You are on page 1of 4

KHỐI LƯỢNG VẬT TƯ THIẾT BỊ CẢI TẠO HỆ THỐNG THÔNG GIÓ NHÀ

MÁY.

STT Thông số kỹ thuật Đơn vị Khối lượng


I HỆ THỐNG CẤP KHÔNG KHÍ 96.3    
A Quạt và hệ thống ống gió  
Quạt hút Q ~ 42000m3/h, P ~ 500Pa, Gối chống rung, cái 2
1
Thùng tiêu âm
2 Bích kết nối quạt với ống gió cái 2
3 Ống gió 1400x1000, 2 lớp tôn 0.75+1 lớp bảo ôn m 51
Côn thu 1400x1000/1100x900, 2 lớp tôn 0.75+1 lớp bảo cái 1
4
ôn
5 Ống gió 1100x900, 2 lớp tôn 0.75+1 lớp bảo ôn m 34
6 Côn thu 1100x900/950x800, 2 lớp tôn 0.75+1 lớp bảo ôn cái 1
7 Ống gió 950x800, 2 lớp tôn 0.75+1 lớp bảo ôn m 7
8 Côn thu 950x800/800x700, 2 lớp tôn 0.75+1 lớp bảo ôn cái 1
9 Ống gió 800x700, 2 lớp tôn 0.75+1 lớp bảo ôn m 6
10 Ống gió 1000x600, 2 lớp tôn 0.75+1 lớp bảo ôn m 5
11 Ống gió 600x600, 2 lớp tôn 0.75+1 lớp bảo ôn m 13
12 Van gió1100x900 bộ 1
13 Van gió1000x600 bộ 1
14 Hộp gió 2300x550 bộ 1
15 Cửa gió 1 lớp nan dọc 1000x600mm cái 12
Bảo ôn ống và phụ tùng thông gió bằng bông thuỷ tinh, độ m2 482
16
dầy lớp bông d=50mm
B Tủ điều khiển  
1 Cáp Cu/XLPE/PVC-4x25mm2- LS hoă ̣c tương đương m 260
2 Cáp Cu/XLPE/PVC-3x25mm2- LS hoă ̣c tương đương m 80
3 Tủ điện KT 600x400x200 cái 1
4 Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện 80A cái 2
5 Đèn SAS 6.03-5 POWER ON Schneider cái 2
6 Đèn SAS 6.03-5 ON Schneider cái 2
7 Đèn SAS6.03-5 FAULT Schneider cái 2
8 Khóa lựa chọn điều khiển cái 2
9 Nút bấm cái 2
10 Lắp đặt Rơ le trung gian cái 13
11 Hàng kẹp mạch lực( cầu đấu) cái 10
12 Khởi động mềm Schneider cái 2
13 Lắp đặt aptomat loại 2 pha, cường độ dòng điện 6A cái 1
14 Lắp đặt cầu chì 6A cái 1
15 Hàng kẹp mạch điều khiển( cầu đấu) cái 20
16 Đầu đo nhiệt điện trở cái 1
Cáp điều khiển hạ áp, ruột đồng cách điện XLPE/PVC, vỏ m 400
17 FR-PVC, có lớp băng đồng chống nhiễu. Tiết diện:
7x1.5mm2)
Cáp điều khiển hạ áp, ruột đồng cách điện XLPE/PVC, vỏ m 30
18 FR-PVC, có lớp băng đồng chống nhiễu. Tiết diện:
17x1.5mm2)
II HỆ THỐNG HÚT KHÔNG KHÍ BẨN 96.3  
A Quạt và hệ thống ống gió  
Quạt hút Q ~ 42000m3/h, P ~ 500Pa, Gối chống cái 2
1
rung,Thùng tiêu âm
2 Bích vuông, bích kết nối quạt với ống gió cái 2
3 Ống gió 1400x1000, 2 lớp tôn 0.75+1 lớp bảo ôn m 47
4 Côn thu 1400x1000/950x800, 2 lớp tôn 0.75+1 lớp bảo ôn cái 1
5 Ống gió 950x800, 2 lớp tôn 0.75+1 lớp bảo ôn m 9
6 Côn thu 950x800/800x700, 2 lớp tôn 0.75+1 lớp bảo ôn cái 1
7 Ống gió 800x700, 2 lớp tôn 0.75+1 lớp bảo ôn m 6
8 Ống gió 1000x600, 2 lớp tôn 0.75+1 lớp bảo ôn m 19
9 Côn thu 1000x600/800x600, 2 lớp tôn 0.75+1 lớp bảo ôn cái 1
10 Ống gió 800x600, 2 lớp tôn 0.75+1 lớp bảo ôn m 12
