You are on page 1of 2

VẬT TƯ CẦN CUNG CẤP ĐỂ THỬ ÁP THỦY LỰC

Dự án: HSVC-OL1-27-19

Tên hạng mục: Vật tư bích mù

STT Mã vật tư Tên vật tư S.lượng Đvt Tình trạng Ghi chú

1 Đường nước cấp vào BTH

1.1 Cụm sensor & đồng hồ áp

1.1.1 - Mặt bích mù 8" A105 150 LB RF 01 Cái Gửi bản vẽ gia công

Roong chì mặt bích DN15-PN63 (vành inox 316). Vòng đệm
1.1.2 PRCA01563 kim loại/ SWG 316 316FG CS 4.5mmT PN64 (DN15). Tiêu 02 Cái Mua hàng
chuẩn: PN64,100,160

Mặt bích mù 14" A150 LB RF 01 Cái

Mặt bích mù 3" A150 150 LB RF 01 Cái

Mặt bích mù 3/4" A150 150 LB RF 02 Cái

Mặt bích mù 10" A150 150LB RF 01 Cái

Mặt bích mù 6" A150 900 LB RF 02 Cái

1.2 Đường bypass nước cấp bộ thu hồi

1.2.1 VMAA06563 Mặt bích A105, DN65-PN63 04 Cái Tồn kho

1.2.2 ODUC00065 Ống đúc Ø76/ Ø76x5.16x6000 (A106 Grade B) 01 m Mua hàng

Roong chì mặt bích DN65-PN63 (vành inox 316). Vòng đệm
1.2.3 PRCA06563 kim loại/ SWG 316 316FG CS 4.5mmT PN64 (DN65). Tiêu 04 Cái Mua hàng
chuẩn: PN64

1.2.4 VBGH08007 Bầu giảm đúc DN80/65/ A234 02 Cái Tồn kho

Roong chì mặt bích DN80-PN63 (vành inox 316). Vòng đệm
1.2.5 PRCA08063 kim loại/ SWG 316 316FG CS 4.5mmT PN64 (DN80). Tiêu 02 Cái Mua hàng
chuẩn: PN64

2 Bộ quá nhiệt

2.1 Xả đọng đường hơi chính, xả đáy nước trước khi vào bộ phun giảm ôn

2.1.1 VMAB02563 Mặt bích mù A105, DN25-PN63 02 Cái Mua hàng

Roong chì mặt bích DN25-PN63 (vành inox 316). Vòng đệm
2.1.2 PRCA02563 kim loại/ SWG 316 316FG CS 4.5mmT PN64 (DN25). Tiêu 02 Cái Mua hàng
chuẩn: PN64,100,160

2.2 Vị trí lắp bộ phun giảm ôn, van an toàn

2.2.1 VMAA08040 Mặt bích A105, DN80-PN40/ EN1092-1 01 Cái Tồn kho

Roong chì mặt bích DN80-PN40 (vành inox 316). Vòng đệm
2.2.2 PRCA08040 01 Cái Mua hàng
kim loại/ SWG 316 316FG CS 4.5mmT PN10,16,25,40 (DN80)

2.2.3 Mặt bích DN25-PN40 01 Cái Đang tìm giải pháp

Roong chì mặt bích DN25-PN40 (vành inox 316). Vòng đệm
2.2.4 PRCA02540 kim loại/ SWG 316 316FG CS 4.5mmT PN40 (DN25). Tiêu 01 Cái Mua hàng
chuẩn: PN10,16,25,40

2.2.5 MBEN00030 Mặt bích P245GH, DN50-PN63 (type 12/B1) 01 Cái Tồn kho

Roong chì mặt bích DN50-PN63 (vành inox 316). Vòng đệm
2.2.6 PRCA05063 kim loại/ SWG 316 316FG CS 4.5mmT PN64 (DN50). Tiêu 01 Cái Mua hàng
chuẩn: PN64

2.3 Vị trí lắp sensor áp trên bộ quá nhiệt, đường lấy mẫu hơi quá nhiệt

2.3.1 - Mặt bích mù DN15 - PN63 02 Cái Gửi bản vẽ gia công

Roong chì mặt bích DN15-PN63 (vành inox 316). Vòng đệm
2.3.2 PRCA01563 kim loại/ SWG 316 316FG CS 4.5mmT PN64 (DN15). Tiêu 02 Cái Mua hàng
chuẩn: PN64,100,160

MB-PJ-P03-F02 (02-19/11/2019)
3 Bồn nước

3.1 Đường hơi khử khí

3.1.1 VVHE05040 Van hơi lắp bích ETM DN50-PN40 01 Cái Tồn kho

Roong chì mặt bích DN50-PN40 (vành inox 316). Vòng đệm
3.1.2 PRCA05040 kim loại/ SWG 316 316FG CS 4.5mmT PN40 (DN50). Tiêu 02 Cái Mua hàng
chuẩn: PN10,16,25,40

