Professional Documents
Culture Documents
VAN BI "IDEAL" Van bi lỗ lớn, áp lực max 50 kg/cm2, Tmax= 150 độ C (ngoại trừ hơi nước)
ITAP (Italy) 090 thân đồng, nối ren, gioăng Teflon Hàng có sẵn
Cỡ ống Cỡ van Pmax Chiếc Mã SP Đơn giá
(mm) (kg/cm2) ( /hộp) (đvn/chiếc)
13 1/4" (DN 05) 50 12 P_1000 70,000
17 3/8" (DN 10) 50 12 P_1001 80,000
21 1/2" (DN 15) 50 12 P_1002 85,000
27 3/4" (DN 20) 40 8 P_1003 125,000
34 1" (DN 25) 40 8 P_1004 180,000
ITAP.090 "Ideal" 42 1-1/4" (DN 32) 30 4 P_1005 300,000
Full flow Ball valve 49 1-1/2" (DN 40) 30 2 P_1006 450,000
60 2" (DN 50) 25 2 P_1007 720,000
76 2-1/2" (DN 65) 18 1 P_1008 1,700,000
90 3" (DN 80) 16 1 P_1009 2,700,000
114 4" (DN 100) 14 1 P_1010 4,200,000
Các cỡ van DN65 (2.1/2"), DN80 (3"), DN100 (4")
có tay gạt bằng nhôm đúc: thường lắp trong các hệ thống xử lý nước thải,
hoặc ở nơi gần biển (vì tay nhôm chịu ăn mòn tốt hơn tay thép)
s12
VAN BI "VIENNA" Van bi lỗ lớn, áp lực max 30 kg/cm2, Tmax= 150 độ C (ngoại trừ hơi nước)
ITAP (Italy) 116 thân đồng, nối ren, gioăng Teflon Hàng có sẵn
Cỡ ống Cỡ van Pmax Chiếc Mã SP Đơn giá
(mm) (kg/cm2) ( /hộp) (đvn/chiếc)
21 1/2" (DN 15) 30 15 P_1011 75,000
27 3/4" (DN 20) 30 8 P_1012 112,000
34 1" (DN 25) 30 8 P_1013 160,000
42 1-1/4" (DN 32) 25 4 P_1014 275,000
ITAP.116 "Vienna" 49 1-1/2" (DN 40) 25 4 P_1015 370,000
Standard flow Ball valve 60 2" (DN 50) 25 2 P_1016 610,000
s44
VAN BI "IDEAL" TAY BƯỚM Van bi lỗ lớn, áp lực max 50 kg/cm2, Tmax= 150 độ C (ngoại trừ hơi nước)
ITAP (Italy) thân đồng, nối ren, gioăng Teflon Hàng có sẵn
Cỡ ống Cỡ van Pmax Chiếc Mã SP Đơn giá
(mm) (kg/cm2) ( /hộp) (đvn/chiếc)
13 1/4" (DN 05) 50 12 P-4236 80,000
17 3/8" (DN 10) 50 12 P-4237 90,000
21 1/2" (DN 15) 50 12 P-4238 95,000
27 3/4" (DN 20) 40 8 P-4239 137,000
34 1" (DN 25) 40 8 P-4240 192,000
tay bướm bằng nhôm đúc : thường lắp cùng đồng hồ nước hoặc ở những nơi
ITAP.092 "Ideal" không gian hạn chế hoặc lắp trong các hệ thống xử lý nước thải, nước mặn
Full flow Ball valve (tay nhôm chịu ăn mòn tốt hơn tay thép)
trang 1 Kiểm tra kỹ hàng khi mua. Không nhận lại hàng đã bán
Bảng giá 01-05-2017 Giá đã bao gồm Thuế GTGT 10%
s50
VAN BI "VIENNA" TAY BƯỚM Van bi lỗ lớn, áp lực 30 kg/cm2, Tmax= 150 độ C (ngoại trừ hơi nước)
ITAP (Italy) thân đồng, nối ren, gioăng Teflon Hàng có sẵn
Cỡ ống Cỡ van Pmax Chiếc Mã SP Đơn giá
(mm) (kg/cm2) ( /hộp) (đvn/chiếc)
21 1/2" (DN 15) 30 15 P-4267 85,000
27 3/4" (DN 20) 30 8 P-4268 122,000
34 1" (DN 25) 30 8 P-4269 172,000
tay bướm bằng nhôm đúc : thường lắp cùng đồng hồ nước hoặc ở những nơi
ITAP.118 "Vienna" không gian hạn chế hoặc lắp trong các hệ thống xử lý nước thải, nước mặn
