You are on page 1of 1

 0912 014 931  kimkhisaigon.kd@gmail.com  Kênh C - Thế Lữ - Xã Tân Nhựt - Huyện Bình Chánh - TP.

Hồ Chí Minh

KIM KHÍ SÀI GÒN TRANG CHỦ GIỚI THIỆU THÉP  DỊCH VỤ  BẢNG GIÁ THÉP  TIN TỨC LIÊN HỆ 
ĐẠI LÝ THÉP TPHCM

Bảng giá thép


Trang chủ / Bảng giá thép

Bảng giá thép (Tất cả) Bảng giá thép hình Bảng giá thép tấm

Bảng giá thép hộp Bảng giá thép ống Bảng giá thép tròn đặc

Bảng giá thép mới nhất, giá gốc tại nhà máy: Giá thép hình, thép tấm, thép hộp, thép ống, thép tròn đặc. Hãy gọi ngay 0912 014 931 để có báo giá
tốt nhất !

Mục lục Bảng giá thép

Giá thép hình


Giá thép hình H
Giá thép hình I
Giá thép hình U
Giá thép hình V (thép L)
Giá thép hình C (Xà gồ C)
Giá thép tấm
Giá thép tấm SS400, thép tấm A36
Giá thép tấm gân (thép tấm chống trượt)
Giá thép tấm Q345 (Q345A, Q345B, Q345C..), thép tấm A572
Giá thép tấm mạ kẽm
Giá thép tấm SM490 (SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB)
Giá thép hộp
Giá thép hộp vuông mạ kẽm
Giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm
Giá thép hộp vuông đen
Giá thép hộp đen chữ nhật
Giá thép hộp đen cỡ lớn
Giá thép ống
Giá thép ống mạ kẽm
Giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng
Giá thép ống đen
Giá thép ống đen cỡ lớn
Giá thép ống đen siêu dày
Giá thép tấm tròn đặc

GIÁ THÉP HÌNH

Giá thép hình H

Tên sản phẩm Độ dài (Cây) Trọng lượng (Kg/Cây) Đơn giá (VNĐ/Kg) Thành tiền (VNĐ)

Thép H 100 x 100 x 6 x 8 12m 202.80 13,900 2,818,920

Thép H 125 x 125 x 6.5 x 9 12m 285.60 13,900 3,969,840

Thép H 150 x 150 x 7 x 10 12m 378.00 13,900 5,254,200

Thép H 175 x 175 x 7.5 x 11 12m 484.80 13,900 6,738,720

Thép H 200 x 200 x 8 x 12 12m 598.80 13,900 8,323,320

Thép H 250 x 250 x 9 x 14 12m 868.80 13,900 12,076,320

Thép H 294 x 200 x 8 x 12 12m 669.80 13,900 9,310,220

Thép H 300 x 300 x 10 x 15 12m 1128.00 13,900 15,679,200

Thép H 340 x 250 x 9 x 14 12m 956.40 13,900 13,293,960

Thép H 350 x 350 x 12 x 19 12m 1664.00 13,900 23,129,600

Thép H 400 x 400 x 13 x 21 12m 2064.00 13,900 28,689,600

Thép H 440 x 300 x 11 x 18 12m 1448.00 13,900 20,127,200

Giá thép hình I

Tên sản phẩm Độ dài (Cây) Trọng lượng (Kg/Cây) Đơn giá (VNĐ/Kg) Thành tiền (VNĐ)

Thép I 100 x 55 x 4.5 6m 56.80 14,700 834,960

Thép I 120 x 64 x 4.8 6m 69.00 14,700 1,014,300

Thép I 148 x 100 x 6 x 9 12m 253.20 14,700 3,722,040

Thép I 150 x 75 x 5 x 7 12m 168.00 14,700 2,469,600

Thép I 194 x 150 x 6 x 9 12m 358.80 14,700 5,274,360

Thép I 200 x 100 x 5.5×8 12m 255.60 14,700 3,757,320

Thép I 250 x 125 x 6 x 9 12m 355.20 14,700 5,221,440

Thép I 300 x 150 x 6.5×9 12m 440.40 14,700 6,473,880

Thép I 350 x 175 x 7 x 11 12m 595.20 14,700 8,749,440

Thép I 400 x 200 x 8 x 13 12m 792.00 14,700 11,642,400

Thép I 450 x 200 x 9 x 14 12m 912.00 14,700 13,406,400

Thép I 482 x 300 x 11 x 15 12m 1368.00 14700 20,109,600

Giá thép hình U

Tên sản phẩm Độ dài (Cây) Trọng lượng (Kg/Cây) Đơn giá (VNĐ/Kg) Thành tiền (VNĐ)

Thép U 65 x 30 x 3.0 6m 29.00 14,100 408,900

Thép U 80 x 40 x 4.0 6m 42.30 14,100 596,430

Thép U 100 x 46 x 4.5 6m 51.54 14,100 726,714

Thép U 140 x 52 x 4.8 6m 62.40 14,100 879,840

Thép U 140 x 58 x 4.9 6m 73.80 14,100 1,040,580

Thép U 150 x 75 x 6.5 12m 223.20 14,100 3,147,120

Thép U 160 x 64 x 5.0 6m 85.20 14,100 1,201,320

Thép U 180 x 74 x 5.1 12m 208.80 14,100 2,944,080

Thép U 200 x 76 x 5.2 12m 220.80 14,100 3,113,280

Thép U 250 x 78 x 7.0 12m 330.00 14,100 4,653,000

Thép U 300 x 85 x 7.0 12m 414.00 14,100 5,837,400

Thép U 400 x 100 x 10.5 12m 708.00 14,100 9,982,800

Giá thép hình V (thép L)


Tên sản phẩm Độ dài (Cây) Trọng lượng (Kg/Cây) Đơn giá (VNĐ/Kg) Thành tiền (VNĐ)

Thép V 30 x 30 x 3 6m 8.14 10,400 84,656

Thép V 40 x 40 x 4 6m 14.54 10,400 151,216

Thép V 50 x 50 x 3 6m 14.50 10,400 150,800

Thép V 50 x 50 x 4 6m 18.50 10,400 192,400

Thép V 50 x 50 x 5 6m 22.62 10,400 235,248

Thép V 50 x 50 x 6 6m 26.68 10,400 277,472

Thép V 60 x 60 x 4 6m 21.78 10,400 226,512

Thép V 60 x 60 x 5 6m 27.30 10,400 283,920

Thép V 63 x 63 x 5 6m 28.00 10,400 291,200

Thép V 63 x 63 x 6 6m 34.00 10,400 353,600

Thép V 75 x 75 x 6 6m 41.00 10,400 426,400

Thép V 70 x 70 x 7 6m 44.00 10,400 457,600

Thép V 75 x 75 x 7 6m 47.00 10,400 488,800

Thép V 80 x 80 x 6 6m 44.00 10,400 457,600

Thép V 80 x 80 x 7 6m 51.00 10,400 530,400

Thép V 80 x 80 x 8 6m 57.00 10,400 592,800

Thép V 90 x 90 x 6 6m 50.00 10,400 520,000

Thép V 90 x 90 x 7 6m 57.84 10,400 601,536

Thép V 100 x 100 x 8 6m 73.00 10,400 759,200

Thép V 100 x 100 x 10 6m 90.00 10,400 936,000

Thép V 120 x 120 x 8 12m 176.00 10,400 1,830,400

Thép V 120 x 120 x 10 12m 219.00 10,400 2,277,600

Thép V 120 x 120 x 12 12m 259.00 10,400 2,693,600

Thép V 130 x 130 x 10 12m 237.00 10,400 2,464,800

Thép V 130 x 130 x 12 12m 280.00 10,400 2,912,000

Thép V 150 x 150 x 10 12m 274.00 10,400 2,849,600

Thép V 150 x 150 x 12 12m 327.00 10,400 3,400,800

Thép V 150 x 150 x 15 12m 405.00 10,400 4,212,000

Thép V 175 x 175 x 15 12m 472.00 10,400 4,908,800

Thép V 200 x 200 x 15 12m 543.00 10,400 5,647,200

Thép V 200 x 200 x 20 12m 716.00 10,400 7,446,400

Thép V 200 x 200 x 25 12m 888.00 10,400 9,235,200

Giá thép hình C (Xà gồ C)


Tên sản phẩm Độ dài (Cây) Trọng lượng (Kg/Cây) Đơn giá (VNĐ/Kg) Thành tiền (VNĐ)

