You are on page 1of 1

370

70 80

327

180±0,1
Mức dầu max

Mức dầu min

140±0.04
162

288±0,21

405

C C 40 18.k1.21.14 Nắp hộp 1 GX15 - 32


39 Đai ốc cạnh ổ M10 4 Thép CT3 DIN 601 (Mua)
38 Đệm vênh vít cạnh ổ 6 SUS304 Mua
∅26 H7
k6 BẢNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT 37 Vít cạnh ổ M10 4 Thép CT3 DIN 601 (Mua)
Trục 36 Gân tăng cứng I 1 GX15 - 32
H7
∅90 H7
f8 Thông số
Động cơ Trục I Trục II Máy công tác
35 Nút thông hơi M26 1
∅120 f8 Công suất (kW) 4,39 4,19 4,07 4,03
34 18.k1.21.13 Cửa thăm 1
Tỉ số truyền uđ =2,5 ubrt =4 ukn=1 33 Vít cửa thăm M8 4 Thép CT3 DIN 601 (Mua)
Số vòng quay (v/ph) 1425 570 142,5 142,5 32 Cao su
Vòng đệm cửa thăm 1
Moment xoắn (N.mm) 29420,7 70200,88 274101,75 272761,4 31 Gân tăng cứng II 1
∅30 k6 GX15 - 32
∅45 k6
30 Vòng móc 2 GX15 - 32
29 Đai ốc M8 4 Thép CT3 DIN 601 (Mua)
E 28 Đệm vênh vít ghép 4 SUS304 Mua
27 Vít ghép nắp và thân hộp 4 Thép CT3 DIN 601 (Mua)
E
YÊU CẦU KỸ THUẬT 26 Que thăm dầu 1
TL (5:1)
1. Hộp giảm tốc chỉ quay 1 chiều. (chiều động cơ truyền tới) 25 Nút tháo dầu 1
2. Hộp giảm tốc cần sơn lại các bề mặt không gia công. 24 Vòng đệm nút tháo dầu 1 Cao su
3. Cung cấp và thay dầu đầy đủ. 23 18.k1.21.12 Bánh răng I 1 Thép C45
1
4. Nên dùng dầu công nghiệp 45 (tốt nhất mực dầu ngập hơn 2 chiều cao răng). 22 18.k1.21.11 Nắp hở trục I 1 GX15 - 32
H7 H7 5. Đảm bảo độ vuông góc cho các lỗ bắt vít.
∅50 k6 36 k6 21 18.k1.21.10 Trục công tác I 1 Thép C45
20 Then lắp khớp nối 1 Thép C45
A A B B 19 99103 Ống lót trục I 1 Thép CT3 Mua
18 Vòng phớt trục I 2 Cao su
17 18.k1.21.9 Nắp kín trục II 1 GX15 - 32
16 Then trục II 1 Thép C45
15 18.k1.21.8 Trục làm việc II 1 Thép C45
14 Bulong nền M14 4 Thép CT3 DIN 912 (mua)
∅30 k6
∅45 k6 A-A 13 18.k1.21.7 Bánh răng II 1 Thép C45
TL (1:1) 12 Chốt côn định vị 2 Thép CT3 TCVN 2039 (Mua)
11 18.k1.21.6 Nắp hở trục II 1 GX15 - 32
14 P9
h9
B-B
TL (1:1)
C-C D-D
10 SKF 6409 Ổ bi đỡ trục II 2 SKF Rolling Bearing (mua)
TL (1:1) TL (1:1)
9 Then lắp bánh đai 1 Thép C45
10 P9
h9 12 P9
h9 8 99157 Ống lót trục II Æ40 1 Thép CT3 Mua
8 P9
h9 7 Vòng phớt trục II Cao su
∅40 H7 2
k6
6 18.k1.21.4 Vòng đệm nắp trục I 2 Thép CT3
14 JS9
h9 5 Vít nắp trục I M6 4 Thép CT3 DIN 601 (Mua)
10 JS9
h9 4 18.k1.21.3 Vòng chắn dầu Æ90 2 Thép CT3
3 SKF 6406 Ổ bi đỡ trục I 2 SKF Rolling Bearing (mua)
2 18.k1.21.2 Nắp kín trục I 1 GX15 - 32
D D 1 18.k1.21.1 Thân hộp 1 GX15 - 32
STT Ký hiệu Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú
Số lượng Khối lượng Tỉ lệ
ĐỒ ÁN MÔN HỌC THIẾT KẾ MÁY 1:1
THIẾT KẾ HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG VÍT TẢI Tờ: 1 Số tờ: 1
Chức năng Họ tên Chữ ký Ngày
BẢN VẼ LẮP HỘP GIẢM TỐC TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HỒ CHÍ MINH
Thiết kế NL.HoàngAn
Hướng dẫn Phan Công Bình 1 CẤp Khoa Cơ Khí Chế Tạo Máy
Lớp: 181431A MSSV: 18143194
Duyệt Phan Công Bình (BÁNH RĂNG TRỤ THẲNG)

You might also like