You are on page 1of 20

DỰ TRÙ VẬT TƯ

Tên tôi là: Trần Quang Huy


Đơn vị: Đội Cơ Giới - Công ty Cổ phần Lilama 10
Lập dự trù mua vật tư chi tiết như sau :
Tiêu Khối lượng
TT Tên và quy cách vật tư ĐVT Số lượng Số lượng Ghi chú
chuẩn (kg)
1 BL M14*30 Bộ 8.0 ###
2 BL M16*40 Bộ 24.0 ###
3 BL M18*70 Bộ 88.0 ###
4 BL M22*90 Bộ 116.0 ###
5 Thép L30*30*3 SS400 m 395.32 534.98 ###
6 Thép L50*50*5 SS400 m 251.41 947.53 ###
7 Thép tấm PL12 SS400 m2 1.02 95.97 ###
8 Thép tấm PL16 SS400 m2 0.70 88.23 ###
9 Thép tấm PL20 SS400 m2 5.44 854.25 ###
10 Thép tấm PL25 SS400 m2 8.68 1,703.72 ###
11 Thép tấm PL35 SS400 m2 0.94 257.62 ###
12 Thép tấm PL50 SS400 m2 2.85 1,117.06
13 Thép tấm PL6 SS400 m2 183.24 8,630.40
14 Thép tấm PL8 SS400 m2 115.72 7,267.09
15 Thép tròn F20 SS400 m 13.16 32.46
16 Thép tròn F95 S45C m 0.50 27.82

Tổng cộng: 21,557.14


Thời hạn yêu cầu có hàng:..........................................................................................................
Lý do: Chế tạo Cổng trục 10 Tấn.
Hà Nam, ngày 24 tháng 08 năm 2023
LÃNH
TỔNGĐẠO
GIÁM
CÔNG
ĐỐC TY ĐƠN VỊ TRƯỞNG NGƯ
Số: /LILAMA10/KCTHN Hà nam, ngày 24 tháng 08 năm 2023

GIẤY DỰ TRÙ VẬT TƯ

Kính gửi : TỔNG GIÁM ĐỐC CÔNG TY CỔ PHẦN LILAMA 10

Tên tôi là: Trần Quang Huy


Đơn vị: Phòng kỹ thuật - Nhà máy chế tạo TB&KCT Hà nam - thuộc Công ty Cổ phần Lilama 10
Lập dự trù mua vật tư sơn chi tiết như sau :

Tên và quy cách


STT Mã màu Đơn vị Số lượng Ghi chú
vật tư

1 Hempadur 15570 Venetian Red BS 445 Lít 40.0 Sơn chi tiết nhỏ
(RB16, ...) - Hao hụt
2 Thinner 08450 Lít 4.0 đang tính là 90%

Tổng cộng: 44.00


Thời hạn yêu cầu có hàng:
Lý do : Dự trù sơn lần 1 cho chi tiết đặt sẵn - dự án thuỷ điện NAMPHAK.
Tổng Giám đốc Công ty Đơn vị trưởng Người lập dự trù
(Duyệt) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
DT sơn
TT Quy cách vật tư ĐVT Kích thước (mm) Số lượng Khối lượng (kg) Ghi chú
(m2/m)
16 Thép L30*30*3 Đoạn 10,265 2 4 13.9 55.6 4.7 Chân cứng
17.1 Thép L30*30*3 Đoạn 9,465 2 4 12.8 51.2 4.3 Chân cứng
17.2 Thép L30*30*3 Đoạn 730 2 4 1.0 4.0 0.3 Chân cứng
16 Thép L30*30*3 Đoạn 10,265 2 4 13.9 55.6 4.7 Chân mềm
17.1 Thép L30*30*3 Đoạn 9,465 2 4 12.8 51.2 4.3 Chân mềm
17.2 Thép L30*30*3 Đoạn 730 2 4 1.0 4.0 0.3 Chân mềm
7 Thép L30*30*3 Đoạn 27,400 4 8 37.1 296.6 25.1 Dầm chính

3/20
Kích thước (mm) Số lượng Khối lượng (kg)
TT Quy cách vật tư Vật liệu dt
Dài Rộng Tổng Đơn Tổng
1 PL25.5 4,137 310 4 5.13 503.4 1,006.7
2 PL25.1 5,950 310 4 7.38 724.0 1,447.9
3 PL25.2 759 310 8 1.88 184.7 369.4
4 PL25.3 284 310 8 0.70 69.1 138.2
5 PL25.4 109 310 8 0.27 26.5 53.1
6 PL20.1 8 3.25 255.1 510.3
7 PL20.2 400 400 40 6.40 502.4 1,004.8
8 PL20.3 1,619 300 40 19.43 1,525.1 3,050.2
9 PL20.4 1,000 300 40 12.00 942.0 1,884.0
10 PL20.5 160 300 40 1.92 150.7 301.4
11 PL12.1 40 0.20 9.4 18.8
12 PL12.2 40 0.35 16.5 33.0
13 PL12.3 200 160 40 1.28 60.3 120.6
14 PL12.4 650 310 32 6.45 303.7 607.4
15 PL12.5 300 200 70 4.20 197.8 395.6
TỔNG CỘNG 10,941.5
DT sơn
Ghi chú
(m2/m) 1,762.8
DỰ TRÙ VẬT TƯ
Tên tôi là: Trần Quang Huy
Đơn vị: Đội Cơ Giới - Công ty Cổ phần Lilama 10
Lập dự trù mua vật tư chi tiết như sau :
Tiêu Khối lượng
TT Tên và quy cách vật tư ĐVT Số lượng Số lượng Ghi chú
chuẩn (kg)
1 Thép tấm PL25 m2 16.1 3,165.1
2 Thép tấm PL20 m2 45.2 7,088.5
3 Thép tấm PL12 m2 13.1 1,234.4