Thép C 80 x 40 x 15 x 1.8 6m 2.52 13,062 32,916

Thép C 80 x 40 x 15 x 2.0 6m 3.03 13,062 39,578

Thép C 80 x 40 x 15 x 2.5 6m 3.42 13,062 44,672

Thép C 100 x 50 x 20 x 1.8 6m 3.40 13,062 44,411

Thép C 100 x 50 x 20 x 2.0 6m 3.67 13,062 47,938

Thép C 100 x 50 x 20 x 2.5 6m 4.39 13,062 57,342

Thép C 100 x 50 x 20 x 3.2 6m 6.53 13,062 85,295

Thép C 120 x 50 x 20 x 1.5 6m 2.95 13,062 38,533

Thép C 120 x 50 x 20 x 2.0 6m 3.88 13,062 50,681

Thép C 120 x 50 x 20 x 3.2 6m 6.03 13,062 78,764

Thép C 125 x 45 x 20 x 1.5 6m 2.89 13,062 37,749

Thép C 125 x 45 x 20 x 1.8 6m 3.44 13,062 44,933

Thép C 125 x 45 x 20 x 2.0 6m 2.51 13,062 32,786

Thép C 125 x 45 x 20 x 2.2 6m 4.16 13,062 54,338

Thép C 140 x 60 x 20 x 1.8 6m 3.93 13,062 51,334

Thép C 140 x 60 x 20 x 2.0 6m 3.38 13,062 44,150

Thép C 140 x 60 x 20 x 2.2 6m 4.93 13,062 64,396

Thép C 140 x 60 x 20 x 2.5 6m 5.57 13,062 72,755

Thép C 140 x 60 x 20 x 3.2 6m 7.04 13,062 91,956

Thép C 150 x 65 x 20 x 1.8 6m 4.35 13,062 56,820

Thép C 150 x 65 x 20 x 2.0 6m 4.82 13,062 62,959

Thép C 150 x 65 x 20 x 2.2 6m 5.28 13,062 68,967

Thép C 150 x 65 x 20 x 2.5 6m 5.96 13,062 77,850

Thép C 150 x 65 x 20 x 3.2 6m 7.54 13,062 98,487

Thép C 160 x 50 x 20 x 1.8 6m 4.70 13,062 61,391

Thép C 160 x 50 x 20 x 2.0 6m 4.51 13,062 58,910

Thép C 160 x 50 x 20 x 2.2 6m 4.93 13,062 64,396

Thép C 160 x 50 x 20 x 2.5 6m 5.57 13,062 72,755

Thép C 160 x 50 x 20 x 3.2 6m 7.04 13,062 91,956

Thép C 180 x 65 x 20 x 1.8 6m 4.78 13,062 62,436

Thép C 180 x 65 x 20 x 2.0 6m 5.29 13,062 69,098

Thép C 180 x 65 x 20 x 2.2 6m 5.96 13,062 77,850

Thép C 180 x 65 x 20 x 2.5 6m 6.55 13,062 85,556

Thép C 180 x 65 x 20 x 3.2 6m 8.30 13,062 108,415

Thép C 200 x 70 x 20 x 1.8 6m 5.20 13,062 67,922

Thép C 200 x 70 x 20 x 2.0 6m 5.76 13,062 75,237

Thép C 200 x 70 x 20 x 2.2 6m 6.31 13,062 82,421

Thép C 200 x 70 x 20 x 2.5 6m 7.14 13,062 93,263

Thép C 200 x 70 x 20 x 3.2 6m 9.05 13,062 118,211

Thép C 220 x 75 x 20 x 2.0 6m 6.23 13,062 81,376

Thép C 220 x 75 x 20 x 2.3 6m 7.13 13,062 93,132

Thép C 220 x 75 x 20 x 2.5 6m 7.73 13,062 100,969

Thép C 220 x 75 x 20 x 3.0 6m 8.53 13,062 111,419

Thép C 220 x 75 x 20 x 3.2 6m 9.81 13,062 128,138

Thép C 250 x 80 x 20 x 2.0 6m 6.86 13,062 89,605

Thép C 250 x 80 x 20 x 2.3 6m 7.85 13,062 102,537

Thép C 250 x 80 x 20 x 2.5 6m 8.59 13,062 112,203

Thép C 250 x 80 x 20 x 3.0 6m 10.13 13,062 132,318

Thép C 250 x 80 x 20 x 3.2 6m 10.81 13,062 141,200

Thép C 300 x 80 x 20 x 2.0 6m 7.44 13,062 97,181

Thép C 300 x 80 x 20 x 2.3 6m 8.76 13,062 114,423

Thép C 300 x 80 x 20 x 2.5 6m 9.49 13,062 123,958

Thép C 300 x 80 x 20 x 3.0 6m 11.31 13,062 147,731

Thép C 300 x 80 x 20 x 3.2 6m 12.07 13,062 157,658

* Mời các bạn xem thêm Bảng báo giá thép hình 2020 mới nhất

GIÁ THÉP TẤM

Giá thép tấm SS400, thép tấm A36

Tên sản phẩm Quy cách Đơn giá (VNĐ) (đã VAT)

Thép SS400, thép A36 3.0ly x 1500mm x 6/12m/QC 11,300

Thép SS400, thép A36 4.0ly x 1500mm x 6/12m/QC 11,300

Thép SS400, thép A36 5.0ly x 1500mm x 6/12m/QC 11,300

Thép SS400, thép A36 5.0ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000

Thép SS400, thép A36 6.0ly x 1500mm x 6/12m/QC 11,300

Thép SS400, thép A36 6.0ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000

Thép SS400, thép A36 8.0ly x 1500mm x 6/12m/QC 11,300

Thép SS400, thép A36 8.0ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000

Thép SS400, thép A36 10ly x 1500mm x 6/12m/QC 11,300

Thép SS400, thép A36 10ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000

Thép SS400, thép A36 12ly x 1500mm x 6/12m/QC 11,300

Thép SS400, thép A36 12ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000

Thép SS400, thép A36 14ly x 1500mm x 6/12m/QC 11,300

Thép SS400, thép A36 14ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000

Thép SS400, thép A36 15ly x 1500mm x 6/12m/QC 11,300

Thép SS400, thép A36 15ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000

Thép SS400, thép A36 16ly x 1500mm x 6/12m/QC 11,300

Thép SS400, thép A36 16ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000

Thép SS400, thép A36 18ly x 1500mm x 6/12m/QC 11,300

Thép SS400, thép A36 18ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000

Thép SS400, thép A36 20ly x 1500mm x 6/12m/QC 11,300

Thép SS400, thép A36 20ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000

Thép SS400, thép A36 60ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000

Thép SS400, thép A36 70ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000

Thép SS400, thép A36 80ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000

Thép SS400, thép A36 90ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000

Thép SS400, thép A36 100ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000

Thép SS400, thép A36 110ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000

Thép SS400, thép A36 150ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000

Thép SS400, thép A36 170ly x 2000mm x 6/12m/QC 12,000

Giá thép tấm gân (thép tấm chống trượt)

Tên sản phẩm Quy cách Đơn giá (VNĐ) (đã VAT)

Thép gân (chống trượt) 3ly x 1500 x 6/12m/QC 12,500

Thép gân (chống trượt) 4ly x 1500 x 6/12m/QC 12,500

Thép gân (chống trượt) 5ly x 1500 x 6/12m/QC 12,500

Thép gân (chống trượt) 6ly x 1500 x 6/12m/QC 12,500

Thép gân (chống trượt) 8ly x 1500 x 6/12m/QC 12,500

Thép gân (chống trượt) 10ly x 1500 x 6/12m/QC 12,500

Giá thép tấm Q345 (Q345A, Q345B, Q345C..), thép tấm A572

Tên sản phẩm Quy cách Đơn giá (VNĐ) (đã VAT)

Thép Q345, thép A572 4.0ly x 1500mm x 6/12m/QC 13,500

Thép Q345, thép A572 5.0ly x 1500mm x 6/12m/QC 13,500

Thép Q345, thép A572 5.0ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500

Thép Q345, thép A572 6.0ly x 1500mm x 6/12m/QC 13,500

Thép Q345, thép A572 6.0ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500

Thép Q345, thép A572 8.0ly x 1500mm x 6/12m/QC 13,500

Thép Q345, thép A572 8.0ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500

Thép Q345, thép A572 10ly x 1500mm x 6/12m/QC 13,500

Thép Q345, thép A572 10ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500

Thép Q345, thép A572 12ly x 1500mm x 6/12m/QC 13,500

Thép Q345, thép A572 12ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500

Thép Q345, thép A572 14ly x 1500mm x 6/12m/QC 13,500

Thép Q345, thép A572 14ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500

Thép Q345, thép A572 15ly x 1500mm x 6/12m/QC 13,500

Thép Q345, thép A572 15ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500

Thép Q345, thép A572 16ly x 1500mm x 6/12m/QC 13,500

Thép Q345, thép A572 16ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500

Thép Q345, thép A572 18ly x 1500mm x 6/12m/QC 13,500

Thép Q345, thép A572 18ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500

Thép Q345, thép A572 40ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500

Thép Q345, thép A572 50ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500

Thép Q345, thép A572 60ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500

Thép Q345, thép A572 70ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500

Thép Q345, thép A572 80ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500

Thép Q345, thép A572 90ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500

Thép Q345, thép A572 100ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500

Thép Q345, thép A572 110ly x 2000mm x 6/12m/QC 13,500

Giá thép tấm mạ kẽm

Tên sản phẩm Độ dày Trọng lượng (Kg/m) Trọng lượng (Kg/cây) Đơn giá (VNĐ)

