You are on page 1of 61

Nam Thuan Investment Development co.

,ltd

BÁO CÁO KIỂM KÊ KHO VẬT TƯ, PHỤ TÙNG

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

1 DG01-001-032 Mo hàn Chiếc 19 Dụng cụ cơ khí


2 DG01-011-003 Máy mài lỗ cầm tay Chiếc 2 Dụng cụ cơ khí
Đầu đo và dây dẫn Máy đo độ rung M & MPROVBVM-
3 DG01-015-002 Chiếc 2 Lắp máy đo độ rung, VT dùng chung
6320
4 DG01-020-002 Panme đo lỗ Bộ 1 Dụng cụ cơ khí- VT dùng chung
Panme đo ngoài cơ khí dải đo 50-75mm Mitutoyo 103-
5 DG01-020-004 Chiếc 1 Dụng cụ cơ khí- VT dùng chung
139-10
6 DG01-021-001 Compa 250 Chiếc 2 Dụng cụ cơ khí- VT dùng chung
7 DG01-040-001 Phấn đá Hộp 1 Dụng cụ cơ khí- VT dùng chung
8 DG01-500-026 Dao dọc giấy to Chiếc 0 Đồ dùng văn phòng
9 DG01-500-028 Lưỡi dao dọc giấy to Hộp 0
11 DG04-001-010 Nhôm tấm dày 1,2mm Kg 8.0
Thép tấm dày 5 (1500 x 6000 x 5)
Thép tấm dày 10 (2000 x 6000 x 10)
12 DG04-001-013 Thép tấm dày 14 (1500 x 6000 x 14) Kg 490 0. 5 tấm -Vật tư gia công cơ khí
13 DG04-001-034 Thép tấm dày 16 (2000 x 6000 x 16) Kg 4,900 5.5 tấm - Vật tư gia công cơ khí
14 DG04-001-045 Thép H150 (150 x 150 x 7 x 10) Kg 2,500 13 cây 6m -Vật tư gia công cơ khí
Thép V50
Thép V63
Ray máng đúc
15 DG04-001-116 Thép tấm 65Mn ,dày 30mm (2200 x 12200 x 30) Kg 3,000 2 tấm 6m-Vật tư gia công cơ khí
Thép ống phi 42 x6000
Thép ống phi 34 x 6000
Thép ống phi 27 x 6000
17 DG04-001-241 Thép ống hàn phi 323.9 dày 5.16 Kg 180 0.5 cây 3 m- Vật tư gia công cơ khí
18 DG04-001-243 ống thép đúc DN80 ( phi 88.9 dày 5.49) Kg 45.1 1.5 cây 10 m- Vật tư gia công cơ khí
21 DG04-002-245 van bi tay gạt inox phi 27 Chiếc 8 Vật tư dùng chung
22 DG04-002-249 Van bi tay gạt inox phi 21 Chiếc 5 Vật tư dùng chung
23 DG04-002-250 Van bi tay gạt inox phi 34 Chiếc 9 Vật tư dùng chung

Trang 1
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

24 DG04-003-002 Mặt bích DN250 Chiếc 18 Vật tư dùng chung


25 DG04-003-003 Mặt bích DN150 Chiếc 11 Vật tư dùng chung
26 DG04-003-005 Bích mù DN150 Chiếc 4 Vật tư dùng chung
27 DG04-003-007 Mặt bích DN125 Chiếc 1 Vật tư dùng chung
28 Mặt bích DN200 Chiếc 10 Vật tư dùng chung
29 Mặt bích DN60 Chiếc 5 Vật tư dùng chung
30 DG04-004-003 Vòng bi HR32219J Chiếc 4 Nguội băng TK
31 DG04-004-004 Vòng bi 32313 J2/Q Chiếc 5 Nguội băng TK
32 DG04-004-005 Vòng bi 32228 J2 Chiếc 4 Máy đúc gang
33 DG04-004-007 Vòng bi NSK 6309 Chiếc 0 Rulo điện động B650 băng tải 402
34 DG04-004-010 Vòng bi SKF 6317-ZZ Chiếc 2 Bơm tuần hoàn lò cao
35 DG04-004-014 Vòng bi NSK 1316 Chiếc 5 Rulo băng tải
36 DG04-004-015 Vòng bi NSK HR32308J Chiếc 2 Rulo điện động băng tải
37 DG04-004-017 Vòng bi NSK HR32312J Chiếc 2 HGT băng tải M2
38 DG04-004-018 Bi khớp nối chữ thập 57 x 144 Chiếc 2 Đầu kéo nước gang- Ra gang lò cao
39 DG04-004-019 Bi khớp nối chữ thập 52 x 147 Chiếc 3 Đầu kéo nước gang- Ra gang lò cao
40 DG04-004-020 Vòng bi NSK 6324ZZC3 Chiếc 1 Máy nghiền than PCI (vòng bi trước)
41 DG04-004-021 Vòng bi NSK NU324EM C3 Chiếc 1 Máy nghiền than PCI (vòng bi sau)
42 DG04-004-022 Vòng bi NSK 6222ZZC3E Chiếc 2 Quạt hút PCI (vòng bi trước)
43 DG04-004-023 Vòng bi NSK 6318ZZC3E Chiếc 1 Động cơ làm mát lò cao và lò gió nóng (vòng bi sau)
44 DG04-004-024 Vòng bi NSK NU322W C3 Chiếc 1 Động cơ làm mát lò cao và lò gió nóng (vòng bi trước)
45 DG04-004-025 Vòng bi NSK NU222W C3 Chiếc 2 Động cơ quạt hút PCI (Vòng bi trước)
46 DG04-004-026 Vòng bi NSK HR32328J Chiếc 1 Hộp số băng làm nguội thiêu kết
47 DG04-004-027 Vòng bi NSK 22236CAME4 S11 Chiếc 2 PCI
48 DG04-004-031 Vòng bi NSK HR30208J Chiếc 1 Băng tải bèo lò cao
49 DG04-004-034 Vòng bi 32315 Chiếc 1 Trục 2 hộp giảm tốc máy đúc 2
50 DG04-004-035 Vòng bi SKF 2316C3 Chiếc 3 Quạt trợ đốt lò cao
51 DG04-004-037 Vòng bi SKF 3214 A Chiếc 2 Hộp giảm tốc nguội băng thiêu kết
52 DG04-004-038 Vòng bi SKF 22317 E Chiếc 4 Sàng rung lên liệu
53 DG04-004-039 Vòng bi NSK 6209 ZZCM Chiếc 8 Con lăn rải liệu 6 trục

Trang 2
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

54 DG04-004-040 Vòng bi NSK 6211 ZZCM Chiếc 5 Rulo điện động B650 băng tải 402
55 DG04-004-041 Vòng bi NSK HR32311J Chiếc 1 Trục 1 hộp giảm tốc máy đúc 2
56 DG04-004-042 Vòng bi NSK HR32226J Chiếc 1 Trục 3 hộp giảm tốc máy đúc 2
57 DG04-004-043 Vòng bi NSK HR32238J Chiếc 1 Trục 4 hộp giảm tốc máy đúc 2
58 DG04-004-044 Vòng bi NSK 22228CAME4 Chiếc 1 Trục bị động máy đúc 2
59 DG04-004-045 Vòng bi NSK 6218DDUCM Chiếc 3 Gầu múc xỉ lò cao
60 DG04-004-046 Vòng bi NSK 7324B Chiếc 1 PCI
61 DG04-004-047 Vòng bi NSK 22240CDE4 Chiếc 1 Trục chủ động đúc 2
62 DG04-004-048 Vòng bi SKF 22210E Chiếc 13 Ru lô băng tải S3 Thiêu kết
63 DG04-004-049 Vòng bi SKF 6208 Chiếc 0 Bơm vôi đúc, con lăn nguội băng
64 DG04-004-051 Vòng bi NSK HR32006 Chiếc 4 Con lăn dẫn hướng cáp cẩu trục xối xỉ- Lò cao
65 DG04-004-052 Vòng bi NSK 6018ZZ Chiếc 4 Gầu múc xỉ-Lò cao
66 DG04-004-053 Vòng bi NSK 6312 Chiếc 2 Băng tải quặng phản thiêu kết
67 DG04-004-059 Vòng bi 6036 Chiếc 1 Khớp nối thủy lực sàn ra gang
68 DG04-004-062 Vòng bi cầu tròn NSK GE140ES Chiếc 1 PCI
69 DG04-004-064 Vòng bi N307 Chiếc 2 Ru lô điện động băng tải PCI
70 DG04-004-069 Bi kim NSK NAV 4011 Chiếc 1 HGT Palang điện 5t
71 DG04-004-070 Bi kim NSK NAV 4009 Chiếc 1 HGT Palang điện 5t
72 DG04-004-078 Vòng bi 6044 Chiếc 1 Khớp nối thủy lực sàn ra gang
73 DG04-004-083 Vòng bi NSK 6208ZZ Chiếc 4 Van sao lọc bụi khí than
74 DG04-004-085 Vòng bi 21312 EAE4 NSK Chiếc 2 Băng tải
75 DG04-004-086 Vòng bi 22220 EAE4 Chiếc 3 Băng tải lên liệu
76 DG04-004-087 Vòng bi 22312 EAE4 Chiếc 1 Sàng rung thiêu kết
77 DG04-004-094 Vòng bi chữ thập phi 39 x 118 Chiếc 14 Sàng rung nạp liệu lò cao
78 DG04-004-096 Vòng bi 31312J ( SKF) Chiếc 3 HGT M2- Thiêu kết
79 DG04-004-102 Vòng bi 6019 NSK Chiếc 1 Rulo băng tải
80 DG04-004-105 vòng bi 6316/CM ( SKF) Chiếc 1 Động cơ quạt gió trợ đốt, băng tải
81 DG04-004-108 Vòng bi NSK 6316 Chiếc 2 Hỏng, không sử dụng được
82 DG04-004-110 Vòng bi 7022AC Chiếc 1 HGT Băng tải bèo lò cao
83 DG04-004-111 Vòng bi NSK 1312 Chiếc 3 Rulo băng tải

Trang 3
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

84 DG04-004-112 Vòng bi NSK 1310 Chiếc 3 Rulo băng tải


85 DG04-004-113 Vòng bi 22216 NSK Chiếc 4 Rulo băng tải
86 DG04-004-114 Vòng bi 22224 NSK Chiếc 4 Rulo băng tải
87 DG04-004-119 Gối đỡ trục đứng UCP 208 D1 Chiếc 4 Van damper
88 DG04-004-120 Vòng bi SKF 2316M Chiếc 0 Quạt trợ đốt
89 DG04-004-221 Gối đỡ vòng bi trượt mang cá GX-T208 Chiếc 0 Băng tải cân PCI
90 DG04-004-222 Bạc đạn mắt trâu GE60ES-2RS: phi 60x phi 90x44 Chiếc 4 Xilanh máy nghiền PCI
91 DG04-004-223 Vòng bi NSK 30313 J Chiếc 2 Hộp số băng tải
92 DG04-004-231 Vòng bi NSK 30305 J Chiếc 6 Bơm vôi
93 DG04-004-232 Vòng bi NSK 30207 J Chiếc 10 Hộp số băng tải bèo lò cao
94 DG04-004-255 Gối đỡ trục UKP: GLH-P212 Chiếc 2 Rulo băng tải
95 DG04-004-256 Gối đỡ trục UCT: GLH-P213 Chiếc 2 Băng tải quặng lót thiêu kết
96 DG04-004-259 Gối đỡ trục đứng UCP209 Chiếc 2 Van damper
97 DG04-004-260 Vòng bi NSK 6010ZZ Chiếc 5 Rulo băng tải
98 DG04-004-261 Vòng bi NSK 22326 CE4 Chiếc 2 Hộp số
99 DG04-004-262 Ổ đỡ đứng dạng mặt bích NSK: UCF210 Chiếc 1 Trục van Damper
100 DG04-004-268 Bạc đạn mắt trâu GE 50 ES: phi 50 x phi 90 x 36 Chiếc 3 Súng bắn bùn- Ra gang Lò cao
101 DG04-004-269 Lò xo đĩa phi 125 x phi 65 x 5 Chiếc 6 Tăng đơ súng bắn bùn- Ra gang Lò cao
102 DG04-004-272 Vòng bi 6007 NSK Chiếc 2 Băng tải cân thiêu kết
103 DG04-004-273 Vòng bi RN 206 M (NSK) Chiếc 6 Băng tải cân thiêu kết
104 DG04-004-275 Vòng bi SKF 22212 Chiếc 2 Gối băng tải S5
105 DG04-004-276 Vòng bi NSK 30307 Chiếc 3 Hộp số băng tải bèo lò cao
106 DG04-004-281 Bạc đạn mắt trâu GE 50GS: phi 50 x phi 90 x 56 Chiếc 1 Súng bắn bùn
107 DG04-004-283 Vòng bi SKF 22215 Chiếc 3 Bơm lên tháp làm mát
108 DG04-004-284 Ổ đỡ trục đứng bằng thép đúc UCFL206D1 Chiếc 6 Xích cào lọc bụi
109 Vòng bi SKF6013 Chiếc 2 Động cơ hộp số
110 Vòng bi FAG6308 Chiếc 1 Rulo băng tải 601
111 Vòng bi SKF6019 Chiếc 1 Máy bơm nước vôi- Đúc gang lò cao
112 Vòng bi NSK6305 Chiếc 8 Bơm vôi
113 Vòng bi NSK6406 Chiếc 4 Bơm vôi

Trang 4
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

114 Vòng bi SKF GE80ES Chiếc 3 Súng bắn bùn- Ra gang Lò cao
115 Vòng bi NSK 6405 Chiếc 2 Bơm vôi
116 Vòng bi NSK6315 Chiếc 3 Gối cánh bơm nước lò cao
117 Vòng bi NSK6314 Chiếc 16 Động cơ băng tải
118 Gối bi UCF 209 Chiếc 2 Băng tải cân
119 Vòng bi NSK HR30312J Chiếc 2 Hộp số băng tải
120 Vòng bi NSK HR30309J Chiếc 2 Hộp số băng tải
121 Vòng bi NSK HR30316J Chiếc 2 Hộp số băng tải
122 Vòng bi NSK N312M Chiếc 1 Hộp số bãi nghiền quặng
123 Vòng bi FAG2211 Chiếc 3 Băng tải
124 Vòng bi FAG1319M Chiếc 1 Rulo băng tải
125 Gối bi SKF TUJ50TF Chiếc 1 Rulo băng tải
126 Vòng bi NSK22319 CAME4 Chiếc 2 Sàng nóng lên liệu
127 Gối bi UCT210 Chiếc 2 Băng tải cân
128 Gối bi UCT208 Chiếc 2 Băng tải cân pci
129 Vòng bi kim NSK40784111 Chiếc 1 Hộp số palang
130 Vòng bi KML6018N Chiếc 1 Gầu ngoặm xỉ
131 Vòng bi NSK6313 Chiếc 1 Động cơ băng tải
132 Vòng bi NSK30206 Chiếc 1 Bơm vôi
133 Vòng bi NSK6306 Chiếc 2 Bơm nước máy đúc 1
134 Vòng bi NSK223240A Chiếc 1 Bị hỏng, không dùng được
Vòng phanh trên trục : phi 30,40, 45, 55, 55, 60, 65, 70,
135 DG04-004-285 Chiếc 100 Dùng chung
75, 80
136 DG04-004-286 Vòng phanh lỗ: 50, 55, 60, 65, 70, 75, 80, 85, 90, 100 Chiếc 33 Dùng chung
137 DG04-004-287 ổ đỡ trục loại có bậc NSK: SN 218 C ( vòng bi 22218 ) Chiếc 2 Trục xích cào lọc bụi SRG
138 DG04-005-001 Phớt TC 55 x 80 x 10 Chiếc 1 Vật tư dùng chung
139 DG04-005-003 Phớt TC 50 x 72 x 12 Chiếc 12 Vật tư dùng chung
140 DG04-005-004 Phớt TC 85 x 110 x 12 Chiếc 12 Vật tư dùng chung
141 DG04-005-005 Phớt TC 130 x 160 x 15 Chiếc 19 Vật tư dùng chung
142 DG04-005-006 Phớt TC 40 x 62 x 10 Chiếc 22 Vật tư dùng chung
143 DG04-005-007 Phớt TC 75 x 90 x 10 Chiếc 19 Vật tư dùng chung

Trang 5
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

144 DG04-005-008 Phớt TC 60 x 85 x 10 Chiếc 7 Vật tư dùng chung


145 DG04-005-010 Phớt TC 95 x 120 x 13 Chiếc 0
146 DG04-005-011 Phớt TC 35 x 56 x 12 Chiếc 12 Vật tư dùng chung
147 DG04-005-021 Phớt TC 80 x 105 x 10 Chiếc 11 Vật tư dùng chung
148 DG04-005-022 Phớt TC 35 x 50 x 10 Chiếc 10 Vật tư dùng chung
149 DG04-005-023 Phớt TC 55 x 75 x 9 Chiếc 0
150 DG04-005-027 Phớt TC 30 x 52 x 10 Chiếc 8 Vật tư dùng chung
151 DG04-005-029 Phớt TC 60 x 85 x 12 Chiếc 1 Vật tư dùng chung
152 DG04-005-031 Phớt TC 105 x 130 x 12 Chiếc 0
153 DG04-005-034 Phớt TC 140 x 210 x 15 Chiếc 5 Vật tư dùng chung
154 DG04-005-035 Phớt TC 30 x 50 x 8 Chiếc 8 Vật tư dùng chung
155 DG04-005-036 Phớt TC 45 x 80 x 12 Chiếc 7 Vật tư dùng chung
156 DG04-005-038 Phớt TC 180 x 220 x 18 Chiếc 5 Vật tư dùng chung
157 DG04-005-040 Phớt TC 110 x 140 x 14 Chiếc 4 Vật tư dùng chung
158 DG04-005-041 Phớt TC 75 x 100 x 12 Chiếc 4 Vật tư dùng chung
159 DG04-005-045 Phớt TC 220 x 260 x 15 Chiếc 6 Vật tư dùng chung
160 DG04-005-046 Phớt xi lanh UHS 56 x 66 x 5 Chiếc 6 Dùng chung
161 DG04-005-047 Phớt xi lanh YXD 68 x 80 x 14 Chiếc 1 Dùng chung
162 DG04-005-054 Phớt TC 60 x 95 x 12 Chiếc 8 Vật tư dùng chung
163 DG04-005-055 Phớt TC 50 x 95 x 12 Chiếc 2 Vật tư dùng chung
164 DG04-005-057 Phớt ty thủy lực 30x40x6 Chiếc 0
165 DG04-005-058 Phớt ty thủy lực 40x50x6 Chiếc 4 Dùng chung
166 DG04-005-061 Phớt ty thủy lực 55x65x10 Chiếc 5 Xilanh UPV
167 DG04-005-069 Phớt TC 25 x 40 x 7 Chiếc 8 Vật tư dùng chung
168 DG04-005-073 Phớt TC 45x70x12 Chiếc 3 Vật tư dùng chung
169 DG04-005-080 Phớt TC 40 x 62 x 12 Chiếc 3 Vật tư dùng chung
170 DG04-005-085 Phớt TC 30 x 62 x 10 Chiếc 4 Vật tư dùng chung
171 DG04-005-087 Phớt TC 40x60x8 Chiếc 8 Vật tư dùng chung
172 DG04-005-088 Phớt TC 32x40x5 Chiếc 0
173 DG04-005-094 gioăng chỉ phi 3 x D95 Chiếc 0

Trang 6
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

174 DG04-005-097 Phớt pistong xi lanh UN 145x160x9 Chiếc 6 Xi lanh khoan ra gang
175 DG04-005-102 Phớt TC 95x120x12 Chiếc 3 Vật tư dùng chung
176 DG04-005-103 Phớt TC 65x95x12 Chiếc 0
177 DG04-005-104 Phớt TC 80x105x12 Chiếc 7 Vật tư dùng chung
178 Phớt TC 75 x 95 x 10 Chiếc 3 Vật tư dùng chung
179 Phớt TC 70 x 95 x 10 Chiếc 4 Vật tư dùng chung
180 Phớt TC 80 x 110 x 13 Chiếc 3 Vật tư dùng chung
181 Bộ bịt kín bơm nước D45 x D60 Chiếc 5 Bơm hồi máy đúc-
182 Phớt TC 45 x 80 x 10 Chiếc 1 Vật tư dùng chung
183 Bộ bịt kín bơm nước D30 x D45 Chiếc 8 Bơm tõm đúc 2
184 Phớt TC 30 x 55 x 10 Chiếc 12 Vật tư dùng chung
185 Phớt TC 60 x 80 x 13 Chiếc 4 Vật tư dùng chung
186 Phớt TC 75 x 95 x 12 Chiếc 15 Vật tư dùng chung
187 Phớt TC 50 x 80 x 13 Chiếc 2 Vật tư dùng chung
188 Phớt TC 75 x 102 x 15 Chiếc 6 Vật tư dùng chung
189 Phớt ty thủy lực 90 x 100 x 14 Chiếc 6 Xilanh lò gió nóng
190 DG04-005-124 Thước báo mức dầu YWZ-250T Chiếc 2 Thủy lực sàn ra gang
191 DG04-005-130 cút góc phi 34 Chiếc 0
192 DG04-005-163 Phớt chắn dầu bọc kim loại Ø280xØ248x15 Chiếc 9 Bi nghiền PCI
193 DG04-005-172 Phớt dầu TC 100 x 130 x 12 Chiếc 5 Hộp số máy nghiền quặng- Thiêu kết
194 DG04-005-173 Phớt dầu TC : 55 x 85 x 12 Chiếc 7 Vật tư dùng chung
Phớt chắn dầu TC: 280x250x15: vật
195 DG04-005-174 Chiếc 8 Bi nghiền PCI
liệuTetrafluoroethylene(PTFE)
196 DG04-005-175 Phớt dầu TC: 25 x 52 x 8 Chiếc 8 Vật tư dùng chung
197 DG04-005-176 Phớt dầu TC: 50 x 72 x 12 Chiếc 12 Vật tư dùng chung
198 DG04-005-177 Phớt xilanh UHS 90 x 105 x 9 Chiếc 4 Xilanh UPV
199 DG04-005-178 Phớt xilanh UHS 55 x 65 x 10 Chiếc 5 Xilanh UPV
200 DG04-005-179 Phớt chắn bụi: 55 x 65 x 5/8 Chiếc 6 Xilanh UPV
201 DG04-005-180 Phớt TC 85 x 115 x 12 Chiếc 5 Vật tư dùng chung
202 DG04-006-005 Bìa Amiang dày 3mm Kg 62 Dùng chung
203 DG04-006-006 Bìa Amiang dày 5mm Kg 87 Dùng chung