11 Van gió1000x600 bộ 1
12 Gia công, lắp đặt hộp gió 2300x550 bộ 1
13 Lắp đặt cửa gió 1 lớp nan dọc 1000x600mm cái 12
Bảo ôn ống và phụ tùng thông gió bằng bông thuỷ tinh, độ m2 380
14
dầy lớp bông d=50mm
B Tủ điều khiển  
1 Cáp Cu/XLPE/PVC-4x25mm2- LS hoă ̣c tương đương m 280
2 Cáp Cu/XLPE/PVC-3x25mm2- LS hoă ̣c tương đương m 30
3 Tủ điện KT 600x400x200 cái 1
4 Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện 80A cái 2
5 Đèn SAS 6.03-5 POWER ON Schneider cái 2
6 Đèn SAS 6.03-5 ON Schneider cái 2
7 Đèn SAS6.03-5 FAULT Schneider cái 2
8 Khóa lựa chọn điều khiển cái 2
9 Nút bấm cái 2
10 Lắp đặt Rơ le trung gian cái 14
11 Hàng kẹp mạch lực( cầu đấu) cái 10
12 Khởi động mềm Schneider cái 2
13 Lắp đặt aptomat loại 2 pha, cường độ dòng điện 6A cái 1
14 Lắp đặt cầu chì 6A cái 1
15 Hàng kẹp mạch điều khiển( cầu đấu) cái 20
16 Đầu đo nhiệt điện trở cái 1
Cáp điều khiển hạ áp, ruột đồng cách điện XLPE/PVC, vỏ m 280
17 FR-PVC, có lớp băng đồng chống nhiễu. Tiết diện:
7x1.5mm2)
Cáp điều khiển hạ áp, ruột đồng cách điện XLPE/PVC, vỏ m 30
18 FR-PVC, có lớp băng đồng chống nhiễu. Tiết diện:
17x1.5mm2)
HỆ THỐNG HÚT KHÔNG KHÍ NÓNG CHO DÀN  
III
NÓNG MÁY LẠNH
1 Ống gió 1000x1000, 2 lớp tôn 0.75+1 lớp bảo ôn m 47
Gia công và lắp đặt bích vuông, bích kết nối quạt với ống cái 2
2
gió
3 Côn thu 1000-750, 2 lớp tôn 0.75+1 lớp bảo ôn cái 4
4 Ống gió 750x750, 2 lớp tôn 0.75+1 lớp bảo ôn m 8
Bảo ôn ống và phụ tùng thông gió bằng bông thuỷ tinh, độ m2 226
5
dầy lớp bông d=50mm
IV HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA 640000 BTU  
1 Daikin 1 chiều lạnh 160.000 Btu FDR15NY1/RUR15NY1 bộ 2
Ống đồng dẫn ga - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 100m 1
2
15,9mm
Ống đồng dẫn ga - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 100m 1
3
34,9mm
Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính 100m 1
4
ống d=15,9mm
Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính 100m 1
5
ống d=34,9mm
6 Ống nước ngưng DN32 100m 0
7 Ống nước ngưng DN40 100m 0
8 Bảo ôn đường ống nước ngưng D32 100m 0
9 Bảo ôn đường ống nước ngưng D40 100m 0
10 Aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện 63A cái 4
11 Cáp Cu/XLPE/PVC-3x10mm2 m 100
12 Cáp3x2,5mm2 m 100
13 Phụ kiện lắp đặt bộ 4
Gia công và lắp đặt hộp gió hồi 1500x600x650, 2 lớp tôn cái 4
14
0.75+1 lớp bảo ôn
15 Ống gió 1000x400, 2 lớp tôn 0.75+1 lớp bảo ôn m 4
16 Hộp gió hồi 7000x800, 2 lớp tôn 0.75+1 lớp bảo ôn cái 1
17 Ống gió 1800x450, 2 lớp tôn 0.75+1 lớp bảo ôn m 14
18 Côn thu 1800x450/1400x450, 2 lớp tôn 0.75+1 lớp bảo ôn cái 1
