máy thi công
M7085 - Máy vận thăng - sức nâng 0,8T - H nâng ca 0.2500 1
80m
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.5000 1
M0111 - Máy khác % 2.0000
145 AF.12514 BT tấm đan đổ tại chổ đá 1x2 M250 m3 6.9960
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 332.1000 1 2,323.3716
V00112 - Cát vàng m3 0.4777 1 3.3420
V00811 - Đá dăm 1x2 m3 0.8682 1 6.0739
V00494 - Nước lít 189.6250 1 1,326.6165
Vật liệu
V00405 - Gỗ ván khuôn m3 0.7920 1 0.2514
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1120 1 0.0355
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 8.0500 1 2.5551
V00390 - Gỗ chống m3 0.6680 1 0.2120
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 28.4700 1
147 AF.61611 Cốt thép tấm đan đổ tại chổ d<=10mm Tấn 0.2662
Vật liệu
V00661 - Thép tròn D<=10mm kg ### 1 267.5310
V00226 - Dây thép kg 21.4200 1 5.7020
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 21.7200 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.4000 1
Vật liệu
V00661 - Thép tròn D<=10mm kg ### 1 0.0000
V03029 - Que hàn không gỉ kg 4.6170 1 0.0000
V00226 - Dây thép kg 14.2800 1 0.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 20.6300 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.3200 1
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.1230 1
149 AF.61621 Cốt thép tấm đan đổ tại chổ d<=18mm Tấn 0.5893
Vật liệu
V00661 - Thép tròn D<=10mm kg ### 1 601.0860
V03029 - Que hàn không gỉ kg 4.6170 1 2.7208
V00226 - Dây thép kg 14.2800 1 8.4152
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 20.6300 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.3200 1
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.1230 1
150 AF.12152 Bê tông thân cống đá 2x4 M150 1 m3 27.9770
Vật liệu
V00404 - Gỗ ván cầu công tác m3 0.0490 1 1.3709
V05691 - Đinh đỉa D6x120 cái 0.8710 1 24.3680
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 0.1990 1 5.5674
V08770 - Xi măng PCB40 kg 224.4750 1 6,280.1371
Vật liệu
V00405 - Gỗ ván khuôn m3 0.7920 1 0.8863
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1900 1 0.2126
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 17.1300 1 19.1702
V00390 - Gỗ chống m3 0.3570 1 0.3995
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 27.7800 1
152 AF.13213 Bê tông gối kê đá 1x2 M200 1 m3 7.1364
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 284.9500 1 2,033.5172
V00112 - Cát vàng m3 0.4951 1 3.5332
V00811 - Đá dăm 1x2 m3 0.8784 1 6.2686
V00494 - Nước lít 189.6250 1 1,353.2399
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
Vật liệu
V00405 - Gỗ ván khuôn m3 0.7920 1 0.3338
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1900 1 0.0801
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 17.1300 1 7.2203
V00390 - Gỗ chống m3 0.3570 1 0.1505
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 27.7800 1
154 AF.61511 Cốt thép gối kê d <=10 mm Tấn 0.2488
Vật liệu
V00661 - Thép tròn D<=10mm kg ### 1 250.0440
V00229 - Dây thép buộc 1mm kg 21.4200 1 5.3293
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 16.2000 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.4000 1
155 AF.61521 Cốt thép gối kê d =12 mm tấn 0.6051
Vật liệu
V11219 - Thép tròn trơn D<=18mm kg ### 1 617.2020
V03029 - Que hàn không gỉ kg 4.7000 1 2.8440
V00229 - Dây thép buộc 1mm kg 14.2800 1 8.6408
Nhân công
Vật liệu
V11219 - Thép tròn trơn D<=18mm kg ### 1 102.6120
V03029 - Que hàn không gỉ kg 4.7000 1 0.4728
V00229 - Dây thép buộc 1mm kg 14.2800 1 1.4366
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 10.0400 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.3200 1
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.1330 1
157 AF.11252 Bê tông móng cống đá 4x6 M150 1 m3 17.8380
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 211.1500 1 3,766.4937
V00112 - Cát vàng m3 0.5156 1 9.1973
V00813 - Đá dăm 4x6 m3 0.9143 1 16.3093
V00494 - Nước lít 169.1250 1 3,016.8518
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.6400 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất ca 0.0890 1
1,5kW
Vật liệu
V00405 - Gỗ ván khuôn m3 0.7920 1 0.1658
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.2100 1 0.0440
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 15.0000 1 3.1410
V00390 - Gỗ chống m3 0.3350 1 0.0701
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 29.7000 1
159 AG.1141 Sản xuất bê tông bản giảm tải, đá 1x2, m3 7.4520
4 M250
Vật liệu
V00112 - Cát vàng m3 0.4507 1 3.3586
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8780 1 6.5429
V03205 - Nước ngọt lít 187.7750 1 1,399.2993
V00759 - Xi măng PC30 kg 411.0750 1 3,063.3309
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 2.5700 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
160 AG.1322 Sản xuất, lắp đặt thép D<=10 tấn 0.4914
1
Vật liệu
V00656 - Thép tròn kg ### 1 493.8570
V00226 - Dây thép kg 21.4200 1 10.5258
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 17.1000 1
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.9500 1
167 AB.25112 Đào hố móng đất cấp 2 = Máy 100m3 48.7792
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.1100 1
Máy thi công
M0175 - Máy đào <=0,8m3 ca 0.3720 1
168 AB.65130 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 100m3 0.8836
0,95
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 10.1800 1
Máy thi công
Vật liệu
V00404 - Gỗ ván cầu công tác m3 0.0490 1 0.3988
V05691 - Đinh đỉa D6x120 cái 0.8710 1 7.0892
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 0.1990 1 1.6197
V08770 - Xi măng PCB40 kg 224.4750 1 1,827.0469
V00112 - Cát vàng m3 0.5135 1 4.1795
V00812 - Đá dăm 2x4 m3 0.9020 1 7.3416
V00494 - Nước lít 179.3750 1 1,459.9690