Trang 7
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

204 DG04-006-010 Hộp gioăng chỉ màu xanh Hộp 2 Dùng chung
Gioăng kim loại 960 x 20 x 4,5 (lắp bích van trộn gió
205 DG04-006-013 Chiếc 3 Van trộn gió lò cao
CBMV)
Gioăng kim loại 1190 x 40 x 4,5 (Lắp bích van kênh khói
206 DG04-006-014 Chiếc 12 Van kênh khói lò cao
CHV)
Gioăng kim loại 570 x 30 x 4,5 (Lắp bích van trộn gió
207 DG04-006-015 Chiếc 5 Van trộn gió lạnh lò cao
lạnh CBMCV
Gioăng kim loại 820 x 25 x 4,5 (Lắp bích van gió lạnh
208 DG04-006-016 Chiếc 8 Van trộn gió lạnh lò cao
CBV)
Gioăng kim loại 1580 x 40 x 5 (Lắp bích van gió nóng
209 DG04-006-017 Chiếc 7 Van trộn gió nóng lò cao
HBV)
Gioăng kim loại 320 x 25 x 4,5 (Lắp ống mỏ đốt lò gió
210 DG04-006-018 Chiếc 38 Mỏ đốt lò gió nóng
nóng)
Gioăng kim loại 200 x 20 x 4,5 (ống gió,ống khí than,mỏ
211 DG04-006-019 Chiếc 110 Lò gió nóng Lò cao
đốt LGN)
212 Gioăng kim loại 135 x 80 x 3,5 Chiếc 15 Dùng chung
213 Gioăng kim loại 100 x 50 x 3,5 Chiếc 7 Dùng chung
214 Gioăng kim loại 350 x 290 x 3,5 Chiếc 16 Lò gió nóng
215 Gioăng kim loại 790 x 720 x 4 Chiếc 9 Lò gió nóng
216 Gioăng kim loại 870 x 800 x 4 Chiếc 10 Lò gió nóng
217 Gioăng kim loại 820 x 760 x 4 Chiếc 2 Lò gió nóng
218 Gioăng kim loại 450 x 400 x 3.5 Chiếc 36 Lò gió nóng
219 DG04-006-021 Gioăng chỉ cao su phi 58 x 3,5 Chiếc 0
220 DG04-006-023 Gioăng kim loại lòng cao su 33 x 42 x 3mm Chiếc 7 Thủy lực sàn ra gang
Gioăng kim loại 680 x 620 x 5, nhiệt độ làm việc max
221 DG04-006-028 Chiếc 4 Lò gió nóng
180 độ C
222 DG04-006-029 Tết chì 12 x 12 Kg 0
223 DG04-006-030 Tết chì 14 x 14 Kg 0
224 DG04-006-031 Tết chì 16 x 16 Kg 14 Dùng chung
225 DG04-006-032 Tết chì 18 x 18 Kg 20 Dùng chung
226 Tết chì 8 x 8 Kg 18 Dùng chung
227 Tết chì 24 x 24 Kg 118 Dùng chung
228 Tết chì 6 x 6 Kg 5 Hỏng, không sử dụng được
229 DG04-006-037 Gioăng chỉ phi 3.5, Dtrong =210 Chiếc 0
230 DG04-006-039 Gioăng chỉ phi 6, Dtrong = 50 Chiếc 0
231 DG04-006-047 Tết chì 20x20 Kg 0
232 DG04-006-051 Gioăng chỉ phi 3x85 Chiếc 0
233 DG04-006-066 Gioăng kim lòng cau su 52x42x3 Chiếc 12 Thủy lực sàn ra gang

Trang 8
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

234 DG04-006-067 Gioăng kim lòng cau su 34x27x3 Chiếc 28 Thủy lực sàn ra gang
235 DG04-006-071 Tết chì 10x10 Kg 19 Dùng chung
236 DG04-006-082 Gioăng kim loại lòng cao su phi 35 x phi 27 x 3mm Chiếc 0
237 DG04-006-085 Gioăng kim loại lòng cao su: phi 22x phi 15 x2.5 Chiếc 44 Thủy lực sàn ra gang
238 DG04-006-086 Gioăng kim loại lòng cao su: phi 19x phi 13 x2.5 Chiếc 0
239 DG04-006-087 Gioăng chỉ cao su phi 3.5 x D ngoài 22 Chiếc 0
240 DG04-006-088 Gioăng chỉ cao su phi 3.5 x D ngoài 19 Chiếc 0
241 DG04-006-089 Gioăng cao su chịu nhiệt chữ U : 10.5 x 10.5 mm Mét 50 Lọc bụi khí than
242 Gioăng chỉ cao su phi 5,5 x D 170 Chiếc 8 Lọc bụi khí than
243 Gioăng chỉ cao su phi 8 x D 180 Chiếc 15 Lọc bụi khí than
244 Gioăng chỉ cao su phi 8 x D 195 Chiếc 17 Lọc bụi khí than
245 Gioăng chỉ cao su phi 3 x D 170 Chiếc 21 Lọc bụi khí than
246 Gioăng chỉ cao su phi 6,5 x D210 Chiếc 9 Lọc bụi khí than
247 Gioăng chỉ cao su phi 3,5 x D 110 Chiếc 16 Dùng chung
248 Gioăng chỉ cao su phi 2,5 x D100 Chiếc 12 Dùng chung
249 Gioăng chỉ cao su phi 5 x D100 Chiếc 11 Dùng chung
250 Gioăng chỉ cao su phi 3 x D130 Chiếc 5 Dùng chung
251 Gioăng chỉ cao su phi 6 x D155 Chiếc 4 Dùng chung
252 Gioăng chỉ cao su phi 5,5 x D135 Chiếc 10 Dùng chung
253 Gioăng chỉ cao su phi 4 x D110 Chiếc 4 Dùng chung
254 Gioăng chỉ cao su phi 3 x D220 Chiếc 11 Dùng chung
255 Gioăng chỉ cao su phi 2,5 x D150 Chiếc 4 Dùng chung
256 Gioăng chỉ cao su phi 2,5 x D300 Chiếc 2 Dùng chung
257 Gioăng chỉ cao su phi 5,5 x D280 Chiếc 4 Dùng chung
258 Gioăng chỉ cao su phi 3,5 x D280 Chiếc 6 Dùng chung
259 Gioăng chỉ cao su phi 6 x D115 Chiếc 2 Dùng chung
260 DG04-007-013 Đồng hồ so Mitutoyo 2046S Bộ 2 Dụng cụ đo kiểm
261 DG04-007-017 Căn đồng 0.05 Kg 1.2 Dụng cụ đo kiểm
262 DG04-008-002 Bu lông + ecu + đệm + vênh M24 x 120 Bộ 165 Vật tư dùng chung
263 DG04-008-003 Bu lông + ecu + đệm + vênh M20 x 100 Bộ 55 Vật tư dùng chung

Trang 9
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

264 DG04-008-005 Bu lông + ecu + đệm + vênh M12 x 70 Bộ 48 Chỉ có bulong, không có e cu
265 DG04-008-010 Bu lông + ecu + đệm + vênh M27 x 120) Bộ 5 Vật tư dùng chung
266 DG04-008-020 Bu lông + ecu + đệm + vênh M14 x 70 Bộ 260 135 bộ nguyên, 125 bulong không ecu
Bu lông lục giác chìm + ecu + đệm + vênh M24 x 65
267 DG04-008-024 Bộ 46 Chỉ có bulong, không có e cu
(Loại 12.8)
268 DG04-008-031 Bu lông + ecu + đệm + vênh M8 x 30 Bộ 80 Vật tư dùng chung
269 DG04-008-033 Bu lông + ecu + đệm + vênh M16 x 70 Bộ 240 Chỉ có bulong, không có e cu
270 DG04-008-042 Bu lông + ecu + đệm + vênh M12 x 50 Bộ 59 Chỉ có bulong, không có e cu
271 DG04-008-068 Bulong + ecu + đệm + vênh M10 x40 Bộ 0
272 DG04-008-069 Bulong + ecu + long đen+ đệm vênh M18x80 Bộ 163 115 bulong, không có ecu, VT dùng chung
273 DG04-008-083 Bu lông lục giác chìm M16 x 60 Bộ 0
274 DG04-008-104 Bulong lục giác chìm M12 x 70 Bộ 69 Chỉ có bulong, không có e cu, VT dùng chung
275 DG04-008-105 Bulong lục giác chìm M14 x 70 Bộ 50 Chỉ có bulong, không có e cu, VT dùng chung
276 DG04-008-106 Bulong lục giác chìm M16 x 70 Bộ 51 Chỉ có bulong, không có e cu, VT dùng chung
277 DG04-008-107 BuLong + ecu + Long đen M22 x 100 Bộ 100 05 bulong không có ecu, VT dùng chung
278 DG04-008-109 Ecu + Long đen M20 Chiếc 142 VT cơ khí- VT dùng chung
279 Bulong M12 x 40 Bộ 40 VT cơ khí- VT dùng chung
280 DG04-009-033 Rọ bơm bằng đồng 3'' ( D80, phi 90) + mặt bích Bộ 1 VT cơ khí- VT dùng chung
281 DG04-010-015 Cút góc hàn 90 phi 27 Chiếc 0
282 DG04-010-022 Tê hàn thép đúc DN80 Chiếc 0
283 DG04-010-024 Cút hàn góc 90 phi 42 Chiếc 0
284 DG04-010-063 Cút thép hàn 90 độ DN 3/4'' Chiếc 0
285 Cút thép hàn 90 độ DN200 Chiếc 4 VT cơ khí- VT dùng chung
286 Cút thép hàn 120 độ DN200 Chiếc 4 VT cơ khí- VT dùng chung
287 Cút thép hàn 90 độ DN 120 Chiếc 1 VT cơ khí- VT dùng chung
288 Cút thép hàn 90 độ DN 100 Chiếc 4 VT cơ khí- VT dùng chung
289 Cút thép hàn 90 độ DN 60 Chiếc 18 VT cơ khí- VT dùng chung
290 Cút thép hàn 120 độ DN80 Chiếc 3 VT cơ khí- VT dùng chung
291 Cút thép hàn 120 độ DN40 Chiếc 21 VT cơ khí- VT dùng chung
292 Cút thép hàn 120 độ DN32 Chiếc 8 VT cơ khí- VT dùng chung
293 Côn thu DN80 x DN40 Chiếc 1 VT cơ khí- VT dùng chung

Trang 10
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

294 Cút góc 90 DN27 Chiếc 6 VT cơ khí- VT dùng chung


295 Tê thu 60 x 60 x 27 Chiếc 15 VT cơ khí- VT dùng chung
296 Tê DN 60 Chiếc 1 VT cơ khí- VT dùng chung
297 Tê DN50 Chiếc 2 VT cơ khí- VT dùng chung
298 Tê DN80 Chiếc 10 VT cơ khí- VT dùng chung
299 Tê thu 110 x 110 x 40 Chiếc 1 VT cơ khí- VT dùng chung
300 Tê ren 1" Chiếc 4 VT cơ khí- VT dùng chung
301 Cút ren 90 phi 76 Chiếc 2 VT cơ khí- VT dùng chung
302 Tê thu ren 5/4" x 5/4" x 3/4" Chiếc 1 VT cơ khí- VT dùng chung
303 Tê DN260 Chiếc 2 VT cơ khí- VT dùng chung
304 Tê DN150 Chiếc 2 VT cơ khí- VT dùng chung
305 Tê thu 78 x 78 x 42 Chiếc 5 VT cơ khí- VT dùng chung
306 Cút góc ren DN60 Chiếc 2 VT cơ khí- VT dùng chung
307 Tê DN 34 Chiếc 7 VT cơ khí- VT dùng chung
308 Man nối ống 2 đầu ren trong 3/2" Chiếc 4 VT cơ khí- VT dùng chung
309 Man nối ống 2 đầu ren trong DN80 Chiếc 21 VT cơ khí- VT dùng chung
310 Man thủy lực 2 đầu ren ngoài M27 côn bằng Chiếc 9 VT cơ khí- VT dùng chung
311 Man thủy lực 2 đầu ren ngoài M22 côn bằng Chiếc 7 VT cơ khí- VT dùng chung
312 Man thủy lực 2 đầu ren ngoài M42 x M52 côn bằng Chiếc 3 VT cơ khí- VT dùng chung
313 DG04-010-068 Nắp bịt ống mạ kẽm ren trong 1'' Chiếc 53 VT cơ khí- VT dùng chung
314 DG04-010-075 Man 1'' nối 2 đầu ren côn bằng, M30x1.5 Chiếc 2 VT cơ khí- VT dùng chung
315 DG04-010-076 Man 3/4'' nối 2 đầu ren,côn bằng M27x1.5 Chiếc 3 VT cơ khí- VT dùng chung
316 DG04-0100-83 Nút bịt đầu ống ren ngoài 2'' Chiếc 0
317 DG04-010-085 T thu hàn 60x27x60 Chiếc 0
318 DG04-010-092 Man nối ống 2 đầu ren ngoài M14x1 - 3/8'' Chiếc 34 VT cơ khí- VT dùng chung
Man nối ống 2 đầu ren ngoài M16x1.5 - M20x2 ( bằng
319 DG04-010-093 Chiếc 14 VT cơ khí- VT dùng chung
đồng)
320 DG04-010-106 Man nối ống thủy lực hai đầu ren ngoài 1/4'' côn lõm Chiếc 5 VT cơ khí- VT dùng chung
321 DG04-010-107 Man nối ống thủy lực hai đầu ren trong 1/4'' Chiếc 4 VT cơ khí- VT dùng chung
322 DG04-010-108 Man nối ống TL ren ngoài côn lõm M16x1.5 + M14x1.5 Chiếc 0
323 DG04-010-114 Cút hàn 90 độ DN 100 Chiếc 0

Trang 11
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

324 DG04-010-116 Nối nhanh dây hơi chữ T, 3 đầu ống phi 10 Chiếc 50 VT cơ khí- VT dùng chung
325 DG04-010-118 Rắc co kẽm nối ống ren trong 1/2'' Chiếc 6 VT cơ khí- VT dùng chung
326 DG04-010-119 Rắc co kẽm nối ống ren trong 3/4'' Chiếc 30 VT cơ khí- VT dùng chung
327 DG04-010-120 Rắc co kẽm nối ống ren trong 1'' Chiếc 6 VT cơ khí- VT dùng chung
328 DG04-010-121 Rắc co kẽm nối ống ren trong 1- 1/4'' Chiếc 5 VT cơ khí- VT dùng chung
329 DG04-010-122 Rắc co kẽm nối ống ren trong 1-1/2'' Chiếc 6 VT cơ khí- VT dùng chung
330 DG04-010-123 Man nối ống thủy lực ren ngoài, côn lõm M20x1.5 Chiếc 7 VT cơ khí- VT dùng chung
331 DG04-011-002 Bép cắt số 3 loại tiểu Chiếc 5 VT hàn cắt, gia công kim loại
332 DG04-011-007 Bép cắt 2 Chiếc 2 VT hàn cắt, gia công kim loại
333 DG04-012-001 Đá cắt 400x3x32mm Viên 2 VT hàn cắt, gia công cơ khí
334 DG04-012-005 Đá cắt phi 100 Viên 21 VT hàn cắt, gia công cơ khí
335 DG04-012-009 Đá ráp xếp phi 100 Viên 38 VT hàn cắt, gia công cơ khí
336 DG04-012-011 Đá mài phi 100 Viên 65 VT hàn cắt, gia công cơ khí
337 DG04-012-014 Giấy ráp Đức Arba loại P100 (100 tờ/ Hộp) Hộp 1 VT hàn cắt, gia công cơ khí
338 DG04-012-015 Giấy ráp Đức Arba loại P600 (100 tờ/ Hộp) Hộp 1 VT hàn cắt, gia công cơ khí
339 DG04-013-002 Sơn vàng Lít 10 VT gia công, bảo dưỡng
340 DG04-013-004 Sơn chống gỉ (màu nâu) Lít 0 Vật tư sơn
341 DG04-013-007 Chổi quét sơn 3" Chiếc 0 Vật tư sơn
342 DG04-013-015 Sơn màu xanh Lít 0 Vật tư sơn
343 DG04-013-018 Sơn màu ghi Lít 0 Vật tư sơn
344 DG04-014-005 Đồng hồ gas Bộ 2 Dùng chung
345 DG04-014-006 Đồng hồ Oxy Bộ 1 Dùng chung
346 DG04-014-009 Đồng hồ áp lực 2,5KPa Chiếc 2 Lọc bụi khí than
347 DG04-014-015 Đồng hồ áp suất loại có dầu 250Kg/cm2 Chiếc 0
348 DG04-014-019 Đồng hồ đo áp lực có dầu 0-25MPa, chân ren M14x1.5 Chiếc 2 Trạm thủy lực
349 DG04-015-004 Cáp tời chống xoắn phi 20 Mét 100 Cáp xe skip- Lò cao
350 DG04-015-007 Cáp thép phi 17,5 Mét 120 VT cơ khí- VT dùng chung
351 DG04-015-009 Cáp thép phi 16 Mét 50 Cẩu trục xối xỉ, palang điện 5T
352 Cáp thép phi 18 Mét 200 VT cơ khí- VT dùng chung
353 DG04-017-004 Keo đỏ (85g/ Tuýp) Tuýp 80 VT gia công, bảo dưỡng

Trang 12
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

354 DG04-017-007 Keo băng tải nguội Nilos Topgum TL-T70 (1000g/ lọ) Lọ 3 Dán băng tải
355 DG04-018-001 Mũi Taro M24 x 3" Bộ 0
356 DG04-018-002 Mũi Taro M10 x 1,5" Bộ 4 VT gia công, bảo dưỡng
357 DG04-018-003 Mũi Taro M12 x 1,75" Bộ 2 VT gia công, bảo dưỡng
358 DG04-018-004 Tay quay Taro M5 - M20 Chiếc 2 VT gia công, bảo dưỡng
359 DG04-019-013 Mũi khoan sắt Chiếc 30 VT gia công, bảo dưỡng
360 DG04-019-014 Mũi khoan bê tông Chiếc 10 VT gia công, bảo dưỡng
Tuýp khẩu chuyển đổi súng bulong đầu 1 inch sang 3/4
361 DG04-019-034 Chiếc 0
inch
Tuýp khẩu chuyển đổi súng bulong đầu 3 /4 inch sang
362 DG04-019-035 Chiếc 0
1/2 inch
363 DG04-019-036 Khẩu vặn ốc bulong 1 inch 46mm Chiếc 0
364 DG04-019-037 Khẩu vặn ốc bulong 1 inch 36mm Chiếc 0
365 DG04-019-038 Khẩu vặn ốc bulong 3/4 inch 27mm Chiếc 0
366 Khẩu vặn ốc bulong 8mm Chiếc 1 VT gia công, bảo dưỡng
367 DG04-021-005 Móc Pa lăng đơn 5 tấn, 1 puly Chiếc 5 Thiết bị nâng hạ, vận chuyển
368 DG04-021-035 Palang xích kéo tay 2 tấn 3m ( loại Vital) Chiếc 0 Thiết bị nâng hạ, vận chuyển
369 DG04-021-046 Palang xích kéo tay 3 tấn ( loại Vital) Chiếc 0 Thiết bị nâng hạ, vận chuyển
370 DG04-021-051 Kích thủy lực Masada MH-20 (20 tấn) Chiếc 0 Thiết bị nâng hạ, vận chuyển
371 DG04-021-053 Móc cẩu 10 tấn 3 puly, rãnh cáp max D18 Chiếc 1 Thiết bị nâng hạ, vận chuyển
372 DG04-022-001 Que hàn chịu lực 7016 phi 3,2mm Kg 280 VT, thiết bị gia công, sửa chữa
373 DG04-022-002 Que hàn chịu lực 7016 phi 4mm Kg 20 VT, thiết bị gia công, sửa chữa
374 DG04-022-003 Que hàn thường phi 3,2mm Kg 15 VT, thiết bị gia công, sửa chữa
375 DG04-022-004 Que hàn thường phi 4mm Kg 100 VT, thiết bị gia công, sửa chữa
376 DG04-022-005 Kẹp kim hàn Tig phi 1,6mm Chiếc 0 VT, thiết bị gia công, sửa chữa
377 DG04-022-010 Miếng kính hàn đen Chiếc 65 VT, thiết bị gia công, sửa chữa
378 DG04-022-011 Miếng kính hàn trắng Chiếc 38 VT, thiết bị gia công, sửa chữa
379 DG04-022-012 Que hàn Inox 308 phi 3.2mm Kg 5 VT, thiết bị gia công, sửa chữa
380 DG04-022-014 Kẹp kim hàn Tig phi 2.4 Chiếc 6 VT, thiết bị gia công, sửa chữa
381 DG04-022-015 Kim hàn Tig phi 1.6mm Chiếc 8 VT, thiết bị gia công, sửa chữa
382 DG04-022-016 Kim hàn Tig phi 2.4mm Chiếc 9 VT, thiết bị gia công, sửa chữa
383 DG04-022-017 Sứ chụp mũi hàn Tig Chiếc 19 VT, thiết bị gia công, sửa chữa

Trang 13
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

384 DG04-022-019 Que hàn 2,5mm Kg 0 VT, thiết bị gia công, sửa chữa
385 DG04-022-022 Que hàn gang phi 3.2mm Kg 10 VT, thiết bị gia công, sửa chữa
386 DG04-022-024 Que hàn TriboTuff 6517 Kg 10 VT, thiết bị gia công, sửa chữa
387 DG04-025-001 Lọc khí Air Filter Combination, Model AC5000-10 Bộ 3 ô xy
388 DG04-025-004 Lọc dầu Mann Filter WD13145 Chiếc 2 PCI
389 DG04-025-008 Bộ lọc dầu máy nghiền PCI Chiếc 2 PCI
390 DG04-025-015 Lọc dầu 1300R005 BN4HC J/ BI-E; Made by Hydac Chiếc 2 Máy lọc dầu di động
Túi vải LB 250x4900 polyester:dày 2ly,550g/m2,(hầm
391 DG04-025-018 Chiếc 230
phối liệu TK) Lọc bụi hầm phối liệu thiêu kết
392 DG04-025-034 túi lọc bụi Ø130 x 2550 chống tĩnh điện Chiếc 144 Lọc bụi nghiền than PCI
393 DG04-025-035 Túi vải lọc bụi sợi thủy tinh+Nomex Ø130 x 8000 Chiếc 350 Lọc bụi khói than
394 DG04-025-18 Lọc khí FETHE AIRFILTER P/N: M7260 Chiếc 3 Máy nén khí PCI
395 DG04-026-009 Ống kẽm 1 đầu ren DN80 x 200mm Chiếc 0
ống TL 4 lớp thép 2 đầu thẳng M27x1.5. 315Bar 3/4''x
396 DG04-0260-101 Chiếc 3 Thủy lực sàn ra gang
1300
Ống mềm thủy lực 2 đầu thẳng,460Bar, 1/ 2" x 1200mm
397 DG04-026-036 Bộ 10 Thủy lực sàn ra gang
(+ 2 man)
ống mềm inox DN50,L = 215, Chịu áp 1Mpa, hai đầu
398 DG04-026-076 Chiếc 3
mặt bích JIS10K Van gió lạnh- Lò cao
Ống TL 4 lớp thép, 2 đầu thẳng M27x1.5. 315Bar 3/ 4" x
399 DG04-026-077 Chiếc 3 Súng bắn bùn, khoan ra gang
1000
400 Ống TL 4 lớp thép, 2 đầu thẳng M30 x 1300 Chiếc 5 Súng bắn bùn, khoan ra gang
401 Ống TL 4 lớp thép, 1đầu thẳng, 1 cong M30 x 1300 Chiếc 3 Súng bắn bùn, khoan ra gang
402 Ống TL 4 lớp thép, 1đầu thẳng, 1 cong M30 x 3000 Chiếc 2 Súng bắn bùn, khoan ra gang
403 Ống TL 4 lớp thép, 2 đầu thẳng M27 x 2500 Chiếc 3 Súng bắn bùn, khoan ra gang
404 Ống TL 4 lớp thép, 2 đầu thẳng M27 x 2000 Chiếc 9 Súng bắn bùn, khoan ra gang
405 Ống TL 4 lớp thép, 1đầu thẳng, 1 cong M27 x 1300 Chiếc 1 Súng bắn bùn, khoan ra gang
406 Ống TL 4 lớp thép, 2 đầu thẳng M30 x 1500 Chiếc 1 Súng bắn bùn, khoan ra gang
407 Ống TL 4 lớp thép, 2 đầu thẳng M27 x 1500 Chiếc 3 Súng bắn bùn, khoan ra gang
408 Ống TL 4 lớp thép, 1đầu thẳng, 1 cong M27 x 1500 Chiếc 3 Súng bắn bùn, khoan ra gang
409 Ống TL 4 lớp thép, 2 đầu thẳng M30 x 2300 Chiếc 7 Súng bắn bùn, khoan ra gang
410 Ống TL 4 lớp thép, 2 đầu thẳng M27 x 2700 Chiếc 4 Súng bắn bùn, khoan ra gang
411 Ống TL 4 lớp thép, 1đầu thẳng, 1 cong M27 x 2300 Chiếc 1 Súng bắn bùn, khoan ra gang
Trang 14
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

