You are on page 1of 1

80

ứ ầ ấ

ứ ầ ấ ấ

BẢNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

Trục Đông cơ I II III (Công tác)


Thông số
Công suất P (kw) 4,12 3.88 3,72 3,69
Tỷ số truyền u Ud = 3,15 Uh = 4 Unt = 1
Số vòng quay n (v/ph) 1425 452 113 113
Moment xoắn T (N.mm) 27611 81914 314643 311474

38 18-K1.21.20 Vòng chắn dầu trục I 2 Thép CT3


K 37 Đệm vênh 10 10 Thép CT3

36 7306 Ổ bi đỡ chặn trục I 2


TL 5:1
35 Then bằng 8x7x40 1 Thép C45

34 Vòng phớt đàn hồi trục I 1 Cao su

YÊU CẦU KỸ THUẬT 33 18-K1.21.19 Nắp ổ hở trục I 1 GX15-32


32 18-K1.21.18 Đệm chỉnh nắp trục II 2 Thép CT3
1. Hộp giảm tốc chỉ quay 1 chiều.
31 Bu-lông nắp ổ M10 10 Thép CT3
2. Hộp giảm tốc phải sơn các mặt không gia công. 30 7214 Ổ bi đỡ chặn trục II 2

3. Hộp giảm tốc lắp xong phải chạy rà ít nhất 2 giờ để kiểm tra tiếng ồn, sự gia tăng nhiệt 29 18-K1.21.17 Vòng chắn dầu trục II 2 Thép CT3

độ tại các ổ, mức độ rò rỉ dầu. Sau đó thay dầu bôi trơn và thay mỡ ổ lăn theo định kì 28 18-K1.21.16 Nắp ổ kín trục II 1 GX15-32
khoảng 1000h làm việc. 27 18-K1.21.15 Thân hộp 1 GX15-32
26 18-K1.21.14 Bánh răng nghiêng dẫn 1 Thép 45
4. Bôi sơn lên bề mặt ghép lăn và thân để làm kín.
25 18-K1.21.13 Đệm điều chỉnh nắp trục I 2 Thép CT3
5. Lỗ chốt định vị nắp hộp và thân hộp được gia công đồng bộ theo thân và nắp hộp 24 Then bằng 10x8x43 1 Thép C45
giảm tốc. 23 18-K1.21.12 Trục I 1 Thép C45
22 18-K1.21.11 Nắp ổ kín trục I 1 GX15-32

21 18-K1.21.10 Nắp ổ hở trục II 1 GX15-32


20 Vòng phớt đàn hồi trục II 1 Cao su

19 Then bằng18x11x110 1 Thép C45


18 18-K1.21.09 Trục II 1 Thép C45
17 Then bằng 20x12x38 1 Thép C45

16 18-K1.21.08 Bánh răng nghiêng bị dẫn 1 Thép C45

15 Nút thông hơi 1 Thép C3


14 18.K1.21.07 Nắp cửa thăm 1 Thép C45

13 Bu-lông nắp cửa thăm M8 4 Thép C45


12 18.K1.21.06 Đệm lót cửa thăm 1 Cao su

11 Bu-lông vòng M10 2 Thép C45


10 18.K1.21.05 Nắp hộp 1 GX 15-32
09 Bu-lông M14x100 6 Thép CT3

08 Chốt côn 8x47 2 Thép C45

07 Đệm vênh 14 10 Thép CT3

06 Đai ốc M14 10 Thép CT3


05 Bu-lông M14x55 4 Thép CT3

04 18.K1.21.04 Que thăm dầu 1 Thép CT3

03 18.K1.21.03 Thân hộp 1 GX 15-32


02 18.K1.21.02 Đệm kín 1 Cao su
01 18.K1.21.01 Nút tháo dầu M20 1 Thép CT31
Vị trí Ký hiệu Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú
Số lượng Khối lượng Tỉ lệ
ĐỒ ÁN MÔN HỌC THIẾT KẾ MÁY 01 1:1
HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG BĂNG TẢI Tờ số: 01 Tổng số tờ: 01
Chức năng Họ và Tên Chữ ký Ngày
BẢN VẼ LẮP HỘP GIẢM TỐC Trường Đại học SPKT TP.HCM
Thiết kế Lê Hữu Đức
MỘT CẤP Khoa Cơ khí Chế tạo máy
Hướng dẫn Dương Đăng Danh
Duyệt
(BÁNH TRỤ RĂNG NGHIÊNG) Lớp:181442B MSSV:18144225

You might also like