V00750 - Vật liệu khác % 2.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 3.5600 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất ca 0.1800 1
1,5kW
170 AF.81311 Ván khuôn thân hố ga 100m2 0.5426
Vật liệu
V00405 - Gỗ ván khuôn m3 0.7920 1 0.4297
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1900 1 0.1031
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 17.1300 1 9.2947
V00390 - Gỗ chống m3 0.3570 1 0.1937
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 27.7800 1
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 284.9500 1 369.2952
V00112 - Cát vàng m3 0.4951 1 0.6416
V00811 - Đá dăm 1x2 m3 0.8784 1 1.1384
V00494 - Nước lít 189.6250 1 245.7540
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 2.2100 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
172 AF.81311 Ván khuôn mũ hố ga 100m2 0.0864
Vật liệu
V00405 - Gỗ ván khuôn m3 0.7920 1 0.0684
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1900 1 0.0164
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 17.1300 1 1.4800
V00390 - Gỗ chống m3 0.3570 1 0.0308
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 27.7800 1
173 AF.11252 Bê tông móng hố ga đá 4x6 M150 m3 3.3280
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 211.1500 1 702.7072
V00112 - Cát vàng m3 0.5156 1 1.7159
V00813 - Đá dăm 4x6 m3 0.9143 1 3.0428
V00494 - Nước lít 169.1250 1 562.8480
Vật liệu
V00405 - Gỗ ván khuôn m3 0.7920 1 0.0520
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.2100 1 0.0138
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 15.0000 1 0.9840
V00390 - Gỗ chống m3 0.3350 1 0.0220
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 29.7000 1
175 AK.9812 Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <=6 m3 1.3440
0
Vật liệu
V00816 - Đá dăm D<=6cm m3 1.2000 1 1.6128
V00105 - Cát hạt nhỏ m3 0.3000 1 0.4032
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 1.4000 1
176 AF.63120 Cốt thép bậc thang hố ga, ĐK <=18mm tấn 0.0237
Vật liệu
V22070 - Thép tròn d <=18mm kg ### 1 24.1740
V03029 - Que hàn không gỉ kg 4.7930 1 0.1136
Vật liệu
V00641 - Thép hình kg 995.0000 1 295.0175
V00671 - Thép tấm kg 30.7300 1 9.1114
V00833 - Đất đèn kg 5.4000 1 1.6011
V42212 - Oxy chai 0.9000 1 0.2669
V03029 - Que hàn không gỉ kg 4.5000 1 1.3343
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 37.9300 1
Máy thi công
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.0000 1
Vật liệu
V00641 - Thép hình kg 995.0000 1 290.0425
V00671 - Thép tấm kg 30.7300 1 8.9578
V00833 - Đất đèn kg 5.4000 1 1.5741
V42212 - Oxy chai 0.9000 1 0.2624
V03029 - Que hàn không gỉ kg 4.5000 1 1.3118
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 37.9300 1
Máy thi công
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.0000 1
183 AG.4213 Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, cái 10.0000
1 trọng lượng <=250kg
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 1.5890 1 15.8900
V00112 - Cát vàng m3 0.0078 1 0.0780
V00494 - Nước lít 1.8200 1 18.2000
V00750 - Vật liệu khác % 10.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.4500 1
184 AF.63120 Lắp dựng cốt thép bậc thang hố ga tấn 0.0237
Vật liệu
V22070 - Thép tròn d <=18mm kg ### 1 24.1740
V03029 - Que hàn không gỉ kg 4.7930 1 0.1136
V00226 - Dây thép kg 14.2800 1 0.3384
Nhân công
Vật liệu
V00661 - Thép tròn D<=10mm kg ### 1 6.7335
V00226 - Dây thép kg 21.4200 1 0.1435
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 14.2500 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.4000 1
188 AG.1312 Cốt thép dầm đỡ d <= 18 mm 1 tấn 0.0286
1
Vật liệu
V22070 - Thép tròn d <=18mm kg ### 1 29.1720
V03029 - Que hàn không gỉ kg 4.7000 1 0.1344
V00226 - Dây thép kg 14.2800 1 0.4084
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 7.8200 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.3200 1
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.1330 1
189 AG.13111 Cốt thép cửa thu tấn 0.0142
Vật liệu
V00661 - Thép tròn D<=10mm kg ### 1 14.2710
V00226 - Dây thép kg 21.4200 1 0.3042
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 14.2500 1
Máy thi công
M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.4000 1
Vật liệu
V00404 - Gỗ ván cầu công tác m3 0.0490 1 0.1684
V05691 - Đinh đỉa D6x120 cái 0.8710 1 2.9933
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 0.1990 1 0.6839
V08770 - Xi măng PCB40 kg 224.4750 1 771.4308
V00112 - Cát vàng m3 0.5135 1 1.7647
V00812 - Đá dăm 2x4 m3 0.9020 1 3.0998
V00494 - Nước lít 179.3750 1 616.4401
V00750 - Vật liệu khác % 2.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 3.5600 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất ca 0.1800 1
1,5kW
192 AF.82111 Ván khuôn 1 m2 0.1604
Vật liệu
V00671 - Thép tấm kg 51.8100 1 8.3103
V00641 - Thép hình kg 48.8400 1 7.8339
V00390 - Gỗ chống m3 0.4960 1 0.0796
V03029 - Que hàn không gỉ kg 5.6000 1 0.8982
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 38.2800 1
Máy thi công
Vật liệu
V00671 - Thép tấm kg 51.8100 1 3.2951
V00641 - Thép hình kg 48.8400 1 3.1062
V00390 - Gỗ chống m3 0.4960 1 0.0315
V03029 - Que hàn không gỉ kg 5.6000 1 0.3562
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 38.2800 1
Máy thi công
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 211.1500 1 686.7020
V00112 - Cát vàng m3 0.5156 1 1.6768
V00813 - Đá dăm 4x6 m3 0.9143 1 2.9735
V00494 - Nước lít 169.1250 1 550.0283
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.6400 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất ca 0.0890 1
1,5kW
196 AF.82111 Ván khuôn chân khây 1 m2 0.1822
Vật liệu
V00671 - Thép tấm kg 51.8100 1 9.4398
V00641 - Thép hình kg 48.8400 1 8.8986
V00390 - Gỗ chống m3 0.4960 1 0.0904
