Professional Documents
Culture Documents
Hồ Chí Minh
KIM KHÍ SÀI GÒN TRANG CHỦ GIỚI THIỆU THÉP DỊCH VỤ BẢNG GIÁ THÉP TIN TỨC LIÊN HỆ
ĐẠI LÝ THÉP TPHCM
Bảng giá thép (Tất cả) Bảng giá thép hình Bảng giá thép tấm
Bảng giá thép hộp Bảng giá thép ống Bảng giá thép tròn đặc
Bảng giá thép mới nhất, giá gốc tại nhà máy: Giá thép hình, thép tấm, thép hộp, thép ống, thép tròn đặc. Hãy gọi ngay 0912 014 931 để có báo giá
tốt nhất !
Tên sản phẩm Độ dài (Cây) Trọng lượng (Kg/Cây) Đơn giá (VNĐ/Kg) Thành tiền (VNĐ)
Tên sản phẩm Độ dài (Cây) Trọng lượng (Kg/Cây) Đơn giá (VNĐ/Kg) Thành tiền (VNĐ)
Tên sản phẩm Độ dài (Cây) Trọng lượng (Kg/Cây) Đơn giá (VNĐ/Kg) Thành tiền (VNĐ)
* Mời các bạn xem thêm Bảng báo giá thép hình 2020 mới nhất
Tên sản phẩm Quy cách Đơn giá (VNĐ) (đã VAT)
Tên sản phẩm Quy cách Đơn giá (VNĐ) (đã VAT)
Giá thép tấm Q345 (Q345A, Q345B, Q345C..), thép tấm A572
Tên sản phẩm Quy cách Đơn giá (VNĐ) (đã VAT)
Tên sản phẩm Độ dày Trọng lượng (Kg/m) Trọng lượng (Kg/cây) Đơn giá (VNĐ)
1,2 10 60 20.200
2 16,5 99 20.200
* Mời các bạn xem thêm Bảng báo giá thép tấm 2020 mới nhất
Tên sản phẩm Độ dày (mm) Trượng lượng (Kg/cây) Đơn giá (VNĐ/cây)
1 2,41 43,139
1 2,79 49,941
1 3,54 63,366
1 4,48 80,192
2 8,52 152,508
1 5,43 97,197
2 10,4 186,160
1 7,31 130,849
2 14,17 253,643
3 20,57 368,203
3 26,23 469,517
3 31,88 570,652
2 27,34 489,386
3 40,33 721,907
2 33,01 590,879
3 48,83 874,057
4 64,21 1,149,359
Tên sản phẩm Độ dày (mm) Trượng lượng (Kg/cây) Đơn giá (VNĐ/cây)
1 3,45 61,755
1 5,43 97,197
2 10,4 186,16
1 6,84 122,436
2 13,23 236,817
1 8,25 147,675
2 16,05 287,295
3 23,4 418,86
3 31,88 570,652
2 25,47 455,913
3 37,35 668,565
2 27,34 489,386
3 40,33 721,907
2 33,01 590,879
4 64,21 1,149,359
Tên sản phẩm Độ dày (mm) Trượng lượng (Kg/cây) Đơn giá (VNĐ/cây)
1 2,41 40,609
1 2,79 47,012
1 3,54 59,649
2 8,52 133,338
1 5,43 91,4960
2 10,4 162,760
3 20,57 321,921
3 26,23 410,500
3 31,88 498,922
2 33,01 536,413
3 48,83 764,190
4 64,21 1,004,887
Tên sản phẩm Độ dày (mm) Trượng lượng (Kg/cây) Đơn giá (VNĐ/cây)
1 2,42 40,609
1 5,43 91,496
2 10,4 162,760
1 6,84 115,254
2 13,23 207,050
1 8,25 139,013
2 16,05 251,183
3 23,4 366,210
3 31,88 316,702
2 25,47 413,888
3 37,53 587,345
2 27,34 427,871
3 40,33 631,165
2 33,01 516,607
4 64,21 1,004,887
Tên sản phẩm Độ dài (m) Trượng lượng (Kg) Đơn giá (VNĐ/Kg) Thành tiền (VNĐ)
Thép hộp đen 125 x 125 x 4.5 x 6000 6 101.04 15,364 1,552,342
Thép hộp đen 125 x 125 x 2.5 x 6000 6 57.46 15,364 882,795
* Mời các bạn xem thêm Bảng báo giá thép hộp 2020 mới nhất
Tên sản phẩm Trượng lượng (Kg) Đơn giá (VNĐ/Kg) Thành tiền (VNĐ)
Tên sản phẩm Trượng lượng (Kg) Đơn giá (VNĐ/Kg) Thành tiền (VNĐ)
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D21.2 x 1.6 4.64 21227 98,536
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D21.2 x 1.9 5.48 21227 116,409
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D21.2 x 2.1 5.94 21227 126,046
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D21.2 x 2.6 7.26 21227 154,108
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D26.65 x 1.6 5.93 21227 125,940
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D26.65 x 1.9 6.96 21227 147,740
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D26.65 x 2.1 7.70 21227 163,533
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D26.65 x 2.3 8.29 21227 175,887
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D26.65 x 2.6 9.36 21227 198,685
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D33.5 x 1.6 7.56 21227 160,391
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D33.5 x 1.9 8.89 21227 188,708
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D33.5 x 2.1 9.76 21227 207,218
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D33.5 x 2.3 10.72 21227 227,596
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D33.5 x 2.6 11.89 21227 252,304
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D33.5 x 3.2 14.40 21227 305,669
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D42.2 x 1.6 9.62 21227 204,140
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D42.2 x 1.9 11.34 21227 240,714
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D42.2 x 2.1 12.47 21227 264,637
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D42.2 x 2.3 13.56 21227 287,838
