You are on page 1of 6

BIÊN BẢN GIAO HÀNG

Hôm nay, ngày 27 tháng 08 năm 2019


Đại diện bên giao: Nhà máy CTTB&KCT Hà Nam (Lilama 10)
- Ông : Bùi Văn Quang ……...- Chức vụ : Phòng Vật tư - Thiết bị
Đại diện bên nhận: Đội công trình xi măng Tân Thắng (Lilama 10)
- Ông : ............................ … - Chức vụ :
Cùng nhau giao nhận số thiết bị sau:

Khối Lượng
Số Lượng (kg)
Stt Tên Thiết Bị, Vật Tư Đơn vị Ghi Chú
(Cấu Kiện)
Thiết kế
1 Thép tấm Hardox 500 PL8x300x1700 tấm 1
2 Thép tấm PL20x310x530 tấm 1
3 Thép tấm PL20x655x135 tấm 1
4 Que hàn chịu lực f3.2 hộp 4 80.00
5 Que hàn thường f3.2 hộp 1 20.00
6 Dây hàn Mig cuộn 5 60.00
7 Đá cắt 125 viên 100
8 Đá mài 125 viên 50
9 Đá cắt 100 viên 100
10 Đá mài 100 viên 50
Tổng 313

Đại diện bên giao Đại diện bên nhận Đại diện vận chuyển
BIÊN BẢN GIAO HÀNG

Hôm nay, ngày 13 tháng 01 năm 2020


Đại diện bên giao: Nhà máy CTTB&KCT Hà Nam (Lilama 10)
- Ông : Bùi Văn Quang ……...- Chức vụ : Phòng Vật tư - Thiết bị
Đại diện bên nhận: Đội công trình mở rộng kho xăng dầu Nghi Sơn giai đoạn 1
- Ông : ............................ … - Chức vụ :
Cùng nhau giao nhận số thiết bị sau:

Khối Lượng
Số Lượng (kg)
Stt Tên Thiết Bị, Vật Tư Đơn vị Ghi Chú
(Cấu Kiện)
Thiết kế
1 4''-2018-2/2-SP1/1 Chi tiết 1
2 6''-2014-4/5-SP1/1 Chi tiết 1
3 4''-2016-1/2-SP1/1 Chi tiết 1
4 6''-2014-4/5-SP2/1 Chi tiết 1
5 4''-7005-SP2/1 Chi tiết 1
6 3''-7001-SP2/1 Chi tiết 1
7 4''-2008A-SP2/1 Chi tiết 1
8 4''-7002-SP1/1 Chi tiết 1
9 4''-2015-2/2-SP4/1 Chi tiết 1
10 3''-7003-SP1/2 Chi tiết 1
11 2''-4031-3/4-SP1/2 Chi tiết 1
12 2''-4031-3/4-SP1/3 Chi tiết 1
13 2''-4031-1/4-SP1/2 Chi tiết 1
14 3''-7001-SP1/1 Chi tiết 1
15 3''-7004-SP3/1 Chi tiết 1
16 4''-2016-2/2-SP1/5 Chi tiết 1
17 2''-4032-SP1/1 Chi tiết 1
18 2''-4031-2/4-SP1/1 Chi tiết 1
19 2''-4031-1/4-SP2/1 Chi tiết 1
20 2''-4031-3/4-SP1/1 Chi tiết 1
21 2''-4032-SP2/1 Chi tiết 1
22 1''-2013-SP1/1 Chi tiết 1
23 1''-2013-SP2/1 Chi tiết 1
24 2''-4033-2/2-SP1/2 Chi tiết 1
25 3''-7003-2/2-SP1/2 Chi tiết 1
26 4''-2016-1/2-SP2/1 Chi tiết 1
27 6''-2011-2/2-SP1/1 Chi tiết 1
Tổng 27 0.00

Đại diện bên giao Đại diện bên nhận Đại diện vận chuyển
BIÊN BẢN GIAO HÀNG
Hôm nay, ngày 30 tháng 03 năm 2022
Đại diện bên giao: Nhà máy CTTB và KCT Hà Nam (Lilama 10)
- Ông : Bùi Văn Quang ……...- Chức vụ : Phòng Vật tư - Thiết bị
Đại diện bên nhận: Đội công trình xi măng Xuân Thành 3
- Ông : ............................ … - Chức vụ :
Cùng nhau giao nhận số thiết bị sau: Công trình xi măng Xuân Thành 3
Khối Lượng
Số Lượng (kg)
Stt Tên Thiết Bị, Vật Tư Đơn vị Ghi Chú
(Cấu Kiện) (lít)
1 Sơn Hempadur Fast Dry 17410 Red thùng 1 20.00
2 Sơn Hempathane HS 55610 Ral 7037 thùng 1 20.00

40.00

Đại diện bên giao Đại diện bên nhận Đại diện vận chuyển
BIÊN BẢN GIAO HÀNG
Hôm nay, ngày 27 tháng 05 năm 2021
Đại diện bên giao: Nhà máy CTTB & KCT Hà Nam (Lilama 10)
- Ông : Bùi Văn Quang ……...- Chức vụ : Phòng Vật tư - Thiết bị
Đại diện bên nhận: Đội công trình xi măng Xuân Thành 3 (Lilama 10)
- Ông : ............................ … - Chức vụ :
Cùng nhau giao nhận số thiết bị sau:
Công ty TNHH 1 thành viên cơ khí V
Khối Lượng
Số Lượng (kg)
Stt Tên Thiết Bị, Vật Tư Đơn vị Ghi Chú
(Cấu Kiện) Thiết kế (lít)