Tổng cộng: 11,488.07


Thời hạn yêu cầu có hàng:..........................................................................................................
Lý do: Chế tạo xe goong Hầm Chính - Thuỷ điện Hoà Bình.
Hà Nam, ngày 31 tháng 08 năm 2023
LÃNH
TỔNGĐẠO
GIÁM
CÔNG
ĐỐC TY ĐƠN VỊ TRƯỞNG NGƯ
KLR DT Sơn (cm2)
TT Quy cách vật tư ĐVT Ghi chú
(kg/m) m2/m m2/kg
(1) (2) (11) (12) (13) (14)
Thép góc đều cạnh
1 Thép L25*25*3 m 1.12 0.094
2 Thép L30*30*3 m 1.35 0.114
3 Thép L40*40*3 m 1.85 0.154
4 Thép L40*40*4 m 2.42 0.152
5 Thép L40*40*5 m 2.98 0.150
6 Thép L45*45*3 m 2.08 0.174
7 Thép L45*45*4 m 2.73 0.172
8 Thép L45*45*5 m 3.37 0.170
9 Thép L50*50*3 m 2.32 0.194
10 Thép L50*50*4 m 3.05 0.192
11 Thép L50*50*5 m 3.77 0.190
12 Thép L56*56*4 m 3.44 0.216
13 Thép L56*56*5 m 4.25 0.214
14 Thép L63*63*4 m 3.90 0.244
15 Thép L60*60*6 m 5.43 0.228
16 Thép L63*63*5 m 4.81 0.242
17 Thép L63*63*6 m 5.72 0.240
18 Thép L70*70*4,5 m #VALUE! #VALUE!
19 Thép L70*70*5 m 5.38 0.270
20 Thép L70*70*6 m 6.39 0.268
21 Thép L70*70*7 m 7.39 0.266
22 Thép L70*70*8 m 8.37 0.264
23 Thép L75*75*5 m 5.80 0.290
24 Thép L75*75*6 m 6.85 0.289 JIS 3192
25 Thép L75*75*7 m 7.96 0.286
26 Thép L75*75*8 m 9.02 0.284
27 Thép L75*75*9 m 10.07 0.282
28 Thép L80*80*5,5 m #VALUE! #VALUE!
29 Thép L80*80*6 m 7.36 0.308
30 Thép L80*80*7 m 8.51 0.306
31 Thép L80*80*8 m 9.65 0.304
32 Thép L90*90*6 m 8.33 0.347
33 Thép L90*90*7 m 9.64 0.345
34 Thép L90*90*8 m 10.93 0.343
35 Thép L90*90*9 m 12.21 0.341
36 Thép L100*100*6,5 m #VALUE! #VALUE!
37 Thép L100*100*7 m 10.79 0.385
38 Thép L100*100*8 m 12.25 0.383
39 Thép L100*100*10 m 15.10 0.379
40 Thép L100*100*12 m 17.90 0.375
41 Thép L100*100*14 m 20.63 0.371
42 Thép L100*100*16 m 23.30 0.367
43 Thép L110*110*7 m 11.89 0.425
44 Thép L110*110*8 m 13.50 0.423
45 Thép L125*125*8 m 15.46 0.483
46 Thép L125*125*9 m 17.29 0.481
47 Thép L125*125*10 m 19.10 0.479
48 Thép L125*125*12 m 22.68 0.475
49 Thép L125*125*14 m 26.20 0.471
50 Thép L125*125*16 m 29.65 0.467
51 Thép L130*130*12 m 23.36 0.500553093
52 Thép L140*140*9 m 19.41 0.541
53 Thép L140*140*10 m 21.45 0.539
54 Thép L140*140*12 m 25.50 0.535
55 Thép L150*150*12 m 27.49 0.574 Thêm
56 Thép L160*160*10 m 24.67 0.619
57 Thép L160*160*11 m 27.02 0.617
58 Thép L160*160*12 m 29.35 0.615
59 Thép L160*160*14 m 33.97 0.611

Page 7 of 20
KLR DT Sơn (cm2)
TT Quy cách vật tư ĐVT Ghi chú
(kg/m) m2/m m2/kg
(1) (2) (11) (12) (13) (14)
60 Thép L160*160*16 m 38.52 0.607
61 Thép L160*160*18 m 43.01 0.603
62 Thép L160*160*20 m 47.44 0.599
63 Thép L180*180*11 m 30.47 0.697
64 Thép L180*180*12 m 33.12 0.695
65 Thép L200*200*12 m 36.97 0.775
66 Thép L200*200*13 m 39.92 0.773
67 Thép L200*200*14 m 42.85 0.771
68 Thép L200*200*16 m 48.66 0.767
69 Thép L200*200*20 m 60.09 0.759
70 Thép L200*200*25 m 74.02 0.749
71 Thép L200*200*30 m 87.56 0.739
72 Thép L220*220*14 m 47.40 0.851
73 Thép L220*220*16 m 53.83 0.847
74 Thép L250*250*16 m 61.55 0.967
75 Thép L250*250*18 m 68.86 0.963
76 Thép L250*250*20 m 76.12 0.959
77 Thép L250*250*22 m 83.31 0.955
78 Thép L250*250*25 m 93.97 0.949
79 Thép L250*250*28 m 104.50 0.943
80 Thép L250*250*30 m 111.44 0.939
Thép góc lệch
1 Thép L56*36*4 m 2.81 0.136
2 Thép L56*36*5 m 3.46 0.134
3 Thép L63*40*4 m 3.17 0.152
4 Thép L63*40*5 m 3.91 0.150
5 Thép L63*40*6 m 4.63 0.148
6 Thép L63*40*8 m 6.03 0.144
7 Thép L70*45*5 m 4.39 0.170
8 Thép L75*50*5 m 4.79 0.190
9 Thép L75*50*6 m 5.69 0.188
10 Thép L75*50*8 m 7.43 0.184
11 Thép L80*50*5 m 4.99 0.190
12 Thép L80*50*6 m 5.92 0.188
13 Thép L90*56*5,5 m #VALUE! #VALUE!
14 Thép L90*56*6 m 6.70 0.212
15 Thép L90*56*8 m 8.77 0.208
16 Thép L100*63*6 m 7.53 0.239
17 Thép L100*63*7 m 8.70 0.237
18 Thép L100*63*8 m 9.87 0.235
19 Thép L100*63*10 m 12.14 0.231
20 Thép L110*70*6,5 m #VALUE! #VALUE!
21 Thép L110*70*8 m 10.93 0.263
22 Thép L125*90*7 m 11.59 0.346
23 Thép L125*90*8 m 13.16 0.344
24 Thép L125*90*10 m 16.25 0.340
25 Thép L125*90*12 m 19.28 0.336
26 Thép L140*90*8 m 14.13 0.343
27 Thép L140*90*10 m 17.46 0.339
Thép U dập
1 Thép C50*32*4,4*7 m #VALUE!
2 Thép C65*32*4,4*7,2 m #VALUE!
3 Thép C80*40*4,5*7,4 m #VALUE!
4 Thép C100*46*4,5*7,6 m #VALUE!
5 Thép C120*52*4,8*7,8 m #VALUE!
6 Thép C140*58*4,9*8,1 m #VALUE!
7 Thép C140*62*4,9*8,7 m #VALUE!
8 Thép C160*64*5*8,4 m #VALUE!
9 Thép C160*68*5*9 m 6.41
10 Thép C180*70*5,1*8,7 m #VALUE!

Page 8 of 20
KLR DT Sơn (cm2)
TT Quy cách vật tư ĐVT Ghi chú
(kg/m) m2/m m2/kg
(1) (2) (11) (12) (13) (14)
11 Thép C180*74*5,1*9,3 m #VALUE!
12 Thép C200*76*5,2*9 m #VALUE!
13 Thép C200*80*5,2*9,7 m #VALUE!
14 Thép C220*82*5,4*9,5 m #VALUE!
15 Thép C220*87*5,4*10,2 m #VALUE!
16 Thép C240*90*5,6*10 m #VALUE!
17 Thép C240*95*5,6*10,7 m #VALUE!
18 Thép C270*95*6*10,5 m #VALUE!
19 Thép C300*100*6,5*11 m #VALUE!
20 Thép C330*105*7*11,7 m #VALUE!
21 Thép C360*110*7,5*12,6 m #VALUE!
22 Thép C400*115*8*13,5 m #VALUE!
Xà gồ
1 Thép C120*50*20*1,2 m 2.355 0.38
2 Thép C120*50*20*1,5 m 2.944 0.38
3 Thép C120*50*20*1,8 m 3.533 0.38
4 Thép C120*50*20*2,0 m 3.925 0.38
5 Thép C120*50*20*2,5 m 4.906 0.38
6 Thép C120*50*20*2,8 m 5.495 0.38
7 Thép C120*50*20*3,0 m 5.888 0.38
8 Thép C120*50*20*3,5 m 6.869 0.38
9 Thép C120*50*20*4,0 m 7.850 0.38
Thép C150*50*20*2,0 m 7.850 0.44

