You are on page 1of 7

Page 1 of 7

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG MỜI THẦU

Công trình: TỔ HỢP DU LỊCH THƯƠNG MẠI VÀ GIẢI TRÍ MERRYLAND QUY NHƠN (BEACH BAR)
Địa điểm: Thôn Hải Giang, Xã Nhơn Hải, TP. Quy Nhơn, Bình Định
Hạng mục: Thi công hệ thống Mep hoàn thiện khu Beach Bar

NHÃN HIỆU-XUẤT
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
XỨ
KHU VỆ SINH
A HỆ THỐNG ĐIỆN NHẸ
I Hệ thống âm thanh công cộng
Cáp chống cháy 2x2.5mm
1 M 140
CU/MICA/XLPE/OS/LSZH
2 Ống điện cứng PVC Cái 91
3 Ống luồn mềm PVC Cái 36
4 Phụ kiện ống PVC Cái 1
II Hệ thống Data, Telephone -
1 Cáp quang 4FO M 54
2 Cáp quang 2FO M 54
3 Cáp UTP Cat6 M 95
4 Cáp điện Cu/ PVC/ PVC 3Cx1.5mm2 M 32
5 Ống điện cứng PVC M 194
6 Ống luồn mềm PVC M 78
7 Phụ kiện ống PVC Lô 1
III Hệ thống CCTV -
1 Cáp UTP Cat6 M 97
2 Cáp nguồn Cu/PVC/PVC 3Cx2.5mm2 M 65
3 Ống điện cứng PVC M 108
4 Ống luồn mềm PVC M 43
5 Phụ kiện ống PVC Lô 1
- Vật tư phụ loại nhúng nóng (bao gồm, RJ45,
dây HDMI, dây nhảy, cùm, ty treo, giá đỡ, sắt
6 v, tắc kê, bulông, tán, vít, đầu cosse, băng keo, Hệ 1
silicon…) để lắp đặt hoàn thiện hệ thống ME
khu Beach Bar.
B HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC -
I Hệ cấp nước lạnh -
Đồng hồ nước DN40 + 2 van cổng DN40 + 01
1 Cụm 1
y lọc + 01 van một chiều
2 Van cổng DN40 Cái 1
3 Van phao DN40 Cái 1
4 Van phao DN20 Cái 2
5 Van cổng DN65 Cái 1
6 Công tắc cảm biến mực nước 3 que Bộ 1
I.1 Phòng bơm
I.2 Ống cấp đến thiết bị -
1 Ống nước PPR DN80, PN10 M 38
2 Ống nước PPR DN65, PN10 M 57
3 Ống nước PPR DN50, PN10 M 57
4 Ống nước PPR DN40, PN10 M 19
5 Ống nước PPR DN32, PN10 M 50
6 Ống nước PPR DN25, PN10 M 32
7 Ống nước PPR DN20, PN10 M 46
8 Ống nước PPR DN15, PN10 M 427
9 Ống nước HDPE DN40, PN10 M 54
10 Ống nước HDPE DN80, PN10 M 9
11 Van cổng DN65 Cái 1
12 Van cổng DN50 Cái 2
13 Van cổng DN40 Cái 3
14 Van cổng DN32 Cái 2
15 Van cổng DN20 Cái 2
Phụ kiện ống PPR: rắc co, vòng đệm, co, tê,
16 Lô 1
cút, nối, nối giảm, mặt bích, ron cao su…

