You are on page 1of 5

CÔNG TY CP THIẾT BỊ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TÂN MINH GIANG Độc lập – Tự do – Hạnh phúc


----------------

Tp.HCM, ngày ….. tháng …… năm 2022

BIÊN BẢN NGHIỆM THU HÀNG HÓA TẬP KẾT


TRƯỚC KHI LẮP ĐẶT

CÔNG TRÌNH : Cửa Hàng Kinh Doanh Trưng Bày Sản Phẩm Ô Tô
ĐỊA ĐIỂM : 4/25 Quốc lộ 1A, ấp 3, xã Tân Quý Tây, Bình Chánh

1. Tên hạng mục: Thi công lắp đặt thiết bị xưởng dịch vụ Honda Ô Tô Sài Gòn – Bình Chánh
2. Thời gian và địa điểm nghiệm thu:
Bắt đầu: 9 giờ 30 ngày ……. tháng ……. năm 2022
Kết thúc: giờ ngày …. tháng ……. năm 2022
Tại: Cửa Hàng Kinh Doanh Trưng Bày Sản Phẩm Honda Ô Tô Sài Gòn – Bình Chánh

3. Thành phần ký biên bản nghiệm thu:


a. Nhà thầu tư vấn giám sát: Công ty Cổ Phần Kiểm Định Xây Dựng Sài Gòn 2 (SCQC2)
Ông: Lư Kiến Thành Chức vụ: Giám sát trưởng
b. Nhà thầu chính thi công: Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Nam Việt
Ông:……………………….. Chức vụ: ……………………
c. Nhà Thầu cung cấp thiết bị: Công ty CP Thiết Bị Tân Minh Giang
Ông: Chức vụ:

4.1. Tài liệu làm căn cứ nghiệm thu: Căn cứ vào hợp đồng mua bán hàng hóa “ Cung cấp thiết bị cho

cửa hàng kinh doanh trưng bày sản phẩm ô tô tại công trình số 4/25 Quốc lộ 1A, Ấp 3 , Xã

Tân Quý Tây, Huyện Bình Chánh, Tp.Hồ Chí Minh ”, số 01-29.05.2021/TMG/KD1-HDBC ký ngày

29/05/2021 và phụ lục 01 hợp đồng số 01-29.05.2021/TMG/KD1-HDBC ký ngày 31/03/2022 giữa Công

ty Cổ Phần Đầu tư Bất động sản Nam Việt với Công ty CP Thiết Bị Tân Minh Giang.
4.2. Về khối lượng:

