You are on page 1of 28

BÀI THỰC HÀNH SỐ 6

1. Các lệnh cần thực hiện trong bài tập:


Sử dụng các lệnh vẽ và hiệu chỉnh đã học
2. Yêu cầu thực hiện
Mở file mới và thực hiện các yêu cầu sau:
Thiết lập các bản vẽ với đơn vị hệ mét, khổ giấy A4 (297,210), TL 1:1
Tạo Layer để quản lý lớp, màu và đường nét
Thiết lập Dimension và ghi kích thước
Thực hiện các bản vẽ trong bài tập .
Save bản vẽ vào D/BTCAD/Ho tên/Baitap_6.dwg.
3. Bài tập thực hiện

R25 40

Ø30
75

R10

R10 R35

R55

Hình 6.1

70
12
Ø30
Ø17

R13

R18

65
3LoØ10
R12

R50
43
58

Hình 6.2

R132

R8

Ø46

Ø1
00

R36 R8
16

264 132

Hình 6.3

71
Ø80 75

R125 R19

25
2LoØ15
44

R38 Ø70

66

Hình 6.4

Ø22 Ø54

R2
5
88

R63

R14
2loØ11 18
R50

72

Hình 6.5

72
R18

R93

30°

R13 R13
R18
R6

15°
2LoØ14

144

Hình 6.6

R9
R5
Ø36 90
54
10

R9

Ø72
18 27 18

180

Hình 6.7

73
BÀI THỰC HÀNH SỐ 7

1. Các lệnh cần thực hiện trong bài tập:


Các lệnh vẽ và hiệu chỉnh đã học
2. Yêu cầu thực hiện
Mở file mới và thực hiện các yêu cầu sau:
Thiết lập các bản vẽ với đơn vị hệ mét, khổ giấy A4 (297,210), TL 1:1
Tạo Layer để quản lý lớp, màu và đường nét
Thiết lập Dimension và ghi kích thước
Thực hiện các bản vẽ trong bài tập
Save bản vẽ vào D/BTCAD/Ho tên/Baitap_7.dwg.
3. Bài tập thực hiện

30 42 30
R15 21
R3
0

51
24

117

Ø60
51

5LoØ20
24
132

Hình 7.1

74
15
Ø60
Ø30

120
15
R12

Raõnh then 5x2,3

192

Hình 7.2

ELIP 374x112

Ø36 ELIP 124x48


Ø28
30°

R6
R28 Ø8

R15 R12 R8
35 144

Hình 7.3

75
41 41
Ø24

Ø76
R24

51
0
R3

8loØ12
R60

Hình 7.4

125

85
R30

R180
15
R25

R12.5
R6
R30

R15

Hình 7.5

76
36
Ø60

R4
0
R129

Ø28
52
12

108 108

Hình 7.6

Ø14 Ø26

R10 7.5 R10


32

R15 R5
80

20
10
R80
R6
4

R30 R12 4 R20

Hình 7.7

77
BÀI THỰC HÀNH SỐ 8

1. Các lệnh cần thực hiện trong bài tập:


Các lệnh vẽ và hiệu chỉnh đã học
2. Yêu cầu thực hiện
Mở file mới và thực hiện các yêu cầu sau:
Thiết lập các bản vẽ với đơn vị hệ mét, khổ giấy A4 (297,210), TL 1:1
Tạo Layer để quản lý lớp, màu và đường nét
Thiết lập Dimension và ghi kích thước
Thực hiện các bản vẽ trong bài tập Save bản vẽ vào D/BTCAD/Ho
tên/Baitap_8.dwg.
3. Bài tập thực hiện