0,7 4,6 27,6 20.200

0,8 5,4 32,4 20.200

0,9 6,1 36,6 20.200

1 6,9 41,4 20.200

Thép tấm mạ kẽm 1m 1,1 7,65 45,9 20.200

1,2 8,4 50,4 20.200

1,4 9,6 57,6 20.200

1,8 12,2 73,2 20.200

2 13,4 80,4 20.200

0,6 4,6 27,6 20.200

0,7 5,5 33 20.200

0,8 6,4 38,4 20.200

0,9 7,4 44,4 20.200

1 8,3 49,8 20.200


Thép tấm mạ kẽm 1m20
1,1 9,2 55,2 20.200

1,2 10 60 20.200

1,4 11,5 69 20.200

1,8 14,7 88,2 20.200

2 16,5 99 20.200

0,6 4,8 28,8 20.200

0,7 5,7 34,2 20.200

0,8 6,7 40,2 20.200

0,9 7,65 45,9 20.200

1 8,6 51,6 20.200


Thép tấm mạ kẽm 1m25
1,1 9,55 57,3 20.200

1,2 10,5 63 20.200

1,4 11,9 71,4 20.200

1,8 15,3 91,8 20.200

2 17,2 103,2 20.200

Giá thép tấm SM490 (SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB)

Tên sản phẩm Trọng lượng (Kg/tấm) Đơn giá (VNĐ)

Thép SM490 3.0 x 1500 x 6000mm 205 16.200

Thép SM490 4.0 x 1500 x 6000mm 273 16.200

Thép SM490 5.0 x 1500 x 6000mm 341 16.200

Thép SM490 6.0 x 1500 x 6000mm 409 16.200

Thép SM490 8.0 x 1500 x 6000mm 546 16.200

Thép SM490 8.0 x 2000 x 12000mm 1.455 16.200

Thép SM490 10 x 1500 x 6000mm 682 16.200

Thép SM490 10 x 2000 x 12000mm 1.819 16.200

Thép SM490 12 x 1500 x 6000mm 819 16.200

Thép SM490 12 x 2000 x 12000mm 2.183 16.700

Thép SM490 14 x 1500 x 6000mm 955 16.700

Thép SM490 14 x 2000 x 12000mm 2.547 16.700

Thép SM490 16 x 1500 x 6000mm 1.092 16.700

Thép SM490 16 x 2000 x 12000mm 2.911 16.700

Thép SM490 18 x 2000 x 12000mm 3.275 17.000

Thép SM490 20 x 2000 x 12000mm 3.638 17.000

Thép SM490 25 x 2000 x 12000mm 4.548 17.000

Thép SM490 30 x 2000 x 12000mm 5.458 17.000

* Mời các bạn xem thêm Bảng báo giá thép tấm 2020 mới nhất

GIÁ THÉP HỘP

GIÁ THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM

Tên sản phẩm Độ dày (mm) Trượng lượng (Kg/cây) Đơn giá (VNĐ/cây)

1 2,41 43,139

1,1 2,63 47,077


Hộp mạ kẽm 14 x 14
1,2 2,84 50,836

1,4 3,25 58,175

1 2,79 49,941

1,1 3,04 54,416


Hộp mạ kẽm 16 x 16
1,2 3,29 58,891

1,4 3,78 67,662

1 3,54 63,366

1,1 3,87 69,273

1,2 4,2 75,180


Hộp mạ kẽm 20 x 20
1,4 4,83 86,457

1,5 5,14 92,006

1,8 6,05 108,295

1 4,48 80,192

1,1 4,91 87,889

1,2 5,33 95,407

Hộp mạ kẽm 25 x 25 1,4 6,15 110,085

1,5 6,56 117,424

1,8 7,75 138,725

2 8,52 152,508

1 5,43 97,197

1,1 5,94 106,326

1,2 6,46 115,634

1,4 7,47 133,713

Hộp mạ kẽm 30 x 30 1,5 7,97 142,663

1,8 9,44 171,808

2 10,4 186,160

2,3 11,8 211,220

2,5 12,72 227,688

0,8 5,88 105,252

1 7,31 130,849

1,1 8,02 143,558

1,2 8,72 156,088

1,4 10,11 180,969

1,5 10,8 193,320


Hộp mạ kẽm 40 x 40
1,8 12,83 229,657

2 14,17 253,643

2,3 16,14 288,906

2,5 17,43 311,997

2,8 19,33 346,007

3 20,57 368,203

1,1 10,09 180,611

1,2 10,98 196,542

1,4 12,74 228,046

1,5 13,62 243,798

1,8 16,22 290,338

Hộp mạ kẽm 50 x 50 2 17,94 321,126

2,3 20,47 366,413

2,5 22,14 396,306

2,8 24,6 440,340

3 26,23 469,517

3,2 27,83 498,157

1,1 12,16 217,664

1,2 13,24 236,996

1,4 15,38 275,302

1,5 16,45 294,455

1,8 19,61 351,019

Hộp mạ kẽm 60 x 60 2 21,7 388,430

2,3 24,8 443,920

2,5 26,85 480,615

2,8 29,88 534,852

3 31,88 570,652

3,2 33,86 606,094

1,5 20,68 370,172

1,8 24,69 441,951

2 27,34 489,386

2,3 31,29 560,091


Hộp mạ kẽm 75 x 75
2,5 33,89 606,631

2,8 37,77 676,083

3 40,33 721,907

3,2 42,87 767,373

1,5 24,93 446,247

1,8 29,79 533,241

2 33,01 590,879

2,3 37,8 676,620

2,5 40,98 733,542

Hộp mạ kẽm 90 x 90 2,8 45,7 818,030

3 48,83 874,057

3,2 51,94 929,726

3,5 56,58 1,012,782

3,8 61,17 1,094,943

4 64,21 1,149,359

Giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm

Tên sản phẩm Độ dày (mm) Trượng lượng (Kg/cây) Đơn giá (VNĐ/cây)

1 3,45 61,755

1,1 3,77 67,483


Hộp mạ kẽm 13 x 26
1,2 4,08 73,032

1,4 4,7 84,13

1 5,43 97,197

1,1 5,94 106,326

1,2 6,46 115,634

1,4 7,47 133,713

Hộp mạ kẽm 20 x 40 1,5 7,97 142,663

1,8 9,44 168,976

2 10,4 186,16

2,3 11,8 211,22

2,5 12,72 227,688

1 6,84 122,436

1,1 7,5 134,25

1,2 8,15 145,885

1,4 9,45 169,155

Hộp mạ kẽm 25 x 50 1,5 10,09 180,611

1,8 11,98 214,442

2 13,23 236,817

2,3 15,06 269,574

2,5 16,25 290,875

1 8,25 147,675

1,1 9,05 161,995

1,2 9,85 176,315

1,4 11,43 204,597

1,5 12,21 218,559

Hộp mạ kẽm 30 x 60 1,8 14,53 260,087

2 16,05 287,295

2,3 18,3 327,57

2,5 19,78 354,062

2,8 21,79 390,041

3 23,4 418,86

1,1 12,16 217,664

1,2 13,24 236,996

1,4 15,38 275,302

1,5 16,45 294,455

1,8 19,61 351,019

Hộp mạ kẽm 40 x 80 2 21,7 388,43

2,3 24,8 443,92

2,5 26,85 480,615

2,8 29,88 534,852

3 31,88 570,652

3,2 33,86 606,094

1,4 16,02 286,758

1,5 19,27 344,933

1,8 23,01 411,879

2 25,47 455,913

Hộp mạ kẽm 40 x 100 2,3 29,14 521,606

2,5 31,56 564,924

2,8 35,15 629,185

3 37,35 668,565

3,2 38,39 687,181

1,4 19,33 346,007

1,5 20,68 370,172

1,8 24,69 441,951

2 27,34 489,386

Hộp mạ kẽm 50 x 100 2,3 31,29 560,091

2,5 33,89 606,631

2,8 37,77 676,083

3 40,33 721,907

3,2 42,87 767,373

1,8 29,79 533,241

2 33,01 590,879

2,3 37,8 676,62

2,5 40,98 733,542

2,8 45,7 818,03


Hộp mạ kẽm 60 x 120
3 48,83 874,057

3,2 51,94 929,726

3,5 56,58 1,012,782

3,8 61,17 1,094,943

4 64,21 1,149,359

Giá thép hộp vuông đen

Tên sản phẩm Độ dày (mm) Trượng lượng (Kg/cây) Đơn giá (VNĐ/cây)