412 Ống TL 4 lớp thép, 1đầu thẳng, 1 cong M30 x 1800 Chiếc 1 Súng bắn bùn, khoan ra gang
413 Ống TL 4 lớp thép, 2 đầu thẳng M30 x 2700 Chiếc 1 Súng bắn bùn, khoan ra gang
414 Ống TL 4 lớp thép, 2 đầu thẳng M36 x 500 Chiếc 5 Súng bắn bùn, khoan ra gang
415 Ống TL 4 lớp thép, 1đầu thẳng, 1 cong M36 x 500 Chiếc 3 Súng bắn bùn, khoan ra gang
416 Ống TL cao su 2 đầu thẳng 3/4" M30 x 500 Chiếc 20 Trạm thủy lực sàn ra gang
418 Ống TL 2 đầu thẳng côn lồi 1/4"M14 x 600 Chiếc 5 Thủy lực lên liệu lò cao
422 Ống TL 2 đầu thẳng côn lồi 1/4" M20 x 2300 Chiếc 2 Thủy lực lên liệu lò cao
426 Ống TL cao su 2 đầu thẳng côn lồi 3/8" M20 x 1000 Chiếc 10 Thủy lực lên liệu lò cao
437 Ống TL cao su 2 đầu thẳng côn lõm 1/4" M18 x 1000 Chiếc 3 Thủy lực lên liệu lò cao
438 Ống TL kim loại 2 đầu thẳng côn bằng 1" M36 x 1300 Chiếc 1 Trạm thủy lực sàn ra gang
440 Ống kim loại mềm 2 mặt bích DN60 x L200 Chiếc 2 PCI
441 Ống kim loại mềm 2 mặt bích DN90 x L300 Chiếc 1 PCI
442 DG04-026-085 Béc tưới phun cánh đập chỉnh góc BB127 Chiếc 0
443 DG04-026-091 Ống thép mạ kẽm 1 đầu ren 1'', L= 120mm dày 4-5mm Chiếc 13 Phun vữa thân lò
444 DG04-026-104 Ống cao su bố vải ( 2-3 lớp) 1 3/8'' Mét 3 ống nước lò cao
445 DG04-027-002 Chốt chẻ 4 x 50 Chiếc 52 VT gia công, sửa chữa
446 DG04-027-003 Chốt chẻ 6 x 60 Chiếc 51 VT gia công, sửa chữa
447 DG04-027-007 Chốt chẻ 3 x 50 Chiếc 7 VT gia công, sửa chữa
448 DG04-027-015 Chốt chẻ phi 8 x 80 Chiếc 138 VT gia công, sửa chữa
449 DG04-027-020 Đầu chụp vít bắn tôn Chiếc 4 VT gia công, sửa chữa
450 DG04-028-001 Dây Curoa B40 Chiếc 11 Băng tải
451 DG04-028-002 Dây Curoa B53 Chiếc 13 Băng tải
452 DG04-028-005 Dây Curoa C89 Chiếc 12 Băng tải bèo lò cao
453 DG04-028-006 Dây Curoa B112 Chiếc 5 Quạt gió phòng sàng và hầm nạp liệu lò cao
454 DG04-028-007 Dây Curoa M46 Chiếc 10 Băng tải
455 DG04-028-008 Dây đai A38 Chiếc 0
456 DG04-028-009 Dây Curoa B89 Chiếc 10 Xích Thủy Phong TK
457 DG04-028-010 Dây Curoa B75 Chiếc 10 Băng tải gầu PCI
458 DG04-028-011 Dây Curoa B76 Chiếc 3 Băng tải gầu PCI
459 DG04-028-012 Dây Curoa C90 Chiếc 15 Băng tải bèo lò cao

Trang 15
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

460 DG04-028-014 Dây đai B2616 Chiếc 4 Băng tải


461 DG04-028-015 Dây đai D7100 (D280) Chiếc 10 Băng tải
462 Dây Curoa B104 Chiếc 7 Băng tải
463 Dây Curoa A29 Chiếc 5 Băng tải
464 DG04-029-002 Dây hơi khí nén phi 10, dày 1,5mm Mét 125 Hệ thống lọc bụi
465 DG04-030-002 Xích con lăn 1 dãy loại 100-1R Mét 12 Xích khoan ra gang
466 DG04-030-003 Mắt xích 101-1R Chiếc 0
467 DG04-030-006 Xích con lăn một dãy chuẩn ANSI 80-1R Mét 9 Băng tải bãi nghiền quặng
468 DG04-030-007 Mắt xích 80-1R Chiếc 0
469 Xích con lăn 1 dãy chuẩn ANSI 160-1R Mét 4 Không sử dụng
470 Xích con lăn 1 dãy chuẩn ANSI 120-1R Mét 4 Xích cào lọc bụi
471 Xích con lăn 2 dãy chuẩn ANSI 80-2R Mét 10 Băng tải bãi nghiền quặng- Thiêu kết
472 Xích con lăn 2 dãy chuẩn ANSI 60-2R Mét 6 Băng tải quặng lót TK
473 DG04-030-011 Lò xo xi lanh van cửa hút máy nén khí PCI Chiếc 9 PCI
474 DG04-030-016 Mã ní 1" Chiếc 0
475 DG04-030-022 Cóc bắt cáp phi 8 Chiếc 0
476 DG04-030-029 Cóc bắt cáp phi 18 Chiếc 0
477 DG04-030-037 Tăng đơ cáp thép M16 x 400 Chiếc 10 Dùng chung
478 DG04-030-038 Tăng đơ cáp thép M18 x 400 Chiếc 3 Dùng chung
479 DG04-030-039 Tăng đơ cáp thép M20 x 400 Chiếc 0
480 DG04-031-013 Lọc dầu RFA-630x20C Bộ 0
481 DG04-031-016 Van điều khiển thủy lực 4WMM16J50B/F Chiếc 0
482 DG04-031-022 Khí Nito chai 50 Lít: nạp khí ni tơ 150Bar Bình 0
Giảm chấn cao su lắp đầu kéo ZTY240: D=78; d=38; 8
483 DG04-032-005 Chiếc 32 Đầu kéo nước gang
cánh
484 DG04-032-014 Con lăn chống lệch cáp dẫn hướng puly thăm liệu Bộ 0
Bu lông bắt tấm trượt xe thiêu kết M18 x 1,5 (Vật liệu
485 DG04-032-020 Bộ 200 Xe thiêu kết
C45)
486 DG04-032-022 Lò xo đỡ tấm trượt xe thiêu kết Chiếc 360 Xe thiêu kết
487 DG04-032-023 Chốt máy xúc đào sàn ra gang Chiếc 5 Ra gang- Lò cao
488 DG04-032-035 Phôi cavet tiêu chuẩn 10 x 8mm Mét 0

Trang 16
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

489 DG04-032-036 Phôi cavet tiêu chuẩn 12 x 8mm Mét 0.5 Dùng chung
490 DG04-032-037 Phôi cavet tiêu chuẩn 14 x 9mm Mét 1 Dùng chung
491 DG04-032-038 Phôi cavet tiêu chuẩn 16 x 10mm Mét 0
492 DG04-032-039 Phôi cavet tiêu chuẩn 18 x 11mm Mét 0
493 DG04-032-044 Mắt dầu ren 3/ 4", vật liệu nhựa trong suốt Chiếc 7 VT đã qua SD, còn sử dụng được
494 DG04-032-046 Con lăn xích gạt nguội băng TK Chiếc 13 Băng tải thiêu kết
495 DG04-032-047 Bu lông khớp nối xe dải liệu, chân ren M12 Bộ 0
496 DG04-032-055 Bạc lót chốt Hộp giảm tốc van sao Chiếc 0
497 DG04-032-064 Trục máy bơm nước vôi đúc 1 Chiếc 3 Đúc gang 1- Lò cao
498 DG04-032-085 Bu lông sàng nóng Chiếc 50 Thiêu kết
499 DG04-032-097 Má phanh tàu hỏa Chiếc 9 Đúc gang- Lò cao
500 DG04-032-099 Bạc lót trục máy bơm nước vôi đúc 2 Chiếc 0
501 DG04-032-130 Con lăn giảm chấn băng tải B650; L=245 Chiếc 36 Băng tải B650
502 DG04-032-131 Con lăn giảm chấn băng tải B800; L=305 Chiếc 21 Băng tải B800
Giảm chấn cao su chịu lực nối trục quạt gió nạp liệu lò
503 DG04-032-141 Chiếc 0
cao
504 DG04-032-149 Bạc lót trục bơm nước máy đúc Chiếc 4 Đúc gang- Lò cao
505 DG04-032-154 Thanh ren M20, L= 1000 Chiếc 0
506 Thanh ren M16, L= 1000 Chiếc 14 Dùng chung
507 DG04-032-179 Trục bơm nước máy đúc gang Chiếc 2 Đúc gang- Lò cao
508 DG04-032-189 Trục van tấm lật xuống M3,S5 Chiếc 6 Băng tải
509 DG04-032-201 Bulong máy nghiền búa thiêu kết Bộ 64 38 chiếc không có ecu - Thiêu kết
510 DG04-032-204 Lò xo van nước 1 chiều DN 350 Chiếc 0
511 DG04-032-211 Tấm sàng phi 14x20 Trạm trung chuyển Chiếc 5 Trạm trung chuyển-Lò cao
512 DG04-032-230 Khớp nối giảm chấn bơm nước vôi máy đúc 1 Chiếc 9 Bơm nước vôi đúc 1-Lò cao
513 DG04-032-244 Bánh xe tời kéo thùng nước gang Bộ 7 Bộ phận ra gang- Lò cao
514 DG04-032-248 Miệng rót thùng nước gang Chiếc 3 Bộ phận ra gang- Lò cao
515 DG04-032-255 Con lăn trơn L315 Chiếc 8 Băng tải B800
516 DG04-032-267 Tang phanh móc chính cẩu trục 50t Chiếc 0
517 DG04-032-292 Khớp giãn nở DN300 Bộ 4 Lọc bụi khí than
518 DG04-032-302 Tấm sàng đũa phi 12x10 trạm trung chuyển Tấm 5 Trạm trung chuyển-Lò cao

Trang 17
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

519 DG04-032-305 Puly dẫn hướng cáp gầu múc xỉ Chiếc 0


520 DG04-032-309 Trục máy bơm nước vôi đúc 2 Chiếc 3 Bơm nước vôi đúc 2- Lò cao
521 DG04-032-315 Nối ren 90 độ M16xM18 đường mỡ đỉnh lò Chiếc 0
522 DG04-032-321 Trục các đăng sàng nóng L = 1070 Bộ 4 Sàng nóng- Thiêu kết
523 DG04-032-322 Trục các đăng sàng trạm trung chuyển L = 890 Bộ 4 Trạm trung chuyển-Lò cao
524 DG04-032-323 Trục các đăng sàng lên liệu lò cao L = 765 Bộ 3 Sàng lên liệu -Lò cao
525 DG04-032-327 Bánh xe khoan ra gang Bộ 3 Bộ phận ra gang -Lò cao
526 DG04-032-341 Rulo chuyển hướng đối trọng M1 Chiếc 2 Băng tải M1
527 DG04-032-343 Chốt nhựa teplon đặc màu trắng phi 20x L=80 Chiếc 23 Dùng chung
528 DG04-032-344 Chốt nhựa teplon đặc màu trắng phi 30x L=100 Chiếc 9 Dùng chung
529 DG04-032-345 Chốt nhựa teplon đặc màu trắng phi 39.5 x L= 110 Chiếc 49 Dùng chung
530 Chốt nhựa teplon đặc màu trắng phi 35 x L= 70 Chiếc 34 Dùng chung
531 Chốt nhựa teplon đặc màu trắng phi 15 x L= 60 Chiếc 34 Dùng chung
532 DG04-032-358 Khớp nối giảm chấn S3 Chiếc 3 Băng tải S3
533 DG04-032-365 Trục ngắn xích đúc gang 1 Chiếc 0
534 DG04-032-371 Bulong gầu băng tải PCI Bộ 21 Băng tải PCI
535 DG04-032-372 Gầu băng tải PCI Chiếc 5 Băng tải PCI
536 DG04-032-374 Con lăn dài băng tải B650 Chiếc 12 Băng tải B650
537 DG04-032-378 Chốt xích cào thủy phong thiêu kết Chiếc 40 Thiêu kết
538 DG04-032-380 Gioăng kim loại chì van kênh khói Chiếc 3 Lò cao
539 DG04-032-381 Con lăn xích cào thủy phong thiêu kết. Chiếc 40 Thiêu kết
540 DG04-032-384 Gối rulo điện động băng tải M3 Chiếc 2 Băng tải
541 DG04-032-403 Bulong khớp nối MCG Bộ 6 Đỉnh lò
542 DG04-032-404 Giảm chấn khớp nối MCG Chiếc 42 Đỉnh lò
543 DG04-032-423 Bulong giảm chấn bơm nước máy đúc Bộ 0
544 DG04-032-424 Giảm chấn khớp nối bơm nước máy đúc Chiếc 3 Bơm nước máy đúc- Lò cao
545 DG04-032-425 Khớp nối răng xe lớn cẩu trục xối xỉ Bộ 2 Cẩu trục xối xỉ- Lò cao
546 DG04-032-431 Trục vít me van tấm chặn Bộ 1 Van Gate
547 DG04-032-436 Bánh tỳ chuyển hướng băng tải bèo Chiếc 4 Băng tải bèo lò cao
548 DG04-032-439 Tăng phanh cẩu trục 50t Bộ 0

Trang 18
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

549 DG04-032-440 Bạc làm kín bi máy nghiền PCI Chiếc 3 PCI
550 DG04-032-449 Má xích thủy phong TK Chiếc 72 Thiêu kết
551 DG04-032-454 Căn phớt chắn dầu bi nghiền PCI Chiếc 0
552 DG04-032-455 Bulong đầu trục xích đúc gang 1 Chiếc 0
553 DG04-032-457 Mã treo bi nghiền PCI Chiếc 12 PCI
554 DG04-032-460 Khớp nối giảm chấn máy nén khí PCI Chiếc 2 PCI
555 DG04-032-467 Thanh ren M18, L= 1000 Chiếc 6 Ra gang- Lò cao
556 DG04-032-480 Chốt nhỏ đầu súng bắn bùn Chiếc 18 Ra gang- Lò cao
557 DG04-032-481 Chốt tay biên súng bắn bùn Chiếc 1 Ra gang- Lò cao
558 DG04-032-483 Chốt tăng đơ súng khoan ra gang Chiếc 0
559 DG04-032-485 Căn chốt tăng đơ súng khoan ra gang Chiếc 0
560 DG04-032-489 Con lăn dài băng tải B800 Chiếc 16 Băng tải B800
561 DG04-032-491 Thanh ren suốt M30 x L= 1000 Chiếc 4 Dùng chung
562 DG04-032-492 Piston xilanh bắn bùn Bộ 1 Bộ phận ra gang -Lò cao
563 DG04-032-499 Chốt phanh cẩu trục Chiếc 6 Bộ phận ra gang -Lò cao
564 DG04-032-500 Chân van an toàn bơm mỡ đỉnh lò Chiếc 1 Lò cao
565 DG04-032-503 Đĩa xích kép Bộ rải liệu 6 con lăn Chiếc 3 Lò cao
566 DG04-032-504 Đĩa xích đơn Bộ rải liệu 6 con lăn Chiếc 2 Lò cao
567 DG04-032-510 Long đen trục ngắn xích đúc gang 1 Chiếc 125 Đúc gang 1- Lò cao
568 DG04-032-512 Long đen trục dài xích đúc gang 1 Chiếc 156 Đúc gang 1- Lò cao
569 DG04-033-001 Cao su non Cuộn 239 Vật tư dùng chung
570 DG04-033-004 Quai nhê phi 44 Chiếc 30 Vật tư dùng chung
571 DG04-033-006 Ghim nối băng tải Chiếc 604 Băng tải Thiêu kết+ Lò cao
572 DG04-033-017 Kìm cắt mép 150mm Chiếc 0
573 DG04-033-018 Kìm cắt mép 200mm Chiếc 3 Vật tư dùng chung
574 DG04-033-021 Vú mỡ M12x1.25 Chiếc 0
575 DG04-034-006 Chai khí chẩn CO2 Chai 0
576 DG04-035-011 Bột mỳ Hoa ngọc lan ( túi 1Kg) Kg 1 Vệ sinh thùng dầu
Lọ
577 DG04-036-006 Dầu bôi trơn và chống gỉ sét RP7 108 Bảo dưỡng cơ khí- VT dùng chung
420ml
578 DG04-036-013 Dầu máy nén khí Total Dacnis VS46 Lít 342 Máy nén khí PCI

Trang 19
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

579 DG04-036-024 Dầu tuabin SK 46 Lít 58 PCI, quạt gió


580 DG04-036-037 Dầu thủy lực - SK Zic supervis AW46 Lít 64 Thủy lực đỉnh lò, trước lò
581 DG04-036-040 Dầu bánh răng SK super Gear EP220 Lít 30 Bảo dưỡng cơ khí- VT dùng chung
582 DG04-036-041 Mỡ New golden pearl - EP2 - 180Kg Kg 140 Bảo dưỡng cơ khí- VT dùng chung
583 Mỡ Grown Grease Kg 250 Bảo dưỡng cơ khí- VT dùng chung
585 DG04-037-003 Vải Amiang chịu nhiệt Kg 16 Hỏng, không dùng được
586 DG04-037-004 Băng truyền PVC : LNL-400: 150 x 4400 x 10 Chiếc 2 Dây đai máy nghiền than
587 DG04-037-008 Vải silicone cốt sợi thủy tinh làm khớp mềm ống gió m2 0
588 DG04-041-001 Dẻ lau vải vụn cotton Kg 40 Bảo dưỡng cơ khí- VT dùng chung
589 DG04-046-002 Khớp chống rung DN250 Chiếc 2 Trạm xử lý nước lò cao
590 DG04-046-004 Khớp chống rung DN350 Chiếc 2 Trạm xử lý nước lò cao
591 DG04-046-005 Khớp chống rung DN400 Chiếc 4 Trạm xử lý nước lò cao
592 DG04-046-006 Khớp chống rung DN450 Chiếc 3 Trạm xử lý nước lò cao
593 DG04-046-007 Khớp chống rung DN500 Chiếc 1 Trạm xử lý nước lò cao
594 DG04-046-009 Ống HDPE phi 32 Mét 90 Máy nghiền quặng
595 DG04-046-010 Tê HDPE phi 32 Chiếc 4 Máy nghiền quặng
596 DG04-046-012 Cút nối thẳng HDPE phi 32 Chiếc 4 Máy nghiền quặng
597 Cút góc 90 HDPE phi 32 Chiếc 4 Máy nghiền quặng
599 DG04-050-007 Con lăn nguội băng thiêu kết Chiếc 32 Thiêu kết
600 DG04-050-011 Con lăn băng tải cân Chiếc 14 Băng tải cân thiêu kết
601 DG04-050-017 Băng tải cao su lớp bố EP250: B650 x 12mm ( 4x2mm) Mét 35 Băng tải
Bu long + ecu + long đen + đệm vênh M27x 100 ( ren
602 DG04-080-057 Bộ 13 Dùng chung
suốt)
603 DG04-08-066 Đai ốc hãm vòng bi M80x2 + long đen hãm Bộ 0
604 DG04-002-013 Van bướm tay gạt DN80 Chiếc 1 Dùng chung
605 DG04-002-014 Van chặn chữ ngã DN80 Chiếc 2 Dùng chung
606 DG04-002-015 Van 1 chiều DN80 Chiếc 1 Dùng chung
Van điện từ/ Airtac Solenoid Valve: Model 4V310-10,
607 DG04-002-024 Chiếc 2 Hệ thống lọc bụi
24VDC
Van điện từ/ Air tac Solenoid Valve: Model 4V310-08B,
608 DG04-002-028 Chiếc 41 Hệ thống lọc bụi
24VDC
609 DG04-002-035 Van 1 chiều MPC-02W Chiếc 3 Thủy lực đỉnh lò
Trang 20
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

610 DG04-002-041 Van giũ bụi RFS lọc bụi quạt gió lò cao Chiếc 9 Lọc bụi- Lò cao
611 DG04-002-045 Van mạch xung DMF-Y-76S Chiếc 16 Lọc bụi
612 DG04-002-053 Van đĩa 1 chiều cấp 1 máy nén khí ZW-6/8 Chiếc 4 Máy nén khí than lọc bụi
613 DG04-002-054 Van đĩa 1 chiều cấp 2 máy nén khí ZW-6/8 Chiếc 4 Máy nén khí than lọc bụi
614 DG04-002-055 Van cánh bướm DN150, 1Mpa Chiếc 1 Sấy thùng nước gang
615 DG04-002-058 Van nước mặt bích DN20/16 + mặt bích Bộ 1 Dùng chung
616 DG04-002-061 Van cầu tay gạt DN50/16 Chiếc 2 Đúc gang số 1
617 DG04-002-064 Van nước ty nổi DN100/10- HT200 Chiếc 1 Dùng chung
618 DG04-002-085 Van chặn cổng DN150, PN16, HT200 Chiếc 1 Dùng chung
619 DG04-002-089 Van điện từ khí nén Xiangmao K25JD-8 : 0.2-0.8MPa Chiếc 7 Trong đó, 01 chiếc bị mất đầu, có thể tận dụng được
Van bi thủy lực tay gạt QJH-20WL: 0-25MPa, 2 đầu ren
620 DG04-002-091 Chiếc 6 Thủy lực sàn ra gang, lò gió nóng
ngoài M36x2
Van bi thủy lực tay gạt QJH-15WL:0-25MPa,2 đầu ren
621 DG04-002-092 Chiếc 0
ngoài M30x1.5
Van bi thủy lực tay gạt QJH-25WL: 0-25MPa, 2 đầu ren
622 DG04-002-093 Chiếc 5 Thủy lực sàn ra gang, lò gió nóng
ngoài M42x2
623 DG04-002-098 Van chặn ty chìm DN125, PN10, HT200 Chiếc 1 Dùng chung
624 DG04-002-099 Van 1 chiều cánh bướm DN300: HD48X-10 Chiếc 0
Van bướm mặt bích đóng mở bằng xilanh khí nén
625 DG04-002-102 Bộ 1 PCI
AD671X-16 (DN400)
626 DG04-002-60 Van cầu tay gạt DN80/16 Chiếc 2 Máy đúc gang 2
627 DG04-003-031 Van 1 chiều cánh bướm DN250, PN16 Chiếc 1 Bơm nước máy đúc
628 DG04-003-032 Van bướm tay quay cơ D371X-16: DN250 Chiếc 2 Bơm nước máy đúc
629 DG04-003-033 Van bướm điều khiển bằng khi nén D673H-10C: DN500 Bộ 2 Lọc bụi khí than
630 DG04-009-031 Cánh máy bơm nước 250UFB-ZK-500-53 Chiếc 1 Bơm xối xỉ
631 DG04-031-001 Cần đẩy thủy lực DYTZ700-/110 Bộ 2 Van tấm lật trạm trung chuyển
632 DG04-031-008 Van điều khiển thủy lực bằng tay 4WMM16J50B/ Chiếc 6 Thủy lực sàn ra gang
633 DG04-031-009 Van chống lún thủy lực Z2S16-30B/ Chiếc 5 Thủy lực sàn ra gang
634 DG04-031-010 Van tiếu lưu thủy lực Z2FS16-30B/S Chiếc 6 Thủy lực sàn ra gang
635 DG04-031-029 Van giảm áp DZ20-2-30B/210/2 Chiếc 0
636 DG04-031-030 van giảm áp một chiều thủy lực DB20-2-50/200 Chiếc 1 Thủy lực sàn ra gang
637 DG04-032-027 Bánh răng côn Z17 Bộ 1 Máy thiêu kết

