You are on page 1of 2

ホーチミン市国家大学出版社

ページ数 サイズ  
STT 書名 Tên sách 著者 Tác giả Số trang Khổ
1 Xử lý nước thải đô thị và khu CN Lâm Minh Triết 552 16 x 24
2 Từ điển kỹ thuật MT Anh - Việt Lâm Minh Triết 476 16 x 24
3 Công nghệ sinh học môi trường Lê Phi Nga 596 16 x 24
4 Kỹ thuật xử lý ô nhiễm không khí Đinh Xuân Thắng 390 16 x 24
5 Nguyên lý và công cụ quản lý môi trường Chế Đình Lý 386 16 x 24
6 Con người và môi trường Lâm Minh Triết, … 898 16 x 24
7 Quy hoạch môi trường Phùng Chí Sỹ, … 314 16 x 24
8 Địa chất môi trường Huỳnh Thị Minh Hằng 286 16 x 24
9 Vi sinh vật môi trường Đỗ Hồng Lan Chi, ... 246 16 x 24
10 Kỹ thuật lò đốt chất thải nguy hại Đinh Xuân Thắng 232 16 x 24
11 GT Xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học Nguyễn Văn Phước 454 16 x 24
12 GT Ô nhiễm không khí Đinh Xuân Thắng 360 16 x 24
13 Kỹ thuật môi trường Lâm Minh Triết, … 766 16 x 24
14 GT Công nghệ xử lý bùn Nguyễn Văn Phước (Cb), … 460 16 x 24
15 Mô hình hóa môi trường Bùi Tá Long 456 16 x 24
16 Phân tích hệ thống môi trường Chế Đình Lý 360 16 x 24
17 Thống kê và xử lý dữ liệu môi trường Chế Đình Lý 326 16 x 24
18 GT Hóa học nước và nước thải Mai Tuấn Anh, … 396 16 x 24
19 Kiểm soát ô nhiễm không khí Nguyễn Đình Tuấn, ... 348 16 x 24
20 Bảng tra thủy lực mạng lưới cấp - thoát nước Lâm Minh Triết, … 390 16 x 24
21 Công nghệ xử lý chất thải rắn Đinh Xuân Thắng (Cb), … 458 16 x 24
22 Nhân học đại cương Nhiều tác giả 496 14,5 x 20,5
23 Các phương pháp giải toán qua các kỳ thi Olumpic Trần Nam Dũng, … 350 16 x 24
24 Thi pháp thơ Đường Nguyễn Đình Phức 294 14,5 x 20,5
25 Đi tìm ý tưởng cho đề tài nghiên cứu khoa học Trần Hữu Quang, … 124 11 x 18
26 A Complete skill builder for the VNU-EPT TEST Nhiều tác giả 234 20 x 26
27 Bảo tồn môi trường di sản Ngô Minh Hùng 198 16 x 24
28 Dịch vụ giáo dục quản lý và kiểm định Nguyễn Quang Toản 128 16 x 24
29 Lý luận văn học (nhập môn) Huỳnh Như Phương 264 14,5 x 20,5
Chủ nghĩa hậu hiện đại và phong trào tôn giáo mới ở VN và
30 Nhiều tác giả 356 16 x 24
thế giới
31 Toàn cầu hóa văn hóa địa phương và phát triển Nhiều tác giả 242 16 x 24
32 Chi tiết máy và ứng dụng tin học trong chi tiết máy Nguyễn Hữu Lộc 394 16 x 24
33 Nhập môn về kỹ thuật Phạm Ngọc Tuấn, … 390 16 x 24
34 Hướng dẫn thí nghiệm DSP sử sụng FPGA Nguyễn Tuấn Phước, … 106 20 x 28
Dịch học diễn giải trên cơ sở toán học và ứng dụng vào đời
35 Nguyễn Thế Cường 262 16 x 24
sống
Từ lúa sang tôm. Hành vi giảm thiểu rủi ro và khai thác vốn
36 Ngô Thị Phương Lan 320 16 x 24
XH của nông dân vùng đồng bằng sông Cửu Long
37 Chủ quyền VN trên biển Đông và Hoàng Sa - Trường Sa Nguyễn Đình Đầu 368 22,5 x 30,5
大学出版社

出版年  学位    List price 


Năm XB Học vị (本体)
2014 GS.TS 8,370
2014 GS.TS 7,270
2014 TS 8,940
2014 PGS.TS 5,870
2014 TS 6,140
2014 GS.TS 12,970
2014 PGS.TS 5,200
2014 PGS.TS 4,800
2014 PGS.TS 4,300
2014 PGS.TS 4,100
2014 PGS.TS 7,070
2014 PGS.TS 5,870
2014 GS.TS 11,240
2014 PGS.TS 7,140
2014 PGS.TS 7,070
2014 TS 5,800
2014 TS 5,370
2014 TS 6,270
2014 PGS.TS 5,640
2014 GS.TS 6,200
2014 PGS.TS 7,100
2013 PGS.TS, … 3,670
2013 Ths 3,500
2013 TS 2,970
2013 2,000
2014 PGS.TS, … 6,000
2014 TS.KTS 3,740
2014 3,340
2014 2,970

2014
5,340
2014 3,670
2014 4,300
2014 PGS.TS 4,270
2014 3,000

2014
4,340

2014 TS
4,270
2014 17,670

You might also like