Professional Documents
Culture Documents
Bản vẽ lắp
Bản vẽ lắp
6 11
606
4 12
3 13
14
315±0,18
2
15
32
1
877 49 507
16 17 18 19 20
Gang GX
29 Nắp thủng ổ lăn trục III 1
15 - 32
21 28 Ổ bi đỡ một dãy trục III 2 SUS304 218
H7 27 Then lắp bánh răng trục III 1 Thép C35 25x14
∅65 k6
26 Bánh răng nghiêng trục III 1 Thép C45
25 Trục III 1 Thép C45
∅170 H7 ∅75 h6
Yêu cầu kỹ thuật: 24 Vòng đệm 1 Cao su
1. Hộp giảm tốc phải sơn các mặt không gia công: Sơn màu đỏ mặt bên Gang GX
23 Ống lót 1
trong hộp. 15 - 32
2. Bề mặt ghép thân và nắp hộp trước khi lắp bôi lớp thủy tinh lỏng Thép CT3
22 Chốt định vị 4
H7 để đảm bảo tính kín.
H7 3. Chạy rà trong vòng 2 giờ. 21 Vít ghép nắp ổ 24 SUS304 DIN 571
∅85 k6 ∅85 k6
22 20 Ổ bi đỡ một dãy trục I 2 SUS304 115
Gang GX
19 Nắp thủng ổ lăn trục I 1
15 - 32
18 Trục I 1 Thép C45
∅115 H7 17 Bánh răng nghiêng trục I 1 Thép C45
23 16 Bánh răng nghiêng trục II 1 Thép C45
15 Nút tháo dầu 1 Thép CT3
Bảng đặc tính: 14 Que thăm dầu 1 Thép CT3
13 Đai ốc cạnh ổ 6 SUS304 DIN934
∅90 h6 Động cơ I II III Công tác
12 Đệm vênh cạnh ổ 6 SUS304 DIN 127B
24 Công suất P, kW 6.80 6.53 6.27 6.02 5.90 11 Bulong cạnh ổ trục
Nút thông hơi
6 SUS304
Thép CT3
DIN 558 - 601
Tỷ số truyền u 3.56 3.82 3.82 1 10 1