Thép U đúc
1 Thép U50*32*4,4*7 m #VALUE!
2 Thép U65*32*4,4*7,2 m #VALUE!
3 Thép U80*40*4,5*7,4 m #VALUE! 0.2956
3 Thép U80*45*5,5*7,5 m #VALUE! 0.2252 TCVN 7571-11 2006
4 Thép U100*46*4,5*7,6 m #VALUE! 0.287 TCVN 1654-75
4 Thép U100*50*5*7,5 m #VALUE! 0.3741 JIS 3192
5 Thép U120*52*4,8*7,8 m #VALUE! 0.2984 TCVN 1654-75
6 Thép U120*55*6,3*8,5 m 12.5
Thép U125*65*6*8 m 13.41 0.4797 JIS 3192
7 Thép U140*58*4,9*8,1 m #VALUE! 0.4826
8 Thép U140*62*4,9*8,7 m #VALUE! 0.4976
9 Thép U150*75*6,5*10 m #VALUE! 0.4976 JIS 3192
10 Thép U160*64*5*8,4 m #VALUE! 0.5449 TCVN 1654-75
11 Thép U160*68*5*9 m 15.35 0.5598
12 Thép U180*70*5,1*8,7 m #VALUE! 0.6073
13 Thép U180*74*5,1*9,3 m #VALUE! 0.6222
14 Thép U200*76*5,2*9 m #VALUE! 0.6696
15 Thép U200*75*8,2*11,5 m #VALUE! 0.5268 TCVN 7571-11 2006
16 Thép U200*80*5,2*9,7 m #VALUE! 0.6844
17 Thép U200*80*7,5*11 m #VALUE! 0.5566 JIS 3192
18 Thép U220*82*5,4*9,5 m #VALUE! 0.7316
19 Thép U220*80*8,7*12 m #VALUE! 0.7316 TCVN 7571-11 2006
20 Thép U220*87*5,4*10,2 m #VALUE! 0.7503
21 Thép U240*90*5,6*10 m #VALUE! 0.8013
22 Thép U240*95*5,6*10,7 m #VALUE! 0.82
23 Thép U250*85*9,2*13 m #VALUE! 0.5705 TCVN 7571-11 2006
24 Thép U250*90*9,0*13 m #VALUE! 0.8138 JIS 3192
25 Thép U270*95*6*10,5 m #VALUE! 0.8791
26 Thép U300*100*6,5*11 m #VALUE! 0.9564
27 Thép U300*100*9,5*15 m #VALUE! 0.9564 DIN 1026-2 2002-10

Page 9 of 20
KLR DT Sơn (cm2)
TT Quy cách vật tư ĐVT Ghi chú
(kg/m) m2/m m2/kg
(1) (2) (11) (12) (13) (14)
28 Thép U330*105*7*11,7 m #VALUE! 1.0335
29 Thép U360*110*7,5*12,6 m #VALUE! 1.1104
30 Thép U400*115*8*13,5 m #VALUE! 1.0274
Thép I
1 Thép I100*55*4,5*7,2 m #VALUE!
2 Thép I120*64*4,8*7,3 m #VALUE!
3 Thép I140*73*4,9*7,5 m #VALUE!
4 Thép I160*81*5*7,8 m #VALUE!
5 Thép I180*90*5,1*8,1 m #VALUE!
6 Thép I180*100*5,1*8,3 m #VALUE!
7 Thép I200*100*5,2*8,4 m #VALUE!
8 Thép I200*100*7*10 m 26.00
9 Thép I200*110*5,2*8,6 m #VALUE!
10 Thép I220*110*5,4*8,7 m #VALUE!
11 Thép I220*120*5,4*8,9 m #VALUE!
12 Thép I240*115*5,6*9,5 m #VALUE!
13 Thép I240*125*5,6*9,8 m #VALUE!
14 Thép I270*125*6*9,8 m #VALUE!
15 Thép I270*135*6*10,2 m #VALUE!
16 Thép I300*135*6,5*10,2 m #VALUE!
17 Thép I300*145*6,5*10,7 m #VALUE!
18 Thép I300*150*8,0*13 m #VALUE! 1.1247 JIS 3192
19 Thép I330*140*7*11,2 m #VALUE!
20 Thép I360*145*7,5*12,3 m #VALUE!
21 Thép I400*155*8,3*13 m #VALUE!
22 Thép I400*150*9,7*15,5 m #VALUE! TCVN 7571-15 2006
23 Thép I450*160*9*14,2 m #VALUE!
24 Thép I500*170*10*15 m 78.09
25 Thép I500*170*11*18,7 m #VALUE! TCVN 7571-15 2006
26 Thép I550*180*11*16,5 m #VALUE!
27 Thép I550*180*12*20,4 m #VALUE! 1.7152 TCVN 7571-15 2006
28 Thép I600*190*12*17,8 m #VALUE!
Thép H
1 Thép H100x50x5x7 m 9.30 0.458
2 Thép H100x100x6x8 m 17.19 0.548
3 Thép H125x60x6x8 m 13.22 0.572
4 Thép H125x125x6,5x9 m #VALUE! #VALUE! JIS 3192
5 Thép H150x75x5x7 m 14.01 0.708
6 Thép H148x100x6x9 m 21.07 0.736
7 Thép H150x150x7x10 m 31.12 0.854 JIS 3192
8 Thép H175x90x5x8 m 18.09 0.834
9 Thép H175x175x7,5x11 m #VALUE! #VALUE! JIS 3192
10 Thép H198x99x4,5x7 m #VALUE! #VALUE!
11 Thép H200x100x5,5x8 m #VALUE! #VALUE! JIS 3192
12 Thép H194x150x6x9 m 29.92 1.032 JIS 3192
13 Thép H200x200x8x12 m 49.87 1.132
14 Thép H200x204x12x12 m 56.15 1.132
15 Thép H248x124x5x8 m 25.65 1.182
16 Thép H250x125x6x9 m 29.56 1.19
17 Thép H244x175x7x11 m 44.15 1.248
18 Thép H250x250x9x14 m 72.36 1.418
19 Thép H250x255x14x14 m 82.17 1.418
20 Thép H298x149x5,5x8 m #VALUE! #VALUE!
21 Thép H300x150x6,5x9 m #VALUE! #VALUE!
22 Thép H294x200x8x12 m 56.82 1.488
23 Thép H294x302x12x12 m 84.51 1.684
24 Thép H300x300x10x15 m 94.03 1.708
25 Thép H300x305x15x15 m 105.80 1.708
26 Thép H346x174x6x9 m 41.36 1.664
27 Thép H350x175x7x11 m 49.57 1.68