V03029 - Que hàn không gỉ kg 5.6000 1 1.0203
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 38.2800 1
Máy thi công
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 211.1500 1 88.9575
V00112 - Cát vàng m3 0.5156 1 0.2172
V00813 - Đá dăm 4x6 m3 0.9143 1 0.3852
V00494 - Nước lít 169.1250 1 71.2524
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.6400 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất ca 0.0890 1
1,5kW
198 AF.82111 Ván khuôn tường đầu 1 m2 0.0289
Vật liệu
V00671 - Thép tấm kg 51.8100 1 1.4973
V00641 - Thép hình kg 48.8400 1 1.4115
V00390 - Gỗ chống m3 0.4960 1 0.0143
V03029 - Que hàn không gỉ kg 5.6000 1 0.1618
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 38.2800 1
Máy thi công
Vật liệu
V00405 - Gỗ ván khuôn m3 0.7920 1 0.1910
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1900 1 0.0458
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 17.1300 1 4.1300
V00390 - Gỗ chống m3 0.3570 1 0.0861
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 27.7800 1
206 AF.13213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng m3 0.4440
thủ công, bê tông mương cáp, rãnh nước,
đá 1x2, mác 200
Vật liệu
Vật liệu
V00405 - Gỗ ván khuôn m3 0.7920 1 0.0117
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1900 1 0.0028
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 17.1300 1 0.2535
V00390 - Gỗ chống m3 0.3570 1 0.0053
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 27.7800 1
208 AF.11252 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng m3 1.0240
thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá
4x6
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 211.1500 1 216.2176
V00112 - Cát vàng m3 0.5156 1 0.5280
V00813 - Đá dăm 4x6 m3 0.9143 1 0.9362
V00494 - Nước lít 169.1250 1 173.1840
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
Vật liệu
V00641 - Thép hình kg 995.0000 1 114.5245
V00671 - Thép tấm kg 30.7300 1 3.5370
V00833 - Đất đèn kg 5.4000 1 0.6215
V42212 - Oxy chai 0.9000 1 0.1036
V03029 - Que hàn không gỉ kg 4.5000 1 0.5180
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 37.9300 1
Máy thi công
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.0000 1
217 AI.11211 Sản xuất giằng mái thép tấn 0.1119
Vật liệu
V00405 - Gỗ ván khuôn m3 0.7920 1 10.6936
Vật liệu
Vật liệu
V00405 - Gỗ ván khuôn m3 0.7920 1 0.2426
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.2100 1 0.0643
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 15.0000 1 4.5945
V00390 - Gỗ chống m3 0.3350 1 0.1026
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 29.7000 1
233 AK.9812 Dăm sạn đệm 1 m3 3.1402
0
Vật liệu
V00816 - Đá dăm D<=6cm m3 1.2000 1 3.7682
V00105 - Cát hạt nhỏ m3 0.3000 1 0.9421
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 1.4000 1
234 AF.12152 Bê tông tường cánh đá 2x4 M150 1 m3 8.7040
Vật liệu
V00404 - Gỗ ván cầu công tác m3 0.0490 1 0.4265
V05691 - Đinh đỉa D6x120 cái 0.8710 1 7.5812
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 0.1990 1 1.7321
V08770 - Xi măng PCB40 kg 224.4750 1 1,953.8304
V00112 - Cát vàng m3 0.5135 1 4.4695
V00812 - Đá dăm 2x4 m3 0.9020 1 7.8510
V00494 - Nước lít 179.3750 1 1,561.2800
V00750 - Vật liệu khác % 2.0000
Nhân công
Vật liệu
V00671 - Thép tấm kg 51.8100 1 13.9317
V00641 - Thép hình kg 48.8400 1 13.1331
V00390 - Gỗ chống m3 0.4960 1 0.1334
V03029 - Que hàn không gỉ kg 5.6000 1 1.5058
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 38.2800 1
Máy thi công
M7085 - Máy vận thăng - sức nâng 0,8T - H nâng ca 0.2500 1
80m
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.5000 1
M0111 - Máy khác % 2.0000
236 AF.11252 BT móng tường cánh, sân cống đá 4x6 1 m3 9.4515
M150
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 211.1500 1 1,995.6842
V00112 - Cát vàng m3 0.5156 1 4.8732
V00813 - Đá dăm 4x6 m3 0.9143 1 8.6415
V00494 - Nước lít 169.1250 1 1,598.4849
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
Vật liệu
V00671 - Thép tấm kg 51.8100 1 4.5023
V00641 - Thép hình kg 48.8400 1 4.2442
V00390 - Gỗ chống m3 0.4960 1 0.0431
V03029 - Que hàn không gỉ kg 5.6000 1 0.4866
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 38.2800 1
Máy thi công
M7085 - Máy vận thăng - sức nâng 0,8T - H nâng ca 0.2500 1
80m
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.5000 1
M0111 - Máy khác % 2.0000
238 AF.11252 BT móng chân khây đá 4x6 M150 1 m3 8.3500
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 211.1500 1 1,763.1025
V00112 - Cát vàng m3 0.5156 1 4.3053
V00813 - Đá dăm 4x6 m3 0.9143 1 7.6344
V00494 - Nước lít 169.1250 1 1,412.1938
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
Vật liệu
V00671 - Thép tấm kg 51.8100 1 18.3407
V00641 - Thép hình kg 48.8400 1 17.2894
V00390 - Gỗ chống m3 0.4960 1 0.1756
V03029 - Que hàn không gỉ kg 5.6000 1 1.9824
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 38.2800 1
Máy thi công
M7085 - Máy vận thăng - sức nâng 0,8T - H nâng ca 0.2500 1
80m
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.5000 1
M0111 - Máy khác % 2.0000
240 AK.9812 Đá dăm 4x6 đệm móng 1 m3 3.9855
0
Vật liệu
V00816 - Đá dăm D<=6cm m3 1.2000 1 4.7826
V00105 - Cát hạt nhỏ m3 0.3000 1 1.1957
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 1.4000 1
241 AF.12152 Bê tông tường cánh đá 2x4 M150 1 m3 9.4910
Vật liệu
V00671 - Thép tấm kg 51.8100 1 16.0093
V00641 - Thép hình kg 48.8400 1 15.0916
V00390 - Gỗ chống m3 0.4960 1 0.1533
V03029 - Que hàn không gỉ kg 5.6000 1 1.7304
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 38.2800 1
Máy thi công
M7085 - Máy vận thăng - sức nâng 0,8T - H nâng ca 0.2500 1
80m
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.5000 1
