You are on page 1of 2

BM_XD03

BIÊN BẢN SỐ/ ACTA No 01


NGHIỆM THU HOÀN THÀNH HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH/ ACTA DE
ACEPTACION DE CANTIDAD Y VOLUMEN DEL PROYECTO FINALIZADO
CÔNG TRÌNH/OBRA: CONTRATO DE CONSECIÓN DE TELECOMUNICACIONES DE
LAS BANDAS 900MHZ Y 1900MHZ EN TODO EL PAÍS.
Tên trạm/ Estación : ANC0102
Hạng mục/Categoría: Lắp đặt Cột anten/ Instalar Torre antena / Poste RRU Extenidad – BTS
ANC0102, H = 60.5m - 600x600mm, 3 anclaje, C04
Địa điểm/ Lugar : Calle Jose Galvez Mz S Lt 6 - Rinconada (-78.564195, -8.889931)
1. Đối tượng nghiệm thu/ Objeto que se acepta: Lắp đặt Cột anten/ Instalar Torre antena / Poste RRU
Extenidad
2.Thành phần trực tiếp nghiệm thu/ Miembos que aceptan directamente:
a. Đại diện chủ đầu tư/ Representante de inversión : Chi nhánh/ Sucursal Viettel Peru ANCASH
- Ông/Señor: Nguyễn Năng Tuấn Chức vụ/ Posición: Director
- Ông/Señor: Christian Sandoval Chức vụ/ Posición: Project Team
b. Đơn vị thi công/ Grupo de operación: Sucursal Ancash
- Ông/Señor: Luis Quispe Chức vụ/ Posición: Jefe Tecnico

- Ông/Señor: Jeferzon Calderon Chức vụ/ Posición: Super Vision


3. Thời gian nghiệm thu/ Tiempo de aceptación:
Bắt đầu/ Inicio: 14h00 ngày/día 30 tháng/mes 5 năm/año 2020
Kết thúc/ Final: 16h00 ngày/día 30 tháng/mes 5 năm/año 2020
Tại/En: Trạm/Estación ANC0102

4. Đánh giá công việc xây dựng đã thực hiện/ Valoración de trabajo de construcción realizado:

a. Các tài liệu làm căn cứ nghiệm thu/ Los documentos que se basan para la aceptación
- Hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công được chủ đầu tư phê duyệt/ Expediente de diseño de construcción
aprobado por el grupo de inversión.

- Căn cứ vào tờ trình (hay hợp đồng) xây dựng số / Basado en el propuesta (o contrato) de ejecución de
obra N° ngày/día 30 tháng/mes 5 năm/ ano 2020 về việc/ sobre Lắp đặt Cột anten/ Instalar Torre antena
/ Poste RRU Extenidad

- Bản vẽ hoàn công hạng mục công trình do đơn vị thi công lập./ el dibujo de terminación.

b. Về nội dung, chất lượng công việc lắp đặt / Sobre la contenido y calidad de trabajo de instalacion:

Phương thức Đánh giá chất


Không
Stt/ kiểm tra/ lượng/
Nội dung công việc/ Contenido Đạt/ Aprobado đạt/ No
No Manera de Evaluación
Aprobado
chequear de la calidad
Dọi, mắt Như thiết
Lắp đặt cột/ Instalación de
1 thường/ kế/Segun el Aprobado
antena
Plomada, ojo diseño

c) Về khối lượng công việc xây dựng/ Sobre la carga de trabajo

Khối lượng công việc được nghiệm thu/ Carga de trabajo que se acepta:
Thời gian thi
Khối lượng/ Carga công/ Tiempo de
Stt/ construcción
Nội dung công việc/ Contenido Đơn vị/ Unidad
No
Stt/ BM_XD03
Nội dung công việc/ Contenido Đơn vị/ Unidad
No Bắt Hoàn
Theo TK/ Thực tế/
đầu/ thành/
Según diseño Real
Inicio Completo
Vật tư thiết bị - Công ty cấp/ Material Bitel
I
envio
Bulông M22x90 | Cotter-Bolt
1 Bộ/ set 99.00 99.00
Connect Mast M22x90
Bulông M16x60 | Cotter-Bolt
2 Bộ/ set 40.00 40.00
Connect Mast M16x60
Bulông M12x60 | Cotter-Bolt
3 Bộ/ set 73.00 73.00
connect mast M12x60
Khóa cáp fi 10 | Steel cable lock
4 cái 17.00 17.00
F10
Dây đồng trần C50 (fi 8) |
5 m 4.00 4.00
Unshieded copper cable C50 ?8

d. Các ý kiến khác (nếu có)/ Otras opiniones (si hay):


………..……………………………………………………………….…………………………….
5. Kết luận/Conclusión:
√ Chấp nhận nghiệm thu: đồng ý cho tiếp tục các công việc tiếp theo/ Se aprueba la aceptación:
Estar de acuerdo a continuar los siguientes trabajos.
Không chấp nhận nghiệm thu/ No se aprueba la aceptación
- Yêu cầu sửa chữa, hoàn thiện công việc xây dựng đã thực hiện và các yêu cầu khác/ Solicitar la
reparación, finalización y otras solicitudes.
………..……………………………………………………………….…………………………….
………..……………………………………………………………….…………………………….
BAN GIÁM ĐỐC CN HOẶC NHÂN
ĐƠN VỊ THI CÔNG/ LA CONTRATISTA
VIÊN GIÁM SÁT CN/ JUNTA
(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)/ (Firma, nombre, sello)
DIRECTOR O SUPERVISOR
(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)/ (Firma, nombre, sello) (Ký, ghi rõ họ tên)/ (Firma, nombre)
Sucursal Ancash

You might also like