Page 10 of 20
KLR DT Sơn (cm2)
TT Quy cách vật tư ĐVT Ghi chú
(kg/m) m2/m m2/kg
(1) (2) (11) (12) (13) (14)
28 Thép H340x250x9x14 m 79.69 1.762
29 Thép H344x348x10x16 m 114.60 1.972
30 Thép H350x350x12x19 m 136.49 1.996
31 Thép H396x199x7x11 m 56.64 1.904
32 Thép H400x200x8x13 m 66.03 1.92
33 Thép H390x300x10x16 m 106.72 2.052
34 Thép H388x402x15x15 m 140.09 2.238
35 Thép H394x398x11x18 m 146.65 2.262
36 Thép H400x400x13x21 m 171.67 2.286
37 Thép H400x408x21x21 m 196.79 2.286
38 Thép H414x405x18x28 m 231.88 2.342
39 Thép H428x407x20x35 m 283.11 2.398
40 Thép H458x417x30x50 m 414.91 2.518
41 Thép H498x432x45x70 m 604.49 2.678
42 Thép H446x199x8x12 m 66.18 2.094
43 Thép H450x200x9x14 m 75.96 2.11
44 Thép H440x300x11x18 m 123.54 2.242
45 Thép H496x199x9x14 m 79.50 2.284
46 Thép H500x200x10x16 m 88.12 2.328 JIS 3192
47 Thép H506x201x11x19 m 103.06 2.324
48 Thép H482x300x11x15 m 114.23 2.402
49 Thép H488x300x11x18 m 128.36 2.426
50 Thép H596x199x10x15 m 94.56 2.674
51 Thép H600x200x11x17 m 105.51 2.69
52 Thép H606x201x12x20 m 119.69 2.714
53 Thép H582x300x12x17 m 136.97 2.792
54 Thép H588x300x12x20 m 151.10 2.816
55 Thép H594x302x14x23 m 174.56 2.84
56 Thép H692x300x13x20 m 166.02 3.23
57 Thép H700x300x13x24 m 184.86 3.262
58 Thép H792x300x14x22 m 191.11 3.628
59 Thép H800x300x14x26 m 209.95 3.66
60 Thép H890x299x15x23 m 212.63 4.016
61 Thép H900x300x16x28 m 243.17 4.056
62 Thép H912x302x18x34 m 285.75 4.104
Thép tròn
1 Thép tròn F6 m 0.22 0.018849556
2 Thép tròn F8 m 0.39 0.025132741
3 Thép tròn F10 m 0.62 0.031415927
4 Thép tròn F12 m 0.89 0.037699112
5 Thép tròn F14 m 1.21 0.043982297
6 Thép tròn F16 m 1.58 0.050265482
7 Thép tròn F18 m 2.00 0.056548668
8 Thép tròn F20 m 2.47 0.062831853
9 Thép tròn F20A2 m 2.47
10 Thép tròn F22 m 2.98 0.069115038
11 Thép tròn F24 m 3.55 0.075398224
12 Thép tròn F26 m 4.17 0.081681409
13 Thép tròn F28 m 4.83 0.087964594
14 Thép tròn F28A2 m 4.83
15 Thép tròn F30 m 5.55 0.09424778
16 Thép tròn F32 m 6.31 0.100530965
17 Thép tròn F34 m 7.13 0.10681415
18 Thép tròn F36 m 7.99 0.113097336
19 Thép tròn F38 m 8.90 0.119380521
20 Thép tròn F40 m 9.86 0.125663706
21 Thép tròn F44 m 11.94 0.138230077
22 Thép tròn F50 m 15.41 0.157079633
23 Thép tròn F55 m 18.65 0.172787596
24 Thép tròn F60 m 22.20 0.188495559

Page 11 of 20
KLR DT Sơn (cm2)
TT Quy cách vật tư ĐVT Ghi chú
(kg/m) m2/m m2/kg
(1) (2) (11) (12) (13) (14)
25 Thép tròn F70 m 30.21 0.219911486
26 Thép tròn F80 m 39.46 0.251327412
27 Thép tròn F90 m 49.94 0.282743339
28 Thép tròn F100 m 61.65 0.314159265
29 Thép tròn F110 m 74.60 0.345575192
Thép ống
1 Ống F4*0,5 m #VALUE! 0.012566371
2 Ống F4*0,6 m #VALUE! 0.012566371
3 Ống F4*0,8 m #VALUE! 0.012566371
4 Ống F4*1,0 m #VALUE! 0.012566371
5 Ống F5*0,5 m #VALUE! 0.015707963
6 Ống F5*0,6 m #VALUE! 0.015707963
7 Ống F5*0,8 m #VALUE! 0.015707963
8 Ống F5*1,0 m #VALUE! 0.015707963
9 Ống F6*0,5 m #VALUE! 0.018849556
10 Ống F6*0,6 m #VALUE! 0.018849556
11 Ống F6*0,8 m #VALUE! 0.018849556
12 Ống F6*1,0 m #VALUE! 0.018849556
13 Ống F6*1,5 m #VALUE! 0.018849556
14 Ống F6*2,0 m #VALUE! 0.018849556
15 Ống F10*0,5 m #VALUE! 0.031415927
16 Ống F10*0,6 m #VALUE! 0.031415927
17 Ống F10*0,8 m #VALUE! 0.031415927
18 Ống F10*1,0 m #VALUE! 0.031415927
19 Ống F10*1,2 m #VALUE! 0.031415927
20 Ống F10*1,8 m #VALUE! 0.031415927
21 Ống F10*2,0 m #VALUE! 0.031415927
22 Ống F10*2,2 m #VALUE! 0.031415927
23 Ống F10*2,5 m #VALUE! 0.031415927
24 Ống F10*3,0 m #VALUE! 0.031415927
25 Ống F18*3,5 m #VALUE! 0.056548668
26 Ống F18*4,0 m #VALUE! 0.056548668
27 Ống F21,0*1,5 m #VALUE! 0.065973446
27 Ống F27,0*1,5 m #VALUE! 0.084823002
28 Ống F27,0*2,0 m #VALUE! 0.084823002
28 Ống F34*2,0 m #VALUE! 0.10681415
Ống F34*3,2 m #VALUE! 0.10681415
29 Ống F42,7*2,3 m #VALUE! 0.131946891
29 Ống F44,5*3,5 m #VALUE! 0.138230077
30 Ống F48*1,0 m #VALUE! 0.150796447
31 Ống F48*1,2 m #VALUE! 0.150796447
32 Ống F48*1,5 m #VALUE! 0.150796447
33 Ống F48*1,8 m #VALUE! 0.150796447
34 Ống F48*2,0 m #VALUE! 0.150796447
35 Ống F48*2,2 m #VALUE! 0.150796447
36 Ống F48*2,5 m #VALUE! 0.150796447
37 Ống F48*2,8 m #VALUE! 0.150796447
38 Ống F48*3,0 m #VALUE! 0.150796447
39 Ống F48*3,2 m #VALUE! 0.150796447
40 Ống F48*3,5 m #VALUE! 0.150796447
41 Ống F48*4,0 m #VALUE! 0.150796447
42 Ống F48,4*4,1 m #VALUE! #VALUE!
43 Ống F48*4,5 m #VALUE! 0.150796447
44 Ống F48*5,0 m #VALUE! 0.150796447
45 Ống F48*5,5 m #VALUE! 0.150796447
46 Ống F48*6,0 m #VALUE! 0.150796447
47 Ống F68*8,0 m #VALUE! 0.2136283
48 Ống F48*8,0 m #VALUE! 0.150796447
49 Ống F48*8,0 m #VALUE! 0.150796447
50 Ống F76*4,0 m #VALUE! 0.238761042