3.1.3 VLHE05040 Lọc hơi lắp bích ETM DN50-PN40 01 Cái Tồn kho

3.1.4 VBGH06506 Bầu giảm đúc DN65/50/A234 02 Cái Mua hàng

3.1.5 VMBB01540 Mặt bích mù DN15-PN40 01 Cái Mua hàng

Roong chì mặt bích DN15-PN40 (vành inox 316). Vòng đệm
3.1.6 PRCA01540 kim loại/ SWG 316 316FG CS 4.5mmT PN40 (DN15). Tiêu 01 Cái Mua hàng
chuẩn: PN10,16,25,40

3.1.7 PHDR00013 2 đầu ren M13 05 Cái Tồn kho

3.1.8 VMXO00017 Măng xông M17 05 Cái Mua hàng

3.1.9 PCRM01713 Cà rá M17/13 05 Cái Tồn kho

3.1.10 VDNK10003-01 Đầu nối khí nén STNC: YSC 10-03 (Van tiết lưu ESL 10-03) 05 Cái Tồn kho

3.1.11 VDKN01065 Dây khí nén STNC: PU 1065 W ( Ống hơi phi 10 ) 05 m Tồn kho Mượn trước của THA-03-20

3.1.12 VDNK10004-01 Đầu nối khí nén STNC: YSC 10-04 (Van tiết lưu ESL 10-04) 04 Cái Tồn kho

3.2 Bơm nước cấp

3.2.1 ODUC00100 Ống đúc Ø114/ Ø114x6.02x6000 (A106 Grade B) 01 m Mua hàng

3.2.2 VMAA10040 Mặt bích A105, DN100-PN40/ EN1092-1 02 Cái Tồn kho

Roong chì mặt bích DN100-PN40 (vành inox 316). Vòng đệm
3.2.3 PRCA10040 02 Cái Tồn kho
kim loại/ SWG 316 316FG CS 4.5mmT PN25,40 (DN100)

3.2.4 PBLZ20120 Bulong M20x120 + tán + long đền (zin mạ kẽm) 16 Bộ Tồn kho

Roong chì mặt bích DN100-PN63 (vành inox 316). Vòng đệm
3.2.5 PRCA10063 kim loại/ SWG 316 316FG CS 4.5mmT PN64 (DN100). Tiêu 04 Cái Mua hàng
chuẩn: PN64

3.3 Đường nước hồi từ bơm về bồn nước, đường nước lên bộ phun giảm ôn

3.3.1 - Mặt bích mù DN65 - PN63 01 Cái Gửi bản vẽ gia công

3.3.2 VMBA02563 Mặt bích DN25-PN63/ CT3/SS400 02 Cái Tồn kho

3.3.3 VMAA06563 Mặt bích A105, DN65-PN63 02 Cái Tồn kho

3.3.4 VVHK03263 Van hơi lắp bích KSB DN32-PN63/ Nori 160 ZXL 1.0619+N 01 Cái Tồn kho

3.3.5 VMAA03263 Mặt bích A105, DN32-PN63 02 Cái Tồn kho

3.3.6 VBGH06504 Bầu giảm đúc DN65/32/A234 02 Cái Mua hàng

Roong chì mặt bích DN32-PN63 (vành inox 316). Vòng đệm
3.3.7 PRCA03263 kim loại/ SWG 316 316FG CS 4.5mmT PN64 (DN32). Tiêu 02 Cái Tồn kho
chuẩn: PN64,100,160

3.3.8 PRGB06563 Roong graphite mặt bích DN65-PN63 02 Cái Tồn kho

4 Thân lò - đường xả đáy lò hơi

4.1 VMAA01540 Mặt bích A105, DN15-PN40/ EN1092-1 05 Cái Tồn kho
Roong chì mặt bích DN15-PN16 (vành inox 316). Vòng đệm
4.2 PRCA01516 kim loại/ SWG 316 316FG CS 4.5mmT PN16 (DN15). Tiêu 08 Cái Tồn kho
chuẩn: PN10,16,25,40
Roong chì mặt bích DN15-PN16 (vành inox 316). Vòng đệm
4.3 PRCA01516 kim loại/ SWG 316 316FG CS 4.5mmT PN16 (DN15). Tiêu 02 Cái Mua hàng
chuẩn: PN10,16,25,40

4.4 PBLZ12070 Bulong M12x70 + tán + long đền: zin mạ kẽm 8.8 20 Bộ Tồn kho

MB-PJ-P03-F02 (02-19/11/2019)

You might also like