Professional Documents
Culture Documents
Proj.
Dàn lạnh VRV, kiểu âm trần nối ống gió (Concealed Duct Type)
1 CĐT cấp
* Công suất lạnh (Cooling Capacity):14 KW
Dàn lạnh VRV, kiểu âm trần nối ống gió (Concealed Duct Type)
2 CĐT cấp
* Công suất lạnh (Cooling Capacity):11.2 KW
Dàn lạnh VRV, kiểu âm trần nối ống gió (Concealed Duct Type)
3 CĐT cấp
* Công suất lạnh (Cooling Capacity):7.1 KW
Dàn lạnh VRV, kiểu âm trần nối ống gió (Concealed Duct Type)
4 CĐT cấp
* Công suất lạnh (Cooling Capacity):4.5 KW
Máy ĐHKK cục bộ 2 cục, dàn lạnh kiểu âm trần nối ống gió, 1C
7 CĐT cấp
- Công suất lạnh: 12.000Btu
14 Vật tư phụ: Tắc kê, nở đạn, cao su chống rung, Bulông, Ecu, Long đen,…
1 Ống đồng Ø6.4x0.71mm dày 0.81mm + Bảo ôn dày 19mm (Toàn Phát+ Aeroflex)/tđ
2 Ống đồng Ø9.5x0.71mm dày 0.81mm + Bảo ôn dày 19mm (Toàn Phát+ Aeroflex)/tđ
Description Specification Original
ID Mô tả Thông số Xuất xứ (remen)
7 Phụ kiện đi kèm ( Dùng cho ống có D>=19.1) (Toàn Phát+ Aeroflex)/tđ
8 VT phụ lắp đặt (buloong, đai ốc, đệm lót, ống lót, que hàn...)
6 VT phụ lắp đặt (buloong, đai ốc, đệm lót, ống lót, que hàn...)
1 Bộ điều khiển dây gắn tường, cho VRV (bao gồm cả đế âm) CĐT cấp
2 Dây điều khiển từ VRV đến bộ điều khiển Cu/pvc 2x1,5mm2 Cadivi/Thinh phat/ tđ
4 Ống mềm luồn dây điều khiển, tín hiệu, cấp nguồn cho FCU D20 sino/tđ
Cu/pvc
6 Dây cấp nguồn, tín hiệu cho VRV(3 cấp nguồn+2 tín hiệu) 1.5mm2 Cadivi/Thinh phat/ tđ
3x1Cx2,5mm2+2x1Cx1.5mm2
9 Vật tư phụ: kẹp ống, nối ống, băng keo điện, đầu cốt, dây thít, đệm lót, bu lông, đai ốc…
1 Máng cáp 300x100x1.5 mm, có nắp, mạ kẽm nhúng nóng, đục lỗ Mạ kẽm nhúng nóng, có nắp Consrich/tđ
II-1 THIẾT BỊ
9 VT phụ lắp đặt (buloong, đai ốc, đệm lót, ống lót, que hàn...)
PHỤ KIỆN ỐNG GIÓ
1 Cửa hút gió nan 600x600 + kèm theo van OBD NSCA/Sangta/Đại Phúc/tđ
Ghi chú
Quantity
Unit
Số lượng theo
Đvt
BOQ
bộ 2
bộ 4
bộ 2
bộ 3
bộ 1
bộ 1
bộ 1
lô 1
kg 100
m 42
m 100
Quantity
Unit
Số lượng theo
Đvt
BOQ
m 43
m 100
m 172
m 23
m 154
cái 12
lô 1
lô 1
m 90
m 20
m 20
m 20
m 70
lô 1
lô 1
cái 11
m 110
cái 5
Quantity
Unit
Số lượng theo
Đvt
BOQ
m 400
m 100
m 550
lô 1
m 150
lô 1
lô 1
Bộ 1
Bộ 1
lô 1
m2 575
m2 460
m2 -
m2 221
Quantity
Unit
Số lượng theo
Đvt
BOQ
m2 181
m 405
m 200
lô 1
cái 52
cái 2
cái 1
cái 1
cái 3
cái 1
kg 100
kg 100
lô 1