Page 12 of 20
KLR DT Sơn (cm2)
TT Quy cách vật tư ĐVT Ghi chú
(kg/m) m2/m m2/kg
(1) (2) (11) (12) (13) (14)
51 Ống F78*4,0 m #VALUE! 0.245044227
52 Ống F89*2,0 m #VALUE! 0.279601746
53 Ống F89*2,2 m #VALUE! 0.279601746
54 Ống F89*2,5 m #VALUE! 0.279601746
55 Ống F89*2,8 m #VALUE! 0.279601746
56 Ống F89*3,0 m #VALUE! 0.279601746
57 Ống F89*3,25 m #VALUE! 0.279601746
58 Ống F89*3,5 m #VALUE! 0.279601746
59 Ống F89*4,0 m #VALUE! 0.279601746
60 Ống F89*4,5 m #VALUE! 0.279601746
61 Ống F89*5,0 m #VALUE! 0.279601746
62 Ống F89*5,5 m #VALUE! 0.279601746
63 Ống F89*6,0 m #VALUE! 0.279601746
64 Ống F89*7,0 m #VALUE! 0.279601746
65 Ống F90*1,5 m #VALUE! 0.282743339
66 Ống F90*1,8 m #VALUE! 0.282743339
67 Ống F90*2,0 m #VALUE! 0.282743339
68 Ống F90*2,2 m #VALUE! 0.282743339
69 Ống F90*2,5 m #VALUE! 0.282743339
70 Ống F90*2,8 m #VALUE! 0.282743339
71 Ống F90*3,0 m #VALUE! 0.282743339
72 Ống F90*3,5 m #VALUE! 0.282743339
73 Ống F90*4,0 m #VALUE! 0.282743339
74 Ống F90*4,5 m #VALUE! 0.282743339
75 Ống F90*5,0 m #VALUE! 0.282743339
76 Ống F90*5,5 m #VALUE! 0.282743339
77 Ống F90*6,0 m #VALUE! 0.282743339
78 Ống F90*7,0 m #VALUE! 0.282743339
79 Ống F90*8,0 m #VALUE! 0.282743339
80 Ống F90*9,0 m #VALUE! 0.282743339
81 Ống F90*10,0 m #VALUE! 0.282743339
82 Ống F110*2,0 m #VALUE! 0.345575192
83 Ống F100*5,0 m #VALUE! 0.314159265
84 Ống F100*4,0 m #VALUE! 0.314159265
85 Ống F110*2,2 m #VALUE! 0.345575192
86 Ống F110*2,5 m #VALUE! 0.345575192
87 Ống F110*2,8 m #VALUE! 0.345575192
88 Ống F110*3,0 m #VALUE! 0.345575192
89 Ống F110*3,5 m #VALUE! 0.345575192
90 Ống F110*4,0 m #VALUE! 0.345575192
91 Ống F110*4,5 m #VALUE! 0.345575192
92 Ống F110*5,0 m #VALUE! 0.345575192
93 Ống F110*5,5 m #VALUE! 0.345575192
94 Ống F110*6,0 m #VALUE! 0.345575192
95 Ống F110*7,0 m #VALUE! 0.345575192
96 Ống F110*8,0 m #VALUE! 0.345575192
97 Ống F110*9,0 m #VALUE! 0.345575192
98 Ống F110*10,0 m #VALUE! 0.345575192
99 Ống F114*4,0 m #VALUE! 0.358141563
100 Ống F168*5 m 20.099 0.527787566
101 Ống F168*6 m 23.971 0.527787566
102 Ống F168*7 m 27.794 0.527787566
103 Ống F168*8 m 31.567 0.527787566
104 Ống F168*9 m 35.291 0.527787566
105 Ống F168*10 m 38.965 0.527787566
106 Ống F168*11 m 42.590 0.527787566
107 Ống F168*12 m 46.166 0.527787566
108 Ống F168*14 m 53.170 0.527787566
109 Ống F168*16 m 59.977 0.527787566
110 Ống F168*18 m 66.586 0.527787566

Page 13 of 20
KLR DT Sơn (cm2)
TT Quy cách vật tư ĐVT Ghi chú
(kg/m) m2/m m2/kg
(1) (2) (11) (12) (13) (14)
111 Ống F168*20 m 72.998 0.527787566
112 Ống F168*22 m 79.213 0.527787566
113 Ống F168*25 m 88.165 0.527787566
114 Ống F168*28 m 96.673 0.527787566
115 Ống F168*30 m 102.099 0.527787566
116 Ống F168*36 m 117.191 0.527787566
117 Ống F241*22 m 118.819 0.75712383
118 Ống F241*24 m 128.437 0.75712383
119 Ống F219*6 m 31.517 0.688008791
120 Ống F219*7 m 36.598 0.688008791
121 Ống F219*8 m 41.629 0.688008791
122 Ống F219*9 m 46.610 0.688008791
123 Ống F219*10 m 51.543 0.688008791
124 Ống F219*11 m 56.426 0.688008791
125 Ống F219*12 m 61.259 0.688008791
126 Ống F219*14 m 70.779 0.688008791
127 Ống F219*16 m 80.101 0.688008791
128 Ống F219*18 m 89.225 0.688008791
129 Ống F219*20 m 98.153 0.688008791
130 Ống F219*22 m 106.883 0.688008791
131 Ống F219*25 m 119.608 0.688008791
132 Ống F219*30 m 139.831 0.688008791
133 Ống F219*32 m 147.574 0.688008791
134 Ống F219*36 m 162.470 0.688008791
135 Ống F219,1*6,35 m #VALUE! 0.688008791
136 Ống F245*12 m 68.954 0.7696902
137 Ống F320*10 m 76.451 1.005309649
138 Ống F355,6*7,92 m #VALUE! 1.115265392

Thép lập là
1 Lập là 50*5 m 1.963 0.1105
2 Lập là 50*6 m 2.355 0.1126
3 Lập là 60*5 m 2.355 0.1306
4 Lập là 60*6 m 2.826 0.13272
5 Lập là 75*5 m 2.944 0.16075
6 Lập là 75*6 m 3.532 0.1629
7 Lập là 80*5 m 3.140 0.1708
8 Lập là 80*6 m 3.768 0.17296
9 Lập là 90*5 m 3.532 0.1909
10 Lập là 90*6 m 4.239 0.19308
11 Lập là 100*5 m 0.393 0.211
12 Lập là 100*6 m 4.710 0.2132
13 Lập là 100*8 m 6.280 0.2176
14 Lập là 100*10 m 7.850 0.222
Thép Tấm
1 Thép tấm d0,8 m 62.80
2 Thép tấm d1 m 7.85
3 Thép tấm d1,2 m 15.70
4 Thép tấm d2 m 15.70
5 Thép tấm d3 m 23.55
6 Thép tấm d4 m 31.40
7 Thép tấm d5 m 39.25
8 Thép tấm d10 m 78.50
9 Thép tấm d12 m 94.20
10 Thép tấm d14 m 109.90
11 Thép tấm d16 m 125.60
12 Thép tấm d18 m 141.30
13 Thép tấm d20 m 157.00
14 Thép tấm d22 m 172.70
15 Thép tấm d25 m 196.25

