You are on page 1of 26

BẢNG TỔNG HỢP MUA HÀNG - NĐ Phú Mỹ

Gói thầu số
Bên mời thầu:
Nhà thầu: Công ty Cổ phần Phát triển Công nghệ và Dịch vụ Vạn Phúc

Nhà sản xuất/Xuất


STT Danh mục hàng hóa Số lượng Đvt Ký mã hiệu
xứ

Phần 2: Điện trở


Indoor-ferroresonance-damping-device DE 6,
1 Un: 100V, Pd: 2890W, 50Hz, 110V, 6A 2 Bộ DE 6 Ritz/Austria
(drawing number: MB3.3806)
Cộng Phần 2
Thuế VAT 10%
Tổng Cộng giá Bao gồm VAT 10% Phần 2
Phần 6: Flame Scanner
Flame Scanner IRIS 3001; Type: 2.0 GT;
IRIS 3001 BFI Automation/
1 Part-No: S507H; Ser.No: 207894-L2; Nguồn 2 Cái
Type: 2.0 GT Germany
cung cấp: 24Vdc/150mA
Cộng Phần 6
Thuế VAT 10%
Tổng Cộng giá đã bao gồm thuế 10% Phần 6
Phần 7: Đồng hồ

Đồng hồ nhiệt độ
"T" type swivelling threaded connetion
model: THV080T
1 range: 0-100oC 2 Cái Model: THV080T Rueger/ Switzerland
stem dia 6mm, length L=180mm all stainless
steel AISI 303/1.4305 thread M18x1.5mm
single scales oC
Đồng hồ - Công tắc giám sát nhiệt độ cuộn
dây MBT 4T
winding temperature AKM
MBT 4T SERIAL
2 HSX: AB KIHLSTROM 1 Bộ Qualitrol/UK
NO: 774374
MANOMETERFABRIK SWEDEN
Range: 0-150 độ C, d=2
SERIAL NO: 774374
Đồng hồ - Công tắc giám sát nhiệt độ dầu
MBT 4T
oil temperature AKM
MBT 4T SERIAL
3 HSX: AB KIHLSTROM 1 Bộ Qualitrol/UK
NO: 776142
MANOMETERFABRIK SWEDEN
Range: 0-150 độ C, d=2
SERIAL NO: 776142

Đồng hồ áp suất Scale Range: 0÷11 bar


(0÷160PSI); Type: 233.30 (SS316L )
Nominal size: 63mm
Connection: Lower mount (LM); 1/4NPT
4 5 Cái Type: 233.30 Wika/ EU
NSX: Wika
( Design EN837-1)
order code: 233.30-C-PG411Z-NB-
UZEZCZ -ZZZZ

Đồng hồ áp suất Scale Range: 0÷250 bar


(0÷4000PSI); Type: 233.30 (SS316L)
Nominal size: 63mm
5 Connection: Lower mount (LM); 1/4NPT 6 Cái Type: 233.30 Wika/ EU
NSX: Wika (Design EN837-1)
order code: 233.30-C-PG528Z-NB-
UZEZCZ -ZZZZ

Đồng hồ áp suất model: PBX100LA liquid


filling accuracy ≤ 1.0 FS
6 4 Cái PBX100LA Rueger/ Switzerland
stainless steel AISI 304 rang 0-10 bar
connection buttom G 1/2"( BSP)
đồng hồ nhiệt độ
"S" type threaded connetion model:
THV080S
7 range: 0-100 oC 2 Cái THV080S Rueger/ Switzerland
stem dia 6mm, length L=60mm
all stainless steel AISI 303/1.4305 thread
1/2"NPT single scales oC

Đồng hồ WIKA Pressure gauge closed SF6


gas tanks: EN 837-1, cấp chính xác KI.1.0;
1.4571 Bar Range (pressure at 200C SF6)
giải đo: -0.1up to 1.0 Mpa, -1 up to 10 bar
(Absolute); Back connection;
Pressure element: Stainless steel, welded
(diaphragm elements internal measurements).
Flanged Bolt: 3 bolts (hexagon); Movement:
8 1 Cái GDI-100 Wika/ China
Stainless steel Bimetal link (temperature
compensation);
Dial: Aluminium The scale range is
subdivided into black, Pointer Aluminium
black, Green 0.6/6 (Mbar/bar) and Red
0.82/8.2 (Mbar/bar) ranges. Case: Stainless
steel;
Window: BG safety glass.

