Professional Documents
Culture Documents
办公用品&零配件领用单
stt ngày tháng bộ phận tên đồ dùng số lượng ghi chú
序号 日期 部门 品名 数量 备注
1
2
3
4
5
主管签名 Chủ quản 领料Người lĩnh liệu
1
2
3
4
5
主管签名 Chủ quản 领料Người lĩnh liệu
1
2
3
4
5
主管签名 Chủ quản 领料Người lĩnh liệu
phiếu lĩnh đồ dùng văn phòng phẩm và thiết bị
办公用品&零配件领用单
stt ngày tháng bộ phận tên đồ dùng số lượng ghi chú
序号 日期 部门 品名 数量 备注
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
主管签名 领料Người lĩnh liệu