You are on page 1of 1

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 19 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30

18 20

20 22
65 100 12 10
760

100

90

1310 1310 ∅80


3020 1290
1470

31 32 33 34 35 36

35 1011 Cao su lót bàn máy 44mm 2 Cao su Chế tạo


35 1018 Thép hộp 80x80x3,2 2 Thép nhúng kẽm Chế tạo
34 1018 Thép hộp 100x50x3,2 1 Thép nhúng kẽm Chế tạo
33 1019 Thép hộp 50x50x3,2 6 Thép nhúng kẽm Chế tạo
32 1010 Cao su lót bàn máy 88mm 11 Cao su Chế tạo
31 M5x0,5x25 Bulong đầu côn M5x25 6 Thép C45
30 1007 Thép lót bàn máy nhỏ 2 Thép nhúng kẽm TCVN
Chế1892-76
tạo
29 1006 Thép lót bàn máy lớn 12 Thép nhúng kẽm Chế tạo
28 1002 Chân máy 2 Thép nhúng kẽm Chế tạo
27 1003 Khung bàn máy 1 Thép nhúng kẽm Chế tạo
26 1012 Vỏ bảo vệ 1 Thép nhúng kẽm Chế tạo
25 1016 Vỏ bảo vệ 1 Thép nhúng kẽm Chế tạo
24 1013 Nắp đậy thép định hình 11 Cao su Chế tạo
23 1009 Tấm chắn phoi 2 Thép nhúng kẽm Chế tạo
22 1050 Đệm cao su trục Y 1 Thép nhúng kẽm Chế tạo
21 1019.2 Thanh răng nghiêng 320mm 2 Thép nhúng kẽm Chế tạo
20 M10x1,5. 5H. 8 Đai ốc M10 6 Thép nhúng kẽm
19 M10x1,5x100 Bulong lục giác 6 Thép C45 TCVN 1905-76
18 M18x1,5. 5H. 8 Đai ốc M18 6 Thép nhúng kẽm TCVN 1892-76
17 M18x1,5x100 Bulong lục giác M18 6 Thép C45 TCVN 1905-76
365 300
16 1001 Tấm lót chân máy 6 Thép nhúng kẽm TCVN
Chế1892-76
tạo
15 1019.1 Thanh răng nghiêng 480mm 2 Thép nhúng kẽm Chế tạo
14 1015 Vỏ bảo vệ 2 Thép nhúng kẽm Chế tạo
13 1008 Tấm chắn phoi 2 Thép nhúng kẽm Chế tạo
12 Chốt trụ 5x30 Chốt định vị 6 Thép C45 TCVN 2042-86
11 1004 Đệm lót dàn khung 60mm 4 Cao su Chế tạo
10 1014 Vỏ bảo vệ 1 Thép nhúng kẽm Chế tạo
9 1017 Thanh trượt trục Y 2 Thép C45 Chế tạo
8 1019.0 Thanh răng nghiêng 960mm 4 Thép nhúng kẽm Chế tạo
7 M5x0,5x22 Bulong lục giác chìm M5x22 6 Thép C45 TCVN 1892-76
6 1005 Đệm lót dàn khung 40mm 6 Cao su Chế tạo
5 Chốt trụ 3x10 Chốt định vị 16 Thép C45 TCVN 2042-86
4 M5x0,5x18 Bulong lục giác chìm M5x18 52 Thép C45 TCVN 1892-76
3 1066 Nắp đậy bulong thanh trượt 52 Thép nhúng kẽm Chế tạo
2 1049 Gá đệm cao su trục Y 1 Thép nhúng kẽm Chế tạo
1 M5x0,75x45 Bulong lục giác chìm M5 4 Thép C45 TCVN 1892-76
STT Ký hiệu Tên gọi chi tiết máy SL Vật liệu Ghi chú

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
Chức năng Họ và tên Chữ ký Ngày Số lượng Khối lượng Tỷ lệ
Thiết kế Lê Minh Trung
BẢN VẼ 01 1:4

Hướng dẫn N.T.Tiến BÀN MÁY PHAY GIƯỜNG Tờ số: Số tờ:


Trường Đại học Bách Khoa Tp.HCM
Duyệt N.T.Tiến Khoa Cơ Khí
C1 Lớp: CK19CD3
MSSV: 1915683

You might also like