Đồng hồ áp suất:
- Model: 233.30.100 - Range: 0 ÷ 60 bar -
9 Dial size: 100mm - Acc. class: 1.0 2 Cái Model: 233.30.100 Wika/ EU
- Connection: G1/2B, LM, Male.
- Glycerine filled 99.7% ; SS316L

Đồng hồ áp suất: - Model: 233.30.100 -


Range: 0 ÷ 40 bar - Dial size: 100mm, Acc.
10 2 Cái Model: 233.30.100 Wika/ EU
class: 1.0 - Connection: G1/2B, LM, Male. -
Glycerine filled 99.7% ; SS316L

Bourdon tube pressure gauge


Model: 233.30
nominal size in mm: 100, Acc class: 1.0
Scale range: (0-25) bar
11 3 Cái Model: 233.30.100 Wika/ EU
connection: G1/2B(male), lower mount
(LM) Staniless steel, Option gauge adapter:
G1/2 B female transfer 3/8" NPT, threads
304SS material

VOLTMETER INDIC. 72X72, V-PQS72


WITH MOVING-COIL MECH. SCALE, DC Model: M01601-
12 2 Cái Gossen /EU
VOLTAGE FUL.SC.VAL >1 V/<1000V: 0 P6990-Z
Model: M01601-P6990-Z
Cộng Phần 7
Thuế VAT 10%
Tổng Cộng giá Bao gồm VAT 10% Phần 7
Phần 12 : Varistor
SURGE SUPPRESSOR VARISTOR WITH
WIRE SPACER AC 127 TO 240V/DC 150
1 19 Cái 3TX7402-3J Siemens/ Germany
TO 250V FOR CONTACTORS SIZE 0 TO
2 Model: 3TX7402-3J

SURGE SUPPRESSOR VARISTOR AC


127 TO 240V/DC 150 TO 250V
2 FOR PLUGGING ONTO CONTACTORS 3 Bộ 3TX4490 - 3J Siemens/ Germany
WITHOUT/WITH AUX.CONTACT
BLOCKS Model: 3TX4490 - 3J

Varistor, AC 127-240V,DC 150-250V;


3 8 Cái 3TX7402-3J Siemens/ Germany
Model: 3TX7402-3J
VARISTOR
4 3 Cái Q69-X3325 TDK/ Germany
Model: Q69-X3325
Surge suppressor Varistor with cable spacer
3TX7402-3G; 24-48 V AC / 24-70 V DC for
5 6 Cái 3TX7402-3G Siemens/ Germany
mounting to coil terminal for contactors size
S0-S2
Cộng Phần 12
Thuế VAT 10%
Tổng Cộng giá đã bao gồm thuế VAT 10% Phần 12
Phần 21: Transducer
Pressure transducer
Type: 3403-17- Hydrotecnik /
1 Type: 3403-17-D1.37 3 Cái
D1.37 Germany
NSX: Hydrotecnik
Cộng giá phần 21
Thuế VAT 10%
Tổng Cộng giá đã bao gồm thuế VAT 10% Phần 21
Đơn giá theo bg loại tiền Đơn giá theo vnđ CFVC Thuế nk
Thời gian thanh
chi phí khác Đơn giá tổng Thành Tiền Thanh toán lần 1
toán lần 1
Thanh toán lần 2

1236 EUR 3/31/2021 x

5053,16 EUR 4/1/2021 x

7,500,000 15,000,000 1750 EUR 4/1/2021 x


85,000,000 85,000,000 54,450,000 3/16/2021
80,000,000 80,000,000

2,520,000 12,600,000

3,024,000 18,144,000

2,800,000 11,200,000 1750 EUR 4/1/2021 x


7,500,000 15,000,000 175 EUR 4/1/2021 x

15,250,000 15,250,000

5,088,000 10,176,000

4,929,000 9,858,000

4,929,000 14,787,000

3,600,000 7,200,000 3/23/2021 x

256,7 EUR
294,215,000
29,421,500
323,636,500
80 1,520,000

70 210

80 640

250 750

100 600

3,720,000
372
4,092,000
-

4,800,000 14,400,000 3,948,120 3/16/2021

14,400,000
1,440,000
15,840,000
0
Thời gian giao
Thời gian thanh Thời gian hàng về Thời gian GH
Tiến độ hàng hàng dự kiến đến
toán lần 2 đến kho bên bán theo hđ đầu ra
kho Vạn Phúc