Trang 21
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

638 DG04-032-028 Bánh răng côn Z104 Bộ 1 Máy thiêu kết


Cổ bạc máy khoan ra gang (vật liệu C45)+2 gioăng+phớt
639 DG04-032-066 Bộ 11 Ra gang- Lò cao
dẫn hướng
640 DG04-032-080 Đầu búa máy chém nóng Chiếc 10 Thiêu kết
641 DG04-032-093 Chế tạo thanh tĩnh máy chém nóng Chiếc 3 Thiêu kết
Khớp nối thủy lực quạt gió SRG YOX 8755: phi 140 x
642 DG04-032-113 Bộ 1 Lọc bụi sàn ra gang
phi 160
643 DG04-032-119 Fero phanh bản 200 dày 12mm Mét 2 Dùng chung
644 DG04-032-125 Gioăng van RV đỉnh lò Chiếc 5 Lò cao
645 DG04-032-126 Gioăng van EV đỉnh lò Chiếc 4 Lò cao
646 DG04-032-127 Gioăng van USV đỉnh lò Chiếc 4 Lò cao
647 DG04-032-151 Ống giãn nở mỏ đốt lò gió nóng DN150 Chiếc 18 Lò cao
648 DG04-032-161 Đĩa xích khoan ra gang Bộ 1 Ra gang- Lò cao
649 DG04-032-169 Puly gầu múc xỉ phi 450 Chiếc 0
650 DG04-032-171 Trục ngoài cụm puly trên gầu múc xỉ Chiếc 0
651 DG04-032-173 Trục ngoài cụm puly dưới gầu múc xỉ Chiếc 0
652 DG04-032-469 Bích chụp đầu súng bắn bùn Chiếc 1 Ra gang- Lò cao
653 DG04-032-474 Khớp giãn nở DN500 Bộ 2 Lọc bụi trọng lực
654 DG04-032-363 Xích đúc gang máy đúc số 1 Bộ 0
655 DG04-434-008 Phanh động cơ YT1-90Z/8, 900N, 800mm Chiếc 1 Phanh cẩu trục 50t
Motor 1,5kW; 3,7A; 380V;1400r/min liền Hộp giảm tốc
656 DG04-434-025 Bộ 4 Giá trị sử dụng 60% -Băng tải cân hầm phối liệu TK
SBD65G-B-Φ45
Motor 0,75kW;2A;380V;1390r/min;Hộp giảm tốc 01 chiếc không có động cơ, giá trị sử dụng 60%- Băng tải
657 DG04-434-026 Bộ 4
SBD65P-B-Φ45;i=278 cân xilo 9,10 hầm phối liệu TK
Motor 3kW; 6,8A; 380V; 1420r/min liền Hộp giảm tốc
658 DG04-434-027 Bộ 2 01 chiếc giá trị sử dụng 50%
BWY13

MotorY802-4:0,75kW;380V;1390v/min Hộp giảm


659 DG04-434-035 Bộ 2 Hầm phối liệu thiêu kết
tốcSBD65P-B-Φ45,i=172

660 DG04-434-059 Gối rung WJZZ-180-8 Bộ 1 Sàng nóng


661 DG04-434-060 Gối rung WJZZ-100-6 Bộ 1 Sàng nguội, sàng lên liệu
662 Van an toàn bơm mỡ đỉnh lò Chiếc 1 Lò cao
663 Đĩa xích đơn 100- 1R, phi 55 Chiếc 1 Hộp số xích cào bụi

Trang 22
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

664 Giảm chấn cao su M2S4 Chiếc 3 Băng tải M2,S4


665 Giảm chấn khớp quạt gió SRG Chiếc 2 Lò cao
666 Giảm chấn khớp nối bơm dầu nạp liệu Chiếc 3 Bơm dầu thủy lực nạp liệu
667 Tấm sàng lên liệu lò cao 8 x 6 Chiếc 10 Lò cao
668 Tấm sàng lên liệu lò cao 10 x 12 Chiếc 2 Lò cao
669 Con lăn trơn L235 Chiếc 22 Băng tải B650
670 Con lăn côn băng tải B800; L 315 Chiếc 17 Băng tải B800
671 Con lăn côn băng tải B800; L 370 Chiếc 38 Băng tải B800
672 Con lăn côn băng tải B650; L270 Chiếc 4 Băng tải B650
673 Giảm chấn bơm xối xỉ Chiếc 107 Lò cao
674 Băng tải bèo quặng phản lò cao Chiếc 47 Băng tải -Lò cao
675 Tách dầu khí máy nén khí PCI Chiếc 2 PCI,
676 Cốc lọc sau máy nén khí PCI Chiếc 2 PCI,
677 Túi vải lọc bụi phi 250 x 4500 Chiếc 34 Lọc bụi trạm trung chuyển, phòng sàng
678 Túi vải lọc bụi phi 250 x 3700 Chiếc 20 Lọc bụi hầm nạp liệu lò cao
679 Túi lọc bụi phi 160 x 6000 ( Lọai thường) Chiếc 6 Lọc bụi lên liệu
680 Túi lọc bụi phi 160 x 6000 (Loại chịu nhiệt) Chiếc 8 Lọc bụi đuôi máy thiêu kết, sàn ra gang
681 Puly xe kip đỉnh lò Chiếc 2 Xe skip- Lò cao
682 Van cân bằng gió lạnh Chiếc 1 Lò cao
683 Van xả đỉnh lọc bụi trọng lực Chiếc 2 Lọc bụi trọng lực- Lò cao
684 Van cầu xả bụi lọc bụi trọng lực Chiếc 1 Giá trị sử dụng 70%
685 Van trộn gió lạnh lò gió nóng Chiếc 1 Lò cao
686 Van gió lạnh Chiếc 1 Lò cao
687 Bơm xối xỉ Chiếc 1 Lò cao
688 Van bướm điện động DN700 Chiếc 2 1 van thiếu Motor
689 Vam bướm điện động DN500 Chiếc 2 Giá trị sử dụng 70%
692 Van xả đỉnh lò Chiếc 3 Lò cao
693 Mỏ đốt lò gió nóng Chiếc 5 Lò cao
694 Van cân bằng kênh khói Chiếc 1 Lò cao
696 Van USV Chiếc 1 Lò cao

Trang 23
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

697 Van LSV Chiếc 1 Lò cao


698 Van EV Chiếc 1 Giá trị sử dụng 70%, Lò cao
699 Van RV Chiếc 1 Giá trị sử dụng 70%, Lò cao
700 Mâm tỳ trên bạc máy nghiền PCI Chiếc 1 PCI,
701 Xi lanh đẩy bùn súng bắn bùn Chiếc 1 Ra gang- Lò cao
702 Con lăn xe thiêu kết Chiếc 20 Thiêu kết
703 Con lăn rải liệu 6 trục TK Chiếc 3 Băng tải thiêu kết
704 Ru lô máy nghiền 4 trục Chiếc 4 Băng tải thiêu kết
705 Hộp giảm tốc băng tải M1 Chiếc 1 Băng tải thiêu kết
706 Khớp giãn nỡ DN400 Chiếc 1 PCI
707 Rulo xe rải liệu Chiếc 1 Thiêu kết
708 Van thủy lực YUKEN - 01 - 3C4 - D24 - 50 Chiếc 6 Thủy lực máng liệu
709 Van chống lún thủy lực MPCV - 03W Chiếc 1 Thủy lực đỉnh lò
710 Van bi tay gạt thủy lực M27, 3/4" Chiếc 1 Lò gió nóng
711 Van an toàn RVT - 10 - 3 Chiếc 1 Thủy lực PCI
712 Máy khoan ra gang Chiếc 1 Giá trị sử dụng 70%- ra gang lò cao
713 Củ bơm dầu thủy lực sàn ra gang Chiếc 1 Giá trị sử dụng 50%- ra gang lò cao
714 Gối điện động băng tải B650 Chiếc 1 Băng tải thiêu kết
715 Van cầu tay gạt DN 125 Chiếc 2 Dùng chung
716 Cánh sao chống dính gang máy đúc Chiếc 4 Đúc gang - Lò cao
717 Trục bị động xích cào nguội băng thiêu kết Chiếc 1 Băng tải -Thiêu kết
718 Khớp nối động cơ tời xe skip Chiếc 1 Xe skip- Lò cao
719 Bích con lăn nguội băng TK Chiếc 29 Băng tải -Thiêu kết
720 Con lăn đứng chống lệch băng tải M3S5 Chiếc 8 Băng tải -M3,S5
721 Xilanh van trộn gió lạnh LGN Chiếc 1 Giá trị sử dụng 80%- Lò cao
722 Xi lanh van kênh khói Chiếc 1 Giá trị sử dụng 80%- Lò cao
723 Xi lanh nạp liệu lò cao Chiếc 1 Giá trị sử dụng 70%- Lò cao
724 Xi lanh van cân bằng áp LGN Chiếc 1 Giá trị sử dụng 70%- Lò cao
725 Xi lanh van xả đỉnh lò Chiếc 1 Giá trị sử dụng 70%- Lò cao
726 Xi lanh van USV Chiếc 1 Giá trị sử dụng 70%- Lò cao

Trang 24
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

727 Xi lanh van LSV Chiếc 1 Giá trị sử dụng 70%- Lò cao
728 Xi lanh van tấm lật xe skip Chiếc 3 Giá trị sử dụng 40%- Lào cao
729 Puly máy đập chống dính băng tải bèo Chiếc 1 Băng tải
730 Trục bị động xích cào Thủy Phong Chiếc 1 Thiêu kết
731 Gối trục bị động xích cào thủy phong Chiếc 4 Thiêu kết
732 Cáp thép phi 4 Chiếc 150 Móc nhỏ cẩu trục 50T
733 Bu lông móng M48 x 1200 Chiếc 15 Dùng chung
734 Bánh tỳ máy trộn Chiếc 2 Máy trộn thiêu kết
735 Bơm tõm 1,1kW Chiếc 1 Đúc gang- Lò cao
736 Khớp giãn nỡ DN200 x L300 Chiếc 1 Lò cao
737 Lõi lọc dầu phi 23 x L97 Chiếc 3 PCI
738 Động cơ liền hộp giảm tốc XWD5-71; 5,5kW Chiếc 1 Xích cào lọc bụi
Động cơ liền hộp giảm tốc van sao hầm phối liệu TK;
739 Chiếc 1 Giá trị sử dụng 50%- Thiêu kết
1,5kW
740 Hộp giảm tốc SBD65-P-B-1/278: 0,75kW Chiếc 1 Giá trị sử dụng 50%
741 Hộp giảm tốc SBD65-P-B-1/63: 1,5kW Chiếc 1 Giá trị sử dụng 50%, không có động cơ
742 Hộp giảm tốc máy khuấy vôi 7,5kW Chiếc 1 Giá trị sử dụng 70%- Đúc gang- Lò cao
743 Rulo điện động B650 Chiếc 1 Giá trị sử dụng 50%- Băng tải thiêu kết
744 Chân đế gối quạt gió lên liệu lò cao Chiếc 1 Quạt gió lên liệu lò cao
745 Bơm dầu thủy lực sàn ra gang Chiếc 1 Giá trị sử dụng 70%- ra gang lò cao
746 Quạt gió 9-26-5A: 15kW Chiếc 1 Lò sinh khí- Thiêu kết
747 Tấm trượt xe thiêu kết Chiếc 50 Thiêu kết
748 Trục van kênh khói Chiếc 1 Lò cao
Bơm nước vôi máy đúc 2: XWLM50-12 (không có động
749 Chiếc 2 Giá trị sử dụng 50%- Đúc gang- Lò cao
cơ)
750 Rulo bị động B650 Chiếc 2 Băng tải thiêu kết
751 Rulo chuyển hướng B650 Chiếc 3 02 chiếc giá trị sử dụng 50%
752 Khớp nối thủy lực YOX450 Chiếc 1 Giá trị sử dụng 80%, Băng tải M1
753 Bơm nước vôi đúc 1 (không có động cơ) Chiếc 1 Mất động cơ, giá trị sử dụng 50%- Đúc gang- Lò cao
754 Bộ làm kín máy bơm xối xỉ Chiếc 4 Lò cao
755 Giá đỡ gối bị động xích cào nguội băng Chiếc 2 Thiêu kết

Trang 25
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

756 Gối đỡ trục xích cào lọc bụi Chiếc 2 Lọc bụi
757 Van cầu điều khiển bằng khí nén DN25 Chiếc 1 Giá trị sử dụng 70%
758 Tăng đơ súng khoan ra gang Chiếc 1 Ra gang- Lò cao
759 Bánh răng máy trộn VLCL Chiếc 1 Máy trộn VLCL
760 Pistong máy bơm VLCL Chiếc 1 Máy trộn VLCL
761 Chốt tăng đơ súng bắn bùn Chiếc 1 Ra gang- Lò cao
762 Bạc gối bị động xích cào thủy phong TK Chiếc 3 Thiêu kết
763 Bạc gối trục máy chém nóng Chiếc 1 Thiêu kết
764 Gối đỡ xi lanh LSV Chiếc 1 Xi lanh LSV
765 Van bướm tay quay cơ DN200 Chiếc 2 Sấy thùng nước gang
766 Van bướm tay gạt DN125 Chiếc 2 Dùng chung
767 Van an toàn DN40 Chiếc 2 Lắp tại PCI
768 Van tay gạt Inox 2 mặt bích DN50 Chiếc 4 Lắp tại PCI
769 Palang điện 5 tấn Chiếc 1 Sàn ra gang, đúc 1,2
770 Tăng đơ súng bắn bùn Chiếc 1 Giá trị sử dụng 80%- Ra gang Lò cao
771 Gầu múc xỉ Chiếc 1 Giá trị sử dụng 80%- Ra gang Lò cao
772 Van kênh khói Chiếc 1 Giá trị sử dụng 60%- Lò cao
773 Van trợ đốt Chiếc 2 Giá trị sử dụng 80%- Lò cao
774 Hộp giảm tốc S4 Chiếc 1 Giá trị sử dụng 30%
775 Hộp giảm tốc S3 Chiếc 1 Giá trị sử dụng 30%
776 Hộp giảm tốc máy chém nóng Chiếc 1 Giá trị sử dụng 30%- Thiêu kết
777 Rulo chủ động băng tải B1000 Chiếc 1 Giá trị sử dụng 80%- Băng tải lò cao
778 Mâm nghiền PCI Chiếc 1 PCI
779 Xilanh súng khoan ra gang Chiếc 1 Giá trị sử dụng 70%, Ra gang -Lò cao
780 Xilanh quay súng bắn bùn Chiếc 1 Giá trị sử dụng 70%, Ra gang -Lò cao
781 Van phao mặt bích DN100 Chiếc 2 Trạm bơm nước thiêu kết
782 Van giảm áp DN80 Chiếc 1 Giá trị sử dụng 80%
783 Van cầu khí nén DN80 Chiếc 1 Giá trị sử dụng 80%
784 Van cầu khí nén DN50 Chiếc 1 Giá trị sử dụng 80%
785 Van điện động DN50 Chiếc 2 Giá trị sử dụng 60%

Trang 26
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

786 Bình dưỡng khí Chiếc 3 Giá trị sử dụng 80%,


787 Van giảm áp DN40 Chiếc 1 Giá trị sử dụng 70%
788 Đồng hồ đo lưu lượng DN50; 340 mét khối/ h Chiếc 1 Giá trị sử dụng 50%
789 Lọc chữ Y DN50 Chiếc 2 Đường nước trộn 1, 2
790 Xích mạ phi 12 Mét 20 Dùng chung
791 Họng bơm cứu hỏa Chiếc 4 VT dùng chung
792 Củ đề đầu kéo nước gang Chiếc 2 Giá trị sử dụng 70%- ra gang lò cao
793 Xilanh van trợ đốt Chiếc 1 Giá trị sử dụng 80%- Lò cao
794 Xích đúc gang 2 Chiếc 20 Đúc gang- Lò cao
795 Van gió nóng Chiếc 1 VT bị hỏng
796 Con lăn ngắn băng tải B1000 Chiếc 40 Băng tải bãi nghiền quặng
797 Xương lọc bụi PCI Chiếc 20 PCI
798 Vành làm kín máy nghiền PCI Chiếc 1 PCI
799 Xe skip Chiếc 1 Giá trị sử dụng 60%- Lò cao
800 Vít tải than máy nghiền PCI Chiếc 1 PCI
801 Trục xích đúc gang máy đúc 1 Chiếc 50 Đúc gang- Lò cao
802 Van ngã nối ren DN40 Chiếc 8 Dùng chung

Tổng 22,949

TRUNG TÂM LOGISTIC BỘ PHẬN KỸ THUẬT BỘ PHẬ

Trang 27
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

BÁO CÁO KIỂM KÊ KHO VẬT TƯ, PHỤ TÙNG

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

Dụng cụ
1 DG01-001-032 Mo hàn Chiếc 19 Dụng cụ cơ khí
2 DG01-011-003 Máy mài lỗ cầm tay Chiếc 2 Dụng cụ cơ khí
Đầu đo và dây dẫn Máy đo độ rung M & MPROVBVM-
3 DG01-015-002 Chiếc 2 Lắp máy đo độ rung, VT dùng chung
6320
4 DG01-020-002 Panme đo lỗ Bộ 1 Dụng cụ cơ khí- VT dùng chung
Panme đo ngoài cơ khí dải đo 50-75mm Mitutoyo 103-
5 DG01-020-004 Chiếc 1 Dụng cụ cơ khí- VT dùng chung
139-10
6 DG01-021-001 Compa 250 Chiếc 2 Dụng cụ cơ khí- VT dùng chung
7 DG01-040-001 Phấn đá Hộp 1 Dụng cụ cơ khí- VT dùng chung
8 DG01-500-026 Dao dọc giấy to Chiếc 0 Đồ dùng văn phòng
9 DG01-500-028 Lưỡi dao dọc giấy to Hộp 0
10 DG04-001-010 Nhôm tấm dày 1,2mm Kg 8.0
11 Thép tấm dày 14 (1500 x 6000 x 14)
12 Thép tấm dày 16 (2000 x 6000 x 16)
13
14
15 DG04-001-013 Thép tấm dày 14 (1500 x 6000 x 14) Kg 490 0. 5 tấm -Vật tư gia công cơ khí
16 DG04-001-034 Thép tấm dày 16 (2000 x 6000 x 16) Kg 4,900 5.5 tấm - Vật tư gia công cơ khí
17 DG04-001-045 Thép H150 (150 x 150 x 7 x 10) Kg 2,500 13 cây 6m -Vật tư gia công cơ khí
18 DG04-001-116 Thép tấm 65Mn ,dày 30mm (2200 x 12200 x 30) Kg 3,000 2 tấm 6m-Vật tư gia công cơ khí
19 DG04-001-181 Inox 201 đặc phi 14x 380 Chiếc 44 Hàn tấm sàng (thiêu kết+ lò cao)
20 DG04-001-241 Thép ống hàn phi 323.9 dày 5.16 Kg 180 0.5 cây 3 m- Vật tư gia công cơ khí
21 DG04-001-243 ống thép đúc DN80 ( phi 88.9 dày 5.49) Kg 45.1 1.5 cây 10 m- Vật tư gia công cơ khí
22 DG04-001-274 Inox 201 tròn đặc phi 12 x 380 Chiếc 38 Hàn tấm sàng (thiêu kết+ lò cao)
23 DG04-002-104 Lá Van đĩa 1 chiều máy nén khí ZW-6/8 Chiếc 0 PCI
24 DG04-002-245 van bi tay gạt inox phi 27 Chiếc 8 Vật tư dùng chung
25 DG04-002-249 Van bi tay gạt inox phi 21 Chiếc 5 Vật tư dùng chung
26 DG04-002-250 Van bi tay gạt inox phi 34 Chiếc 9 Vật tư dùng chung

Trang 28
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

27 DG04-003-002 Mặt bích DN250 Chiếc 18 Vật tư dùng chung


28 DG04-003-003 Mặt bích DN150 Chiếc 11 Vật tư dùng chung
29 DG04-003-005 Bích mù DN150 Chiếc 4 Vật tư dùng chung
30 DG04-003-007 Mặt bích DN125 Chiếc 1 Vật tư dùng chung
31 Mặt bích DN200 Chiếc 10 Vật tư dùng chung
32 Mặt bích DN60 Chiếc 5 Vật tư dùng chung
33 Vòng bi trục lệch tâm RN 312E Hộp số máy nghiền quặng
34 Vòng bi 6212 NSK Hộp số máy nghiền quặng
35 Vòng bi lệch tâm d 60 x D 113 x B 31 ( dậu đồng ) Ru lô điện động 601
36 Vòng bi cầu 1 dãy d 30 x D 90 x B23 (NSK) Ru lô điện động 601
37 Vòng bi NSK 6307 ZZCM Bơm nước vôi
38 Vòng bi NSK HR30308J Bơm nước vôi
39 Vòng bi NSK 6206 ZZ Hộp số bộ rải liệu 6 trục
40 Vòng bi NSK 6213 N x Hộp số bộ rải liệu 6 trục
41 Vòng bi NSK 6215 Hộp số bộ rải liệu 6 trục
42 Vòng bi 6008 ZZ. NSK Vít tải than pci
43 Vòng bi SKF 7310 cái 2 Máy nén khí pci
44 Vòng bi SKF 30208 J cái 2 Máy nén khí pci
45 Vòng bi SKF 7210B cái 2 Máy nén khí pci
46 Vòng bi SKF : NU214 cái 1 Máy nén khí pci
47 Bạc đạn mắt trâu GE60ES-2RS: phi 60x phi 90 Xi lanh máy nghiền pci
48 Vòng bi đũa 2 dãy SKF: NNCF 5044 (D=340, d=220, B=160) cái 3 Bi nghiền pci
49 Vòng bi tang trống lỗ trụ SKF 24140 (D=340, d=200, B=140) cái 3 Bi nghiền pci
50 gối đỡ trục đứng P312 2 Băng tải quặng lót thiêu kết
51 Vòng bi NSK 22218 EAE4 2 Xích cào lọc bụi
52 Vòng bi SKF GE80ES Chiếc 3 x Súng bắn bùn- Ra gang Lò cao
53 Gối đỡ trục đứng UCP 210 4 Van cánh lật
54 Vòng bi NSK 6203ZZCM ru lô điện động băng tải
55 Vòng bi NSK 6216 ru lô điện động băng tải
56 Vòng bi RN307M Ru lô điện động

