You are on page 1of 1

45 Lưới lọc dầu 1 Đồng

44 M8 Bu lông ghép nắp ổ II và III 24 Thép CT3 TCVN


43 7308 Ổ đũa côn trục II 2 GOST
42 Bánh răng trụ nhỏ 1 Thép C45
41 Bánh răng trụ lớn 1 Thép C45
40 Then bằng 14x9x63 1 Thép C45 TCVN
39 46209 Ổ bi đỡ 1 dãy 2 GOST
38 Trục III 1 Thép C45
37 Then bằng 14x9x90 1 Thép C45 TCVN
36 Vòng phớt trục III 2
35 Nắp ổ trục III 2 GX 15-32
34 Vòng chắn dầu trục III 2 Cao su
33 Đệm 4
32 Nắp ổ trục II 2 GX 15-32
31 Trục II 1 Thép C45
30 Then bằng 12x8x40 1 Thép C45 TCVN
29 Vòng chắn dầu trục II 2 Cao su
28 M14 Đa
ốic 1 Thép CT3 TCVN
27 Đệm cố định mặt đầu 1
26 Bánh răng côn lớn 1 Thép C45
25 Bánhr ăngcônnhỏ 1 Thép C45
24 Then bằng 8x7x36 1 Thép C45 TCVN
23 Vòng chắn dầu trục I 1 Cao su
22 7506 Ổ đũa côn trục I 1 GOST
21 Ống lót 1 GX 15-32
20 Nắp ổ trục I 1 GX 15-32
19 Vòng đệm 30
18 M6 Bu lông ghép nắp ổ I 4 Thép CT3 TCVN
17 Trục I 1 Thép C45
16 Then bằng 8x7x56 1 Thép C45 TCVN
15 M20 Nút tháo dầu 1 Thép CT3
14 Đệmchắndầu 1 Cao su
13 Que thăm dầu 1 Thép CT3
12 M10 Vít tách nắp 1 Thép CT3 TCVN
11 Vòng đệm vênh 16 GX 15-32
10 Nắp hộp giảm tốc 6 GX 15-32
9 Đệm lót 6
8 Nút thông hơi 6 Thép CT3
7 Nắp cửa thăm 1 GX 15-32
6 M8 Bulông nắp cửa thăm 4 Thép CT3 TCVN
5 M10 Bu lông vòng 2 Thép C25
4 M13 Bu lông ghép nắp và thân 6 Thép CT3 TCVN
3 M15 Bu lông cạnh ổ 10 Thép CT3 TCVN
2 Chốt định vị 2 Thép C45
1 Thân hộp giảm tốc 1 GX 15-32
TT Ký hiệu Tên gọi SL Vật liệu Ghi chú

HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG CƠ CẤU NÂNG


C. năng Họ và tên Chữ ký Ngày Số lượng Khối lượng Tỉ lệ
SVTH
1 1:1
HỘP GIẢM TỐC
GVHD Vũ Thị Hạnh Tờ : Số tờ : 1

Duyệt TRƯỜNG ĐH BÁCH KHOA


ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG

You might also like