Vật liệu
V00671 - Thép tấm kg 51.8100 1 5.4090
V00641 - Thép hình kg 48.8400 1 5.0989
V00390 - Gỗ chống m3 0.4960 1 0.0518
V03029 - Que hàn không gỉ kg 5.6000 1 0.5846
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 38.2800 1
Máy thi công
M7085 - Máy vận thăng - sức nâng 0,8T - H nâng ca 0.2500 1
80m
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.5000 1
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 211.1500 1 2,153.2021
V00112 - Cát vàng m3 0.5156 1 5.2578
V00813 - Đá dăm 4x6 m3 0.9143 1 9.3236
V00494 - Nước lít 169.1250 1 1,724.6522
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.6400 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất ca 0.0890 1
1,5kW
246 AF.82111 Ván khuôn chân khây 1 m2 0.4379
Vật liệu
V00671 - Thép tấm kg 51.8100 1 22.6876
V00641 - Thép hình kg 48.8400 1 21.3870
V00390 - Gỗ chống m3 0.4960 1 0.2172
V03029 - Que hàn không gỉ kg 5.6000 1 2.4522
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 38.2800 1
Máy thi công
M7085 - Máy vận thăng - sức nâng 0,8T - H nâng ca 0.2500 1
80m
M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 1.5000 1
Vật liệu
V00404 - Gỗ ván cầu công tác m3 0.0490 1 0.0262
V05691 - Đinh đỉa D6x120 cái 0.8710 1 0.4659
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 0.1990 1 0.1064
V08770 - Xi măng PCB40 kg 224.4750 1 120.0717
V00112 - Cát vàng m3 0.5135 1 0.2747
V00812 - Đá dăm 2x4 m3 0.9020 1 0.4825
V00494 - Nước lít 179.3750 1 95.9477
V00750 - Vật liệu khác % 2.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 3.5600 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất ca 0.1800 1
1,5kW
248 AF.82111 Ván khuôn tường đầu 1 m2 3.6554
Vật liệu
V00671 - Thép tấm kg 51.8100 1 189.3863
V00641 - Thép hình kg 48.8400 1 178.5297
V00390 - Gỗ chống m3 0.4960 1 1.8131
V03029 - Que hàn không gỉ kg 5.6000 1 20.4702
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 38.2800 1
Máy thi công
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 211.1500 1 126.9856
V00112 - Cát vàng m3 0.5156 1 0.3101
V00813 - Đá dăm 4x6 m3 0.9143 1 0.5499
V00494 - Nước lít 169.1250 1 101.7118
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.6400 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất ca 0.0890 1
1,5kW
250 AF.82111 Ván khuôn móng 1 m2 2.0100
Vật liệu
V00671 - Thép tấm kg 51.8100 1 104.1381
V00641 - Thép hình kg 48.8400 1 98.1684
V00390 - Gỗ chống m3 0.4960 1 0.9970
V03029 - Que hàn không gỉ kg 5.6000 1 11.2560
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 38.2800 1
Máy thi công
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.9500 1
253 AB.25112 Đào hố móng đất cấp 2 = Máy 100m3 5.0067
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.1100 1
Máy thi công
M0175 - Máy đào <=0,8m3 ca 0.3720 1
254 AB.65130 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 100m3 1.8775
0,95
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 10.1800 1
Máy thi công
M0870 - Máy đầm đất cầm tay 80kg ca 5.0900 1
255 AA.22112 Phá dỡ tường cánh bằng búa căn m3 33.3355
Nhân công
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.5000 1
Máy thi công
M0501 - Búa căn khí nén 3m3/ph ca 0.2500 1
M0128 - Máy nén khí diezel 360m3/h ca 0.1300 1
257 AG.1141 Sản xuất bê tông bản giảm tải, đá 1x2, m3 50.2792
4 M250
Vật liệu
V00112 - Cát vàng m3 0.4507 1 22.6608
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8780 1 44.1451
V03205 - Nước ngọt lít 187.7750 1 9,441.1768
V00759 - Xi măng PC30 kg 411.0750 1 20,668.5221
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 2.5700 1
Máy thi công
M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 0.0950 1
258 AF.81122 Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ 100m2 0.4131
nhật
Vật liệu
V00405 - Gỗ ván khuôn m3 0.7920 1 0.3272
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.2100 1 0.0868
V04754 - Đinh đóng gỗ kg 15.0000 1 6.1965
403.0712
23.3486
21.8740
426.1829
125.4183
24.8472
87.4319
9.6720
9.0612
566.0683
14.4320
0.8360
0.7832
12.3200
67.3728
0.4400
2.6400
26.5848
0.6646
0.6226
0.7696
9.0364
5.7819
0.1065
0.0000
0.0000
0.0000
12.1573
0.1886
0.6618
99.5981
2.6578
5.0359
31.0886
0.6780
11.7093
4.0306
0.0995
0.1936
0.6856
1.0100
0.0322
0.1140
29.2543
1.6946
1.5876
6.2192
19.1516
0.7079
8.4029
0.1966
14.8975
0.3485
0.0000
0.0000
0.0000
8.3244
50.0388
11.5851
298.0409
18.1459
8.9950
28.9756
0.7732
1.4651
15.0734
2.8642
0.1231
2.4002
5.4579
0.3162
0.2962
1.9483
1.8816
0.6214
0.0076
0.0274
1.8422
0.0681
0.2702
0.0063
0.8157
0.0191
0.1197
0.0028
11.2462
0.2965
11.0566
0.2915
4.5000
0.0076
0.0274
0.1827
0.0098
0.0186
0.9274
0.0955
0.0027
0.2237
0.0092
0.0324
0.2024
0.0057
12.2343
0.3265
0.6186
6.1401
0.2406
7.7580
0.4494
0.4210
2.4346
0.0954
5.3336
0.3090
0.2894
6.9746
0.2733
0.6909
0.0400
0.0375
1.1063
0.0434
3.1675
1.5800
0.0900
0.1500
0.8725
9.4800
0.5400
0.9000
4.7600
12.8751
0.3436
0.6510
6.6978
0.9812
0.0422
0.4111
0.0973
0.0911
76.0320
0.7168
0.0303
0.1094
0.6908
0.0255
0.1009
0.0024
0.3061
0.0072
0.0462
0.0011
4.3657
0.1151
4.2444
0.1119
0.9000
0.0048
0.0091
0.4542
0.0413
0.0012
0.1110
0.0045
0.0161
###
37.1149
70.3230
375.0872
51.3088
1.5058
229.0397
6.5616
22.9655
162.9364
2.8648
22.7395
14.6188
1.5898
0.1391
0.0629
0.0040
4.7040
80.6240
4.6703
4.3753
9.0971
4.3963
0.8269
1.5667
10.2935
0.0672
0.4034
0.8979
0.8412
3.3265
0.0217
0.1304
0.7933
0.7432
13.5511
0.0885
0.5310
5.5797
33.7880
0.9016
1.7084
11.8285
0.0773
0.4635
17.7153
1.0262
0.9614
3.9964
0.0261
0.1566
16.7239
0.9688
0.9076
16.7628
0.1095
0.6569
1.9042
0.0508
0.0963
139.9287
5.4831
0.9863
0.0571
0.0535
76.9428
3.0150
6.7781
118.9097
30.5909
1.8625
19.1130
9.5565
8.3339
4.3336
10.4145
5.2073
2.7078
129.2175
4.7765