1 2,41 40,609

1,1 2,63 44,316


Thép hộp đen 14 x 14
1,2 2,84 47,854

1,4 3,25 54,763

1 2,79 47,012

1,1 3,04 51,224


Thép hộp đen 16 x 16
1,2 3,29 55,437

1,4 3,78 63,693

1 3,54 59,649

1,1 3,87 65,210

1,2 4,2 70,770


Thép hộp đen 20 x 20
1,4 4,83 81,386

1,6 5,14 83,011

1,8 6,05 97,708

1,1 4,48 75,488

1,1 4,91 82,734

1,2 5,33 89,811

Thép hộp đen 25 x 25 1,4 6,15 103,628

1,5 6,56 105,944

1,8 7,75 125,163

2 8,52 133,338

1 5,43 91,4960

1,1 5,94 100,089

1,2 6,46 108,851

1,4 7,47 125,870

Thép hộp đen 30 x 30 1,5 7,97 128,716

1,8 9,44 152,456

2 10,4 162,760

2,3 11,8 184,670

2,5 12,72 199,068

1,1 8,02 135,137

1,2 8,72 146,932

1,4 10,11 170,354

1,5 10,8 174,420

1,8 12,83 207,205


Thép hộp đen 40 x 40
2 14,17 221,761

2,3 16,14 252,591

2,5 17,43 272,780

2,8 19,33 302,515

3 20,57 321,921

1,1 10,09 170,017

1,2 10,98 185,013

1,4 12,74 214,669

1,5 13,62 219,963

1,8 16,22 261,953

Thép hộp đen 50 x 50 2 17,94 280,761

2,3 20,47 320,356

2,5 22,14 359,775

2,8 24,6 384,990

3 26,23 410,500

3,2 27,83 435,540

1,1 12,16 204,896

1,2 13,24 223,094

1,4 15,38 259,153

1,5 16,45 265,668

1,8 19,61 316,702

Thép hộp đen 60 x 60 2 21,7 339,605

2,3 24,8 388,120

2,5 26,85 420,203

2,8 29,88 467,622

3 31,88 498,922

3,2 33,86 529,909

1,5 24,93 402,620

1,8 29,79 498,983

2 33,01 536,413

2,3 37,8 614,250

2,5 40,98 665,925

Thép hộp đen 90 x 90 2,8 45,7 742,625

3 48,83 764,190

3,2 51,94 812,861

3,5 56,58 885,477

3,8 61,17 957,311

4 64,21 1,004,887

Giá thép hộp đen chữ nhật

Tên sản phẩm Độ dày (mm) Trượng lượng (Kg/cây) Đơn giá (VNĐ/cây)

1 2,42 40,609

1,1 3,77 63,525


Thép hộp đen 13 x 26
1,2 4,08 68,748

1,4 4,7 79,195

1 5,43 91,496

1,1 5,94 100,089

1,2 6,46 108,851

1,4 7,47 125,870

Thép hộp đen 20 x 40 1,5 7,79 125,809

1,8 9,44 152,456

2 10,4 162,760

2,3 11,8 184,670

2,5 12,72 199,068

1 6,84 115,254

1,1 7,5 126,375

1,2 8,15 137,328

1,4 9,45 148,838

Thép hộp đen 25 x 50 1,5 10,09 162,954

1,8 11,98 193,477

2 13,23 207,050

2,3 15,06 235,689

2,5 16,25 254,313

1 8,25 139,013

1,1 9,05 152,493

1,2 9,85 165,973

1,4 11,43 192,596

1,5 12,21 197,192

Thép hộp đen 30 x 60 1,8 14,53 234,660

2 16,05 251,183

2,3 18,3 286,395

2,5 19,78 309,557

2,8 21,97 343,831

3 23,4 366,210

1,1 12,16 204,896

1,2 13,24 223,094

1,4 15,38 259,153

1,5 16,45 529,909

1,8 19,61 498,922

Thép hộp đen 40 x 80 2 21,7 467,622

2,3 24,8 420,203

2,5 26,85 388,120

2,8 29,88 339,605

3 31,88 316,702

3,2 33,86 275,538

1,5 19,27 311,211

1,8 23,01 371,612

2 25,47 413,888

2,3 29,14 456,041


Thép hộp đen 40 x 100
2,5 31,56 493,914

2,8 35,15 550,098

3 37,53 587,345

3,2 38,39 600,804

1,4 19,33 325,711

1,5 20,68 333,982

1,8 24,69 398,744

2 27,34 427,871

Thép hộp đen 50 x 100 2,3 31,29 489,689

2,5 33,89 530,379

2,8 37,77 591,101

3 40,33 631,165

3,2 42,87 670,916

1,8 29,79 484,088

2 33,01 516,607

2,3 37,8 591,570

2,5 40,98 641,337

2,8 45,7 715,205


Thép hộp đen 60 x 120
3 48,83 764,190

3,2 51,94 812,861

3,5 56,58 885,477

3,8 61,17 957,311

4 64,21 1,004,887

Thép hộp đen 100 x 150 3 62,68 1,043,622

Giá thép hộp đen cỡ lớn

Tên sản phẩm Độ dài (m) Trượng lượng (Kg) Đơn giá (VNĐ/Kg) Thành tiền (VNĐ)