19 Ống gió 1400x450, 2 lớp tôn 0.75+1 lớp bảo ôn m 14
20 Côn thu 1400x450/1000x450, 2 lớp tôn 0.75+1 lớp bảo ôn cái 1
21 Ống gió 1000x450, 2 lớp tôn 0.75+1 lớp bảo ôn m 13
22 Côn thu 1000x450/600x400, 2 lớp tôn 0.75+1 lớp bảo ôn cái 1
23 Ống gió 600x400, 2 lớp tôn 0.75+1 lớp bảo ôn m 7
24 Côn thu 600x400/400x400, 2 lớp tôn 0.75+1 lớp bảo ôn cái 1
25 Ống gió 400x400, 2 lớp tôn 0.75+1 lớp bảo ôn m 10
26 Ống gió transfer 1400x450, 2 lớp tôn 0.75+1 lớp bảo ôn m 1
27 Ống gió transfer 400x400, 2 lớp tôn 0.75+1 lớp bảo ôn m 1
Bảo ôn ống và phụ tùng thông gió bằng bông thuỷ tinh, độ m2 143
28
dầy lớp bông d=50mm
29 Ống gió mềm Ø300, kèm cách nhiệt m 50
30 Van gió Ø300 cái 20
31 Van gió 1 chiều 1000x400 cái 4
32 Van gió chống cháy 1400x450 cái 2
33 Van gió chống cháy 400x400 cái 2
34 Miệng gió 600x600 cái 20
NHÀ KÍNH BAO CHE TỦ TỰ DÙNG H3, H4 KÍCH  
V
THƯỚC: 14.000X3.000X2600MM
1 Lắp dựng khung nhà thép hộp mạ kẽm 40x80x1.8mm tấn 1
2 Hệ nhôm kính Xingfa kính an toàn 6.38mm m2 94
3 Vách kính khung nhôm trong nhà m2 94
4 Phụ kiện lắp đặt( gioăng cao su, silicon, khóa cửa…) lô 1
VÁCH KÍNH NGĂN PHÒNG THIẾT BỊ TỰ DÙNG  
VI
96.3 KÍCH THƯỚC: 8500X6000MM
1 Hệ nhôm kính Xingfa kính an toàn 6.38mm m2 51
2 Vách kính khung nhôm trong nhà m2 51
3 Phụ kiện lắp đặt( gioăng cao su, silicon, khóa cửa…) lô 1
4 PHẦN MỀM  
Kết nối vào hệ thỐng gió cũ: Kết nối hệ thống điều khiển, bộ 1
5
viết thêm phần mềm HMI cho màn hình hiện tại
VÁCH KÍNH NGĂN CỬA ĐI VÀO PHÒNG TỰ DÙNG
VII m2 1
96.3 KÍCH THƯỚC: 4000X6000MM
1 Hệ nhôm kính Xingfa kính an toàn 6.38mm m2 24
2 Vách kính khung nhôm trong nhà m2 24
3 Phụ kiện lắp đặt( gioăng cao su, silicon, khóa cửa…) lô 1
KHỐ LƯỢNG KHOAN CẮT BÊ TÔNG
Kích Số
Thông số kỹ thuật Ghi chú
thước lượng
I Cao trình 108m
Cao cách nền
1 Khoan lỗ trên tường bê tông dày 0.8m 1450x1050 2
2,5m
II Cao trình 96.3m hạ lưu
Vị trí khoan cao
1 Khoan lỗ trên tường bê tông dày 05m 1450x1050 2
cách nền 4m
2 Khoan lỗ trên tường bê tông dày 05m 1450x850 1 Trên mặt sàn
3 Khoan lỗ trên tường bê tông dày 05m 1150x950 1 Trên mặt sàn
Vị trí khoan cao
4 Khoan lỗ trên tường bê tông dày 05m 1050x550 2
cách nền 4m
Vị trí khoan cao
5 Khoan lỗ trên tường bê tông dày 05m 650x650 2
cách nền 4m
Mở cửa tại cao
Khoan lỗ trên tường bê tông dày 05m 2000x3000 1
trình 96.3
II Cao trình 90.8m
Vị trí khoan cao
2 Khoan lỗ trên tường bê tông dày 05m 1450x850 2
cách nền 4m
Vị trí khoan cao
2 Khoan lỗ trên tường bê tông dày 05m 1150x950 2
cách nền 4m

Ghi chú: Tất cả các lỗ khoan đểu sử dụng phương pháp khoan rút lõi để đảm bảo an toàn
công trình.

You might also like