12.2691
11.2227
0.2625
70.7803
1.6557
0.0468
0.3110
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá thông báo Tổng chênh
1 M4410 - Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 63.688 329,642 20,994,141
2 M0501 - Búa căn khí nén 3m3/ph ca 13.541 234,327 3,173,069
3 M0339 - Cần trục ô tô 10T ca 0.630 1,975,888 1,244,809
4 M7051 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 14.170 213,794 3,029,546
5 M7103 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất 1,5kW ca 124.571 211,064 26,292,496
6 M0870 - Máy đầm đất cầm tay 80kg ca 14.054 324,895 4,566,074
7 M0175 - Máy đào <=0,8m3 ca 20.008 2,466,919 49,359,102
8 M0128 - Máy nén khí diezel 360m3/h ca 7.041 959,823 6,758,498
9 M7081 - Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 95.335 274,649 26,183,772
10 M7085 - Máy vận thăng - sức nâng 0,8T - H nâng 80m ca 3.125 366,680 1,145,912
12 M0274 - Xà lan 200T ca 0.139 932,148 129,662
13 M0111 Máy khác % 0.000 0
Cộng Máy: 142,877,081
STT Mã hiệu Tên vật tư Nhóm gốc Nhóm TT05 Đơn vị Khối lượng Giá hiện tại
1 N0006 Nhân công bậc 3,0/7 Nhóm 1 Nhóm 1 công 1,398.7109 178,948
2 N0009 Nhân công bậc 3,5/7 Nhóm 1 Nhóm 1 công 2,452.4303 195,103
3 N0011 Nhân công bậc 4,0/7 Nhóm 1 Nhóm 1 công 2,074.8142 211,258
Cộng nhân công đất:
Cộng nhân công:
Tổng chênh
250,296,518
478,476,509
438,321,098
0
1,167,094,125
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá thông báo Tổng chênh
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá thông báo Tổng chênh
2 AF.82521 Ván khuôn móng cột 100m2 15.9440 785,905 1,578,968 12,530,469
3 AK.98120 Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <=6 m3 89.5850 136,908 82,699 12,264,903
4 AK.94311 Quét nhựa bi tum và dán bao tải 1 lớp bao tải 2 m2 49.6940 30,680 27,410 1,524,612
lớp nhựa
* vỉa hè
5 AB.13411 Đắp cát nền móng công trình m3 194.2930 24,888 22,755 4,835,564
6 AF.11213 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 101.8110 416,565 82,928 15,006 42,410,899
công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 1x2
7 AK.55430 Lát gạch đất nung KT gạch 400x400mm m2 4,072.4340 80,442 8,211 327,594,736
* Hố trồng cây
8 AF.11213 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 8.8000 416,565 82,928 15,006 3,665,772
công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 1x2
9 AK.98120 Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <=6 m3 8.8000 136,908 82,699 1,204,790
10 AF.82111 Ván khuôn thép tường, cột vuông, chữ nhật, xà 100m2 1.7600 1,800,160 2,261,238 222,839 3,168,282
dầm, giằng, cao <=16m
51 AG.11213 Bê tông dầm đỡ đá 1x2 M200 m3 0.1030 410,459 97,030 23,199 42,277
53 AG.13111 Cốt thép dầm đỡ d <= 10 mm tấn 0.0070 8,401,411 781,171 28,803 58,810
54 AG.13121 Cốt thép dầm đỡ d <= 18 mm tấn 0.0290 8,508,703 428,685 159,611 246,752
55 AG.13111 Cốt thép cửa thu tấn 0.0140 8,401,411 781,171 28,803 117,620
56 TT Tấm gang chắn rác 4.0000 0
* Tường đầu, tường cánh
57 AF.12152 Bê tông tường cánh đá 2x4 M150 m3 3.4370 434,976 195,156 21,090 1,495,013
58 AF.82111 Ván khuôn 100m2 0.1600 1,800,160 2,261,238 222,839 288,026
59 AF.11252 BT móng tường cánh, sân cống đá 4x6 M150 m3 4.7310 326,127 82,928 15,006 1,542,907
60 AF.82111 Ván khuôn móng 100m2 0.0640 1,800,160 2,261,238 222,839 115,210
61 AF.11252 BT móng chân khây đá 4x6 M150 m3 3.2520 326,127 82,928 15,006 1,060,565
62 AF.82111 Ván khuôn chân khây 100m2 0.1820 1,800,160 2,261,238 222,839 327,629
63 AF.11252 BT tường đầu đá 4x6 M150 m3 0.4210 326,127 82,928 15,006 137,299
64 AF.82111 Ván khuôn tường đầu 100m2 0.0290 1,800,160 2,261,238 222,839 52,205
65 AK.98120 Đá dăm 4x6 đệm móng m3 2.2630 136,908 82,699 309,823
66 AG.41131 Lắp đặt ống cống ly tâm d 60cm, L=3m cái 1.0000 182,299 93,332 123,352 182,299
67 AK.98120 Đá dăm 4x6 đệm móng m3 0.6230 136,908 82,699 85,294
68 AG.41131 Lắp đặt ống cống ly tâm d 40cm, L=3m cái 6.0000 182,299 93,332 123,352 1,093,794
69 AK.98120 Đá dăm 4x6 đệm móng m3 3.4000 136,908 82,699 465,487
CỐNG HỘP
* Hố ga đầu cống
70 AF.12152 Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 3.6170 434,976 195,156 21,090 1,573,308
công, dày <=45cm, cao <=4m, M150, PC30, đá
2x4
71 AF.81311 Ván khuôn gỗ tường thẳng, dày <=45 100m2 0.2410 2,374,198 1,640,992 572,182
75 AF.81122 Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật 100m2 2.5600 2,361,191 1,628,124 6,044,649
76 AK.98120 Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <=6 m3 0.5120 136,908 82,699 70,097
77 AF.63120 Lắp dựng cốt thép giếng nước, cáp nước, ĐK tấn 0.0950 8,510,032 1,437,354 162,262 808,453
<=18mm
78 AG.11413 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá m3 0.2690 410,459 129,955 9,056 110,413
1x2, M200
79 AG.13221 Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá tấn 0.0060 8,401,411 937,405 28,803 50,408
chớp, nan hoa, con sơn
80 AG.13221 Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá tấn 0.0180 8,401,411 937,405 28,803 151,225
chớp, nan hoa, con sơn
81 AG.13221 Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá tấn 0.0030 8,401,411 937,405 28,803 25,204
chớp, nan hoa, con sơn
82 AI.11211 Sản xuất giằng mái thép tấn 0.1150 9,028,563 2,079,285 120,537 1,038,285
83 AI.11211 Sản xuất giằng mái thép tấn 0.1120 9,028,563 2,079,285 120,537 1,011,199
84 AG.42131 Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng cái 2.0000 1,986 26,582 3,972
lượng <=250kg
85 AG.11213 Sản xuất bê tông xà dầm, đá 1x2, M200 m3 0.0500 410,459 97,030 23,199 20,523
86 AG.31211 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, xà 100m2 0.0140 564,745 1,741,051 7,906
dầm
94 AK.94111 Quét nhựa bitum nóng vào tường m2 208.8400 17,253 3,837 3,603,117