Thép hộp đen 125 x 125 x 6 x 6000 6 134.52 15,818 2,127,862

Thép hộp đen 125 x 125 x 5 x 6000 6 113.04 15,818 1,788,087

Thép hộp đen 125 x 125 x 4.5 x 6000 6 101.04 15,364 1,552,342

Thép hộp đen 125 x 125 x 2.5 x 6000 6 57.46 15,364 882,795

Thép hộp đen 75 x 150 x 4.5 x 6000 6 91.56 15,636 1,431,665

Thép hộp đen 75 x 150 x 2.5 x 6000 6 51.81 15,636 810,120

Thép hộp đen 300 x 300 x 12 6 651.11 19,091 12,430,282

Thép hộp đen 300 x 300 x 10 6 546.36 19,091 10,430,509

Thép hộp đen 300 x 300 x 8 6 440.102 19,091 8,401,947

Thép hộp đen 200 x 200 x 12 6 425.03 19,091 8,114,209

Thép hộp đen 200 x 200 x 10 6 357.96 19,091 6,833,782

Thép hộp đen 180 x 180 x 10 6 320.28 19,091 6,114,436

Thép hộp đen 180 x 180 x 8 6 259.24 19,091 4,949,127

Thép hộp đen 180 x 180 x 6 6 196.69 19,091 3,754,991

Thép hộp đen 180 x 180 x 5 6 165.79 19,091 3,165,082

Thép hộp đen 160 x 160 x 12 6 334.8 19,091 6,391,636

Thép hộp đen 160 x 160 x 8 6 229.09 19,091 4,373,536

Thép hộp đen 160 x 160 x 6 6 174.08 19,091 3,323,345

Thép hộp đen 160 x 160 x 5 6 146.01 19,091 2,787,464

Thép hộp đen 150 x 250 x 8 6 289.38 19,091 5,524,527

Thép hộp đen 150 x 250 x 5 6 183.69 19,091 3,506,809

Thép hộp đen 150 x 150 x 5 6 136.59 16,409 2,241,318

Thép hộp đen 140 x 140 x 8 6 198.95 19,091 3,798,136

Thép hộp đen 140 x 140 x 6 6 151.47 19,091 2,891,700

Thép hộp đen 140 x 140 x 5 6 127.17 19,091 2,427,791

Thép hộp đen 120 x 120 x 6 6 128.87 19,091 2,460,245

Thép hộp đen 120 x 120 x 5 6 108.33 19,091 2,068,118

Thép hộp đen 100 x 200 x 8 6 214.02 19,091 4,085,836

Thép hộp đen 100 x 140 x 6 6 128.86 14,227 1,833,326

Thép hộp đen 100 x 100 x 5 6 89.49 14,227 1,273,199

Thép hộp đen 100 x 100 x 10 6 169.56 14,227 2,412,376

Thép hộp đen 100 x 100 x 2.0 6 36.78 13,773 506,561

Thép hòa phát 100 x 100 x 2.5 6 45.69 13,773 629,276

Thép hộp đen 100 x 100 x 2.8 6 50.98 13,773 702,134

Thép hộp đen 100 x 100 x 3.0 6 54.49 13,773 750,476

Thép hộp đen 100 x 100 x 3.2 6 57.97 13,773 798,405

Thép hộp đen 100 x 100 x 3.5 6 79.66 13,773 1,097,135

Thép hộp đen 100 x 100 x 3.8 6 68.33 13,773 941,090

Thép hộp đen 100 x 100 x 4.0 6 71.74 13,773 988,055

Thép hộp đen 100 x 150 x 2.0 6 46.2 14,682 678,300

Thép hộp đen 100 x 150 x 2.5 6 57.46 14,682 843,617

Thép hộp đen 100 x 150 x 2.8 6 64.17 14,682 942,132

Thép hộp đen 100 x 150 x 3.2 6 73.04 14,682 1,072,360

Thép hộp đen 100 x 150 x 3.5 6 79.66 14,682 1,169,554

Thép hộp đen 100 x 150 x 3.8 6 86.23 14,682 1,266,013

Thép hộp đen 100 x 150 x 4.0 6 90.58 14,682 1,329,879

Thép hộp đen 150 x 150 x 2.0 6 55.62 14,682 816,603

Thép hộp đen 150 x 150 x 2.5 6 69.24 14,682 1,016,569

Thép hộp đen 150 x 150 x 2.8 6 77.36 14,682 1,135,785

Thép hộp đen 150 x 150 x 3.0 6 82.75 14,682 1,214,920

Thép hộp đen 150 x 150 x 3.2 6 88.12 14,682 1,293,762

Thép hộp đen 150 x 150 x 3.5 6 96.14 14,682 1,411,510

Thép hộp đen 150 x 150 x 3.8 6 104.12 14,682 1,528,671

Thép hộp đen 150 x 150 x 4.0 6 109.42 14,682 1,606,485

Thép hộp đen 100 x 200 x 2.0 6 55.62 14,682 816,603

Thép hộp đen 100 x 200 x 2.5 6 69.24 14,682 1,016,569

Thép hộp đen 100 x 200 x 2.8 6 77.36 14,682 1,135,785

Thép hộp đen 100 x 200 x 3.0 6 82.75 14,682 1,214,920

Thép hộp đen 100 x 200 x 3.2 6 88.12 14,682 1,293,762

Thép hộp đen 100 x 200 x 3.5 6 96.14 14,682 1,411,510

Thép hộp đen 100 x 200 x 3.8 6 104.12 14,682 1,528,671

Thép hộp đen 100 x 200 x 4.0 6 109.42 14,682 1,606,485

* Mời các bạn xem thêm Bảng báo giá thép hộp 2020 mới nhất

GIÁ THÉP ỐNG

Giá thép ống mạ kẽm

Tên sản phẩm Trượng lượng (Kg) Đơn giá (VNĐ/Kg) Thành tiền (VNĐ)