Page 14 of 20
KLR DT Sơn (cm2)
TT Quy cách vật tư ĐVT Ghi chú
(kg/m) m2/m m2/kg
(1) (2) (11) (12) (13) (14)
16 Thép tấm d28 m 219.80
17 Thép tấm d30 m 235.50
18 Thép tấm d32 m 251.20
19 Thép tấm d34 m 266.90
20 Thép tấm d36 m 282.60
21 Thép tấm d38 m 298.30
22 Thép tấm d40 m 314.00
23 Thép tấm d50 m 392.50
24 Thép tấm d80 m 628.00
25 Thép tấm d90 m 706.50
26 Thép tấm d100 m 785.00
27 Tôn mắt võng d4,5 m 37.04
Thép hộp
1 Thép hộp 10*10*0,7 0.20 0.0400
2 Thép hộp 10*10*0,8 0.23 0.0400
3 Thép hộp 10*10*0,9 0.25 0.0400
4 Thép hộp 10*10*1,0 0.28 0.0400
5 Thép hộp 10*10*1,1 0.30 0.0400
6 Thép hộp 10*10*1,2 0.32 0.0400
7 Thép hộp 10*20*0,7 0.31 0.0600
8 Thép hộp 10*20*0,8 0.35 0.0600
9 Thép hộp 10*20*0,9 0.39 0.0600
10 Thép hộp 10*20*1,0 0.43 0.0600
11 Thép hộp 10*20*1,1 0.47 0.0600
12 Thép hộp 10*20*1,2 0.51 0.0600
13 Thép hộp 10*30*0,7 0.42 0.0800
14 Thép hộp 10*30*0,8 0.48 0.0800
15 Thép hộp 10*30*0,9 0.53 0.0800
16 Thép hộp 10*30*1,0 0.59 0.0800
17 Thép hộp 10*30*1,1 0.64 0.0800
18 Thép hộp 10*30*1,2 0.70 0.0800
19 Thép hộp 10*30*1,4 0.80 0.0800
20 Thép hộp 12*12*0,7 0.25 0.0480
21 Thép hộp 12*12*0,8 0.28 0.0480
22 Thép hộp 12*12*0,9 0.31 0.0480
23 Thép hộp 12*12*1,0 0.34 0.0480
24 Thép hộp 12*12*1,1 0.34 0.0480
25 Thép hộp 12*12*1,2 0.40 0.0480
26 Thép hộp 12*12*1,4 0.45 0.0480
27 Thép hộp 12*32*0,7 0.46 0.0880
28 Thép hộp 12*32*0,8 0.53 0.0880
29 Thép hộp 12*32*0,9 0.59 0.0880
30 Thép hộp 12*32*1,0 0.65 0.0880
31 Thép hộp 12*32*1,1 0.71 0.0880
32 Thép hộp 12*32*1,2 0.77 0.0880
33 Thép hộp 12*32*1,4 0.89 0.0880
34 Thép hộp 12*32*1,5 0.95 0.0880
35 Thép hộp 12*32*1,8 1.12 0.0880
36 Thép hộp 12*32*2,0 1.23 0.0880
37 Thép hộp 13*26*0,7 0.41 0.0780
38 Thép hộp 13*26*0,8 0.47 0.0780
39 Thép hộp 13*26*0,9 0.52 0.0780
40 Thép hộp 13*26*1,0 0.57 0.0780
41 Thép hộp 13*26*1,1 0.63 0.0780
42 Thép hộp 13*26*1,2 0.68 0.0780
43 Thép hộp 13*26*1,4 0.78 0.0780
44 Thép hộp 13*26*1,5 0.83 0.0780
45 Thép hộp 14*14*0,7 0.29 0.0560
46 Thép hộp 14*14*0,8 0.33 0.0560
47 Thép hộp 14*14*0,9 0.36 0.0560

Page 15 of 20
KLR DT Sơn (cm2)
TT Quy cách vật tư ĐVT Ghi chú
(kg/m) m2/m m2/kg
(1) (2) (11) (12) (13) (14)
48 Thép hộp 14*14*1,0 0.40 0.0560
49 Thép hộp 14*14*1,1 0.44 0.0560
50 Thép hộp 14*14*1,2 0.47 0.0560
51 Thép hộp 14*14*1,4 0.54 0.0560
52 Thép hộp 14*14*1,5 0.57 0.0560
53 Thép hộp 14*24*0,7 0.40 0.0760
54 Thép hộp 14*24*0,8 0.45 0.0760
55 Thép hộp 14*24*0,9 0.51 0.0760
56 Thép hộp 14*24*1,0 0.56 0.0760
57 Thép hộp 14*24*1,1 0.61 0.0760
58 Thép hộp 14*24*1,2 0.66 0.0760
59 Thép hộp 14*24*1,4 0.76 0.0760
60 Thép hộp 14*24*1,5 0.81 0.0760
61 Thép hộp 14*24*1,8 0.95 0.0760
62 Thép hộp 14*24*2,0 1.04 0.0760
63 Thép hộp 15*35*0,7 0.53 0.1000
64 Thép hộp 15*35*0,8 0.60 0.1000
65 Thép hộp 15*35*0,9 0.68 0.1000
66 Thép hộp 15*35*1,0 0.75 0.1000
67 Thép hộp 15*35*1,1 0.82 0.1000
68 Thép hộp 15*35*1,2 0.89 0.1000
69 Thép hộp 15*35*1,4 1.02 0.1000
70 Thép hộp 15*35*1,5 1.09 0.1000
71 Thép hộp 15*35*1,8 1.29 0.1000
72 Thép hộp 15*35*2,0 1.42 0.1000
73 Thép hộp 16*16*0,7 0.33 0.0640
74 Thép hộp 16*16*0,8 0.38 0.0640
75 Thép hộp 16*16*0,9 0.42 0.0640
76 Thép hộp 16*16*1,0 0.46 0.0640
77 Thép hộp 16*16*1,1 0.51 0.0640
78 Thép hộp 16*16*1,2 0.55 0.0640
79 Thép hộp 16*16*1,4 0.63 0.0640
80 Thép hộp 16*16*1,5 0.67 0.0640
81 Thép hộp 20*20*0,7 0.42 0.0800
82 Thép hộp 20*20*0,8 0.48 0.0800
83 Thép hộp 20*20*0,9 0.53 0.0800
84 Thép hộp 20*20*1,0 0.59 0.0800
85 Thép hộp 20*20*1,1 0.64 0.0800
86 Thép hộp 20*20*1,2 0.70 0.0800
87 Thép hộp 20*20*1,4 0.80 0.0800
88 Thép hộp 20*20*1,5 0.86 0.0800
89 Thép hộp 20*20*1,8 1.01 0.0800
90 Thép hộp 20*20*2,0 1.10 0.0800
91 Thép hộp 20*20*2,2 1.20 0.0800
92 Thép hộp 20*20*2,3 1.24 0.0800
93 Thép hộp 20*20*2,5 1.33 0.0800
94 Thép hộp 20*25*0,7 0.48 0.0900
95 Thép hộp 20*25*0,8 0.54 0.0900
96 Thép hộp 20*25*0,9 0.60 0.0900
97 Thép hộp 20*25*1,0 0.67 0.0900
98 Thép hộp 20*25*1,1 0.73 0.0900
99 Thép hộp 20*25*1,2 0.79 0.0900
100 Thép hộp 20*25*1,4 0.91 0.0900
101 Thép hộp 20*25*1,5 0.97 0.0900
102 Thép hộp 20*25*1,8 1.15 0.0900
103 Thép hộp 20*25*2,0 1.26 0.0900
104 Thép hộp 20*25*2,2 1.37 0.0900
105 Thép hộp 20*25*2,3 1.42 0.0900
106 Thép hộp 20*25*2,5 1.53 0.0900
107 Thép hộp 20*30*0,7 0.53 0.1000

