You are on page 1of 1

TNTTECH hanh.tv@tnttech.com.

vn

CÔNG TY TNHH TM DV KỸ THUẬT TNT

Trụ sở: CTY TNHH TM DV KỸ THUẬT TNT Kính gửi: Công ty cổ phần Đông Á
Địa chỉ: Tầng 6, Tòa Nhà Success, 21A Gò Dầu, Phường Tân
Địa chỉ: Khu 9 Thị Trấn Phong Châu, Huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ
Quý, Quận Tân Phú, TP.HCM
Tel: (84-28) 38102 474 Tel: 0917960611
Fax: (84-28) 62671 747 Fax:
Người gửi: Mr.Hạnh_0915 249 373 Người nhận: Ms. Liên
Số TK: 109283059 Ngân hàng ACB -PGD Sư Vạn Hạnh Quận
Email: lien.nong@dongachem.vn
10 TP.HCM.
www.tnttech.com.vn www.vantudong.com.vn www.vandieukhien.net.vn
Số: TNT12- 02 VH * Ngày /12/2022 Số trang: 01

BẢNG BÁO GIÁ


Công ty TNHH TNT xin chân thành cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm đến các sản phẩm của Công ty chúng tôi.
Nhằm phúc đáp yêu cầu của quý khách hàng chúng tôi xin trân trọng gửi đến bảng báo giá sau :

STT TÊN THIẾT BỊ-TÍNH NĂNG ĐVT SL ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
ELECTROLYSIS SYSTEM -
1 Van một chiều nhựa lá lật PVDF/ VITON, PN16-RF DN25 Cái 6 24,964,000 149,784,000 DIN
2 Van một chiều nhựa lá lật CPVC/ VITON, PN16-RF DN25 Cái 6 8,918,000 53,508,000 DIN
3 Van một chiều nhựa lá lật UPVC VITON, PN16-RF DN40 Cái 1 11,596,000 11,596,000 DIN
4 Van một chiều nhựa lá lật PVDF/ VITON, PN16-RF DN40 Cái 1 36,221,000 36,221,000 DIN
5 Van một chiều nhựa lá lật PVDF/ VITON, PN16-RF DN50 Cái 3 48,805,000 146,415,000 DIN
6 Van một chiều nhựa lá lật CPVC/ VITON, PN16-RF DN100 Cái 3 37,139,000 111,417,000 DIN
7 Van một chiều nhựa lá lật PVDF/ VITON, PN16-RF DN150 Cái 2 231,329,000 462,658,000 DIN
8 Lọc chữ Y nhựa UPVC/ VITON rắc co đôi, DIN DN50 Cái 4 2,368,000 9,472,000 DIN
9 Lọc chữ T nhựa CPVC/ VITON mặt bích DIN DN50 Cái 5 10,112,000 50,560,000 DIN
10 Lọc chữ T nhựa CPVC/ VITON mặt bích DIN DN80 Cái 12 22,379,000 268,548,000 DIN
11 Lọc chữ T nhựa CPVC/ VITON mặt bích DIN DN100 Cái 3 30,110,000 90,330,000 DIN
CHLORINE AND HYDROGEN SYSTEM -
1 Kính nhìn, CPVC, mặt bích DIN DN80 Cái 12 5,651,000 67,812,000 DIN
2 Kính nhìn, CPVC, mặt bích DIN DN25 Cái 2 3,253,000 6,506,000 DIN
BLEACHING POWDER -
Van màng sắt bọc
1 Van cầu, CPVC/ VITON, PN10 - RF DN65 Cái 9 - -
nhựa
2 Van một chiều nhựa lá lật CPVC/ VITON, PN10-RF DN40 Cái 5 11,596,000 57,980,000 DIN
3 Van một chiều nhựa lá lật CPVC/ VITON, PN10-RF DN65 Cái 15 21,451,000 321,765,000 DIN
4 Van một chiều nhựa lá lật CPVC/ VITON, PN10-RF DN80 Cái 8 23,935,000 191,480,000 DIN
5 Van bi nhựa PVDF/ VITON CG300, PN10 - FF DN100 Cái 1 148,189,000 148,189,000 Mặt bích, DIN
6 Van bi nhựa PVDF/ VITON CG300, PN10 - FF DN150 Cái 1 283,251,000 283,251,000 Mặt bích, DIN
7 Van bi nhựa CPVC/ VITON CK300 rắc co đôi, PN10 - FF DN25 Cái 35 1,380,000 48,300,000 Mặt bích, DIN
8 Van bi nhựa CPVC/ VITON CK300 rắc co đôi, PN10 - FF DN32 Cái 7 2,244,000 15,708,000 Mặt bích, DIN
9 Van bi nhựa CPVC/ VITON CK300 rắc co đôi, PN10 - FF DN40 Cái 22 2,555,000 56,210,000 Mặt bích, DIN
10 Van bi nhựa CPVC/ VITON CK300 rắc co đôi, PN10 - FF DN5 Cái 8 3,450,000 27,600,000 Mặt bích, DIN
11 Van bi nhựa CPVC/ VITON CK300 rắc co đôi, PN10 - FF DN65 Cái 35 4,673,000 163,555,000 Mặt bích, DIN
12 Van bi nhựa CPVC/ VITON CK300 rắc co đôi, PN10 - FF DN80 Cái 48 8,055,000 386,640,000 Mặt bích, DIN
13 Van bi nhựa CPVC/ VITON, CK300, PN10 - FF DN100 Cái 10 12,506,000 125,060,000 Mặt bích, DIN
14 Van bi nhựa PP/ VITON, CG300, PN10 - FF DN150 Cái 6 58,115,000 348,690,000 Mặt bích, DIN
Tổng cộng ( chưa thuế) 3,639,255,000

Điều khoản – Điều kiện :

1. Xuất xứ : SH/Taiwan
2. Thời gian giao hàng : Báo cụ thể khi có số lượng .
3. Hình thức giao hàng: Giao tại kho bên mua.
4. Hình thức thanh toán : 100% khi đặt hàng.
5. Báo giá này có giá trị như đơn đặt hàng.
XÁC NHẬN ĐẶT HÀNG TM. CTY TNHH TM DV KỸ THUẬT TNT
(Ký tên và đóng dấu )

You might also like