HG-HTI-KLMT-BB 1
Page 2 of 7
NHÃN HIỆU-XUẤT
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
XỨ
I.3 Hệ cấp nước nóng
I.4 Ống cấp đến thiết bị -
1 Ống nước PPR DN50, PN20 M 43
2 Ống nước PPR DN40, PN20 M 67
3 Ống nước PPR DN25, PN20 M 58
4 Ống nước PPR DN20, PN20 M 65
5 Ống nước PPR DN15, PN20 M 270
6 Van cổng DN25 Cái 4
7 Van cổng DN40 Cái 3
Phụ kiện ống PPR: rắc co, vòng đệm, co, tê,
8 cút, nối, nối giảm, mặt bích, ron cao su…để Lô 1
hoàn thiện hệ ống
I.5 Thiết bị vệ sinh -
1 Bàn cầu Bộ 33
2 Vòi xịt rửa + van khóa chữ Tê Bộ 33
3 Móc treo giấy Bộ 33
4 Lavabo âm bàn (bao gồm bộ xả + P xả) Bộ 30
5 Lavabo bán âm bàn (bao gồm bộ xả + P xả) Bộ 1
6 Vòi nước nóng lạnh lavabo âm bàn + dây cấp. Bộ 30

Vòi nước nóng lạnh lavabo bán âm bàn + dây


7 Bộ 1
cấp.
8 Van góc Bộ 46
9 Tiểu nam + van xả cảm ứng Bộ 12
10 Máy sấy tay Bộ 6
11 Sen tắm đứng nóng lạnh Bộ 20
12 Phễu thu sàn FD-DN80 Bộ 45
13 Thông tắc sàn DN80 Bộ 1
14 Thông tắc sàn DN100 Bộ 12
I.6 Thiết bị vệ sinh cho người khuyết tật -
1 Bàn cầu Bộ 2
2 Vòi xịt rửa + van khóa chữ Tê Bộ 2
3 Móc treo giấy Bộ 2
4 Lavabo treo tường (bao gồm bộ xả + P xả) Bộ 2
Vòi nước nóng lạnh lavabo treo tường + dây
5 Bộ 2
cấp
6 Van góc Bộ 4
7 Tay nắm vịn an toàn vị trí bồn cầu Bộ 2
8 Tay nắm vịn an toàn vị trí lavabo Bộ 2
I.7 Hệ thoát nước -
1 Bơm thoát nước bể tự hoại: Q=3l/s, H=15m Bơm 2
2 Bơm thoát nước hố bơm: Q=2l/s, H=10m Bơm 2
C HỆ THỐNG NỐI ĐẤT CHỐNG SÉT -
I Hệ thống chống sét -
Kim tiên đạo, cấp bảo vệ III, bán kính
1 Bộ 1
R=42.5m
2 Đèn báo không lưu (bao gồm cấp nguồn) Bộ 1
3 Kim thu sét thụ động, cao 0.5m Kim 3
Trụ đở kim thu sét Inox 304 D60 + chân đế +
4 cáp thép neo trụ có bọc nhựa 6mm2 + đế Bộ 1
beton.
5 Bộ đếm sét Bộ 1
6 Hộp kiểm tra điện trở đất Bộ 1
7 Mối hàn hóa nhiệt cadweld Mối 1
8 Giếng tiếp địa chống sét Giếng 1
9 Cáp đồng trần 1C x 70mm2 M 273
10 Ống PVC DN50 M 164
II Tiếp địa giếng hạ thế -
1 Giếng tiếp địa hạ thế Giếng 1
2 Cọc thép tiếp địa D16mm dài 2.4m Cọc 1
3 Mối hàn hóa nhiệt Mối 2
4 Cáp đồng trần 1C x 50mm2 M 74

HG-HTI-KLMT-BB 2
Page 3 of 7
NHÃN HIỆU-XUẤT
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
XỨ
5 Hộp kiểm tra tiếp địa Hộp 1
6 Hộp nối đất hạ thế Hộp 1
7 Ống PVC DN40 M 32
8 Tiếp địa giếng điện nhẹ -
9 Giếng tiếp địa Giếng 1
10 Cáp đồng trần 1C x 50mm2 M 105
11 Hộp kiểm tra điện trở Hộp 1
12 Hộp nối đất ELV Hộp 1
13 Mối hàn hóa nhiệt Mối 2
14 Ống PVC DN40 M 32
D HỆ THỐNG CẤP NGUỒN CHIẾU SÁNG -
I Thiết bị -
1 Đèn Downlight âm trần bóng led 12W Cái 47
Đèn Downlight âm trần bóng led 12W, kính
2 Cái 20
chống ẩm
Đèn tuýp led lắp nổi, bóng 1.2m, 2x18W. Gắn
3 Cái 2
chụp mica
4 Đèn Spotlight led 12W Cái 44
5 Đèn led dây hắt trần M 275
6 Bộ chuyển đổi nguồn cho đèn led dây Bộ 28
7 Đèn Downlight, led 3W + nguồn dự phòng 2H Cái 14

