You are on page 1of 11

<日本語>

品質保証については、規定「D03-01-01」を含む「取引の手引き」を遵守してきただくようよろしくお
利用方法については操作手順書をご確認ください。
ご不明な点が有りましたら、ブラザーグループ各社の部品保証関連部門にお問い合わせ下さい。

<In English>
Regarding quality assurance, please comply with the "Guidance of Trading Rules" including the provision "D03-
Please refer to the operation manual for more information about usage instructions.
If you have any questions, please feel free to contact the parts assurance related department of the Brother Group

<简体字>
关于品质保证,请大家遵守包括规定“D03-01-01”的“供应商交易手册”。
关于使用方法,请确认操作手册。
如有不明之处,请联系Brother集团各公司的部品保证相关部门咨询。

<Tiếng việt>
Liên quan tới đảm bảo chất lượng, vui lòng tuân thủ ngiêm 「Hướng dẫn giao dịch」, bao gồm cả quy định「D
Về cách sử dụng vui lòng xem trong hướng dẫn sử dụng.
Nếu có bất kỳ thắc mắc gì vui lòng liên hệ với phòng phụ trách chất lượng linh kiện của các công ty trong Brothe

変更履歴 内容 日時
新規作成
Ver3.01 (型検効率化システム2用の部品品質確認表フォーマット 2/20/2019

対象:kataken_sheet
内容:以下のセルの書式設定を変更
○4行目~14行目の入力セル(空白セル)
文字列(会社名・承認者・作成者・機種・部品名・加工の
種類・型番・材質・ロットNo.・図面符号・分類1・分類2
・設計通知書No.)
数値(Cav数・FA回数・ロット数)
Ver3.02 7/10/2019
○S78セル・・・数値
○B84、O84~V87、AC94・・・文字列
○92行目~99行目の入力セル(空白セル)
文字列(機種・部品コード・部品名・加工の種類・型番・
材質・ロットNo.・図面符号・分類1・分類2・設計通知書
No.)
数値(Cav数・FA回数・ロット数)
てきただくようよろしくお願いします。

お問い合わせ下さい。

ncluding the provision "D03-01-01".

artment of the Brother Group companies.

」, bao gồm cả quy định「D03-01-01」

của các công ty trong Brother.

変更者

高畑

高畑
kataken2 5 / 11 ページ
部品品質確認表 Brother Industries, Ltd. D3-1-1-002-Ver3.01
BẢN XÁC NHẬN CHẤT LƯỢNG LINH KIỆN KIỂM ĐỊNH KH Select Language/选择语言/Chọn ngôn ngữ Vietnamese

会社名 提出年月日 承認者 作成者


Tên công ty Haorui Package Products Co., LtdNgày đệ trình 14.12.2023 Người phê duyệt Luo Fang Jin Người lập Đinh Thị Lý
(yy/mm/dd)
機種 部品コード 部品名
FCL D02D8T 001 LABEL TN FCL M STD ASA
Chủng loại máy Mã linh kiện Tên linh kiện
加工の種類 型番 Cav数 FA回数 回目
PUNCHING 01 1 2
Chủng loại gia công Số khuôn Số Cav Số lần FA Lần thứ
材質(今回使用した材質を記載のこと) ロットNo. ロット数 図面符号
YUPO - - B
Nguyên liệu ( ghi nhập nguyên liệu đã sử dụng lần này ) Lot No Số lượng của Lot Ver bản vẽn
分類 1 分類 2 設計通知書No.
生産 Pro 型検定(設変) Die Qualification (Design Change) WP202308886
Phân loại 1 Phân loại 2 Số thay đổi thiết kế
修正内容
Nội dung sửa
FA theo TDTK WP202308886

判定結果 OK 0 否 修正 可 型試・量試検討
A D
Kết quả phán địnhA 0 NG Sửa chữa OK Thử khuôn・Thảo luận thử lượng
(番号毎) B 0 可 設計依頼書提出 可 限定使用可 (生産部品のみ適用)
B E
(Theo số) D 0 OK Đệ trình Thay đổi thiết kế OK
Có thể giới hạn sử dụng (chỉ áp dụng sản xuất linh kiện)
E 0 問題発生時は金型修正のこと / Khi phát sinh sẽ thực hiện sửa khuôn
ReMeasure 0
NotNeed 0
備 考 / Ghi chú

