You are on page 1of 3

BẢNG QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC

Quy cách thép tròn đặc


 Đường kính: từ phi 10- phi 610
 Độ dài: 6m, 9m, 12m
Lưu ý: Có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng

ST KHỐI LƯỢNG
TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) STT TÊN SẢN PHẨM
T (KG/MÉT)

Thép tròn đặc Thép tròn đặc


1 0.22 46 148.12
Ø6 Ø155
Thép tròn đặc Thép tròn đặc
2 0.39 47 157.83
Ø8 Ø160
Thép tròn đặc Thép tròn đặc
3 0.62 48 178.18
Ø10 Ø170
Thép tròn đặc Thép tròn đặc
4 0.89 49 199.76
Ø12 Ø180
Thép tròn đặc Thép tròn đặc
5 1.21 50 222.57
Ø14 Ø190
Thép tròn đặc Thép tròn đặc
6 1.58 51 246.62
Ø16 Ø200
Thép tròn đặc Thép tròn đặc
7 2.00 52 271.89
Ø18 Ø210
Thép tròn đặc Thép tròn đặc
8 2.47 53 298.40
Ø20 Ø220
Thép tròn đặc Thép tròn đặc
9 2.98 54 326.15
Ø22 Ø230
Thép tròn đặc Thép tròn đặc
10 3.55 55 355.13
Ø24 Ø240
Thép tròn đặc Thép tròn đặc
11 3.85 56 385.34
Ø25 Ø250
Thép tròn đặc Thép tròn đặc
12 4.17 57 416.78
Ø26 Ø260
Thép tròn đặc Thép tròn đặc
13 4.83 58 449.46
Ø28 Ø270
Thép tròn đặc Thép tròn đặc
14 5.55 59 483.37
Ø30 Ø280
15 Thép tròn đặc 6.31 60 Thép tròn đặc 518.51
Ø32 Ø290
Thép tròn đặc Thép tròn đặc
16 7.13 61 554.89
Ø34 Ø300
Thép tròn đặc Thép tròn đặc
17 7.55 62 592.49
Ø35 Ø310
Thép tròn đặc Thép tròn đặc
18 7.99 63 631.34
Ø36 Ø320
Thép tròn đặc Thép tròn đặc
19 8.90 64 671.41
Ø38 Ø330
Thép tròn đặc Thép tròn đặc
20 9.86 65 712.72
Ø40 Ø340
Thép tròn đặc Thép tròn đặc
21 10.88 66 755.26
Ø42 Ø350
Thép tròn đặc Thép tròn đặc
22 11.94 67 799.03
Ø44 Ø360
Thép tròn đặc Thép tròn đặc
23 12.48 68 844.04
Ø45 Ø370
Thép tròn đặc Thép tròn đặc
24 13.05 69 890.28
Ø46 Ø380
Thép tròn đặc Thép tròn đặc
25 14.21 70 937.76
Ø48 Ø390
Thép tròn đặc Thép tròn đặc
26 15.41 71 986.46
Ø50 Ø400
Thép tròn đặc Thép tròn đặc
27 16.67 72 1,036.40
Ø52 Ø410
Thép tròn đặc Thép tròn đặc
28 18.65 73 1,087.57
Ø55 Ø420
Thép tròn đặc Thép tròn đặc
29 22.20 74 1,139.98
Ø60 Ø430
Thép tròn đặc Thép tròn đặc
30 26.05 75 1,248.49
Ø65 Ø450
Thép tròn đặc Thép tròn đặc
31 30.21 76 1,276.39
Ø70 Ø455
Thép tròn đặc Thép tròn đặc
32 34.68 77 1,420.51
Ø75 Ø480
Thép tròn đặc Thép tròn đặc
33 39.46 78 1,541.35
Ø80 Ø500
Thép tròn đặc Thép tròn đặc
34 44.54 79 1,667.12
Ø85 Ø520
Thép tròn đặc Thép tròn đặc
35 49.94 80 1,865.03
Ø90 Ø550
Thép tròn đặc Thép tròn đặc
36 55.64 81 2,074.04
Ø95 Ø580
Thép tròn đặc Thép tròn đặc
37 61.65 82 2,219.54
Ø100 Ø600
Thép tròn đặc Thép tròn đặc
38 74.60 83 2,486.04
Ø110 Ø635
Thép tròn đặc Thép tròn đặc
39 88.78 84 2,564.96
Ø120 Ø645
Thép tròn đặc Thép tròn đặc
40 96.33 85 2,850.88
Ø125 Ø680
Thép tròn đặc Thép tròn đặc
41 104.20 86 3,021.04
Ø130 Ø700
Thép tròn đặc Thép tròn đặc
42 112.36 87 3,468.03
Ø135 Ø750
Thép tròn đặc Thép tròn đặc
43 120.84 88 3,945.85
Ø140 Ø800
Thép tròn đặc Thép tròn đặc
44 129.63 89 4,993.97
Ø145 Ø900
Thép tròn đặc Thép tròn đặc
45 138.72 90 6,165.39
Ø150 Ø1000

You might also like