Standard flow Ball valve (tay nhôm chịu ăn mòn tốt hơn tay thép)
trang 2 Kiểm tra kỹ hàng khi mua. Không nhận lại hàng đã bán
Bảng giá 01-05-2017 Giá đã bao gồm Thuế GTGT 10%
TỰ ĐỘNG XẢ KHÍ Thiết bị tự động phát hiện và xả bọt khí lẫn trong chất lỏng. Thường lắp
ITAP (Italy) trên đỉnh bồn chứa hay các đoạn ống cong. Pmax= 10 Bar, Tmax= 200°C
Automatic air vent, art.362 S thân đồng, nối ren s67
Cỡ ống Cỡ van Pmax Chiếc Mã SP Đơn giá
(mm) (kg/cm2) ( /hộp) (đvn/chiếc)
17 3/8" (DN 10) 10 10 P_1649 246,000
21 1/2" (DN 15) 10 10 P_28 246,000
Ghi chú:
Xả khí Itap.362S Solar chịu nhiệt độ cao Tmax= 200ºC
chuyên dùng cho hệ nước nóng và hệ thu nhiệt mặt trời
trang 3 Kiểm tra kỹ hàng khi mua. Không nhận lại hàng đã bán
Bảng giá 01-05-2017 Giá đã bao gồm Thuế GTGT 10%
VAN GIẢM ÁP NƯỚC P đầu vào=0-15 Bar, P đầu ra=1-4 Bar s225
ITAP (Italy) thân đồng, nối ren trong, Tmax= 80°C Hàng có sẵn
Cỡ ống Cỡ van Pmax Chiếc Mã SP Đơn giá
(mm) (kg/cm2) ( /hộp) (đvn/chiếc)
21 1/2" (DN 15) 15 4 P-964 280,000
27 3/4" (DN 20) 15 4 P-965 330,000
VAN GIẢM ÁP NƯỚC P đầu vào=0-25 Bar, P đầu ra=0,5-6 Bar s266
ITAP (Italy) thân đồng, nối ren trong, Tmax= 80°C Hàng có sẵn
Cỡ ống Cỡ van Pmax Chiếc Mã SP Đơn giá
(mm) (kg/cm2) ( /hộp) (đvn/chiếc)
21 1/2" (DN 15) 25 1 P-1082 450,000
27 3/4" (DN 20) 25 1 P-1083 600,000
34 1" (DN 25) 25 1 P_1022 880,000
42 1-1/4" (DN 32) 25 1 P_1023 2,200,000
49 1-1/2" (DN 40) 25 1 P_1024 2,588,000
60 2" (DN 50) 25 1 P_1025 4,270,000
76 2-1/2" (DN 65) 25 1 P_1026 7,764,000
ITAP.143 "EuroPress" 90 3" (DN 80) 25 1 P_1027 10,500,000
Pressure Reducing valve 114 4" (DN 100) 25 1 P_1028 18,000,000
Hàng nhập khẩu, CO: Italy, CQ: ITAP (Italy)
P chỉnh sẵn xuất xưởng= 3 Bar
Van giảm áp Itap.361 và Itap.143 có lỗ (1/4") lắp đồng hồ áp lực loại Itap.483
trang 4 Kiểm tra kỹ hàng khi mua. Không nhận lại hàng đã bán
Bảng giá 01-05-2017 Giá đã bao gồm Thuế GTGT 10%
trang 5 Kiểm tra kỹ hàng khi mua. Không nhận lại hàng đã bán
Bảng giá 01-05-2017 Giá đã bao gồm Thuế GTGT 10%
VAN 1 CHIỀU "ROMA" Van 1 chiều lò xo,lắp đặt mọi tư thế,chịu được xăng dầu Hàng có sẵn
ITAP (Italy) 104 thân đồng, nối ren, đĩa inox, đệm Viton, Tmax=100°C s167
Cỡ ống Cỡ van Pmax Chiếc Mã SP Đơn giá
(mm) (kg/cm2) ( /hộp) (đvn/chiếc)
17 3/8" (DN 10) 25 10 P-1046 201,000
21 1/2" (DN 15) 25 10 P-1047 214,000
27 3/4" (DN 20) 25 8 P-1048 259,000
34 1" (DN 25) 25 6 P-1049 336,000
ITAP.104 "Roma" 42 1-1/4" (DN 32) 18 4 P-1050 453,000
Spring check valve 49 1-1/2" (DN 40) 18 4 P-1051 634,000
60 2" (DN 50) 18 2 P-1052 906,000
Hàng nhập khẩu. CO: Italy. CQ: ITAP (Italy)
Hướng dẫn chọn van 1 chiều lò xo, đồng, ren, ITAP (Italy):