1 Tủ điện 800x600x200 cái 1.00


Attomat 100A cái 1.00
T/y 100/5A cái 3.00
Công tơ 3x5A cái 1.00
2 Tủ điện 800x600x200 cái 1.00
Attomat 150A cái 1.00
T/y 150/5A cái 3.00
Công tơ 3x5A cái 1.00
3 Tủ điện 800x600x200 cái 1.00
Attomat 350A cái 1.00
T/y 300/5A cái 3.00
Công tơ 3x5A cái 1.00
4 Tủ điện 600x400x300 cái 1.00
Attomat 250A cái 1.00
Attomat 100A cái 1.00
5 Tủ điện 600x400x200 cái 1.00
Attomat 150A cái 2.00
Attomat 50A cái 1.00
6 Tủ điện 600x450x250 cái 1.00
Attomat 100A cái 1.00
Attomat 50A cái 1.00
Attomat 60A cái 1.00
7 Ống luồn cáp f60 m 40m
8 Dây nguồn 3x50+1x35 m 30.00

Tổng 29.00 0.00

Đại diện bên giao Đại diện bên nhận Đại diện vận chuyển
BIÊN BẢN GIAO HÀNG

Hôm nay, ngày tháng năm 202


Đại diện bên giao:
- Ông : - Chức vụ :
Đại diện bên nhận:
- Ông : ............................ … - Chức vụ :
Cùng nhau giao nhận số thiết bị sau:

Số Lượng Khối Lượng


Stt Tên Thiết Bị, Vật Tư Đơn vị Ghi Chú
(Cấu Kiện) (kg)
1 NP-SD5-DWG-DED-NA-GS-102-HME-0001-2-G2 Chi tiết 1.00
2 NP-SD5-DWG-DED-NA-GS-102-HME-0001-2-G3 Chi tiết 1.00
3 NP-SD5-DWG-DED-NA-GS-102-HME-0001-1-G4 Chi tiết 1.00
4 NP-SD5-DWG-DED-NA-GS-102-HME-0001-5-G5 Chi tiết 1.00
5 NP-SD5-DWG-DED-NA-GS-102-HME-0001-21-G5 Chi tiết 1.00
6 NP-SD5-DWG-DED-NA-GS-102-HME-0001-22-G5 Chi tiết 1.00
7 NP-SD5-DWG-DED-NA-GS-102-HME-0001-5-G6 Chi tiết 1.00
8 NP-SD5-DWG-DED-NA-GS-102-HME-0001-21-G6 Chi tiết 1.00
9 NP-SD5-DWG-DED-NA-GS-102-HME-0001-22-G6 Chi tiết 1.00
10 NP-SD5-DWG-DED-NA-GS-102-HME-0005-2-G2 Chi tiết 1.00
11 NP-SD5-DWG-DED-NA-GS-102-HME-0005-2-G3 Chi tiết 1.00
12 NP-SD5-DWG-DED-NA-GS-102-HME-0005-1-G4 Chi tiết 1.00
13 NP-SD5-DWG-DED-NA-GS-102-HME-0005-5-G5 Chi tiết 1.00
14 NP-SD5-DWG-DED-NA-GS-102-HME-0005-21-G5 Chi tiết 1.00
15 NP-SD5-DWG-DED-NA-GS-102-HME-0005-22-G5 Chi tiết 1.00
16 NP-SD5-DWG-DED-NA-GS-102-HME-0005-5-G6 Chi tiết 1.00
17 NP-SD5-DWG-DED-NA-GS-102-HME-0005-21-G6 Chi tiết 1.00
18 NP-SD5-DWG-DED-NA-GS-102-HME-0005-22-G6 Chi tiết 1.00
19 NP-SD5-DWG-DED-NA-GS-102-HME-0001-6-G1 Chi tiết 2.00 SUS304
20 NP-SD5-DWG-DED-NA-GS-102-HME-0001-11-G5 Chi tiết 1.00 SUS304
21 NP-SD5-DWG-DED-NA-GS-102-HME-0001-11-G6 Chi tiết 1.00 SUS304
22 NP-SD5-DWG-DED-NA-GS-102-HME-0001-3-G4 Chi tiết 1.00 SUS304
23 NP-SD5-DWG-DED-NA-GS-102-HME-0001-8-G1 Chi tiết 1.00 SUS304
24 NP-SD5-DWG-DED-NA-GS-102-HME-0001-12-G2 Chi tiết 1.00 SUS304
25 NP-SD5-DWG-DED-NA-GS-102-HME-0005-11-G5 Chi tiết 1.00 SUS304
26 NP-SD5-DWG-DED-NA-GS-102-HME-0005-12-G5 Chi tiết 1.00 SUS304
27 NP-SD5-DWG-DED-NA-GS-102-HME-0005-8-G1 Chi tiết 1.00 SUS304
28 NP-SD5-DWG-DED-NA-GS-102-HME-0005-3-G4 Chi tiết 1.00 SUS304
29 NP-SD5-DWG-DED-NA-GS-102-HME-0005-6-G1 Chi tiết 2.00 SUS304
30 NP-SD5-DWG-DED-NA-GS-102-HME-0005-12-G6 Chi tiết 1.00 SUS304
31 NP-SD5-DWG-DED-NA-GS-102-HME-0005-10-G2 Chi tiết 1.00 SUS304
32 NP-SD5-DWG-DED-NA-GS-102-HME-0005-10-G3 Chi tiết 1.00 SUS304
33 NP-SD5-DWG-DED-NA-GS-102-HME-0005-12-G3 Chi tiết 1.00 SUS304
34 CT17 Chi tiết 4.00 SUS304
35 PL10-SUS304 (460x3960+815x1980) Tấm 1.00 Hoàn trả PL
36 PL30-SUS304 (1500x600) Tấm 1.00 Đã cắt 22 tấm (65x6000)
0.00

Đại diện bên giao Đại diện bên nhận Đại diện vận chuyển

You might also like