Trang 29
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

57 Vòng bi 6412 Hộp giảm tốc băng tải 104


58 Vòng Bi 30318 Hộp giảm tốc băng tải 104
59 DG04-004-003 Vòng bi HR32219J Chiếc 4 Nguội băng TK
60 DG04-004-004 Vòng bi 32313 J2/Q Chiếc 5 Nguội băng TK
61 DG04-004-005 Vòng bi 32228 J2 Chiếc 4 Máy đúc gang
62 DG04-004-007 Vòng bi NSK 6309 Chiếc 0 x Rulo điện động B650 băng tải 402( bơm nước máy đúc)
63 DG04-004-010 Vòng bi SKF 6317-ZZ Chiếc 2 x Bơm tuần hoàn lò cao
64 DG04-004-014 Vòng bi NSK 1316 Chiếc 5 x Rulo băng tải
65 DG04-004-015 Vòng bi NSK HR32308J Chiếc 2 Rulo điện động băng tải
66 DG04-004-017 Vòng bi NSK HR32312J Chiếc 2 HGT băng tải M2
67 DG04-004-018 Bi khớp nối chữ thập 57 x 144 Chiếc 2 x Đầu kéo nước gang- Ra gang lò cao
68 DG04-004-019 Bi khớp nối chữ thập 52 x 147 Chiếc 3 x Đầu kéo nước gang- Ra gang lò cao
69 DG04-004-020 Vòng bi NSK 6324ZZC3 Chiếc 1 Máy nghiền than PCI (vòng bi trước)
70 DG04-004-021 Vòng bi NSK NU324EM C3 Chiếc 1 Máy nghiền than PCI (vòng bi sau)
71 DG04-004-022 Vòng bi NSK 6222ZZC3E Chiếc 2 Quạt hút PCI (vòng bi trước)
72 DG04-004-023 Vòng bi NSK 6318ZZC3E Chiếc 1 Động cơ làm mát lò cao và lò gió nóng (vòng bi sau)
73 DG04-004-024 Vòng bi NSK NU322W C3 Chiếc 1 Động cơ làm mát lò cao và lò gió nóng (vòng bi trước)
74 DG04-004-025 Vòng bi NSK NU222W C3 Chiếc 2 Động cơ quạt hút PCI (Vòng bi trước)
75 DG04-004-026 Vòng bi NSK HR32328J Chiếc 1 Hộp số băng làm nguội thiêu kết
76 DG04-004-027 Vòng bi NSK 22236CAME4 S11 Chiếc 2 Động cơ PCI
77 DG04-004-031 Vòng bi NSK HR30208J Chiếc 1 3 Băng tải bèo lò cao
78 DG04-004-034 Vòng bi 32315 Chiếc 1 Trục 2 hộp giảm tốc máy đúc 2
79 DG04-004-035 Vòng bi SKF 2316C3 Chiếc 3 x Quạt trợ đốt lò cao
80 DG04-004-037 Vòng bi SKF 3214 A Chiếc 2 Hộp giảm tốc nguội băng thiêu kết
81 DG04-004-038 Vòng bi SKF 22317 E Chiếc 0 4 Sàng rung lên liệu
82 DG04-004-039 Vòng bi NSK 6209 ZZCM Chiếc 8 x Con lăn rải liệu 6 trục
83 DG04-004-040 Vòng bi NSK 6211 ZZCM Chiếc 5 x Rulo điện động B650 băng tải 402
84 DG04-004-041 Vòng bi NSK HR32311J Chiếc 1 Trục 1 hộp giảm tốc máy đúc 2
85 DG04-004-042 Vòng bi NSK HR32226J Chiếc 1 Trục 3 hộp giảm tốc máy đúc 2
86 DG04-004-043 Vòng bi NSK HR32238J Chiếc 1 Trục 4 hộp giảm tốc máy đúc 2

Trang 30
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

87 DG04-004-044 Vòng bi NSK 22228CAME4 Chiếc 1 Trục bị động máy đúc 2


88 DG04-004-045 Vòng bi NSK 6218DDUCM Chiếc 3 x Gầu múc xỉ lò cao
89 DG04-004-046 Vòng bi NSK 7324B Chiếc 1 PCI
90 DG04-004-047 Vòng bi NSK 22240CDE4 Chiếc 1 Trục chủ động đúc 2
91 DG04-004-048 Vòng bi SKF 22210E Chiếc 13 x Ru lô băng tải S3 Thiêu kết
92 DG04-004-049 Vòng bi SKF 6208 Chiếc 0 x Bơm vôi đúc, con lăn nguội băng
93 DG04-004-051 Vòng bi NSK HR32006 Chiếc 4 x Con lăn dẫn hướng cáp cẩu trục xối xỉ- Lò cao
94 DG04-004-052 Vòng bi NSK 6018ZZ Chiếc 4 x Gầu múc xỉ-Lò cao
95 DG04-004-053 Vòng bi NSK 6312 Chiếc 2 Băng tải quặng phản thiêu kết
96 DG04-004-059 Vòng bi 6036 Chiếc 1 x Khớp nối thủy lực sàn ra gang
97 DG04-004-062 Vòng bi cầu tròn NSK GE140ES Chiếc 1 PCI
98 DG04-004-064 Vòng bi N307 Chiếc 2 Ru lô điện động băng tải PCI
99 DG04-004-069 Bi kim NSK NAV 4011 Chiếc 1 HGT Palang điện 5t
100 DG04-004-070 Bi kim NSK NAV 4009 Chiếc 1 HGT Palang điện 5t
101 DG04-004-078 Vòng bi 6044 Chiếc 1 x Khớp nối thủy lực sàn ra gang
102 DG04-004-083 Vòng bi NSK 6208ZZ Chiếc 4 Van sao lọc bụi khí than ( máy khoan ra gang)
103 DG04-004-085 Vòng bi 21312 EAE4 NSK Chiếc 2 Băng tải
104 DG04-004-086 Vòng bi 22220 EAE4 Chiếc 3 Băng tải lên liệu
105 DG04-004-087 Vòng bi 22312 EAE4 Chiếc 1 Sàng rung thiêu kết
106 DG04-004-094 Vòng bi chữ thập phi 39 x 118 Chiếc 14 x Sàng rung nạp liệu lò cao
107 DG04-004-096 Vòng bi 31312J ( SKF) Chiếc 3 HGT M2- Thiêu kết
108 DG04-004-102 Vòng bi 6019 NSK Chiếc 1 Rulo băng tải
109 DG04-004-105 vòng bi 6316/CM ( SKF) Chiếc 1 Động cơ quạt gió trợ đốt, băng tải
110 DG04-004-108 Vòng bi NSK 6316 Chiếc 2 Hỏng, không sử dụng được
111 DG04-004-110 Vòng bi 7022AC Chiếc 1 1 HGT Băng tải bèo lò cao
112 DG04-004-111 Vòng bi NSK 1312 Chiếc 3 x Rulo băng tải
113 DG04-004-112 Vòng bi NSK 1310 Chiếc 3 x Rulo băng tải
114 DG04-004-113 Vòng bi 22216 NSK Chiếc 4 x Rulo băng tải
115 DG04-004-114 Vòng bi 22224 NSK Chiếc 4 x Rulo băng tải
116 DG04-004-119 Gối đỡ trục đứng UCP 208 D1 Chiếc 4 x Van damper

Trang 31
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

117 DG04-004-120 Vòng bi SKF 2316M Chiếc 0 Quạt trợ đốt


118 DG04-004-221 Gối đỡ vòng bi trượt mang cá GX-T208 Chiếc 0 Băng tải cân PCI
119 DG04-004-222 Bạc đạn mắt trâu GE60ES-2RS: phi 60x phi 90x44 Chiếc 4 Xilanh máy nghiền PCI
120 DG04-004-223 Vòng bi NSK 30313 J Chiếc 2 Hộp số băng tải
121 DG04-004-231 Vòng bi NSK 30305 J Chiếc 6 Bơm vôi
122 DG04-004-232 Vòng bi NSK 30207 J Chiếc 10 x Hộp số băng tải bèo lò cao
123 DG04-004-255 Gối đỡ trục UKP: GLH-P212 Chiếc 2 Rulo băng tải
124 DG04-004-256 Gối đỡ trục UCT: GLH-P213 Chiếc 2 Băng tải quặng lót thiêu kết
125 DG04-004-259 Gối đỡ trục đứng UCP209 Chiếc 2 x Van damper
126 DG04-004-260 Vòng bi NSK 6010ZZ Chiếc 5 Rulo băng tải
127 DG04-004-261 Vòng bi NSK 22326 CE4 Chiếc 2 Hộp số
128 DG04-004-262 Ổ đỡ đứng dạng mặt bích NSK: UCF210 Chiếc 1 x Trục van Damper
129 DG04-004-268 Bạc đạn mắt trâu GE 50 ES: phi 50 x phi 90 x 36 Chiếc 3 Súng bắn bùn- Ra gang Lò cao
130 DG04-004-269 Lò xo đĩa phi 125 x phi 65 x 5 Chiếc 6 Tăng đơ súng bắn bùn- Ra gang Lò cao
131 DG04-004-272 Vòng bi 6007 NSK Chiếc 2 x Băng tải cân thiêu kết
132 DG04-004-273 Vòng bi RN 206 M (NSK) Chiếc 6 x Băng tải cân thiêu kết
133 DG04-004-275 Vòng bi SKF 22212 Chiếc 2 2 Gối băng tải S5( hộp số băng tải bèo)
134 DG04-004-276 Vòng bi NSK 30307 Chiếc 3 Hộp số băng tải bèo lò cao
135 DG04-004-281 Bạc đạn mắt trâu GE 50GS: phi 50 x phi 90 x 56 Chiếc 1 Súng bắn bùn
136 DG04-004-283 Vòng bi SKF 22215 Chiếc 3 x Bơm lên tháp làm mát( máy trộn vữa lò cao)
137 DG04-004-284 Ổ đỡ trục đứng bằng thép đúc UCFL206D1 Chiếc 6 Xích cào lọc bụi
138 Vòng bi SKF6013 Chiếc 2 Động cơ hộp số
139 Vòng bi FAG6308 Chiếc 1 x Rulo băng tải 601
140 Vòng bi SKF6019 Chiếc 1 Máy bơm nước vôi- Đúc gang lò cao
141 Vòng bi NSK6305 Chiếc 8 x Bơm vôi
142 Vòng bi NSK6406 Chiếc 4 Bơm vôi
143
144 Vòng bi NSK 6405 Chiếc 2 Bơm vôi
145 Vòng bi NSK6315 Chiếc 3 x Gối cánh bơm nước lò cao
146 Vòng bi NSK6314 Chiếc 16 Động cơ băng tải

Trang 32
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

147 Gối bi UCF 209 Chiếc 2 Băng tải cân


148 Vòng bi NSK HR30312J Chiếc 2 Hộp số băng tải
149 Vòng bi NSK HR30309J Chiếc 2 Hộp số băng tải
150 Vòng bi NSK HR30316J Chiếc 2 Hộp số băng tải
151 Vòng bi NSK N312M Chiếc 1 Hộp số bãi nghiền quặng
152 Vòng bi FAG2211 Chiếc 3 Băng tải
153 Vòng bi FAG1319M Chiếc 1 Rulo băng tải
154 Gối bi SKF TUJ50TF Chiếc 1 Rulo băng tải
155 Vòng bi NSK22319 CAME4 Chiếc 2 x Sàng nóng
156 Gối bi UCT210 Chiếc 2 x Băng tải cân
157 Gối bi UCT208 Chiếc 2 Băng tải cân pci
158 Vòng bi kim NSK40784111 Chiếc 1 Hộp số palang
159 Vòng bi KML6018N Chiếc 1 Gầu ngoặm xỉ
160 Vòng bi NSK6313 Chiếc 1 Động cơ băng tải
161 Vòng bi NSK30206 Chiếc 1 Bơm vôi
162 Vòng bi NSK6306 Chiếc 2 x Bơm nước máy đúc 1
163 Vòng bi NSK223240A Chiếc 1 Bị hỏng, không dùng được
Vòng phanh trên trục : phi 30,40, 45, 55, 55, 60, 65, 70,
164 DG04-004-285 Chiếc 100 Dùng chung
75, 80
165 DG04-004-286 Vòng phanh lỗ: 50, 55, 60, 65, 70, 75, 80, 85, 90, 100 Chiếc 33 Dùng chung
166 DG04-004-287 ổ đỡ trục loại có bậc NSK: SN 218 C ( vòng bi 22218 ) Chiếc 1 1 Trục xích cào lọc bụi SRG
167 DG04-005-001 Phớt TC 55 x 80 x 10 Chiếc 1 x Vật tư dùng chung
168 DG04-005-003 Phớt TC 50 x 72 x 12 Chiếc 12 Vật tư dùng chung
169 DG04-005-004 Phớt TC 85 x 110 x 12 Chiếc 12 Vật tư dùng chung
170 DG04-005-005 Phớt TC 130 x 160 x 15 Chiếc 19 Vật tư dùng chung
171 DG04-005-006 Phớt TC 40 x 62 x 10 Chiếc 22 Vật tư dùng chung
172 DG04-005-007 Phớt TC 75 x 90 x 10 Chiếc 19 Vật tư dùng chung
173 DG04-005-008 Phớt TC 60 x 85 x 10 Chiếc 7 Vật tư dùng chung
174 DG04-005-010 Phớt TC 95 x 120 x 13 Chiếc 0
175 DG04-005-011 Phớt TC 35 x 56 x 12 Chiếc 12 Vật tư dùng chung
176 DG04-005-021 Phớt TC 80 x 105 x 10 Chiếc 11 Vật tư dùng chung
Trang 33
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

177 DG04-005-022 Phớt TC 35 x 50 x 10 Chiếc 10 Vật tư dùng chung


178 DG04-005-023 Phớt TC 55 x 75 x 9 Chiếc 0
179 DG04-005-027 Phớt TC 30 x 52 x 10 Chiếc 8 Vật tư dùng chung
180 DG04-005-029 Phớt TC 60 x 85 x 12 Chiếc 1 Vật tư dùng chung
181 DG04-005-031 Phớt TC 105 x 130 x 12 Chiếc 0
182 DG04-005-034 Phớt TC 140 x 210 x 15 Chiếc 5 Vật tư dùng chung
183 DG04-005-035 Phớt TC 30 x 50 x 8 Chiếc 8 Vật tư dùng chung
184 DG04-005-036 Phớt TC 45 x 80 x 12 Chiếc 7 Vật tư dùng chung
185 DG04-005-038 Phớt TC 180 x 220 x 18 Chiếc 5 Vật tư dùng chung
186 DG04-005-040 Phớt TC 110 x 140 x 14 Chiếc 4 Vật tư dùng chung
187 DG04-005-041 Phớt TC 75 x 100 x 12 Chiếc 4 Vật tư dùng chung
188 DG04-005-045 Phớt TC 220 x 260 x 15 Chiếc 6 Vật tư dùng chung
189 DG04-005-046 Phớt xi lanh UHS 56 x 66 x 5 Chiếc 6 Dùng chung
190 DG04-005-047 Phớt xi lanh YXD 68 x 80 x 14 Chiếc 1 Dùng chung
191 DG04-005-054 Phớt TC 60 x 95 x 12 Chiếc 8 Vật tư dùng chung
192 DG04-005-055 Phớt TC 50 x 95 x 12 Chiếc 2 Vật tư dùng chung
193 DG04-005-057 Phớt ty thủy lực 30x40x6 Chiếc 0
194 DG04-005-058 Phớt ty thủy lực 40x50x6 Chiếc 4 Dùng chung
195 DG04-005-061 Phớt ty thủy lực 55x65x10 Chiếc 5 Xilanh UPV
196 DG04-005-069 Phớt TC 25 x 40 x 7 Chiếc 8 Vật tư dùng chung
197 DG04-005-073 Phớt TC 45x70x12 Chiếc 3 Vật tư dùng chung
198 DG04-005-080 Phớt TC 40 x 62 x 12 Chiếc 3 Vật tư dùng chung
199 DG04-005-085 Phớt TC 30 x 62 x 10 Chiếc 4 Vật tư dùng chung
200 DG04-005-087 Phớt TC 40x60x8 Chiếc 8 Vật tư dùng chung
201 DG04-005-088 Phớt TC 32x40x5 Chiếc 0
202 DG04-005-094 gioăng chỉ phi 3 x D95 Chiếc 0
203 DG04-005-097 Phớt pistong xi lanh UN 145x160x9 Chiếc 6 Xi lanh khoan ra gang
204 DG04-005-102 Phớt TC 95x120x12 Chiếc 3 Vật tư dùng chung
205 DG04-005-103 Phớt TC 65x95x12 Chiếc 0
206 DG04-005-104 Phớt TC 80x105x12 Chiếc 7 Vật tư dùng chung

Trang 34
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

207 Phớt TC 75 x 95 x 10 Chiếc 3 Vật tư dùng chung


208 Phớt TC 70 x 95 x 10 Chiếc 4 Vật tư dùng chung
209 Phớt TC 80 x 110 x 13 Chiếc 3 Vật tư dùng chung
210 Bộ bịt kín bơm nước D45 x D60 Chiếc 5 Bơm hồi máy đúc-
211 Phớt TC 45 x 80 x 10 Chiếc 1 Vật tư dùng chung
212 Bộ bịt kín bơm nước D30 x D45 Chiếc 8 Bơm tõm đúc 2
213 Phớt TC 30 x 55 x 10 Chiếc 12 Vật tư dùng chung
214 Phớt TC 60 x 80 x 13 Chiếc 4 Vật tư dùng chung
215 Phớt TC 75 x 95 x 12 Chiếc 15 Vật tư dùng chung
216 Phớt TC 50 x 80 x 13 Chiếc 2 Vật tư dùng chung
217 Phớt TC 75 x 102 x 15 Chiếc 6 Vật tư dùng chung
218 Phớt ty thủy lực 90 x 100 x 14 Chiếc 6 Xilanh lò gió nóng
219 DG04-005-172 Phớt dầu TC 100 x 130 x 12 cái 2
Hộp số bãi nghiền quặng
220 DG04-005-191 Phớt TC 65 x 90 x 12 cái 2

221 DG04-005-029 Phớt TC 60 x 85 x 12 cái 4

222 DG04-005-041 Phớt TC 75 x 100 x 12 cái 4


Rulo điện động
băng tải 601
223 DG04-005-188 Phớt TC 40 x 60 x 8 Cái 4

224 DG04-005-190 Phớt TC 80 x 110 x 12 Cái 4

225 DG04-005-027 Phớt TC 30 x 52 x 10 cái 10

226 DG04-005-083 Phớt TC 30x55x10 Cái 10 Máy bơm nước vôi

227 DG04-005-002 Phớt TC 25 x 50 x 10 cái 10

228 DG04-005-036 Phớt TC 45x80x12 cái 10


Bơm nước máy đúc
229 DG04-005-041 Phớt TC 75 x 100 x 12 cái 6

230 DG04-005-186 Phớt dầu TC: 90 x 120 x 12 Cái 4


Khớp nối thủy lực M2
231 DG04-005-187 Phớt dầu TC: 105 x 140 x 14 Cái 4

232 DG04-005-184 Phớt chắn dầu TC 140 x 170 x 16 Cái 4


Hộp giảm tốc M2
233 DG04-005-035 Phớt TC 30 x 50 x 10 cái 4

Trang 35
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

234 DG04-005-169 Phớt TC 70 x 95 x 10 cái 4


Máy nén khí PCI
235 DG04-005-170 Phớt TC 75 x 95 x 10 cái 4

Phớt chắn dầu TC: 280x250x15: vật liệu


236 DG04-005-174 nhựaTetrafluoroethylene(PTFE), cái 12
nhiệt độ làm việc 0-260 độ C

237 DG04-006-072 gioăng chỉ cao su Ø8 x Dtrong =200 Cái 10 Bi nghiền PCI

238 DG04-006-073 gioăng chỉ cao su Ø8 x Dtrong =350 Cái 10

239 DG04-005-181 Phớt xi lanh USH 30 x 40 x 6 cái 2

240 DG04-005-182 Phớt xi lanh USH 40 x 50 x 6 cái 4

241 DG04-005-183 Phớt chắn bụi cổ xilanh LBH 30 x 38 x 5/7 cái 2

242 DG04-006-103 gioăng chỉ cao su phi 3.5 x Dngoài 38 cái 6


Xilanh van tấm lật xe kíp
243 DG04-006-104 gioăng chỉ cao su phi 3 x Dngoài 48 cái 6

244 DG04-006-105 gioăng chỉ cao su phi 3 x Dngoài 36 cái 6

245 DG04-006-106 gioăng chỉ cao su phi 2.5 x Dngoài 48 cái 6

246 DG04-006-107 gioăng chỉ cao su phi 2.5 x Dngoài 35 cái 6

247 DG04-006-092 gioăng chỉ cao su phi 3.5 x Dngoài 130 cái 20

248 DG04-006-093 gioăng chỉ cao su phi 3.5 x Dngoài 110 cái 20

249 DG04-006-094 gioăng chỉ cao su phi 3.5 x Dngoài 85 cái 20

250 DG04-006-095 gioăng chỉ cao su phi 3 x Dngoài 60 cái 20

251 DG04-006-096 gioăng chỉ cao su phi 3 x Dngoài 55 cái 20


Máy khoan ra gang
252 DG04-006-097 gioăng chỉ cao su phi 3 x Dngoài 68 cái 20

253 DG04-006-098 gioăng chỉ cao su phi 3.5 x Dngoài 70 cái 20

254 DG04-006-099 gioăng chỉ cao su phi 3 x Dngoài 75 cái 20

Trang 36
Máy khoan ra gang
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

255 DG04-006-100 gioăng chỉ cao su phi 3 x Dngoài 85 cái 20

256 DG04-006-101 gioăng chỉ cao su phi 3 x Dngoài 140 cái 20

257 DG04-005-097 phớt pistong xi lanh UN 145x160x9 cái 4

258 DG04-005-123 phớt pistong xi lanh UN 140x160x12 cái 4

259 DG04-005-135 Phớt pit tong D100: 88x100x12 cái 4

260 DG04-005-114 gioăng chỉ phi 6 x Dngoài 73 cái 6

261 DG04-005-115 căn gioăng bằng teplon phi 64x phi 74x2.5 cái 10
Xilanh khoan ra gang
262 DG04-005-116 phớt chịu áp 90x106x6 cái 6

263 DG04-005-117 phớt cổ xi lanh 90x105x12 cái 6

264 DG04-005-118 phớt chắn bụi 90x102x7/12 cái 6

265 DG04-005-119 gioăng chỉ phi 6xD ngoài 155 cái 6

266 DG04-005-120 căn gioăng bằng teplon phi 150x phi 160x2 cái 12

267 DG04-005-180 Phớt TC 85 x 115 x 12 cái 20 Sàng rung lên liệu

268 DG04-005-102 Phớt TC 95x120x12 cái 20 Sàng nóng thiêu kết

269 DG04-005-177 Phớt xilanh UHS 90 x 105 x 9 cái 4

270 DG04-005-178 Phớt xilanh UHS 55 x 65 x 10 cái 4

271 DG04-005-179 Phớt chắn bụi: 55 x 65 x 5/8 cái 4


Xilanh UPV
272 DG04-006-090 gioăng chỉ cao su: phi 6.5 x D ngoài 100 cái 4

273 DG04-006-091 gioăng chỉ cao su: phi 5.5 x D ngoài 65 cái 4

274 DG04-031-034 Phíp dẫn hướng ty xi lanh thủy lực: dày 2.4, rộng 25 mét 1

275 DG04-005-069 Phớt TC 25 x 40 x 7 Cái 6

Trang 37
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

276 DG04-005-175 Phớt dầu TC: 25 x 52 x 8 cái 6

277 DG04-005-176 Phớt dầu TC: 50 x 72 x 12 cái 6


Van sao lọc bụi khí than
278 DG04-006-087 gioăng chỉ cao su phi 3.5 x D ngoài 22 cái 20

279 DG04-006-088 gioăng chỉ cao su phi 3.5 x D ngoài 19 cái 20

280 DG04-006-089 gioăng cao su chịu nhiệt chữ U : 10.5 x 10.5 mm mét 50

281 DG04-006-085 gioăng kim loại lòng cao su: phi 22x phi 15 x2.5 cái 30
Gioăng thủy lực
282 DG04-006-086 gioăng kim loại lòng cao su: phi 19x phi 13 x2.5 cái 50

283 DG04-005-021 Phớt TC 80 x 105 x 10 cái 6

284 DG04-005-103 Phớt TC 65x95x12 cái 8

285 DG04-005-173 Phớt dầu TC : 55 x 85 x 12 cái 6

286 DG04-005-073 Phớt TC 45x70x12 Cái 5

287 DG04-005-104 Phớt TC 80x105x12 cái 5

288 DG04-005-171 Phớt chắn dầu TX 8 #: 75 x 102 x 13 cái 6 Quạt gió trợ đốt

289 DG04-005-038 Phớt TC 180 x 220 x 18 cái 4


Khớp nối thủy lực
sàn ra gang
290 DG04-005-045 Phớt TC 220 x 260 x 15 cái 4

291 DG04-005-040 Phớt TC 110 x 140 x 14 cái 4 Hộp số băng tải bèo lò cao

292 DG04-005-050 Phớt cổ xi lanh 25 x 35 x 8 cái 5

293 DG04-005-080 Phớt TC 40 x 62 x 12 cái 4

294 DG04-005-052 Phớt chắn bụi J25 (25 x 35 x 5/8) cái 5


Xilanh lên liệu
295 DG04-005-152 Phớt piston giảm áp ( ben căn chỉ ) 25x36x4 cái 5

