You are on page 1of 1

21 22 23 24

20

19

18

274
25

26
118±0.09

141
MỨC DẦU MAX

MỨC DẦU MIN


27

28

207 112

344 266

1 2 3 4 5 6 7

Ø80H7 Trục
Ø62H7 Động cơ I II Công tác
Ø35k6 Ø25k6 9
Thông số
Công suất P 3,53 3,32 3,16 3
10 (kW)
Tỷ số truyền 2 3,55 3
Ø40H7/k6 Ø30H7/k6 u
Số vòng quay n
1420 710 200 66,7
(Vg/ph)
Momen xoắn T
23760 44693 150789 429750
(N.mm)

9 Bánh răng liền trục 1 C45


8 Định vị 2 CT3
28 Đệm nút tháo dầu 1 Cao su
7 Nắp ổ trục 1 2 GX
27 M16 Nút tháo dầu 1 CT3
6 Bạc chắn dầu 4 CT3
26 Thân hộp giảm tốc 1 GX15 - 32
5 305 Ổ lăn trục 1 2 CT3
25 Que thăm dầu 1 CT3
4 Nắp ổ trục 2 2 GX
17 16 15 14 13 12 11 24 M6 Vít nắp của thăm 4 CT3
3 Bánh răng trụ răng thẳng 1 C45
23 M27 Nút thông hơi 1 CT3
2 308 Ổ lăn trục 2 2 CT3
22 Nắp cửa thăm 1 CT3
1 Đệm điều chỉnh trục 4 CT3
21 Đệm nắp cửa thăm 1 Cao su
20 M8 Bulon vòng 2 Thép 25 TT KÝ HIỆU TÊN GỌI S.lg K.lg Vật liệu Tờ ghi chú
19 Nắp Hộp giảm tốc 1 GX15 - 32
THIẾT KẾ HỆ THỐNG ĐỒ ÁN THIẾT KẾ
18 Đệm vênh 8 CT3
17 M16 Bulon nền 4 CT3 TRUYỀN ĐỘNG CƠ KHÍ CHI TIẾT MÁY
16 Trục 2 1 C45 Chức năng Họ tên Chữ ký Ngày

15 Then bằng 1 CT3 Thiết kế


HỘP GIẢM TỐC
14 M12 Bulon cạnh ổ 6 CT3 Số lượng Khối lượng Tỷ lệ

13 Trục 1 1 C45 TRỤ 1 CẤP


Hướng dẫn
12 Ống lót 1 CT3 Tờ: 01 Số tờ: 01
11 Vòng phớt 1 A miăng Duyệt TRƯỜNG ...
10 M10 Bulon ghép bích 2 CT3 KHOA ...

You might also like