+ tại Hệ ống dẫn khí nén, chất lỏng nóng, hóa chất ...: chọn van 1 chiều "ROMA" (itap.104),đĩa Inox, đệm Viton
+ tại các hệ thống nước áp lực cao: chọn van 1 chiều "EUROPA" (itap.100), đĩa inox, đệm cao su
+ tại ống hút bơm ly tâm: chọn van 1 chiều "YORK" (itap.103), lò xo mạnh, độ kín cao
+ tại ống đẩy bơm ly tâm: chọn van 1 chiều lá treo, (itap.130), đĩa đồng, chịu được va đập mạnh
Bảo hành, đổi hàng van 1 chiều lò xo, đồng, ren, ITAP (Italy):
+ khách hàng cần phải thử độ kín bằng nước sạch trước khi lắp ráp van
+ đổi hàng mới nếu phát hiện rò rỉ khi thử bằng nước, với các điều kiện sau:
- hàng còn mới 100% chưa lắp ráp
- hàng bảo quản tốt, không trầy xước, biến màu
- còn nguyên tem "SH": tem chống hàng giả của Cty San Hà
VAN 1 CHIỀU LÁ LẬT Van 1 chiều lá lật, gang, bích PN16 s405
(China) Hàng nhập khẩu, CO: China Hàng có sẵn
Cỡ ống Cỡ van Pmax Chiếc Mã SP Đơn giá
(mm) (kg/cm2) ( /hộp) (đvn/chiếc)
60 2" (DN 50) 16 P-5291 1,100,000
76 2-1/2" (DN 65) 16 P-5292 1,700,000
90 3" (DN 80) 16 P-5293 2,100,000
114 4" (DN 100) 16 P-5294 2,600,000
5" (DN 125) 16 P-5295 3,800,000
6" (DN 150) 16 P-5296 5,500,000
TFWC-2 8" (DN 200) 16 P-5297 8,100,000
VAN 1 CHIỀU LÒ XO INOX Van 1 chiều lò xo, inox 316, nối kẹp (wafer) s42
(Taiwan) Hàng nhập khẩu, CO,CQ: Taiwan Hàng có sẵn
Cỡ ống Cỡ van Pmax Chiếc Mã SP Đơn giá
(mm) (kg/cm2) ( /hộp) (đvn/chiếc)
21 1/2" (DN 15) 40 P-190 460,000
27 3/4" (DN 20) 40 P-191 560,000
34 1" (DN 25) 40 P-631 760,000
42 1-1/4" (DN 32) 40 P-632 1,260,000
49 1-1/2" (DN 40) 40 P-633 1,360,000
60 2" (DN 50) 40 P-634 1,660,000
TL 9402 SUS316 chuyên dùng trong hệ hơi nước (steam)
trang 6 Kiểm tra kỹ hàng khi mua. Không nhận lại hàng đã bán
Bảng giá 01-05-2017 Giá đã bao gồm Thuế GTGT 10%
VAN 1 CHIỀU CÁNH BƯỚM Van 1 chiều cánh bướm, gang, lắp kẹp (wafer) s4
(China) Hàng nhập khẩu, CO: China Hàng có sẵn
Cỡ ống Cỡ van Pmax Chiếc Mã SP Đơn giá
(mm) (kg/cm2) ( /hộp) (đvn/chiếc)
60 2" (DN 50) P-452 380,000
76 2-1/2" (DN 65) P-626 460,000
90 3" (DN 80) P-17 710,000
114 4" (DN 100) P-18 950,000
5" (DN 125) P-627 1,300,000
6" (DN 150) P-628 1,800,000
TFWD-1 8" (DN 200) P-629 3,000,000
trang 7 Kiểm tra kỹ hàng khi mua. Không nhận lại hàng đã bán
Bảng giá 01-05-2017 Giá đã bao gồm Thuế GTGT 10%
5_ VAN RỌ, VAN ĐÁY, VAN HÚT, RỌ BƠM, VAN CHÂN (Foot valves)
VAN RỌ "EUROPA" Chuyên lắp đầu ống hút máy bơm ly tâm áp lực cao s170
ITAP (Italy) 105 thân đồng, nối ren, đĩa inox Hàng có sẵn
Cỡ ống Cỡ van Pmax Chiếc Mã SP Đơn giá
(mm) (kg/cm2) ( /hộp) (đvn/chiếc)
27 3/4" (DN 20) 25 P_1650 194,000
34 1" (DN 25) 25 P_1651 265,000
42 1-1/4" (DN 32) 18 P_1652 414,000
49 1-1/2" (DN 40) 18 P_1653 544,000
60 2" (DN 50) 18 P_1654 829,000