テストラン実施
Tiến hành Testrun
月 ・ 日
Tháng ・ Ngày
数 量
Số lượng

Brother 判 定 Brother受入部門確認年月日 Brother 承 認 Brother 確 認 Brother 担当


Phán định của Brother Ngày xác nhận của phòng kiểm tra đầu vào Phê duyệt của Xác nhận của Đảm nhiệm Brother
6 / 11 ページ

部品品質確認表
BẢN XÁC NHẬN CHẤT LƯỢNG LINH KIỆN KIỂM ĐỊNH KHUÔN

機種 部品コード 部品名
FCL D02D8T 001 LABEL TN FCL M STD ASA
Chủng loại máy Mã linh kiện Tên linh kiện
加工の種類 型番 Cav数 FA回数 回目
PUNCHING 01 1 2
Chủng loại gia công Số khuôn Số Cav Số lần FA Lần thứ
材質(今回使用した材質を記載のこと) ロットNo. ロット数 図面符号
YUPO - - B
Nguyên liệu ( ghi nhập nguyên liệu đã sử dụng lần này ) Lot No Số lượng của Lot Ver bản vẽn
分類 1 分類 2 設計通知書No.
生産 Pro 型検定(設変) Die Qualification (Design Change) WP202308886
Phân loại 1 Phân loại 2 Số thay đổi thiết kế
サプライヤ記入欄( 計数の場合は○or× ) 拠点記入欄( 計数の場合は○or× )
Cột ghi nhập của nhà cung cấp (nếu là con số thì điền o hoặc x ) Cột ghi nhập của cứ điểm (nếu là con số thìđiền o hoặc x )
検査項目 規格 業者測定 業者 拠点測定 拠点 設計判定 ブラザー判
番号 判定 判定 要否 定
Hạng mục kiểm tra Quy cách Nhà cung cấp đo Cứ điểm đo
図面番 内容 タイプ 上限 下限 測定器 cung
Nhà
測定器 Cứ điểm Cần hay
地 Giới không cần Phán định
Số Mark n cav Vị trí trên Giới 1 2 3 cấp 1 2 3 phán thiết kế phán của Brother
Nội dung Phân loại hạn Thiết bị đo phán Thiết bị đo định
bản vẽ hạn trên
dưới
định
định