SỐ GHI
TT TÊN THIẾT BỊ CHÚ
LƯỢNG

A I. Quick service (QS) - Khoang bảo dưỡng nhanh


1 Xe dụng cụ QS 03
Chi tiết theo sheet QS T-E
1.1 Xe dụng cụ QS 03
Model: TMG-QS
Hãng sản xuất : TMG- VN
1.2 Cle hơi 1/2" 06
Model: SI-1325A
Hãng sản xuất : Shinano – Nhật Bản
1.3 Tròng 2 đầu 06
Model: M5-1214
Hãng sản xuất: KTC
1.4 Cờ lê 2 đầu 06
Model: S2-1417
Hãng sản xuất: KTC
1.5 Thước đo má phanh 06
Model: 14001
Kích thước: 150 x 15 mm
1.6 Tô vít 2 cạnh nhỏ 06
Model: MDD1-100
Hãng sản xuất: KTC
1.7 Tay vặn chữ thập 03
Model: XH-14-21
Hãng sản xuất: KTC
1.8 Đầu tuýp vặn ½” 06
Model: B4-14
Hãng sản xuất: KTC
Size: 14mm
1.9 Đầu tuýp vặn ½” 06
Model: B4-19
Hãng sản xuất: KTC
Size: 19mm
1.10 Tuýp dài ½” 03
Model: BP49-17
Hãng sản xuất: KTC
Cỡ 17 mm
1.11 Tuýp dài ½” 06
Model: BP49-19
Hãng sản xuất: KTC
Cỡ 19 mm
1.12 Tuýp dài ½” 03
Model: BP49-21
Hãng sản xuất: KTC
Cỡ 21 mm
1.13 Tuýp dài ½” 03
Model: BP49-22
Hãng sản xuất: KTC
Cỡ 22mm
1.14 Cần siết chữ T cỡ 14mm 03
Model: TH-14
Hãng sản xuất: KTC
1.15 Tô vít 4 cạnh T 06
Model: 157P-3
Hãng sản xuất: Koken
1.16 Kìm mũi nhọn cán cao su 06
Model: PSL-150
Hãng sản xuất: KTC
1.17 Cần siết lực 3/8” 06
Model: N50QLK
Hãng sản xuất: Kanon – Japan
1.18 Cần siết lực 1/2” 06
Model: N200QLK
Hãng sản xuất: Kanon – Japan
1.19 Kìm mỏ quạ cán cao su 03
Model: WPD1-250
Hãng sản xuất: KTC
1.20 Kìm mũi bằng cán cao su 03
Model: PJ-200
Hãng sản xuất: KTC
1.21 Đồng hồ đo điện vạn năng Sanwa 03
Model: CD 771
Đồng hồ điện vạn năng, V, O, mA, A
Hãng sản xuất: Sanwa - Nhật Bản
1.22 Súng thổi gió 03
Model: YKAG-090A
Hãng sản xuất: KTC
2 Thiết bị kiểm tra tình trạng kỹ thuật của ắc qui 01
Model: MDX-P300
Hãng sản xuất: Midtronics
II. General repair - Khoang sửa chữa chung
3 Thiết bị kiểm tra tình trạng kỹ thuật của ắc qui 01
Model: MDX-P300
Hãng sản xuất: Midtronics
4 Thiết bị kiểm tra tổng hợp (3 trong 1) thắng, tốc độ , trượt 01
ngang
Model: ABST-180B-2
Hãng sản xuất: Banzai
5 Thiết bị kiểm tra đèn pha 01
Model: HT-3171-U
Hãng sản xuất : Banzai-Nhật Bản
6 Máy phân tích khí xả động cơ xăng 01
Model: Multitest 211
Hãng sản xuất: Hofmann (Snap-on)-Mỹ
Sản xuất tại: Italy
7 Cuộn dây hơi tự rút 03
Model: SHS-210Z
Hãng sản xuất : Sankyo
8 Hộp dây đôi khí+Điện kết hợp 12
Model: SB-2P
Hãng Sankyo-Nhật bản
9 Dụng cụ đo độ mòn lốp điện tử 05
Model: JTC-5328
Hãng sản xuất:JTC – Đài Loan
10 Giá đỡ hộp số 01
Model: W109
Hãng sản xuất: Werther – Italy
11 Cẩu móc động cơ 01
Model: W108
Hãng sản xuất: Werther - Italy
12 Hệ thống hút khí thải dạng trượt Silding
Hãng SX: DML - CN Đức, sản xuất tại Trung Quốc
Chi tiết theo sheet hút khí thải
12.1 Ống hút bụi bằng nhôm cho hệ thống hút khí xả 10
Model: DML-4000
Tiết diện vuông:150x140mm
12.2 Ống hút lắp khí xả cục bộ cho ống trượt DML4000 05
Model: DML-800B
Nối giữa ống xả ô tô và DML4000
12.3 Quạt hút trung tâm cho hệ thống hút khí xả 01
Công suất 2200W
Tốc độ 2800rpm
Lưu lượng khí 21.000m3/giờ
12.4 Ống hút khí ống xả chữ Y cho ống xả kép 01
Model: Y75/BGT/75
Hãng SX: DML - Trung Quốc
Phù hợp cho các xe bô đôi
12.5 Remote điều khiển quạt hút trung tâm hoạt động 01
Dùng chung cho hệ thống hút khí thải
Gồm 01 họp điều khiển gắn trực tiếp trên motor hút, .
02 remote cầm tay để điều khiển motor hút trung tâm
12.6 Vật tư lắp đặt hệ thống hút khí xả 01
Bao gồm: đường ống nhưa PVC , co, Y
Hệ thống khung sắt treo ray trượt hút khí xả và motor hút để
thoát khí ra ngoài xưởng
13 Thiết bị kiểm tra rò rỉ gas bằng UV 01
Model: 16350
Hãng sản xuất: Robin air
14 Nhiệt kế với đồng hồ hiển thị nhiệt độ. 01
Model: JTC-4601
Hãng sản xuất: JTC/Đài Loan
15 Máy nạp ắc quy và hỗ trợ khởi động 01
Model: NEOSTART 420
Hãng sản xuất:Gys-Pháp
16 Cáp hỗ trợ khởi động 01
Model: 564015
Hãng sản xuất: Gys/Pháp
17 Thiết bị đo lượng tiêu hao nhiên liệu 01
Model: FC-9531F
Hãng sản xuất: JOHSAI - Nhật Bản
18 Máy ép thuỷ lực 20 tấn 01
Model: PR20PM
Hãng sản xuất: Werther – Ý
B THIẾT BỊ SỬA CHỮA ĐỒNG SƠN BP
I. Body repair Tool & Equipment
01 Máy hàn bấm 01
Model: GYSPOT INVERTER BP-LC S7
Hãng sản xuất: GYS – Pháp
Làm mát bằng chất lỏng
02 Máy hàn phủ khí 01
Model: T1 GYS auto
Hãng sản xuất:Gys-Pháp
03 Tay cầm hít kính 02
Model: 051966
Hãng sản xuất: Gys – Pháp
Bộ gồm 2 tay cầm và dây dai an toàn
II. Recomendation tools (Thiết bị đề xuất thêm)
04 Tủ tiếp nhận để máy tính 01
05 Tủ tiếp nhận để tài liệu 01
07 Bảng Giá treo dụng cụ đặc biệt SST 01
Hãng sản xuất: TMG- VN
Màu sắc theo tiêu chuẩn HTC – màu xám

4.3. Các ý kiến khác (nếu có):


…………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………….
5. Kết luận nghiệm thu:

- Chấp nhận nghiệm thu hàng hóa tập kết và chuyển bước lắp đặt.

TVGS TỔNG THẦU THI CÔNG ĐƠN VỊ CUNG CẤP THIẾT BỊ

You might also like