x 2-3 tuần 5/21/2021 5/5/2021 5/4/2021

x 5 Tuần 5/6/2021 5/21/2021 5/4/2021

x 6 tuần 5/13/2021 5/20/2021 4/20/2021


Hãng có sẵn, năm
Dự trù tháng 05 12-14 tuần sx 2020 (Theo y,c 5/4/2021
dự án)
Hãng có sẵn, năm
Dự trù tháng 05 12-14 tuần sx 2020 (Theo y,c 5/4/2021
dự án)

2 tuần 4/6/2021 4/20/2021 4/20/2021

2 tuần 4/6/2021 4/20/2021 4/20/2021

x 6 tuần 5/13/2021 5/27/2021 4/20/2021


x 6 tuần 5/13/2021 5/27/2021 4/20/2021

2 tuần 4/6/2021 4/20/2021 4/20/2021

2 tuần 4/6/2021 4/20/2021 4/20/2021

2 tuần 4/6/2021 4/20/2021 4/20/2021

2 tuần 4/6/2021 4/20/2021 4/20/2021

x 10 tuần 6/1/2021 6/15/2021 4/20/2021


10 - 12 tuần 6/24/2021 5/4/2021

10 - 12 tuần 6/24/2021 5/4/2021

10 - 12 tuần 6/24/2021 5/4/2021

Có sẵn Có sẵn 5/4/2021

10 - 12 tuàn 6/24/2021 5/4/2021

10/06-20/06/2021 13-15 tuần 6/30/2021 5/4/2021


Cl thời gian giao Thời gian giao
Nhập khẩu
hàng hàng thực tế
CO, CQ

Tên : Đồng hồ đo nhiệt độ . Công dụng :


Đo nhiệt độ và hiển thị kết quả đo lênn x
trên đồng hồ . Vật liệu : Kim loại
(hoặc Chứng chỉ
tuân thủ (COC)
hay bất kỳ giấy tờ
có giá trị tương
đương khác) do
nhà sản xuất phát
hành: 01 Bản màu
chữ ký in sẵn.
- Bản test
report nếu có.
- Cam kết bảo
hành hàng hóa do
bên B phát hành:
01 bản gốc.
- Hướng dẫn
sử dụng tiếng Việt
(nếu có).
- Biên bản bàn
giao thiết bị (Có
chữ ký các bên liên
quan): 01 Bản gốc.
- Hóa đơn giá
trị gia tăng hợp lệ:
Bản gốc hoặc bản
ký điện tử. Nội
dung viết hóa đơn
phải giống như mô
tả của hợp đồng
này.
- Tờ khai Hải
Quan hợp lệ xóa
giá (hợp lệ) đóng
dấu sao y công ty.
- Danh mục
đóng gói (Packing
list): Bản sao y.
(hoặc Chứng chỉ
tuân thủ (COC)
hay bất kỳ giấy tờ
có giá trị tương
đương khác) do
nhà sản xuất phát
hành: 01 Bản màu
chữ ký in sẵn.
- Bản test
report nếu có.
- Cam kết bảo
hành hàng hóa do
bên B phát hành:
01 bản gốc.
- Hướng dẫn
sử dụng tiếng Việt
(nếu có).
- Biên bản bàn
giao thiết bị (Có
chữ ký các bên liên
quan): 01 Bản gốc.
- Hóa đơn giá
trị gia tăng hợp lệ:
Bản gốc hoặc bản
ký điện tử. Nội
dung viết hóa đơn
phải giống như mô
tả của hợp đồng
này.
- Tờ khai Hải
Quan hợp lệ xóa
giá (hợp lệ) đóng
dấu sao y công ty.
- Danh mục
đóng gói (Packing
list): Bản sao y.

x
x

x
x

x
Máy biến đổi dòng điện và bảo vệ rơ le

You might also like