Đèn tuýp led lắp nổi, bóng 1.2m, 2x18W. Gắn


8 Cái 2
chụp mica + nguồn dự phòng 2H
9 Đèn thoát hiểm - 3W + nguồn dự phòng 2H Cái 2
Đèn thoát hiểm, 2 hướng - 3W + nguồn dự
10 Cái 4
phòng 2H
11 Công tắc đơn 1 chiều Cái 8
12 Công tắc đôi 1 chiều Cái 6
13 Công tắc ba 1 chiều Cái 2
14 ổ cắm đôi 16A-220V Cái 17
15 Hộp chờ đấu nối Cái 60
II Tủ điện, cáp điện. -
1 Tủ điện DB-MDB Tủ 1
- Vỏ tủ sơn tĩnh điện, tole 1.5mm. Tủ trong
2 Tủ 1
nhà
3 - MCCB-3P-400A-25KA Cái 1
4 - MCCB-3P-20A-25KA Cái 2
5 - MCCB-3P-25A-25KA Cái 4
6 - MCCB-3P-50A-25KA Cái 1
7 - MCCB-3P-100A-25KA Cái 3
8 - MCCB-3P-16A-25KA Cái 1
9 - MCCB-3P-175A-25KA Cái 1
10 - MCCB-3P-40A-25KA Cái 1
- Mạch điều khiển, Contactor, Relay nhiệt,
11 Hệ 1
Timer 24h

- Phụ kiện( busbar, sứ đỡ, co nhiệt, đầu coss,


máng cáp, dây điều khiển, đèn báo pha, cầu
12 Lô 1
chì, bảo vệ quá áp, bảo vệ thấp áp...) và nhân
công lắp ráp hợp bộ tủ điện tại nhà xưởng

13 Tủ điện DB-WC Tủ 1
- Vỏ tủ sơn tĩnh điện, tole 1.5mm. Tủ trong
14 Tủ 1
nhà
15 - MCB-3P-32A-4.5KA Cái 1
16 - RCBO-30mA-2P-16A-4.5KA Cái 4
17 - MCB-2P-16A-4.5KA Cái 7
18 - MCB-1P-10A-4.5KA Cái 2
- Mạch điều khiển, Contactor, Relay nhiệt,
19 Hệ 1
Timer 24h

HG-HTI-KLMT-BB 3
Page 4 of 7
NHÃN HIỆU-XUẤT
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
XỨ

- Phụ kiện( busbar, sứ đỡ, co nhiệt, đầu coss,


máng cáp, dây điều khiển, đèn báo pha, cầu
20 Lô 1
chì, bảo vệ quá áp, bảo vệ thấp áp...) và nhân
công lắp ráp hợp bộ tủ điện tại nhà xưởng

21 Tủ điện MCC-RAIN Tủ 1
- Vỏ tủ sơn tĩnh điện, tole 1.5mm. Tủ trong
22 Tủ 1
nhà
23 - MCB-4P-20A-4.5KA Cái 1
24 - MCB-3P-16A-4.5KA Cái 2
25 - MCB-1P-10A-4.5KA Cái 1
- Mạch điều khiển, Contactor, Relay nhiệt,
26 Hệ 1
Timer 24h

- Phụ kiện( busbar, sứ đỡ, co nhiệt, đầu coss,


máng cáp, dây điều khiển, đèn báo pha, cầu
27 Lô 1
chì, bảo vệ quá áp, bảo vệ thấp áp...) và nhân
công lắp ráp hợp bộ tủ điện tại nhà xưởng