ITAP.105 76 2-1/2" (DN 65) 12 P_1655 1,876,000
(ITAP.102+100) 90 3" (DN 80) 12 P_1656 2,898,000
Foot valve 114 4" (DN 100) 12 P_1657 4,594,000
VAN RỌ "YORK" Chuyên lắp đầu ống hút máy bơm ly tâm s171
ITAP (Italy) thân đồng, nối ren, đĩa nhựa Hàng có sẵn
Cỡ ống Cỡ van Pmax Chiếc Mã SP Đơn giá
(mm) (kg/cm2) ( /hộp) (đvn/chiếc)
27 3/4" (DN 20) 10 P_1232 125,000
34 1" (DN 25) 10 P_1233 173,429
42 1-1/4" (DN 32) 8 P_1234 222,857
49 1-1/2" (DN 40) 8 P_1235 322,286
60 2" (DN 50) 8 P_1236 470,857
ITAP.102+103 76 2-1/2" (DN 65) 6 P_1237 692,000
90 3" (DN 80) 6 P_1238 1,202,429
Foot valve 114 4" (DN 100) 6 P_1239 1,712,857
VAN RỌ ITAP.140 Chuyên lắp đầu ống hút máy bơm ly tâm s271
ITAP (Italy) 140 van 1 chiều, thân đồng, nối ren, rọ chắn rác bằng đồng Hàng có sẵn
Cỡ ống Cỡ van Pmax Chiếc Mã SP Đơn giá
(mm) (kg/cm2) ( /hộp) (đvn/chiếc)
34 1" (DN 25)
42 1-1/4" (DN 32)
49 1-1/2" (DN 40)
60 2" (DN 50) 8 P_98 480,000
76 2-1/2" (DN 65) 6 P_130 870,000
ITAP.140 90 3" (DN 80) 6 P_131 1,200,000
Foot valve 114 4" (DN 100) 6 P_132 2,000,000
trang 8 Kiểm tra kỹ hàng khi mua. Không nhận lại hàng đã bán
Bảng giá 01-05-2017 Giá đã bao gồm Thuế GTGT 10%
VAN RỌ GANG BÍCH CHINA Chuyên lắp đầu ống hút máy bơm ly tâm s31
(China) thân gang, nối bích, rọ inox Hàng có sẵn
Cỡ ống Cỡ van Pmax Chiếc Mã SP Đơn giá
(mm) (kg/cm2) ( /hộp) (đvn/chiếc)
60 2" (DN 50) 16 P-334 1,220,000
76 2-1/2" (DN 65) 16 P-335 1,570,000
90 3" (DN 80) 16 P-336 1,920,000
114 4" (DN 100) 16 P-337 2,360,000
5" (DN 125) 16 P-338 3,320,000
TFWF-1 6" (DN 150) 16 P-339 4,540,000
Foot valve 8" (DN 200) 16 P-340 7,510,000
trang 9 Kiểm tra kỹ hàng khi mua. Không nhận lại hàng đã bán
Bảng giá 01-05-2017 Giá đã bao gồm Thuế GTGT 10%
Lưới inox, ren nhựa, chặn rác trước các van 1 chiều s174
LƯỚI INOX mắt lưới 1,2 mm cho các cỡ DN20-DN50
ITAP (Italy) mắt lưới 2 mm cho các cỡ DN65-DN100 Hàng có sẵn
Cỡ ống Cỡ van Pmax Chiếc Mã SP Đơn giá
(mm) (kg/cm2) ( /hộp) (đvn/chiếc)
27 3/4" (DN 20) P-1164 26,000
34 1" (DN 25) P-1165 32,000
42 1-1/4" (DN 32) P-1166 39,000
49 1-1/2" (DN 40) P-1167 52,000
60 2" (DN 50) P-1168 78,000
ITAP.102 76 2-1/2" (DN 65) P-1169 142,000
Stainless steel filter 90 3" (DN 80) P-1170 181,000
114 4" (DN 100) P-1171 220,000
Bán lưới inox Itap.102 kèm theo van 1 chiều lò xo ITAP, không bán riêng lưới
là loại chắn rác cho phép rửa lọc ngay cả khi hệ thống đang
hoạt động, khi thấy áp lực trên áp kế tăng người sử dụng sẽ biết
ITAP.389 rằng cặn đã tích tụ quá nhiều trên mặt lưới, cần mở van rửa lọc
trang 10 Kiểm tra kỹ hàng khi mua. Không nhận lại hàng đã bán
Bảng giá 01-05-2017 Giá đã bao gồm Thuế GTGT 10%
Chắn rác, thân đồng, nối ren, lưới inox, Tmax= 110°C s126