95 AF.15213 Bê tông mối nối bản dầm dọc SX bằng máy trộn, m3 0.6620 416,565 141,770 125,869 275,766
đổ bằng thủ công, M200, PC30, đá 1x2
96 AK.94311 Quét nhựa bi tum và dán bao tải 1 lớp bao tải 2 m2 9.4080 30,680 27,410 288,637
lớp nhựa
97 AF.11252 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 49.1610 326,127 82,928 15,006 16,032,729
công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 4x6
98 AF.81122 Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật 100m2 0.3060 2,361,191 1,628,124 722,524
99 AK.98120 Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <=6 m3 3.1400 136,908 82,699 429,891
* Hạ lưu
100 AF.12152 Bê tông tường cánh đá 2x4 M150 m3 8.7040 434,976 195,156 21,090 3,786,031
ĐƠN GIÁ
KHỐI THEO HĐ
STT HẠNG MỤC CÔNG VIỆC DVT
LƯỢNG ĐÃ CÓ
THÀNH TIỀN
THUẾ
Hố trồng cây
Trồng cây xanh- kích thước bầu cây 2,568,311
1 0,7x0,7x0,7m 100.00 256,831,100
Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng - 1cây/90 231,035
2 nước giếng bơm điện ngày 100.00 23,103,500
1 m3 123,273
Đắp đất hữu cơ (đất tận dụng)
3 20.00 2,465,460
0
* Dãi phân cách
4
Trồng cây cau - kích thước cây 608,378
5 bầu70x70cm 128.00 77,872,384
Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng - 1cây/90 231,035
ngày
6 nước giếng bơm điện 128.00 29,572,480
Trồng cây cọ mỹ - kích thước cây 634,030
7 bầu70x70cm 32.00 20,288,960
Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng - 1cây/90 231,035
ngày
8 nước giếng bơm điện 32.00 7,393,120
Trồng cây ngâu - kích thước bầu cây 1,761,049
9 40x40cm 24.00 42,265,176
Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng - 1cây/90 231,035
ngày
10 nước giếng bơm điện 24.00 5,544,840
m2 61,007
Trồng cỏ lá gừng
11 2735.45 166,881,598
Tưới nước bảo dưỡng bồn hoa, thảm 100m2/t 848,730
cỏ, bồn cảnh, hàng rào, nước lấy từ háng
12 giếng khoang bơm điện 27.355 23,217,009
m2 161,230
Trồng hoa mười giờ
13 186.77 30,112,927
Tưới nước bảo dưỡng bồn hoa, thảm 100m2/t 848,730
cỏ, bồn cảnh, hàng rào, nước lấy từ háng
14 giếng khoan- bơm điện 1.868 1,585,428
m2 179,682
Trồng hoa đậu phộng
15 185.7 33,366,947
ĐƠN GIÁ
KHỐI THEO HĐ
STT HẠNG MỤC CÔNG VIỆC DVT
LƯỢNG ĐÃ CÓ
THÀNH TIỀN
THUẾ
100m2/t 848,730
Tưới nước bảo dưỡng bồn hoa, thảm
háng
cỏ, bồn cảnh, hàng rào, nước lấy từ
giếng khoan- bơm điện
16 1.857 1,576,092
Trồng cây mắt ngọc - kích thước bầu cây 33,349
17 15x1cm 2438 81,304,862
Tưới nước bảo dưỡng bồn hoa, thảm 100m2/t 848,730
cỏ, bồn cảnh, hàng rào, nước lấy từ háng
PHÒNG KỸ THUẬT
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH: TUYẾN NỘI THỊ LÝ TỰ TRỌNG - QUỐC LỘ 14E
HẠNG MỤC: ĐIỆN CHIẾU SÁNG ( PHAN ĐINH VŨ)
ĐƠN GIÁ
KHỐI THEO HĐ
STT HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐVT THÀNH TIỀN
LƯỢNG ĐÃ CÓ
THUẾ
1 C¸p ngÇm cu/xlpe/pvc/dsta/pvc(4x16 mÐt 545.42 244,919 133,583,721
2 C¸p ®ång bäc PVC tiÕt diÖn 2x2,5 mÐt 250.00 48,913 12,228,250
3 R·i d©y ®ång trÇn M10 m 545.42 36,358 19,830,380
4 bé
Lµm tiÕp ®Þa lÆp l¹i cho líi ®iÖn c¸p ngÇm 3.00 5,404,294 16,212,882
5 Cét ®Ìn chiÕu s¸ng 9m cÇn ®«i cét 11.00 9,268,713 101,955,843
6 Mãng trô cét ®Ìn chiÕu s¸ng 9 mÐt mãng 11.00 2,518,434 27,702,774
7 Cét ®Ìn chiÕu s¸ng 9m cÇn BA cét 1.00 13,046,667 13,046,667
8 Mãng trô cét ®Ìn chiÕu s¸ng 9 mÐt mãng 1.00 2,518,434 2,518,434
9 Cét ®a gi¸c 14m g¾n 6 ®Ìn pha cét 1.00 53,847,816 53,847,816
10 Mãng cét ®a gi¸c 14m mãng 1.00 12,614,881 12,614,881
11 Luån c¸p cöa cét ®Çu c¸p 11.00 66,369 730,059
12 §Ìn led 150W-IP66/220V bé 25.00 10,278,093 256,952,325
13 §Ìn pha 400W-IP66/220V bé 6.00 16,042,325 96,253,950
14 CÇu ch× trêi 5A c¸i 31.00 85,112 2,638,472
15 §Çu c«t ®ång M16 c¸i 104.00 133,953 13,931,112
16 M¬ng c¸p ngÇm vØa hÌ 1 mÐt 383.00 256,367 98,188,561
17 M¬ng c¸p ngÇm vît ®êng 1 mÐt 88.00 256,367 22,560,296
18 Cét mèc b¸o c¸p ngÇm trªn tuyÕn cét 50.00 39,765 1,988,250
19 L¾p ®Æt èng thÐp fi75 b¶o vÖ c¸p mÐt 88.44 243,361 21,522,847
20 L¾p ®Æt èng nhùa hdpe fi75 b¶o v mÐt 455.66 113,513 51,723,334
21 * PhÇn ®i næi 0.00 0 -
22 C¸p vÆn xo¾n abc(4x16) mÐt 577.32 45,871 26,482,246
23 C¸p ®ång bäc PVC tiÕt diÖn 2x2,5 mÐt 56.00 49,586 2,776,816
24 Trô BTLT 8,4 mÐt A cét 14.00 3,171,609 44,402,526
25 Trô BTLT 8,4 mÐt C cét 4.00 3,933,416 15,733,664
26 Mãng trô BTLT mt1 mãng 14.00 3,776,025 52,864,350
27 Mãng trô BTLT h¹ thÕ trô ®«i mãng 2.00 5,883,493 11,766,986
28 §Ìn led 150W-IP66/220V bé 16.00 10,278,093 164,449,488
29 CÇu ch× trêi 5A c¸i 16.00 85,112 1,361,792
30 N¾p bÞt ®Çu c¸p c¸c lo¹i c¸i 8.00 6,046 48,368
31 §ai thÐp mÐt 3.00 42,323 126,969
32 Kho¸ ®ai thÐp c¸i 6.00 12,092 72,552
33 Gi¸ mãc c¸p dïng ®ai thÐp c¸i 2.00 45,950 91,900
34 Bul«ng mãc c¸p 16x250 bé 16.00 51,392 822,272
35 Kho¸ treo c¸p ABC 16-25mm c¸i 14.00 36,277 507,878
36 Kho¸ nÐo c¸p ABC 16-25mm c¸i 2.00 45,950 91,900
37 KÑp r¨ng 01 bulong 16 c¸i 32.00 30,230 967,360
38 Chôp cÇn ®Ìn ®¬n trô ly t©m 1,5 Bé 16.00 1,961,926 31,390,816
39 Bé
Lµm tiÕp ®Þa lÆp l¹i cho líi ®iÖn c¸p treo 5.00 5,946,646 29,733,230
40 * PhÇn ®iÖn ®Õn c¸c m¸y b¬m giÕng khoang
41 C¸p ngÇm cu/xlpe/pvc/dsta/pvc(2x6) mÐt 480.24 71,819 34,490,357
42 C¸p ®ång bäc pvc tiÕt diÖn 2x2,5 mÐt 0.60 49,586 29,752
43 §Çu cét ®ång M6 c¸i 12.00 129,116 1,549,392
44 L¾p ®Æt èng nhùa HDPE fi40 b¶o v mÐt 390.48 61,852 24,151,969
45 L¾p ®Æt èng thÐp fi40 b¶o vÖ c¸p mÐt 88.44 185,445 16,400,756
46 Tñ ®iÖn m¸y b¬m giÕng khoan tñ 3.00 1,983,805 5,951,415
47 * PhÇn thÝ nghiÖm 0.00 0 -
48 ThÝ nghiÖm c¸p lùc <=1kv ( 3 ruét) sîi 3.00 51,079 153,237
49 ThÝ nghiÖm tiÕp ®Êt cét ®iÖn bª t vÞ trÝ 5.00 188,038 940,190
50 ThÝ nghiÖm tiÕp ®Êt cét ®iÖn b»ng vÞ trÝ 3.00 276,948 830,844
THÀNH TIỀN ĐÃ CÓ THUẾ 1,428,219,877
PHÒNG KỸ THUẬT
BẢNG PHÂN TÍCH ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