Ống thép mạ kẽm D12.7 x 1.0 1.73 17,200 29,756

Ống thép mạ kẽm D12.7 x 1.1 1.89 17,200 32,508

Ống thép mạ kẽm D12.7 x 1.2 2.04 17,200 35,088

Ống thép mạ kẽm D15.9 x 1.0 2.20 17,200 37,840

Ống thép mạ kẽm D15.9 x 1.1 2.41 17,200 41,452

Ống thép mạ kẽm D15.9 x 1.2 2.61 17,200 44,892

Ống thép mạ kẽm D15.9 x 1.4 3.00 17,200 51,600

Ống thép mạ kẽm D15.9 x 1.5 3.20 17,200 55,040

Ống thép mạ kẽm D15.9 x 1.8 3.76 17,200 64,672

Ống thép mạ kẽm D21.2 x 1.0 2.99 17,200 51,428

Ống thép mạ kẽm D21.2 x 1.1 3.27 17,200 56,244

Ống thép mạ kẽm D21.2 x 1.2 3.55 17,200 61,060

Ống thép mạ kẽm D21.2 x 1.4 4.10 17,200 70,520

Ống thép mạ kẽm D21.2 x 1.5 4.37 17,200 75,164

Ống thép mạ kẽm D21.2 x 1.8 5.17 17,200 88,924

Ống thép mạ kẽm D21.2 x 2.0 5.68 17,200 97,696

Ống thép mạ kẽm D21.2 x 2.3 6.43 17,200 110,596

Ống thép mạ kẽm D21.2 x 2.5 6.92 17,200 119,024

Ống thép mạ kẽm D26.65 x 1.0 3.80 17,200 65,360

Ống thép mạ kẽm D26.65 x 1.1 4.16 17,200 71,552

Ống thép mạ kẽm D26.65 x 1.2 4.52 17,200 77,744

Ống thép mạ kẽm D26.65 x 1.4 5.23 17,200 89,956

Ống thép mạ kẽm D26.65 x 1.5 5.58 17,200 95,976

Ống thép mạ kẽm D26.65 x 1.8 6.62 17,200 113,864

Ống thép mạ kẽm D26.65 x 2.0 7.29 17,200 125,388

Ống thép mạ kẽm D26.65 x 2.3 8.29 17,200 142,588

Ống thép mạ kẽm D26.65 x 2.5 8.93 17,200 153,596

Ống thép mạ kẽm D33.5 x 1.0 4.81 17,200 82,732

Ống thép mạ kẽm D33.5 x 1.1 5.27 17,200 90,644

Ống thép mạ kẽm D33.5 x 1.2 5.74 17,200 98,728

Ống thép mạ kẽm D33.5 x 1.4 6.65 17,200 114,380

Ống thép mạ kẽm D33.5 x 1.5 7.10 17,200 122,120

Ống thép mạ kẽm D33.5 x 1.8 8.44 17,200 145,168

Ống thép mạ kẽm D33.5 x 2.0 9.32 17,200 160,304

Ống thép mạ kẽm D33.5 x 2.3 10.62 17,200 182,664

Ống thép mạ kẽm D33.5 x 2.5 11.47 17,200 197,284

Ống thép mạ kẽm D33.5 x 2.8 12.72 17,200 218,784

Ống thép mạ kẽm D33.5 x 3.0 13.54 17,200 232,888

Ống thép mạ kẽm D33.5 x 3.2 14.35 17,200 246,820

Ống thép mạ kẽm D38.1 x 1.0 5.49 17,200 94,428

Ống thép mạ kẽm D38.1 x 1.1 6.02 17,200 103,544

Ống thép mạ kẽm D38.1 x 1.2 6.55 17,200 112,660

Ống thép mạ kẽm D38.1 x 1.4 7.60 17,200 130,720

Ống thép mạ kẽm D38.1 x 1.5 8.12 17,200 139,664

Ống thép mạ kẽm D38.1 x 1.8 9.67 17,200 166,324

Ống thép mạ kẽm D38.1 x 2.0 10.68 17,200 183,696

Ống thép mạ kẽm D38.1 x 2.3 12.18 17,200 209,496

Ống thép mạ kẽm D38.1 x 2.5 13.17 17,200 226,524

Ống thép mạ kẽm D38.1 x 2.8 14.63 17,200 251,636

Ống thép mạ kẽm D38.1 x 3.0 15.58 17,200 267,976

Ống thép mạ kẽm D38.1 x 3.2 16.53 17,200 284,316

Ống thép mạ kẽm D42.2 x 1.1 6.69 17,200 115,068

Ống thép mạ kẽm D42.2 x 1.2 7.28 17,200 125,216

Ống thép mạ kẽm D42.2 x 1.4 8.45 17,200 145,340

Ống thép mạ kẽm D42.2 x 1.5 9.03 17,200 155,316

Ống thép mạ kẽm D42.2 x 1.8 10.76 17,200 185,072

Ống thép mạ kẽm D42.2 x 2.0 11.90 17,200 204,680

Ống thép mạ kẽm D42.2 x 2.3 13.58 17,200 233,576

Ống thép mạ kẽm D42.2 x 2.5 14.69 17,200 252,668

Ống thép mạ kẽm D42.2 x 2.8 16.32 17,200 280,704

Ống thép mạ kẽm D42.2 x 3.0 17.40 17,200 299,280

Ống thép mạ kẽm D42.2 x 3.2 18.47 17,200 317,684

Ống thép mạ kẽm D48.1 x 1.2 8.33 17,200 143,276

Ống thép mạ kẽm D48.1 x 1.4 9.67 17,200 166,324

Ống thép mạ kẽm D48.1 x 1.5 10.34 17,200 177,848

Ống thép mạ kẽm D48.1 x 1.8 12.33 17,200 212,076

Ống thép mạ kẽm D48.1 x 2.0 13.64 17,200 234,608

Ống thép mạ kẽm D48.1 x 2.3 15.59 17,200 268,148

Ống thép mạ kẽm D48.1 x 2.5 16.87 17,200 290,164

Ống thép mạ kẽm D48.1 x 2.8 18.77 17,200 322,844

Ống thép mạ kẽm D48.1 x 3.0 20.02 17,200 344,344

Ống thép mạ kẽm D48.1 x 3.2 21.26 17,200 365,672

Ống thép mạ kẽm D59.9 x 1.4 12.12 17,200 208,464

Ống thép mạ kẽm D59.9 x 1.5 12.96 17,200 222,912

Ống thép mạ kẽm D59.9 x 1.8 15.47 17,200 266,084

Ống thép mạ kẽm D59.9 x 2.0 17.13 17,200 294,636

Ống thép mạ kẽm D59.9 x 2.3 19.60 17,200 337,120

Ống thép mạ kẽm D59.9 x 2.5 21.23 17,200 365,156

Ống thép mạ kẽm D59.9 x 2.8 23.66 17,200 406,952

Ống thép mạ kẽm D59.9 x 3.0 25.26 17,200 434,472

Ống thép mạ kẽm D59.9 x 3.2 26.85 17,200 461,820

Ống thép mạ kẽm D75.6 x 1.5 16.45 17,200 282,940

Ống thép mạ kẽm D75.6 x 1.8 19.66 17,200 338,152

Ống thép mạ kẽm D75.6 x 2.0 21.78 17,200 374,616

Ống thép mạ kẽm D75.6 x 2.3 24.95 17,200 429,140

Ống thép mạ kẽm D75.6 x 2.5 27.04 17,200 465,088

Ống thép mạ kẽm D75.6 x 2.8 30.16 17,200 518,752

Ống thép mạ kẽm D75.6 x 3.0 32.23 17,200 554,356

Ống thép mạ kẽm D75.6 x 3.2 34.28 17,200 589,616

Ống thép mạ kẽm D88.3 x 1.5 19.27 17,200 331,444

Ống thép mạ kẽm D88.3 x 1.8 23.04 17,200 396,288

Ống thép mạ kẽm D88.3 x 2.0 25.54 17,200 439,288

Ống thép mạ kẽm D88.3 x 2.3 29.27 17,200 503,444

Ống thép mạ kẽm D88.3 x 2.5 31.74 17,200 545,928

Ống thép mạ kẽm D88.3 x 2.8 35.42 17,200 609,224

Ống thép mạ kẽm D88.3 x 3.0 37.87 17,200 651,364

Ống thép mạ kẽm D88.3 x 3.2 40.30 17,200 693,160

Ống thép mạ kẽm D108.0 x 1.8 28.29 17,200 486,588

Ống thép mạ kẽm D108.0 x 2.0 31.37 17,200 539,564

Ống thép mạ kẽm D108.0 x 2.3 35.97 17,200 618,684

Ống thép mạ kẽm D108.0 x 2.5 39.03 17,200 671,316

Ống thép mạ kẽm D108.0 x 2.8 43.59 17,200 749,748

Ống thép mạ kẽm D108.0 x 3.0 46.61 17,200 801,692

Ống thép mạ kẽm D108.0 x 3.2 49.62 17,200 853,464

Ống thép mạ kẽm D113.5 x 1.8 29.75 17,200 511,700

Ống thép mạ kẽm D113.5 x 2.0 33.00 17,200 567,600

Ống thép mạ kẽm D113.5 x 2.3 37.84 17,200 650,848

Ống thép mạ kẽm D113.5 x 2.5 41.06 17,200 706,232

Ống thép mạ kẽm D113.5 x 2.8 45.86 17,200 788,792

Ống thép mạ kẽm D113.5 x 3.0 49.05 17,200 843,660

Ống thép mạ kẽm D113.5 x 3.2 52.23 17,200 898,356

Ống thép mạ kẽm D126.8 x 1.8 33.29 17,200 572,588

Ống thép mạ kẽm D126.8 x 2.0 36.93 17,200 635,196

Ống thép mạ kẽm D126.8 x 2.3 42.37 17,200 728,764

Ống thép mạ kẽm D126.8 x 2.5 45.98 17,200 790,856

Ống thép mạ kẽm D126.8 x 2.8 51.37 17,200 883,564

Ống thép mạ kẽm D126.8 x 3.0 54.96 17,200 945,312

Ống thép mạ kẽm D126.8 x 3.2 58.52 17,200 1,006,544

Ống thép mạ kẽm D113.5 x 3.2 52.23 17,200 898,356

Giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng

Tên sản phẩm Trượng lượng (Kg) Đơn giá (VNĐ/Kg) Thành tiền (VNĐ)

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D21.2 x 1.6 4.64 21227 98,536

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D21.2 x 1.9 5.48 21227 116,409

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D21.2 x 2.1 5.94 21227 126,046

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D21.2 x 2.6 7.26 21227 154,108

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D26.65 x 1.6 5.93 21227 125,940

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D26.65 x 1.9 6.96 21227 147,740

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D26.65 x 2.1 7.70 21227 163,533

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D26.65 x 2.3 8.29 21227 175,887

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D26.65 x 2.6 9.36 21227 198,685

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D33.5 x 1.6 7.56 21227 160,391

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D33.5 x 1.9 8.89 21227 188,708

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D33.5 x 2.1 9.76 21227 207,218

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D33.5 x 2.3 10.72 21227 227,596

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D33.5 x 2.6 11.89 21227 252,304

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D33.5 x 3.2 14.40 21227 305,669

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D42.2 x 1.6 9.62 21227 204,140

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D42.2 x 1.9 11.34 21227 240,714

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D42.2 x 2.1 12.47 21227 264,637

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D42.2 x 2.3 13.56 21227 287,838

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D42.2 x 2.6 15.24 21227 323,499

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D42.2 x 2.9 16.87 21227 358,057

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D42.2 x 3.2 18.60 21227 394,822

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D48.1 x 1.6 11.01 21227 233,794

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D48.1 x 1.9 12.99 21227 275,739

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D48.1 x 2.1 14.30 21227 303,546

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D48.1 x 2.3 15.59 21227 330,929

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D48.1 x 2.5 16.98 21227 360,434

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D48.1 x 2.9 19.38 21227 411,379

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D48.1 x 3.2 21.42 21227 454,682

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D48.1 x 3.6 23.71 21227 503,313

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D59.9 x 1.9 16.31 21227 346,297

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D59.9 x 2.1 17.97 21227 381,449

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D59.9 x 2.3 19.61 21227 416,304

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D59.9 x 2.6 22.16 21227 470,348

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D59.9 x 2.9 24.48 21227 519,637

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D59.9 x 3.2 26.86 21227 570,178

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D59.9 x 3.6 30.18 21227 640,631

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D59.9 x 4.0 33.10 21227 702,677

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D75.6 x 2.1 22.85 21227 485,058

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D75.6 x 2.3 24.96 21227 529,783

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D75.6 x 2.5 27.04 21227 573,978

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D75.6 x 2.7 29.14 21227 618,555

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D75.6 x 2.9 31.37 21227 665,849

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D75.6 x 3.2 34.26 21227 727,237

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D75.6 x 3.6 38.58 21227 818,938

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D75.6 x 4.0 42.41 21227 900,173

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D75.6 x 4.2 44.40 21227 942,373

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D75.6 x 4.5 47.37 21227 1,005,438

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 2.1 26.80 21227 568,862

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 2.3 29.28 21227 621,590

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 2.5 31.74 21227 673,745

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 2.7 34.22 21227 726,388

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 2.9 36.83 21227 781,748

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 3.2 40.32 21227 855,873

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 3.6 50.22 21227 1,066,020

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 4.0 50.21 21227 1,065,765

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 4.2 52.29 21227 1,109,981

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D88.3 x 4.5 55.83 21227 1,185,167

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D108.0 x 2.5 39.05 21227 828,829

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D108.0 x 2.7 42.09 21227 893,444

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D108.0 x 2.9 45.12 21227 957,805

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D108.0 x 3.0 46.63 21227 989,879

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D108.0 x 3.2 49.65 21227 1,053,878

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D113.5 x 2.5 41.06 21227 871,581

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D113.5 x 2.7 44.29 21227 940,144

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D113.5 x 2.9 47.48 21227 1,007,943

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D113.5 x 3.0 49.07 21227 1,041,609

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D113.5 x 3.2 52.58 21227 1,116,073

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D113.5 x 3.6 58.50 21227 1,241,780

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D113.5 x 4.0 64.84 21227 1,376,359

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D113.5 x 4.2 67.94 21227 1,442,099

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D113.5 x 4.4 71.07 21227 1,508,497

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D113.5 x 4.5 72.62 21227 1,541,399

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D141.3 x 3.96 80.46 21227 1,707,924

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D141.3 x 4.78 96.54 21227 2,049,255

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D141.3 x 5.56 111.66 21227 2,370,207

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D141.3 x 6.55 130.62 21227 2,772,671

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D168.3 x 3.96 96.24 21227 2,042,886

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D168.3 x 4.78 115.62 21227 2,454,266

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D168.3 x 5.56 133.86 21227 2,841,446

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D168.3 x 6.35 152.16 21227 3,229,900

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D219.1 x 4.78 151.56 21227 3,217,164

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D219.1 x 5.16 163.32 21227 3,466,794

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D219.1 x 5.56 175.68 21227 3,729,159

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng D219.1 x 6.35 199.86 21227 4,242,428

Giá thép ống đen

Tên sản phẩm Trượng lượng (Kg) Đơn giá (VNĐ/Kg) Thành tiền (VNĐ)