Page 16 of 20
KLR DT Sơn (cm2)
TT Quy cách vật tư ĐVT Ghi chú
(kg/m) m2/m m2/kg
(1) (2) (11) (12) (13) (14)
108 Thép hộp 20*30*0,8 0.60 0.1000
109 Thép hộp 20*30*0,9 0.68 0.1000
110 Thép hộp 20*30*1,0 0.75 0.1000
111 Thép hộp 20*30*1,1 0.82 0.1000
112 Thép hộp 20*30*1,2 0.89 0.1000
113 Thép hộp 20*30*1,4 1.02 0.1000
114 Thép hộp 20*30*1,5 1.09 0.1000
115 Thép hộp 20*30*1,8 1.29 0.1000
116 Thép hộp 20*30*2,0 1.42 0.1000
117 Thép hộp 20*30*2,2 1.54 0.1000
118 Thép hộp 20*30*2,3 1.60 0.1000
119 Thép hộp 20*30*2,5 1.72 0.1000
120 Thép hộp 20*40*0,7 0.64 0.1200
121 Thép hộp 20*40*0,8 0.73 0.1200
122 Thép hộp 20*40*0,9 0.82 0.1200
123 Thép hộp 20*40*1,0 0.90 0.1200
124 Thép hộp 20*40*1,1 0.99 0.1200
125 Thép hộp 20*40*1,2 1.08 0.1200
126 Thép hộp 20*40*1,4 1.24 0.1200
127 Thép hộp 20*40*1,5 1.33 0.1200
128 Thép hộp 20*40*1,8 1.57 0.1200
129 Thép hộp 20*40*2,0 1.73 0.1200
130 Thép hộp 20*40*2,2 1.89 0.1200
131 Thép hộp 20*40*2,3 1.96 0.1200
132 Thép hộp 20*40*2,5 2.12 0.1200
133 Thép hộp 20*40*2,8 2.34 0.1200
134 Thép hộp 20*40*3,0 2.48 0.1200
135 Thép hộp 25*25*0,7 0.53 0.1000
136 Thép hộp 25*25*0,8 0.60 0.1000
137 Thép hộp 25*25*0,9 0.68 0.1000
138 Thép hộp 25*25*1,0 0.75 0.1000
139 Thép hộp 25*25*1,1 0.82 0.1000
140 Thép hộp 25*25*1,2 0.89 0.1000
141 Thép hộp 25*25*1,4 1.02 0.1000
142 Thép hộp 25*25*1,5 1.09 0.1000
143 Thép hộp 25*25*1,8 1.29 0.1000
144 Thép hộp 25*25*2,0 1.42 0.1000
145 Thép hộp 25*25*2,2 1.54 0.1000
146 Thép hộp 25*25*2,3 1.60 0.1000
147 Thép hộp 25*25*2,5 1.72 0.1000
148 Thép hộp 25*25*2,8 1.90 0.1000
149 Thép hộp 25*50*0,9 1.03 0.1500
150 Thép hộp 25*50*1,0 1.14 0.1500
151 Thép hộp 25*50*1,1 1.25 0.1500
152 Thép hộp 25*50*1,2 1.36 0.1500
153 Thép hộp 25*50*1,4 1.57 0.1500
154 Thép hộp 25*50*1,5 1.68 0.1500
155 Thép hộp 25*50*1,8 2.00 0.1500
156 Thép hộp 25*50*2,0 2.20 0.1500
157 Thép hộp 25*50*2,2 2.41 0.1500
158 Thép hộp 25*50*2,3 2.51 0.1500
159 Thép hộp 25*50*2,5 2.71 0.1500
160 Thép hộp 25*50*2,8 3.00 0.1500
161 Thép hộp 25*50*3,0 3.19 0.1500
162 Thép hộp 30*30*0,8 0.73 0.1200
163 Thép hộp 30*30*0,9 0.82 0.1200
164 Thép hộp 30*30*1,0 0.90 0.1200
165 Thép hộp 30*30*1,1 0.99 0.1200
166 Thép hộp 30*30*1,2 1.08 0.1200
167 Thép hộp 30*30*1,4 1.24 0.1200

Page 17 of 20
KLR DT Sơn (cm2)
TT Quy cách vật tư ĐVT Ghi chú
(kg/m) m2/m m2/kg
(1) (2) (11) (12) (13) (14)
168 Thép hộp 30*30*1,5 1.33 0.1200
169 Thép hộp 30*30*1,8 1.57 0.1200
170 Thép hộp 30*30*2,0 1.73 0.1200
171 Thép hộp 30*30*2,2 1.89 0.1200
172 Thép hộp 30*30*2,3 1.96 0.1200
173 Thép hộp 30*30*2,5 2.12 0.1200
174 Thép hộp 30*30*2,8 2.34 0.1200
Thép hộp 30*50*2,0 2.34 0.1600 Thêm
175 Thép hộp 30*30*3,0 2.48 0.1200
176 Thép hộp 30*60*1,0 1.37 0.1800
177 Thép hộp 30*60*1,1 1.51 0.1800
178 Thép hộp 30*60*1,2 1.64 0.1800
179 Thép hộp 30*60*1,4 1.90 0.1800
180 Thép hộp 30*60*1,5 2.03 0.1800
181 Thép hộp 30*60*1,8 2.42 0.1800
182 Thép hộp 30*60*2,0 2.67 0.1800
183 Thép hộp 30*60*2,2 2.92 0.1800
184 Thép hộp 30*60*2,3 3.05 0.1800
185 Thép hộp 30*60*2,5 3.29 0.1800
186 Thép hộp 30*60*2,8 3.66 0.1800
187 Thép hộp 30*60*3,0 3.90 0.1800
188 Thép hộp 30*60*3,2 4.13 0.1800
189 Thép hộp 30*60*3,5 4.48 0.1800
190 Thép hộp 40*40*0,9 1.10 0.1600
191 Thép hộp 40*40*1,0 1.22 0.1600
192 Thép hộp 40*40*1,1 1.34 0.1600
193 Thép hộp 40*40*1,2 1.45 0.1600
194 Thép hộp 40*40*1,4 1.68 0.1600
195 Thép hộp 40*40*1,5 1.80 0.1600
196 Thép hộp 40*40*1,8 2.14 0.1600
197 Thép hộp 40*40*2,0 2.36 0.1600
198 Thép hộp 40*40*2,2 2.58 0.1600
199 Thép hộp 40*40*2,3 2.69 0.1600
200 Thép hộp 40*40*2,5 2.90 0.1600
201 Thép hộp 40*40*2,8 3.22 0.1600
202 Thép hộp 40*40*3,0 3.42 0.1600
203 Thép hộp 40*40*3,2 3.63 0.1600
204 Thép hộp 40*40*3,5 3.93 0.1600
205 Thép hộp 40*80*1,2 2.21 0.2400
206 Thép hộp 40*80*1,4 2.56 0.2400
207 Thép hộp 40*80*1,5 2.74 0.2400
208 Thép hộp 40*80*1,8 3.27 0.2400
209 Thép hộp 40*80*2,0 3.62 0.2400
210 Thép hộp 40*80*2,2 3.96 0.2400
211 Thép hộp 40*80*2,3 4.13 0.2400
212 Thép hộp 40*80*2,5 4.47 0.2400
213 Thép hộp 40*80*2,8 4.98 0.2400
214 Thép hộp 40*80*3,0 5.31 0.2400
215 Thép hộp 40*80*3,2 5.64 0.2400
216 Thép hộp 40*80*3,5 6.13 0.2400
217 Thép hộp 40*80*3,8 6.61 0.2400
218 Thép hộp 40*80*4,0 6.93 0.2400
219 Thép hộp 40*100*1,4 3.00 0.28
220 Thép hộp 40*100*1,5 3.21 0.28
221 Thép hộp 40*100*1,8 3.83 0.28
222 Thép hộp 40*100*2,0 4.24 0.28
223 Thép hộp 40*100*2,2 4.65 0.28
224 Thép hộp 40*100*2,3 4.85 0.28
225 Thép hộp 40*100*2,5 5.26 0.28
226 Thép hộp 40*100*2,8 5.86 0.28