Gói thầu: Thi công xây dựng (Đoạn từ đường 3/2 đến trường THPT Thái Phiên)
Công trình: Tuyến nội thị Lý Tự Trọng - Quốc lộ 14E (Đoạn từ Lý Tự Trọng đến Trường
THPT Thái Phiên)
STT Tên công tác Đơn vị Định mức KLHĐ Đơn giá Thành tiền
26 Vét đất bùn bằng máy 100m3 17.834 NÚT GIAO THÔNG
Nhân công 696,108
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.89 3.89 69.37426 178,948 696,108
- Hệ số điều chỉnh nhân công 0 696,108
Máy thi công 0 925,355
- Máy đào <=1,6m3 ca 0.202 0.202 3.602468 4,126,462 833,545
- Máy ủi <=110CV ca 0.05 0.05 0.8917 1,836,206 91,810
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 925,355
+ Chi phí trực tiếp T VL+NC+M 1,621,463
+ Chi phí chung C T x 5,5% 5.5% 89,180
+ Thu nhập chịu thuế tính trước TL (T+C) x 6% 6% 102,639
+ Chi phí xây dựng trước thuế G T+C+TL 1,813,282
+ Thuế giá trị gia tăng GTGT G x 10% 10% 181,328
+ Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 1,994,610
+ Đơn giá dự thầu Gdt Gdt 1,994,610
27 Đắp cát, máy đầm 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C 100m3 13.96
K = 0,95
Vật liệu 15,527,306
- Cát đổ nền m3 122 122 1703.12 127,273 15,527,306
Nhân công 0 303,218
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.5 1.5 20.94 202,145 303,218
- Hệ số điều chỉnh nhân công 0 303,218
Máy thi công 0 785,916
- Máy ủi 110CV ca 0.171 0.171 2.38716 1,836,206 313,991
- Máy đầm 9T ca 0.342 0.342 4.77432 1,345,936 460,310
- Máy khác % 1.5 1.5 20.94 0 11,615
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 785,916
+ Chi phí trực tiếp T VL+NC+M 16,616,440
+ Chi phí chung C T x 5,5% 5.5% 913,904
- Máy lu bánh lốp 16T (đầm bánh hơi) ca 0.335 0.335 17.741935 1,443,709 483,643
- Máy ủi 110CV ca 0.167 0.167 8.844487 1,836,206 306,646
- Máy khác % 1.5 1.5 0 11,854
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 802,143
+ Chi phí trực tiếp T VL+NC+M 1,113,513
+ Chi phí chung C T x 5,5% 5.5% 61,243
+ Thu nhập chịu thuế tính trước TL (T+C) x 6% 6% 70,485
+ Chi phí xây dựng trước thuế G T+C+TL 1,245,241
+ Thuế giá trị gia tăng GTGT G x 10% 10% 124,524
+ Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 1,369,765
+ Đơn giá dự thầu Gdt Gdt 1,369,765
31 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 100m3 2.787
Nhân công 2,150,606
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 10.18 10.18 28.37166 211,258 2,150,606
- Hệ số điều chỉnh nhân công 0 2,150,606
Máy thi công 0 1,653,716
- Máy đầm đất cầm tay 80kg ca 5.09 5.09 14.18583 324,895 1,653,716
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1,653,716
+ Chi phí trực tiếp T VL+NC+M 3,804,322
+ Chi phí chung C T x 5,5% 5.5% 209,238
+ Thu nhập chịu thuế tính trước TL (T+C) x 6% 6% 240,814
+ Chi phí xây dựng trước thuế G T+C+TL 4,254,374
+ Thuế giá trị gia tăng GTGT G x 10% 10% 425,437
+ Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 4,679,811
+ Đơn giá dự thầu Gdt Gdt 4,679,811
32 Đào khuôn đường bằng máy đào <=0,8m3, đất C3 100m3 1.589
PHAN ĐINH VŨ
KHỐI
STT VẬT LIỆU DVT ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
LƯỢNG
#N/A
1 - Cát đổ nền m3 0 #N/A #N/A
- Cấp phối đá dăm 0,075-50mm lớp
2 dưới m3 0 #N/A #N/A
- Cấp phối đá dăm 0,075-50mm lớp
3 trên m3 0 #N/A #N/A
4 - Thép tròn D<=10mm kg 0 #N/A #N/A
5 - Dây thép buộc 1mm kg 0 #N/A #N/A
6 - lắp đặt Tấm chắn rác tấm 7 701,174 4,908,218
nhân công #N/A
1 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0 #N/A #N/A
2 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0 #N/A #N/A
3 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0 #N/A #N/A
4 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0 #N/A #N/A
5 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0 #N/A #N/A
Máy móc #N/A
- Máy cắt uốn cốt thép - công suất
1 5kW ca 0 #N/A #N/A
2 - Máy đào <=1,6m3 ca 0 #N/A #N/A
3 - Máy ủi <=110CV ca 0 #N/A #N/A
4 - Máy ủi 110CV ca 0 #N/A #N/A
5 - Máy đầm 9T ca 0 #N/A #N/A
6 - Ô tô tự đổ 10T ca 0 #N/A #N/A
- Ô tô tự đổ 10T ( vận chuyển đất cấp
1, đất bùn ) ca 16.335715 1,765,829 28,846,079
- Ô tô tự đổ 10T ( vận chuyển đất cấp
3, đất K95 ) ca 249.58328 1,765,829 440,721,394
- Máy lu bánh lốp 16T (đầm bánh
7 hơi) ca 0 #N/A #N/A
8 - Máy đầm đất cầm tay 80kg ca 0 #N/A #N/A
9 - Máy đào <=0,8m3 ca 0 #N/A #N/A
10 - Ô tô tưới nước 5m3 ca 0 #N/A #N/A
11 - Máy san tự hành 108CV ca 0 #N/A #N/A
12 - Máy đầm bánh thép tự hành 10T ca 0 #N/A #N/A
- Máy đầm rung tự hành - trọng
13 lượng 25T ca 0 #N/A #N/A
14 - Máy rải cấp phối đá dăm 60m3/h ca 0 #N/A #N/A
THÀNH TIỀN CHƯA CÓ
THUẾ VÀ HỆ SỐ #N/A
THUẾ VÀ HỆ SỐ #N/A
THÀNH TIỀN ĐÃ CÓ THUẾ
VÀ HỆ SỐ #N/A
PHÒNG KỸ THUẬT
265.912
21.54
3611949201
0
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH: TUYẾN NỘI THỊ LÝ TỰ TRỌNG - QUỐC LỘ 14E
HẠNG MỤC : BÊ TÔNG NHỰA ( PHAN ĐINH VŨ)
ĐƠN GIÁ
STT VẬT LIỆU ĐVT KHỐI LƯỢNG THEO HĐ ĐÃ THÀNH TIỀN
CÓ THUẾ
Tưới lớp dính bám mặt đường, nhựa pha dầu, lượng 100m2 48.79 2,303,981
1 nhựa 1,0kg/m2 112,411,233
Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn 100tấn 8.11 3,432,076
2 đến vị trí đổ cự ly 1km, ô tô 10T 27,830,704
Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn 100tấn 8.11 15,118,507
3 đến vị trí đổ 1km tiếp theo, ô tô 10T 122,595,973
4 Sản xuất bê tông nhựa hạt trung, trạm trộn 80T/h 100tấn 8.11 27,903,921 226,272,895
Rải thảm mặt bê tông nhựa hạt trung, mặt đường đã 100m2 48.79 16,458,094
5 lèn ép 7cm 802,990,406
Tưới lớp dính bám mặt đường, nhựa pha dầu, lượng 100m2 48.79 1,297,889
6 nhựa 0,5kg/m2 63,324,004
Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn 100tấn 5.91 3,432,076
7 đến vị trí đổ cự ly 1km, ô tô 10T 20,293,865
Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn 100tấn 5.91 6,929,317
đến vị trí đổ 1km tiếp theo, ô tô 10T (trạm trộn quế
8 cường) 40,973,051