28 Tủ điện MCC-SEPTIC TANK Tủ 1


- Vỏ tủ sơn tĩnh điện, tole 1.5mm. Tủ trong
29 Tủ 1
nhà
30 - MCB-4P-20A-4.5KA Cái 1
31 - MCB-3P-16A-4.5KA Cái 2
32 - MCB-1P-10A-4.5KA Cái 1
- Mạch điều khiển, Contactor, Relay nhiệt, Bổ sung bơm cho bơm bể tự hoại
33 Hệ 1
Timer 24h

- Phụ kiện( busbar, sứ đỡ, co nhiệt, đầu coss,


máng cáp, dây điều khiển, đèn báo pha, cầu
34 Lô 1
chì, bảo vệ quá áp, bảo vệ thấp áp...) và nhân
công lắp ráp hợp bộ tủ điện tại nhà xưởng

35 Tủ điện DB-1-EX Tủ 1
- Vỏ tủ sơn tĩnh điện, tole 1.5mm. Tủ trong
36 Tủ 1
nhà
37 - MCB-3P-16A-4.5KA Cái 1
38 - MCB-1P-10A-4.5KA Cái 3
- Mạch điều khiển, Contactor, Relay nhiệt,
39 Hệ 1
Timer 24h

- Phụ kiện( busbar, sứ đỡ, co nhiệt, đầu coss,


máng cáp, dây điều khiển, đèn báo pha, cầu
40 Lô 1
chì, bảo vệ quá áp, bảo vệ thấp áp...) và nhân
công lắp ráp hợp bộ tủ điện tại nhà xưởng

III Máng cáp LV -


1 Cable tray KT: 200x50 M 67
2 Cable tray KT: 100x50 M 41
3 Phụ kiện máng cáp Lô 1
4 Ống thép mạ kẽm DN65 M 30
IV Máng cáp ELV -
1 Máng cáp trunking + nắp KT: 200x50 M 71
2 Máng cáp trunking + nắp KT: 100x50 M 44
3 Phụ kiện máng cáp Lô 1
4 Ống thép mạ kẽm DN65 M 30
V Cáp điện -
1 Cáp điện Cu/ XLPE/ PVC 1Cx240mm2 M 277
2 Cáp điện Cu/ PVC 1Cx120mm2 M 92
3 Cáp điện Cu/ XLPE/ PVC 1Cx4.0mm2 M 336
4 Cáp điện Cu/ PVC/ PVC 1Cx2.5mm2 M 420
5 Cáp điện Cu/ PVC/ PVC 1Cx4.0mm2 M 937
6 Cáp điện Cu/ PVC/ PVC 1Cx6.0mm2 M 1,176
7 Cáp điện Cu/ PVC/ PVC 1Cx10.0mm2 M 882
8 Cáp điện Cu/ PVC/ PVC 1Cx35.0mm2 M 630