96
Ø53
Ø26
R16
R5
R48
R6
47

Ø18
6 21
R10
Ø6

Ø16
30°

Hình 8.1

78
R52
108
99 79
R12

3
R20

R4
R6
16 11

R4
R6 Ø31

11 7
3 R7

Ø42

17
R1

Hình 8.2


12
Ø138

R10
31

0
R4

120°
10

R51
32

120
°

Hình 8.3

79
4LoØ12 R14

R12

Ø32

6loØ12

104
6
Ø62

Ø85

94

Hình 8.4

R8

Ø119

3
Ø8
R6
24

5
19.3

Ø48
Ø107

Hình 8.5

80
Ø83 Ø38

90°
15 °
Ø152

Ø19

Ø25

Ø127

Hình 8.6

Ø25

Ø44

Ø155
Ø70

Hình 8.7

81
R53
Ø160

R49
R5
Ø55

15
Ø35

R5 R39
R5
R49

Hình 8.8

raõnh then 5x2,3

Ø144
R22

13

Ø60

Ø36

R11

R36 Ø18
R29

R4

30°

Hình 8.9

82
30° 30°

Ø18 R18

R14 Ø90
8

Ø55

R17

Hình 8.10

30° 30°
R13
20
2
R2
25

R12
7 Ø64
R53
Ø55
35

Ø82
47

R12 6LoØ12
82

Hình 8.11

83
45 60 Ø30
R20

Ø20 R6

R1
00
Ø30 R5

75
0 0
R11
50

R35
30

0
R2

55
0
Ø60 R8

2loØ15
45

Hình 8.12

70 60

50 R10 Ø80
Ø30
Ø50

10
50

Ø40
R10 R10
R1

R5 R9
0

0
0

0
R1
00

Ø40
Ø20

R10

Hình 8.13

84
BÀI THỰC HÀNH SỐ 9

1. Các lệnh cần thực hiện trong bài tập:


Sử dụng các lệnh vẽ và hiệu chỉnh đã học
Sử dụng lệnh: SPLINE, SCALE
Lệnh vẽ tuyến ảnh cho mặt cắt: HATCH
2. Yêu cầu thực hiện
Mở file mới và thực hiện các yêu cầu sau:
Thiết lập các bản vẽ với đơn vị hệ mét, khổ giấy A4 , TL 1:1
Thiết lập Layer để quản lý lớp, màu và đường nét
Thiết lập Dimension và ghi kích thước
Thực hiện các bản vẽ trong bài tập .
Save bản vẽ vào D/BTCAD/Ho tên/Baitap_9.dwg.
3. Bài tập thực hiện

50
140
122 40 2x45°
M20

M20
Ø22
Ø20

35 2 lo Ø3
320

Hình 9.1

85
120
40
I
10 4 10 4 TL2:1

R0.5
Ø98

Ø48
Ø92

Ø50
I 3x45°

2x45°
I

Hình 9.2

Ø64
8
Ø80
Ø42

Ø42
40
38

Ø24

R24

Ø18
80
R16
106

Hình 9.3

86
BÀI THỰC HÀNH SỐ 10

1. Các lệnh cần thực hiện trong bài tập:


Sử dụng các lệnh đã học
Phương pháp vẽ hình chiếu
2. Yêu cầu thực hiện
Mở file mới và thực hiện các yêu cầu sau:
Thiết lập các bản vẽ với đơn vị hệ mét
Thiết lập Layer để quản lý lớp, màu và đường nét
Thiết lập Dimension và ghi kích thước
Thực hiện các bản vẽ trong bài tập .
Save bản vẽ vào D/BTCAD/Ho tên/Baitap_10.dwg.
3. Bài tập thực hiện

