You are on page 1of 1

25 26 27 28

24

23

29
22
320

30
21

31
175

Mức dầu max

20
Mức dầu min

151.13+-0.05 110 170

310 365

10 11 12 13 14 Ø 40
15 16 17 18 19

31 Que thăm dầu 1 Thép CT68


30 Đệm vênh M10 4 65Mn
Ø 50 29 Đai ốc M10 4 Thép CT68
28 Doăng nắp quan sát 1 Thép CT68
Ø 90
27 Nắp quan sát 1 Thép CT68
Ø 45 26 Nút thông hơi 1 Thép CT68
Ø50
25 Vít nắp quan sát M6 4 Thép CT68
24 Bu lông cạnh ổ M112 6 Thép CT68
23 Bu lông ghép bích M10 4 Thép CT68
22 Đệm vênh M12 6 Thép CT68
21 Đai ốc M12 6 Thép CT68

Ø55 20 Nút tháo dầu 1 Thép CT68


19 Vòng chắn dầu trục II 2 Thép CT68
18 Đệm điều chỉnh 8 Đồng
17 Vít nắp ổ trục II M8 12 Thép CT68
16 Vòng phớt trục II 1 Cao su
ĐẶC TÍNH HỘP GIẢM TỐC 15 Then trục II 1 Thép CT68
Trục 1
Bw(mm) u Z1 Z2 m(mm) 14 Bánh răng liền trục I 1 Thép CT68
P(Kw) n(v/ph) 13 Trục I 1 Thép C45
4.25 960 158 3 32 122 2 12 Nắp ổ trục I 2 Gang xám
Ø45
11 Vít nắp ổ trục I M8 12 Thép CT68
Ø 85 10 Chốt định vị 1 Thép CT68
9 Ổ lăn trục I 2 Thép C45

8 Vòng phớt trục I 1 Cao su

7 Then trục I 1 Thép CT68


6 Vòng chắn dầu trục I 2 Thép CT3

5 Nắp ổ trục II 2 Gang xám

4 Then bánh răng trục I 1 Thép C45

3 Trục II 1 Thép C45

2 ổ lăn trục II 2 Thép C45

Bánh răng liền trục II 1 Thép C45


9 8 7 6 5 4 3 2 1 1
Ø 35
Vị trí Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú

THIẾT KỆ TRẠM DẪN ĐỘNG BĂNG TẢI


Chức năng Họ và tên Chữ kí Ngày Số lượng Khối lượng Tỉ Lệ

1:1
440 thủy chân dài
ASA.Jickar

You might also like