296 DG04-005-153 gioăng chỉ phi 2.5 x Dngoài 24 cái 5

Trang 38
Nam Thuan Investment Development co.,ltd
Xilanh lên liệu
Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

297 DG04-005-154 Phớt piston 34x42x10 cái 5

298 DG04-005-165 Phớt piston chịu áp (Ben căn chỉ trong): 110 x 125 x 6 Cái 12

299 DG04-005-166 Phớt cổ chịu áp ( ben căn chỉ ngoài) : 70 x 85 x 6 Cái 12

300 DG04-005-167 Phớt cổ xilanh 70 x 85 x 10 Cái 12

301 DG04-005-168 Phớt chắn bụi 70 x 82 x 5/8 Cái 10

302 DG04-006-074 gioăng chỉ cao su Ø3 x Dngoài 55 Cái 10

303 DG04-005-106 phớt chắn bụi 70x84x6/8 cái 10


Xilanh máy nghiền PCI
304 DG04-006-075 gioăng chỉ Ø 3 x Dngoài 65 Cái 10

305 DG04-006-076 gioăng chỉ Ø 3 x Dngoài 70 Cái 10

306 DG04-006-077 gioăng chỉ Ø 5 x Dngoài 100 Cái 10

307 DG04-006-078 gioăng chỉ Ø 5 x Dngoài 120 Cái 10

308 DG04-031-026 Phíp dẫn hướng ty xi lanh thủy lực: dày 2.4, rộng 20 Mét 5

309 DG04-031-027 Phíp dẫn hướng ty xi lanh thủy lực: dày 2.4, rộng 8 Mét 3

310 DG04-005-158 Phớt piston xi lanh thủy lực YXD 80: 68x80x14 Cái 6

311 DG04-005-159 Phớt cổ xilanh thủy lực KYD 56x7.5 Cái 6


Xilanh BLV
312 DG04-005-161 gioăng chỉ phi 3 x D ngoài 80 cái 6

313 DG04-005-162 Phớt cổ giảm áp ( ben căn chỉ) 56x72x6 cái 6

314 DG04-005-155 Phớt piston giảm áp ( ben căn chỉ ) 34x45x4 cái 5

315 DG04-005-156 Phớt ty thủy lực 45x55x6 cái 5 Xilanh EV

316 DG04-005-157 Phớt chắn bụi LBH35 : 35x43x5/8 cái 5

317 DG04-005-145 Phớt piston giảm áp ( ben căn chỉ ) 100x116x6 Cái 4

Trang 39
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

318 DG04-005-146 Phớt ty giảm áp ( ben căn chỉ ) 120x140x7 Cái 4

319 DG04-005-147 Phớt piston thủy lực 100x120x16 Cái 4


Xilanh súng bắn bùn
320 DG04-005-148 Phớt piston thủy lực 100x120x14 Cái 2

321 DG04-005-149 Phớt chắn bụi 100x110x5/8 Cái 4

322 DG04-005-150 gioăng chỉ phi 5 x D ngoài 135 Cái 4

323 DG04-005-151 Phớt piston giảm áp ( ben căn chỉ ) 85x100x6 Cái 4

324 DG04-031-023 Phíp dẫn hướng ty xi lanh thủy lực: dày 2.4, rộng 15 Mét 2 Xilanh van gió nóng

325 DG04-031-025 Phíp dẫn hướng ty xi lanh thủy lực: dày 2.4, rộng 24.5 Mét 2

326 DG04-005-042 Phớt dầu ty thủy lực UPI D63 x 48 x 12 cái 10

327 DG04-005-043 Phớt dầu ty thủy lực UPI 36 x 5 cái 5

328 DG04-005-044 Phớt chắn bụi J36 cái 5 Xilanh RV

329 DG04-005-136 Phớt chịu áp 36x48x5 cái 5

330 DG04-005-137 gioăng chỉ phi 3 x D60 cái 10

331 DG04-005-108 Phớt pit tong UD1 -D90 ( 70x90x12) cái 10

332 DG04-005-109 Phớt cổ xi lanh UPJ 50x7.5 ( 50x65x10) cái 6

333 DG04-005-110 gioăng chỉ phi 3 x Dngoài 90 cái 10


Xilanh van kênh khói
334 DG04-005-111 gioăng chỉ phi 3x Dngoài 40 cái 10

335 DG04-005-112 Phớt chịu áp 50x65x6 cái 10

336 DG04-005-113 Phớt chắn bụi J50 (50x60x6/10) cái 6

337 DG04-005-091 Phớt chắn bụi 56x70x8x11 Cái 6

338 DG04-005-092 Phớt cổ xi lanh 55x63x10 cái 6


Van UPV đỉnh lò

Trang 40
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng
Van UPV đỉnh lò
339 DG04-005-093 Phớt pit tong D100: 88x100x12 cái 10

340 DG04-005-094 gioăng chỉ phi 3 x D95 cái 10

341 DG04-005-096 Phớt TC 20x52x7 cái 2

342 DG04-006-060 gioăng chỉ cao su, phi 4x D ngoài 135 cái 6 Bơm tõm đúc 1,2

343 DG04-009-027 Bộ bịt kín nước d = 20, D = 35 cái 2

344 Gioăng chỉ cao su phi 3,5 x D 110 Chiếc 16 Dùng chung

345 Gioăng chỉ cao su phi 2,5 x D100 Chiếc 12 Dùng chung

346 Gioăng chỉ cao su phi 5 x D100 Chiếc 11 Dùng chung

347 Gioăng chỉ cao su phi 3 x D130 Chiếc 5 Dùng chung

348 Gioăng chỉ cao su phi 6 x D155 Chiếc 4 Dùng chung

349 Gioăng chỉ cao su phi 5,5 x D135 Chiếc 10 Dùng chung

350 Gioăng chỉ cao su phi 4 x D110 Chiếc 4 Dùng chung

351 Gioăng chỉ cao su phi 3 x D220 Chiếc 11 Dùng chung

352 Gioăng chỉ cao su phi 2,5 x D150 Chiếc 4 Dùng chung

353 Gioăng chỉ cao su phi 2,5 x D300 Chiếc 2 Dùng chung

354 Gioăng chỉ cao su phi 5,5 x D280 Chiếc 4 Dùng chung

355 Gioăng chỉ cao su phi 3,5 x D280 Chiếc 6 Dùng chung

356 Gioăng chỉ cao su phi 6 x D115 Chiếc 2 Dùng chung

357 Gioăng chỉ cao su phi 5,5 x D 170 Chiếc 8 Lọc bụi khí than

358 Gioăng chỉ cao su phi 8 x D 180 Chiếc 15 Lọc bụi khí than

359 Gioăng chỉ cao su phi 8 x D 195 Chiếc 17 Lọc bụi khí than

Trang 41
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

360 Gioăng chỉ cao su phi 3 x D 170 Chiếc 21 Lọc bụi khí than

361 Gioăng chỉ cao su phi 6,5 x D210 Chiếc 9 Lọc bụi khí than

362 Gioăng cao su chịu nhiệt chữ U : 10.5 x 10.5 mm Mét 50 Lọc bụi khí than

363 DG04-006-064 Hộp gioăng chỉ màu xanh 30 Size, Total 382PCS Hộp 6

364 DG04-006-065 Hộp gioăng chỉ màu xanh 30 Size, Total 381PCS Hộp 6

365 DG04-005-163 Phớt chắn dầu bọc kim loại Ø280xØ248x15 Chiếc 9 Bi nghiền PCI
366 DG04-005-172 Phớt dầu TC 100 x 130 x 12 Chiếc 5 Hộp số máy nghiền quặng- Thiêu kết
367 DG04-005-173 Phớt dầu TC : 55 x 85 x 12 Chiếc 7 Vật tư dùng chung
Phớt chắn dầu TC: 280x250x15: vật
368 DG04-005-174 Chiếc 8 Bi nghiền PCI
liệuTetrafluoroethylene(PTFE)
369 DG04-005-175 Phớt dầu TC: 25 x 52 x 8 Chiếc 8 Vật tư dùng chung
370 DG04-005-176 Phớt dầu TC: 50 x 72 x 12 Chiếc 12 Vật tư dùng chung
371 DG04-005-177 Phớt xilanh UHS 90 x 105 x 9 Chiếc 4 Xilanh UPV
372 DG04-005-178 Phớt xilanh UHS 55 x 65 x 10 Chiếc 5 Xilanh UPV
373 DG04-005-179 Phớt chắn bụi: 55 x 65 x 5/8 Chiếc 6 Xilanh UPV
374 DG04-005-180 Phớt TC 85 x 115 x 12 Chiếc 5 Vật tư dùng chung
375
376
Gioăng kim loại 960 x 20 x 4,5 (lắp bích van trộn gió
377 DG04-006-013 Chiếc 3 Van trộn gió lò cao
CBMV)
Gioăng kim loại 1190 x 40 x 4,5 (Lắp bích van kênh khói
378 DG04-006-014 Chiếc 12 Van kênh khói lò cao
CHV)
Gioăng kim loại 570 x 30 x 4,5 (Lắp bích van trộn gió
379 DG04-006-015 Chiếc 5 Van trộn gió lạnh lò cao
lạnh CBMCV
Gioăng kim loại 820 x 25 x 4,5 (Lắp bích van gió lạnh
380 DG04-006-016 Chiếc 8 Van trộn gió lạnh lò cao
CBV)
Gioăng kim loại 1580 x 40 x 5 (Lắp bích van gió nóng
381 DG04-006-017 Chiếc 7 Van trộn gió nóng lò cao
HBV)
Gioăng kim loại 320 x 25 x 4,5 (Lắp ống mỏ đốt lò gió
382 DG04-006-018 Chiếc 38 Mỏ đốt lò gió nóng
nóng)
Gioăng kim loại 200 x 20 x 4,5 (ống gió,ống khí than,mỏ
383 DG04-006-019 Chiếc 110 Lò gió nóng Lò cao
đốt LGN)

Trang 42
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

384 Gioăng kim loại 135 x 80 x 3,5 Chiếc 15 Dùng chung


385 Gioăng kim loại 100 x 50 x 3,5 Chiếc 7 Dùng chung
386 Gioăng kim loại 350 x 290 x 3,5 Chiếc 16 Lò gió nóng
387 Gioăng kim loại 790 x 720 x 4 Chiếc 9 Lò gió nóng
388 Gioăng kim loại 870 x 800 x 4 Chiếc 10 Lò gió nóng
389 Gioăng kim loại 820 x 760 x 4 Chiếc 2 Lò gió nóng
390 Gioăng kim loại 450 x 400 x 3.5 Chiếc 36 Lò gió nóng
391 DG04-006-028 Gioăng kim loại 680 x 620 x 5, Chiếc 4 Lò gió nóng
392 DG04-006-023 Gioăng kim loại lòng cao su 33 x 42 x 3mm Chiếc 7 Thủy lực sàn ra gang
393 Gioăng kim loại lòng cao su 33 x 42 x 3 Cái
394 Gioăng kim loại lòng cao su 52 x 42 x 3 Cái
395 Gioăng kim loại lòng cao su 34 x 27 x 3 Cái
396 Gioăng kim loại lòng cao su 22 x 15 x 2,5 Cái
397 Gioăng kim loại lòng cao su 19 x 13 x 2,5 Cái
398 Bìa Amiang dày 1mm
399 Bìa Amiang dày 2mm
400 DG04-006-005 Bìa Amiang dày 3mm Kg 62 Dùng chung
401 DG04-006-006 Bìa Amiang dày 5mm Kg 87 Dùng chung
402 Tết chì 10 x 10 19
403 DG04-006-029 Tết chì 12 x 12 Kg 0
404 DG04-006-030 Tết chì 14 x 14 Kg 0
405 DG04-006-031 Tết chì 16 x 16 Kg 14 Dùng chung
406 DG04-006-032 Tết chì 18 x 18 Kg 20 Dùng chung
407 Tết chì 8 x 8 Kg 18 Dùng chung
408 Tết chì 24 x 24 Kg 118 Dùng chung
409 Tết chì 6 x 6 Kg 5 Hỏng, không sử dụng được
410 DG04-006-047 Tết chì 20x20 Kg 0
411 DG04-005-124 Thước báo mức dầu YWZ-250T Chiếc 2 Thủy lực sàn ra gang
412 DG04-007-013 Đồng hồ so Mitutoyo 2046S Bộ 2 Dụng cụ đo kiểm
413 DG04-007-017 Căn đồng 0.05 Kg 1.2 Dụng cụ đo kiểm
414 DG04-008-002 Bu lông + ecu + đệm + vênh M24 x 120 Bộ 165 Vật tư dùng chung
415 DG04-008-003 Bu lông + ecu + đệm + vênh M20 x 100 Bộ 55 Vật tư dùng chung
416 DG04-008-005 Bu lông + ecu + đệm + vênh M12 x 70 Bộ 48 Chỉ có bulong, không có e cu
Trang 43
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

417 DG04-008-010 Bu lông + ecu + đệm + vênh M27 x 120) Bộ 5 Vật tư dùng chung
418 DG04-008-020 Bu lông + ecu + đệm + vênh M14 x 70 Bộ 260 135 bộ nguyên, 125 bulong không ecu
Bu lông lục giác chìm + ecu + đệm + vênh M24 x 65
419 DG04-008-024 Bộ 46 Chỉ có bulong, không có e cu
(Loại 12.8)
420 DG04-008-031 Bu lông + ecu + đệm + vênh M8 x 30 Bộ 80 Vật tư dùng chung
421 DG04-008-033 Bu lông + ecu + đệm + vênh M16 x 70 Bộ 240 Chỉ có bulong, không có e cu
422 DG04-008-042 Bu lông + ecu + đệm + vênh M12 x 50 Bộ 59 Chỉ có bulong, không có e cu
423 DG04-008-068 Bulong + ecu + đệm + vênh M10 x40 Bộ 0
424 DG04-008-069 Bulong + ecu + long đen+ đệm vênh M18x80 Bộ 163 115 bulong, không có ecu, VT dùng chung
425 DG04-008-083 Bu lông lục giác chìm M16 x 60 Bộ 0
426 DG04-008-104 Bulong lục giác chìm M12 x 70 Bộ 69 Chỉ có bulong, không có e cu, VT dùng chung
427 DG04-008-105 Bulong lục giác chìm M14 x 70 Bộ 50 Chỉ có bulong, không có e cu, VT dùng chung
428 DG04-008-106 Bulong lục giác chìm M16 x 70 Bộ 51 Chỉ có bulong, không có e cu, VT dùng chung
429 DG04-008-107 BuLong + ecu + Long đen M22 x 100 Bộ 100 05 bulong không có ecu, VT dùng chung
430 DG04-008-109 Ecu + Long đen M20 Chiếc 142 VT cơ khí- VT dùng chung
431 Bulong M12 x 40 Bộ 40 VT cơ khí- VT dùng chung
432 DG04-009-033 Rọ bơm bằng đồng 3'' ( D80, phi 90) + mặt bích Bộ 1 VT cơ khí- VT dùng chung
433 DG04-010-015 Cút góc hàn 90 phi 27 Chiếc 0
434 DG04-010-022 Tê hàn thép đúc DN80 Chiếc 0
435 DG04-010-024 Cút hàn góc 90 phi 42 Chiếc 0
436 DG04-010-063 Cút thép hàn 90 độ DN 3/4'' Chiếc 0
437 Cút thép hàn 90 độ DN200 Chiếc 4 VT cơ khí- VT dùng chung
438 Cút thép hàn 120 độ DN200 Chiếc 4 VT cơ khí- VT dùng chung
439 Cút thép hàn 90 độ DN 120 Chiếc 1 VT cơ khí- VT dùng chung
440 Cút thép hàn 90 độ DN 100 Chiếc 4 VT cơ khí- VT dùng chung
441 Cút thép hàn 90 độ DN 60 Chiếc 18 VT cơ khí- VT dùng chung
442 Cút thép hàn 120 độ DN80 Chiếc 3 VT cơ khí- VT dùng chung
443 Cút thép hàn 120 độ DN40 Chiếc 21 VT cơ khí- VT dùng chung
444 Cút thép hàn 120 độ DN32 Chiếc 8 VT cơ khí- VT dùng chung
445 Côn thu DN80 x DN40 Chiếc 1 VT cơ khí- VT dùng chung
446 Cút góc 90 DN27 Chiếc 6 VT cơ khí- VT dùng chung
Trang 44
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

447 Tê thu 60 x 60 x 27 Chiếc 15 VT cơ khí- VT dùng chung


448 Tê DN 60 Chiếc 1 VT cơ khí- VT dùng chung
449 Tê DN50 Chiếc 2 VT cơ khí- VT dùng chung
450 Tê DN80 Chiếc 10 VT cơ khí- VT dùng chung
451 Tê thu 110 x 110 x 40 Chiếc 1 VT cơ khí- VT dùng chung
452 Tê ren 1" Chiếc 4 VT cơ khí- VT dùng chung
453 Cút ren 90 phi 76 Chiếc 2 VT cơ khí- VT dùng chung
454 Tê thu ren 5/4" x 5/4" x 3/4" Chiếc 1 VT cơ khí- VT dùng chung
455 Tê DN260 Chiếc 2 VT cơ khí- VT dùng chung
456 Tê DN150 Chiếc 2 VT cơ khí- VT dùng chung
457 Tê thu 78 x 78 x 42 Chiếc 5 VT cơ khí- VT dùng chung
458 Cút góc ren DN60 Chiếc 2 VT cơ khí- VT dùng chung
459 Tê DN 34 Chiếc 7 VT cơ khí- VT dùng chung
460 Man nối ống 2 đầu ren trong 3/2" Chiếc 4 VT cơ khí- VT dùng chung
461 Man nối ống 2 đầu ren trong DN80 Chiếc 21 VT cơ khí- VT dùng chung
462 Man thủy lực 2 đầu ren ngoài M27 côn bằng Chiếc 9 VT cơ khí- VT dùng chung
463 Man thủy lực 2 đầu ren ngoài M22 côn bằng Chiếc 7 VT cơ khí- VT dùng chung
464 Man thủy lực 2 đầu ren ngoài M42 x M52 côn bằng Chiếc 3 VT cơ khí- VT dùng chung
465 DG04-010-068 Nắp bịt ống mạ kẽm ren trong 1'' Chiếc 53 VT cơ khí- VT dùng chung
466 DG04-010-075 Man 1'' nối 2 đầu ren côn bằng, M30x1.5 Chiếc 2 VT cơ khí- VT dùng chung
467 DG04-010-076 Man 3/4'' nối 2 đầu ren,côn bằng M27x1.5 Chiếc 3 VT cơ khí- VT dùng chung
468 DG04-0100-83 Nút bịt đầu ống ren ngoài 2'' Chiếc 0
469 DG04-010-085 T thu hàn 60x27x60 Chiếc 0
470 DG04-010-092 Man nối ống 2 đầu ren ngoài M14x1 - 3/8'' Chiếc 34 VT cơ khí- VT dùng chung
Man nối ống 2 đầu ren ngoài M16x1.5 - M20x2 ( bằng
471 DG04-010-093 Chiếc 14 VT cơ khí- VT dùng chung
đồng)
472 DG04-010-106 Man nối ống thủy lực hai đầu ren ngoài 1/4'' côn lõm Chiếc 5 VT cơ khí- VT dùng chung
473 DG04-010-107 Man nối ống thủy lực hai đầu ren trong 1/4'' Chiếc 4 VT cơ khí- VT dùng chung
474 DG04-010-108 Man nối ống TL ren ngoài côn lõm M16x1.5 + M14x1.5 Chiếc 0
475 DG04-010-114 Cút hàn 90 độ DN 100 Chiếc 0
476 DG04-010-116 Nối nhanh dây hơi chữ T, 3 đầu ống phi 10 Chiếc 50 VT cơ khí- VT dùng chung
Trang 45
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

477 DG04-010-118 Rắc co kẽm nối ống ren trong 1/2'' Chiếc 6 VT cơ khí- VT dùng chung
478 DG04-010-119 Rắc co kẽm nối ống ren trong 3/4'' Chiếc 30 VT cơ khí- VT dùng chung
479 DG04-010-120 Rắc co kẽm nối ống ren trong 1'' Chiếc 6 VT cơ khí- VT dùng chung
480 DG04-010-121 Rắc co kẽm nối ống ren trong 1- 1/4'' Chiếc 5 VT cơ khí- VT dùng chung
481 DG04-010-122 Rắc co kẽm nối ống ren trong 1-1/2'' Chiếc 6 VT cơ khí- VT dùng chung
482 DG04-010-123 Man nối ống thủy lực ren ngoài, côn lõm M20x1.5 Chiếc 7 VT cơ khí- VT dùng chung
483 DG04-011-002 Bép cắt số 3 loại tiểu Chiếc 5 VT hàn cắt, gia công kim loại
484 DG04-011-007 Bép cắt 2 Chiếc 2 VT hàn cắt, gia công kim loại
485 DG04-012-001 Đá cắt 400x3x32mm Viên 2 VT hàn cắt, gia công cơ khí
486 DG04-012-005 Đá cắt phi 100 Viên 21 VT hàn cắt, gia công cơ khí
487 DG04-012-009 Đá ráp xếp phi 100 Viên 38 VT hàn cắt, gia công cơ khí
488 DG04-012-011 Đá mài phi 100 Viên 65 VT hàn cắt, gia công cơ khí
489 DG04-012-014 Giấy ráp Đức Arba loại P100 (100 tờ/ Hộp) Hộp 1 VT hàn cắt, gia công cơ khí
490 DG04-012-015 Giấy ráp Đức Arba loại P600 (100 tờ/ Hộp) Hộp 1 VT hàn cắt, gia công cơ khí
491 DG04-013-002 Sơn vàng Lít 10 VT gia công, bảo dưỡng
492 DG04-013-004 Sơn chống gỉ (màu nâu) Lít 0 Vật tư sơn
493 DG04-013-007 Chổi quét sơn 3" Chiếc 0 Vật tư sơn
494 DG04-013-015 Sơn màu xanh Lít 0 Vật tư sơn
495 DG04-013-018 Sơn màu ghi Lít 0 Vật tư sơn
496 DG04-014-005 Đồng hồ gas Bộ 2 Dùng chung
497 DG04-014-006 Đồng hồ Oxy Bộ 1 Dùng chung
498 DG04-014-009 Đồng hồ áp lực 2,5KPa Chiếc 2 Lọc bụi khí than
499 DG04-014-015 Đồng hồ áp suất loại có dầu 250Kg/cm2 Chiếc 0

500 DG04-014-019 Đồng hồ đo áp lực có dầu 0-25MPa, chân ren M14x1.5 Chiếc 2 Trạm thủy lực

501 DG04-015-004 Cáp tời chống xoắn phi 20 Mét 100 Cáp xe skip- Lò cao
502 DG04-015-007 Cáp thép phi 17,5 Mét 120 VT cơ khí- VT dùng chung
503 DG04-015-009 Cáp thép phi 16 Mét 50 Cẩu trục xối xỉ, palang điện 5T
504 Cáp thép phi 18 Mét 200 VT cơ khí- VT dùng chung
505 DG04-017-004 Keo đỏ (85g/ Tuýp) Tuýp 80 VT gia công, bảo dưỡng
506 DG04-017-007 Keo băng tải nguội Nilos Topgum TL-T70 (1000g/ lọ) Lọ 3 Dán băng tải
Trang 46
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

