Trục Động Cơ I II Công tác 38 Bánh răng trụ m4xz=74 2 CT3 Thông số 37 Nắp ổ 1 C45 Tôi cải thiện 36 Bạc chắn dầu 1 Thép lá Tỷ số truyền u 3,14 3,55 1 35 Then bằng 14 x 9 1 Cao su Số vòng n (vg/ph) 720 229,3 64,5 64,5 34 Bạc lót 1 CT3 33 Phớt chặn 1 CT3 TCVN 2061-77 Công suất P (kW) 5.9 5.67 5.53 5.50 32 Đệm căn chỉnh 2 CT3 31 Bánh răng trụ m4xz=21 1 GX15-32 Momen T (N.mm) 78256,4 236147 818783 809899 Chốt định vị 8 x 54 30 1 C45 Tôi cải thiện 29 Ổ bi đỡ chặn 46307 2 SKF Rolling bearing 28 Trục 2 1 C45 27 Bu lông M8 x 20 12 CT3 TCVN 1916-95 26 Nắp ổ 1 GX15-32 YÊU CẦU KỸ THUẬT 25 Đệm căn chỉnh 2 Thép lá 1, Hộp giảm tốc chỉ quay một chiều. 24 Bạc chắn dầu 2 CT3 2. Hộp giảm tốc phải sơn các bề mặt không gia công. 23 Then bằng 16x10 1 CT3 TCVN 2061-77 3. Hộp giảm tốc lắp xong phải chạy rà trong 2 giờ để kiểm tra tiếng ồn, sự tăng nhiệt độ tại 22 Trục 1 1 C45 các ổ, mức độ rò rỉ dầu. Sau đó thay dầu bôi trơn và xã cặn dầu. Thay dầu và thay mỡ ổ lăn 21 Phớt chặn 1 Cau su theo định kỳ khoảng 1000h làm việc. 20 Bạc lót 1 CT3 4. Bôi sơn lên bề mặt lắp ghép và thân để làm kín. 19 Ổ bi đỡ chặn 46218 2 SKF Rolling bearing 5. Lỗ chốt định vị nắp hộp và thân hộp được gia công đồng bộ theo thân và nắp hộp số. 18 Nắp ổ 1 GX15-32 B B D D 17 Đệm căn chỉnh 2 Thép lá A-A D-D 16 Nút thông hơi M27 1 CT3 B-B C-C 15 Bu lông M8 x 21 4 CT3 TCVN 1916-95 14 Nắp thăm 1 GX15-32 13 Đệm lót 1 Carton 12 Bu lông vòng M10 x 20 2 C45 TCVN 1916-95 11 Đai ốc M16 8 CT3 TCVN 1916-95 10 Đệm vênh M16 8 65Mn TCVN 2061-77 9 Bu lông M16 x 132 8 CT3 TCVN 1916-95 8 Đai ốc M14 4 CT3 TCVN 1916-95 7 Đệm vênh M14 4 65Mn TCVN 2061-77 6 Bu lông M14 x 62 4 CT3 TCVN 1916-95 5 Nắp hộp 1 GX15-32 4 Thân hộp 1 GX15-32 3 Que thăm dầu M12 1 CT3 2 Đệm lót 1 Carton 1 Nút tháo dầu M20 x 2 1 CT3 Stt Ký hiệu Tên gọi S.lg Vật liệu Ghi chú Số lượng Khối lượng Tỉ lệ
ĐỒ ÁN MÔN HỌC THIẾT KẾ MÁY 1:1
A A Chức năng Họ và tên Chữ ký Ngày
Tờ: 1 Số tờ: 1
Thiết kế N Nhật Tường
BẢN VẼ LẮP HỘP GIẢM TỐC Trường Đại học SPKT TPHCM Hướng dẫn D Đăng Danh MỘT CẤP BÁNH RĂNG TRỤ Khoa Cơ khí Chế tạo máy Lớp: 40 MSSV: 21143446 Duyệt RĂNG NGHIÊNG