Professional Documents
Culture Documents
vật liệu
I.1 Bê tông
Wc tỷ
Wc tỷ trọng
Cường độ Hệ số trọng bê Mô đun đàn Mô đun đàn hồi hệ số giãn
Stt Loại bt Fc' bê tông (
(Mpa) (K1) tông ( hồi Ec (Mpa) Ec (KN/m2) nở nhiệt
KN/m3)
Kg/m3)
l
A-A
A-A
75 350 75
dsx
75
D32
h
ds
300
225
b
500
b 500 mm
h 300 mm
ds 225 mm
dsx 75 mm
L 5000 mm
P: Lực tập trung đầu hẫng của dầm 35 KN
q: tải trọng do trọng lượng bản thân q=(b*h*L)*Wc/L 3.41388 KN/m
Giả sử fy của thép 420 Mpa
𝑏∗ℎ 3
I của mặt cắt I= 0.001125 m4
12
E modun đàn hồi của bê tông 28110.910 Mpa
Wx momen chống uống của tiết diện 𝑏∗ℎ 2 0.335 m3
I= 6
Es modun đàn hồi của thép 200000 Mpa
II. Sơ đồ tính toán p=35kn
5000
p
a
5000
P= 35.00 KN
q= 3.41 KN/m
III. Biểu đồ nội lực
III.1 Biểu đồ mô men
Mu
Vu
V
Max
l
s Max
l
0.01
0.002
Ta có :
=> b.x.x/2-n.As.(ds-x)=0
đặt k=x/ds p=As/(b.ds)
=> b.(k.ds)^2/2-n.p.b.ds.(ds-k.ds)=0
<=> k^2-2.n.p.k-2.n.p=0
k= sqrt [(n.p)^2+2.n.p]-n.p