Ống thép đen D12.7 x 1.0 1.73 15,750 27,248

Ống thép đen D12.7 x 1.1 1.89 15,750 29,768

Ống thép đen D12.7 x 1.2 2.04 15,750 32,130

Ống thép đen D15.9 x 1.0 2.20 15,750 34,650

Ống thép đen D15.9 x 1.1 2.41 15,750 37,958

Ống thép đen D15.9 x 1.2 2.61 15,750 41,108

Ống thép đen D15.9 x 1.4 3.00 15,750 47,250

Ống thép đen D15.9 x 1.5 3.20 15,750 50,400

Ống thép đen D15.9 x 1.8 3.76 15,750 59,220

Ống thép đen D21.2 x 1.0 2.99 15,750 47,093

Ống thép đen D21.2 x 1.1 3.27 15,750 51,503

Ống thép đen D21.2 x 1.2 3.55 15,750 55,913

Ống thép đen D21.2 x 1.4 4.10 15,750 64,575

Ống thép đen D21.2 x 1.5 4.37 15,750 68,828

Ống thép đen D21.2 x 1.8 5.17 15,750 81,428

Ống thép đen D21.2 x 2.0 5.68 15,750 89,460

Ống thép đen D21.2 x 2.3 6.43 15,750 101,273

Ống thép đen D21.2 x 2.5 6.92 15,750 108,990

Ống thép đen D26.65 x 1.0 3.80 15,750 59,850

Ống thép đen D26.65 x 1.1 4.16 15,750 65,520

Ống thép đen D26.65 x 1.2 4.52 15,750 71,190

Ống thép đen D26.65 x 1.4 5.23 15,750 82,373

Ống thép đen D26.65 x 1.5 5.58 15,750 87,885

Ống thép đen D26.65 x 1.8 6.62 15,750 104,265

Ống thép đen D26.65 x 2.0 7.29 15,750 114,818

Ống thép đen D26.65 x 2.3 8.29 15,750 130,568

Ống thép đen D26.65 x 2.5 8.93 15,750 140,648

Ống thép đen D33.5 x 1.0 4.81 15,750 75,758

Ống thép đen D33.5 x 1.1 5.27 15,750 83,003

Ống thép đen D33.5 x 1.2 5.74 15,750 90,405

Ống thép đen D33.5 x 1.4 6.65 15,750 104,738

Ống thép đen D33.5 x 1.5 7.10 15,750 111,825

Ống thép đen D33.5 x 1.8 8.44 15,750 132,930

Ống thép đen D33.5 x 2.0 9.32 15,750 146,790

Ống thép đen D33.5 x 2.3 10.62 15,750 167,265

Ống thép đen D33.5 x 2.5 11.47 15,750 180,653

Ống thép đen D33.5 x 2.8 12.72 15,750 200,340

Ống thép đen D33.5 x 3.0 13.54 15,750 213,255

Ống thép đen D33.5 x 3.2 14.35 15,750 226,013

Ống thép đen D38.1 x 1.0 5.49 15,750 86,468

Ống thép đen D38.1 x 1.1 6.02 15,750 94,815

Ống thép đen D38.1 x 1.2 6.55 15,750 103,163

Ống thép đen D38.1 x 1.4 7.60 15,750 119,700

Ống thép đen D38.1 x 1.5 8.12 15,750 127,890

Ống thép đen D38.1 x 1.8 9.67 15,750 152,303

Ống thép đen D38.1 x 2.0 10.68 15,750 168,210

Ống thép đen D38.1 x 2.3 12.18 15,750 191,835

Ống thép đen D38.1 x 2.5 13.17 15,750 207,428

Ống thép đen D38.1 x 2.8 14.63 15,750 230,423

Ống thép đen D38.1 x 3.0 15.58 15,750 245,385

Ống thép đen D38.1 x 3.2 16.53 15,750 260,348

Ống thép đen D42.2 x 1.1 6.69 15,750 105,368

Ống thép đen D42.2 x 1.2 7.28 15,750 114,660

Ống thép đen D42.2 x 1.4 8.45 15,750 133,088

Ống thép đen D42.2 x 1.5 9.03 15,750 142,223

Ống thép đen D42.2 x 1.8 10.76 15,750 169,470

Ống thép đen D42.2 x 2.0 11.90 15,750 187,425

Ống thép đen D42.2 x 2.3 13.58 15,750 213,885

Ống thép đen D42.2 x 2.5 14.69 15,750 231,368

Ống thép đen D42.2 x 2.8 16.32 15,750 257,040

Ống thép đen D42.2 x 3.0 17.40 15,750 274,050

Ống thép đen D42.2 x 3.2 18.47 15,750 290,903

Ống thép đen D48.1 x 1.2 8.33 15,750 131,198

Ống thép đen D48.1 x 1.4 9.67 15,750 152,303

Ống thép đen D48.1 x 1.5 10.34 15,750 162,855

Ống thép đen D48.1 x 1.8 12.33 15,750 194,198

Ống thép đen D48.1 x 2.0 13.64 15,750 214,830

Ống thép đen D48.1 x 2.3 15.59 15,750 245,543

Ống thép đen D48.1 x 2.5 16.87 15,750 265,703

Ống thép đen D48.1 x 2.8 18.77 15,750 295,628

Ống thép đen D48.1 x 3.0 20.02 15,750 315,315

Ống thép đen D48.1 x 3.2 21.26 15,750 334,845

Ống thép đen D59.9 x 1.4 12.12 15,750 190,890

Ống thép đen D59.9 x 1.5 12.96 15,750 204,120

Ống thép đen D59.9 x 1.8 15.47 15,750 243,653

Ống thép đen D59.9 x 2.0 17.13 15,750 269,798

Ống thép đen D59.9 x 2.3 19.60 15,750 308,700

Ống thép đen D59.9 x 2.5 21.23 15,750 334,373

Ống thép đen D59.9 x 2.8 23.66 15,750 372,645

Ống thép đen D59.9 x 3.0 25.26 15,750 397,845

Ống thép đen D59.9 x 3.2 26.85 15,750 422,888

Ống thép đen D75.6 x 1.5 16.45 15,750 259,088

Ống thép đen D75.6 x 1.8 49.66 15,750 782,145

Ống thép đen D75.6 x 2.0 21.78 15,750 343,035

Ống thép đen D75.6 x 2.3 24.95 15,750 392,963

Ống thép đen D75.6 x 2.5 27.04 15,750 425,880

Ống thép đen D75.6 x 2.8 30.16 15,750 475,020

Ống thép đen D75.6 x 3.0 32.23 15,750 507,623

Ống thép đen D75.6 x 3.2 34.28 15,750 539,910

Ống thép đen D88.3 x 1.5 19.27 15,750 303,503

Ống thép đen D88.3 x 1.8 23.04 15,750 362,880

Ống thép đen D88.3 x 2.0 25.54 15,750 402,255

Ống thép đen D88.3 x 2.3 29.27 15,750 461,003

Ống thép đen D88.3 x 2.5 31.74 15,750 499,905

Ống thép đen D88.3 x 2.8 35.42 15,750 557,865

Ống thép đen D88.3 x 3.0 37.87 15,750 596,453

Ống thép đen D88.3 x 3.2 40.30 15,750 634,725

Ống thép đen D108.0 x 1.8 28.29 15,750 445,568

Ống thép đen D108.0 x 2.0 31.37 15,750 494,078

Ống thép đen D108.0 x 2.3 35.97 15,750 566,528

Ống thép đen D108.0 x 2.5 39.03 15,750 614,723

Ống thép đen D108.0 x 2.8 45.86 15,750 722,295

Ống thép đen D108.0 x 3.0 46.61 15,750 734,108

Ống thép đen D108.0 x 3.2 49.62 15,750 781,515

Ống thép đen D113.5 x 1.8 29.75 15,750 468,563

Ống thép đen D113.5 x 2.0 33.00 15,750 519,750

Ống thép đen D113.5 x 2.3 37.84 15,750 595,980

Ống thép đen D113.5 x 2.5 41.06 15,750 646,695

Ống thép đen D113.5 x 2.8 45.86 15,750 722,295

Ống thép đen D113.5 x 3.0 49.05 15,750 772,538

Ống thép đen D113.5 x 3.2 52.23 15,750 822,623

Ống thép đen D126.8 x 1.8 33.29 15,750 524,318

Ống thép đen D126.8 x 2.0 36.93 15,750 581,648

Ống thép đen D126.8 x 2.3 42.37 15,750 667,328

Ống thép đen D126.8 x 2.5 45.98 15,750 724,185

Ống thép đen D126.8 x 2.8 54.37 15,750 856,328

Ống thép đen D126.8 x 3.0 54.96 15,750 865,620

Ống thép đen D126.8 x 3.2 58.52 15,750 921,690

Ống thép đen D113.5 x 4.0 64.81 15,750 1,020,758

Giá thép ống đen cỡ lớn

Tên sản phẩm Trượng lượng (Kg) Đơn giá (VNĐ/Kg) Thành tiền (VNĐ)

Ống thép đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 80.46 14,591 1,173,992

Ống thép đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 96.54 14,591 1,408,615

Ống thép đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 111.66 14,591 1,629,231

Ống thép đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 130.62 14,591 1,905,876

Ống thép đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 96.24 14,591 1,404,238

Ống thép đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 115.62 14,591 1,687,011

Ống thép đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 133.86 14,591 1,953,151

Ống thép đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 152.16 14,591 2,220,167

Ống thép đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 151.56 14,591 2,211,412

Ống thép đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 163.32 14,591 2,383,002

Ống thép đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 175.68 14,591 2,563,347

Ống thép đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 199.86 14,591 2,916,157

Ống thép đen cỡ lớn D273 x 6.35 250.50 14,591 3,655,046

Ống thép đen cỡ lớn D273 x 7.8 306.06 14,591 4,465,721

Ống thép đen cỡ lớn D273 x 9.27 361.68 14,591 5,277,273

Ống thép đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 215.82 14,591 3,149,030