507 DG04-018-001 Mũi Taro M24 x 3" Bộ 0


508 DG04-018-002 Mũi Taro M10 x 1,5" Bộ 4 VT gia công, bảo dưỡng
509 DG04-018-003 Mũi Taro M12 x 1,75" Bộ 2 VT gia công, bảo dưỡng
510 DG04-018-004 Tay quay Taro M5 - M20 Chiếc 2 VT gia công, bảo dưỡng
511 DG04-019-013 Mũi khoan sắt Chiếc 30 VT gia công, bảo dưỡng
512 DG04-019-014 Mũi khoan bê tông Chiếc 10 VT gia công, bảo dưỡng
Tuýp khẩu chuyển đổi súng bulong đầu 1 inch sang 3/4
513 DG04-019-034 Chiếc 0
inch
Tuýp khẩu chuyển đổi súng bulong đầu 3 /4 inch sang
514 DG04-019-035 Chiếc 0
1/2 inch
515 DG04-019-036 Khẩu vặn ốc bulong 1 inch 46mm Chiếc 0
516 DG04-019-037 Khẩu vặn ốc bulong 1 inch 36mm Chiếc 0
517 DG04-019-038 Khẩu vặn ốc bulong 3/4 inch 27mm Chiếc 0
518 Khẩu vặn ốc bulong 8mm Chiếc 1 VT gia công, bảo dưỡng
519 DG04-021-005 Móc Pa lăng đơn 5 tấn, 1 puly Chiếc 5 Thiết bị nâng hạ, vận chuyển
520 DG04-021-035 Palang xích kéo tay 2 tấn 3m ( loại Vital) Chiếc 0 Thiết bị nâng hạ, vận chuyển
521 DG04-021-046 Palang xích kéo tay 3 tấn ( loại Vital) Chiếc 0 Thiết bị nâng hạ, vận chuyển
522 DG04-021-051 Kích thủy lực Masada MH-20 (20 tấn) Chiếc 0 Thiết bị nâng hạ, vận chuyển
523 DG04-021-053 Móc cẩu 10 tấn 3 puly, rãnh cáp max D18 Chiếc 1 Thiết bị nâng hạ, vận chuyển
524 DG04-022-001 Que hàn chịu lực 7016 phi 3,2mm Kg 280 VT, thiết bị gia công, sửa chữa
525 DG04-022-002 Que hàn chịu lực 7016 phi 4mm Kg 20 VT, thiết bị gia công, sửa chữa
526 DG04-022-003 Que hàn thường phi 3,2mm Kg 15 VT, thiết bị gia công, sửa chữa
527 DG04-022-004 Que hàn thường phi 4mm Kg 100 VT, thiết bị gia công, sửa chữa
528 DG04-022-005 Kẹp kim hàn Tig phi 1,6mm Chiếc 0 VT, thiết bị gia công, sửa chữa
529 DG04-022-010 Miếng kính hàn đen Chiếc 65 VT, thiết bị gia công, sửa chữa
530 DG04-022-011 Miếng kính hàn trắng Chiếc 38 VT, thiết bị gia công, sửa chữa
531 DG04-022-012 Que hàn Inox 308 phi 3.2mm Kg 5 VT, thiết bị gia công, sửa chữa
532 DG04-022-014 Kẹp kim hàn Tig phi 2.4 Chiếc 6 VT, thiết bị gia công, sửa chữa
533 DG04-022-015 Kim hàn Tig phi 1.6mm Chiếc 8 VT, thiết bị gia công, sửa chữa
534 DG04-022-016 Kim hàn Tig phi 2.4mm Chiếc 9 VT, thiết bị gia công, sửa chữa
535 DG04-022-017 Sứ chụp mũi hàn Tig Chiếc 19 VT, thiết bị gia công, sửa chữa

Trang 47
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

536 DG04-022-019 Que hàn 2,5mm Kg 0 VT, thiết bị gia công, sửa chữa
537 DG04-022-022 Que hàn gang phi 3.2mm Kg 10 VT, thiết bị gia công, sửa chữa
538 DG04-022-024 Que hàn TriboTuff 6517 Kg 10 VT, thiết bị gia công, sửa chữa
539 DG04-025-001 Lọc khí Air Filter Combination, Model AC5000-10 Bộ 3 ô xy
540 DG04-025-004 Lọc dầu Mann Filter WD13145 Chiếc 2 PCI
541 DG04-025-008 Bộ lọc dầu máy nghiền PCI Chiếc 2 PCI
542 DG04-025-015 Lọc dầu 1300R005 BN4HC J/ BI-E; Made by Hydac Chiếc 2 Máy lọc dầu di động
Túi vải LB 250x4900 polyester:dày 2ly,550g/m2,(hầm
543 DG04-025-018 Chiếc 230
phối liệu TK) Lọc bụi hầm phối liệu thiêu kết
544 DG04-025-034 túi lọc bụi Ø130 x 2550 chống tĩnh điện Chiếc 144 Lọc bụi nghiền than PCI
545 DG04-025-035 Túi vải lọc bụi sợi thủy tinh+Nomex Ø130 x 8000 Chiếc 350 Lọc bụi khói than
546 DG04-025-18 Lọc khí FETHE AIRFILTER P/N: M7260 Chiếc 3 Máy nén khí PCI
547 DG04-026-009 Ống kẽm 1 đầu ren DN80 x 200mm Chiếc 0
ống TL 4 lớp thép 2 đầu thẳng M27x1.5. 315Bar 3/4''x
548 DG04-0260-101 Chiếc 3 Thủy lực sàn ra gang
1300
Ống mềm thủy lực 2 đầu thẳng,460Bar, 1/ 2" x 1200mm
549 DG04-026-036 Bộ 10 Thủy lực sàn ra gang
(+ 2 man)
ống mềm inox DN50,L = 215, Chịu áp 1Mpa, hai đầu
550 DG04-026-076 Chiếc 3
mặt bích JIS10K Van gió lạnh- Lò cao
Ống TL 4 lớp thép, 2 đầu thẳng M27x1.5. 315Bar 3/ 4" x
551 DG04-026-077 Chiếc 3 Súng bắn bùn, khoan ra gang
1000

552 Ống TL 4 lớp thép, 2 đầu thẳng M30 x 1300 Chiếc 5 Súng bắn bùn, khoan ra gang

553 Ống TL 4 lớp thép, 1đầu thẳng, 1 cong M30 x 1300 Chiếc 3 Súng bắn bùn, khoan ra gang

554 Ống TL 4 lớp thép, 1đầu thẳng, 1 cong M30 x 3000 Chiếc 2 Súng bắn bùn, khoan ra gang

555 Ống TL 4 lớp thép, 2 đầu thẳng M27 x 2500 Chiếc 3 Súng bắn bùn, khoan ra gang
556 Ống TL 4 lớp thép, 2 đầu thẳng M27 x 2000 Chiếc 9 Súng bắn bùn, khoan ra gang

557 Ống TL 4 lớp thép, 1đầu thẳng, 1 cong M27 x 1300 Chiếc 1 Súng bắn bùn, khoan ra gang

558 Ống TL 4 lớp thép, 2 đầu thẳng M30 x 1500 Chiếc 1 Súng bắn bùn, khoan ra gang
559 Ống TL 4 lớp thép, 2 đầu thẳng M27 x 1500 Chiếc 3 Súng bắn bùn, khoan ra gang
560 Ống TL 4 lớp thép, 1đầu thẳng, 1 cong M27 x 1500 Chiếc 3 Súng bắn bùn, khoan ra gang
561 Ống TL 4 lớp thép, 2 đầu thẳng M30 x 2300 Chiếc 7 Súng bắn bùn, khoan ra gang
Trang 48
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

562 Ống TL 4 lớp thép, 2 đầu thẳng M27 x 2700 Chiếc 4 Súng bắn bùn, khoan ra gang

563 Ống TL 4 lớp thép, 1đầu thẳng, 1 cong M27 x 2300 Chiếc 1 Súng bắn bùn, khoan ra gang

564 Ống TL 4 lớp thép, 1đầu thẳng, 1 cong M30 x 1800 Chiếc 1 Súng bắn bùn, khoan ra gang

565 Ống TL 4 lớp thép, 2 đầu thẳng M30 x 2700 Chiếc 1 Súng bắn bùn, khoan ra gang

566 Ống TL 4 lớp thép, 2 đầu thẳng M36 x 500 Chiếc 5 Súng bắn bùn, khoan ra gang
567 Ống TL 4 lớp thép, 1đầu thẳng, 1 cong M36 x 500 Chiếc 3 Súng bắn bùn, khoan ra gang
568 Ống TL cao su 2 đầu thẳng 3/4" M30 x 500 Chiếc 20 Trạm thủy lực sàn ra gang
569 Ống TL 2 đầu thẳng côn lồi 1/4"M14 x 600 Chiếc 5 Thủy lực lên liệu lò cao
570 Ống TL 2 đầu thẳng côn lồi 1/4" M20 x 2300 Chiếc 2 Thủy lực lên liệu lò cao

571 Ống TL cao su 2 đầu thẳng côn lồi 3/8" M20 x 1000 Chiếc 10 Thủy lực lên liệu lò cao

572 Ống TL cao su 2 đầu thẳng côn lõm 1/4" M18 x 1000 Chiếc 3 Thủy lực lên liệu lò cao

573 Ống TL kim loại 2 đầu thẳng côn bằng 1" M36 x 1300 Chiếc 1 Trạm thủy lực sàn ra gang

574 Ống kim loại mềm 2 mặt bích DN60 x L200 Chiếc 2 PCI

575 Ống kim loại mềm 2 mặt bích DN90 x L300 Chiếc 1 PCI

576 DG04-026-085 Béc tưới phun cánh đập chỉnh góc BB127 Chiếc 0

577 DG04-026-091 Ống thép mạ kẽm 1 đầu ren 1'', L= 120mm dày 4-5mm Chiếc 13 Phun vữa thân lò

578 DG04-026-104 Ống cao su bố vải ( 2-3 lớp) 1 3/8'' Mét 3 ống nước lò cao
579 DG04-027-002 Chốt chẻ 4 x 50 Chiếc 52 VT gia công, sửa chữa
580 DG04-027-003 Chốt chẻ 6 x 60 Chiếc 51 VT gia công, sửa chữa
581 DG04-027-007 Chốt chẻ 3 x 50 Chiếc 7 VT gia công, sửa chữa
582 DG04-027-015 Chốt chẻ phi 8 x 80 Chiếc 138 VT gia công, sửa chữa
583 DG04-027-020 Đầu chụp vít bắn tôn Chiếc 4 VT gia công, sửa chữa
584 DG04-028-001 Dây Curoa B40 Chiếc 11 Băng tải
585 DG04-028-002 Dây Curoa B53 Chiếc 13 Băng tải
586 DG04-028-005 Dây Curoa C89 Chiếc 12 Băng tải bèo lò cao
587 DG04-028-006 Dây Curoa B112 Chiếc 5 Quạt gió phòng sàng và hầm nạp liệu lò cao
Trang 49
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

588 DG04-028-007 Dây Curoa M46 Chiếc 10 Băng tải


589 DG04-028-008 Dây đai A38 Chiếc 0
590 DG04-028-009 Dây Curoa B89 Chiếc 10 Xích Thủy Phong TK
591 DG04-028-010 Dây Curoa B75 Chiếc 10 Băng tải gầu PCI
592 DG04-028-011 Dây Curoa B76 Chiếc 3 Băng tải gầu PCI
593 DG04-028-012 Dây Curoa C90 Chiếc 15 Băng tải bèo lò cao
594 DG04-028-014 Dây đai B2616 Chiếc 4 Băng tải
595 DG04-028-015 Dây đai D7100 (D280) Chiếc 10 Băng tải
596 Dây Curoa B104 Chiếc 7 Băng tải
597 Dây Curoa A29 Chiếc 5 Băng tải
598 DG04-029-002 Dây hơi khí nén phi 10, dày 1,5mm Mét 125 Hệ thống lọc bụi
599 DG04-030-002 Xích con lăn 1 dãy loại 100-1R Mét 12 Xích khoan ra gang
600 DG04-030-003 Mắt xích 101-1R Chiếc 0
601 DG04-030-006 Xích con lăn một dãy chuẩn ANSI 80-1R Mét 9 Băng tải bãi nghiền quặng
602 DG04-030-007 Mắt xích 80-1R Chiếc 0
603 Xích con lăn 1 dãy chuẩn ANSI 160-1R Mét 4 Không sử dụng
604 Xích con lăn 1 dãy chuẩn ANSI 120-1R Mét 4 Xích cào lọc bụi
605 Xích con lăn 2 dãy chuẩn ANSI 80-2R Mét 10 Băng tải bãi nghiền quặng- Thiêu kết
606 Xích con lăn 2 dãy chuẩn ANSI 60-2R Mét 6 Băng tải quặng lót TK
607 DG04-030-011 Lò xo xi lanh van cửa hút máy nén khí PCI Chiếc 9 PCI
608 DG04-030-016 Mã ní 1" Chiếc 0
609 DG04-030-022 Cóc bắt cáp phi 8 Chiếc 0
610 DG04-030-029 Cóc bắt cáp phi 18 Chiếc 0
611 DG04-030-037 Tăng đơ cáp thép M16 x 400 Chiếc 10 Dùng chung
612 DG04-030-038 Tăng đơ cáp thép M18 x 400 Chiếc 3 Dùng chung
613 DG04-030-039 Tăng đơ cáp thép M20 x 400 Chiếc 0
614 DG04-031-013 Lọc dầu RFA-630x20C Bộ 0
615 DG04-031-016 Van điều khiển thủy lực 4WMM16J50B/F Chiếc 0
616 DG04-031-022 Khí Nito chai 50 Lít: nạp khí ni tơ 150Bar Bình 0
Giảm chấn cao su lắp đầu kéo ZTY240: D=78; d=38; 8
617 DG04-032-005 Chiếc 32 Đầu kéo nước gang
cánh
Trang 50
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

618 DG04-032-014 Con lăn chống lệch cáp dẫn hướng puly thăm liệu Bộ 0
Bu lông bắt tấm trượt xe thiêu kết M18 x 1,5 (Vật liệu
619 DG04-032-020 Bộ 200 Xe thiêu kết
C45)
620 DG04-032-022 Lò xo đỡ tấm trượt xe thiêu kết Chiếc 360 Xe thiêu kết
621 DG04-032-023 Chốt máy xúc đào sàn ra gang Chiếc 5 Ra gang- Lò cao
622 DG04-032-035 Phôi cavet tiêu chuẩn 10 x 8mm Mét 0
623 DG04-032-036 Phôi cavet tiêu chuẩn 12 x 8mm Mét 0.5 Dùng chung
624 DG04-032-037 Phôi cavet tiêu chuẩn 14 x 9mm Mét 1 Dùng chung
625 DG04-032-038 Phôi cavet tiêu chuẩn 16 x 10mm Mét 0
626 DG04-032-039 Phôi cavet tiêu chuẩn 18 x 11mm Mét 0
627 DG04-032-044 Mắt dầu ren 3/ 4", vật liệu nhựa trong suốt Chiếc 7 VT đã qua SD, còn sử dụng được
628 DG04-032-046 Con lăn xích gạt nguội băng TK Chiếc 13 Băng tải thiêu kết
629 DG04-032-047 Bu lông khớp nối xe dải liệu, chân ren M12 Bộ 0
630 DG04-032-055 Bạc lót chốt Hộp giảm tốc van sao Chiếc 0
631 DG04-032-064 Trục máy bơm nước vôi đúc 1 Chiếc 3 Đúc gang 1- Lò cao
632 DG04-032-085 Bu lông sàng nóng Chiếc 50 Thiêu kết
633 DG04-032-097 Má phanh tàu hỏa Chiếc 9 Đúc gang- Lò cao
634 DG04-032-099 Bạc lót trục máy bơm nước vôi đúc 2 Chiếc 0
635 DG04-032-130 Con lăn giảm chấn băng tải B650; L=245 Chiếc 36 Băng tải B650
636 DG04-032-131 Con lăn giảm chấn băng tải B800; L=305 Chiếc 21 Băng tải B800
Giảm chấn cao su chịu lực nối trục quạt gió nạp liệu lò
637 DG04-032-141 Chiếc 0
cao
638 DG04-032-149 Bạc lót trục bơm nước máy đúc Chiếc 4 Đúc gang- Lò cao
639 DG04-032-154 Thanh ren M20, L= 1000 Chiếc 0
640 Thanh ren M16, L= 1000 Chiếc 14 Dùng chung
641 DG04-032-179 Trục bơm nước máy đúc gang Chiếc 2 Đúc gang- Lò cao
642 DG04-032-189 Trục van tấm lật xuống M3,S5 Chiếc 6 Băng tải
643 DG04-032-201 Bulong máy nghiền búa thiêu kết Bộ 64 38 chiếc không có ecu - Thiêu kết
644 DG04-032-204 Lò xo van nước 1 chiều DN 350 Chiếc 0
645 DG04-032-211 Tấm sàng phi 14x20 Trạm trung chuyển Chiếc 5 Trạm trung chuyển-Lò cao
646 DG04-032-230 Khớp nối giảm chấn bơm nước vôi máy đúc 1 Chiếc 9 Bơm nước vôi đúc 1-Lò cao
647 DG04-032-244 Bánh xe tời kéo thùng nước gang Bộ 7 Bộ phận ra gang- Lò cao
Trang 51
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

648 DG04-032-248 Miệng rót thùng nước gang Chiếc 3 Bộ phận ra gang- Lò cao
649 DG04-032-255 Con lăn trơn L315 Chiếc 8 Băng tải B800
650 DG04-032-267 Tang phanh móc chính cẩu trục 50t Chiếc 0
651 DG04-032-292 Khớp giãn nở DN300 Bộ 4 Lọc bụi khí than
652 DG04-032-302 Tấm sàng đũa phi 12x10 trạm trung chuyển Tấm 5 Trạm trung chuyển-Lò cao
653 DG04-032-305 Puly dẫn hướng cáp gầu múc xỉ Chiếc 0
654 DG04-032-309 Trục máy bơm nước vôi đúc 2 Chiếc 3 Bơm nước vôi đúc 2- Lò cao
655 DG04-032-315 Nối ren 90 độ M16xM18 đường mỡ đỉnh lò Chiếc 0
656 DG04-032-321 Trục các đăng sàng nóng L = 1070 Bộ 4 Sàng nóng- Thiêu kết
657 DG04-032-322 Trục các đăng sàng trạm trung chuyển L = 890 Bộ 4 Trạm trung chuyển-Lò cao
658 DG04-032-323 Trục các đăng sàng lên liệu lò cao L = 765 Bộ 3 Sàng lên liệu -Lò cao
659 DG04-032-327 Bánh xe khoan ra gang Bộ 3 Bộ phận ra gang -Lò cao
660 DG04-032-341 Rulo chuyển hướng đối trọng M1 Chiếc 2 Băng tải M1
661 DG04-032-343 Chốt nhựa teplon đặc màu trắng phi 20x L=80 Chiếc 23 Dùng chung
662 DG04-032-344 Chốt nhựa teplon đặc màu trắng phi 30x L=100 Chiếc 9 Dùng chung
663 DG04-032-345 Chốt nhựa teplon đặc màu trắng phi 39.5 x L= 110 Chiếc 49 Dùng chung
664 Chốt nhựa teplon đặc màu trắng phi 35 x L= 70 Chiếc 34 Dùng chung
665 Chốt nhựa teplon đặc màu trắng phi 15 x L= 60 Chiếc 34 Dùng chung
666 DG04-032-358 Khớp nối giảm chấn S3 Chiếc 3 Băng tải S3
667 DG04-032-365 Trục ngắn xích đúc gang 1 Chiếc 0
668 DG04-032-371 Bulong gầu băng tải PCI Bộ 21 Băng tải PCI
669 DG04-032-372 Gầu băng tải PCI Chiếc 5 Băng tải PCI
670 DG04-032-374 Con lăn dài băng tải B650 Chiếc 12 Băng tải B650
671 DG04-032-378 Chốt xích cào thủy phong thiêu kết Chiếc 40 Thiêu kết
672 DG04-032-380 Gioăng kim loại chì van kênh khói Chiếc 3 Lò cao
673 DG04-032-381 Con lăn xích cào thủy phong thiêu kết. Chiếc 40 Thiêu kết
674 DG04-032-384 Gối rulo điện động băng tải M3 Chiếc 2 Băng tải
675 DG04-032-403 Bulong khớp nối MCG Bộ 6 Đỉnh lò
676 DG04-032-404 Giảm chấn khớp nối MCG Chiếc 42 Đỉnh lò
677 DG04-032-423 Bulong giảm chấn bơm nước máy đúc Bộ 0

Trang 52
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

678 DG04-032-424 Giảm chấn khớp nối bơm nước máy đúc Chiếc 3 Bơm nước máy đúc- Lò cao
679 DG04-032-425 Khớp nối răng xe lớn cẩu trục xối xỉ Bộ 2 Cẩu trục xối xỉ- Lò cao
680 DG04-032-431 Trục vít me van tấm chặn Bộ 1 Van Gate
681 DG04-032-436 Bánh tỳ chuyển hướng băng tải bèo Chiếc 4 Băng tải bèo lò cao
682 DG04-032-439 Tăng phanh cẩu trục 50t Bộ 0
683 DG04-032-440 Bạc làm kín bi máy nghiền PCI Chiếc 3 PCI
684 DG04-032-449 Má xích thủy phong TK Chiếc 72 Thiêu kết
685 DG04-032-454 Căn phớt chắn dầu bi nghiền PCI Chiếc 0
686 DG04-032-455 Bulong đầu trục xích đúc gang 1 Chiếc 0
687 DG04-032-457 Mã treo bi nghiền PCI Chiếc 12 PCI
688 DG04-032-460 Khớp nối giảm chấn máy nén khí PCI Chiếc 2 PCI
689 DG04-032-467 Thanh ren M18, L= 1000 Chiếc 6 Ra gang- Lò cao
690 DG04-032-480 Chốt nhỏ đầu súng bắn bùn Chiếc 18 Ra gang- Lò cao
691 DG04-032-481 Chốt tay biên súng bắn bùn Chiếc 1 Ra gang- Lò cao
692 DG04-032-483 Chốt tăng đơ súng khoan ra gang Chiếc 0
693 DG04-032-485 Căn chốt tăng đơ súng khoan ra gang Chiếc 0
694 DG04-032-489 Con lăn dài băng tải B800 Chiếc 16 Băng tải B800
695 DG04-032-491 Thanh ren suốt M30 x L= 1000 Chiếc 4 Dùng chung
696 DG04-032-492 Piston xilanh bắn bùn Bộ 1 Bộ phận ra gang -Lò cao
697 DG04-032-499 Chốt phanh cẩu trục Chiếc 6 Bộ phận ra gang -Lò cao
698 DG04-032-500 Chân van an toàn bơm mỡ đỉnh lò Chiếc 1 Lò cao
699 DG04-032-503 Đĩa xích kép Bộ rải liệu 6 con lăn Chiếc 3 Lò cao
700 DG04-032-504 Đĩa xích đơn Bộ rải liệu 6 con lăn Chiếc 2 Lò cao
701 DG04-032-510 Long đen trục ngắn xích đúc gang 1 Chiếc 125 Đúc gang 1- Lò cao
702 DG04-032-512 Long đen trục dài xích đúc gang 1 Chiếc 156 Đúc gang 1- Lò cao
703 DG04-033-001 Cao su non Cuộn 239 Vật tư dùng chung
704 DG04-033-004 Quai nhê phi 44 Chiếc 30 Vật tư dùng chung
705 DG04-033-006 Ghim nối băng tải Chiếc 604 Băng tải Thiêu kết+ Lò cao
706 DG04-033-017 Kìm cắt mép 150mm Chiếc 0
707 DG04-033-018 Kìm cắt mép 200mm Chiếc 3 Vật tư dùng chung

