You are on page 1of 2

DỰ TOÁN LẮP ĐẶT ĐHKK

Kính gửi: Mr/Ms Số báo giá: HNDA1603


Đơn vị: Ngày báo giá: 16/03/2023
Địa chỉ: Người báo giá: NHT
Điện thoại: Điện thoại 0354612935
Tên dự án: Lần báo: 1

Cám ơn Quý khách hàng đã quan tâm đến sản phẩm, dịch vụ của chúng tôi. Theo yêu cầu, chúng tôi trân trọng gửi tới Quý khách hàng bảng báo giá cho các sản phẩm, dịch vụ như
sau:

STT Nội Dung ĐVT Số Lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú

NHÂN CÔNG + VẬT TƯ LẮP ĐẶT

I.1 Lắp đặt máy


Lắp máy hệ cục bộ ( Phòng bếp)
1 Lắp đặt dàn lạnh treo tường Inverter (9.000-12.000 Btu/h) Dàn 1 450,000 450,000 Green Air
2 Hút chân không, test thử, chạy máy Lô 1 200,000 200,000 Green Air

Lắp máy hệ Multi ( 3 phòng ngủ)


1 Lắp đặt dàn nóng Mutil Dàn 1 550,000 550,000 Green Air
2 Lắp đặt dàn lạnh âm trần nối ống gió (9.000-24.000 Btu/h) Dàn 3 700,000 2,100,000 Green Air
3 Hút chân không, test thử, chạy máy Lô 1 500,000 500,000 Green Air

Lắp máy hệ cục bộ Tủ đứng đặt sàn ( Phòng khách)


1 Lắp đặt máy tủ đứng (30.000-48.000 Btu/h) Bộ 1 650,000 650,000 Green Air
2 Hút chân không, test thử, chạy máy Lô 1 200,000 200,000 Green Air

I.2 Hệ ống dẫn gas


1 Ống đồng Toàn Phát cho máy 9.000 - 12.000 Btu/h Mét 20 190,000 3,800,000 Ống đồng dầy .71mm
2 Ống đồng Toàn Phát cho máy 18.000 - 24.000 Btu/h Mét 20 250,000 5,000,000 Ống đồng dầy .71mm
3 Ống đồng Toàn Phát cho máy 28.000 - 36.000 Btu/h Mét 18 280,000 5,040,000 Ống đồng dầy .71mm
4 Bảo ôn cách nhiệt + Băng cuốn cách ẩm (19mm) Mét 58 38,000 2,204,000 Bảo ôn Superlon - Malay
5 Giá treo ống gas (khoảng cách 1.2-1.4m/đai) + lót PVC Bộ 41 30,000 1,230,000 Việt Nam
6 Ni tơ nén thử kín đường ống dẫn Gas Lần 1 300,000 300,000 Green Air

I.3 Hệ ống nước ngưng + bảo ôn


1 Ống nhựa uPVC D27 Mét 26 19,000 494,000 Tiền Phong
2 Bảo ôn ống nhựa uPVC D28x10mm Mét 26 21,000 546,000 Bảo ôn Superlon - Malay
3 Giá treo ống nước (khoảng cách 1.2-1.4m/đai) Bộ 19 30,000 570,000 Việt Nam
4 Vật tư phụ hệ ống nước ( 3% vật tư chính) Lô 1 200,000 200,000 Green Air

I.4 Hệ điện
1 Dây điện 2x1.5mm2 Mét 121 17,000 2,057,000 Trần Phú
2 Dây điện 2x2.5mm2 Mét 36 22,000 792,000 Trần Phú
3 Ống nước mềm luồn dây điện Mét 157 10,000 1,570,000 Việt Nam

I.5 Hệ ống gió


Côn thu đầu, đuôi máy cho dàn âm trần C/S 2.5- 3.5 KW, tôn dày
1 Cái 2 600,000 1,200,000 Hoa Sen/ Việt Nam
0.58mm
Côn thu đầu, đuôi máy cho dàn âm trần C/S 5.0-7.1 KW, tôn dày
2 Cái 4 750,000 3,000,000 Hoa Sen/ Việt Nam
0.58mm
3 Cửa gió nan bầu dục 1200x150, viền cửa 15mm Cái 10 520,000 5,200,000 Hoa Sen/ Việt Nam
4 Phin lọc bụi 1200x150 Cái 5 130,000 650,000 Việt Nam
5 Hộp gió bằng tôn dày 0.58mm , KT=1200x150 Cái 10 700,000 7,000,000 Hoa Sen/ Việt Nam
Xốp bạc bảo ôn dày 20mm cho côn đầu thổi, hộp gió thổi, ống gió
6 m2 5 90,000 450,000 Việt Nam
lạnh cấp
7 Ống gió mềm + bảo ôn D200 Mét 40 70,000 2,800,000 Việt Nam
8 Silicon, băng bạc Lô 1 500,000 500,000 Việt Nam
I.6 Vật tư khác
1 Giá đỡ dàn nóng loại treo tường - giá ngắn Bộ 3 180,000 540,000 Giá treo tường
2 Tiren + nở đạt treo dàn lạnh/ quạt Bộ 3 200,000 600,000 Giá đặt sàn
3 Bộ đai, ốc vít Bộ 3 50,000 150,000 Green Air
4 Nhân công đục tường không chát lại m 10 50,000 500,000
5 Thang (giáo) công cụ hỗ trợ lắp đặt Lô 300,000 - CĐT cung cấp
6 Điện nguồn cấp cho máy ( dàn nóng, dàn lạnh) CT - CĐT cung cấp

TỔNG NC+VT 51,043,000 VNĐ

* Lưu ý:
1./ Trị giá thi công = Đơn giá x Số lượng nghiệm thu thực tế
2./ Trước khi vào thi công - chuyển vật tư : Tạm ứng 50%
3./ Sau khi nghiệm thu bàn giao giai đoạn 1 : Tạm ứng 30%
4./ Sau khi chảy thử bàn giao thanh toán nốt : 100% Theo khối lượng nghiệm thu thực tế
5./ Giá trên chưa bao gồm VAT
6./ Điện nguồn chủ đầu tư chờ đến vị trí mặt lạnh hoặc cục nóng (theo yêu cầu của nhà sản xuất)
7./ Hạng mục đục tường chủ đầu tư chát, chống thấm, hoàn thiện, cắt cửa gió , vá trần thạch cao.
8./ Đơn giá lắp đặt tại nội thành Hà Nội.
Điều kiện bảo hành:
* Bảo hành 06 tháng kể từ ngày bàn giao nghiệm thu.
Hiệu lực báo giá: Trong vòng 05 ngày kể từ ngày báo giá

Xác nhận đơn hàng Người lập báo giá

You might also like