HG-HTI-KLMT-BB 4
Page 5 of 7
NHÃN HIỆU-XUẤT
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
XỨ
9 Cáp điện Cu/ PVC/ PVC 1Cx70.0mm2 M 420
10 Cáp điện Cu/ PVC 1Cx2.5mm2 M 3,423
11 Cáp điện Cu/ PVC 1Cx1.5mm2 M 1,865
12 Cáp điện Cu/ PVC 1Cx1.5mm2 (E) M 932
13 Cáp điện Cu/ PVC 1Cx2.5mm2 (E) M 1,697
14 Cáp điện Cu/ PVC 1Cx4.0mm2 (E) M 318
15 Cáp điện Cu/ PVC 1Cx6.0mm2 (E) M 294
16 Cáp điện Cu/ PVC 1Cx10.0mm2 (E) M 221
17 Cáp điện Cu/ PVC 1Cx25.0mm2 (E) M 158
18 Cáp điện Cu/ PVC 1Cx35.0mm2 (E) M 105
19 Ống luồn dây điện PVC D32 M 407
20 Ống luồn dây điện PVC D20 M 1,080
21 Ống mềm luồn dây điện PVC D20 M 324
22 Phụ kiện ống PVC Lô 1
E HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY -
I Hệ thống chữa cháy -
I.1 Bình chữa cháy -
1 Bảng nội quy, bảng tiêu lệnh Bảng 8
2 Bình chữa cháy xách tay loại khí CO2 05kg Bình 8
3 Bình chữa cháy xách tay loại bột ABC 08kg Bình 8
4 Kệ đựng 02 bình chữa cháy Kệ 8
Ống và phụ kiện ( thép tráng kẽm BS 1387
I.2 -
class M )
II Hệ thống báo cháy -
II.1 * Thiết bị báo cháy -
Dây tín hiệu 2x1C 1.5mm2 xoắn chống nhiễu,
1 M 713
chống cháy
2 Dây cấp nguồn 2x1C 1.5mm2 chống cháy M 324
3 Ống luồn dây điện PVC D20 M 726
4 Ống luồn dây điện mềm D20 M 290
5 Phụ kiện ống PVC Lô 1
- Vật tư phụ loại nhúng nóng (bao gồm, cùm,
ty treo, giá đỡ, sắt v, tắc kê, bulông, tán, vít,
đầu cosse, băng keo, silicon, vật tư phụ lắp đặt
6 Hệ 1
thiết bị vệ sinh, kép ren, cao su non, xi măng
chuyên dùng…) để lắp đặt hoàn thiện hệ thống
ME khu Beach Bar.
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ -
F -
THÔNG GIÓ
I Hệ điều hòa không khí -
Máy lạnh loại âm trần nối ống gió, áp suất tĩnh
1 trung bình, kèm Remote dây: IDU.1F.01 - Bộ 1
Công suất lạnh 5.0KW

Máy lạnh loại âm trần nối ống gió, áp suất tĩnh


2 trung bình, kèm Remote dây: IDU.1F.02, 03, Bộ 4
04, 05 - Công suất lạnh 12.5KW

Máy lạnh loại âm trần nối ống gió, áp suất tĩnh


3 trung bình, kèm Remote dây: IDU.1F.06 - Bộ 1
Công suất lạnh 6.0KW
Ống gas cho máy lạnh Ø9.5/ Ø15.9 dày
4 M 172
0.99mm kèm cách nhiệt dày 19mm
Dây điện điều khiển dàn lạnh - dàn nóng:
5 M 687
Cu/PVC 1Cx2,5mm
6 Dây điện điều khiển Remote 2Cx0,75mm2 M 246
Ống nước ngưng DN20 kèm cách nhiệt dày
7 M 76
19mm.
Ống nước ngưng DN25 kèm cách nhiệt dày
8 M 16
19mm.
Ống nước ngưng DN32 kèm cách nhiệt dày
9 M 5
19mm.

HG-HTI-KLMT-BB 5
Page 6 of 7
NHÃN HIỆU-XUẤT
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
XỨ
Ống nước ngưng DN40 kèm cách nhiệt dày
10 M 19
19mm.
11 Phụ kiện lắp đặt ống nước ngưng. Lô 1
Dây điện cấp nguồn dàn nóng: Cu/PVC
12 M 816
1Cx10,0mm
Dây điện cấp nguồn dàn nóng: Cu/PVC
13 M 272
1Cx10,0mm (E)
14 Ống điện PVC D40 M 130
15 Ống điện PVC D20 M 197
16 Ống mềm luồn dây điện: PVC D20 M 79
17 Isolator Cái 6
Phụ kiện ống PVC (Co, lơi, con bọ, nối
18 Lô 1
thẳng….)