Trang 53
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

708 DG04-033-021 Vú mỡ M12x1.25 Chiếc 0


709 DG04-034-006 Chai khí chẩn CO2 Chai 0
710 DG04-035-011 Bột mỳ Hoa ngọc lan ( túi 1Kg) Kg 1 Vệ sinh thùng dầu
Lọ
711 DG04-036-006 Dầu bôi trơn và chống gỉ sét RP7 108 Bảo dưỡng cơ khí- VT dùng chung
420ml
712 DG04-036-013 Dầu máy nén khí Total Dacnis VS46 Lít 342 Máy nén khí PCI
713 DG04-036-024 Dầu tuabin SK 46 Lít 58 PCI, quạt gió
714 DG04-036-037 Dầu thủy lực - SK Zic supervis AW46 Lít 64 Thủy lực đỉnh lò, trước lò
715 DG04-036-040 Dầu bánh răng SK super Gear EP220 Lít 30 Bảo dưỡng cơ khí- VT dùng chung
716 DG04-036-041 Mỡ New golden pearl - EP2 - 180Kg Kg 140 Bảo dưỡng cơ khí- VT dùng chung
717 Mỡ Grown Grease Kg 250 Bảo dưỡng cơ khí- VT dùng chung
718 DG04-037-003 Vải Amiang chịu nhiệt Kg 16 Hỏng, không dùng được
719 DG04-037-004 Băng truyền PVC : LNL-400: 150 x 4400 x 10 Chiếc 2 Dây đai máy nghiền than
720 DG04-037-008 Vải silicone cốt sợi thủy tinh làm khớp mềm ống gió m2 0
721 DG04-041-001 Dẻ lau vải vụn cotton Kg 40 Bảo dưỡng cơ khí- VT dùng chung
722 DG04-046-002 Khớp chống rung DN250 Chiếc 2 Trạm xử lý nước lò cao
723 DG04-046-004 Khớp chống rung DN350 Chiếc 2 Trạm xử lý nước lò cao
724 DG04-046-005 Khớp chống rung DN400 Chiếc 4 Trạm xử lý nước lò cao
725 DG04-046-006 Khớp chống rung DN450 Chiếc 3 Trạm xử lý nước lò cao
726 DG04-046-007 Khớp chống rung DN500 Chiếc 1 Trạm xử lý nước lò cao
727 DG04-046-009 Ống HDPE phi 32 Mét 90 Máy nghiền quặng
728 DG04-046-010 Tê HDPE phi 32 Chiếc 4 Máy nghiền quặng
729 DG04-046-012 Cút nối thẳng HDPE phi 32 Chiếc 4 Máy nghiền quặng
730 Cút góc 90 HDPE phi 32 Chiếc 4 Máy nghiền quặng
731 DG04-050-007 Con lăn nguội băng thiêu kết Chiếc 32 Thiêu kết
732 DG04-050-011 Con lăn băng tải cân Chiếc 14 Băng tải cân thiêu kết
733 DG04-050-017 Băng tải cao su lớp bố EP250: B650 x 12mm ( 4x2mm) Mét 35 Băng tải
Bu long + ecu + long đen + đệm vênh M27x 100 ( ren
734 DG04-080-057 Bộ 13 Dùng chung
suốt)
735 DG04-08-066 Đai ốc hãm vòng bi M80x2 + long đen hãm Bộ 0
736 DG04-002-013 Van bướm tay gạt DN80 Chiếc 1 Dùng chung
737 DG04-002-014 Van chặn chữ ngã DN80 Chiếc 2 Dùng chung
Trang 54
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

738 DG04-002-015 Van 1 chiều DN80 Chiếc 1 Dùng chung


Van điện từ/ Airtac Solenoid Valve: Model 4V310-10,
739 DG04-002-024 Chiếc 2 Hệ thống lọc bụi
24VDC
Van điện từ/ Air tac Solenoid Valve: Model 4V310-08B,
740 DG04-002-028 Chiếc 41 Hệ thống lọc bụi
24VDC
741 DG04-002-035 Van 1 chiều MPC-02W Chiếc 3 Thủy lực đỉnh lò
742 DG04-002-041 Van giũ bụi RFS lọc bụi quạt gió lò cao Chiếc 9 Lọc bụi- Lò cao
743 DG04-002-045 Van mạch xung DMF-Y-76S Chiếc 16 Lọc bụi
744 DG04-002-053 Van đĩa 1 chiều cấp 1 máy nén khí ZW-6/8 Chiếc 4 Máy nén khí than lọc bụi
745 DG04-002-054 Van đĩa 1 chiều cấp 2 máy nén khí ZW-6/8 Chiếc 4 Máy nén khí than lọc bụi
746 DG04-002-055 Van cánh bướm DN150, 1Mpa Chiếc 1 Sấy thùng nước gang
747 DG04-002-058 Van nước mặt bích DN20/16 + mặt bích Bộ 1 Dùng chung
748 DG04-002-061 Van cầu tay gạt DN50/16 Chiếc 2 Đúc gang số 1
749 DG04-002-064 Van nước ty nổi DN100/10- HT200 Chiếc 1 Dùng chung
750 DG04-002-085 Van chặn cổng DN150, PN16, HT200 Chiếc 1 Dùng chung
751 DG04-002-089 Van điện từ khí nén Xiangmao K25JD-8 : 0.2-0.8MPa Chiếc 7 Trong đó, 01 chiếc bị mất đầu, có thể tận dụng được
Van bi thủy lực tay gạt QJH-20WL: 0-25MPa, 2 đầu ren
752 DG04-002-091 Chiếc 6 Thủy lực sàn ra gang, lò gió nóng
ngoài M36x2
Van bi thủy lực tay gạt QJH-15WL:0-25MPa,2 đầu ren
753 DG04-002-092 Chiếc 0
ngoài M30x1.5
Van bi thủy lực tay gạt QJH-25WL: 0-25MPa, 2 đầu ren
754 DG04-002-093 Chiếc 5 Thủy lực sàn ra gang, lò gió nóng
ngoài M42x2
755 DG04-002-098 Van chặn ty chìm DN125, PN10, HT200 Chiếc 1 Dùng chung
756 DG04-002-099 Van 1 chiều cánh bướm DN300: HD48X-10 Chiếc 0
Van bướm mặt bích đóng mở bằng xilanh khí nén
757 DG04-002-102 Bộ 1 PCI
AD671X-16 (DN400)
758 DG04-002-60 Van cầu tay gạt DN80/16 Chiếc 2 Máy đúc gang 2
759 DG04-003-031 Van 1 chiều cánh bướm DN250, PN16 Chiếc 1 Bơm nước máy đúc
760 DG04-003-032 Van bướm tay quay cơ D371X-16: DN250 Chiếc 2 Bơm nước máy đúc
761 DG04-003-033 Van bướm điều khiển bằng khi nén D673H-10C: DN500 Bộ 2 Lọc bụi khí than
762 DG04-009-031 Cánh máy bơm nước 250UFB-ZK-500-53 Chiếc 1 Bơm xối xỉ
763 DG04-031-001 Cần đẩy thủy lực DYTZ700-/110 Bộ 2 Van tấm lật trạm trung chuyển
764 DG04-031-008 Van điều khiển thủy lực bằng tay 4WMM16J50B/ Chiếc 6 Thủy lực sàn ra gang

Trang 55
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

765 DG04-031-009 Van chống lún thủy lực Z2S16-30B/ Chiếc 5 Thủy lực sàn ra gang
766 DG04-031-010 Van tiếu lưu thủy lực Z2FS16-30B/S Chiếc 6 Thủy lực sàn ra gang
767 DG04-031-029 Van giảm áp DZ20-2-30B/210/2 Chiếc 0
768 DG04-031-030 van giảm áp một chiều thủy lực DB20-2-50/200 Chiếc 1 Thủy lực sàn ra gang
769 DG04-032-027 Bánh răng côn Z17 Bộ 1 Máy thiêu kết
770 DG04-032-028 Bánh răng côn Z104 Bộ 1 Máy thiêu kết
Cổ bạc máy khoan ra gang (vật liệu C45)+2 gioăng+phớt
771 DG04-032-066 Bộ 11 Ra gang- Lò cao
dẫn hướng
772 DG04-032-080 Đầu búa máy chém nóng Chiếc 10 Thiêu kết
773 DG04-032-093 Chế tạo thanh tĩnh máy chém nóng Chiếc 3 Thiêu kết
Khớp nối thủy lực quạt gió SRG YOX 8755: phi 140 x
774 DG04-032-113 Bộ 1 Lọc bụi sàn ra gang
phi 160
775 DG04-032-119 Fero phanh bản 200 dày 12mm Mét 2 Dùng chung
776 DG04-032-125 Gioăng van RV đỉnh lò Chiếc 5 Lò cao
777 DG04-032-126 Gioăng van EV đỉnh lò Chiếc 4 Lò cao
778 DG04-032-127 Gioăng van USV đỉnh lò Chiếc 4 Lò cao
779 DG04-032-151 Ống giãn nở mỏ đốt lò gió nóng DN150 Chiếc 18 Lò cao
780 DG04-032-161 Đĩa xích khoan ra gang Bộ 1 Ra gang- Lò cao
781 DG04-032-169 Puly gầu múc xỉ phi 450 Chiếc 0
782 DG04-032-171 Trục ngoài cụm puly trên gầu múc xỉ Chiếc 0
783 DG04-032-173 Trục ngoài cụm puly dưới gầu múc xỉ Chiếc 0
784 DG04-032-469 Bích chụp đầu súng bắn bùn Chiếc 1 Ra gang- Lò cao
785 DG04-032-474 Khớp giãn nở DN500 Bộ 2 Lọc bụi trọng lực
786 DG04-032-363 Xích đúc gang máy đúc số 1 Bộ 0
787 DG04-434-008 Phanh động cơ YT1-90Z/8, 900N, 800mm Chiếc 1 Phanh cẩu trục 50t
Motor 1,5kW; 3,7A; 380V;1400r/min liền Hộp giảm tốc
788 DG04-434-025 Bộ 4 Giá trị sử dụng 60% -Băng tải cân hầm phối liệu TK
SBD65G-B-Φ45
Motor 0,75kW;2A;380V;1390r/min;Hộp giảm tốc 01 chiếc không có động cơ, giá trị sử dụng 60%- Băng tải
789 DG04-434-026 Bộ 4
SBD65P-B-Φ45;i=278 cân xilo 9,10 hầm phối liệu TK
Motor 3kW; 6,8A; 380V; 1420r/min liền Hộp giảm tốc
790 DG04-434-027 Bộ 2 01 chiếc giá trị sử dụng 50%
BWY13

Trang 56
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

MotorY802-4:0,75kW;380V;1390v/min Hộp giảm


791 DG04-434-035 Bộ 2 Hầm phối liệu thiêu kết
tốcSBD65P-B-Φ45,i=172

792 DG04-434-059 Gối rung WJZZ-180-8 Bộ 1 Sàng nóng


793 DG04-434-060 Gối rung WJZZ-100-6 Bộ 1 Sàng nguội, sàng lên liệu
794 Van an toàn bơm mỡ đỉnh lò Chiếc 1 Lò cao
795 Đĩa xích đơn 100- 1R, phi 55 Chiếc 1 Hộp số xích cào bụi
796 Giảm chấn cao su M2S4 Chiếc 3 Băng tải M2,S4
797 Giảm chấn khớp quạt gió SRG Chiếc 2 Lò cao
798 Giảm chấn khớp nối bơm dầu nạp liệu Chiếc 3 Bơm dầu thủy lực nạp liệu
799 Tấm sàng lên liệu lò cao 8 x 6 Chiếc 10 Lò cao
800 Tấm sàng lên liệu lò cao 10 x 12 Chiếc 2 Lò cao
801 Con lăn trơn L235 Chiếc 22 Băng tải B650
802 Con lăn côn băng tải B800; L 315 Chiếc 17 Băng tải B800
803 Con lăn côn băng tải B800; L 370 Chiếc 38 Băng tải B800
804 Con lăn côn băng tải B650; L270 Chiếc 4 Băng tải B650
805 Giảm chấn bơm xối xỉ Chiếc 107 Lò cao
806 Băng tải bèo quặng phản lò cao Chiếc 47 Băng tải -Lò cao
807 Tách dầu khí máy nén khí PCI Chiếc 2 PCI,
808 Cốc lọc sau máy nén khí PCI Chiếc 2 PCI,
809 Túi vải lọc bụi phi 250 x 4500 Chiếc 34 Lọc bụi trạm trung chuyển, phòng sàng
810 Túi vải lọc bụi phi 250 x 3700 Chiếc 20 Lọc bụi hầm nạp liệu lò cao
811 Túi lọc bụi phi 160 x 6000 ( Lọai thường) Chiếc 6 Lọc bụi lên liệu
812 Túi lọc bụi phi 160 x 6000 (Loại chịu nhiệt) Chiếc 8 Lọc bụi đuôi máy thiêu kết, sàn ra gang
813 Puly xe kip đỉnh lò Chiếc 2 Xe skip- Lò cao
814 Van cân bằng gió lạnh Chiếc 1 Lò cao
815 Van xả đỉnh lọc bụi trọng lực Chiếc 2 Lọc bụi trọng lực- Lò cao
816 Van cầu xả bụi lọc bụi trọng lực Chiếc 1 Giá trị sử dụng 70%
817 Van trộn gió lạnh lò gió nóng Chiếc 1 Lò cao
818 Van gió lạnh Chiếc 1 Lò cao
819 Bơm xối xỉ Chiếc 1 Lò cao

Trang 57
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

820 Van bướm điện động DN700 Chiếc 2 1 van thiếu Motor
821 Vam bướm điện động DN500 Chiếc 2 Giá trị sử dụng 70%
822 Van xả đỉnh lò Chiếc 3 Lò cao
823 Mỏ đốt lò gió nóng Chiếc 5 Lò cao
824 Van cân bằng kênh khói Chiếc 1 Lò cao
825 Van USV Chiếc 1 Lò cao
826 Van LSV Chiếc 1 Lò cao
827 Van EV Chiếc 1 Giá trị sử dụng 70%, Lò cao
828 Van RV Chiếc 1 Giá trị sử dụng 70%, Lò cao
829 Mâm tỳ trên bạc máy nghiền PCI Chiếc 1 PCI,
830 Xi lanh đẩy bùn súng bắn bùn Chiếc 1 Ra gang- Lò cao
831 Con lăn xe thiêu kết Chiếc 20 Thiêu kết
832 Con lăn rải liệu 6 trục TK Chiếc 3 Băng tải thiêu kết
833 Ru lô máy nghiền 4 trục Chiếc 4 Băng tải thiêu kết
834 Hộp giảm tốc băng tải M1 Chiếc 1 Băng tải thiêu kết
835 Khớp giãn nỡ DN400 Chiếc 1 PCI
836 Rulo xe rải liệu Chiếc 1 Thiêu kết
837 Van thủy lực YUKEN - 01 - 3C4 - D24 - 50 Chiếc 6 Thủy lực máng liệu
838 Van chống lún thủy lực MPCV - 03W Chiếc 1 Thủy lực đỉnh lò
839 Van bi tay gạt thủy lực M27, 3/4" Chiếc 1 Lò gió nóng
840 Van an toàn RVT - 10 - 3 Chiếc 1 Thủy lực PCI
841 Máy khoan ra gang Chiếc 1 Giá trị sử dụng 70%- ra gang lò cao
842 Củ bơm dầu thủy lực sàn ra gang Chiếc 1 Giá trị sử dụng 50%- ra gang lò cao
843 Gối điện động băng tải B650 Chiếc 1 Băng tải thiêu kết
844 Van cầu tay gạt DN 125 Chiếc 2 Dùng chung
845 Cánh sao chống dính gang máy đúc Chiếc 4 Đúc gang - Lò cao
846 Trục bị động xích cào nguội băng thiêu kết Chiếc 1 Băng tải -Thiêu kết
847 Khớp nối động cơ tời xe skip Chiếc 1 Xe skip- Lò cao
848 Bích con lăn nguội băng TK Chiếc 29 Băng tải -Thiêu kết
849 Con lăn đứng chống lệch băng tải M3S5 Chiếc 8 Băng tải -M3,S5

Trang 58
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

850 Xilanh van trộn gió lạnh LGN Chiếc 1 Giá trị sử dụng 80%- Lò cao
851 Xi lanh van kênh khói Chiếc 1 Giá trị sử dụng 80%- Lò cao
852 Xi lanh nạp liệu lò cao Chiếc 1 Giá trị sử dụng 70%- Lò cao
853 Xi lanh van cân bằng áp LGN Chiếc 1 Giá trị sử dụng 70%- Lò cao
854 Xi lanh van xả đỉnh lò Chiếc 1 Giá trị sử dụng 70%- Lò cao
855 Xi lanh van USV Chiếc 1 Giá trị sử dụng 70%- Lò cao
856 Xi lanh van LSV Chiếc 1 Giá trị sử dụng 70%- Lò cao
857 Xi lanh van tấm lật xe skip Chiếc 3 Giá trị sử dụng 40%- Lào cao
858 Puly máy đập chống dính băng tải bèo Chiếc 1 Băng tải
859 Trục bị động xích cào Thủy Phong Chiếc 1 Thiêu kết
860 Gối trục bị động xích cào thủy phong Chiếc 4 Thiêu kết
861 Cáp thép phi 4 Chiếc 150 Móc nhỏ cẩu trục 50T
862 Bu lông móng M48 x 1200 Chiếc 15 Dùng chung
863 Bánh tỳ máy trộn Chiếc 2 Máy trộn thiêu kết
864 Bơm tõm 1,1kW Chiếc 1 Đúc gang- Lò cao
865 Khớp giãn nỡ DN200 x L300 Chiếc 1 Lò cao
866 Lõi lọc dầu phi 23 x L97 Chiếc 3 PCI
867 Động cơ liền hộp giảm tốc XWD5-71; 5,5kW Chiếc 1 Xích cào lọc bụi
Động cơ liền hộp giảm tốc van sao hầm phối liệu TK;
868 Chiếc 1 Giá trị sử dụng 50%- Thiêu kết
1,5kW
869 Hộp giảm tốc SBD65-P-B-1/278: 0,75kW Chiếc 1 Giá trị sử dụng 50%
870 Hộp giảm tốc SBD65-P-B-1/63: 1,5kW Chiếc 1 Giá trị sử dụng 50%, không có động cơ
871 Hộp giảm tốc máy khuấy vôi 7,5kW Chiếc 1 Giá trị sử dụng 70%- Đúc gang- Lò cao
872 Rulo điện động B650 Chiếc 1 Giá trị sử dụng 50%- Băng tải thiêu kết
873 Chân đế gối quạt gió lên liệu lò cao Chiếc 1 Quạt gió lên liệu lò cao
874 Bơm dầu thủy lực sàn ra gang Chiếc 1 Giá trị sử dụng 70%- ra gang lò cao
875 Quạt gió 9-26-5A: 15kW Chiếc 1 Lò sinh khí- Thiêu kết
876 Tấm trượt xe thiêu kết Chiếc 50 Thiêu kết
877 Trục van kênh khói Chiếc 1 Lò cao
Bơm nước vôi máy đúc 2: XWLM50-12 (không có động
878 Chiếc 2 Giá trị sử dụng 50%- Đúc gang- Lò cao
cơ)

Trang 59
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

879 Rulo bị động B650 Chiếc 2 Băng tải thiêu kết


880 Rulo chuyển hướng B650 Chiếc 3 02 chiếc giá trị sử dụng 50%
881 Khớp nối thủy lực YOX450 Chiếc 1 Giá trị sử dụng 80%, Băng tải M1
882 Bơm nước vôi đúc 1 (không có động cơ) Chiếc 1 Mất động cơ, giá trị sử dụng 50%- Đúc gang- Lò cao
883 Bộ làm kín máy bơm xối xỉ Chiếc 4 Lò cao
884 Giá đỡ gối bị động xích cào nguội băng Chiếc 2 Thiêu kết
885 Gối đỡ trục xích cào lọc bụi Chiếc 2 Lọc bụi
886 Van cầu điều khiển bằng khí nén DN25 Chiếc 1 Giá trị sử dụng 70%
887 Tăng đơ súng khoan ra gang Chiếc 1 Ra gang- Lò cao
888 Bánh răng máy trộn VLCL Chiếc 1 Máy trộn VLCL
889 Pistong máy bơm VLCL Chiếc 1 Máy trộn VLCL
890 Chốt tăng đơ súng bắn bùn Chiếc 1 Ra gang- Lò cao
891 Bạc gối bị động xích cào thủy phong TK Chiếc 3 Thiêu kết
892 Bạc gối trục máy chém nóng Chiếc 1 Thiêu kết
893 Gối đỡ xi lanh LSV Chiếc 1 Xi lanh LSV
894 Van bướm tay quay cơ DN200 Chiếc 2 Sấy thùng nước gang
895 Van bướm tay gạt DN125 Chiếc 2 Dùng chung
896 Van an toàn DN40 Chiếc 2 Lắp tại PCI
897 Van tay gạt Inox 2 mặt bích DN50 Chiếc 4 Lắp tại PCI
898 Palang điện 5 tấn Chiếc 1 Sàn ra gang, đúc 1,2
899 Tăng đơ súng bắn bùn Chiếc 1 Giá trị sử dụng 80%- Ra gang Lò cao
900 Gầu múc xỉ Chiếc 1 Giá trị sử dụng 80%- Ra gang Lò cao
901 Van kênh khói Chiếc 1 Giá trị sử dụng 60%- Lò cao
902 Van trợ đốt Chiếc 2 Giá trị sử dụng 80%- Lò cao
903 Hộp giảm tốc S4 Chiếc 1 Giá trị sử dụng 30%
904 Hộp giảm tốc S3 Chiếc 1 Giá trị sử dụng 30%
905 Hộp giảm tốc máy chém nóng Chiếc 1 Giá trị sử dụng 30%- Thiêu kết
906 Rulo chủ động băng tải B1000 Chiếc 1 Giá trị sử dụng 80%- Băng tải lò cao
907 Mâm nghiền PCI Chiếc 1 PCI
908 Xilanh súng khoan ra gang Chiếc 1 Giá trị sử dụng 70%, Ra gang -Lò cao

Trang 60
Nam Thuan Investment Development co.,ltd

Tông Số lượng
Số lượng ngày yêu
Stt Mã vật tư Tên vật tư ĐVT kho hiện dự Nơi sử dụng/mục đích sử dụng
cần cầu
tại phòng

909 Xilanh quay súng bắn bùn Chiếc 1 Giá trị sử dụng 70%, Ra gang -Lò cao
910 Van phao mặt bích DN100 Chiếc 2 Trạm bơm nước thiêu kết
911 Van giảm áp DN80 Chiếc 1 Giá trị sử dụng 80%
912 Van cầu khí nén DN80 Chiếc 1 Giá trị sử dụng 80%
913 Van cầu khí nén DN50 Chiếc 1 Giá trị sử dụng 80%
914 Van điện động DN50 Chiếc 2 Giá trị sử dụng 60%
915 Bình dưỡng khí Chiếc 3 Giá trị sử dụng 80%,
916 Van giảm áp DN40 Chiếc 1 Giá trị sử dụng 70%
917 Đồng hồ đo lưu lượng DN50; 340 mét khối/ h Chiếc 1 Giá trị sử dụng 50%
918 Lọc chữ Y DN50 Chiếc 2 Đường nước trộn 1, 2
919 Xích mạ phi 12 Mét 20 Dùng chung
920 Họng bơm cứu hỏa Chiếc 4 VT dùng chung
921 Củ đề đầu kéo nước gang Chiếc 2 Giá trị sử dụng 70%- ra gang lò cao
922 Xilanh van trợ đốt Chiếc 1 Giá trị sử dụng 80%- Lò cao
923 Xích đúc gang 2 Chiếc 20 Đúc gang- Lò cao
924 Van gió nóng Chiếc 1 VT bị hỏng
925 Con lăn ngắn băng tải B1000 Chiếc 40 Băng tải bãi nghiền quặng
926 Xương lọc bụi PCI Chiếc 20 PCI
927 Vành làm kín máy nghiền PCI Chiếc 1 PCI
928 Xe skip Chiếc 1 Giá trị sử dụng 60%- Lò cao
929 Vít tải than máy nghiền PCI Chiếc 1 PCI
930 Trục xích đúc gang máy đúc 1 Chiếc 50 Đúc gang- Lò cao
931 Van ngã nối ren DN40 Chiếc 8 Dùng chung

Tổng 22,949

TRUNG TÂM LOGISTIC BỘ PHẬN KỸ THUẬT BỘ PHẬ

Trang 61

You might also like