40
28
50

8
28
24

R2 R8
R12
R14
R14 R6

R7
40
60

18

42
14

R9

R4

11 28 20
118

Bài tập Vẽ kỹ thuật cơ khí tập 1 – trang 51 10.1 GIÁ THÉP A4/1:1

87
85 R24
75

R2

42
12
90

R12 2loØ12
4
R2
40
67

16
Ø28

22
48

Bài tập Vẽ kỹ thuật cơ khí tập 1 – trang 50 10.2 GIÁ A4/1:1

Ø30 Ø50
2LoØ13
10
20

30
40

78
108

Sử dụng AutoCAD 2000 – trang 315 10.3 A4/1:1

88
Ø26
R35

Ø26
Ø40
78
60
Ø40
8

58
88

Ø78 4Lo Ø10


58
11

Ø40
R15

Các góc lượn R3 2Lo Ø12

Ø70

100 CAD exercises 10.4 CO ỐNG NỐI BÍCH A4/1:1

23
8 23
Ø100

Ø24

7LoØ10
Ø24
Ø50
40

4 Ø76

Ø84

Sử dụng AutoCAD 2000 – trang 315 10.5 NẮP A4/1:1

89
80 80

20
R3

70
20
Ø30
190

Ø60

R25

2LOÃ Ø24

70

140

Sử dụng AutoCAD 2000 – trang 316 10.6 A4/1:2


42
Ø24 Ø57

9 24
114
24

135 90
180

90
R9
21
37

Ø24

75

Vẽ kỹ thuật Cơ khí – trang 70 10.7 GỐI ĐỠ GX 15-32 A4/1:2

90
Ø85
Ø70

11

30°
R6

75

28
35
R2
Ø100

4Lo Ø26
110

160
Ø106

160

Bài tập Vẽ kỹ thuật cơ khí tập 2 – trang 20 10.8 BÍCH THÉP CT38 A4/1:2

R32
Ø30
85

R3
53
18

2x45°
140

4 lo Ø21
R2

2x45°
140

104

30

64

Bài tập Vẽ kỹ thuật cơ khí tập 2 – trang 22 10.9 BÍCH THÉP C25 A4/1:2

91
20 21

R10.5
R5

4Lo M14
110
A

120
40
240
300
130

22

A
40

R11

45°

45°
2Lo Ø13

R5
25

24
5
R3

55 55

220
A-A

40

90 90

Bài tập Vẽ kỹ thuật cơ khí tập 2 – trang 25 10.10 ĐẾ THÉP CT42 A4/1:2

92
15 45

4Lo Ø16
4Lo Ø10.5
5x45°

26 36

40

38
30
200

120

48
30
38

Ø60

40

36 26
2Lo Ø36

2Lo Ø10

45
R40

130

Bài tập Vẽ kỹ thuật cơ khí tập 2 – trang 27 10.11 TẤM TRÊN THÉP CT38 A4/1:2

93
184
180
130 75

15
Ø

5
10

Ø7
0 Ø50
Ø115
Ø110

R5 3

100
R3

Bài tập Vẽ kỹ thuật cơ khí tập 2 – trang 6


A 5

40
5
55 20 Ø26 65

10.12
A

94
240
300
A-A

THÂN Ổ ĐỠ
2lO Ø23 2x45°
R5
10

13
52
R80

30

GX 15-32
Ø26

Caùc goùc lö ôung coø


n laui R2
3x45°

A4/1:2
D-D D

35 60
R7.5 A-A

10
2.5
M8

25
Ø35
Ø18

R 90

C
60
A 10

R2
0
75
22.5 15

Bài tập Vẽ kỹ thuật cơ khí – tập 2 – trang 4


10
Ø18
Ø35

B B
25

10.13
10 60

R9
0

35

80
10

95
75

11
R6
R8 R6

10

GIÁ ĐỠ
60

100
C-C
25
B-B R15 90°

Caùc goùc lö ôung coø


n laui R3

10
2

GX 15 -36
R5

40
3 Ø4
R6

18

A4/1:2
136
15 R13 6 lo M6
Ø24
Ø132
2x45° 52 M10 2x45° Ø68
B 40
3 lo M6
Ø14
2x45° 4

40
C C
Ø4
5 86

76

120
Ø52
2x45°

R2

72
R5 R12 80

120

Bài tập Vẽ kỹ thuật cơ khí – tập 2 – trang 4


°
Ø35
Ø56

75
F 2x45° 10 B
F 12 R5 R5

A 12.5

10.14
40 2

96
90 R2
60
E
144
12 28 100 148
150

HỘP
R5 R5
C-C E-E

10 90 40

A
120

50

GX 25-47
M6 R20

6 lo Ø10

15
4

Caùc cung lö ôung coø


n laui coù R=3mm

A4/1:2.5
97

You might also like