II Hệ ống ống gió kèm cách nhiệt, miệng gió -

Ống gió tráng kẽm dày 0.95mm, tiêu âm trong


1 M2 43
bằng Rockwoll dày 25mm, tỉ trọng 60kg/m3

2 Ống gió tole tráng kẽm dày 0.58mm M2 31


3 Ống gió tole tráng kẽm dày 0.95mm M2 14
Cách nhiệt ống gió lạnh dày 25mm 1 mặt keo
4 dán 1 mặt nhôm Artilon, cháy chậm, tỉ trọng M2 87
31kg/m3
Miệng gió cấp Linear kèm OBD, KTC LSAG
5 Bộ 6
1200x100
Miệng gió hồi Linear loại tháo dỡ kèm lưới
6 Bộ 6
lọc, KTC LRAG 1200x100
7 Miệng gió cấp loại tròn D300 Bộ 4
8 Miệng gió hồi loại tròn D300 Bộ 4
9 Ống gió mềm kèm cách nhiệt Ø 300. M 131
G HỆ THỐNG THÔNG GIÓ -
I Hệ thống thông gió -

Quạt hút gió thải loại hướng trục, EAF - 1F


1 01: Lưu lượng; 1600m3/h; @ = 200 Pa . Kèm Cây 1
lò xo chống rung, khớp nối mềm, nòng quạt…

Quạt hút gió thải loại hướng trục, EAF - 1F


2 02: Lưu lượng; 3600m3/h; @ = 250 Pa . Kèm Cây 1
lò xo chống rung, khớp nối mềm, nòng quạt…

Quạt hút gió thải loại hướng trục, EAF - 1F


3 03: Lưu lượng; 3800m3/h; @ = 250 Pa . Kèm Cây 1
lò xo chống rung, khớp nối mềm, nòng quạt…

Miệng gió Grill khe hẹp dài kèm OBD: KTC


4 Bộ 39
400x100
Miệng gió Grill 2 lớp kèm OBD: KTC
5 Bộ 1
200x200

6 Miệng gió Louver kèm LCCT: KTC 3000x600 Bộ 1


7 Ống gió mềm không cách nhiệt Ø 150. M 165
8 Ống gió tole tráng kẽm dày 0.58mm M2 104
9 Ống gió tole tráng kẽm dày 0.95mm M2 72
10 Ống gió tole tráng kẽm dày 1.15mm M2 9
11 Cáp cấp nguồn quạt : Cu/PVC 1Cx6.0mm2 M 272
Cáp cấp nguồn quạt : Cu/PVC 1Cx6.0mm2
12 M 91
(E)
13 Ống điện PVC D32 M 58
Phụ kiện ống PVC (Co, lơi, con bọ, nối
14 Lô 1
thẳng….)

HG-HTI-KLMT-BB 6
Page 7 of 7
NHÃN HIỆU-XUẤT
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
XỨ
- Vật tư phụ loại nhúng nóng (bao gồm, cùm,
ty treo, giá đỡ, sắt v, tắc kê, bulông, tán, vít,
15 đầu cosse, băng keo, silicon, support dàn Hệ 1
nóng…) để lắp đặt hoàn thiện hệ thống ME
khu Beach Bar.

GHI CHÚ:
- Khối lượng được bóc từ bản vẽ chống sét tiếp địa, cấp nước, ĐHKK và thông gió, PCCC, điện nhẹ, điện nặng khu vệ sinh sàn cos âm Beach
Bar ( theo bản vẽ phát hành từ Ban QLDA ngày 01/06/2022 & 08/06/2022). khối lượng này không bao gồm phòng bơm, thiết bị hệ thống điện
nhẹ, báo cháy, không bao gồm khu nhà hàng, cho tầng 2 Beach Bar, khu kho và khu bếp tầng 1. Bỏ 2 bơm cho bể tách mỡ và thêm tủ điện cho
Bơm thoát nước bể tự hoại.
- Khối lượng thanh toán sẽ theo khối lượng thực tế thi công được xác nhận bởi các bên liên quan.
TP.HCM, ngày…...….tháng……....năm 2022
BAN CHỈ HUY CT PHÒNG THANH TOÁN PHÒNG DT&KSKL

HG-HTI-KLMT-BB 7

You might also like