LỌC "Y" ĐỒNG REN mắt lưới 0,3 mm
ITAP (Italy) dùng lọc thô dầu DO và các loại dầu nhớt khác Hàng có sẵn
Cỡ ống Cỡ van Pmax Chiếc Mã SP Đơn giá
(mm) (kg/cm2) ( /hộp) (đvn/chiếc)
13 1/4" (DN 05) 20 20 P-929
17 3/8" (DN 10) 20 20 P-930
21 1/2" (DN 15) 20 20 P-931 100,000
27 3/4" (DN 20) 20 10 P-932 150,000
34 1" (DN 25) 20 8 P-935 250,000
ITAP.193 42 1-1/4" (DN 32) 20 5 P-936 350,000
Y strainer 49 1-1/2" (DN 40) 20 2 P-937 450,000
xi (mạ) nikel 60 2" (DN 50) 20 2 P-938 700,000
lọc dầu 76 2-1/2" (DN 65) 16 1 P-939
lỗ 300µm 90 3" (DN 80) 16 1 P-940
114 4" (DN 100) 16 1 P-941
trang 11 Kiểm tra kỹ hàng khi mua. Không nhận lại hàng đã bán
Bảng giá 01-05-2017 Giá đã bao gồm Thuế GTGT 10%
trang 12 Kiểm tra kỹ hàng khi mua. Không nhận lại hàng đã bán
Bảng giá 01-05-2017 Giá đã bao gồm Thuế GTGT 10%
8_ VAN CỬA, VAN CỔNG, VAN CHẶN, VAN HAI CHIỀU (Gate valves)
VAN CỬA PN20 Thân đồng, nối ren, gioăng Teflon, Tmax= 120°C s175
ITAP (Italy) Hàng có sẵn
Cỡ ống Cỡ van Pmax Chiếc Mã SP Đơn giá
(mm) (kg/cm2) ( /hộp) (đvn/chiếc)
VAN CỬA PN16 Thân đồng, nối ren, gioăng Teflon, Tmax= 120°C s215
ITAP (Italy) Hàng có sẵn
Cỡ ống Cỡ van Pmax Chiếc Mã SP Đơn giá
(mm) (kg/cm2) ( /hộp) (đvn/chiếc)
21 1/2" (DN 15) 16 12 P-943 157,000
27 3/4" (DN 20) 16 10 P-944 221,000
34 1" (DN 25) 16 5 P-945 314,000
42 1-1/4" (DN 32) 16 4 P-946 431,000
49 1-1/2" (DN 40) 16 2 P-947 523,000
60 2" (DN 50) 16 2 P-948 745,000
ITAP.156 76 2-1/2" (DN 65) 16 1 P-949 1,280,000
Brass Gate valve PN16 90 3" (DN 80) 16 1 P-950 1,700,000
114 4" (DN 100) 16 1 P-951 2,911,500
Hàng nhập khẩu, CO: Italy, CQ: ITAP (Italy)
trang 13 Kiểm tra kỹ hàng khi mua. Không nhận lại hàng đã bán
Bảng giá 01-05-2017 Giá đã bao gồm Thuế GTGT 10%
VAN CỬA TI CHÌM Thân gang, nối bích DIN, PN16, ti chìm, gioăng EPDM s404
(China) Hàng có sẵn
Cỡ ống Cỡ van Pmax Chiếc Mã SP Đơn giá
(mm) (kg/cm2) ( /hộp) (đvn/chiếc)
60 2" (DN 50) 16 P-5282 1,300,000
76 2-1/2" (DN 65) 16 P-5283 1,710,000
90 3" (DN 80) 16 P-5284 2,270,000
114 4" (DN 100) 16 P-5285 2,920,000
5" (DN 125) 16 P-5286 4,160,000
6" (DN 150) 16 P-5287 4,900,000
TFWG-1 8" (DN 200) 16 P-5288 6,400,000
Hàng nhập khẩu, CO: China
trang 14 Kiểm tra kỹ hàng khi mua. Không nhận lại hàng đã bán
Bảng giá 01-05-2017 Giá đã bao gồm Thuế GTGT 10%
trang 15 Kiểm tra kỹ hàng khi mua. Không nhận lại hàng đã bán
Bảng giá 01-05-2017 Giá đã bao gồm Thuế GTGT 10%
VAN AN TOÀN thân đồng, nối ren, Tmax= 180°C, Pmax= 10 Bar s179
(Taiwan) không có tay gạt Hàng có sẵn
Cỡ ống Cỡ van Pmax Chiếc Mã SP Đơn giá
(mm) (kg/cm2) /hộp (đvn/chiếc)
HS10
Safety relief valve
VAN AN TOÀN thân đồng, nối ren, Tmax= 180°C, Pmax= 10 Bar s180