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D42.2 x 2.6 15.24 21227 323,499
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D42.2 x 2.9 16.87 21227 358,057
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D42.2 x 3.2 18.60 21227 394,822
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D48.1 x 1.6 11.01 21227 233,794
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D48.1 x 1.9 12.99 21227 275,739
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D48.1 x 2.1 14.30 21227 303,546
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D48.1 x 2.3 15.59 21227 330,929
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D48.1 x 2.5 16.98 21227 360,434
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D48.1 x 2.9 19.38 21227 411,379
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D48.1 x 3.2 21.42 21227 454,682
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D48.1 x 3.6 23.71 21227 503,313
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D59.9 x 1.9 16.31 21227 346,297
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D59.9 x 2.1 17.97 21227 381,449
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D59.9 x 2.3 19.61 21227 416,304
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D59.9 x 2.6 22.16 21227 470,348
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D59.9 x 2.9 24.48 21227 519,637
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D59.9 x 3.2 26.86 21227 570,178
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D59.9 x 3.6 30.18 21227 640,631
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D59.9 x 4.0 33.10 21227 702,677
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D75.6 x 2.1 22.85 21227 485,058
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D75.6 x 2.3 24.96 21227 529,783
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D75.6 x 2.5 27.04 21227 573,978
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D75.6 x 2.7 29.14 21227 618,555
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D75.6 x 2.9 31.37 21227 665,849
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D75.6 x 3.2 34.26 21227 727,237
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D75.6 x 3.6 38.58 21227 818,938
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D75.6 x 4.0 42.41 21227 900,173
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D75.6 x 4.2 44.40 21227 942,373
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D75.6 x 4.5 47.37 21227 1,005,438
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 2.1 26.80 21227 568,862
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 2.3 29.28 21227 621,590
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 2.5 31.74 21227 673,745
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 2.7 34.22 21227 726,388
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 2.9 36.83 21227 781,748
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 3.2 40.32 21227 855,873
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 3.6 50.22 21227 1,066,020
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 4.0 50.21 21227 1,065,765
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 4.2 52.29 21227 1,109,981
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 4.5 55.83 21227 1,185,167
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D108.0 x 2.5 39.05 21227 828,829
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D108.0 x 2.7 42.09 21227 893,444
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D108.0 x 2.9 45.12 21227 957,805
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D108.0 x 3.0 46.63 21227 989,879
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D108.0 x 3.2 49.65 21227 1,053,878
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D113.5 x 2.5 41.06 21227 871,581
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D113.5 x 2.7 44.29 21227 940,144
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D113.5 x 2.9 47.48 21227 1,007,943
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D113.5 x 3.0 49.07 21227 1,041,609
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D113.5 x 3.2 52.58 21227 1,116,073
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D113.5 x 3.6 58.50 21227 1,241,780
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D113.5 x 4.0 64.84 21227 1,376,359
