Professional Documents
Culture Documents
7 Băng tải
8 Băng tải
9 Băng tải
Thông số kỹ thuật Nhà SX
Sử dụng cho máy cấp than: Electric Gravimetric Coal Feeeder
- Model: E62490 NSX: Shenyang Stock
- Feeding Distance: 8942mm Electric Power Equipment
- Capacity: 5.6-56T/h Co., LTD
- Motor Power: 2.2KW
Sử dụng cho máy cấp than: Electric Gravimetric Coal Feeeder
- Model: E62490 NSX: Shenyang Stock
- Feeding Distance: 2791mm Electric Power Equipment
- Capacity: 5.6-56T/h Co., LTD
- Motor Power: 2.2KW
Coal Feeder TYPE: HD-BSC26 Feeding Distance:2500mm
(Bản vẽ đính kèm
METSO 1400 ST1000 5:5
+ Loại cao su mặt Kháng cháy (theo tiêu chuẩn ISO 340); METSO
+ Cover grade DIN K theo tiêu chuẩn DIN
METSO 1400 ST800 5:5
+ Loại cao su mặt Kháng cháy (theo tiêu chuẩn ISO 340); METSO
+ Cover grade DIN K theo tiêu chuẩn DIN
METSO 1600 ST800 5:5
+ Loại cao su mặt Kháng cháy (theo tiêu chuẩn ISO 340); METSO
+ Cover grade DIN K theo tiêu chuẩn DIN
METSO B1400 EP200-4 5+3 L
+ Loại cao su mặt Kháng cháy (theo tiêu chuẩn ISO 340); METSO
+ Cover grade DIN K theo tiêu chuẩn DIN
METSO B1800 EP300x5 - 6+3 L
+ Loại cao su mặt Kháng cháy (theo tiêu chuẩn ISO 340); METSO
+ Cover grade DIN K theo tiêu chuẩn DIN
METSO SJ1400 EP300x6 5+3 L
+ Loại cao su mặt Kháng cháy (theo tiêu chuẩn ISO 340); METSO
+ Cover grade DIN K theo tiêu chuẩn DIN
Đơn vị Số lượng
Cái 2
Cái 3
Cái 4
m 1200
m 700
m 460
mét 685
mét 580
mét 400