(Taiwan) có tay gạt Hàng có sẵn
Cỡ ống Cỡ van Pmax Chiếc Mã SP Đơn giá
(mm) (kg/cm2) /hộp (đvn/chiếc)
21 1/2" (DN15) 10 P-166 850,000
27 3/4" (DN20) 10 P-10 1,000,000
34 1" (DN25) 10 P-196 1,300,000
42 1-1/4" (DN32) 10 P-199 2,100,000
HS10L, TLS10L 49 1-1/2" (DN40) 10 P-200 2,400,000
Safety relief valve 60 2" (DN 50) 10 P_1090 4,500,000
Hàng nhập khẩu, CO: Taiwan
trang 16 Kiểm tra kỹ hàng khi mua. Không nhận lại hàng đã bán
Bảng giá 01-05-2017 Giá đã bao gồm Thuế GTGT 10%
ITAP.482
ITAP.483
ITAP.493
Hàng nhập khẩu, CO: Italy, CQ: ITAP (Italy)
trang 17 Kiểm tra kỹ hàng khi mua. Không nhận lại hàng đã bán
Bảng giá 01-05-2017 Giá đã bao gồm Thuế GTGT 10%
VÒI ỐNG CHÌM thân đồng, nối ren, gioăng Teflon, có mỏ nối ống mềm s184
ITAP (Italy) Hàng có sẵn
Cỡ ống Cỡ van Pmax Chiếc Mã SP Đơn giá
(mm) (kg/cm2) ( /hộp) (đvn/chiếc)
34 1" (DN 25) 12 P_1179 349,000
ITAP.191
VÒI ITALY MỎ ĐỒNG thân đồng, nối ren, gioăng Teflon, có mỏ nối ống mềm s280
ITAP (Italy) 132 vòi vườn, đầu đồng Hàng có sẵn
Cỡ ống Cỡ van Chiếc Mã SP Đơn giá
(mm) hệ Mỹ hệ châu Âu /hộp (đvn/chiếc)
21 1/2" DN 15 10 P_815 135,000
27 3/4" DN 20 6 P_1730 200,000
ITAP.132
VÒI CÓ MÓC KHÓA thân đồng, nối ren, gioăng Teflon, có mỏ nối ống mềm s18
ITAP (Italy) Hàng có sẵn
Cỡ ống Cỡ van Pmax Chiếc Mã SP Đơn giá
(mm) (kg/cm2) ( /hộp) (đvn/chiếc)
21 1/2" (DN 15) 15 P-4907 280,000
27 3/4" (DN20) 15 P-4908 320,000
ITAP.144
ITAP.350L
VÒI GIẢ CỔ MẠ ĐỒNG thân đồng, nối ren, có mỏ nối ống mềm s221
ITAP (Italy) xi (mạ) đồng Hàng có sẵn
Cỡ ống Cỡ van Pmax Chiếc Mã SP Đơn giá
(mm) (kg/cm2) ( /hộp) (đvn/chiếc)
21 1/2" (DN 15) 8 P-971 206.000
27 3/4" (DN 20) 8 P-972 310.000
ITAP.355L
trang 18 Kiểm tra kỹ hàng khi mua. Không nhận lại hàng đã bán
Bảng giá 01-05-2017 Giá đã bao gồm Thuế GTGT 10%
trang 19 Kiểm tra kỹ hàng khi mua. Không nhận lại hàng đã bán
Bảng giá 01-05-2017 Giá đã bao gồm Thuế GTGT 10%
trang 20 Kiểm tra kỹ hàng khi mua. Không nhận lại hàng đã bán
Bảng giá 01-05-2017 Giá đã bao gồm Thuế GTGT 10%
ITAP.225
ITAP.226
ITAP.488
ITAP.285
trang 21 Kiểm tra kỹ hàng khi mua. Không nhận lại hàng đã bán
Bảng giá 01-05-2017 Giá đã bao gồm Thuế GTGT 10%
trang 22 Kiểm tra kỹ hàng khi mua. Không nhận lại hàng đã bán
Bảng giá 01-05-2017 Giá đã bao gồm Thuế GTGT 10%
SUS304 Tee
Hàng nhập khẩu, CO: China
trang 23 Kiểm tra kỹ hàng khi mua. Không nhận lại hàng đã bán
Bảng giá 01-05-2017 Giá đã bao gồm Thuế GTGT 10%
ITAP.496
ITAP.494
trang 24 Kiểm tra kỹ hàng khi mua. Không nhận lại hàng đã bán
Bảng giá 01-05-2017 Giá đã bao gồm Thuế GTGT 10%
RẮC CO THẲNG Khớp nối sống, thân đồng, nối ren s186
ITAP (Italy) loại thẳng, itap art.151
Straight 3-pcs connector Hàng có sẵn