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D113.5 x 4.2 67.94 21227 1,442,099
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D113.5 x 4.4 71.07 21227 1,508,497
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D113.5 x 4.5 72.62 21227 1,541,399
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D141.3 x 3.96 80.46 21227 1,707,924
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D141.3 x 4.78 96.54 21227 2,049,255
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D141.3 x 5.56 111.66 21227 2,370,207
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D141.3 x 6.55 130.62 21227 2,772,671
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D168.3 x 3.96 96.24 21227 2,042,886
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D168.3 x 4.78 115.62 21227 2,454,266
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D168.3 x 5.56 133.86 21227 2,841,446
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D168.3 x 6.35 152.16 21227 3,229,900
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D219.1 x 4.78 151.56 21227 3,217,164
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D219.1 x 5.16 163.32 21227 3,466,794
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D219.1 x 5.56 175.68 21227 3,729,159
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D219.1 x 6.35 199.86 21227 4,242,428
Tên sản phẩm Trượng lượng (Kg) Đơn giá (VNĐ/Kg) Thành tiền (VNĐ)
Tên sản phẩm Trượng lượng (Kg) Đơn giá (VNĐ/Kg) Thành tiền (VNĐ)
Tên sản phẩm Trượng lượng (Kg) Đơn giá (VNĐ/Kg) Thành tiền (VNĐ)
Ống thép đen siêu dày D42.2 x 4.0 22.61 13,773 311,401
Ống thép đen siêu dày D42.2 x 4.2 23.62 13,773 325,312
Ống thép đen siêu dày D42.2 x 4.5 25.1 13,773 345,695
Ống thép đen siêu dày D48.1 x 4.0 26.1 13,773 359,468
Ống thép đen siêu dày D48.1 x 4.2 27.28 13,773 375,720
Ống thép đen siêu dày D48.1 x 4.5 29.03 13,773 399,822
Ống thép đen siêu dày D48.1 x 4.8 30.75 13,773 423,511
Ống thép đen siêu dày D48.1 x 5.0 31.89 14,045 447,910
Ống thép đen siêu dày D59.9 x 4.0 33.09 13,773 455,740
Ống thép đen siêu dày D59.9 x 4.2 34.62 13,773 476,812
Ống thép đen siêu dày D59.9 x 4.5 36.89 13,773 508,076
Ống thép đen siêu dày D59.9 x 4.8 39.13 13,773 538,927
Ống thép đen siêu dày D59.9 x 5.0 40.62 14,045 570,526
Ống thép đen siêu dày D75.6 x 4.0 42.38 13,773 583,688
Ống thép đen siêu dày D75.6 x 4.2 44.37 13,773 611,096
Ống thép đen siêu dày D75.6 x 4.5 47.34 13,773 652,001
Ống thép đen siêu dày D75.6 x 4.8 50.29 13,773 692,630
Ống thép đen siêu dày D75.6 x 5.0 52.23 14,045 733,594
Ống thép đen siêu dày D75.6 x 5.2 54.17 14,045 760,842
Ống thép đen siêu dày D75.6 x 5.5 57.05 14,045 801,293
Ống thép đen siêu dày D75.6 x 6.0 61.79 14,045 867,869
Ống thép đen siêu dày D88.3 x 4.0 49.9 13,773 687,259
Ống thép đen siêu dày D88.3 x 4.2 52.27 13,773 719,900
Ống thép đen siêu dày D88.3 x 4.5 55.8 13,773 768,518
Ống thép đen siêu dày D88.3 x 4.8 59.31 13,773 816,860
Ống thép đen siêu dày D88.3 x 5.0 61.63 14,045 865,621
Ống thép đen siêu dày D88.3 x 5.2 63.94 14,045 898,066
Ống thép đen siêu dày D88.3 x 5.5 67.39 14,045 946,523
Ống thép đen siêu dày D88.3 x 6.0 73.07 14,045 1,026,301
Ống thép đen siêu dày D113.5 x 4.0 64.81 13,773 892,610
Ống thép đen siêu dày D113.5 x 4.2 67.93 13,773 935,581
Ống thép đen siêu dày D113.5 x 4.5 72.58 13,500 979,830
Ống thép đen siêu dày D113.5 x 4.8 77.2 13,500 1,042,200
Ống thép đen siêu dày D113.5 x 5.0 80.27 13,773 1,105,537
Ống thép đen siêu dày D113.5 x 5.2 83.33 13,773 1,147,681
Ống thép đen siêu dày D113.5 x 5.5 87.89 13,773 1,210,485
Ống thép đen siêu dày D113.5 x 6.0 95.44 13,773 1,314,469
Ống thép đen siêu dày D126.8 x 4.0 72.68 13,500 981,180
Ống thép đen siêu dày D126.8 x 4.2 76.19 13,500 1,028,565
Ống thép đen siêu dày D126.8 x 4.5 81.43 13,500 1,099,305
* Mời các bạn xem thêm Bảng báo giá thép ống 2020 mới nhất
* Mời các bạn xem thêm Bảng báo giá thép tròn đặc 2020 mới nhất
Để được hỗ trợ, tư vấn và đặt hàng. Quý khách vui lòng liên hệ:
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu Kim Khí Sài Gòn
Địa chỉ: Kênh C - Thế Lữ, Xã Tân Nhựt, Huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí
Minh
Website: kimkhisaigon.com.vn
Email: kimkhisaigon.kd@gmail.com
kimkhisaigon.kd@gmail.com
Liên hệ