Professional Documents
Culture Documents
(264-DVK-KTSX) - Chao Gia Du Toan Cho YCMS-2021-DVK-CK.06-02022021
(264-DVK-KTSX) - Chao Gia Du Toan Cho YCMS-2021-DVK-CK.06-02022021
Hiện nay Công ty Dịch vụ Khí chúng tôi đang có nhu cầu mua phụ tùng, thiết bị với
quy cách chi tiết như danh mục đính kèm.
Kính đề nghị Quý công ty gửi chào giá dự toán cho chúng tôi theo đường fax hoặc
gửi trực tiếp đến Công ty chúng tôi trước 15 giờ ngày 08/2/2021. Nội dung báo giá đề
nghị ghi rõ chào giá theo công văn số…, người nhận báo giá, ngày tháng, phương thức
thanh toán, tiến độ thực hiện, địa điểm và những nội dung liên quan khác. Báo giá đính
kèm catalogue của sản phẩm (nếu có).
Người nhận báo giá: Ông Lê Diệp Bình – Phó Giám Đốc
Nếu có yêu cầu làm rõ về kỹ thuật Quý công ty liên hệ với:
Ông Nguyễn Thái Bình – Phòng KTSX
SĐT : 0254.3586376 / 3817
Email: binh.nt3@pvgas.com.vn
Trân trọng!
Đính kèm: - YCMS/2021/DVK/CK.06
Lê Diệp Bình
Địa chỉ: 101 Lê Lợi, Phường Thắng Nhì, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Tel: (84) 254 3586 376 Fax: (84) 254 3563 180
Email: dvk-info@pvgas.com.vn Website: http://www.pvgas.com.vn
Văn bản này được xác thực tại https://cks.pvgas.com.vn với mã tài liệu: DVK.21.1074
DANH SÁCH NHÀ THẦU ĐỀ NGHỊ CHÀO GIÁ CHO CK.06
THEO CÔNG VĂN SỐ 264/DVK-KTSX
Địa chỉ: 101 Lê Lợi, Phường Thắng Nhì, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Tel: (84) 254 3586 376 Fax: (84) 254 3563 180
Email: dvk-info@pvgas.com.vn Website: http://www.pvgas.com.vn
Văn bản này được xác thực tại https://cks.pvgas.com.vn với mã tài liệu: DVK.21.1074
YCMS/2021/DVK/CK.06
Số Mã số Tên Hàng Qui cách và đặc tính kỹ thuật Đơn SL cần Ghi
TT vật tư (tiếng Việt hoặc tiếng Anh) (tiếng Việt hoặc tiếng Anh) vị mua chú
Pipeline, Pipe SMLS 3/4"-Sch80, Pipe SMLS, A106 Gr.B, Sch.80, BE, 6m/1pipe, Standard: ANSI
3 VTT308115 m 6
A106 Gr.6 B36.10
Pipeline, Blind flange 2"-600#, A- Blind Flange 2", Class 600#, Raise Face, Material: A105, Standard:
4 DVA1473 Cái 20
105 ANSI B16.5
Pipeline, SW flange 3/4"-600#, RF, A-3/4" Socket Flange, Class 600#, Socketweld, Raise Face, Material:
5 VT899 Cái 10
105 A105, Standard: ANSI B16.5
6 DVA0330 Pipeline, Nipple 3/4" Thread NPT Nipple 3/4", SW x NPT thread A106 Gr.B, SMLS, Sch 80 Cái 20
Pipeline, Blind flange 3/4"-600#, RF, Blind Flange 3/4", Class 600#, Raise Face, Material: A105,
7 DVA0738 Cái 10
A-105 Standard: ANSI B16.5
Page 1 of 2
Văn bản này được xác thực tại https://cks.pvgas.com.vn với mã tài liệu: DVK.21.1074
Số Mã số Tên Hàng Qui cách và đặc tính kỹ thuật Đơn SL cần Ghi
TT vật tư (tiếng Việt hoặc tiếng Anh) (tiếng Việt hoặc tiếng Anh) vị mua chú
Pipeline, Weld olet 12"x3/4" 6000#, Weld olet 12" x 3/4"ANSI B16.11, A234 Gr.WPB, BW x SW,
10 VTT308306 Cái 10
A-105 6000#,
2" Weld Neck Flange, Class 600#, Buttweld, Sch.80, Raise Face,
11 VTC908 Pipeline, WN flange 2"-600#, Sch80 Cái 2
Material: A105, Standard: ANSI B16.5
Page 2 of 2
Văn bản này được xác thực tại https://cks.pvgas.com.vn với mã tài liệu: DVK.21.1074