You are on page 1of 1

9 10 11

18

17 19

20

21
16

12

300
15 22
13
23

24

14

282 138

177
320

24 Vòng chắn dầu 3 2


23 36212 Ổ bi đỡ chặn 3 2 GOST 831-75

22 Nắp ổ 3 2 GX15-32
21 Vít ghép nắp ổ M10 12 CT3
20 Vòng phớt 3 1 Cao su
YÊU CẦU KỸ THUẬT 19 Trục 3 1 C45
18 Nắp ổ 2 2 GX15-32
1.Hộp giảm tốc phải sơn các mặt không gia công. 17 36208 Ổ bi đỡ chặn 2 2 GOST 831-75
2.Hộp giảm tốc lắp xong phải chạy rà trong 2 giờ để kiểm tra 16 Vòng chắn dầu 2 2
tiếng ồn, độ tăng nhiệt độ các ổ, mức độ rò rỉ dầu. Sau đó thay 15 Trục 2 1 C45
dầu bôi trơn và xả cặn dầu, thay dầu bôi trơn và thay mỡ ổ lăn 14 Bánh răng nghiêng 3 1 C45
theo định kỳ.
8 ∅30k6
3.Chừa khe hở bù trừ nhiệt 0,1 mm giữa nắp ổ và vòng ngoài ổ. 13 Then 14x9x76 1 C45 TCVN 2261-77

4.Bôi sơn hoặc thuỷ tinh lỏng lên bề mặt ghép nắp và thân để làm kín. 12 Then 14x9x58 1 C45 TCVN 2261-77

5.Lỗ chốt định vị nắp hộp và thân hộp được gia công sau khi đã lắp 11 Bánh răng nghiêng 2 1 C45
và điều chỉnh. 10 Vít ghép nắp ổ M8 16 CT3
7 9 Then 10x8x47 1 C45 TCVN 2261-77

6 8 Bánh răng nghiêng 1 1 C45


5 ∅36H7/k6
∅45H7/k6 7 Vòng chắn dầu 1 2
4 6 36207 Ổ bi đỡ chặn 1 2 GOST 831-75

5 Bạc lót 1 1 CT3


313

4 Vòng phớt 1 1 Cao su


3 Nắp ổ 1 2 GX15-32
3 ∅72 H7 ∅40 k6 Thông số
Trục Động cơ I II
2 Then 10x8x54 1 C45 TCVN 2261-77
10,02 9,56 9,21
2 Công suất (kW)
Tỷ số truyền (u) 2,5 2,5 1 Trục 1 1 C45
n (vg/ph) 1450 580 232
T (N/mm) 65993,79 157410,34 379118,53
TT Kí hiệu Tên gọi Slg Vật liệu Ghi chú

1 Đề số 2 - Phươ ng án 4
HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG XÍCH TẢI
Chức năng Họ và tên Chữ kí Ngày Số lượng Khối lượng Tỉ lệ
Thiết kế Ngô Văn Hưng HỘP GIẢM TỐC 01 1:1.5
H.d ẫn T.T.K.Đạt MỘT CẤP Tờ: 01 Số tờ: 01
+0.09
130-0.09 Duyệt T.T.K.Đạt TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
TPHCM
KHOA CƠ KHÍ

You might also like