You are on page 1of 4

PHẦN 2 : MÔ PHỎNG

Các thông số đầu vào


Bảng thông số bộ truyền bánh răng cấp nhanh

Module mn=2
Góc ăn khớp α =20 °
Góc nghiêng β=14,3 °
Khoảng cách trục A=130 mm
Số răng Z1 =36 Z2 =90
Đường kính vòng chia 1
d =74,28 mm
c
2
d c =185,71 mm
Đường kính vòng đỉnh răng De 1=78,28 mm D e 2=189,71 mm
Đường kính vòng chân răng D i 1=69,68 mm D i 2=181,11 mm
Chiều rộng bánh răng b=39 mm
b=29 mm
Chiều cao răng h=4,5 mm
Chiều cao đỉnh răng h d=2 mm
Độ hở hướng tâm c=0,5 mm

Hình 1-1. Bộ truyền bánh răng cấp nhanh và thông số


Bảng thông số bộ truyền bánh răng cấp chậm

Module m=2
Góc ăn khớp α =20 °
Góc nghiêng β=0 °
Khoảng cách trục A=183 mm
Số răng Z1 =61 Z2 =122
Đường kính vòng chia 1
d =122 mm
c
2
d =244 mm
c
Đường kính vòng đỉnh răng D e 1=126 mm D e 2=248 mm
Đường kính vòng chân răng Di 1=117,4 mm Di 2=239,4 mm
Chiều rộng bánh răng b=36 mm
b=26,5 mm
Chiều cao răng h=4,5 mm
Chiều cao đỉnh răng h d=2 mm
Độ hở hướng tâm c=0,5 mm

Hình 1-2. Bộ truyền bánh răng cấp chậm và thông số


Bảng thông số bộ trục

Trục I d 10=25 mm d 11 =28 mm d 12 =28 mm d 13 =25 mm -


Trục II d 20=28 mm d 21 =30 mm d 22 =30 mm d 23 =30 mm d 24 =28 mm
Trục III d 30=36 mm d 31=38 mm d 32=36 mm d 33=36 mm -

Thiết diện 1 Thiết diện 2 Thiết diện 3 Thiết diện 4


Trục I l 11=172 l 12 =−60,5 l 13=43,5 l 14=128,5

Trục II l 21 =172 l 22 =43,5 l 23 =86 l 24=128,5

Trục III l 31=172 l 32=86 l 33=230


Trục I

Hình 1-3. Trục I

Trục II
Hình 1-4. Trục II
Trục III

Hình 1-5. Trục II

You might also like