9 Sản xuất bê tông nhựa hạt mịn, trạm trộn 80T/h 100tấn 5.91 27,951,617 165,277,911
Rải thảm mặt bê tông nhựa hạt mịn, mặt đường đã 100m2 48.79 12,565,053
10 lèn ép 5cm 613,048,936
THÀNH TIỀN ĐÃ CÓ THUẾ 2,195,018,980
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ - NHÂN CÔNG - CA MÁY
CÔNG TRÌNH: TUYẾN NỘI THỊ LÝ TỰ TRỌNG - QUỐC LỘ 14E
PHÒNG KỸ THUẬT
Dự toán F1
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá thông báo Tổng chênh
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá thông báo Tổng chênh
STT Mã hiệu Tên vật tư Nhóm gốc Nhóm TT05 Đơn vị Khối lượng Giá gốc
1 N0006 Nhân công bậc 3,0/7 Nhóm 1 Nhóm 1 công 699.5850 178,948
2 N0008 Nhân công bậc 3,3/7 Nhóm 1 Nhóm 1 công 1.1900 188,641
3 N0009 Nhân công bậc 3,5/7 Nhóm 1 Nhóm 1 công 761.4172 195,103
4 N0010 Nhân công bậc 3,7/7 Nhóm 1 Nhóm 1 công 1.2500 201,565
5 N0011 Nhân công bậc 4,0/7 Nhóm 1 Nhóm 1 công 1,271.5050 211,258
6 N0013 Nhân công bậc 4,5/7 Nhóm 1 Nhóm 1 công 48.5821 230,312
Cộng nhân công:
Tổng chênh
125,189,337
224,483
148,554,780
251,956
268,615,603
11,189,041
554,025,199
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: Tên công trình
HẠNG MỤC: Hạng mục 1
Vật liệu
V12697 - Cấp phối đá dăm 0,075-50mm lớp dưới m3 142.0000 1
ÁC XÂY DỰNG
98.5570
5.1179
1.2668
1,389.2140
17.0805
1.9472
3.8944
13.8843
4.6619
178.9103
34.4454
17.1713
55.0942
27.5471
118.5517
33.8719
20.4643
669.8140
18.3963
1.9811
0.9906
0.3774
0.9906
0.9906
1.6038
669.8140
20.7548
0.9906
0.9906
0.9906
0.9906
1.9811
28.2437
5.9571
2.9705
28.8329
51.7960
10,172.8944
15,462.7995
2.7789
49.3970
11.2859
201.8983
5.3877
10.2083
3.9259
0.9418
84.9134
1.7696
137.7055
3.9302
7.3584
1,550.3740
2,866.0968
18.0690
0.7767
0.5235
0.1256
11.3229
0.2360
18.3626
9.1661
16.4398
3,030.7200
4,592.0000
29.3888
1.7024
1.5949
0.3548
0.0941
13.3056
10.7520
2.6880
12.5440
177.4800
0.8340
2.4847
4.5623
0.0557
0.2010
2.2391
4.1922
883.2936
1,632.8995
12.0893
0.4469
0.0177
0.0447
6.3900
1.0586
6.7649
0.5460
127.4000
145.0540
31.5000
419.0850
8.9321
7.1307
0.1668
48.2400
0.8208
0.0192
2,004.9250
61.9210
10.8810
1.8135
9.0675
76.4290
2.0150
1,948.2100
60.1693
10.5732
1.7622
8.8110
74.2669
1.9580
212.2129
54.5929
3.3238
66.3532
33.1766
369.4128
92.3532
430.9816
146.0000
146.0000
29.2000
116.8000
75.9200
2.9200
170.8200
10.2200
21.9000
59.0000
59.0000
11.8000
47.2000
30.6800
1.1800
69.0300
4.1300
8.8500
1.9050
3.4221
672.1181
1,021.6196
0.1836
3.2636
0.7457
13.3393
0.1671
0.0401
3.6144
0.0753
5.8616
0.1139
0.2133
44.9411
83.0804
0.5238
0.0225
0.0190
0.0046
0.4111
0.0086
0.5238
0.9394
173.1840
262.4000
1.6794
0.0973
0.0911
0.0174
0.0046
0.3300
0.0074
0.6534
0.6144
0.1536
0.7168
0.2884
0.0035
0.0127
0.1280
0.2397
50.5115
93.3780
0.6913
0.0256
0.0015
0.0019
0.3074
4.0200
0.0684
0.0016
17.0850
0.3641
0.2907
0.0068
120.3600
0.5452
1.6850
1.5505
0.0378
0.2510
114.4250
3.5340
0.6210
0.1035
0.5175
4.3620
0.1150
111.4400
3.4418
0.6048
0.1008
0.5040
4.2482
0.1120
6.9293
8.4685
0.5156
6.7595
35.6216
63.9913
12,568.0888
19,103.4949
3.4332
61.0275
13.9431
249.4350
6.6563
12.6119
3.9750
0.9536
85.9755
1.7918
139.4278
14.1926
25.4551
4,692.7114
45.5051
2.6360
2.4695
0.3390
0.0899
6.4200
0.1434
12.7116
18.0084
4.5021
21.0098
4.7536
8.9001
1,875.2016
3,466.5890
0.9395
0.6946
0.1666
15.0230
0.3131
24.3631
4.0114
7.5105
1,582.4206
2,925.3398
31.7110
0.7928
0.7427
0.9180
181.9050
3.8770
0.0724
461.2950
9.8318
9.9695
0.1836
44.0903
34.6357
0.5685
4.6805
27.6575
0.2128
1.2765
0.5712
1.0694
225.3300
416.5560
3.0840
0.1140
52.2600
1.1138
0.8892
0.0208
137.6850
2.9345
2.3427
0.0548
0.2340
54.6000
62.1660
13.5000
0.0089
0.0115
1.8446
63.9238
38.8656
1,327.0571
48.5821
7.1595
8.1822
8.1822
0.0330
3.5800
0.0130
0.0330
0.2630
0.0250
0.1810
0.0439
0.0793
16.4650
25.0090
1.0000
3.3900
0.1150
1.1900
0.0600
0.0600
0.0450
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Tổng chênh
1 M4410 Biến thế hàn xoay chiều - 23,0 kW ca 36.6912 329,642 12,094,961
2 M0339 Cần trục ô tô 10T ca 14.3500 1,975,888 28,353,993
3 M105.0601 Lò nấu sơn YHK 3A ca 8.1822 760,863 6,225,533
4 M0720 Máy cắt bê tông 1,5kW ca 0.0600 211,480 12,689
5 M7051 Máy cắt uốn cốt thép - công suất 5kW ca 0.6230 213,794 133,194
6 M0193 Máy đầm 9T ca 3.8944 1,345,936 5,241,613
7 M0195 Máy đầm bánh hơi tự hành 25T ca 5.9571 1,874,684 11,167,680
8 M0736 Máy đầm bánh thép tự hành 10T ca 1.9812 1,032,657 2,045,900
9 M7103 Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất 1,5kW ca 28.3929 211,064 5,992,719
10 M0870 Máy đầm đất cầm tay 80kg ca 64.1035 324,895 20,826,907
11 M6006 Máy đầm rung tự hành - trọng lượng 25T ca 1.9812 2,725,553 5,399,866
12 M0175 Máy đào <=0,8m3 ca 3.8394 2,466,919 9,471,489
13 M0177 Máy đào <=1,6m3 ca 5.1179 4,126,462 21,118,820
14 M0992 Máy lu bánh lốp 16T (đầm bánh hơi) ca 38.0303 1,443,709 54,904,686
15 M0119 Máy mài 1kW ca 0.0600 186,636 11,198
16 M1362 Máy rải cấp phối đá dăm 60m3/h ca 0.9906 3,644,771 3,610,510
17 M0997 Máy san tự hành 108CV ca 0.3774 1,979,604 747,103
18 M7081 Máy trộn bê tông - dung tích 250 lít ca 19.9537 274,649 5,480,264
19 M0209 Máy ủi <=110CV ca 1.2668 1,836,206 2,326,106
20 M0205 Máy ủi 110CV ca 24.0701 1,836,206 44,197,662
21 M7085 Máy vận thăng - sức nâng 0,8T - H nâng 80m ca 1.1308 366,680 414,642
22 M0300 Ô tô tự đổ 10T ca 406.3841 1,765,829 717,604,829
23 M0297 Ô tô tưới nước 5m3 ca 1.9812 1,206,351 2,390,023
24 M6067 Ô tô vận tải thùng - trọng tải 2,5T ca 7.1845 653,613 4,695,883
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Tổng chênh
25 M3764 Ô tô vận tải thùng 7T ca 0.0450 1,104,649 49,709
26 M1164 Thiết bị sơn kẻ vạch YHK10A ca 8.1822 289,043 2,365,008
27 M0111 Máy khác % 0
Cộng Máy: 966,882,984
1161818