Professional Documents
Culture Documents
Combination / RQD qu qn qR
TỔ HỢP (%) (MPa) (MPa) (MPa)
Strength Ia / Cường độ Ia 16 47.83 47.83 21.52
Strength Ib / Cường độ Ib 16 47.83 47.83 21.52
Strength Iia / Cường độ IIIa 16 47.83 47.83 21.52
Strength Iib / Cường độ IIIb 16 47.83 47.83 21.52
Strength Va / Cường độ Va 16 47.83 47.83 21.52
Strength Vb / Cường độ Vb 16 47.83 47.83 21.52
Service Limit / Sử dụng 16 47.83 47.83 21.52
3.Sức kháng dọc trục của móng
- Sức kháng dọc trục của móng x diện tích móng có hiệu > Lực thẳng đứng tác dụng tại đáy móng
TỔ HỢP B' L' #VALUE! qRx B'xL' V Check:
Trong đó F = B'xL' là diện tích có hiệu của móng
σvmax = ∑V/B*(1+6e/B)
σvmin = ∑V/B*(1-6e/B)
+ Nếu e >B/6 27748.027
σvmax = 2∑V/(3B/2-e)
σvmin = 0
Combination / eB B' L' V σvmax σvmin qR Check:
TỔ HỢP (mm) (mm) (mm) (N) (MPa) (MPa) (MPa)
Strength Ia / Cường độ Ia 1020 7659 13800 47133885 0.802 0.089 21.52 OK
Strength Ib / Cường độ Ib 915 7869 13800 34685034 0.542 0.096 21.52 OK
Strength Iia / Cường độ IIIa 731 8238 13475 44874067 0.619 0.189 21.52 OK
Strength Iib / Cường độ IIIb 507 8685 13350 32425216 0.378 0.182 21.52 OK
Strength Va / Cường độ Va 958 7783 13711 46617356 0.760 0.114 21.52 OK
Strength Vb / Cường độ Vb 829 8042 13678 34168504 0.503 0.119 21.52 OK
Service Limit / Sử dụng 808 8084 13714 36414342 0.525 0.131 21.52 OK
V1
V V2
H
RT
H1 H2
Ht
B
Công thức kiểm toán
jTRT > Ht
Trong đó:
φτ = Resistance factor for shear resistance between soil and foundation / Hệ số sức kháng chịu cắt giữa đất và móng =0.8
Rɽ = Nominal sliding resistance between soil and foundation / Sức kháng trượt danh định giữa móng và đất
Ht unfactored horizontal load / Ht là thành phần lực gây trượt
- Nominal sliding resistance between soil and foundation / Sức kháng danh định chống trượt giữa móng và đất rời được tính như sau 12816.265
Rτ = V*sinβ+(V*cosβ+ H*sinβ)*tanδ
Trong đó
tanδ = tan φf for concrete cast against soil / tanδ = tan φf cho móng bê tông đổ tại chỗ trên đất
= 0.8 tan φf for precast concrete footing / 0,8 tanφf cho bê tông lắp ghép trên đất
V Total vertical force / là tải trọng thẳng đứng tác dụng xuống đáy móng
β Angle of bottom of foundation to plane / là góc nghiêng của đáy móng so với mặt phẳng
j Friction angle / là góc nội ma sát của đất
- The sliding resistance for footings that rest on clay / Sức kháng danh định chống trượt giữa móng và đất dính được tính như sau
Rτ = min(c*L'*B'/cosβ ; 0.5*σ)
Trong đó:
c Cohesioin / là lực dính của đất
σ Vertical effective stress / là ứng suất pháp trên bề mặt tiếp giáp giữa móng và đất
- Force to sliding / Lực gây trượt : Ht= H*cosβ
- Sliding checking / Kiểm toán trượt của khối móng
Strength Ia / Cường độ Ia jTRT = 17416.17 (kN) > G= 11109.32 (kN) Check: OK
Strength Ib / Cường độ Ib jTRT = 12816.26 (kN) > G= 7129.31 (kN) Check: OK
Strength Iia / Cường độ IIIa jTRT = 16581.16 (kN) > G= 9821.91 (kN) Check: OK
Strength Iib / Cường độ IIIb jTRT = 11981.25 (kN) > G= 5841.89 (kN) Check: OK
Strength Va / Cường độ Va jTRT = 17225.31 (kN) > G= 10815.61 (kN) Check: OK
Strength Vb / Cường độ Vb jTRT = 12625.40 (kN) > G= 6835.59 (kN) Check: OK
Service Limit / Sử dụng jTRT = 13455.25 (kN) > G= 7276.23 (kN) Check: OK