Ống thép đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 298.20 14,591 4,351,036

Ống thép đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 391.02 14,591 5,705,373

Ống thép đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 247.74 14,591 3,614,774

Ống thép đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 328.02 14,591 4,786,140

Ống thép đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 407.52 14,591 5,946,124

Ống thép đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 487.50 14,591 7,113,113

Ống thép đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 565.56 14,591 8,252,086

Ống thép đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 644.04 14,591 9,397,188

Ống thép đen cỡ lớn D406 x 6.35 375.72 14,591 5,482,131

Ống thép đen cỡ lớn D406 x 7.93 467.34 14,591 6,818,958

Ống thép đen cỡ lớn D406 x 9.53 559.38 14,591 8,161,914

Ống thép đen cỡ lớn D406 x 12.7 739.44 14,591 10,789,169

Ống thép đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 526.26 14,591 7,678,660

Ống thép đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 526.26 14,591 7,678,660

Ống thép đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 630.96 14,591 9,206,337

Ống thép đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 732.30 14,591 10,684,989

Ống thép đen cỡ lớn D508 x 6.35 471.12 14,591 6,874,112

Ống thép đen cỡ lớn D508 x 9.53 702.54 14,591 10,250,761

Ống thép đen cỡ lớn D508 x 12.7 930.30 14,591 13,574,007

Ống thép đen cỡ lớn D610 x 6.35 566.88 14,591 8,271,346

Ống thép đen cỡ lớn D610 x 9.53 846.30 14,591 12,348,363

Ống thép đen cỡ lớn D610 x 12.7 1121.88 14,591 16,369,351

Ống thép đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 328.02 14,591 4,786,140

Giá thép ống đen siêu dày

Tên sản phẩm Trượng lượng (Kg) Đơn giá (VNĐ/Kg) Thành tiền (VNĐ)

Ống thép đen siêu dày D42.2 x 4.0 22.61 13,773 311,401

Ống thép đen siêu dày D42.2 x 4.2 23.62 13,773 325,312

Ống thép đen siêu dày D42.2 x 4.5 25.1 13,773 345,695

Ống thép đen siêu dày D48.1 x 4.0 26.1 13,773 359,468

Ống thép đen siêu dày D48.1 x 4.2 27.28 13,773 375,720

Ống thép đen siêu dày D48.1 x 4.5 29.03 13,773 399,822

Ống thép đen siêu dày D48.1 x 4.8 30.75 13,773 423,511

Ống thép đen siêu dày D48.1 x 5.0 31.89 14,045 447,910

Ống thép đen siêu dày D59.9 x 4.0 33.09 13,773 455,740

Ống thép đen siêu dày D59.9 x 4.2 34.62 13,773 476,812

Ống thép đen siêu dày D59.9 x 4.5 36.89 13,773 508,076

Ống thép đen siêu dày D59.9 x 4.8 39.13 13,773 538,927

Ống thép đen siêu dày D59.9 x 5.0 40.62 14,045 570,526

Ống thép đen siêu dày D75.6 x 4.0 42.38 13,773 583,688

Ống thép đen siêu dày D75.6 x 4.2 44.37 13,773 611,096

Ống thép đen siêu dày D75.6 x 4.5 47.34 13,773 652,001

Ống thép đen siêu dày D75.6 x 4.8 50.29 13,773 692,630

Ống thép đen siêu dày D75.6 x 5.0 52.23 14,045 733,594

Ống thép đen siêu dày D75.6 x 5.2 54.17 14,045 760,842

Ống thép đen siêu dày D75.6 x 5.5 57.05 14,045 801,293

Ống thép đen siêu dày D75.6 x 6.0 61.79 14,045 867,869

Ống thép đen siêu dày D88.3 x 4.0 49.9 13,773 687,259

Ống thép đen siêu dày D88.3 x 4.2 52.27 13,773 719,900

Ống thép đen siêu dày D88.3 x 4.5 55.8 13,773 768,518

Ống thép đen siêu dày D88.3 x 4.8 59.31 13,773 816,860

Ống thép đen siêu dày D88.3 x 5.0 61.63 14,045 865,621

Ống thép đen siêu dày D88.3 x 5.2 63.94 14,045 898,066

Ống thép đen siêu dày D88.3 x 5.5 67.39 14,045 946,523

Ống thép đen siêu dày D88.3 x 6.0 73.07 14,045 1,026,301

Ống thép đen siêu dày D113.5 x 4.0 64.81 13,773 892,610

Ống thép đen siêu dày D113.5 x 4.2 67.93 13,773 935,581

Ống thép đen siêu dày D113.5 x 4.5 72.58 13,500 979,830

Ống thép đen siêu dày D113.5 x 4.8 77.2 13,500 1,042,200

Ống thép đen siêu dày D113.5 x 5.0 80.27 13,773 1,105,537

Ống thép đen siêu dày D113.5 x 5.2 83.33 13,773 1,147,681

Ống thép đen siêu dày D113.5 x 5.5 87.89 13,773 1,210,485

Ống thép đen siêu dày D113.5 x 6.0 95.44 13,773 1,314,469

Ống thép đen siêu dày D126.8 x 4.0 72.68 13,500 981,180

Ống thép đen siêu dày D126.8 x 4.2 76.19 13,500 1,028,565

Ống thép đen siêu dày D126.8 x 4.5 81.43 13,500 1,099,305

* Mời các bạn xem thêm Bảng báo giá thép ống 2020 mới nhất

Giá thép tròn đặc

Tên sản phẩm Trọng lượng (Kg/cây) Đơn giá (VNĐ/Kg)

Thép tròn đặc phi 10 3.72 14,500

Thép tròn đặc phi 12 5.35 14,300

Thép tròn đặc phi 14 7.30 14,100

Thép tròn đặc phi 16 9.52 14,100

Thép tròn đặc phi 18 12.05 14,100

Thép tròn đặc phi 20 14.88 14,100

Thép tròn đặc phi 22 18.00 14,100

Thép tròn đặc phi 24 21.43 14,100

Thép tròn đặc phi 25 23.25 14,200

Thép tròn đặc phi 28 29.16 14,300

Thép tròn đặc phi 30 33.48 15,000

Thép tròn đặc phi 32 38.09 15,000

Thép tròn đặc phi 36 48.21 16,000

Thép tròn đặc phi 40 60.01 18,500

Thép tròn đặc phi 42 66.00 18,500

Thép tròn đặc phi 45 75.50 19,000

Thép tròn đặc phi 50 92.40 19,000

Thép tròn đặc phi 55 113.00 19,000

Thép tròn đặc phi 60 135.00 19,500

Thép tròn đặc phi 61 158.90 19,500

Thép tròn đặc phi 62 183.00 19,500

Thép tròn đặc phi 63 211.01 19,500

Thép tròn đặc phi 64 237.80 19,500

Thép tròn đặc phi 65 273.00 19,800

Thép tròn đặc phi 66 297.60 19,800

Thép tròn đặc phi 67 334.10 19,800

Thép tròn đặc phi 68 375.00 19,800

Thép tròn đặc phi 69 450.01 19,800

Thép tròn đặc phi 70 525.60 20,000

Thép tròn đặc phi 71 637.00 20,000

Thép tròn đặc phi 72 725.00 20,000

Thép tròn đặc phi 73 832.32 20,000

Thép tròn đặc phi 74 1,198.56 20,000

Thép tròn đặc phi 75 1,480.80 20,000

* Mời các bạn xem thêm Bảng báo giá thép tròn đặc 2020 mới nhất

Để được hỗ trợ, tư vấn và đặt hàng. Quý khách vui lòng liên hệ:

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu Kim Khí Sài Gòn

Địa chỉ: Kênh C - Thế Lữ, Xã Tân Nhựt, Huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí
Minh

Hotline: 0912 014 931

Website: kimkhisaigon.com.vn

Email: kimkhisaigon.kd@gmail.com

TIN TỨC KIMKHISAIGON.COM.VN LIÊN HỆ

Kim Khí Sài Gòn là nhà phân phối


thép, gia công cơ khí, thi công ép Giá thép xây dựng hôm nay (7/3… Giới thiệu Showroom & VP: Kênh C - Thế

13 giờ 8 phút trước Lữ - Xã Tân Nhựt - Huyện Bình
cọc cừ larsen hàng đầu tại
Thép Chánh - TP. Hồ Chí Minh
TPHCM với hàng ngàn khách
Giá thép xây dựng hôm nay (6/3…
hàng tin dùng trong hơn 10 năm Nhà xưởng: Đường N7, Khu
Hôm qua 10h:25 Dịch vụ 
qua công nghiệp Tân Tạo, Quận
Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh
Hiệp định Thương mại giữa Việt… Bảng giá thép
Hôm qua 12h:35 0912 014 931

Tin tức

kimkhisaigon.kd@gmail.com
Liên hệ 

2019 © All Rights Reserved     

You might also like