Cỡ ống Cỡ van Pmax Chiếc Mã SP Đơn giá
(mm) (kg/cm2) ( /hộp) (đvn/chiếc)
17 3/8" (DN 10) P_1172 12,000
loại nối sống (có thể tháo rời), dùng cho hệ ống khí nén
RẮC CO 90° Khớp nối sống, thân đồng, nối ren s187
ITAP (Italy) loại co 90 độ, itap.152
Elbow 3-pcs connector Hàng có sẵn
Cỡ ống Cỡ van Pmax Chiếc Mã SP Đơn giá
(mm) (kg/cm2) ( /hộp) (đvn/chiếc)
17 3/8" (DN 10) P_1175 14,000
loại nối sống (có thể tháo rời), dùng cho hệ ống khí nén
ITAP.110
trang 25 Kiểm tra kỹ hàng khi mua. Không nhận lại hàng đã bán
Bảng giá 01-05-2017 Giá đã bao gồm Thuế GTGT 10%
T đồng, tháo lắp nhanh, nối ống trơn như ống PPR, ống đồng v.v…
ITAP.030
Ghi chú : ống PP-R không dán bằng keo, khi nối với nhau cần phải có thiết bị hàn nhiệt chuyên dùng.
Các phụ tùng ITAP nêu trên cho phép sửa chữa, cắt, nối ống PP-R mà không cần phải sử dụng thiết bị hàn nhiệt.
trang 26 Kiểm tra kỹ hàng khi mua. Không nhận lại hàng đã bán
Bảng giá 01-05-2017 Giá đã bao gồm Thuế GTGT 10%
20_ ỐNG VÀ NỐI ỐNG NƯỚC NÓNG (Hot water pipe and fittings)
trang 27 Kiểm tra kỹ hàng khi mua. Không nhận lại hàng đã bán
Bảng giá 01-05-2017 Giá đã bao gồm Thuế GTGT 10%
VAN BƯỚM INOX TAY GẠT Thân, cánh, trục inox 304, gioăng EPDM s41
(Taiwan) Hàng có sẵn
Cỡ ống Cỡ van Pmax Chiếc Mã SP Đơn giá
(mm) (kg/cm2) ( /hộp) (đvn/chiếc)
49 1-1/2" (DN 40) 10 P-564 4,000,000
60 2" (DN 50) 10 P-565 4,000,000
76 2-1/2" (DN 65) 10 P-566 4,700,000
90 3" (DN 80) 10 P-567 5,000,000
114 4" (DN 100) 10 P-600 5,850,000
140 5" (DN 125) 10 P-925
168 6" (DN 150) 10 P-933
TL-90S SUS304 220 8" (DN 200) 10 P-934
10" (DN 250) 10 P-966
12" (DN 300) 10 P-968
chuyên dùng ở môi trường ăn mòn cao: nước thải, nước biển, nước nóng
trang 28 Kiểm tra kỹ hàng khi mua. Không nhận lại hàng đã bán
Bảng giá 01-05-2017 Giá đã bao gồm Thuế GTGT 10%
22_ ỐNG NỐI MỀM, KHỚP NỐI MỀM, KHỚP NỐI CAO SU (Flexible Joint)
s27
ÔNG NỐI MỀM Thân EPDM, mặt bích thép DIN, PN16
(China) Hàng có sẵn
Cỡ ống Cỡ van Pmax Chiếc Mã SP Đơn giá
(mm) (kg/cm2) ( /hộp) (đvn/chiếc)
60 2" (DN 50) 16 P-325 540,000
76 2-1/2" (DN 65) 16 P-326 680,000
90 3" (DN 80) 16 P-327 740,000
114 4" (DN 100) 16 P-328 980,000
140 5" (DN 125) 16 P-329 1,380,000
168 6" (DN 150) 16 P-330 1,790,000
TFWFJ-1 220 8" (DN 200) 16 P-331 2,790,000
trang 29 Kiểm tra kỹ hàng khi mua. Không nhận lại hàng đã bán
Bảng giá 01-05-2017 Giá đã bao gồm Thuế GTGT 10%
trang 30 Kiểm tra kỹ hàng khi mua. Không nhận lại hàng đã bán
Bảng giá 01-05-2017 Giá đã bao gồm Thuế GTGT 10%
24_ VAN KHỐNG CHẾ NHIỆT NƯỚC NÓNG (Thermostatic mixing valve)
trang 31 Kiểm tra kỹ hàng khi mua. Không nhận lại hàng đã bán
Bảng giá 01-05-2017 Giá đã bao gồm Thuế GTGT 10%
