You are on page 1of 4

BÁO CÁO KẾT QUẢ TÍNH TOÁN

(Thực hiện việc tổng kết các kết quả tính toán theo mẫu dưới đây)

Họ và tên:Nguyễn Xuân Tùng


Mã sinh viên:211340945
Lớp:KTCK1-K62
1. Tổng quan
- Đề số/Phương án:VIII/4
- Tên hộp giảm tốc:Hộp giảm tốc 2 cấp phân đôi cấp chậm
- Bộ truyền ngoài:Xích tải
2. Chọn động cơ và phân phối tỉ số truyền
Điền các thông số tính toán vào bảng

3. Tính toán bộ truyền ngoài


- Thông số đầu vào

Thông số Giá trị


PIII 5,943kW
nIII 181,69 vg/ph
ux 3,09
Xích đặt nghiêng 70˚
Tải trọng va đập nhẹ, làm việc mỗi ngày 2 ca, mỗi ca 8
giờ, mỗi năm làm việc 292 ngày

- Kết quả tính toán thiết kế

Thông số Kí hiệu Đơn vị Giá trị


Bước xích p mm 31,37
Số dây xích dx 1
Số mắt xích x 114
Số răng đĩa xích z1 , z2 z1=25, z2=78
Tỉ số truyền thực tế ux 3,09
Đường kính vòng đỉnh đĩa xích da1,da2 mm 264 ; 794,12
Đường kính vòng đáy đĩa xích df1 ,df2 mm 231,05 ; 759,83
Đường kính vòng chia đĩa xích d1 , d2 mm 250,29 ; 779,07
Khoảng cách trục a mm 940
Lực tác dụng lên trục Fr N 2627,604

4. Tính toán bộ truyền trong hộp


Cấp nhanh
- Thông số đầu vào

Thông số Giá trị


u1 3,08
n1 1455 vg/ph
T1 44980,17 N.mm
Kết quả tính toán thiết kế

Thông số Giá trị


Khoảng cách trục a w =120 mm

Modul m=2
Chiều rộng vành răng b w =36 mm

Tỷ số truyền u = 3,08
o
Góc nghiêng bánh ¿ 10 , 48
răng
Số răng bánh răng z 1=29 z 2=89

Hệ số dịch chỉnh x 1=0 mm x 2=0 mm

Đường kính vòng d 1=59 mm d 2=181 mm

chia
Đường kính lăn d w 1=59 mm d w 2=181 , 72 mm

Đường kính đỉnh d a 1=69 mm d a 2=185 mm

răng
Đường kính đáy răng d f 1=58 mm d f 2=180 mm
o
Góc profin răng ❑t=20
o
Góc ăn khớp ❑tw =20 ,31

Cấp chậm
- Thông số đầu vào

Thông số Giá trị


u2 2,6
n2 472,402 vg/ph
T2 131685,94 N.mm
- Kết quả tính toán thiết kế

Thông số Giá trị


Khoảng cách trục a w =143 m m

Modul m=2
Chiều rộng vành răng b w =43 mm

Tỷ số truyền u = 2,6
o
Góc nghiêng bánh răng ¿ 28 , 88

Số răng bánh răng z 3=35 z 4 =91

Hệ số dịch chỉnh x 3=0 mm x 4 =0 mm

Đường kính vòng chia d 3=80 mm d 4 =208 mm

Đường kính lăn d w 3=79 , 5 mm d w 4 =206 , 7 mm

Đường kính đỉnh răng d a 3=84 mm d a 4 =212 mm

Đường kính đáy răng d f 3=75 mm d f 4=203 mm


o
Góc profin răng ❑t=20
o
Góc ăn khớp ❑tw =22 , 44

You might also like