Professional Documents
Culture Documents
Nsso Top00031
Nsso Top00031
承认书
Sách chứng nhận
客戶名称
勝興(越南-海陽)科技責任有限公司
(Tên của khách hàng):
零件名称
5-20 outlet 上蓋 S5TC04 黑C色
(Tên linh kiện):
零件类型
塑胶件(Linh kiện nhựa)
(Quy cách sản phẩm):
产品料号
NSSO-TOP00031
(Mã linh kiệnescription):
制作日期
2023.07.26
(Ngày tập tin):
文件版本
A
(Phiên bản tập tin):
拟制 审核 批准
Người lập Đánh giá Phê duyệt
本承认书一份,承认后请回传首页,如下单后未回传即视为默认。
sau khi chứng nhận thì chuyển trang đầu của bản chứng nhận này lại, nếu ra đơn hàng mà khô
ng chuyển lại thì mặc định là đã chứng nhận rồi
地址:海阳市,锦江县,锦福社,福B村
Thôn Phúc B, Xã Cẩm Phúc, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương
-- 1 of 21--
东旭塑胶独资责任有限公司
CÔNG TY TNHH MTV CÔNG NGHỆ NHỰA ĐÔNG HÚC
承认资料内容
Tài liệu nội dung xác nhận
承認內容 有 无 备注
Nội dung chứng nhận Có Không Nhận xét
零件2D图档
Bản vẽ 2D
全尺寸检验报告
Bảng kiểm tra kích thước đầy đủ
产品咬花规格(CMF) 由设计者提供
Thông số kĩ thuật
Khách hàng cung cấp
刻字/内容资料 当产品设计上有刻字时
Nội dung khắc chữ
Khi có chữ trên sản phẩm
丝印相关内容资料 当产品设计上有丝印时
Nội dung in ấn
Khi có in trên bề mặt sản phẩm
丝印确认测试报告 当产品设计上有丝印时
Báo cáo kiểm tra in ấn
Khi có in trên bề mặt sản phẩm
材料敘述及成型后,外观色差
比对数据
胶料/色差值
lab/Đo màu sắc
Sau khi mô tả vật liệu và đúc,
dữ liệu so sánh sự khác biệt mà
u sắc
模具成型参数表
Bảng điều kiện thành hình
产品照片(六面)
Ảnh sản phẩm 6 mặt
-- 2 of 21 --
东旭塑胶独资责任有限公司
CÔNG TY TNHH MTV CÔNG NGHỆ NHỰA ĐÔNG HÚC
变更履历表
Thay đổi lịch sử
-- 3 of 21--
东旭塑料科技股份有限公司
CÔNG TY TNHH MTV CÔNG NGHỆ NHỰA ĐÔNG HÚC
产品2D/2D Drawing
-- 6 of 21--
东旭塑料科技股份有限公司
CÔNG TY TNHH MTV CÔNG NGHỆ NHỰA ĐÔNG HÚC
尺寸检测报告
Báo cáo đo kích thước
零件类型 产品料号
客户名称 勝興(越南-海陽)科技責 零件名称 5-20 outlet 上蓋 检测日期
Quy cách sản 塑胶件(Linh kiện nhựa) Mã linh NSSO-TOP00031 2023.07.26
Khách hàng 任有限公司 Tên linh kiện S5TC04 黑C色 Ngày kiểm tra
phẩm kiệnescription
产品2D/2D Drawing
47
48
拟制 Người lập: Hà Thị Lan 审核 Đánh giá: Vũ Thị Tùng 批准 Phê duyệt: Li Jia Ping
-- 7 of 21 --
东旭塑料科技股份有限公司
CÔNG TY TNHH MTV CÔNG NGHỆ NHỰA ĐÔNG HÚC
色差检测报告
Test màu
零件类型 产品料号
客户名称 勝興(越南-海陽)科技 零件名称 5-20 outlet 上蓋 检测日期
Quy cách sản 塑胶件(Linh kiện nhựa) Mã linh NSSO-TOP00031 2023.07.26
Khách hàng 責任有限公司 Tên linh kiện S5TC04 黑C色 Ngày kiểm tra
phẩm kiệnescription
Mã màu NLPV-
色号 J301001
标准 tiêu chuẩn △E 2
实测 đo được △E 0.72
结果判定
Kết quả phán đoán ■OK ¨NG
拟制 Người lập: Hà Thị Lan 审核 Đánh giá: Vũ Thị Tùng 批准 Phê duyệt: Li Ja Ping
-- 08 of 21--
东旭塑料科技股份有限公司
CÔNG TY TNHH MTV CÔNG NGHỆ NHỰA ĐÔNG HÚC
-- 9 of 21--
东旭塑料科技股份有限公司
CÔNG TY TNHH MTV CÔNG NGHỆ NHỰA ĐÔNG HÚC
产品图示
Hình ảnh sản phẩm
-- 10 of 21 --
东旭塑料科技股份有限公司
CÔNG TY TNHH MTV CÔNG NGHỆ NHỰA ĐÔNG HÚC
产品图示
Hình ảnh sản phẩm
-- 11 of 21 --
-- 12 of 21--
-- 13 of 21--
-- 14 of 21--
-- 15 of 21--
-- 16 of 21--
-- 17 of 21--
-- 18 of 21--
-- 19 of 21--
-- 20 of 21--
-- 21 of 21--