Ebara MD
Italy
DAB KDN
Italy
trang 32 Kiểm tra kỹ hàng khi mua. Không nhận lại hàng đã bán
Bảng giá 01-05-2017 Giá đã bao gồm Thuế GTGT 10%
Doseuro SMM
Italy
Doseuro FM
Italy
trang 33 Kiểm tra kỹ hàng khi mua. Không nhận lại hàng đã bán
Bảng giá 01-05-2017 Giá đã bao gồm Thuế GTGT 10%
BM
Italy
bơm truyền động bằng khí nén nên thích hợp lắp đặt để bơm xăng dầu
MK trong môi trường có nguy cơ cháy nổ cao
China
trang 34 Kiểm tra kỹ hàng khi mua. Không nhận lại hàng đã bán
Bảng giá 01-05-2017 Giá đã bao gồm Thuế GTGT 10%
Van an toàn HS10L, TLS10L Pmax=10 bar, có tay gạt Taiwan 16 180
Áp kế, đồng hồ áp lực
Áp kế ITAP.482 nối ống bên hông Italy 17 182
Áp kế ITAP.483 nối ống sau lưng Italy 17 182
Nhiệt kế
Nhiệt kế ITAP.493 T=0-120ºC Italy 17 268
Vòi nước
Vòi ống chìm Itap.191 Italy 18 184
Vòi mỏ đồng Itap.132 Italy 18 280
Vòi có móc khóa Itap.144 Italy 18 18
Vòi mạ đồng Itap.350L Italy 18 220
Vòi mạ đồng, mỏ đồng Itap.355L Italy 18 221
Vòi mạ crom vân mờ Itap.355S Italy 19 222
Van âm tường
Van căn chỉnh Itap.340 Italy 20 237
Van đóng mở Itap.345 Italy 20 238
Van bi ITAP.090+088 Itap.090 + tay cao Italy 20 35
Van bi ITAP.116+088 Itap.116 + tay cao Italy 20 13
Van chặn áp tường, Van nguồn, Van góc
Van máy giặt chân cao Itap.225 Italy 21 239
Van máy giặt chân thấp Itap.226 Italy 21 239
Van góc Itap.488 Italy 21 239
Đĩa inox ốp tường chân van Itap.285 Italy 21 239
Co inox 316
Co inox 316 China 22 191
Tê inox
T inox 316 China 23 192
T inox 304 China 23 192
Bịt ống, nắp chụp ống, bít ống
Bịt ống ren trong Itap.496 Italy 24 16
Bịt ống ren ngoài Itap.494 Italy 24 17
Nối ống
Nối ITAP.515 hai đầu ren, kép Italy 25 205
Rắc co ITAP.151 nối thẳng Italy 25 186
Rắc co ITAP.152 co 90º Italy 25 187
Nối 5 cửa Itap.110 nối bình áp lực Italy 25 223
Nối ống PP-R
T Italy 26 188
Măng xông thẳng Italy 26 189
Co Italy 26 190
Ống và Nối ống Nước nóng
Ống nhựa lõi nhôm Itap.505 Italy 27 7
Nối ống phức hợp Itap.510 Italy 27 8
Van bướm
Van bướm gang China TFWB-1 China 28 403
Van bướm inox Taiwan TL-90S 304 Taiwan 28 41
Ống nối mềm, Khớp nối mềm, Khớp nối cao su
Ống nối cao su , nối bích TFWFJ-1 China 29 27
Van kim
Van kim 6000 PSI inox316 Taiwan 30 6
Van khống chế nhiệt độ nước nóng
Van khống chế nhiệt ITAP.475 Italy 31 23
Máy bơm nước
Ebara MD Italy 32 29
DAB KDN Italy 32 316
Máy bơm định lượng hóa chất
Doseuro SMM Italy 33 154
Doseuro D Italy 33 249
Doseuro FM Italy 33 275
trang 36 Kiểm tra kỹ hàng khi mua. Không nhận lại hàng đã bán
Bảng giá 01-05-2017 Giá đã bao gồm Thuế GTGT 10%
Máy bơm từ
Savino Barbera BM10B PP Italy 34 264
Bơm màng
Jofee MK China 34 265
trang 37 Kiểm tra kỹ hàng khi mua. Không nhận lại hàng đã bán