Page 18 of 20
KLR DT Sơn (cm2)
TT Quy cách vật tư ĐVT Ghi chú
(kg/m) m2/m m2/kg
(1) (2) (11) (12) (13) (14)
227 Thép hộp 40*100*3,0 6.25 0.28
228 Thép hộp 40*100*3,2 6.64 0.28
229 Thép hộp 40*100*3,5 7.23 0.28
230 Thép hộp 40*100*3,8 7.80 0.28
231 Thép hộp 40*100*4,0 8.18 0.28
232 Thép hộp 50*50*1,5 2.27 0.20
233 Thép hộp 50*50*1,8 2.70 0.20
234 Thép hộp 50*50*2,0 2.99 0.20
235 Thép hộp 50*50*2,2 3.27 0.20
236 Thép hộp 50*50*2,3 3.41 0.20
237 Thép hộp 50*50*2,5 3.69 0.20
238 Thép hộp 50*50*2,8 4.10 0.20
239 Thép hộp 50*50*3,0 4.37 0.20
240 Thép hộp 50*50*3,2 4.63 0.20
241 Thép hộp 50*50*3,5 5.03 0.20
242 Thép hộp 50*50*3,8 5.42 0.20
243 Thép hộp 50*50*4,0 5.67 0.20
244 Thép hộp 50*100*1,5 3.45 0.30
245 Thép hộp 50*100*1,8 4.12 0.30
246 Thép hộp 50*100*2,0 4.56 0.30
247 Thép hộp 50*100*2,2 5.00 0.30
248 Thép hộp 50*100*2,3 5.21 0.30
249 Thép hộp 50*100*2,5 5.65 0.30
250 Thép hộp 50*100*2,8 6.29 0.30
251 Thép hộp 50*100*3,0 6.72 0.30
252 Thép hộp 50*100*3,2 7.15 0.30
253 Thép hộp 50*100*3,5 7.78 0.30
254 Thép hộp 50*100*3,8 8.40 0.30
255 Thép hộp 50*100*4,0 8.81 0.30
256 Thép hộp 60*60*1,5 2.74 0.2400
257 Thép hộp 60*60*1,8 3.27 0.2400
258 Thép hộp 60*60*2,0 3.62 0.2400
259 Thép hộp 60*60*2,2 3.96 0.2400
260 Thép hộp 60*60*2,3 4.13 0.2400
261 Thép hộp 60*60*2,5 4.47 0.2400
262 Thép hộp 60*60*2,8 4.98 0.2400
263 Thép hộp 60*60*3,0 5.31 0.2400
264 Thép hộp 60*60*3,2 5.64 0.2400
265 Thép hộp 60*60*3,5 6.13 0.2400
266 Thép hộp 60*60*3,8 6.61 0.2400
267 Thép hộp 60*60*4,0 6.93 0.2400
268 Thép hộp 60*120*1,5 4.15 0.3600
269 Thép hộp 60*120*1,8 4.96 0.3600
270 Thép hộp 60*120*2,0 5.50 0.3600
271 Thép hộp 60*120*2,2 6.03 0.3600
272 Thép hộp 60*120*2,3 6.30 0.3600
273 Thép hộp 60*120*2,5 6.83 0.3600
274 Thép hộp 60*120*2,8 7.61 0.3600
275 Thép hộp 60*120*3,0 8.13 0.3600
276 Thép hộp 60*120*3,2 8.65 0.3600
277 Thép hộp 60*120*3,5 9.42 0.3600
278 Thép hộp 60*120*3,8 10.19 0.3600
279 Thép hộp 60*120*4,0 10.69 0.3600
280 Thép hộp 75*75*1,5 3.45 0.3000
281 Thép hộp 75*75*1,8 4.12 0.3000
282 Thép hộp 75*75*2,0 4.56 0.3000
283 Thép hộp 75*75*2,2 5.00 0.3000
284 Thép hộp 75*75*2,3 5.21 0.3000
285 Thép hộp 75*75*2,5 5.65 0.3000
286 Thép hộp 75*75*2,8 6.29 0.3000

Page 19 of 20
KLR DT Sơn (cm2)
TT Quy cách vật tư ĐVT Ghi chú
(kg/m) m2/m m2/kg
(1) (2) (11) (12) (13) (14)
287 Thép hộp 75*75*3,0 6.72 0.3000
288 Thép hộp 75*75*3,2 7.15 0.3000
289 Thép hộp 75*75*3,5 7.78 0.3000
290 Thép hộp 75*75*3,8 8.40 0.3000
291 Thép hộp 75*75*4,0 8.81 0.3000
292 Thép hộp 80*80*4,0 8.81 0.3200 Thêm
292 Thép hộp 85*85*4,0 8.81 0.3400 Thêm
293 Thép hộp 90*90*1,5 4.15 0.3600
294 Thép hộp 90*90*1,8 4.96 0.3600
295 Thép hộp 90*90*2,0 5.50 0.3600
296 Thép hộp 90*90*2,2 6.03 0.3600
297 Thép hộp 90*90*2,3 6.30 0.3600
298 Thép hộp 90*90*2,5 6.83 0.3600
299 Thép hộp 90*90*2,8 7.61 0.3600
300 Thép hộp 90*90*3,0 8.13 0.3600
301 Thép hộp 90*90*3,2 8.65 0.3600
302 Thép hộp 90*90*3,5 9.42 0.3600
303 Thép hộp 90*90*3,8 10.19 0.3600
304 Thép hộp 90*90*4,0 10.69 0.3600
305 Thép hộp 100*100*2,0 6.13 0.4000
306 Thép hộp 100*100*2,2 6.72 0.4000
307 Thép hộp 100*100*2,3 7.02 0.4000
308 Thép hộp 100*100*2,5 7.61 0.4000
309 Thép hộp 100*100*2,8 8.49 0.4000
310 Thép hộp 100*100*3,0 9.08 0.4000
311 Thép hộp 100*100*3,2 9.66 0.4000
312 Thép hộp 100*100*3,5 10.52 0.4000
313 Thép hộp 100*100*3,8 11.38 0.4000
314 Thép hộp 100*100*4,0 11.95 0.4000
314 Thép hộp 110*110*4,0 11.95 0.4400 Thêm
315 Thép hộp 130*130*4,0 0.5200 Thêm
Thép hộp 135*135*4,0 0.5400 Thêm

Page 20 of 20

You might also like