BIVN 1 - 色Màu sắc OK OK OK Mắt OK


BIVN 2 - 印刷強度Độ cứng in OK OK OK Mắt OK
BIVN 3 - 紙定量基準Tiêu chuẩn định lượng giấy
OK OK OK Cân OK
BIVN 4 - 部品重量Khối lượng linh kiện OK OK OK Cân OK
BIVN 5 - 原料Nguyên liệu OK OK OK Cân OK
BIVN 6 - 外観(傷、破れ)Ngoại quan( Xước, OKrách….)
OK OK Mắt OK
BIVN 7 - 印刷文字の色Màu chữ in OK OK OK Mắt OK
BIVN 8 - 形状Hình dạng OK OK OK Mắt OK
BIVN 9 - 組み方式Kiểu kết gắn kết OK OK OK Mắt OK
BIVN 10 - 寸法Kích thước OK OK OK Thước OK
BIVN 11 - パーコードMã vạch OK OK OK Mắt OK
BIVN 12 - 部品コードMã số OK OK OK Mắt OK
Don’t
BIVN 13 - バーコード類(範囲1)Loại mã vạch (Vùng
need 1) -
Don’t
BIVN 14 - グレード(範囲1)Cấp độ (Vùng )need -
Don’t
BIVN 15 - バーコード記字数量(範囲1)Số lượng need ký tự mã vạch -
Don’t
BIVN 16 - バーコード類(範囲2)Loại mã vạch (Vùng 2)
need
-
Don’t
BIVN 17 - グレード(範囲2)Cấp độ (Vùng 2) need
-
Don’t
BIVN 18 - バーコード記字数量(範囲2)Số lượng need ký tự mã vạch -
Don’t
BIVN 19 - バーコード類(範囲3)Loại mã vạch (Vùng
need 3) -
Don’t
BIVN 20 - グレード(範囲3)Cấp độ (Vùng 3) need
-
Don’t
BIVN 21 - バーコード記字数量(範囲3)Số lượng need ký tự mã vạch
-
BIVN 22 - 印刷内容Nội dung in OK OK OK Mắt OK
BIVN 23 - 特別印刷内容検査Kiểm tra nội dungOK OK
in ký tự OK
đặc biệt Mắt OK
Don’t
BIVN 24 - 破裂強さĐộ bắn bục need
-
Don’t
BIVN 25 - 圧縮強さĐộ nén need
-
Don’t
BIVN 26 - 1 段目の貼り合わせ構成Định lượng lớp
need giấy thứ 1 -
Don’t
BIVN 27 - 2 段目の貼り合わせ構成Định lượng lớp giấy thứ 2
need
-
Don’t
BIVN 28 - 3 段目の貼り合わせ構成Định lượng lớp
need giấy thứ 3 -
Don’t
BIVN 29 - 4 段目の貼り合わせ構成Định lượng lớp
need giấy thứ 4 -
Don’t
BIVN 30 - 5 段目の貼り合わせ構成Định lượng lớp
need giấy thứ 5 -
Don’t
SURFACE 1 #1 1-D5 S8(SE)
1.材料は、リンテック株式会社製Don’t ユポ80(UV)PATIのこと。(全面セパレータ付き) -
need
Note:1 1 #1 1-A1 1.MATERIAL SHOULD BE YUPO80(UV)PATI MANUFACTURED -BY LINTEC CORPORATION.
2.製品含有化学物質の基準値については、ブラザーグループグリーン調達基準書の最新版を参照のこと。
need
Don’t
Note:2 1 #1 1-A1 (WITH
2.FOR SEPARATOR
THE ATTACHED
BROTHER’S STANDARDSTO THE WHOLE SIDE) -
need FOR SPECIFIC CHEMICAL SUBSTANCES IN PRODUCTS、
3.印刷の上に紙を置き、4.9N(500gf)(分銅)を与え、10回の摺動で表示内容がかすれないこと。
Don’t
Note:3 1 #1 1-A1 3.WHEN PLACING A PIECE OF PAPER
SEE THE LATEST VERSION OF need ON THE PRINTING
THE BROTHER GROUP WITH -4.9N(500gf)
GREEN OF WEIGHT
PROCUREMENT PUT ON THE PAPER
STANDARD.
4.印刷内容は版下データにて作成のこと。 Don’t
Note:4 1 #1 1-A1 TO RUB THE PRINTING 10 TIMES WITH THE WEIGHT、 THE PRINTING- SHOULD NOT BECOME BLUR.
4.PRINTIGN CONTENTS SHOULD
5.印刷内容と印刷色の詳細は承認サンプルを参照のこと。 need
BE MADE USING ARTWORK DATA.
Don’t
Note:5 1 #1 1-A1 -
5.DETAIL OF PRINTING CONTENTSneedAND COLOR SHOULD BE REFERED TO THE APPROVAL SAMPLE.
Don’t
Table_20_1 1 #1 1-D4 版下_ARTWORK_DATA_REV_なし_NONE need
-
1 1 #1 1-B3 55 N=1 +0.2 -0.2 0.1 0 0.1 Thước OK
2 _1 #1 1-C3 1 R、N=1 +0.1 -0.1 0 0 0 Thước OK
2 _2 #1 1-C3 1 R、N=1 +0.1 -0.1 0 0 0 Thước OK
2 _3 #1 1-C3 1 R、N=1 +0.1 -0.1 0 0 0 Thước OK
2 _4 #1 1-C3 1 R、N=1 +0.1 -0.1 0 0 0 Thước OK
3 1 #1 1-C2 12 N=1 +0.2 -0.2 0.1 0.1 0 Thước OK
5 1 #1 1-C3 部品コード Don’t
-
PART CODE need
7 / 11 ページ
8 / 11 ページ
9 / 11 ページ
10 / 11 ページ
11 / 11 ページ

You might also like